Danh sách học viên thi tốt nghiệp lái xe của trung tâm Bắc Giang gồm các hạng B1, B2, C, D, E, FC

Lịch thi tốt nghiệp hàng tháng , trung tâm uy tín , không om hồ sơ

KH Khóa Họ và tên Ngày sinh Giới tính Địa chỉ
B2 B2K417 T2 NGUYỄN VĂN AN 22/10/2003 Nam X. Phúc Chu, H. Định Hóa, T. Thái Nguyên
D DK161 T2 ĐÀM THẾ ANH 01/11/1992 Nam TT. Thất Khê, H. Tràng Định, T. Lạng Sơn
C CK209 T2 LÊ ĐỨC ANH 01/10/1987 Nam TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B11 ATK274 T2 NGUYỄN HOÀNG ANH 28/06/1996 Nam P. Hồ Nam, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
B2 B2K433 T2 NGUYỄN HOÀNG ANH 05/07/2001 Nam P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B11 ATK277 T2 NGUYỄN MAI HÀ ANH 07/12/2001 Nữ P. Bồ Đề, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
B11 ATK277 T2 KIM NGỌC ÁNH 24/11/1997 Nữ TT. Thịnh Long, H. Hải Hậu, T. Nam Định
B2 B2K433 T2 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 10/04/2005 Nữ X. Hải Sơn, H. Hải Hậu, T. Nam Định
B2 B2K382 T2 VŨ THỊ NGỌC ÁNH 05/09/1988 Nữ X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K427 T2 NGUYỄN VĂN BÁCH 06/10/1987 Nam X. Dương Quang, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
C CK207 T2 VŨ VĂN BÁCH 02/01/1983 Nam X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK274 T2 TRẦN NGỌC BAN 02/09/1959 Nam P. Cẩm Thượng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B11 ATK271 T2 PHẠM THỊ KIM BAY 09/03/1979 Nữ X. Hồng Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
FC FCK132 T2 HOÀNG VĂN BINH 20/09/1986 Nam X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B11 ATK274 T2 ĐẶNG THỊ BÌNH 22/01/1985 Nữ X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương
C CK210 T2 ĐÈO VĂN BÌNH 23/05/1989 Nam TT. Phong Thổ, H. Phong Thổ, T. Lai Châu
B11 ATK257 T2 NGUYỄN SƠN BÌNH 28/06/1978 Nữ P. Phúc Tân, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
B11 ATK255 T2 NGUYỄN THÁI BÌNH 09/10/1984 Nam X. Thụy Sơn, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K434 T2 NGUYỄN VĂN BÌNH 25/04/1988 Nam X. Tây Đô, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B2 B2K423 T2 PHAN THANH BÌNH 28/09/1984 Nam P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
C CK210 T2 LÒ VĂN BUÔNG 27/10/1991 Nam X. Chiềng Bôm, H. Thuận Châu, T. Sơn La
D DK161 T2 TRẦN VĂN CẢNH 16/10/1993 Nam X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
D DK163 T2 NGUYỄN VĂN CÔN 19/08/1993 Nam X. An Bá, H. Sơn Động, T. Bắc Giang
B2 B2K383 T2 ĐÀO NGỌC CÔNG 28/05/1989 Nam X. Thụy Quỳnh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
C CK210 T2 NGUYỄN ĐÌNH CÔNG 13/10/2002 Nam X. Ngũ Thái, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2 B2K431 T2 PHẠM VĂN CÔNG 09/05/1999 Nam X. Vĩnh Lập, H. Thanh Hà, T. Hải Dương
D DK162 T2 PHÙNG VĂN CÔNG 30/10/1991 Nam X. Giao Hà, H. Giao Thủy, T. Nam Định
B11 ATK275 T2 NGUYỄN THỊ CÚC 29/09/1996 Nữ X. Thụy Sơn, H. Thái Thụy, T. Thái Bình

 

B2 B2K433 T2 AN VĂN CƯỜNG 20/07/1996 Nam X. Hưng Đạo, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B2 B2K426 T2 HOÀNG VĂN CƯỜNG 05/10/1972 Nam X. Định Bình, H. Yên Định, T. Thanh Hóa
D DK163 T2 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 13/01/1969 Nam P. Kỳ Sơn, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình
C CK210 T2 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 14/07/1978 Nam P. Đông Khê, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
B11 ATK277 T2 PHẠM MẠNH CƯỜNG 20/06/2000 Nam X. Thanh Hồng, H. Thanh Hà, T. Hải Dương
B2 B2K419 T2 VŨ VĂN CƯỜNG 10/07/1991 Nam X. Ninh Khang, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa
B2 B2K433 T2 VŨ VĂN CƯỜNG 05/08/1997 Nam P. Lam Sơn, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B11 ATK268 T2 TẠ THỊ CHÂM 10/01/1984 Nữ P.05, Q.11, TP. Hồ Chí Minh
B2 B2K431 T2 ĐẮC VĂN CHÂU 23/05/1998 Nam X. Cư Huê, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk
B11 ATK277 T2 LÊ THỊ CHÂU 23/01/1985 Nữ X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K434 T2 NGUYỄN VĂN CHIỀU 21/04/1997 Nam X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK269 T2 LƯƠNG THỊ CHINH 15/07/1995 Nữ X. Mê Linh, H. Mê Linh, TP. Hà Nội
B2 B2K420 T2 NGUYỄN VĂN DIỄN 15/07/1985 Nam X. Tuấn Đạo, H. Sơn Động, T. Bắc Giang
FC FCK132 T2 NGÔ VĂN DIỆN 09/06/1978 Nam X. Quang Thịnh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B11 ATK275 T2 PHẠM NGỌC DIỆP 03/11/2005 Nữ P. Lạch Tray, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
B11 ATK277 T2 NGUYỄN THỊ DỊU 10/11/1991 Nữ P. Phú Lãm, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
B11 ATK264 T2 NGUYỄN THỊ DOAN 09/12/1993 Nữ P. Quang Trung, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B11 ATK277 T2 HOÀNG THỊ DUNG 17/05/1987 Nữ P. Phúc La, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
B11 ATK244 T2 NGUYỄN THỊ DUNG 08/10/1996 Nữ P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2 B2K426 T2 PHẠM THỊ DUNG 07/08/1989 Nữ X. Văn Tố, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
B2 B2K384 T2 TĂNG THỊ DUNG 27/01/1995 Nữ TT. Nếnh, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
FC FCK132 T2 BÙI THẾ DŨNG 13/07/1996 Nam X. Nhật Quang, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B2 B2K433 T2 CAO VĂN DŨNG 01/08/2002 Nam X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
E EK133 T2 NGÔ VĂN DŨNG 22/02/1982 Nam X. Khánh Thạnh Tân, H. Mỏ Cày Bắc, T. Bến Tre
B2 B2K433 T2 NGÔ XUÂN DŨNG 27/09/1998 Nam X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K427 T2 VŨ VĂN DŨNG 15/05/1993 Nam P. Tràng Cát, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
B2 B2K431 T2 NGUYỄN MẠNH DUY 14/11/1998 Nam X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
C CK210 T2 HOÀNG THỊ DUYÊN 26/12/1989 Nữ X. Chiềng Đông, H. Yên Châu, T. Sơn La
B2 B2K433 T2 LÊ THỊ DUYÊN 18/05/1993 Nữ X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B11 ATK276 T2 TRỊNH HUY DỰ 13/02/1998 Nam X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK275 T2 ĐÀO QUANG THÁI DƯƠNG 08/06/2002 Nam P. Đằng Lâm, Q. Hải An, TP. Hải Phòng

