Học viên đăng ký học bằng lái xe ô tô B2 của trung tâm đào tạo lái xe Bắc Giang đã có danh sách thi tốt nghiệp vào ngày 05/05/2024, sau đó học viên sẽ chuẩn bị thi sát hạch
B2 | B2K378 T2 | ĐỖ ĐÌNH DŨNG | 14/09/2005 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K378 T2 | HOÀNG THỊ NINH | 29/06/1986 | P. Thọ Xương, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K379 T2 | TRẦN BÁ TUYẾN | 30/01/2000 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K387 T2 | TRỊNH XUÂN TUYÊN | 28/09/1982 | X. Thụy Thanh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K393 T2 | TRẦN QUỐC ĐẠT | 13/03/1987 | X. Tràng An, H. Bình Lục, T. Hà Nam |
B2 | B2K393 T2 | CAO THÀNH NAM | 22/05/2001 | P. Hải Tân, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K396 T2 | NGUYỄN HỮU THUẤN | 21/09/1996 | X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K398 T2 | NGUYỄN XUÂN QUANG | 19/12/1995 | X. Kim Sơn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K399 T2 | NGUYỄN VĂN DẠO | 06/09/1990 | P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
B2 | B2K400 T2 | TRẦN TUẤN ANH | 01/01/2004 | TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K404 T2 | ĐOÀN NGỌC CHUNG | 25/07/2005 | X. Trừng Xá, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K406 T2 | LÊ DUY KHÁNH | 26/08/2005 | X. Đồng Tân, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
B2 | B2K407 T2 | VŨ BÁ HUỲNH | 16/09/1988 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K407 T2 | LƯƠNG VĂN QUÝ | 18/07/1993 | X. Đồng Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K408 T2 | ĐỖ VĂN THƯỜNG | 16/10/2000 | X. Lan Mẫu, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B2 | B2K410 T2 | HOÀNG VĂN TOẢN | 26/03/2000 | X. Tân Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K412 T2 | NGUYỄN VĂN BẮC | 18/08/1997 | X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K412 T2 | LÊ VĂN HIẾU | 27/06/1998 | X. Kim Sơn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K412 T2 | NGUYỄN VĂN XUÂN | 26/05/1989 | P. Bến Gót, TP. Việt Trì, T. Phú Thọ |
B2 | B2K413 T2 | VŨ VĂN KHỞI | 07/12/1980 | P. Tân Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K413 T2 | NGUYỄN VĂN THINH | 12/01/1986 | X. Liên Mạc, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
B2 | B2K414 T2 | LÊ TIẾN DŨNG | 07/05/2002 | X. Kỳ Văn, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh |
B2 | B2K414 T2 | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | 29/11/1998 | X. Nam Phong, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội |
B2 | B2K415 T2 | DƯƠNG VIỆT DŨNG | 28/10/2000 | X. Vũ Ninh, H. Kiến Xương, T. Thái Bình |
B2 | B2K416 T2 | NÔNG VĂN BÔN | 22/07/2000 | X. Quang Minh, H. Bắc Quang, T. Hà Giang |
B2 | B2K416 T2 | NGUYỄN PHƯƠNG ĐIỆP | 04/11/1985 | X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K416 T2 | PHẠM VĂN HIẾU | 27/05/1986 | X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K416 T2 | ĐỖ KHẮC TÂM | 20/08/1985 | X. Liêm Thuận, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
B2 | B2K417 T2 | HOÀNG TRỌNG PHỤNG | 02/06/1997 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K418 T2 | TRẦN TRỌNG HẢI | 13/07/2002 | X. Vô Tranh, H. Hạ Hòa, T. Phú Thọ |
B2 | B2K419 T2 | NGUYỄN VĂN GIANG | 16/08/1987 | X. Hoàng Long, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội |
B2 | B2K419 T2 | NGUYỄN QUÝ GIÁP | 06/06/2004 | X. Đông Lỗ, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội |
B2 | B2K419 T2 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 23/08/1994 | P. Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K420 T2 | ĐỖ QUANG MINH | 14/05/2001 | TT. Yên Bình, H. Yên Bình, T. Yên Bái |
B2 | B2K421 T2 | NGUYỄN TUẤN ANH | 15/12/2000 | P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
B2 | B2K422 T2 | NGUYỄN KHẮC LỢI | 18/04/1984 | P. Cổ Nhuế 2, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K424 T2 | NGUYỄN ĐÌNH DUY | 16/02/1998 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K424 T2 | VŨ THỊ THU TRANG | 17/01/2004 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K424 T2 | ĐOÀN THANH VĂN | 28/08/1981 | TT. Nam Giang, H. Nam Trực, T. Nam Định |
B2 | B2K425 T2 | TRẦN THỊ HOA | 26/06/1982 | TT. Lương Bằng, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K425 T2 | VŨ QUỐC KHÁNH | 01/12/2005 | X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K425 T2 | ĐẶNG ANH QUÂN | 19/05/1993 | TT. Lương Bằng, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K426 T2 | NGUYỄN GIA HOÀNG LINH | 05/11/2003 | X. Hạ Long, H. Vân Đồn, T. Quảng Ninh |
B2 | B2K427 T2 | BÙI HẢI CHÂU | 31/08/2004 | TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K427 T2 | NGUYỄN THỊ NGẦN | 07/12/1984 | X. Liên Nghĩa, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
B2 | B2K427 T2 | VŨ ĐÌNH TÙNG | 09/10/1990 | P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K428 T2 | PHẠM VĂN ĐỨC | 02/04/1989 | X. Hùng Cường, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K428 T2 | LÊ VĂN HÙNG | 06/04/1982 | X. Tân Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K428 T2 | PHẠM THỊ THƠM | 08/11/1994 | P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
B2 | B2K428 T2 | NGUYỄN THỊ THÚY | 15/10/1990 | X. Trung Nghĩa, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K429 T2 | ĐOÀN BÁ ANH | 03/01/1994 | X. Hương Vĩnh, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh |
B2 | B2K429 T2 | MAI VĂN HẢI | 02/03/1968 | X. Đồng Kỳ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
B2 | B2K429 T2 | NGUYỄN HUY MINH KHÔI | 04/11/2005 | P. Song Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K429 T2 | ĐOÀN TUẤN MINH | 03/11/2004 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K429 T2 | NGUYỄN THỊ SOI | 22/11/1986 | X. Vạn Ninh, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K429 T2 | ĐINH VĂN TÍN | 06/06/1996 | X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K429 T2 | ĐOÀN SƠN TÙNG | 03/10/2000 | X. Long Hưng, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
B2 | B2K429 T2 | ĐẶNG VĂN TUYỂN | 19/05/1988 | X. Tân Phúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K429 T2 | NGUYỄN VĂN THÁP | 07/02/1989 | X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K429 T2 | MAI THỊ HỒNG THẮM | 15/08/1987 | X. Cẩm Ninh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K430 T2 | NGUYỄN TUẤN ANH | 11/07/1995 | P. Bắc Sơn, TP. Tam Điệp, T. Ninh Bình |
B2 | B2K430 T2 | NGUYỄN TRẦN HUY NHẬT | 30/11/2004 | P. Hà Cầu, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội |
B2 | B2K430 T2 | VŨ ĐÌNH TÁM | 30/09/1983 | P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K431 T2 | TRỊNH DUY CƯỜNG | 01/10/1991 | TT. Triệu Sơn, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa |
B2 | B2K431 T2 | HOÀNG MINH ĐÔNG | 06/01/1982 | X. Thái Phương, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B2 | B2K431 T2 | PHẠM QUANG MINH | 20/01/2002 | X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K432 T2 | NGUYỄN HOÀNG ANH | 16/06/1997 | X. Tống Trân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K432 T2 | NGUYỄN TRUNG ĐỨC | 27/06/1990 | P. Tân Mai, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
B2 | B2K432 T2 | NGUYỄN TUẤN HOÀNG | 15/06/1993 | TT. Bình Mỹ, H. Bình Lục, T. Hà Nam |
B2 | B2K432 T2 | VŨ ĐÌNH HÙNG | 12/01/2004 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K432 T2 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 06/10/2003 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K432 T2 | NGUYỄN VĂN LINH | 15/06/1985 | X. Tân Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K432 T2 | LÊ HỮU PHƯỚC | 21/08/1993 | X. Bảo Khê, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K432 T2 | NGUYỄN VĂN THÁI | 10/04/2002 | X. Minh Châu, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K432 T2 | NGUYỄN VĂN THÁP | 02/01/1985 | X. Đồng Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K432 T2 | BÙI THỊ THÚY | 16/02/1987 | X. Nam Hải, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
B2 | B2K433 T2 | PHẠM TUẤN ANH | 11/05/1995 | X. Tân Việt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K433 T2 | PHẠM THỊ NGỌC ANH | 04/02/1999 | X. Vạn Phúc, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K433 T2 | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | 13/01/2006 | X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K433 T2 | NGUYỄN MẠNH HOÀN | 04/08/2005 | P. Quang Trung, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K433 T2 | TRẦN VĂN HOÀN | 23/09/1995 | X. Minh Dân, H. Hàm Yên, T. Tuyên Quang |
B2 | B2K433 T2 | THỌ VĂN LÃI | 14/07/1979 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K433 T2 | TRẦN THỊ THÙY MAI | 28/10/1997 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K433 T2 | PHẠM THỊ TÂM | 16/01/1997 | X. Lãng Ngâm, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K433 T2 | NGUYỄN THỊ YẾN | 09/11/1995 | X. Dân Chủ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
B2 | B2K434 T2 | ĐỒNG VĂN DIỄN | 07/12/1989 | X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K434 T2 | ĐỖ DANH HẢI | 06/01/1996 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K434 T2 | ĐẶNG THỊ HIỀN | 05/07/1985 | X. Tân Việt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K434 T2 | NGUYỄN QUANG HIỆU | 02/09/1999 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K434 T2 | NGUYỄN VĂN TẠO | 26/05/1973 | X. Nghĩa Hưng, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K434 T2 | TRẦN VĂN TỈNH | 26/01/1991 | X. Hoàng Tây, H. Kim Bảng, T. Hà Nam |
B2 | B2K434 T2 | LÊ VĂN THÌN | 28/10/1979 | P. Phú Thượng, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội |
B2 | B2K434 T2 | ĐỖ VĂN VIÊN | 17/05/1984 | X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K434 T2 | ĐỖ HẢI YẾN | 05/06/1988 | X. Ngọc Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K435 T2 | NGUYỄN THẾ ANH | 15/10/2003 | X. Hàm Tử, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K435 T2 | LÊ THỊ CHIÊM | 20/10/1981 | X. Lạc Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K435 T2 | NGUYỄN ĐÌNH DŨNG | 10/05/1997 | TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B2 | B2K435 T2 | PHẠM VĂN DUY | 08/08/1999 | X. Tân Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K435 T2 | BÙI TIẾN ĐẠT | 27/11/2005 | X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K435 T2 | TRẦN HỮU ĐỘNG | 11/09/1990 | X. Quảng Châu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K435 T2 | NGUYỄN TRUNG ĐỨC | 06/08/1994 | P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K435 T2 | NGUYỄN TRỌNG GIANG | 12/02/1983 | P. Thanh Khương, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K435 T2 | ĐỖ THU HÀ | 06/12/1982 | X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K435 T2 | PHAN THANH HÀ | 11/04/1999 | X. Thanh Hòa, H. Bù Đốp, T. Bình Phước |
B2 | B2K435 T2 | NGUYỄN VĂN HIỆP | 20/05/1990 | X. Hoàng Hanh, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K435 T2 | HÁN VĂN HUY | 31/05/1993 | TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B2 | B2K435 T2 | ĐẶNG THỊ HUYỀN | 18/07/1984 | X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K435 T2 | NGUYỄN THỊ LÂM | 16/01/1984 | X. Hoàng Hanh, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K435 T2 | NGỤY THẾ LƯỢNG | 06/09/1990 | X. Tư Mại, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B2 | B2K435 T2 | NGUYỄN THỊ MẾN | 19/09/1982 | P. An Tảo, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K435 T2 | LÊ THỊ MỘNG | 25/05/1982 | P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K435 T2 | NGUYỄN VĂN NAM | 22/08/1984 | X. Phú Thịnh, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên |
B2 | B2K435 T2 | NGUYỄN THỊ NHÀN | 20/07/1985 | X. Phú Thịnh, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên |
B2 | B2K435 T2 | TRẦN VĂN PHƯỚC | 19/02/1984 | TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B2 | B2K435 T2 | TRẦN THỊ PHƯƠNG | 26/02/1993 | X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K435 T2 | LUYỆN VĂN QUỐC | 08/05/2002 | X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K435 T2 | DƯƠNG NGỌC SƠN | 10/03/1994 | X. Quảng Châu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K435 T2 | BÙI VĂN TỈNH | 14/08/1989 | X. Tân Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K435 T2 | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | 01/08/1990 | X. Khoan Dụ, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình |
B2 | B2K435 T2 | CÁP THANH TÙNG | 20/01/1986 | P. Lam Sơn, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K435 T2 | LÊ ĐỨC THIÊM | 02/01/1990 | X. Công Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam |
B2 | B2K435 T2 | HOÀNG VĂN THUYẾT | 14/01/1987 | X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K435 T2 | HOÀNG XUÂN THỨC | 02/03/1990 | TT. Bình Mỹ, H. Bình Lục, T. Hà Nam |
B2 | B2K435 T2 | HÀ MẠNH THƯỜNG | 30/06/1991 | X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K435 T2 | TẠ NGUYỄN HỮU TRÀ | 17/08/2002 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K435 T2 | LÊ VĂN VIỆT | 29/12/1993 | X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K436 T2 | ĐẶNG VĂN ANH | 02/05/1980 | X. Đông Ninh, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K436 T2 | NGUYỄN TUẤN ANH | 28/03/1993 | X. Cao Thắng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K436 T2 | NGUYỄN NGỌC DIỆN | 09/01/1987 | X. Thụy Thanh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K436 T2 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 10/03/1999 | X. Cao Thắng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K436 T2 | HÀ VĂN DƯƠNG | 17/01/1999 | X. Phượng Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B2 | B2K436 T2 | HOÀNG VĂN DƯƠNG | 02/08/1997 | X. Tiến Dũng, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B2 | B2K436 T2 | LỀU VĂN ĐĨNH | 21/03/1965 | X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K436 T2 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 27/06/1992 | X. Thanh Hải, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B2 | B2K436 T2 | NGUYỄN VĂN HÒA | 28/04/1990 | X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K436 T2 | HOÀNG VĂN HỌC | 02/08/1985 | X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K436 T2 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 30/04/1993 | X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K436 T2 | TRẦN TRUNG KẾT | 22/08/1992 | X. Thụy Duyên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K436 T2 | PHẠM THỊ XUÂN LỆ | 31/03/1988 | X. Tân Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K436 T2 | NGUYỄN ĐỨC LỢI | 05/12/1992 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K436 T2 | PHẠM ĐĂNG NAM | 23/09/1997 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K436 T2 | TỪ THỊ NGÂN | 26/06/2005 | X. Quý Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B2 | B2K436 T2 | VŨ BÁ QUÂN | 06/07/1982 | X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K436 T2 | DƯƠNG ĐÌNH SƠN | 28/11/1985 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K436 T2 | PHÙNG VĂN SƠN | 25/06/1991 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K436 T2 | NGUYỄN TRỌNG TIẾN | 27/02/1988 | X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K436 T2 | NGUYỄN NGỌC TOÀN | 23/03/1972 | P. Song Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K436 T2 | NHỮ VĂN TƯỞNG | 28/10/1985 | X. Đồng Tiến, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
B2 | B2K436 T2 | TRƯƠNG VIỆT VƯƠNG | 10/06/1996 | X. Đông Tiến, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K437 T2 | TRỊNH HOÀNG HÙNG ANH | 30/10/2005 | P. Quang Trung, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
B2 | B2K437 T2 | HOÀNG HẢI BÁCH | 23/08/1993 | X. Minh Tân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K437 T2 | PHAN TẤT DƯƠNG | 10/02/1997 | P. Đức Thuận, TX. Hồng Lĩnh, T. Hà Tĩnh |
B2 | B2K437 T2 | ĐỖ XUÂN ĐẠT | 30/11/1991 | TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K437 T2 | LÊ VĂN ĐẠT | 25/01/1998 | X. Chí Tân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K437 T2 | NHỮ TIẾN ĐẠT | 20/04/1985 | X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K437 T2 | LONG VĂN HOÀNG | 27/06/2003 | X. Quang Trung, H. Trà Lĩnh, T. Cao Bằng |
B2 | B2K437 T2 | NGUYỄN TUẤN HƯNG | 03/12/1999 | P. Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
B2 | B2K437 T2 | NGUYỄN VĂN HƯNG | 02/10/1972 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K437 T2 | KIM NGỌC LONG | 22/08/1997 | X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K437 T2 | PHẠM DUY LUÂN | 29/09/1985 | X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K437 T2 | VŨ VĂN NGỌC | 25/02/1997 | P. Tân Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K437 T2 | LÝ THỊ OANH | 04/11/1999 | X. Dương Quang, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K437 T2 | HOÀNG VĂN PHÚC | 23/01/2006 | X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K437 T2 | VŨ DUY QUÂN | 28/12/1994 | X. Hồng Khê, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K437 T2 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 20/06/1999 | X. Tiên Sơn, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
B2 | B2K437 T2 | PHẠM VĂN THẮNG | 08/03/1982 | X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K437 T2 | ĐINH THỊ THOAN | 08/03/1990 | X. Hương Hóa, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình |
B2 | B2K437 T2 | PHẠM VĂN THƯỞNG | 17/01/1996 | TT. Khoái Châu, H. Khoái Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K437 T2 | BÙI QUANG VINH | 11/11/2002 | X. Lại Xuân, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K438 T2 | NGÔ NHƯ ANH | 22/07/1990 | TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K438 T2 | NGUYỄN ĐỨC THÁI ANH | 20/01/2004 | X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K438 T2 | NGUYỄN VĂN BÍNH | 01/10/1985 | X. Tân Quang, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K438 T2 | NGUYỄN HUY DU | 13/03/1986 | X. Nam Hồng, H. Nam Trực, T. Nam Định |
B2 | B2K438 T2 | ĐỖ MẠNH DŨNG | 03/10/1999 | P. An Tảo, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K438 T2 | NGUYỄN LÊ DƯƠNG | 18/06/1987 | X. Tân Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K438 T2 | NGUYỄN AN GIANG | 17/10/1994 | X. Dương Phúc, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K438 T2 | BÙI MINH HIẾU | 15/05/2004 | X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K438 T2 | VŨ TRỌNG HUẤN | 02/11/1991 | X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K438 T2 | NGUYỄN TIẾN HUY | 12/03/2003 | X. Thụy Ninh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K438 T2 | NGUYỄN ĐÌNH AN HỮU | 01/10/2003 | X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K438 T2 | ĐOÀN VĂN KỶ | 15/11/1978 | X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K438 T2 | NGUYỄN ĐỨC KHƠ | 05/08/1976 | X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K438 T2 | NGUYỄN NGỌC HOÀNG LONG | 23/08/1988 | X. Kim Sơn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K438 T2 | LÊ ĐỨC LUYẾN | 17/04/1984 | X. Hán Quảng, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K438 T2 | ĐẶNG VĂN MINH | 28/11/1979 | X. Văn Đức, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K438 T2 | PHẠM VĂN MINH | 28/08/2001 | X. Yên Mạc, H. Yên Mô, T. Ninh Bình |
B2 | B2K438 T2 | NGUYỄN THỊ THU NGOAN | 01/05/1980 | X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K438 T2 | PHẠM SỸ PHÚ | 12/06/2000 | P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K438 T2 | BÙI TIẾN PHÚC | 05/09/1999 | X. Nam Tiến, H. Nam Trực, T. Nam Định |
B2 | B2K438 T2 | VŨ HỒNG QUÂN | 10/05/1995 | X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K438 T2 | NGUYỄN VĂN TẬP | 14/11/1989 | X. Quỳnh Nguyên, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B2 | B2K438 T2 | HOÀNG VĂN TUẤN | 23/08/1991 | P. Hoàng Văn Thụ, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K438 T2 | NGUYỄN CAO TUẤN | 28/11/2001 | X. Đông Cường, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
B2 | B2K438 T2 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 22/07/1972 | TT. Thanh Hà, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
B2 | B2K438 T2 | VŨ VIẾT TUẤN | 04/11/2004 | P. Trạm Lộ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K438 T2 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 20/02/1991 | X. La Bằng, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên |
B2 | B2K438 T2 | LƯƠNG VĂN TRUNG | 19/09/2005 | X. Bắc Hưng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |