Trung tâm học lái xe Bắc Giang thông báo lịch thi tốt nghiệp lái xe các hạng B1 , B2, C, D, E, FC cho học viên của trung tâm .
Hạng | Khóa | Họ và tên | Ngày sinh | Địa chỉ |
D | DK161 T2 | NGUYỄN NGỌC AM | 26/02/1985 | X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K427 T2 | HOÀNG VIỆT AN | 04/10/2001 | X. Đại Đồng, H. Kiến Thụy, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK259 T2 | BÙI QUÝ ANH | 09/01/1999 | P. Quang Trung, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
C | CK209 T2 | BÙI TUẤN ANH | 20/02/1995 | X. Nam Hưng, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
B11 | ATK273 T2 | CHU THỊ LAN ANH | 14/01/1981 | X. Hưng Đạo, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K401 T2 | ĐỖ TUẤN ANH | 16/02/1989 | X. Long Hưng, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
B2 | B2K431 T2 | HOÀNG THỊ ANH | 21/11/1989 | X. Hồng Giang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
C | CK207 T2 | LÊ ĐỨC ANH | 16/11/1988 | X. Tân Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B11 | ATK264 T2 | NGUYỄN HỒNG ANH | 28/02/1988 | P. Phạm Đình Hổ, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
B2 | B2K426 T2 | NGUYỄN TIẾN ANH | 16/07/1997 | X. Chỉ Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B11 | ATK274 T2 | NGUYỄN TUẤN ANH | 10/03/1998 | P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK273 T2 | NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH | 14/03/1995 | P. Hòa Mạc, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam |
B11 | ATK270 T2 | NGUYỄN THỊ THU ANH | 15/06/1981 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K413 T2 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 12/12/1993 | X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK273 T2 | PHẠM THỊ ANH | 26/08/1979 | TT. An Châu, H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
B2 | B2K427 T2 | TRẦN BÁ TUẤN ANH | 18/01/2005 | X. Phùng Hưng, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B11 | ATK267 T2 | LƯƠNG THỊ TÔ ÁNH | 15/12/1972 | P. Sông Hiến, TP. Cao Bằng, T. Cao Bằng |
B2 | B2K428 T2 | PHAN VĂN BẮC | 09/07/1990 | TT. Như Quỳnh, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K419 T2 | NGUYỄN VĂN BẰNG | 21/08/1985 | X. Ngọc Xá, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK274 T2 | PHẠM THỊ BẾN | 17/06/1985 | X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K428 T2 | ĐINH XUÂN BIỂN | 07/11/1980 | P. Hải Sơn, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K424 T2 | DƯƠNG VĂN BÌNH | 19/01/1986 | X. Giáp Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B2 | B2K421 T2 | LÊ VĂN BỘ | 10/09/1992 | TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
C | CK209 T2 | NGUYỄN ĐỨC CẢNH | 22/09/2000 | X. Tái Sơn, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
FC | FCK131 T2 | NGUYỄN VĂN CẢNH | 01/05/1980 | X. Tân Tiến, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội |
B2 | B2K410 T2 | PHẠM VĂN CẢNH | 19/09/1982 | X. Bãi Sậy, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK256 T2 | TRẦN MINH CẢNH | 25/12/2000 | P. Đông Hải 1, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK274 T2 | LƯƠNG THANH CAO | 25/01/1990 | TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B2-C | B2-CK30 T2 | PHẠM QUANG CÔNG | 15/02/1986 | X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK264 T2 | NGUYỄN THỊ CÚC | 04/07/1986 | X. Quỳnh Hồng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B11 | ATK268 T2 | NGUYỄN THỊ CÚC | 20/05/1984 | X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K418 T2 | NGUYỄN THỊ CÚC | 29/04/1998 | X. Quỳnh Giao, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
C | CK196 T2 | ĐÀO ĐÌNH CƯỜNG | 24/08/1991 | X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K410 T2 | LÊ DUY CƯỜNG | 30/11/1994 | X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K423 T2 | NGUYỄN HUY CƯỜNG | 19/03/1986 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K428 T2 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 14/08/1995 | X. Dương Quang, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
C | CK209 T2 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 03/10/1998 | X. Ngọc Long, H. Yên Minh, T. Hà Giang |
B2 | B2K427 T2 | TRỊNH TRỌNG CƯỜNG | 11/01/1981 | P. Hợp Đức, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K397 T2 | PHẠM MINH CHÂU | 05/03/1987 | X. Lộc Tiến, H. Phú Lộc, T. Thừa Thiên Huế |
B2 | B2K428 T2 | TRẦN THỊ LINH CHI | 01/04/2003 | X. Liên Hiệp, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B2 | B2K430 T2 | NGÔ VĂN CHIẾN | 12/12/1994 | X. Chi Lăng Bắc, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K427 T2 | NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN | 20/09/1985 | P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK272 T2 | PHẠM VĂN CHIẾN | 15/07/1974 | X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
C | CK197 T2 | PHẠM VŨ CHIẾN | 26/01/1992 | P. Văn Đẩu, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K427 T2 | ĐỒNG VĂN CHINH | 18/08/1988 | X. Đoàn Xá, H. Kiến Thụy, TP. Hải Phòng |
C | CK201 T2 | TRẦN XUÂN CHÍNH | 02/08/1989 | X. Bình Lãng, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
B2 | B2K420 T2 | NGUYỄN VĂN CHỈNH | 18/11/1998 | X. Xuân Phong, H. Xuân Trường, T. Nam Định |
B2 | B2K429 T2 | PHÙNG VĂN CHŨM | 21/05/1990 | X. Lương Nha, H. Thanh Sơn, T. Phú Thọ |
B2-C | B2-CK30 T2 | HỒ TRỌNG CHUNG | 06/03/1989 | X. Thụy Trường, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K405 T2 | PHẠM VĂN CHUYỀN | 09/05/1981 | X. Thái Dương, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K428 T2 | LÊ VĂN CHUYỆN | 08/11/1982 | X. Dương Phúc, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK272 T2 | PHAN THỊ DẢN | 05/09/1993 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K418 T2 | PHẠM HOÀNG DIỆP | 20/11/1981 | X. Quỳnh Hải, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B11 | ATK264 T2 | NGUYỄN THỊ DOAN | 09/12/1993 | P. Quang Trung, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
FC | FCK131 T2 | ĐÀM VĂN DÔI | 03/12/1981 | P. Thạch Khôi, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B11 | ATK264 T2 | NGUYỄN THỊ DUNG | 10/12/1995 | X. Trực Thuận, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
B11 | ATK273 T2 | VŨ THỊ DUNG | 16/04/1995 | X. Đồng Phúc, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B11 | ATK253 T2 | LÊ HÙNG DŨNG | 13/06/1990 | X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
D | DK160 T2 | NGUYỄN ANH DŨNG | 16/12/1991 | P. Phạm Ngũ Lão, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B11 | ATK251 T2 | NGUYỄN HỮU DŨNG | 27/05/1997 | TT. Phố Châu, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh |
B2 | B2K428 T2 | PHÙNG TIẾN DŨNG | 01/07/2000 | X. Phú Xuân, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B2 | B2K427 T2 | TRẦN VĂN DUY | 27/02/2004 | X. Quang Vinh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK274 T2 | TRƯƠNG VĂN DUY | 24/08/1995 | X. Thuận Thiên, H. Kiến Thụy, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK274 T2 | ĐINH THỊ THÙY DƯƠNG | 15/03/1997 | P. Hoàng Văn Thụ, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K428 T2 | LÊ THÙY DƯƠNG | 18/03/2005 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K423 T2 | LÊ VĂN DƯƠNG | 20/12/1993 | X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K428 T2 | NGUYỄN DUY DƯƠNG | 13/03/2002 | X. Văn Luông, H. Tân Sơn, T. Phú Thọ |
B11 | ATK272 T2 | NGUYỄN TÙNG DƯƠNG | 28/09/1997 | X. An Vinh, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B11 | ATK274 T2 | PHẠM ĐỨC DƯƠNG | 17/06/2004 | X. Đại Mạch, H. Đông Anh, TP. Hà Nội |
B2 | B2K423 T2 | HÁN NGỌC ĐẠI | 09/05/1991 | P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K430 T2 | MAI QUANG ĐẠI | 12/11/2000 | X. Dương Quang, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK266 T2 | NGUYỄN KHẮC ĐẠI | 10/09/1984 | P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K427 T2 | NGUYỄN QUANG ĐẠI | 17/10/1989 | P. Bàng La, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K429 T2 | PHẠM VĂN ĐẠI | 11/03/1991 | TT. Minh Đức, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK270 T2 | NGUYỄN TIẾN ĐÀM | 01/01/1974 | X. Trừng Xá, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK271 T2 | ĐẶNG TIẾN ĐẠT | 14/11/1996 | X. Vĩnh Thịnh, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
B2 | B2K427 T2 | ĐỖ TUẤN ĐẠT | 29/07/1996 | X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK267 T2 | HOÀNG TIẾN ĐẠT | 24/01/1984 | X. Minh Tân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
C | CK209 T2 | HOÀNG VĂN ĐẠT | 01/07/2000 | X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
C | CK203 T2 | LÊ ĐÌNH ĐẠT | 18/10/1994 | X. Tân Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K430 T2 | LƯƠNG ĐÌNH ĐẠT | 05/03/2005 | X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K419 T2 | NGÔ SĨ ĐẠT | 28/12/1993 | X. Hưng Công, H. Bình Lục, T. Hà Nam |
C | CK206 T2 | NGUYỄN ĐỨC ĐẠT | 25/04/1985 | X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K423 T2 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 03/11/1997 | X. Thanh Xá, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
C | CK208 T2 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 16/01/2000 | X. Minh Hải, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
C | CK206 T2 | TẠ QUỐC ĐẠT | 11/12/1991 | X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K377 T2 | HOÀNG ĐĂNG ĐIỂN | 15/08/1973 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K417 T2 | NGUYỄN THỊ ĐIỆP | 10/08/1985 | X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK273 T2 | TRẦN VĂN ĐIỆP | 07/07/1987 | X. Nghĩa Hải, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
B2 | B2K425 T2 | VŨ ĐÌNH ĐIỆP | 08/01/1990 | X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K430 T2 | LÒ VĂN ĐỊNH | 20/06/1997 | X. Núa Ngam, H. Điện Biên, T. Điện Biên |
C | CK209 T2 | NGUYỄN VĂN ĐOAN | 01/08/1990 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK272 T2 | PHẠM VĂN ĐOÀN | 29/03/1993 | X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
D | DK160 T2 | ĐẶNG VĂN ĐÓN | 01/01/1983 | X. Hồng Thái, H. Kiến Xương, T. Thái Bình |
B2 | B2K428 T2 | PHAN VĂN ĐÔ | 15/06/2003 | X. Dân Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
D | DK161 T2 | NGUYỄN VĂN ĐÔN | 19/09/1993 | X. Minh Đức, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
B2 | B2K427 T2 | HOÀNG ĐÌNH ĐÔNG | 07/03/1981 | P. Bàng La, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K412 T2 | TRẦN VIỄN ĐÔNG | 15/06/1992 | P. Lạch Tray, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K426 T2 | BÙI VĂN ĐỨC | 20/09/1999 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K430 T2 | LÊ HUỲNH ĐỨC | 20/04/1998 | X. Dương Quang, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K417 T2 | LÊ MINH ĐỨC | 07/04/2005 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K428 T2 | NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC | 25/02/2004 | P. Quỳnh Xuân, TX. Hoàng Mai, T. Nghệ An |
B2 | B2K429 T2 | TRẦN MINH ĐỨC | 19/05/2004 | P. Nguyễn Trung Trực, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội |
B2-C | B2-CK30 T2 | TRẦN VĂN ĐỨC | 19/03/1989 | X. Quang Minh, H. Kiến Xương, T. Thái Bình |
C | CK209 T2 | VY LƯƠNG ĐỨC | 21/07/1989 | X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
C | CK205 T2 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 09/07/1991 | X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K421 T2 | NGUYỄN BÁ GIÁP | 28/05/1969 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK268 T2 | NGÔ HOÀNG HÀ | 09/06/1994 | X. Quỳnh Hồng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B2 | B2K431 T2 | NGUYỄN HOÀNG HÀ | 04/12/1999 | X. Đoàn Kết, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2-C | B2-CK30 T2 | NGUYỄN HỒNG HÀ | 28/10/1998 | TT. Bố Hạ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
B11 | ATK210 T2 | TRẦN THỊ KHÁNH HÀ | 27/02/1998 | X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
C | CK207 T2 | LÊ XUÂN HAI | 15/02/1993 | X. Nguyên Hòa, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K431 T2 | ĐINH NGỌC HẢI | 06/02/1996 | X. Hòa Chính, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội |
B2 | B2K422 T2 | NGUYỄN MINH HẢI | 20/01/1971 | X. Việt Hòa, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B11 | ATK267 T2 | NGUYỄN THỊ HẢI | 05/07/1996 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK269 T2 | LÊ XUÂN HANH | 23/06/1981 | P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
C | CK206 T2 | CAO QUANG HÃNH | 02/05/1990 | TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK274 T2 | HOÀNG BÍCH HẠNH | 22/12/2000 | P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
E | EK128 T2 | NGUYỄN VŨ HẠNH | 08/12/1985 | P. Vĩnh Trại, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn |
B11 | ATK274 T2 | ĐÀO THỊ HẢO | 12/02/1985 | TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B11 | ATK268 T2 | NGUYỄN ĐÌNH HẢO | 15/04/2000 | X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK267 T2 | NGUYỄN HUYỀN HẢO | 19/09/2003 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK264 T2 | HOÀNG THỊ HẰNG | 25/03/1997 | X. Hồng An, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B11 | ATK266 T2 | LƯƠNG THỊ HẰNG | 16/11/1990 | X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK267 T2 | NÔNG THỊ HẰNG | 27/02/1980 | P. Sông Hiến, TP. Cao Bằng, T. Cao Bằng |
B11 | ATK262 T2 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 04/05/1994 | P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B11 | ATK274 T2 | VŨ THỊ THU HẰNG | 05/10/1967 | P. Kênh Dương, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K414 T2 | LƯƠNG VĂN HÂN | 10/04/1998 | TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
C | CK205 T2 | TRẦN VĂN HẬU | 20/11/1993 | X. Lạc Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K425 T2 | TRƯƠNG VĂN HẬU | 14/06/1996 | X. Văn Nhuệ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK271 T2 | PHẠM THỊ HIÊN | 15/11/1983 | X. Thụy Ninh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
C | CK204 T2 | HÀ THANH HIẾN | 07/07/1989 | X. Thanh Tân, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa |
B11 | ATK274 T2 | ĐỖ THỊ HIỀN | 14/08/1987 | X. Thụy Ninh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K418 T2 | LƯU THỊ HIỀN | 28/08/1988 | X. Quỳnh Hải, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B2 | B2K425 T2 | NGUYỄN ĐÌNH HIỀN | 20/08/1977 | X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK272 T2 | THÂN THỊ HIỀN | 03/06/1990 | X. An Thượng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
B2 | B2K409 T2 | NGUYỄN MINH HIỂN | 26/10/2001 | X. Hồng Khê, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K400 T2 | NGUYỄN VĂN HIỂN | 24/01/2000 | X. Hải Minh, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
B2 | B2K430 T2 | ĐOÀN TRỌNG HIỆP | 13/09/1991 | X. Trực Khang, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
B2 | B2K425 T2 | VŨ VĂN HIỆP | 05/09/1986 | X. Đại Lâm, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K428 T2 | ĐẶNG TRUNG HIẾU | 09/10/1997 | P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K431 T2 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 10/09/1999 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
FC | FCK130 T2 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 22/12/1990 | X. Yên Mỹ, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
D | DK159 T2 | PHẠM HỮU MINH HIẾU | 10/02/1999 | X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K427 T2 | TRẦN VĂN HIỂU | 01/01/1974 | X. Vạn Phúc, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
C | CK203 T2 | PHẠM VĂN HĨU | 29/06/2000 | X. Yết Kiêu, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
B2 | B2K414 T2 | HOÀNG THỊ HOA | 02/01/2000 | X. Cảnh Thụy, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B2 | B2K423 T2 | LUYỆN THỊ HOA | 12/06/1998 | P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh |
B11 | ATK203 T2 | NGUYỄN THỊ NHƯ HOA | 12/01/1990 | X. Thủ Sỹ, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
C | CK202 T2 | HOÀNG VĂN HÒA | 02/08/1991 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK272 T2 | VŨ THỊ HOÀI | 02/07/1996 | X. An Vinh, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B2 | B2K429 T2 | TRẦN VĂN HOÀN | 09/06/1993 | X. Bãi Sậy, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
C | CK209 T2 | LÊ MINH HOÀNG | 22/08/1993 | X. Tái Sơn, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
B2 | B2K410 T2 | NGUYỄN KIM HOÀNG | 19/05/1998 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
FC | FCK130 T2 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 22/02/1985 | X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K422 T2 | TRẦN HUY HOÀNG | 26/01/2001 | X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK246 T2 | NGUYỄN THU HOANH | 28/09/1995 | TT. Núi Thành, H. Núi Thành, T. Quảng Nam |
FC | FCK131 T2 | NGUYỄN VĂN HOÀNH | 10/03/1987 | X. Nghĩa Phong, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
B2-C | B2-CK30 T2 | PHAN VĂN HOẶC | 20/12/2000 | X. Minh Châu, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K419 T2 | PHẠM NĂNG HOẰNG | 18/02/1998 | X. Đại Tập, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K430 T2 | LÊ THỊ THU HỒNG | 09/06/1981 | X. Nhật Tân, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK271 T2 | NGUYỄN BÍCH HỒNG | 31/07/1993 | P. Thống Nhất, TP. Nam Định, T. Nam Định |
D | DK159 T2 | NGUYỄN ĐỨC HỒNG | 22/11/1977 | X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K426 T2 | TRƯƠNG THỊ HỢI | 27/04/1983 | X. Trù Hựu, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B2 | B2K416 T2 | TRƯƠNG THỊ HỢP | 16/02/1994 | X. Phì Điền, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B2 | B2K429 T2 | NGUYỄN ĐÌNH HUÂN | 13/05/1990 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK262 T2 | ĐỖ THỊ MINH HUÊ | 14/12/1990 | X. Đình Dù, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B11 | ATK273 T2 | NGUYỄN THỊ HUẾ | 18/09/1997 | X. Đại Hưng, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K430 T2 | ĐỖ HOA HUỆ | 06/10/1992 | X. Đào Viên, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK274 T2 | NGUYỄN THỊ HUỆ | 16/03/1970 | P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK270 T2 | TRẦN THỊ HUỆ | 22/12/1997 | X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
C | CK209 T2 | CAO QUANG HÙNG | 16/05/1998 | TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K418 T2 | LÝ VĂN HÙNG | 02/03/1978 | X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K431 T2 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 16/12/1986 | X. Thượng Đình, H. Phú Bình, T. Thái Nguyên |
FC | FCK130 T2 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 23/10/1996 | X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K415 T2 | TRẦN VĂN HÙNG | 05/11/1979 | X. Trực Cường, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
B2 | B2K419 T2 | ĐẶNG BÁ HUY | 28/09/2000 | X. Tân Trào, H. Kiến Thụy, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K427 T2 | LÊ QUỐC HUY | 08/09/2004 | X. Phương Chiểu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K428 T2 | NGUYỄN PHẠM AN HUY | 16/07/2005 | X. Bát Tràng, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K429 T2 | NGUYỄN VĂN HUY | 04/11/1991 | P. Tràng Cát, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
FC | FCK131 T2 | NGUYỄN VĂN HUY | 04/03/1993 | TT. Kép, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B11 | ATK252 T2 | ĐỖ THỊ KIM HUYÊN | 04/12/1988 | X. Đình Dù, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K425 T2 | BÙI THỊ HUYỀN | 13/03/2002 | X. Tân Hưng, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B11 | ATK260 T2 | ĐỖ THỊ HUYỀN | 25/01/1990 | X. Đông Kết, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K412 T2 | MẠC THỊ HUYỀN | 25/02/1993 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK268 T2 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 27/12/1997 | X. Phú Lương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK269 T2 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 13/08/1988 | X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K423 T2 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 01/09/1987 | X. Yên Lợi, H. ý Yên, T. Nam Định |
B11 | ATK273 T2 | TRẦN MỸ HUYỀN | 18/04/1995 | P. Quỳnh Lôi, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
D | DK160 T2 | NGUYỄN VĂN HUYNH | 09/06/1988 | X. Hà Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
B2 | B2K423 T2 | ĐÀO DUY HƯNG | 25/01/1999 | P. Quang Trung, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B11 | ATK274 T2 | HÀ VĂN HƯNG | 08/07/1984 | P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K422 T2 | TRẦN VĂN HƯNG | 19/12/1991 | X. Yên Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK271 T2 | LÊ MAI HƯƠNG | 05/10/1995 | X. Thanh Cường, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
B2 | B2K430 T2 | LÊ THỊ HƯƠNG | 14/10/1991 | X. Dương Quang, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K431 T2 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 02/08/1992 | P. Phú Lãm, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội |
B11 | ATK272 T2 | PHẠM THỊ MAI HƯƠNG | 12/05/1994 | P. An Tảo, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B11 | ATK267 T2 | VŨ HOÀNG LIÊN HƯƠNG | 22/07/2003 | P. Ngọc Hà, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội |
B11 | ATK274 T2 | VŨ THỊ THANH HƯƠNG | 28/08/1991 | X. Đại Mạch, H. Đông Anh, TP. Hà Nội |
B11 | ATK274 T2 | ĐÀO THỊ THU HƯỜNG | 02/11/1992 | X. Lại Xuân, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK268 T2 | ĐỖ THÚY HƯỜNG | 06/07/2004 | X. Thanh Bình, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội |
B2 | B2K427 T2 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 01/01/1983 | X. Minh Tân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK251 T2 | ĐINH QUANG HƯỞNG | 19/04/1997 | X. Võ Lao, H. Thanh Ba, T. Phú Thọ |
B2 | B2K411 T2 | TRẦN VĂN HƯỞNG | 26/09/1985 | X. Nhân Thịnh, H. Lý Nhân, T. Hà Nam |
B11 | ATK253 T2 | CAO SỸ KẾ | 11/11/1970 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
C | CK206 T2 | VŨ VĂN KIỂM | 18/02/1988 | TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
C | CK206 T2 | BÙI QUANG KIÊN | 06/12/1995 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
C | CK203 T2 | ĐỖ VĂN KIÊN | 28/12/1997 | X. Tái Sơn, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
B2 | B2K391 T2 | TRƯƠNG VĂN KIÊN | 24/11/1982 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK258 T2 | VŨ NGỌC KỲ | 30/11/1989 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
C | CK206 T2 | NGUYỄN VIẾT KHẢI | 16/05/1997 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
E | EK132 T2 | ĐOÀN LONG KHÁNH | 27/06/1989 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
D | DK161 T2 | HÁN VĂN KHÁNH | 02/09/1993 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K423 T2 | LÊ QUỐC KHÁNH | 31/08/1999 | X. Tống Phan, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K428 T2 | NGUYỄN ĐẮC KHÁNH | 22/02/2003 | X. Hồng Quang, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K425 T2 | VŨ QUỐC KHÁNH | 01/12/2005 | X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K407 T2 | NGUYỄN VĂN KHIÊM | 07/06/1991 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
D | DK162 T2 | PHẠM NGỌC KHIÊM | 05/10/1992 | P. Tương Giang, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh |
D | DK160 T2 | NGUYỄN VĂN KHIẾT | 12/03/1990 | X. Long Châu, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK273 T2 | ĐẶNG VĂN KHOA | 01/01/1983 | X. Tân Lang, H. Phù Yên, T. Sơn La |
B2 | B2K425 T2 | TRẦN ĐỨC KHỎE | 12/04/2002 | P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K425 T2 | VŨ VĂN KHÔI | 23/08/1996 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K421 T2 | NINH VĂN KHƯƠNG | 22/09/1979 | X. Kiên Lao, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B11 | ATK272 T2 | ĐÀO THỊ VÂN LA | 26/12/1989 | X. Liên Nghĩa, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
B11 | ATK271 T2 | NGUYỄN THỊ LAN | 24/07/1987 | X. Cổ Bì, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K431 T2 | NGUYỄN THỊ LAN | 08/11/1994 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK272 T2 | PHẠM THỊ LAN | 05/12/1973 | X. Thụy Duyên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K426 T2 | PHẠM XUÂN LĂNG | 13/09/1998 | X. Hiệp Hòa, TX. Kinh Môn, T. Hải Dương |
C | CK207 T2 | NGUYỄN LÊ LÂM | 19/03/1988 | X. Tân Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K425 T2 | NGUYỄN VĂN LÂM | 01/12/1993 | X. Hoàn Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
D | DK160 T2 | NGUYỄN NGỌC LẬP | 06/12/1986 | X. Minh Đức, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
B11 | ATK273 T2 | NGUYỄN THỊ LÊ | 16/12/1985 | TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B11 | ATK273 T2 | NGUYỄN THỊ LỆ | 04/09/1981 | X. Quảng Châu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K430 T2 | NGUYỄN THỊ LỆ | 30/08/1995 | X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK268 T2 | NGUYỄN THỊ LIÊN | 25/05/1991 | X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK271 T2 | NGUYỄN THỊ LIÊN | 18/06/1993 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2-C | B2-CK30 T2 | LÊ ĐỨC LINH | 26/04/1988 | X. Nghĩa Lạc, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
B11 | ATK274 T2 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH | 16/02/2001 | P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK273 T2 | NGUYỄN THÙY LINH | 07/10/1985 | Song Mai, Kim Động, Hưng Yên |
B11 | ATK274 T2 | NGUYỄN VŨ LINH | 10/06/1989 | X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK270 T2 | PHAN THÙY LINH | 31/12/1988 | P. Trang Hạ, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK269 T2 | VŨ THỊ MỸ LINH | 07/08/1997 | P. Dư Hàng, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K411 T2 | TRỊNH KẾ LĨNH | 18/04/1989 | X. Yên Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K428 T2 | VŨ THỊ LOAN | 27/05/1977 | X. Thanh Sơn, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
B11 | ATK273 T2 | LƯƠNG HẢI LONG | 29/05/2000 | P. Nam Đồng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
C | CK209 T2 | NGUYỄN HỮU LONG | 19/11/2002 | P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K428 T2 | TRẦN THÀNH LONG | 12/04/2000 | TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K428 T2 | NGUYỄN TRUNG LỘC | 10/11/1997 | X. Tân Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
C | CK208 T2 | LÊ VĂN LỢI | 06/12/1994 | X. Yên Mỹ, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa |
B2 | B2K431 T2 | PHAN VĂN LỢI | 14/02/1993 | X. Xuân Quan, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
B11 | ATK266 T2 | TẠ THỊ LỤA | 19/04/1979 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2-C | B2-CK30 T2 | VŨ XUÂN LUẬN | 29/04/1983 | X. Đức Chính, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
D | DK153 T2 | LÊ ĐÌNH LUẬT | 21/06/1982 | X. Đồng Tâm, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội |
D | DK158 T2 | LÊ VĂN LƯỢNG | 29/03/1969 | X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K430 T2 | ĐỖ THỊ NGỌC MAI | 17/11/2004 | X. Thụy Liên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K416 T2 | KIỀU THỊ MAI | 20/05/1983 | X. Đa Tốn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B11 | ATK271 T2 | NGUYỄN THỊ MAI | 21/08/1997 | P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội |
B11 | ATK274 T2 | NGUYỄN THỊ MAI | 27/09/1969 | P. Hồ Nam, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K430 T2 | NGUYỄN THỊ MAI | 26/05/1999 | X. Việt Hưng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K427 T2 | NGUYỄN THỊ MÃI | 16/07/1984 | X. Khám Lạng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B11 | ATK274 T2 | LÊ ĐỨC MẠNH | 02/02/1999 | X. Châu Nhân, H. Hưng Nguyên, T. Nghệ An |
B2 | B2K380 T2 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 31/05/1978 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K425 T2 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 22/04/1984 | X. Hồng Kỳ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
C | CK209 T2 | PHẠM ĐỨC MẠNH | 31/01/1999 | X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
C | CK200 T2 | PHẠM VĂN MẠNH | 09/10/1994 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2-C | B2-CK30 T2 | BÙI TUẤN MINH | 08/06/1988 | X. Nghĩa Hiệp, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K428 T2 | ĐẶNG VĂN MINH | 28/09/1995 | X. Vũ Đông, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
D | DK161 T2 | ĐẶNG VĂN MINH | 04/06/1985 | X. Lê Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K427 T2 | GIANG VĂN MINH | 28/10/2001 | P. Đông Hải 2, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
FC | FCK131 T2 | HOÀNG ANH MINH | 14/06/1995 | P. Thị Cầu, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K429 T2 | LÊ HOÀNG MINH | 01/01/2005 | P. Hải Sơn, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng |
D | DK157 T2 | NÔNG ĐỨC MINH | 02/10/1986 | X. Yên Sơn, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
C | CK204 T2 | BÙI VĂN NA | 13/11/1988 | X. Bình Hẻm, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình |
B2 | B2K428 T2 | HOÀNG VĂN NAM | 01/01/1975 | X. Cao Minh, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K430 T2 | NGUYỄN VĂN NAM | 18/05/1999 | X. Dương Quang, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
FC | FCK131 T2 | NGUYỄN VĂN NAM | 06/05/1996 | X. Liên Sơn, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình |
B11 | ATK270 T2 | NGUYỄN XUÂN NAM | 03/07/1978 | X. Thanh Cao, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình |
C | CK203 T2 | PHẠM XUÂN NAM | 02/06/1990 | X. Liên Bạt, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội |
B2 | B2K423 T2 | PHẠM THỊ NÊN | 09/12/1985 | X. Văn Nhuệ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK274 T2 | LÊ THỊ NGÂN | 16/07/1990 | X. Bình Kiều, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
E | EK131 T2 | DOÃN TRUNG NGHĨA | 16/07/1984 | X. Phượng Dực, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội |
B11 | ATK261 T2 | TRẦN TRUNG NGHĨA | 22/12/1994 | X. Tiên Minh, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
C | CK202 T2 | CHU ĐỨC NGHIỆP | 16/07/1982 | X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K427 T2 | HOÀNG VĂN NGHIỆP | 18/08/1990 | TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B2 | B2K427 T2 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 01/02/1992 | X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K431 T2 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC | 08/04/1997 | TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B2 | B2K430 T2 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 10/02/1996 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
C | CK207 T2 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 18/10/1992 | TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B11 | ATK274 T2 | PHẠM VĂN NGỌC | 20/11/1986 | X. Đại Mạch, H. Đông Anh, TP. Hà Nội |
FC | FCK131 T2 | THÂN VĂN NGỌC | 19/09/1995 | X. Tiền Phong, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B2 | B2K426 T2 | LÀ VĂN NGUYÊN | 28/04/1998 | X. Chiềng Bằng, H. Quỳnh Nhai, T. Sơn La |
B11 | ATK271 T2 | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | 04/11/1993 | X. Hồng Quang, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK271 T2 | VŨ THỊ NGUYỆT | 27/03/1972 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK274 T2 | PHAN THỊ NHẪN | 20/07/1987 | X. Thụy Ninh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K423 T2 | VŨ HUY NHẬT | 15/11/1993 | X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K427 T2 | ĐẶNG THỊ NHỚ | 20/05/1989 | X. Tân Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
FC | FCK131 T2 | NGÔ ĐỨC NHU | 21/07/1990 | X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K416 T2 | LA THỊ NHUNG | 02/07/1994 | X. Phú Nhuận, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B11 | ATK250 T2 | TRẦN THỊ HỒNG NHUNG | 09/10/2001 | X. Quỳnh Khê, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B11 | ATK266 T2 | NGÔ THỊ KIỀU OANH | 29/09/2001 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK274 T2 | TRẦN THỊ KIỀU OANH | 14/01/1994 | P. Phương Liễu, TX. Quế Võ, T. Bắc Ninh |
C | CK208 T2 | HOÀNG VĂN PHI | 23/02/1999 | X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK263 T2 | PHÙNG ĐỨC PHÍ | 08/09/1956 | X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK247 T2 | NGUYỄN CHÍ PHONG | 27/01/2002 | TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K416 T2 | NGUYỄN VĂN PHONG | 29/07/1997 | X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
C | CK209 T2 | TRẦN VĂN PHONG | 11/10/1993 | X. Liên Hồng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K430 T2 | ĐỖ ĐÌNH PHƯỚC | 03/07/2001 | X. Tứ Cường, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K428 T2 | ĐẶNG ANH PHƯƠNG | 19/08/2000 | P. An Dương, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK269 T2 | ĐẶNG THỊ PHƯƠNG | 15/05/1963 | P. Minh Tân, TX. Kinh Môn, T. Hải Dương |
B2 | B2K421 T2 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 20/12/1992 | X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K414 T2 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | 01/02/2002 | X. Hương Mai, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
B11 | ATK274 T2 | TRẦN THỊ BÍCH PHƯƠNG | 30/11/1996 | P. Dư Hàng, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
C | CK209 T2 | VŨ ĐÌNH PHƯƠNG | 15/03/1995 | X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK266 T2 | LÊ THỊ PHƯỜNG | 02/02/1990 | X. Tân Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K425 T2 | ĐỖ THỊ PHƯỢNG | 23/12/2003 | X. Tân Trào, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B11 | ATK274 T2 | TƯỜNG THỊ PHƯỢNG | 06/07/1993 | P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K429 T2 | VƯƠNG THỊ PHƯỢNG | 20/11/1994 | X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
C | CK209 T2 | ĐÀO VĂN QUANG | 01/11/1992 | X. Vô Tranh, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B2 | B2K425 T2 | NGUYỄN THÀNH QUANG | 25/11/2004 | X. Bát Tràng, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K429 T2 | NGUYỄN VĂN QUANG | 25/08/1996 | X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
C | CK202 T2 | VŨ ĐÌNH QUANG | 28/06/1990 | X. Vĩnh Long, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa |
B2 | B2K428 T2 | ĐẶNG VĂN QUÂN | 13/12/1999 | P. Anh Dũng, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K429 T2 | VŨ VĂN MINH QUÂN | 12/02/2005 | X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK266 T2 | NGUYỄN VĂN QUÍ | 02/12/1967 | X. Lạc Vệ, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K423 T2 | NGUYỄN TIẾN QUỐC | 08/09/2002 | X. Nam Thái, H. Nam Trực, T. Nam Định |
B11 | ATK266 T2 | ĐỖ THỊ QUÝ | 21/05/1987 | P. Đông Hải 1, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K429 T2 | NGUYỄN CAO QUYỀNH | 01/06/1984 | X. Văn Hội, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K429 T2 | ĐÀO KIM QUYẾT | 08/01/1993 | X. Vĩnh Xá, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K426 T2 | LEO VĂN QUYẾT | 05/01/1997 | X. Trù Hựu, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B2 | B2K427 T2 | NGUYỄN XUÂN QUYẾT | 14/12/1999 | X. Đại Đồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B11 | ATK274 T2 | CHU HỮU QUỲNH | 11/01/1971 | X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K427 T2 | NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH | 25/11/2002 | X. Lan Mẫu, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
E | EK132 T2 | PHẠM QUANG QUỲNH | 09/04/1984 | X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K430 T2 | PHẠM THỊ QUỲNH | 06/11/1997 | X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK268 T2 | NGUYỄN THỊ RẠO | 01/01/1962 | TT. Quỳnh Côi, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B2 | B2K431 T2 | BÙI QUÝ SAN | 08/02/1980 | X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
C | CK209 T2 | ĐINH HÀ SÁNG | 26/01/1991 | X. Nghĩa Xuân, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An |
B2 | B2K411 T2 | ĐINH VĂN SAO | 14/09/1992 | X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K420 T2 | NGUYỄN VĂN SÂM | 29/07/1999 | X. An Thượng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
C | CK207 T2 | NGUYỄN VĂN SINH | 26/05/1996 | TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K427 T2 | NGUYỄN ĐÌNH SOÁI | 18/05/2005 | X. Yên Phú, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K427 T2 | BÙI HỒNG SƠN | 31/10/2001 | P. Bạch Thượng, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam |
C | CK204 T2 | ĐINH VĂN SƠN | 21/12/1996 | P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK273 T2 | GIÁP VĂN SƠN | 08/02/1999 | X. Xuân Phú, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B2 | B2K423 T2 | KHÚC VĂN SƠN | 10/03/1999 | X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
FC | FCK131 T2 | NGUYỄN VĂN SƠN | 25/06/1992 | X. Đỉnh Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An |
C | CK208 T2 | TRẦN VĂN SƠN | 08/03/1999 | X. Việt Hưng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
FC | FCK131 T2 | NGUYỄN VĂN SỸ | 01/01/1998 | X. Hà Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
B2 | B2K388 T2 | LÊ VĂN TÀI | 06/12/2001 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K427 T2 | DƯƠNG THỊ TÂM | 08/06/1986 | X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK265 T2 | PHẠM THỊ TÂM | 09/08/1998 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K426 T2 | NGUYỄN THỊ TẤM | 23/06/1987 | X. Thanh Khê, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
D | DK161 T2 | ĐÀO XUÂN TÂN | 30/01/1982 | P. Hồng Hà, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh |
B2 | B2K427 T2 | HOÀNG ĐÌNH TÂN | 10/06/1989 | P. Tân Thành, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K422 T2 | HOÀNG MINH TÂN | 03/02/1998 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
C | CK205 T2 | LÊ HỮU TÂN | 12/08/1999 | X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
C | CK209 T2 | NGUYỄN VĂN TÂN | 07/01/1999 | X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
E | EK131 T2 | VI VĂN TIÊN | 05/03/1983 | X. Hùng An, H. Bắc Quang, T. Hà Giang |
B2 | B2K417 T2 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 11/05/1985 | X. An Viên, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K419 T2 | TRƯƠNG ĐĂNG TIẾN | 05/05/2000 | X. Quỳnh Xá, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B2 | B2K431 T2 | TRẦN BÁ TIỆP | 25/05/1986 | X. Tân Mỹ, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K426 T2 | LÊ QUÝ TỈNH | 10/06/1986 | X. Thanh Cường, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
B2 | B2K429 T2 | NGUYỄN CÔNG TOAN | 04/05/1977 | TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B11 | ATK269 T2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 05/04/1990 | X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
C | CK209 T2 | ĐOÀN VĂN TOÀN | 18/07/1988 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K372 T2 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 08/10/1997 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
E | EK129 T2 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 20/08/1987 | X. Trung Nguyên, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc |
B2 | B2K430 T2 | LƯU NGỌC TOẢN | 18/01/1970 | X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K394 T2 | PHÍ QUỐC TOẢN | 16/06/1992 | X. Đông á, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
C | CK207 T2 | VŨ VĂN TỚI | 18/05/1990 | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
FC | FCK131 T2 | CHÚC VĂN TÚ | 26/04/1987 | X. Đại Hóa, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
E | EK132 T2 | ĐỖ ANH TÚ | 13/11/1983 | P. Phạm Ngũ Lão, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K421 T2 | ĐỖ CÔNG TÚ | 14/04/1990 | X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K416 T2 | HÀ VĂN TÚ | 06/08/1992 | X. Yên Hưng, H. ý Yên, T. Nam Định |
C | CK205 T2 | NGUYỄN ĐÌNH TÚ | 18/08/1997 | X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
D | DK162 T2 | PHẠM VĂN TÚ | 25/05/1994 | X. Phạm Kha, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
D | DK161 T2 | ĐẶNG QUANG TUÂN | 21/07/1975 | TT. Khoái Châu, H. Khoái Châu, T. Hưng Yên |
B11 | ATK272 T2 | NGUYỄN VĂN TUÂN | 28/02/1986 | X. Tân Quang, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K429 T2 | ĐỚI DUY TUẤN | 02/02/1996 | TT. Minh Đức, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K422 T2 | HÀ MẠNH TUẤN | 18/08/2003 | X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
C | CK209 T2 | NGUYỄN HỮU TUẤN | 01/11/1996 | X. Yên Minh, H. ý Yên, T. Nam Định |
C | CK207 T2 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 12/12/1978 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
C | CK209 T2 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 05/02/1985 | X. Thiệu Dương, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa |
B11 | ATK254 T2 | PHẠM HOÀNG TUẤN | 12/07/1990 | X. Đoàn Đào, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K425 T2 | PHẠM VĂN TUỆ | 05/01/1986 | X. Lê Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
C | CK204 T2 | ĐẶNG XUÂN TÙNG | 26/03/2002 | X. Hoàng Diệu, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
D | DK161 T2 | HOÀNG TIẾN TÙNG | 27/08/1994 | X. Đồng Tân, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội |
B2 | B2K423 T2 | NGUYỄN MẠNH TÙNG | 16/02/2000 | X. Trung An, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
B2 | B2K421 T2 | NGUYỄN SƠN TÙNG | 02/02/1986 | P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K424 T2 | NGUYỄN SƠN TÙNG | 12/07/1998 | X. Quang Vinh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K425 T2 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 22/03/1994 | X. Hoàn Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
C | CK202 T2 | PHẠM THANH TÙNG | 17/12/1996 | X. Thái Phương, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B2 | B2K426 T2 | TRẦN THANH TÙNG | 12/04/1985 | X. Đức Chính, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K429 T2 | NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN | 02/09/1984 | X. Giang Biên, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK273 T2 | NGỤY THỊ TUYẾT | 23/08/1990 | X. Cảnh Thụy, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B2 | B2K428 T2 | NGUYỄN VĂN TƯ | 28/02/1992 | X. Quảng Tâm, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa |
B2 | B2K427 T2 | GIÁP VĂN TƯỞNG | 02/12/1981 | X. Bảo Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B2 | B2K430 T2 | LÊ VĂN THẠCH | 11/03/1991 | Ông Đình, Khoái Châu, Hưng Yên |
D | DK162 T2 | NGUYỄN ĐỨC THẠCH | 29/10/1990 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK272 T2 | BÙI HÙNG THÁI | 02/09/1998 | X. Thụy Duyên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK266 T2 | LÊ HUY THÁI | 05/05/1982 | X. Cẩm Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK234 T2 | NGUYỄN DANH THÁI | 26/11/2004 | P. Phạm Ngũ Lão, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K427 T2 | PHAN ĐÌNH THÁI | 04/02/1998 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
C | CK201 T2 | LÊ VĂN THÁNG | 26/07/1980 | X. Tân Tiến, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
B11 | ATK273 T2 | HOÀNG THỊ THANH | 09/01/2001 | X. Tư Mại, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
D | DK160 T2 | NGUYỄN DUY THANH | 03/10/1992 | P. Trung Văn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K426 T2 | TRẦN THỊ PHƯƠNG THANH | 17/09/1982 | X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K430 T2 | VŨ VĂN THANH | 21/12/1994 | X. Chi Lăng Bắc, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K430 T2 | BÙI THỊ THÀNH | 27/05/1997 | P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
C | CK209 T2 | NGUYỄN CÔNG THÀNH | 03/05/1999 | X. Dương Hồng Thủy, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
C | CK206 T2 | NGUYỄN CHÍ THÀNH | 27/10/1999 | X. Cẩm Xá, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK263 T2 | NGUYỄN THỊ THẢO | 08/10/1988 | TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B2 | B2K391 T2 | PHẠM THỊ THANH THẢO | 10/03/1990 | P. Mạo Khê, TX. Đông Triều, T. Quảng Ninh |
B2 | B2K430 T2 | NGUYỄN NGỌC THẮNG | 08/10/1992 | P. Phùng Chí Kiên, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK252 T2 | PHƯƠNG KIM THẮNG | 22/03/1969 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K427 T2 | TRẦN VĂN THẮNG | 12/01/2005 | TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B11 | ATK254 T2 | VŨ ĐỨC THẮNG | 08/08/1990 | P. Hòa Mạc, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam |
B2 | B2K400 T2 | NGUYỄN YÊN THẾ | 01/01/1979 | X. Nguyễn Trãi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K431 T2 | NGUYỄN THỊ THÊU | 17/09/1990 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK272 T2 | LÝ THỊ THIẾT | 13/08/1994 | X. Đại Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K421 T2 | VŨ VĂN THIẾT | 07/01/1991 | X. Vạn Ninh, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K397 T2 | BÙI THẾ THỊNH | 04/12/1988 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
D | DK160 T2 | CHU QUANG THỊNH | 02/12/1997 | X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K428 T2 | ĐÀO NGỌC THỊNH | 10/09/1984 | P. Văn Đẩu, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng |
E | EK132 T2 | NGUYỄN ĐĂNG THỊNH | 10/09/1989 | X. Mão Điền, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
D | DK162 T2 | NGUYỄN QUỐC THỊNH | 10/08/1998 | X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B2 | B2K428 T2 | PHẠM THỊ THƠM | 08/11/1994 | P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
C | CK207 T2 | TRẦN VĂN THUẬN | 10/07/1994 | X. Nhật Quang, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K396 T2 | NGUYỄN HỮU THUẬT | 24/09/1999 | X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
D | DK161 T2 | NGUYỄN PHƯƠNG THÚY | 20/11/1982 | TT. Hữu Lũng, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
B11 | ATK254 T2 | NGUYỄN THANH THÚY | 30/10/1979 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK271 T2 | TRƯƠNG THỊ THÙY | 20/07/1994 | X. Nghĩa Trụ, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
B11 | ATK272 T2 | ĐINH THỊ THỦY | 01/05/1991 | X. Đức Xương, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
B2 | B2K425 T2 | NGUYỄN XUÂN THỦY | 17/02/1990 | P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2-C | B2-CK30 T2 | PHẠM THỊ THỦY | 06/11/1976 | P. Thạch Khôi, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K413 T2 | PHẠM THỊ THU THỦY | 27/07/1984 | P. Xương Giang, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
B11 | ATK272 T2 | PHÙNG THỊ THỦY | 25/07/1997 | X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
D | DK160 T2 | TRỊNH HỮU THỦY | 05/08/1972 | P. Kim Mã, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội |
B2 | B2K401 T2 | TRỊNH XUÂN THỦY | 13/03/1986 | X. Thanh Hương, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
B11 | ATK274 T2 | VÕ THỊ THỦY | 17/09/1998 | P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K430 T2 | ĐỖ THỊ THỤY | 21/04/1995 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K413 T2 | CÁT VĂN THỰC | 06/03/2001 | P. Hải Hòa, TP. Móng Cái, T. Quảng Ninh |
B2 | B2K430 T2 | VÌ VĂN THỰC | 28/04/1997 | Huy Bắc, Phù Yên, Sơn La |
B11 | ATK273 T2 | ĐOÀN THỊ THƯƠNG THƯƠNG | 10/07/1997 | X. Việt Ngọc, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
C | CK162 T1 | LÊ THỊ THƯƠNG | 24/02/1987 | X. Quỳnh Hội, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
C | CK207 T2 | PHÙNG ĐỨC THƯỜNG | 14/07/1994 | X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K429 T2 | ĐẶNG QUỲNH TRANG | 18/12/2000 | X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K429 T2 | ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG | 06/06/1990 | X. An Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK273 T2 | HOÀNG THỊ THU TRANG | 06/10/1996 | Lạc Hồng, Văn Lâm, Hưng Yên |
B11 | ATK271 T2 | LÊ THỊ THU TRANG | 19/08/2000 | X. Thụy Dân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK254 T2 | NGUYỄN KIỀU TRANG | 29/10/2003 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK273 T2 | VŨ THỊ HUYỀN TRANG | 15/10/1989 | P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K418 T2 | ĐÀO MINH TRÍ | 20/12/2002 | X. Long Hưng, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
B2 | B2K424 T2 | ĐỖ MINH TRÍ | 25/10/1997 | X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2-C | B2-CK30 T2 | NGUYỄN VĂN TRÍ | 01/03/1992 | X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK271 T2 | BÙI THỊ TRỌNG | 23/11/1980 | TT. Gia Lộc, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
B2 | B2K416 T2 | ĐÀO VĂN TRỌNG | 17/11/2005 | X. Cao Minh, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K427 T2 | BÙI ĐÌNH TRUÂN | 28/12/1977 | P. Bàng La, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K430 T2 | ĐẶNG THÀNH TRUNG | 26/07/1987 | X. Dương Quang, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K418 T2 | NGUYỄN QUANG TRUNG | 21/06/1986 | P. Lạc Viên, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
C | CK209 T2 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 12/11/1992 | X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
C | CK206 T2 | VŨ ĐÌNH TRUNG | 12/11/1985 | X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K383 T2 | TRẦN VĂN TRÚNG | 16/11/1996 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
D | DK160 T2 | HOÀNG XUÂN TRƯỜNG | 19/12/1990 | X. Xương Lâm, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K429 T2 | LÊ XUÂN TRƯỜNG | 17/01/1997 | P. Trần Phú, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
B2 | B2K427 T2 | NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG | 15/12/1996 | X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
C | CK198 T2 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 28/04/1985 | X. Tân Thịnh, H. Nam Trực, T. Nam Định |
B2 | B2K425 T2 | PHẠM ĐỨC TRƯỜNG | 22/03/2000 | X. Quỳnh Giao, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B2 | B2K429 T2 | TRẦN VĂN TRƯỜNG | 08/02/1992 | X. Vinh Quang, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K421 T2 | TĂNG VĂN TRƯỞNG | 25/09/1981 | X. Kiên Lao, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B2 | B2K429 T2 | VŨ ƯỚC | 16/06/1982 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK271 T2 | NGUYỄN THỊ VÂN | 31/03/1972 | TT. Gia Lộc, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
B2 | B2K412 T2 | PHẠM THỊ VÂN | 21/01/2001 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K427 T2 | HOÀNG ĐĂNG QUỐC VIỆT | 24/06/2003 | X. Thái Tân, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
C | CK201 T2 | LÊ VĂN VIỆT | 28/08/1995 | X. Tân Tiến, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
B2 | B2K430 T2 | NGUYỄN TRẦN VIỆT | 14/09/2005 | TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K425 T2 | ĐỖ VĂN VINH | 28/11/1996 | X. Đông Ninh, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
C | CK162 T1 | NGUYỄN CAO VINH | 18/05/1988 | X. Quỳnh Hồng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B2 | B2K428 T2 | BÙI ĐÌNH VÕ | 22/03/2001 | X. Phú Xuân, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B2 | B2K425 T2 | ĐỖ THỊ VÓC | 20/09/2000 | X. Đông Ninh, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B11 | ATK267 T2 | ĐÀM THỊ VÒNG | 10/02/1982 | P. Hòa Chung, TP. Cao Bằng, T. Cao Bằng |
D | DK159 T2 | NGUYỄN VĂN XANH | 10/09/1971 | X. Cộng Hòa, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
B2 | B2K412 T2 | HOÀNG PHƯƠNG XOAN | 04/03/2000 | X. Minh Lãng, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
B11 | ATK274 T2 | VŨ THỊ NHƯ XUÂN | 05/02/2005 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
D | DK162 T2 | NGUYỄN GIA XUẤT | 15/08/1987 | X. Hưng Long, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
D | DK162 T2 | NGUYỄN VĂN XUYỀN | 14/11/1989 | X. An Thượng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
FC | FCK131 T2 | BÙI NHƯ YÊN | 16/09/1984 | X. Hồng Lạc, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
B11 | ATK254 T2 | LƯƠNG THỊ YẾN | 02/12/1987 | X. Đức Thắng, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK274 T2 | NGUYỄN THỊ YẾN | 14/09/1991 | X. Đoan Bái, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
B2 | B2K429 T2 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 23/10/2005 | X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK229 T2 | TRẦN THỊ HOÀNG YẾN | 15/01/1996 | P. Hạ Long, TP. Nam Định, T. Nam Định |