 

B11 ATK273 T2 HOÀNG THỊ THÙY DƯƠNG 04/02/1995 Nữ P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
C CK203 T2 HOÀNG VĂN DƯƠNG 29/07/1972 Nam X. Đồng Yên, H. Bắc Quang, T. Hà Giang
B11 ATK277 T2 LƯƠNG THÙY DƯƠNG 05/04/2003 Nữ P. Giảng Võ, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
B11 ATK276 T2 VŨ HOÀNG DƯƠNG 20/07/1999 Nam X. Hòa Bình, H. Kiến Xương, T. Thái Bình
FC FCK132 T2 NGUYỄN ĐÌNH ĐẠI 14/08/1985 Nam X. Tân Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
C CK210 T2 NGUYỄN TRỌNG ĐẠI 30/04/1987 Nam X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
C CK204 T2 NGUYỄN VĂN ĐÁNG 12/12/1987 Nam X. Giang Sơn, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B11 ATK264 T2 TRƯƠNG THỊ ĐÀO 13/05/1986 Nữ X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K433 T2 NGUYỄN HỒNG ĐÁP 29/05/1985 Nam P. Gia Đông, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2 B2K428 T2 LÊ XUÂN ĐẠT 22/09/1994 Nam X. Thanh Hải, H. Thanh Hà, T. Hải Dương
B2 B2K433 T2 NGUYỄN VĂN ĐẠT 03/10/1989 Nam X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K427 T2 NGUYỄN XUÂN ĐẠT 14/06/2004 Nam X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K374 T2 VŨ BÁ ĐẰNG 03/07/1997 Nam TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K432 T2 LÊ QUANG ĐIỀM 28/03/1995 Nam X. Giao Châu, H. Giao Thủy, T. Nam Định
B11 ATK273 T2 ĐOÀN THỊ THU ĐIỂM 27/09/1981 Nữ TT. Tân An, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
C CK210 T2 LƯU VĂN ĐIỀN 16/08/1996 Nam X. Đồng Cốc, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B11 ATK277 T2 ĐỖ THỊ ĐỊNH 04/09/1988 Nữ P. Tân Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
C CK210 T2 TRẦN VĂN ĐỊNH 02/08/1994 Nam X. Đoàn Đào, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B11 ATK276 T2 LÊ VĂN ĐOÀN 10/04/1991 Nam TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K426 T2 TRẦN ĐÌNH ĐỘ 25/08/1984 Nam X. Đại Sơn, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
B2 B2K430 T2 ĐÀO THỊ KIM ĐÔNG 23/10/1983 Nữ P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K430 T2 VŨ PHƯƠNG ĐÔNG 27/09/2003 Nam X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K430 T2 NGUYỄN VĂN ĐUA 28/07/1990 Nam X. Cẩm Xá, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K433 T2 BÙI CÔNG ĐỨC 05/03/1994 Nam X. Tây Sơn, H. Kiến Xương, T. Thái Bình
B11 ATK272 T2 LƯU ANH ĐỨC 11/08/1992 Nam P. Hòa Hiếu, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An
B2 B2K424 T2 NGUYỄN ANH ĐỨC 14/06/2005 Nam X. Nghĩa Dân, H. Kim Động, T. Hưng Yên
D DK162 T2 NGUYỄN HỒNG ĐỨC 04/07/1977 Nam X. Quang Tiến, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình
B11 ATK276 T2 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 18/02/2001 Nam X. Đại Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K378 T2 PHẠM VĂN ĐỨC 11/02/2001 Nam X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK276 T2 TRẦN QUANG ĐỨC 20/08/1988 Nam X. Chí Đám, H. Đoan Hùng, T. Phú Thọ
B11 ATK255 T2 BÙI THỊ GẤM 05/04/1996 Nữ X. Nghĩa Phương, H. Lục Nam, T. Bắc Giang

 

B2 B2K407 T2 NGÔ TRUNG GIA 07/08/1995 Nam 033095009872 X. Thiện Phiến, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B2 B2K433 T2 KHÚC THỊ HƯƠNG GIANG 05/07/2004 Nữ 033304000687 X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B11 ATK277 T2 LUYỆN THỊ QUỲNH GIANG 18/09/2000 Nữ 033300006559 X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B11 ATK273 T2 LƯU HƯƠNG GIANG 05/01/2003 Nữ 001303000384 P. Thịnh Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
E EK133 T2 TRẦN ĐỨC GIANG 01/06/1988 Nam 125431396 X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B11 ATK265 T2 TRẦN THU GIANG 06/06/1988 Nữ 034188005775 P. Hà Cầu, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
B2 B2K370 T2 BÙI NGUYỆT HÀ 01/06/2003 Nữ 024303001520 X. Xuân Hương, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B2 B2K433 T2 BÙI VĂN HÀ 05/09/1980 Nam 034080010525 X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK206 T2 KHUẤT THỊ NGÂN HÀ 04/09/2000 Nữ 019300000040 P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
D DK163 T2 NGUYỄN BÁ HÀ 06/05/1985 Nam 125162796 X. Cao Đức, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
C CK210 T2 NGUYỄN CHÍNH HÀ 18/04/2001 Nam 027201004066 X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K433 T2 NGUYỄN HẢI HÀ 14/05/1993 Nữ 033193005009 X. Vinh Quang, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
B11 ATK273 T2 NGUYỄN THỊ HÀ 22/09/1988 Nữ 022188004617 X. Liên Giang, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B11 ATK277 T2 NGUYỄN THỊ HÀ 25/06/1984 Nữ 019184003787 P. Nam Đồng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
B2 B2K433 T2 NGUYỄN VĂN HÀ 20/07/1988 Nam 037088002860 X. Gia Hưng, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình
B11 ATK239 T2 NGUYỄN HOÀNG HẢI 26/12/1993 Nam 001093017805 P. Quỳnh Lôi, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
D DK163 T2 NGUYỄN KHẮC HẢI 27/08/1994 Nam 125492398 X. Yên Trung, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh
B2 B2K417 T2 NGUYỄN TUẤN HẢI 23/01/2002 Nam 027202006153 X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K432 T2 TRƯƠNG QUANG HẢI 02/08/1996 Nam 001096010449 X. Tam Hiệp, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội
B11 ATK275 T2 BÙI THỊ HANH 21/12/1983 Nữ 030183008649 X. Ninh Hải, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
B11 ATK276 T2 ĐỖ THỊ HẠNH 03/08/1982 Nữ 024182010965 X. Hương Mai, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
E EK128 T2 NGUYỄN VŨ HẠNH 08/12/1985 Nam 020085007403 P. Vĩnh Trại, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn
B2 B2K434 T2 ĐẶNG THỊ HẰNG 01/11/1982 Nữ 033182002610 X. Hồng Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B11 ATK264 T2 HOÀNG THỊ HẰNG 25/03/1997 Nữ 034197000578 X. Hồng An, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B11 ATK262 T2 NGUYỄN THỊ HẰNG 04/05/1994 Nữ 030194019840 P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B11 ATK276 T2 NGUYỄN THỊ HẰNG 18/05/1987 Nữ 030187007217 P. Trần Hưng Đạo, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh
B2 B2K427 T2 VŨ THỊ THÚY HẰNG 15/01/1993 Nữ 033193005467 X. Mễ Sở, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
FC FCK132 T2 TRẦN VĂN HẬU 28/10/1993 Nam 035093006653 X. Thanh Nghị, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam
B2 B2K433 T2 TRƯƠNG VĂN HẬU 10/10/1995 Nam 033095011257 X. Ngọc Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K433 T2 NGUYỄN TRUNG HIẾU 30/11/1987 Nam 033087004858 TT. Như Quỳnh, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2 B2K424 T2 NGUYỄN VĂN HIẾU 22/06/1999 Nam 030099014317 X. Kiến Quốc, H. Ninh Giang, T. Hải Dương

 

C CK208 T2 THÂN TRUNG HIẾU 09/05/2000 Nam P. Hoàng Văn Thụ, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
E EK133 T2 ĐỖ BÁ HIỂU 15/07/1987 Nam X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B11 ATK275 T2 PHẠM THỊ HOA 19/11/2000 Nữ X. An Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
B2 B2K425 T2 TRẦN THỊ HOA 26/06/1982 Nữ TT. Lương Bằng, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B11 ATK275 T2 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 01/06/2000 Nữ X. Thụy Văn, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
D DK160 T2 TRẦN XUÂN HOÀI 11/06/1989 Nam TT. Lương Bằng, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2 B2K431 T2 ĐẶNG THỊ HOÀN 19/09/1992 Nữ X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
E EK133 T2 HÀ VĂN HOÀNG 12/10/1984 Nam X. Nà Phòn, H. Mai Châu, T. Hòa Bình
E EK133 T2 LÊ MINH HOÀNG 30/09/1994 Nam P. Cầu Đất, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
B11 ATK277 T2 NGUYỄN VĂN HOÀNG 10/12/1968 Nam X. Hiến Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
C CK206 T2 NGUYỄN VĂN HOÀNG 24/04/2000 Nam TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
FC FCK132 T2 NGUYỄN VĂN HOÀNG 20/10/1995 Nam P. Đại Nài, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh
C CK202 T2 XA VĂN HOÀNG 21/07/2000 Nam X. Giáp Đắt, H. Đà Bắc, T. Hòa Bình
FC FCK131 T2 NGUYỄN VĂN HOÀNH 10/03/1987 Nam X. Nghĩa Phong, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định
B2 B2K432 T2 BÙI THỊ HỒNG 20/08/1987 Nữ X. Chí Minh, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
B11 ATK276 T2 DOÃN THỊ HỒNG 23/05/1992 Nữ X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K407 T2 NGUYỄN VĂN HỒNG 10/08/1993 Nam X. Tân Lễ, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B11 ATK275 T2 MAI THỊ BÍCH HỢP 18/04/1989 Nữ X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K432 T2 NGUYỄN VĂN HỢP 25/05/1996 Nam X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK275 T2 BÙI THỊ HUÊ 21/05/1993 Nữ X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B11 ATK273 T2 HƯỚNG MINH HUẾ 17/12/1989 Nữ X. Đức Giang, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
B2 B2K384 T2 NGUYỄN THỊ KIM HUẾ 09/09/1984 Nữ X. Nghĩa Trụ, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
B11 ATK265 T2 PHẠM THỊ HUỆ 25/08/1990 Nữ P. Yên Thọ, TX. Đông Triều, T. Quảng Ninh
B2 B2K434 T2 DƯƠNG VĂN HÙNG 21/11/1991 Nam TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K433 T2 ĐỖ VĂN HÙNG 04/04/1991 Nam X. Bình Thanh, H. Kiến Xương, T. Thái Bình
B11 ATK255 T2 ĐỖ VIỆT HÙNG 29/03/1991 Nam X. Thụy Thanh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
C CK210 T2 HOÀNG VĂN HÙNG 15/11/1990 Nam X. Phúc Lợi, H. Lục Yên, T. Yên Bái
C CK210 T2 TRẦN VĂN HÙNG 20/10/1974 Nam TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K433 T2 NGUYỄN QUỐC HUY 30/10/1996 Nam X. Nghĩa Hiệp, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
C CK209 T2 NGUYỄN VĂN HUY 04/12/1995 Nam X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B11 ATK276 T2 PHẠM NGỌC HUY 22/05/1997 Nam TT. Ngô Đồng, H. Giao Thủy, T. Nam Định

 

B2 B2K432 T2 NGUYỄN THỊ HUYÊN 21/08/1988 Nữ X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K429 T2 ĐỖ THỊ HUYỀN 12/06/2001 Nữ X. Yên Phương, H. ý Yên, T. Nam Định
B11 ATK268 T2 HOÀNG THỊ THANH HUYỀN 07/08/1987 Nữ X. Minh Châu, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B11 ATK275 T2 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 25/07/1985 Nữ P. Đông Hải 1, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
B11 ATK273 T2 TRẦN MỸ HUYỀN 18/04/1995 Nữ P. Quỳnh Lôi, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
B11 ATK265 T2 TRƯƠNG THỊ HUYỀN 26/09/1992 Nữ X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
D DK161 T2 NGUYỄN VĂN HUYNH 05/07/1987 Nam X. Quốc Khánh, H. Tràng Định, T. Lạng Sơn
C CK210 T2 PHẠM VĂN HUYNH 12/09/1984 Nam X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K432 T2 ĐỖ ĐỨC HUỲNH 05/01/1997 Nam X. Đình Dù, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
E EK133 T2 ĐÀO HUY HƯNG 06/02/1986 Nam TT. Mai Châu, H. Mai Châu, T. Hòa Bình
B11 ATK277 T2 BÙI THỊ HƯƠNG 23/08/2000 Nữ X. Đông Kinh, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B11 ATK276 T2 MÃ THỊ HƯƠNG 09/09/1999 Nữ X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
B11 ATK275 T2 NGUYỄN LIÊN HƯƠNG 19/05/1996 Nữ X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B11 ATK211 T2 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 25/08/1988 Nữ P. Trần Nguyên Hãn, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
B11 ATK276 T2 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 08/09/1997 Nữ X. Thụy Liên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K432 T2 PHẠM THỊ HƯƠNG 19/11/1989 Nữ X. An Ninh, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B11 ATK268 T2 ĐỖ THÚY HƯỜNG 06/07/2004 Nữ X. Thanh Bình, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
B2 B2K407 T2 PHẠM THỊ HƯỜNG 14/04/1985 Nữ X. Lý Thường Kiệt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K433 T2 PHẠM THỊ HƯỜNG 17/05/1991 Nữ X. Đông Tân, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
E EK133 T2 NGUYỄN PHÚC HƯỞNG 07/02/1986 Nam X. Bắc Lũng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
B11 ATK277 T2 HOÀNG TRUNG KIÊN 23/06/2005 Nam TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2-C B2-CK29 T2 PHẠM VĂN KIÊN 23/10/1994 Nam P. Tứ Minh, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B11 ATK260 T2 NGUYỄN TUẤN KIỆT 19/11/2005 Nam P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
FC FCK132 T2 LÊ XUÂN KHẢI 19/09/1984 Nam X. Đồng Tâm, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
B2 B2K425 T2 VŨ QUỐC KHÁNH 01/12/2005 Nam X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K424 T2 ĐINH NGUYỄN ANH KHÔI 12/10/2005 Nam TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
D DK163 T2 ĐỖ VĂN KHÔI 09/12/1980 Nam X. Trưng Trắc, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B11 ATK275 T2 BÙI THỊ LAN 17/01/1993 Nữ X. Ngọc Quan, H. Đoan Hùng, T. Phú Thọ
B11 ATK277 T2 NGUYỄN THỊ LAN 26/10/1989 Nữ P. Trần Lãm, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B11 ATK276 T2 PHẠM THỊ HƯƠNG LAN 25/12/1990 Nữ X. Hiền Ninh, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội
B11 ATK252 T2 VŨ MAI LAN 12/09/2001 Nữ TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương

 

D DK161 T2 ĐÀO TIẾN LÂM 20/06/1982 Nam X. Đông Động, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B2 B2K406 T2 NGUYỄN VĂN LÂM 02/11/1999 Nam TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K430 T2 VŨ BÁ LÂM 30/12/1993 Nam X. An Vinh, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B2 B2K432 T2 BÙI VĂN LẬP 26/04/1992 Nam X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B11 ATK256 T2 HOÀNG THỊ LIÊN 10/09/1982 Nữ P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
B11 ATK176 T2 KIM THỊ KIM LIÊN 08/10/1985 Nữ P. Lê Lợi, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B11 ATK277 T2 NGUYỄN THỊ LIÊN 08/04/1995 Nữ X. Vũ Hội, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
B11 ATK277 T2 NGUYỄN THỊ LIỄU 30/09/1993 Nữ X. Liên Giang, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B11 ATK266 T2 NGUYỄN GIA LINH 12/10/2004 Nữ TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B11 ATK248 T2 ĐOÀN THỊ THANH LOAN 24/05/2005 Nữ X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K433 T2 NGUYỄN THỊ LOAN 15/10/1986 Nữ X. Viên An, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
B11 ATK276 T2 PHẠM THỊ LOAN 10/10/1998 Nữ X. Ngọc Trung, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
B11 ATK271 T2 CHU HOÀNG HẢI LONG 30/11/2001 Nam P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
D DK153 T2 LÊ ĐÌNH LUẬT 21/06/1982 Nam X. Đồng Tâm, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
B11 ATK277 T2 BÙI VIẾT LỤC 24/06/1971 Nam X. Thụy Liên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K429 T2 NGÔ THỊ LƯƠNG 29/09/1989 Nữ X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK276 T2 NGUYỄN THỊ LƯƠNG 01/03/1991 Nữ X. Tân Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
B11 ATK277 T2 PHẠM THỊ HƯƠNG LY 05/12/1999 Nữ P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K373 T2 NGUYỄN THỊ HOA MAI 11/10/1988 Nữ P. Chương Dương, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
B2 B2K419 T2 ĐÀO VĂN MẠNH 08/09/1998 Nam X. Quỳnh Hải, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
E EK133 T2 ĐỖ BÁ MẠNH 29/10/1992 Nam X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K410 T2 HOÀNG GIA MẠNH 21/02/1987 Nam X. Kim Trung, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
C CK210 T2 NGUYỄN VĂN MẠNH 02/10/2002 Nam X. Dương Quang, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
C CK200 T2 PHẠM VĂN MẠNH 09/10/1994 Nam X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
C CK210 T2 ĐỖ THỊ MÂY 14/09/1986 Nữ X. Lạc Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2 B2K432 T2 LƯU THỊ MẾN 28/03/1990 Nữ X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B11 ATK277 T2 ĐỖ THỊ MINH 07/09/1995 Nữ X. Tạ Xá, H. Cẩm Khê, T. Phú Thọ
FC FCK131 T2 HOÀNG ANH MINH 14/06/1995 Nam P. Thị Cầu, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh
B11 ATK274 T2 NGUYỄN GIA MINH 08/08/2003 Nam X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K410 T2 PHẠM ĐỨC MINH 09/02/2003 Nam P. Vĩnh Phúc, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
B2 B2K415 T2 PHẠM NGỌC MINH 31/08/1996 Nam P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương

 

B11 ATK266 T2 PHẠM THỊ MƠ 14/07/1998 Nữ X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K433 T2 ĐẶNG VĂN MƯỜI 26/03/1990 Nam X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K431 T2 ĐẶNG DIỆU MY 11/09/1995 Nữ X. Bãi Sậy, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K427 T2 NGUYỄN THỊ CHÀ MY 19/12/1998 Nữ X. Liên Nghĩa, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
B11 ATK271 T2 PHÙNG THỊ TRÀ MY 30/11/2003 Nữ P. Trần Hưng Đạo, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K434 T2 ĐỖ VĂN NAM 04/08/1991 Nam X. Xuân Hòa, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
E EK133 T2 LÃ VĂN NAM 17/06/1980 Nam X. Hồng Giang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K383 T2 LÊ TIẾN NAM 10/11/1988 Nam TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK275 T2 TRẦN THỊ NAM 16/05/1981 Nữ X. Trừng Xá, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
C CK210 T2 LÊ ĐÌNH NIN 02/07/1991 Nam X. Tân Quang, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
B2 B2K378 T2 HOÀNG THỊ NINH 29/06/1986 Nữ P. Thọ Xương, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang
B11 ATK276 T2 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 10/10/1974 Nữ X. Vũ Chính, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B2 B2K433 T2 VŨ TRỌNG NGHĨA 26/09/1993 Nam P. Đồng Mai, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
B11 ATK271 T2 NGUYỄN THỊ NGỌC 13/07/1985 Nữ P. Ngô Quyền, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang
B11 ATK273 T2 NGUYỄN THỊ NGỌC 27/04/1993 Nữ TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
B2 B2K432 T2 NGUYỄN THỊ NGỌC 28/03/1988 Nữ X. An Vũ, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
E EK133 T2 NGUYỄN VĂN NGỌC 01/07/1979 Nam X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
C CK210 T2 NGUYỄN THANH NHÂM 05/07/1989 Nam TT. Lương Bằng, H. Kim Động, T. Hưng Yên
FC FCK132 T2 NGUYỄN VĂN NHÂN 21/10/1993 Nam X. Tuấn Việt, H. Kim Thành, T. Hải Dương
C CK200 T2 LÊ VĂN NHẤT 12/11/1993 Nam X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK275 T2 NGUYỄN THỊ NHUẬN 21/11/1990 Nữ X. Điệp Nông, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B11 ATK276 T2 HÁCH THỊ NHUNG 17/04/1974 Nữ P. Quỳnh Lôi, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
B11 ATK277 T2 NGUYỄN THỊ NHUNG 19/01/1985 Nữ X. Liên Giang, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
D DK162 T2 TRẦN THỊ NHƯ 28/08/1982 Nữ X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B11 ATK266 T2 LÊ THỊ LÂM OANH 07/07/2003 Nữ TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
B2 B2K401 T2 NGUYỄN THỊ OANH 18/03/1995 Nữ X. Đồng Tiến, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
D DK159 T2 HOÀNG LÂN KỲ PHONG 09/03/1991 Nam TT. Na Dương, H. Lộc Bình, T. Lạng Sơn
D DK162 T2 LÊ VĂN PHONG 02/09/1985 Nam X. Liên Hồng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B11 ATK274 T2 NGUYỄN MINH PHONG 29/11/1990 Nam P. Trại Cau, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
D DK162 T2 NGUYỄN QUỐC PHONG 05/10/1991 Nam P. Lĩnh Nam, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
B2 B2K416 T2 NGUYỄN VĂN PHONG 29/07/1997 Nam X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên

 

B2 B2K422 T2 TRỊNH VĂN PHÓNG 07/02/1998 Nam X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK277 T2 NGUYỄN THỊ PHÚC 25/06/1997 Nữ X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2 B2K432 T2 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 26/04/1989 Nam X. Trác Văn, H. Duy Tiên, T. Hà Nam
B11 ATK275 T2 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 07/11/1991 Nữ X. Đoàn Xá, H. Kiến Thụy, TP. Hải Phòng
B11 ATK276 T2 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 15/04/1987 Nữ X. Cẩm Đoài, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K433 T2 NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG 11/04/1989 Nữ X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK265 T2 HÀ THỊ PHƯỢNG 17/08/1995 Nữ X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK277 T2 VŨ THỊ PHƯỢNG 21/09/1979 Nữ P. Cát Linh, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
C CK207 T2 ĐINH VĂN QUANG 16/06/2001 Nam X. Tường Thượng, H. Phù Yên, T. Sơn La
B2 B2K429 T2 PHẠM DUY QUANG 18/11/2001 Nam X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
C CK210 T2 PHÙNG MẠNH QUANG 19/11/1998 Nam TT. Lương Bằng, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2 B2K425 T2 ĐẶNG ANH QUÂN 19/05/1993 Nam TT. Lương Bằng, H. Kim Động, T. Hưng Yên
FC FCK132 T2 LẠI HẢI QUÂN 03/12/1994 Nam X. Thanh Thủy, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam
B2 B2K428 T2 NGUYỄN NGỌC QUÂN 10/04/1998 Nam X. Hồng Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
B2 B2K407 T2 LƯƠNG VĂN QUÝ 18/07/1993 Nam X. Đồng Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên
C CK210 T2 TRẦN ĐÌNH QUYẾT 15/07/1998 Nam X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K425 T2 VŨ CÔNG QUYẾT 20/12/1996 Nam P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B11 ATK274 T2 CHU HỮU QUỲNH 11/01/1971 Nam X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
FC FCK132 T2 ĐỖ NHƯ QUỲNH 01/01/1992 Nam X. Phương Chiểu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B11 ATK272 T2 NGUYỄN THỊ QUỲNH 11/10/1998 Nữ X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K427 T2 NGUYỄN THỊ QUỲNH 23/09/1998 Nữ X. Tiêu Sơn, H. Đoan Hùng, T. Phú Thọ
B11 ATK277 T2 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 10/09/1987 Nữ X. Bột Xuyên, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
B2 B2K433 T2 VŨ VĂN QUỲNH 10/08/1986 Nam X. An Phú, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
E EK130 T2 VI VĂN SOÁI 24/02/1986 Nam TT. An Châu, H. Sơn Động, T. Bắc Giang
C CK199 T2 HỨA HỌC SƠN 09/07/2001 Nam X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K417 T2 NGUYỄN VĂN SƠN 30/06/1997 Nam X. Mão Điền, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
FC FCK131 T2 NGUYỄN VĂN SỸ 01/01/1998 Nam X. Hà Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
B2 B2K432 T2 NGUYỄN XUÂN SỸ 27/03/1989 Nam X. Yên Hưng, H. ý Yên, T. Nam Định
B2 B2K412 T2 PHẠM QUANG SỸ 17/04/1990 Nam TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B11 ATK273 T2 ĐÀO THỊ TÂM 01/07/1987 Nữ X. Đức Xương, H. Gia Lộc, T. Hải Dương
B2 B2K421 T2 ĐỖ THỊ THANH TÂM 27/10/1996 Nữ X. Lương Phong, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang

 

B2 B2K430 T2 NGUYỄN KHẮC TÂM 11/03/1996 Nam P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B11 ATK230 T2 NGUYỄN THỊ TÂM 19/10/1994 Nữ X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K432 T2 BÙI VĂN TÂN 01/12/1981 Nam X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương
D DK161 T2 ĐÀO XUÂN TÂN 30/01/1982 Nam P. Hồng Hà, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh
B2 B2K433 T2 NGUYỄN XUÂN TÂN 30/04/1991 Nam X. Đông Hoàng, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B2 B2K394 T2 PHẠM VĂN TIẾN 25/03/1978 Nam X. Tân Lập, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B11 ATK270 T2 TRẦN TRỌNG TIỆP 02/11/1983 Nam X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K428 T2 HOÀNG ĐÌNH TÌNH 12/02/1992 Nam X. Lệ Chi, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B11 ATK276 T2 ĐẶNG VĂN TOAN 17/08/1989 Nam X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
B11 ATK275 T2 LÊ THỊ TOAN 11/12/1994 Nữ X. Song Mai, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B11 ATK269 T2 NGUYỄN THỊ TOAN 05/04/1990 Nữ X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
C CK209 T2 ĐOÀN VĂN TOÀN 18/07/1988 Nam X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK276 T2 NGUYỄN TRỌNG TOÀN 29/10/1983 Nam X. Ngọc Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K431 T2 NGUYỄN VĂN TOÀN 08/02/2003 Nam X. Đồng Kỳ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
B11 ATK277 T2 PHẠM ĐỨC TOÀN 15/12/1983 Nam P. Quán Toan, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
C CK210 T2 NGUYỄN CÔNG TOẢN 06/03/1982 Nam TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K394 T2 PHÍ QUỐC TOẢN 16/06/1992 Nam X. Đông á, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B2 B2K423 T2 TRẦN VĂN TOẢN 01/02/2000 Nam TT. Gia Lộc, H. Gia Lộc, T. Hải Dương
B11 ATK275 T2 HOÀNG VĂN TỚI 25/11/1976 Nam TT. Đăk Đoa, H. Đăk Đoa, T. Gia Lai
C CK207 T2 VŨ VĂN TỚI 18/05/1990 Nam X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương
FC FCK131 T2 CHÚC VĂN TÚ 26/04/1987 Nam X. Đại Hóa, H. Tân Yên, T. Bắc Giang
B11 ATK276 T2 NGÔ PHẠM TUÂN 19/05/1984 Nam X. Đại Thành, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang
E EK133 T2 NGUYỄN MINH TUÂN 14/08/1987 Nam P. Hà Mãn, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B11 ATK275 T2 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 27/02/1984 Nam X. Long Hưng, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
B2 B2K412 T2 NGUYỄN HUY TUẤN 23/02/1998 Nam X. Đại Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
FC FCK132 T2 NGUYỄN VĂN TUẤN 13/04/1981 Nam X. Dị Chế, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
FC FCK131 T2 GIÁP VĂN TÙNG 14/11/1985 Nam X. Nam Dương, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K428 T2 LÊ THANH TÙNG 26/04/1991 Nam X. Ngũ Thái, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2 B2K424 T2 NGUYỄN SƠN TÙNG 12/07/1998 Nam X. Quang Vinh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
D DK161 T2 NGUYỄN THANH TÙNG 04/09/1996 Nam P. Thượng Thanh, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
C CK209 T2 TRÀNG VĂN TÙNG 02/04/1994 Nam X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên

 

B2 B2K426 T2 NGUYỄN DUY TUYÊN 23/07/1990 Nam X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK275 T2 TRẦN KIM TUYẾN 21/11/1985 Nam P. Phúc Xá, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
B11 ATK263 T2 TRẦN THỊ TUYẾT 26/11/1998 Nữ X. Bình Dương, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
FC FCK132 T2 LỤC VĂN TỰ 27/07/1993 Nam X. Sơn Hải, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B11 ATK274 T2 NGUYỄN THỊ TƯƠI 13/09/1998 Nữ X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK277 T2 ĐẶNG VĂN THÁI 19/07/1976 Nam X. Quỳnh Hồng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B2 B2K394 T2 NGUYỄN HỒNG THÁI 19/04/1987 Nam TT. Hưng Hà, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B11 ATK258 T2 HOÀNG ĐÌNH THÀNH 21/11/2000 Nam P. Nam Đồng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
B2 B2K433 T2 LÊ TIẾN THÀNH 02/07/1984 Nam P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
FC FCK129 T2 PHẠM CHÍ THÀNH 03/08/1987 Nam X. Dân Hòa, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
B2 B2K433 T2 VŨ ĐỨC THÀNH 30/01/1994 Nam X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K429 T2 VŨ QUANG THÀNH 19/09/1990 Nam X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương
E EK133 T2 NGUYỄN VĂN THAO 28/02/1990 Nam X. Chi Lăng, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh
B2 B2K413 T2 HOÀNG THỊ THẢO 14/10/1985 Nữ X. Đồng Kỳ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
D DK158 T2 TRẦN VĂN THẠO 02/09/1998 Nam TT. Lương Bằng, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2 B2K427 T2 NGUYỄN VĂN THẮNG 27/07/2003 Nam P. Ninh Xá, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2 B2K424 T2 PHẠM VĂN THẮNG 08/03/1983 Nam X. Hồng Vân, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B11 ATK254 T2 VŨ ĐỨC THẮNG 08/08/1990 Nam P. Hòa Mạc, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam
B11 ATK277 T2 TÔ THỊ HỒNG THÊM 03/06/1990 Nữ X. Thống Nhất, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B11 ATK264 T2 ĐỖ THỊ THÊU 23/03/1983 Nữ TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K420 T2 ĐINH BÁ THI 03/07/1997 Nam X. Đồng Kỳ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
B11 ATK274 T2 PHẠM VĂN THI 07/03/1995 Nam X. Yên Đồng, H. Yên Mô, T. Ninh Bình
B2 B2K433 T2 TRƯƠNG VĂN THIỆN 29/07/1990 Nam X. Bạch Đằng, TX. Kinh Môn, T. Hải Dương
FC FCK131 T2 NGUYỄN MẠNH THIỀU 03/02/1989 Nam X. Trọng Quan, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B2 B2K408 T2 ĐÀO BÁ THỊNH 05/10/1991 Nam X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K431 T2 NGUYỄN VĂN THỊNH 20/04/1974 Nam X. Lãng Ngâm, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B11 ATK275 T2 PHÙNG VĂN THỊNH 04/01/1966 Nam P. Máy Chai, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
B2 B2K416 T2 NGUYỄN HỮU THỌ 11/12/1991 Nam X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
E EK133 T2 LÙ CHẨN THOA 06/11/1993 Nam X. Bạch Đích, H. Yên Minh, T. Hà Giang
B11 ATK266 T2 NGUYỄN THỊ THOA 03/02/1987 Nữ X. Văn Hội, H. Ninh Giang, T. Hải Dương

 

C CK208 T2 PHẠM VĂN THOA 02/11/1999 Nam X. Phạm Ngũ Lão, H. Kim Động, T. Hưng Yên
E EK131 T2 PHÍ CÔNG THỎA 01/10/1990 Nam X. Tân Quang, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
C CK210 T2 VŨ VĂN THOẠI 01/06/1987 Nam X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK277 T2 LÝ THỊ THƠ 17/06/1991 Nữ P. Đức Giang, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
B11 ATK272 T2 NGUYỄN NHƯ THỜI 25/11/1969 Nam X. Thụy Thanh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K433 T2 NGUYỄN VĂN THUẤN 22/09/1997 Nam X. Hải Sơn, H. Hải Hậu, T. Nam Định
B11 ATK270 T2 BÙI THỊ THUẬN 10/01/2000 Nữ X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B11 ATK275 T2 ĐỖ NGỌC THÚY 14/04/1991 Nữ P. Cửa Nam, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
B2 B2K433 T2 LƯU THỊ THÚY 06/06/1993 Nữ X. Thụy Hùng, H. Văn Lãng, T. Lạng Sơn
B2 B2K428 T2 NGUYỄN THỊ THÚY 15/10/1990 Nữ X. Trung Nghĩa, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B11 ATK277 T2 BÙI THANH THỦY 28/07/1988 Nữ TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK273 T2 BÙI THỊ THỦY 16/01/1986 Nữ P. Hùng Thắng, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh
B11 ATK260 T2 NGUYỄN THỊ THỦY 30/09/1991 Nữ TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK277 T2 NGUYỄN THỊ KIM THỦY 06/08/1991 Nữ P. Phú Lương, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
B2 B2K430 T2 NGUYỄN VĂN THỦY 23/04/1985 Nam X. Phương Chiểu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B11 ATK276 T2 TRƯƠNG THỊ THỦY 30/08/1992 Nữ TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K432 T2 NGUYỄN THỊ THƯ 07/01/1992 Nữ X. Đại Hưng, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B11 ATK251 T2 NGUYỄN ĐÌNH THỰC 19/11/1979 Nam P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
B2 B2K392 T2 PHẠM VĂN THỰC 22/04/1966 Nam P. Đáp Cầu, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh
B11 ATK273 T2 ĐOÀN THỊ THƯƠNG THƯƠNG 10/07/1997 Nữ X. Việt Ngọc, H. Tân Yên, T. Bắc Giang
B11 ATK255 T2 NGUYỄN HUYỀN THƯƠNG 23/10/1994 Nữ TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
FC FCK132 T2 NGUYỄN VĂN TRAI 30/10/1987 Nam X. Yên Phú, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B11 ATK274 T2 CHU THỊ THẢO TRANG 05/05/2001 Nữ X. Thụy Ninh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK273 T2 HOÀNG THỊ THU TRANG 06/10/1996 Nữ X. Lạc Hồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B11 ATK277 T2 LÊ THỊ THU TRANG 27/10/1995 Nữ TT. Hưng Hà, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B11 ATK98 T2 NGUYỄN THỊ THU TRANG 10/01/1981 #N/A Lai Cách, Cẩm Giàng, Hải Dương
B2 B2K426 T2 TRẦN ĐÌNH TRANG 05/05/1999 Nam X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K432 T2 TRẦN BẢO TRÂM 05/04/2005 Nữ P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
B2 B2K421 T2 HOÀNG MINH TRÍ 02/03/1994 Nam X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K430 T2 CHU VĂN TRIỆU 03/10/1989 Nam X. Hưng Đạo, TP. Chí Linh, T. Hải Dương
B2 B2K432 T2 NGUYỄN ĐÌNH TRỌNG 27/09/1988 Nam X. Thái Nguyên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình

 

B2 B2K432 T2 LĂNG QUỐC TRUNG 30/07/1990 Nam X. Đồng Kỳ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
E EK133 T2 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG 15/03/1988 Nam X. Đại Hợp, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
B2 B2K433 T2 NGUYỄN NGỌC TRUNG 21/08/1980 Nam X. Thanh Giang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K427 T2 PHAN BẢO TRUNG 01/10/2005 Nam P. Phú Thượng, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
B2 B2K432 T2 BÙI KHẮC TRƯỜNG 14/02/1980 Nam X. Quỳnh Trang, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
E EK130 T2 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 27/11/1983 Nam X. Vĩnh An, H. Sơn Động, T. Bắc Giang
B2 B2K428 T2 TRẦN XUÂN TRƯỜNG 01/02/1997 Nam X. Minh Châu, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K429 T2 VŨ VĂN TRƯỜNG 28/12/2000 Nam X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K433 T2 PHAN NHƯ TRƯỞNG 21/05/1989 Nam X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B2 B2K433 T2 LÊ TRUNG ÚY 27/01/1974 Nam P. Hòa Mạc, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam
B11 ATK270 T2 DƯƠNG THỊ THU UYÊN 04/02/2000 Nữ X. Lạc Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2 B2K432 T2 ĐÀO THỊ VÂN 20/05/1986 Nữ X. Vĩnh Xá, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B11 ATK273 T2 NGUYỄN THỊ VÂN 27/02/1995 Nữ X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
D DK158 T2 LƯƠNG ĐỨC VIỆT 21/01/1983 Nam P. Phúc Đồng, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
B2 B2K429 T2 PHẠM HOÀNG VIỆT 23/02/1996 Nam X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
C CK209 T2 TRẦN VĂN CƯỜNG VIỆT 18/10/1988 Nam X. Quang Vinh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K409 T2 VŨ XUÂN VIỆT 12/06/1994 Nam P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B11 ATK273 T2 NGUYỄN BÁ VINH 08/02/1969 Nam X. Liên Giang, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
C CK210 T2 NGUYỄN HỮU VINH 19/01/1992 Nam X. Tống Phan, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
FC FCK132 T2 LÊ VĂN VÕ 16/01/1979 Nam P. Quán Toan, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
B2 B2K429 T2 PHẠM NGỌC VƯƠNG 20/10/1996 Nam X. Vũ Quý, H. Kiến Xương, T. Thái Bình
B11 ATK272 T2 VŨ THỊ XUYẾN 16/09/1972 Nữ X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK274 T2 VŨ THỊ YẾN 07/12/1996 Nữ X. Kha Sơn, H. Phú Bình, T. Thái Nguyên

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *