| KH | 
Khóa | 
Họ và tên | 
Ngày sinh | 
Địa chỉ | 
 
| B11 | 
ATK206 T2 | 
KHUẤT THỊ NGÂN HÀ | 
04/09/2000 | 
P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | 
 
| B11 | 
ATK206 T2 | 
NGUYỄN PHƯƠNG LINH | 
20/01/2001 | 
P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | 
 
| B11 | 
ATK236 T2 | 
HOÀNG VĂN TUẤN | 
01/01/1988 | 
X. Hồng Thái, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội | 
 
| B11 | 
ATK248 T2 | 
NGÔ THỊ MAI LY | 
27/07/1998 | 
X. Tăng Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | 
 
| B11 | 
ATK252 T2 | 
VŨ MAI LAN | 
12/09/2001 | 
TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | 
 
| B11 | 
ATK258 T2 | 
MẠC THU ANH | 
15/04/1997 | 
P. Nguyễn Trung Trực, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | 
 
| B11 | 
ATK258 T2 | 
HOÀNG ĐÌNH THÀNH | 
21/11/2000 | 
P. Nam Đồng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | 
 
| B11 | 
ATK259 T2 | 
VŨ THỊ THÙY DUNG | 
28/05/2005 | 
X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | 
 
| B11 | 
ATK259 T2 | 
PHẠM VĂN ĐỨC | 
10/04/1994 | 
X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | 
 
| B11 | 
ATK260 T2 | 
NGUYỄN HỒNG NHUNG | 
29/05/2003 | 
X. Yên Lư, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang | 
 
| B11 | 
ATK262 T2 | 
PHẠM THANH NGÂN | 
26/06/1986 | 
P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | 
 
| B11 | 
ATK262 T2 | 
PHẠM THỊ THÚY | 
17/05/1989 | 
P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | 
 
| B11 | 
ATK263 T2 | 
LÊ KHÁNH LINH | 
14/02/2003 | 
X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | 
 
| B11 | 
ATK263 T2 | 
NGUYỄN THẾ TÂM | 
15/08/1976 | 
TT. Phong Thổ, H. Phong Thổ, T. Lai Châu | 
 
| B11 | 
ATK264 T2 | 
LÊ THỊ LAN | 
12/10/1993 | 
X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | 
 
| B11 | 
ATK264 T2 | 
NGUYỄN HOÀI THƯƠNG | 
11/02/1993 | 
P. Phú La, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | 
 
| B11 | 
ATK267 T2 | 
PHẠM THỊ VIỆT NGA | 
26/06/1978 | 
P. Hàng Đào, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | 
 
| B11 | 
ATK267 T2 | 
PHẠM ÁNH NGỌC | 
18/12/2005 | 
X. Đại Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | 
 
| B11 | 
ATK268 T2 | 
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | 
23/05/1990 | 
P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | 
 
| B11 | 
ATK269 T2 | 
ĐOÀN THỊ HÒA | 
28/12/1991 | 
TT. Nam Giang, H. Nam Trực, T. Nam Định | 
 
| B11 | 
ATK269 T2 | 
ĐÀM THỊ YẾN | 
09/06/1996 | 
X. Mai Pha, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn | 
 
| B11 | 
ATK269 T2 | 
LƯU THỊ BẢO YẾN | 
23/06/2001 | 
X. Vĩnh Phong, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng | 
 
| B11 | 
ATK270 T2 | 
PHẠM THỊ HẰNG | 
14/08/1981 | 
P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | 
 
| B11 | 
ATK271 T2 | 
HOÀNG THỊ HIẾU | 
29/07/1990 | 
P. Hoàng Văn Thụ, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang | 
 
| B11 | 
ATK271 T2 | 
PHẠM THỊ HUYỀN | 
27/10/1987 | 
P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | 
 
| B11 | 
ATK271 T2 | 
PHAN THỊ NGA | 
17/06/1985 | 
X. Tam Quang, H. Vũ Thư, T. Thái Bình | 
 
| B11 | 
ATK271 T2 | 
TRẦN THỊ THU | 
08/08/1992 | 
X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | 
 
| B11 | 
ATK272 T2 | 
BÙI THỊ VINH | 
20/05/1980 | 
X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | 
 
 
  
| B11 | 
ATK273 T2 | 
NGUYỄN QUỲNH ANH | 
17/01/1981 | 
P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | 
 
| B11 | 
ATK273 T2 | 
NGUYỄN TUẤN ANH | 
08/08/1990 | 
P. Hàng Trống, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | 
 
| B11 | 
ATK273 T2 | 
BÙI THU HÀ | 
05/02/1989 | 
X. Mỹ Đồng, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng | 
 
| B11 | 
ATK273 T2 | 
NGUYỄN VỊNH HÀO | 
28/11/1976 | 
P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | 
 
| B11 | 
ATK273 T2 | 
NGÔ QUỲNH LAM | 
05/10/2005 | 
P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | 
 
| B11 | 
ATK273 T2 | 
LÊ THU TRANG | 
22/08/2003 | 
P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | 
 
| B11 | 
ATK275 T2 | 
HOÀNG THỊ HẠNH | 
02/07/1994 | 
X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | 
 
| B11 | 
ATK275 T2 | 
PHÙNG TRỌNG HIẾU | 
20/08/1997 | 
P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | 
 
| B11 | 
ATK275 T2 | 
LÊ VIỆT TUẤN HOÀNG | 
10/01/1986 | 
P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | 
 
| B11 | 
ATK275 T2 | 
TRẦN THỊ HUẾ | 
03/12/1987 | 
X. Nam Hải, H. Tiền Hải, T. Thái Bình | 
 
| B11 | 
ATK275 T2 | 
DƯƠNG THỊ HUỆ | 
22/06/1986 | 
X. Mỹ Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | 
 
| B11 | 
ATK275 T2 | 
VŨ PHẠM THẢO LINH | 
25/02/2003 | 
X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | 
 
| B11 | 
ATK275 T2 | 
HOÀNG THỊ LOAN | 
14/07/1995 | 
TT. Lộc Bình, H. Lộc Bình, T. Lạng Sơn | 
 
| B11 | 
ATK275 T2 | 
BÙI THỊ LƯƠNG | 
15/12/1991 | 
X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | 
 
| B11 | 
ATK275 T2 | 
TRẦN THỊ LƯƠNG | 
16/07/1991 | 
X. Phú Cường, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | 
 
| B11 | 
ATK275 T2 | 
PHẠM NGỌC RUYẾN | 
15/05/1973 | 
X. Nam Hải, H. Tiền Hải, T. Thái Bình | 
 
| B11 | 
ATK275 T2 | 
HOÀNG THỊ TUYẾT | 
17/06/1985 | 
X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | 
 
| B11 | 
ATK276 T2 | 
LÊ MINH CHÂU | 
16/11/2000 | 
TT. Tiền Hải, H. Tiền Hải, T. Thái Bình | 
 
| B11 | 
ATK276 T2 | 
TRẦN THỊ ĐIỆP | 
24/10/1993 | 
X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | 
 
| B11 | 
ATK276 T2 | 
NGUYỄN TÚ LINH | 
23/12/2004 | 
X. Thụy Lâm, H. Đông Anh, TP. Hà Nội | 
 
| B11 | 
ATK276 T2 | 
ĐỖ THỊ HOÀNG MAI | 
02/07/1979 | 
TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | 
 
| B11 | 
ATK276 T2 | 
LÊ KIỀU NGÂN | 
05/10/1996 | 
TT. Tứ Trưng, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc | 
 
| B11 | 
ATK276 T2 | 
TẠ THỊ TÚ QUYÊN | 
29/07/2002 | 
TT. Quốc Oai, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội | 
 
| B11 | 
ATK276 T2 | 
ĐÀM PHƯƠNG THẢO | 
08/10/1995 | 
X. Đa Tốn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | 
 
| B11 | 
ATK276 T2 | 
VŨ NGỌC THẢO | 
23/09/2005 | 
TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | 
 
| B11 | 
ATK276 T2 | 
PHAN THỊ THU | 
23/03/1991 | 
TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | 
 
| B11 | 
ATK276 T2 | 
TRƯƠNG THỊ THỦY | 
30/08/1992 | 
TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | 
 
| B11 | 
ATK276 T2 | 
PHẠM THỊ THU UYÊN | 
11/05/1997 | 
X. Xuân Dục, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | 
 
| B11 | 
ATK276 T2 | 
TRẦN THỊ KIỀU YẾN | 
04/09/1993 | 
X. Đồng Phúc, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang | 
 
| B11 | 
ATK277 T2 | 
PHẠM MẠNH CƯỜNG | 
20/06/2000 | 
X. Thanh Hồng, H. Thanh Hà, T. Hải Dương | 
 
| B11 | 
ATK277 T2 | 
LUYỆN THỊ QUỲNH GIANG | 
18/09/2000 | 
X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | 
 
 
  
| B11 | 
ATK277 T2 | 
VŨ THỊ HÒA | 
01/02/1987 | 
P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | 
 
| B11 | 
ATK277 T2 | 
VŨ THỊ HỒNG | 
12/07/1998 | 
X. Trực Thuận, H. Trực Ninh, T. Nam Định | 
 
| B11 | 
ATK277 T2 | 
BÙI THỊ HƯƠNG | 
23/08/2000 | 
X. Đông Kinh, H. Đông Hưng, T. Thái Bình | 
 
| B11 | 
ATK277 T2 | 
NGUYỄN THỊ NGA | 
13/02/1975 | 
TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | 
 
| B11 | 
ATK277 T2 | 
BÙI THỊ NGOAN | 
03/12/1990 | 
X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | 
 
| B11 | 
ATK277 T2 | 
LƯƠNG QUỲNH TRANG | 
17/05/1996 | 
TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | 
 
| B11 | 
ATK277 T2 | 
TRẦN THỊ TRANG | 
13/01/1994 | 
X. Thanh Hải, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | 
 
| B11 | 
ATK278 T2 | 
NGUYỄN THỊ HOÀI ANH | 
15/09/2005 | 
X. Đoàn Đào, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | 
 
| B11 | 
ATK278 T2 | 
PHAN HỮU CƯỜNG | 
08/09/1998 | 
TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | 
 
| B11 | 
ATK278 T2 | 
NGUYỄN CÔNG ĐÔNG | 
08/08/1991 | 
X. Tân Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương | 
 
| B11 | 
ATK278 T2 | 
TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG | 
23/11/1993 | 
X. Đoàn Đào, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | 
 
| B11 | 
ATK278 T2 | 
NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 
22/11/1984 | 
P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | 
 
| B11 | 
ATK278 T2 | 
PHẠM THỊ THU HOÀI | 
30/10/1984 | 
X. Minh Tân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | 
 
| B11 | 
ATK278 T2 | 
PHẠM THỊ HƯƠNG | 
23/10/1983 | 
X. Thụy Liên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | 
 
| B11 | 
ATK278 T2 | 
NGÔ THỊ HƯỜNG | 
17/06/2001 | 
X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | 
 
| B11 | 
ATK278 T2 | 
VI THỊ LÀNH | 
18/10/1980 | 
X. Tam Đa, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | 
 
| B11 | 
ATK278 T2 | 
LÊ THỊ LIỄU | 
01/08/1988 | 
P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | 
 
| B11 | 
ATK278 T2 | 
NGUYỄN BÁ LINH | 
12/02/1992 | 
X. Thắng Thuỷ, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng | 
 
| B11 | 
ATK278 T2 | 
VŨ THÙY LINH | 
01/11/1993 | 
P. Ngọc Lâm, Q. Long Biên, TP. Hà Nội | 
 
| B11 | 
ATK278 T2 | 
NGUYỄN THỊ THANH LOAN | 
05/11/1986 | 
TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | 
 
| B11 | 
ATK278 T2 | 
LÊ THỊ LUYẾN | 
23/11/1991 | 
X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | 
 
| B11 | 
ATK278 T2 | 
TRẦN THỊ MAI | 
01/10/1984 | 
X. Quảng Minh, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | 
 
| B11 | 
ATK278 T2 | 
TRẦN THỊ NA | 
30/04/1990 | 
P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | 
 
| B11 | 
ATK278 T2 | 
NGUYỄN THỊ NGẦN | 
26/04/2000 | 
X. Mỹ Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | 
 
| B11 | 
ATK278 T2 | 
LÊ THỊ NHÀN | 
29/06/1995 | 
X. Bảo Khê, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | 
 
| B11 | 
ATK278 T2 | 
NGUYỄN THỊ NHUNG | 
12/09/1992 | 
X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | 
 
| B11 | 
ATK278 T2 | 
LÊ THỊ MAI PHƯƠNG | 
08/07/1991 | 
P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | 
 
| B11 | 
ATK278 T2 | 
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 
01/03/1989 | 
X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | 
 
| B11 | 
ATK278 T2 | 
NGUYỄN CÔNG QUÝ | 
21/08/1999 | 
P. Pom Hán, TP. Lào Cai, T. Lào Cai | 
 
| B11 | 
ATK278 T2 | 
NGUYỄN THỊ SAO | 
03/06/1984 | 
X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | 
 
| B11 | 
ATK278 T2 | 
JIANG TAO | 
03/11/1982 | 
P. Đại Phúc, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh | 
 
 
  
| B11 | 
ATK278 T2 | 
HOÀNG VĂN TOẢN | 
12/11/1975 | 
X. Minh Tân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | 
 
| B11 | 
ATK278 T2 | 
VŨ THỊ NGỌC TÚ | 
08/06/1989 | 
X. Đặng Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | 
 
| B11 | 
ATK278 T2 | 
NGUYỄN THỊ THỊNH | 
03/08/1987 | 
X. Hán Quảng, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh | 
 
| B11 | 
ATK278 T2 | 
NGUYỄN THỊ THỦY | 
23/01/1989 | 
TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | 
 
| B11 | 
ATK279 T2 | 
PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH | 
09/12/2003 | 
X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | 
 
| B11 | 
ATK279 T2 | 
VŨ THỊ VÂN ANH | 
03/10/1996 | 
X. Trịnh Xá, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam | 
 
| B11 | 
ATK279 T2 | 
ĐẶNG THỊ KIM ÁNH | 
09/05/1982 | 
X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | 
 
| B11 | 
ATK279 T2 | 
PHẠM THỊ DUNG | 
07/02/1993 | 
TT. Lương Bằng, H. Kim Động, T. Hưng Yên | 
 
| B11 | 
ATK279 T2 | 
HOÀNG THỊ THÙY DƯƠNG | 
25/11/1995 | 
P. Tràng Minh, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng | 
 
| B11 | 
ATK279 T2 | 
PHẠM THỊ HẰNG | 
27/07/1992 | 
X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | 
 
| B11 | 
ATK279 T2 | 
TRẦN THỊ HẰNG | 
30/03/1996 | 
X. Thanh Sơn, H. Thanh Hà, T. Hải Dương | 
 
| B11 | 
ATK279 T2 | 
NGUYỄN THỊ HÂN | 
25/02/1977 | 
TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | 
 
| B11 | 
ATK279 T2 | 
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 
17/10/2000 | 
TT. Khoái Châu, H. Khoái Châu, T. Hưng Yên | 
 
| B11 | 
ATK279 T2 | 
HOÀNG THỊ THÙY LINH | 
15/05/1987 | 
X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | 
 
| B11 | 
ATK279 T2 | 
ĐỖ THỊ NGÀ | 
07/08/2002 | 
TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | 
 
| B11 | 
ATK279 T2 | 
HOÀNG THỊ NGUYỆT | 
18/08/1979 | 
X. Chu Điện, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | 
 
| B11 | 
ATK279 T2 | 
NGUYỄN HỢP PHỐ | 
18/09/1993 | 
P. Phúc Tân, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | 
 
| B11 | 
ATK279 T2 | 
HOÀNG THỊ PHƯƠNG | 
06/10/1985 | 
P. Tràng Minh, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng | 
 
| B11 | 
ATK279 T2 | 
TRẦN THỊ PHƯỢNG | 
21/07/1994 | 
P. Việt Hòa, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | 
 
| B11 | 
ATK279 T2 | 
PHẠM THỊ THÚY QUỲNH | 
13/12/1999 | 
X. Hồng Giang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | 
 
| B11 | 
ATK279 T2 | 
DƯƠNG THỊ TUYẾT | 
20/06/1979 | 
X. Nội Hoàng, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang | 
 
| B11 | 
ATK279 T2 | 
PHAN THỊ THẮM | 
25/11/1998 | 
X. Tân Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | 
 
| B11 | 
ATK279 T2 | 
TẠ THỊ THU THỦY | 
18/08/1990 | 
X. Yên Hưng, H. ý Yên, T. Nam Định | 
 
| B11 | 
ATK279 T2 | 
NGUYỄN THỊ THU TRANG | 
09/08/1990 | 
X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | 
 
| B11 | 
ATK279 T2 | 
HOÀNG THỊ YẾN | 
28/02/1983 | 
TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | 
 
| B11 | 
ATK279 T2 | 
TRƯƠNG THỊ YẾN | 
20/06/1973 | 
X. An Hòa, H. An Dương, TP. Hải Phòng | 
 
 
 | 
 |