Trung tâm học lái xe Bắc Giang công bố DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ TỐT NGHIỆP NGÀY 07/06/2024

Thi tốt nghiệp lấy chúng chỉ sơ cấp lái xe ô tô B1 , B2, C , D, E, Fc theo hạng học viên đăng ký . Chúng chỉ  này chúng minh học viên đã thông qua đào tạo của trung tâm và đủ điều kiện thi sát hạch , nên rất quan trọng , yêu cầu học viên có mặt đầy đủ hôm thi tốt nghiệp

KH Khóa Họ và tên Ngày sinh Địa chỉ
B2 B2K444 T2 DƯƠNG VIỆT ANH 16/04/1997 X. Kim Sơn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
D DK167 T2 ĐỒNG TUẤN ANH 18/06/1989 X. Lê Lợi, TP. Chí Linh, T. Hải Dương
D DK166 T2 NGUYỄN ĐỨC ANH 23/05/1982 X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe B1 ATK287 T2 NGUYỄN HÀ ANH 17/01/1993 X. Vân Trung, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
Bằng lái xe B1 ATK274 T2 NGUYỄN HOÀNG ANH 28/06/1996 P. Hồ Nam, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
Bằng lái xe B1 ATK281 T2 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 29/05/1990 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe B1 ATK282 T2 PHẠM NGỌC ANH 18/08/1990 X. Nam Hưng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH 23/01/1993 P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 TRỊNH THỊ LAN ANH 23/03/1998 X. Giang Sơn, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe B1 ATK287 T2 VŨ THỊ NGỌC ÁNH 12/09/1989 X. Phúc Tiến, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
B2 B2K447 T2 ĐỖ HỮU BẰNG 04/05/1986 X. Vũ Đoài, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
D DK167 T2 LƯU THỊ NGỌC BÍCH 10/02/1996 X. Thượng Lan, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 ĐINH THỊ BÌNH 31/08/1988 X. Hồng Dũng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
FC FCK137 T2 LỪ VĂN BÌNH 16/02/1989 X. Mường Khoa, H. Bắc Yên, T. Sơn La
B2 B2K430 T2 PHẠM ĐÌNH BÌNH 01/09/1989 X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K446 T2 QUÀNG THÀNH CÔNG 12/07/2003 X. Thanh Minh, TP. Điện Biên Phủ, T. Điện Biên
B2 B2K447 T2 PHẠM VĂN CUNG 19/04/1991 X. Hồng Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
D DK156 T2 NGUYỄN VĂN CƯƠNG 20/12/1978 X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
FC FCK136 T2 PHÙNG VĂN CƯƠNG 06/08/1994 X. Vân Sơn, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang
B2 B2K396 T2 CAO MẠNH CƯỜNG 20/06/2000 TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K400 T2 LẠI VĂN CƯỜNG 22/07/2002 X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương
Bằng lái xe B1 ATK284 T2 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 08/10/1981 X. Tống Trân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
Bằng lái xe B1 ATK287 T2 PHẠM QUỐC CƯỜNG 22/10/1996 TT. Yên Lâm, H. Yên Định, T. Thanh Hóa

 

Bằng lái xe B1 ATK284 T2 LƯƠNG VĂN CHẤN 01/01/1963 X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K446 T2 NGUYỄN VĂN CHÍ 14/12/1996 X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
Bằng lái xe B1 ATK277 T2 TRƯƠNG TRUNG CHÍ 09/08/1990 X. Nam Thanh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
FC FCK137 T2 LÒ VĂN CHIẾN 28/12/1978 X. Mường Bằng, H. Mai Sơn, T. Sơn La
D DK164 T2 TRỊNH VĂN CHIẾN 19/09/1996 X. Hợp Tiến, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
D DK167 T2 VŨ VĂN CHIẾN 05/10/1979 X. Thái Học, H. Bình Giang, T. Hải Dương
Bằng lái xe B1 ATK282 T2 PHẠM VĂN CHINH 13/11/1984 X. Cẩm Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K445 T2 PHẠM VĂN CHINH 28/04/1997 X. Xuân Hòa, H. Xuân Trường, T. Nam Định
Bằng lái xe B1 ATK284 T2 HÀ THỊ CHUNG 26/12/1988 P. Lê Hồng Phong, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B2 B2K432 T2 TRẦN CHUNG 26/12/1986 X. Quỳnh Hưng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B2 B2K444 T2 HOÀNG VĂN DANH 16/10/1997 X. Thanh Thủy, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa
B2 B2K423 T2 PHẠM KIM DUẨN 08/11/2000 X. Nguyên Xá, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
Bằng lái xe B1 ATK265 T2 VŨ THỊ DUNG 28/11/1990 X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 VŨ THỊ DUNG 24/05/1998 X. An Đồng, H. An Dương, TP. Hải Phòng
B2 B2K423 T2 NGUYỄN HỮU DŨNG 21/11/1997 X. Vũ Chính, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B2 B2K445 T2 PHẠM TIẾN DŨNG 22/01/2001 X. An Thượng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
B2 B2K437 T2 VŨ TIẾN DŨNG 22/08/1977 X. Tân Thịnh, H. Văn Chấn, T. Yên Bái
B2 B2K447 T2 BÀN VĂN DUY 21/08/1987 X. Bảo Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
B2 B2K441 T2 ĐOÀN MẠNH QUỐC DUY 31/12/2003 P. Trần Hưng Đạo, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 NGUYỄN VĂN DUY 01/07/1993 TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định
Bằng lái xe B1 ATK264 T2 KHƯƠNG THỊ DUYÊN 28/11/1989 X. Quỳnh Hải, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
Bằng lái xe B1 ATK284 T2 NGUYỄN THỊ DUYÊN 04/03/1995 X. Toàn Thắng, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2-C B2-CK31 T2 HOÀNG DƯƠNG 31/08/1978 X. Minh Châu, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K443 T2 TRẦN THỊ ĐÀO 20/11/1995 X. Phú Xuyên, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên
B2 B2K446 T2 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 01/01/2000 X. Đại Hợp, H. Kiến Thụy, TP. Hải Phòng
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 VŨ TIẾN ĐẠT 01/07/2002 P. Đông Khê, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng

 

FC FCK138 T2 PHẠM QUANG ĐỆ 28/10/1999 TT. Kiện Khê, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam
E EK130 T2 PHẠM ĐÌNH ĐỎ 20/08/1990 X. Bắc Sơn, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
E EK137 T2 BÙI ĐỨC ĐOAN 20/07/1986 X. Hưng Long, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
B2 B2K431 T2 NGUYỄN KHẮC ĐÔN 27/08/1993 X. Vạn Ninh, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K439 T2 PHẠM LƯƠNG ĐÔNG 20/11/2005 X. Tân Tiến, H. An Dương, TP. Hải Phòng
FC FCK138 T2 TRẦN VĂN ĐÔNG 06/12/1990 TT. Kiện Khê, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam
B2 B2K446 T2 ĐÀM PHƯƠNG ĐỨC 15/09/1986 X. Tân Chi, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh
B2 B2K446 T2 ĐÀO TRỌNG ĐỨC 19/11/1978 X. Thụy Quỳnh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K446 T2 ĐỖ MINH ĐỨC 02/09/2000 X. Đông Lỗ, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang
B2 B2K446 T2 NGUYỄN MINH ĐỨC 03/05/2002 P. Đức Giang, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
Bằng lái xe B1 ATK284 T2 VƯƠNG VĂN ĐỨC 04/08/1966 X. Tống Trân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
C CK213 T2 NGUYỄN CÔNG ĐƯỢC 28/07/1990 P. Thọ Xương, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang
Bằng lái xe B1 ATK282 T2 TRẦN THỊ GÁI 12/11/1986 P. Đồng Hòa, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng
Bằng lái xe B1 ATK287 T2 DƯƠNG VĂN GIANG 29/12/1995 TT. Yên Lâm, H. Yên Định, T. Thanh Hóa
E EK137 T2 DƯƠNG VĂN GIÁP 07/06/1979 X. Minh Phú, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội
FC FCK137 T2 LÒ VĂN GIÓT 11/03/1987 X. Chiềng Mai, H. Mai Sơn, T. Sơn La
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 LÊ THU HÀ 01/08/1994 X. Vạn Ninh, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K446 T2 NGUYỄN NGỌC HÀ 04/07/2001 TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2 B2K428 T2 TẠ VĂN HAI 02/09/1993 X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 HOÀNG VĂN HẢI 12/05/1993 TT. Hưng Hà, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B2 B2K443 T2 LÊ VĂN HẰNG 04/08/1993 X. Ký Phú, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên
Bằng lái xe B1 ATK284 T2 LÊ THỊ NGỌC HÂN 30/10/1999 P. Quang Trung, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K446 T2 VÌ VĂN HẬU 03/09/2004 X. Tân Xuân, H. Vân Hồ, T. Sơn La
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 NGUYỄN THỊ HIÊN 01/01/1987 X. Bãi Sậy, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
D DK167 T2 NGUYỄN VĂN HIÊN 04/05/1989 X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
Bằng lái xe B1 ATK282 T2 VŨ THỊ HIÊN 04/03/1997 X. Kiến Thiết, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng

 

Bằng lái xe B1 ATK287 T2 BÙI THỊ HIỀN 07/02/1989 X. Song An, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
Bằng lái xe B1 ATK285 T2 BÙI THỊ THANH HIỀN 02/07/2004 TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
Bằng lái xe B1 ATK281 T2 NGUYỄN THỊ HIỀN 06/12/1991 X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K444 T2 NGUYỄN VĂN HIỀN 25/12/1983 X. An Dương, H. Tân Yên, T. Bắc Giang
Bằng lái xe B1 ATK281 T2 NGUYỄN VĂN HIỆP 20/12/1988 X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K447 T2 NGUYỄN VĂN HIỆP 06/08/1989 P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
FC FCK137 T2 NGUYỄN VĂN HIỆP 15/02/1986 P. Thất Hùng, TX. Kinh Môn, T. Hải Dương
B2 B2K447 T2 VŨ QUANG HIỆP 05/04/1998 X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
D DK167 T2 ĐOÀN VĂN HIẾU 18/06/1992 X. Vân Trường, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
E EK137 T2 ĐỖ XUÂN HIẾU 06/07/1990 X. Tây Ninh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 HÀ TRẦN HIẾU 14/09/1971 P. Cầu Đất, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
D DK166 T2 HOÀNG VĂN HIẾU 26/05/1987 X. Dân Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K432 T2 TRẦN VĂN HIẾU 02/01/1988 X. Tân Thịnh, H. Văn Chấn, T. Yên Bái
D DK164 T2 NGUYỄN DOÃN HIỆU 27/02/1991 P. Ninh Xá, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 VŨ THỊ NHƯ HOA 08/10/1984 P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
Bằng lái xe B1 ATK287 T2 ĐỖ THỊ HIỀN HÒA 02/09/1975 X. Phú Lương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe B1 ATK287 T2 NGÔ THỊ HÒA 26/05/1992 X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2 B2K441 T2 NGÔ THỊ HÒA 11/09/1999 X. Tự Tân, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
E EK137 T2 QUÁCH ĐÌNH HÒA 22/11/1983 X. Đông Tân, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B2 B2K445 T2 VŨ XUÂN HOÀNG 16/01/2004 X. Thắng Lợi, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
Bằng lái xe B1 ATK268 T2 NGUYỄN THỊ HỘI 23/09/1978 TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
Bằng lái xe B1 ATK287 T2 LÊ THỊ HUẾ 12/05/2000 X. Chính Mỹ, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng
B2 B2K445 T2 CAO ĐĂNG HUY 13/02/1990 P. Tân Thuận Đông, Q.7, TP. Hồ Chí Minh
B2 B2K446 T2 NGUYỄN ĐÌNH HUY 30/01/1995 X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 VŨ TRẦN HUY 01/10/2003 P. Đông Hải, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
B2 B2K420 T2 PHẠM THỊ HUYỀN 15/01/1995 P. Yên Sở, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội

 

Bằng lái xe B1 ATK280 T2 VŨ THỊ HUYỀN 21/03/1983 X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K445 T2 LÊ CAO NGỌC HƯNG 22/12/2005 P. Đằng Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
FC FCK138 T2 NGUYỄN THÀNH HƯNG 26/06/1993 X. Thanh Thủy, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam
D DK161 T2 PHẠM THẾ HƯNG 18/09/1988 P. Đông Ngàn, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh
B2 B2K446 T2 TRẦN NGỌC HƯNG 02/04/1991 X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 ĐOÀN THỊ THU HƯƠNG 08/06/1990 P. Trần Lãm, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
Bằng lái xe B1 ATK263 T2 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 26/08/1990 X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K446 T2 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 07/08/1989 X. Gia Mô, H. Tân Lạc, T. Hòa Bình
B2 B2K446 T2 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 05/09/1984 TT. Tân An, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
B2 B2K447 T2 NGUYỄN THU HƯƠNG 27/11/1997 P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 VŨ HOÀI HƯƠNG 21/08/2002 X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe B1 ATK281 T2 NGÔ THU HƯỜNG 24/10/1999 TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
D DK167 T2 TRẦN VĂN HỮU 01/08/1987 X. Hữu Bằng, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
B2 B2K426 T2 NGUYỄN VĂN KA 25/02/1990 X. Tây Đô, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
FC FCK136 T2 PHẠM ĐỨC KIỆN 06/10/1986 X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
E EK137 T2 NGÔ VĂN KHÁI 20/01/1988 X. Sơn Hà, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
E EK134 T2 NGUYỄN MINH KHANG 17/06/1995 X. Đại áng, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội
B2 B2K446 T2 ĐỖ DUY KHÁNH 19/11/1995 P. Trần Phú, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
Bằng lái xe B1 ATK287 T2 KHÚC KIM KHÁNH 28/02/1981 P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 NGUYỄN DUY KHÁNH 31/08/1996 P. Quang Hanh, TP. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh
B2 B2K447 T2 NGUYỄN VĂN KHÁNH 07/12/2004 X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 PHẠM DUY KHÁNH 12/11/1991 P. Niệm Nghĩa, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
B2 B2K403 T2 PHẠM ĐỨC KHÁNH 05/10/2003 TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K447 T2 ĐÀO DUY KHƯƠNG 09/10/1990 P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 TRẦN THỊ LAN 29/10/1990 P. Anh Dũng, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng
B2 B2K443 T2 TRẦN THỊ LAN 03/08/1986 X. Khôi Kỳ, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên

 

Bằng lái xe B1 ATK286 T2 VŨ THỊ LAN 12/04/1987 X. Hồng Thuận, H. Giao Thủy, T. Nam Định
Bằng lái xe B1 ATK287 T2 PHẠM THỊ LÀN 11/11/1990 P. Đông Hải 2, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
FC FCK138 T2 HOÀNG VĂN LÂM 25/07/1992 X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K446 T2 NGUYỄN XUÂN LẬP 14/09/1986 X. Tân Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN 16/01/1984 X. Phú Minh, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội
B2 B2K438 T2 BÙI ĐÌNH LINH 19/08/1987 X. Châu Sơn, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 24/08/2002 X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
Bằng lái xe B1 ATK280 T2 HOÀNG THỊ LOAN 07/11/1990 X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương
FC FCK138 T2 NGUYỄN THÀNH LONG 08/01/1991 TT. Kiện Khê, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam
C CK212 T2 TRƯƠNG ĐỨC LỘC 22/12/1998 X. Đoan Bái, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang
E EK137 T2 NGUYỄN QUANG LỢI 13/02/1993 X. Vạn Thái, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
Bằng lái xe B1 ATK287 T2 VŨ ĐÌNH LUẬT 25/10/1989 X. Hiệp Cường, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2 B2K377 T2 PHAN VĂN LƯU 20/08/1971 X. Gia Khánh, H. Gia Lộc, T. Hải Dương
B2 B2K443 T2 ĐẶNG KHÁNH LY 08/03/1992 X. Phú Xuyên, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên
Bằng lái xe B1 ATK277 T2 NGÔ KHÁNH LY 30/07/1999 X. Đông Quí, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
Bằng lái xe B1 ATK287 T2 ĐỖ NGỌC MAI 27/03/1991 X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2 B2K438 T2 HOÀNG THỊ PHƯƠNG MAI 29/06/1998 P. Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
Bằng lái xe B1 ATK282 T2 KIM THỊ MAI 23/01/2006 X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
Bằng lái xe B1 ATK287 T2 VŨ THỊ MAI 28/08/1993 P. An Tảo, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K446 T2 ĐỖ ĐÌNH MẠNH 15/01/1996 X. Tứ Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
C CK213 T2 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 27/07/1990 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
FC FCK137 T2 NGUYỄN VĂN MẠNH 03/07/1988 X. Chuyên Ngoại, H. Duy Tiên, T. Hà Nam
B2 B2K445 T2 VŨ VĂN MẠNH 10/08/1995 X. Xuân Chính, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 LƯƠNG THỊ THU MINH 26/07/1991 P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
B2 B2K445 T2 NGUYỄN NGỌC MINH 12/12/2001 X. Thiệu Nguyên, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 ĐỖ THÚY TRÀ MY 15/11/1997 P. Hoàng Văn Thụ, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang

 

B2 B2K441 T2 NGUYỄN THỊ MỸ 21/09/1998 X. Tự Tân, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
C CK212 T2 HÀ MẠNH NAM 06/06/1994 X. Đào Xá, H. Thanh Thuỷ, T. Phú Thọ
B2 B2K447 T2 NGUYỄN TIẾN NAM 16/05/1984 X. Lục Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
B2 B2K446 T2 NGUYỄN VĂN NAM 11/11/1987 X. Lãng Sơn, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
D DK165 T2 NGUYỄN VĂN NAM 11/10/1991 X. Đoàn Thượng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương
D DK167 T2 TRẦN ĐĂNG NAM 29/11/1996 X. Hòa Bình, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B2 B2K447 T2 TRẦN NGỌC NAM 10/09/1985 X. Vũ Tiến, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
FC FCK138 T2 TRIỆU VĂN NAM 06/02/1993 X. Cai Kinh, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn
B2 B2K442 T2 NGUYỄN VĂN NINH 12/03/1983 X. Đông Lỗ, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang
Bằng lái xe B1 ATK287 T2 HOÀNG SỸ NỘI 01/08/1998 X. Cẩm Tú, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 NGUYỄN THỊ NGÀ 10/02/1983 X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K447 T2 BÙI ĐẠI NGHĨA 13/10/2004 X. Đông Phong, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh
D DK167 T2 CAO XUÂN NGỌC 28/05/1996 P. Sao Đỏ, TP. Chí Linh, T. Hải Dương
B2 B2K446 T2 CHU BÁ NGỌC 02/12/1997 X. Tự Lạn, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 TRỊNH ÁNH NGỌC 17/04/1997 P. Trung Thành, TP. Phổ Yên, T. Thái Nguyên
E EK137 T2 TRỊNH VIẾT NGỌC 08/11/1980 X. Đông Hải, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B2 B2K445 T2 VI THỊ NGỌC 15/03/1995 X. Ia Lốp, H. Ea Súp, T. Đắk Lắk
FC FCK137 T2 HOÀNG VĂN NGUYÊN 06/12/1996 X. Chiềng Mai, H. Mai Sơn, T. Sơn La
D DK165 T2 NGUYỄN ĐÌNH NGUYÊN 20/12/1997 X. Tân Bình, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B2 B2K413 T2 LÊ THỊ NGUYỆT 17/08/1989 X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 NGUYỄN THỊ NHÀI 26/09/1990 X. Nghĩa Trụ, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
FC FCK138 T2 TRẦN ĐĂNG NHẤT 10/12/1996 X. Thanh Thủy, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam
Bằng lái xe B1 ATK284 T2 BÙI THỊ YẾN NHI 22/11/2004 X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
Bằng lái xe B1 ATK287 T2 TRẦN HÀ NHI 17/12/2005 P. Quang Trung, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B2 B2K446 T2 NGUYỄN THỊ NHUNG 25/09/1989 X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 VƯƠNG THỊ NHUNG 18/02/1987 X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương

 

B2 B2K437 T2 NGUYỄN HỮU OANH 29/06/1982 P. Trần Hưng Đạo, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B2 B2K447 T2 TRẦN MINH OANH 28/12/2005 X. Yên Thường, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
Bằng lái xe B1 ATK287 T2 NGUYỄN ĐA ƠN 02/02/1986 X. Hưng Long, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
Bằng lái xe B1 ATK287 T2 NGUYỄN NGỌC PHAN 28/06/1978 X. Quảng Đại, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa
E EK137 T2 NGUYỄN ĐĂNG PHONG 22/12/1996 X. Hải Long, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
Bằng lái xe B1 ATK274 T2 NGUYỄN MINH PHONG 29/11/1990 P. Trại Cau, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 PHẠM PHONG PHÚ 10/10/1994 X. Tân Quang, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
E EK134 T2 LÊ XUÂN PHÚC 25/04/1994 X. Đỉnh Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An
D DK167 T2 NGUYỄN NHƯ PHÚC 09/02/1985 X. Đại Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 24/06/2005 X. Nghi Phú, TP. Vinh, T. Nghệ An
B2 B2K447 T2 PHẠM THỊ PHƯƠNG 08/07/1990 X. Yên Lợi, H. ý Yên, T. Nam Định
C CK213 T2 ĐẬU THẾ PHƯỢNG 23/04/1999 X. Diễn Quảng, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
B2 B2K446 T2 DƯƠNG NGỌC QUANG 09/09/1997 X. Đa Tốn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2 B2K439 T2 TRỊNH VĂN QUANG 30/08/2005 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K441 T2 VŨ MINH QUANG 25/09/1997 X. Thanh Giang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K446 T2 ĐOÀN TRỌNG QUÂN 18/08/1996 P. Tân Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
D DK159 T2 NGHIÊM XUÂN QUÂN 03/08/1987 P. Lý Thái Tổ, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
B2 B2K431 T2 PHÙNG MẠNH QUÂN 26/11/2000 X. An Vĩ, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
E EK137 T2 NGUYỄN NGỌC QUÝ 22/08/1996 X. Cộng Hòa, H. Vụ Bản, T. Nam Định
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 TỐNG BẢO QUYÊN 20/01/1997 X. Thái Đào, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
E EK137 T2 NGUYỄN VĂN QUYỀN 01/02/1975 Tân Hương, Ninh Giang, Hải Dương
Bằng lái xe B1 ATK287 T2 ĐINH THỊ NHƯ QUỲNH 10/06/1988 TT. Phong Châu, H. Phù Ninh, T. Phú Thọ
B2 B2K445 T2 NGUYỄN CÔNG QUỲNH 16/09/1997 X. Châu Sơn, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
Bằng lái xe B1 ATK279 T2 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 19/10/2004 X. Minh Tân, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B2 B2K436 T2 NGUYỄN VĂN QUỲNH 25/05/1997 X. Sơn Phú, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh
E EK136 T2 PHẠM HỮU QUỲNH 07/08/1984 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh

 

B2 B2K434 T2 NGUYỄN BÁ RỒNG 04/05/2000 X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe B1 ATK287 T2 NGUYỄN SINH 22/07/1993 P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K446 T2 NGUYỄN VŨ SINH 26/02/1997 X. Hồng Khê, H. Bình Giang, T. Hải Dương
Bằng lái xe B1 ATK274 T2 ĐẶNG THỊ SOA 10/10/1986 X. Thanh Đức, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
B2 B2K446 T2 NGUYỄN HẢI SƠN 12/10/2003 TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
C CK213 T2 NGUYỄN VĂN SƠN 27/09/1993 X. Bình Kiều, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 PHẠM THANH SƯƠNG 30/03/1998 P. Đông Khê, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
Bằng lái xe B1 ATK284 T2 NGUYỄN THỊ TÁ 20/03/1992 X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe B1 ATK287 T2 PHẠM VĂN TÀI 09/05/1993 X. Quảng Cát, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
C CK212 T2 NGUYỄN THÀNH TÂM 25/05/1993 X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
Bằng lái xe B1 ATK265 T2 NGUYỄN THỊ TÂM 16/01/1993 TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K447 T2 TRẦN ĐÌNH TẤN 13/06/1997 X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 LƯƠNG VĂN TIẾN 02/02/1973 P. Mỹ Đình 1, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
D DK163 T2 NGUYỄN SỸ TIỀN 26/10/1979 X. Đông Lỗ, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang
B2 B2K445 T2 BÙI ĐÌNH TIỆP 15/02/1981 X. Châu Sơn, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
Bằng lái xe B1 ATK287 T2 ĐÀO THỊ TÌNH 14/11/1986 P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K446 T2 TRẦN THANH TOÀN 24/02/1987 P. Sở Dầu, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
FC FCK136 T2 HOÀNG ANH TÚ 17/11/1995 X. Yên Mỹ, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B2 B2K439 T2 NGUYỄN VĂN TÚ 04/11/1999 X. Đông Phong, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh
E EK137 T2 DƯƠNG ANH TUẤN 01/01/1980 P. Lĩnh Nam, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
FC FCK138 T2 ĐÀM VĂN TUẤN 11/12/1990 X. Bình Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
B2 B2K445 T2 LÊ VIỆT TUẤN 22/05/1997 X. Xuân Sinh, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa
C CK213 T2 NGUYỄN CÔNG TUẤN 03/11/1995 P. Nhị Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
FC FCK136 T2 NGUYỄN TÀI TUỆ 10/10/1982 X. Vạn Thái, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
FC FCK133 T2 BÙI THANH TÙNG 27/01/1988 P. Đông Thanh, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị
Bằng lái xe B1 ATK285 T2 NGUYỄN VĂN TÙNG 18/12/1993 X. Hồng An, H. Hưng Hà, T. Thái Bình

 

Bằng lái xe B1 ATK286 T2 LÊ THỊ TUYẾN 09/04/1976 P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
B2 B2K432 T2 HÀ HỮU TUYỀN 30/09/1966 X. Tân Thịnh, H. Văn Chấn, T. Yên Bái
FC FCK136 T2 HÀ VĂN TUYỀN 20/07/1987 X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
FC FCK136 T2 HÀ VĂN TUYỂN 15/11/1993 X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
Bằng lái xe B1 ATK271 T2 HÀ THỊ TUYẾT 25/01/1970 X. Huyền Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
Bằng lái xe B1 ATK287 T2 TRƯƠNG THỊ ÁNH TUYẾT 02/02/1989 P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
Bằng lái xe B1 ATK277 T2 ĐẶNG VĂN THÁI 19/07/1976 X. Quỳnh Hồng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 TỐNG VĂN THÁI 14/01/1990 X. Mộc Bắc, H. Duy Tiên, T. Hà Nam
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 BÙI THỊ THÀNH 30/08/1985 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K437 T2 NGUYỄN BÁ THÀNH 12/05/1995 X. Lãng Ngâm, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
C CK212 T2 NGUYỄN NHƯ THÀNH 14/07/1987 P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K443 T2 ĐỖ THỊ THẢO 10/03/2004 X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 NÔNG THỊ THẢO 01/01/1990 P. Dĩnh Kế, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 NÔNG THỊ PHƯƠNG THẢO 04/04/2001 X. Phương Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
Bằng lái xe B1 ATK278 T2 NGUYỄN THỊ THẢO 25/09/1998 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 29/01/1992 X. Kiến Quốc, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
C CK213 T2 VI VĂN THẢO 16/02/2000 X. Lục Dạ, H. Con Cuông, T. Nghệ An
Bằng lái xe B1 ATK287 T2 NGÔ CAO THẮNG 15/07/1985 P. Trúc Bạch, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
D DK159 T2 NGUYỄN TRỌNG THẮNG 11/09/1969 P. Ngọc Lâm, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
D DK166 T2 NGUYỄN VĂN THẮNG 24/10/1978 X. Tam Giang, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh
E EK137 T2 NGUYỄN VĂN THẮNG 08/01/1993 TT. Bích Động, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
FC FCK137 T2 NGUYỄN VĂN THẮNG 16/09/1987 X. Phù Vân, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam
B2 B2K438 T2 HOÀNG THỊ THẪM 25/07/1983 X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2 B2K443 T2 LÊ VĂN THIỆN 20/09/1974 X. Ký Phú, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên
D DK167 T2 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 12/05/1989 P. Bến Tắm, TP. Chí Linh, T. Hải Dương
B2 B2K434 T2 BÙI VĂN THỌ 02/09/1983 X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương

 

B2 B2K445 T2 ĐẶNG VĂN THOẠI 04/11/1989 X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
C CK212 T2 PHẠM THỊ THÔNG 10/10/1997 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe B1 ATK287 T2 LƯU THỊ THU 02/11/1986 X. Hùng An, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2 B2K445 T2 NGUYỄN XUÂN THU 15/07/1989 X. Trị Quận, H. Phù Ninh, T. Phú Thọ
Bằng lái xe B1 ATK287 T2 VŨ THỊ THANH THU 08/11/2004 P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
B2 B2K445 T2 LÊ THANH THUẦN 18/04/1993 X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K439 T2 NGUYỄN HUY THUNG 12/06/1983 X. Vạn Ninh, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K443 T2 BÙI THỊ THÚY 26/10/1986 X. An Thanh, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
FC FCK138 T2 NGUYỄN VĂN THÙY 24/11/1991 TT. Kiện Khê, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam
FC FCK137 T2 LÊ VĂN THỦY 18/06/1974 X. Chuyên Ngoại, H. Duy Tiên, T. Hà Nam
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 NGUYỄN THỊ THỦY 01/10/1991 X. Nghĩa Lộ, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng
Bằng lái xe B1 ATK287 T2 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 15/07/1999 X. Đa Tốn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
Bằng lái xe B1 ATK284 T2 LÊ THỊ THƯ 27/04/1990 P. Gia Thụy, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 21/11/2005 P. Hưng Dũng, TP. Vinh, T. Nghệ An
C CK213 T2 BÙI THỊ THƯƠNG 11/10/1989 X. Văn Tố, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
FC FCK136 T2 NGUYỄN DUY THƯƠNG 29/04/1988 X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
E EK137 T2 TRẦN XUÂN THƯỜNG 13/04/1990 X. Hiển Khánh, H. Vụ Bản, T. Nam Định
Bằng lái xe B1 ATK283 T2 NGUYỄN VĂN TRÃI 01/08/1964 X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe B1 ATK287 T2 VŨ CÔNG TRÃI 28/10/1979 P. Đông Hải 2, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
B2 B2K445 T2 CHU THỊ HUYỀN TRANG 18/11/1991 TT. Văn Giang, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 NGUYỄN THỊ TRANG 12/09/1994 X. Kiến Quốc, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
Bằng lái xe B1 ATK258 T2 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 21/09/1990 X. Thái Xuyên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
Bằng lái xe B1 ATK287 T2 NGUYỄN THỊ THU TRANG 30/11/1992 X. Vân Trung, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
Bằng lái xe B1 ATK285 T2 PHẠM THỊ TRANG 25/03/1989 X. Việt Cường, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
Bằng lái xe B1 ATK287 T2 VŨ THỊ TÂM TRANG 04/12/1998 X. Châu Sơn, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B2 B2K447 T2 NGÔ ĐỨC TRUNG 06/06/1997 P. Hàng Bạc, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội

 

B2 B2K446 T2 NGUYỄN VĂN TRUNG 22/09/1992 TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K416 T2 PHẠM ĐỨC TRUNG 26/02/2005 P. Việt Hưng, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
Bằng lái xe B1 ATK287 T2 MAI CÔNG TRƯỜNG 28/09/1977 X. Vinh Quang, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
Bằng lái xe B1 ATK270 T2 TRẦN ĐỨC TRƯỜNG 27/04/2003 X. Đại Bản, H. An Dương, TP. Hải Phòng
Bằng lái xe B1 ATK287 T2 NINH DUY TRƯỞNG 12/05/1996 X. Yên Ninh, H. ý Yên, T. Nam Định
B2 B2K445 T2 LÊ DUY UY 01/11/1980 X. Tân Quang, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 BÙI THỊ THANH UYÊN 06/07/1988 P. An Tảo, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K444 T2 LÊ VIẾT VĂN 01/11/1991 X. Dương Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
Bằng lái xe B1 ATK287 T2 NGUYỄN THỊ VÂN 02/02/1993 X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 PHAN THỊ HẢI VÂN 08/03/1997 X. Cổ Đạm, H. Nghi Xuân, T. Hà Tĩnh
B2 B2K445 T2 NGUYỄN PHÚC VIỆT 04/02/1994 X. Xuân Dục, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
Bằng lái xe B1 ATK287 T2 NGUYỄN PHÚ VINH 13/01/1981 P. Đông Hải 2, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
D DK167 T2 NGUYỄN ĐÌNH VĨNH 21/04/1985 X. Minh Đức, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
B2 B2K445 T2 TRẦN THỊ XEN 02/04/1997 TT. Văn Giang, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 LÊ THỊ YẾN 27/03/1994 X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe B1 ATK286 T2 LÊ THỊ YẾN 07/02/1990 P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *