Trung tâm học lái xe Bắc Giang công bố lịch thi sát hạch lái xe ngày 28 tháng 6 năm 2024. Được sự tin tưởng của rất nhiều học viên trên địa bàn , trung tâm tổ chức khai giảng khóa học bằng lái xe ô tô B1 b2 C và nâng hạng D e Fc cho học viên có nhu cầu. Giải quyết các vấn đề khúc mắc về học lái xe , khai giảng sớm, chuẩn lịch thi và chất lượng đào tạo tốt làm nên thương hiệu của trung tâm học lái xe ô tô Bắc Giang chúng tôi
| SBD | Họ tên | Ngày sinh | Hạng | Ghi chú | 
| 1 | NGUYỄN THÀNH AN | 16/12/2005 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 600 | NGUYỄN MINH AN | 28/04/1982 | D | |
| 6 | BÙI PHƯƠNG ANH | 13/12/1991 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 11 | BÙI THỊ ANH | 23/09/1993 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 20 | CHU PHƯƠNG ANH | 27/08/1991 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 7 | NGUYỄN HOÀNG ANH | 28/06/1996 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 19 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 11/10/1988 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 3 | TỐNG LAN ANH | 13/04/1982 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 9 | TRẦN QUỲNH ANH | 09/11/2002 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 16 | ĐỒNG NGỌC VIỆT ANH | 05/06/2005 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 15 | HOÀNG TUẤN ANH | 26/06/2001 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 12 | LÊ NGỌC ANH | 06/10/1987 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 4 | LÊ THỊ VÂN ANH | 11/07/2002 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 10 | NGUYỄN ĐỨC THÁI ANH | 20/01/2004 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 18 | NGUYỄN TIẾN ANH | 16/07/1997 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 14 | NGUYỄN TUẤN ANH | 19/06/1991 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 2 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 15/10/1995 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 5 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 08/12/2001 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 17 | PHẠM NGỌC ANH | 06/10/1995 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 8 | PHẠM THỊ KIỀU ANH | 18/12/1999 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 22 | TRẦN ĐỨC HÙNG ANH | 10/05/2004 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 13 | VŨ HOÀNG ANH | 23/11/2005 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 21 | NGUYỄN HOÀNG ANH | 29/09/1995 | C | |
| 602 | ĐỒNG TUẤN ANH | 18/06/1989 | D | |
| 601 | HOÀNG VĂN ANH | 18/12/1987 | D | |
| 23 | ĐINH THỊ XUÂN ÁNH | 15/04/1981 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 24 | LƯƠNG THỊ TÔ ÁNH | 15/12/1972 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 26 | VŨ THỊ NGỌC ÁNH | 03/05/1997 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 25 | PHẠM THỊ NGỌC ÁNH | 14/09/1996 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 603 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | 17/04/1997 | D | |
| 29 | NGUYỄN HOÀNG BÁCH | 02/04/2005 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 27 | NGUYỄN VĂN BẮC | 18/08/1997 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 28 | DƯƠNG VĂN BẮC | 22/03/1991 | C | |
| 30 | VŨ BẰNG | 22/12/1981 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 31 | LÊ CAO BẰNG | 04/05/1978 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 33 | LỤC XUÂN BÌNH | 25/08/1976 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 32 | NGUYỄN CÔNG BÌNH | 28/03/2005 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 34 | PHẠM THỊ BÔNG | 11/11/1985 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 35 | LÊ SỸ CA | 04/06/1980 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 36 | VŨ VĂN CẢI | 13/01/1977 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 48 | ĐÀO ĐÌNH CÔNG | 24/09/1996 | C | |
| 604 | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | 20/12/1978 | D | |
| 49 | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | 12/01/1986 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 51 | PHAN HỮU CƯỜNG | 08/09/1998 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 52 | BÙI MẠNH CƯỜNG | 29/09/1991 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 50 | HOÀNG VĂN CƯỜNG | 16/01/1996 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 53 | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | 20/02/1999 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 628 | HOÀNG VINH CƯỜNG | 18/07/1984 | E | |
| 37 | PHAN VĂN CHI | 18/03/1991 | Bằng lái ô tô B2 | 
| SBD | Họ tên | Ngày sinh | Hạng | Ghi chú | 
| 38 | PHẠM QUANG CHIÊM | 12/06/1977 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 39 | PHẠM KHẮC CHIẾN | 08/05/1999 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 625 | NGUYỄN ĐĂNG CHIẾN | 21/09/1990 | E | |
| 40 | NGUYỄN VĂN CHIÊU | 25/12/1972 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 42 | HOÀNG THỊ MAI CHINH | 12/12/2000 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 41 | HOÀNG TRƯỜNG CHINH | 10/05/1964 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 626 | LÊ ĐÌNH CHINH | 17/07/1989 | E | |
| 44 | ĐẶNG QUỐC CHÍNH | 15/04/1973 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 43 | HOÀNG VĂN CHÍNH | 27/05/1997 | C | |
| 627 | BÙI XUÂN CHÍNH | 04/11/1990 | E | |
| 47 | NGUYỄN TRỌNG CHUNG | 10/04/2000 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 46 | PHẠM HỮU CHUNG | 26/01/1978 | C | |
| 45 | VÀNG A CHƯ | 01/07/2003 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 57 | NGUYỄN DUY DÂN | 05/11/1980 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 67 | VÀNG A DẾNH | 05/03/1993 | C | |
| 68 | LÊ XUÂN DIỄN | 21/06/1994 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 69 | NHỮ VĂN DIỆP | 26/08/1985 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 70 | PHẠM TRUNG DĨNH | 26/11/1986 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 71 | VŨ HỮU DỊNH | 07/06/1984 | C | |
| 72 | PHẠM THỊ DỊU | 27/12/1975 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 73 | TRẦN THỊ DỊU | 18/02/1996 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 87 | HOÀNG THỊ KIM DUNG | 15/12/1987 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 86 | PHẠM THỊ DUNG | 07/02/1993 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 85 | NGUYỄN THỊ DUNG | 23/12/1990 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 90 | DƯƠNG VIỆT DŨNG | 28/10/2000 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 88 | ĐỖ MẠNH DŨNG | 03/10/1999 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 92 | PHẠM VĂN DŨNG | 10/07/1983 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 91 | VŨ TIẾN DŨNG | 22/08/1977 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 93 | VŨ TIẾN DŨNG | 15/03/1999 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 89 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 28/12/1987 | C | |
| 94 | TRẦN VĂN DŨNG | 22/04/1988 | C | |
| 656 | NGUYỄN CHÍ DŨNG | 18/07/1968 | FC | |
| 103 | ĐỖ TRỌNG DUY | 12/07/1992 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 104 | NGUYỄN VĂN DUY | 01/07/1993 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 102 | NGUYỄN VĂN DUY | 20/06/1992 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 101 | HÀ VĂN DUY | 16/12/1992 | C | |
| 105 | TRẦN THỊ DUYÊN | 29/09/1981 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 106 | NGUYỄN MINH DUYÊN | 08/01/1998 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 107 | PHẠM PHAN DUYỆT | 30/10/1999 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 100 | BÙI VĂN DƯƠNG | 14/07/1973 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 98 | HOÀNG ĐÌNH DƯƠNG | 22/03/1986 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 96 | LÊ QUÝ DƯƠNG | 14/10/1985 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 97 | PHẠM VĂN DƯƠNG | 11/09/1998 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 99 | CHU BÁ DƯƠNG | 22/10/1996 | C | |
| 606 | HOÀNG NGỌC DƯƠNG | 12/06/1996 | D | |
| 54 | LÊ VĂN ĐẠI | 25/05/1979 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 55 | NGUYỄN VĂN ĐẠI | 17/09/1990 | C | |
| 56 | TRẦN VĂN ĐẠM | 01/07/1986 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 629 | LƯƠNG XUÂN ĐẠM | 15/11/1979 | E | 
| SBD | Họ tên | Ngày sinh | Hạng | Ghi chú | 
| 58 | NGUYỄN VĂN ĐÁNG | 12/12/1987 | C | |
| 59 | LĂNG THỊ ANH ĐÀO | 20/07/1974 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 60 | NGUYỄN THỊ ĐÀO | 22/12/1989 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 61 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 22/01/1998 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 64 | HOÀNG TIẾN ĐẠT | 28/01/2002 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 62 | LÊ XUÂN ĐẠT | 22/09/1994 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 66 | NGUYỄN ĐỨC ĐẠT | 22/10/1987 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 63 | VŨ NGUYỄN ĐẠT | 13/03/2001 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 65 | VŨ VĂN ĐẠT | 09/02/1998 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 630 | NGUYỄN ĐÌNH ĐIỆP | 17/09/1990 | E | |
| 631 | ĐỖ TRÁC ĐOAN | 31/05/1983 | E | |
| 76 | ĐỒNG VĂN ĐOÀN | 26/01/1992 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 605 | HOÀNG VĂN ĐOÀN | 08/08/1983 | D | |
| 632 | VY VĂN ĐOÀN | 29/08/1988 | E | |
| 74 | NGUYỄN VIẾT ĐỘ | 16/08/1995 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 75 | LƯƠNG ĐỨC ĐỘ | 08/06/1991 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 77 | HOÀNG THỊ BÍCH ĐÔNG | 02/03/1993 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 78 | NGUYỄN DUY ĐÔNG | 08/05/1989 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 79 | ĐINH BÁ ĐỒNG | 14/05/1984 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 84 | ĐÀO VĂN ĐỨC | 28/02/1993 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 81 | ĐỖ MINH ĐỨC | 02/09/2000 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 80 | LÊ MINH ĐỨC | 07/04/2005 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 82 | ĐINH MẠNH ĐỨC | 01/09/2000 | C | |
| 83 | NGUYỄN TRUNG ĐỨC | 31/10/1988 | C | |
| 95 | NGUYỄN CÔNG ĐƯỢC | 28/07/1990 | C | |
| 108 | ĐOÀN THỊ HÀ GIANG | 11/10/1989 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 111 | LƯU HƯƠNG GIANG | 05/01/2003 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 110 | NGUYỄN CÔNG GIANG | 28/08/1984 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 112 | NGUYỄN HƯƠNG GIANG | 08/06/2001 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 109 | VŨ THỊ GIANG | 27/04/1992 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 113 | HÀ VĂN GIỚI | 28/11/1981 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 119 | BÙI THỊ HÀ | 27/09/1990 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 116 | BÙI THỊ NGÂN HÀ | 15/10/2005 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 125 | HOÀNG THỊ THU HÀ | 20/08/1994 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 122 | KHUẤT THỊ NGÂN HÀ | 04/09/2000 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 124 | NGUYỄN NGỌC HÀ | 11/12/1979 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 126 | NGUYỄN THỊ HÀ | 12/01/1997 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 117 | NGUYỄN THỊ HẢI HÀ | 12/04/1982 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 115 | NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ | 25/03/1991 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 123 | NGUYỄN THU HÀ | 05/11/1992 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 120 | PHẠM NGỌC HÀ | 03/07/2000 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 114 | TRƯƠNG THỊ HÀ | 08/09/1993 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 118 | PHẠM NGÂN HÀ | 21/11/1995 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 121 | TRẦN THỊ HÀ | 09/11/1982 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 633 | ĐỖ VĂN HÀ | 11/09/1982 | E | |
| 129 | HÀ VĂN HẢI | 13/03/1986 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 127 | NGUYỄN MINH HẢI | 20/01/1971 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 128 | TRẦN ĐĂNG HẢI | 24/09/2002 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 634 | BÙI DUY HẢI | 07/10/1995 | E | 
| SBD | Họ tên | Ngày sinh | Hạng | Ghi chú | 
| 130 | DƯƠNG QUANG HÁN | 05/06/1997 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 138 | VŨ THỊ HÀNH | 16/09/1980 | C | |
| 144 | ĐỖ THỊ HẠNH | 03/08/1982 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 143 | NGÔ KIM HẠNH | 17/05/1995 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 141 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 28/08/1982 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 139 | TRẦN THỊ HẠNH | 17/08/1989 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 142 | TRẦN THỊ HẠNH | 07/12/1981 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 140 | AN THỊ HẠNH | 30/06/1978 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 145 | PHAN THỊ HẠNH | 02/01/1983 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 635 | HỒ HỮU HẠNH | 20/09/1983 | E | |
| 146 | HOÀNG THỊ HÀO | 27/10/1982 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 148 | TỐNG THỊ HẢO | 03/08/1984 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 147 | ĐINH TIẾN HẢO | 14/03/1989 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 149 | NGUYỄN THỊ HAY | 06/06/1985 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 134 | CAO THỊ LỆ HẰNG | 07/09/1991 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 137 | HÀ THỊ HẰNG | 02/10/1984 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 135 | NÔNG THỊ HẰNG | 27/02/1980 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 136 | TRẦN THỊ HẰNG | 11/05/1983 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 133 | ĐINH THỊ HẰNG | 05/12/1996 | C | |
| 131 | VŨ ĐÌNH HÂN | 18/02/1978 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 132 | VŨ THỊ HẦN | 17/11/1986 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 607 | PHẠM VĂN HẬU | 11/05/1992 | D | |
| 150 | NGUYỄN THỊ HIÊN | 01/01/1987 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 151 | ĐỖ THANH HIỀN | 04/03/1981 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 155 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 17/05/1973 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 154 | NGUYỄN VĂN HIỀN | 02/05/1981 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 152 | VŨ THỊ NGỌC HIỀN | 03/09/1995 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 153 | ĐỖ THỊ HIỀN | 20/06/1997 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 156 | NGUYỄN BÁ HIỂN | 20/10/1994 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 157 | NGUYỄN VĂN HIỂN | 02/02/1990 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 159 | ĐOÀN ĐỨC HIỆP | 10/01/1984 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 161 | NGUYỄN HỮU HIỆP | 13/11/1979 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 158 | NGUYỄN XUÂN HIỆP | 17/09/2004 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 160 | PHẠM VĂN HIỆP | 23/07/1983 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 165 | VŨ THỊ HIẾU | 08/03/1981 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 162 | BÙI MINH HIẾU | 15/05/2004 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 163 | ĐINH ĐỨC HIẾU | 19/11/1996 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 167 | ĐỖ TRỌNG MINH HIẾU | 26/12/1997 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 164 | NGUYỄN ĐỨC HIẾU | 19/03/2005 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 169 | PHẠM VĂN HIẾU | 23/11/1994 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 166 | TRẦN VĂN HIẾU | 02/01/1988 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 168 | THÂN TRUNG HIẾU | 09/05/2000 | C | |
| 170 | TRẦN THỊ HOA | 06/04/1990 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 172 | VŨ THỊ HOA | 02/07/1991 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 171 | NGUYỄN THỊ HOA | 09/11/1994 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 173 | NGUYỄN THỊ THU HÒA | 24/07/1986 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 174 | CAO PHAN HÒA | 16/08/1995 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 175 | NGUYỄN VĂN HÒA | 19/05/1984 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 176 | TRẦN THỊ HOÀI | 08/05/1991 | Bằng lái ô tô B2 | 
| SBD | Họ tên | Ngày sinh | Hạng | Ghi chú | 
| 178 | TRƯƠNG VĂN HOAN | 05/09/1989 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 177 | VŨ VĂN HOAN | 13/11/1990 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 636 | VI VĂN HOAN | 06/11/1988 | E | |
| 180 | HÀ THỊ HOÀN | 27/12/1972 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 179 | TRẦN QUỐC HOÀN | 27/08/2004 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 187 | BÙI LÊ HUY HOÀNG | 04/01/2005 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 184 | HOÀNG MINH HOÀNG | 14/08/1991 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 186 | MAI NGUYỄN HUY HOÀNG | 09/07/2005 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 182 | NGUYỄN HỮU HOÀNG | 14/07/1994 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 181 | NGUYỄN VIỆT HOÀNG | 30/04/2000 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 185 | PHẠM TIÊN HOÀNG | 29/05/1994 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 183 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 24/04/2000 | C | |
| 188 | PHẠM THỊ HỒNG | 18/01/1986 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 189 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 20/04/2000 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 190 | NGUYỄN VĂN HỒNG | 04/02/1992 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 608 | HÀ VĂN HỒNG | 06/12/1988 | D | |
| 191 | NGUYỄN VĂN HỢP | 06/03/1992 | C | |
| 193 | LÊ ĐỨC HUÂN | 10/07/1989 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 192 | ĐỖ ĐÌNH HUÂN | 27/10/1981 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 195 | NGUYỄN THỊ HUÊ | 14/12/1993 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 194 | NGUYỄN THỊ HUÊ | 24/08/1993 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 196 | ĐẶNG THỊ HUẾ | 14/02/1979 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 197 | NGUYỄN THỊ HUẾ | 01/04/1984 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 198 | LÊ THỊ HUỆ | 16/06/1989 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 199 | TRẦN THỊ HUỆ | 20/07/1990 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 201 | ĐẶNG VĂN HÙNG | 07/03/1995 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 206 | ĐOÀN VIỆT HÙNG | 10/02/1993 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 205 | ĐỖ VĂN HÙNG | 04/04/1991 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 200 | NGUYỄN BÁ HÙNG | 19/08/1987 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 202 | NGUYỄN NĂNG HÙNG | 02/07/1976 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 203 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 15/09/1979 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 204 | CAO QUANG HÙNG | 16/05/1998 | C | |
| 637 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 27/11/1991 | E | |
| 228 | TRỊNH VĂN HUY | 15/06/2006 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 227 | PHẠM SỸ HUY | 23/11/2000 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 229 | PHẠM VĂN HUY | 01/01/1963 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 230 | NGUYỄN SĨ HUYÊN | 15/11/1991 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 231 | ĐẶNG THỊ HUYỀN | 19/12/1990 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 232 | ĐỒNG THU HUYỀN | 15/08/2000 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 234 | LÊ THỊ HUYỀN | 28/07/1988 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 238 | NGÔ THỊ THANH HUYỀN | 15/08/1985 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 237 | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | 08/08/1994 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 235 | VŨ THỊ THANH HUYỀN | 04/05/1975 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 233 | ĐỖ THỊ HUYỀN | 12/06/2001 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 236 | MẠC THỊ HUYỀN | 25/02/1993 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 239 | NGUYỄN THU HUYỀN | 11/07/1997 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 240 | NGUYỄN VĂN HUYNH | 22/01/1974 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 242 | VŨ BÁ HUỲNH | 16/09/1988 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 241 | HOÀNG MINH HUỲNH | 16/10/1989 | C | 
| SBD | Họ tên | Ngày sinh | Hạng | Ghi chú | 
| 640 | NGUYỄN XUÂN HUỲNH | 16/02/1993 | E | |
| 210 | NGUYỄN THỊ HẢI HƯNG | 18/10/1983 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 208 | PHẠM QUỐC HƯNG | 09/03/2002 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 209 | LÊ CAO NGỌC HƯNG | 22/12/2005 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 207 | NGUYỄN VĂN HƯNG | 03/05/1995 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 638 | NGUYỄN DUY HƯNG | 27/04/1985 | E | |
| 212 | LẠI THU HƯƠNG | 19/07/1999 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 211 | LÊ THỊ HƯƠNG | 10/07/1985 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 216 | NGUYỄN MAI HƯƠNG | 04/01/1992 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 217 | NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG | 04/03/1996 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 219 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 30/06/2001 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 214 | PHẠM THỊ HƯƠNG | 23/10/1983 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 220 | PHAN THỊ THU HƯƠNG | 29/01/1999 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 215 | TRƯƠNG QUỲNH HƯƠNG | 10/04/1989 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 213 | VŨ HOÀI HƯƠNG | 21/08/2002 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 218 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 09/07/1987 | C | |
| 222 | TRẦN THỊ THU HƯỜNG | 01/01/1990 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 223 | VŨ THỊ HƯỜNG | 26/07/1990 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 224 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 01/01/1983 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 221 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 30/04/1993 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 225 | TRẦN THỊ MINH HƯỜNG | 31/01/1995 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 226 | VŨ VĂN HƯỞNG | 25/06/1999 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 639 | NGUYỄN PHÚC HƯỞNG | 07/02/1986 | E | |
| 243 | CAO SỸ KẾ | 11/11/1970 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 253 | LÊ HỮU KIÊN | 17/12/1989 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 255 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 03/08/1997 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 254 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 23/10/1989 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 641 | VŨ ĐÌNH KỶ | 11/12/1989 | E | |
| 244 | TRẦN QUANG KHẢI | 20/04/2000 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 245 | BỒ XUÂN KHANG | 24/06/1997 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 247 | VŨ THỊ NGỌC KHÁNH | 14/11/1992 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 248 | HOÀNG VĂN KHÁNH | 02/09/1998 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 250 | NGUYỄN CÔNG KHÁNH | 07/02/1986 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 249 | PHẠM HUY KHÁNH | 03/03/1997 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 246 | PHẠM NHẬT KHÁNH | 23/07/2005 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 251 | PHẠM CÔNG KHOA | 19/04/1991 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 252 | NGUYỄN ĐẮC KHỞI | 16/11/1996 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 263 | HOÀNG THỊ LAN | 14/09/1986 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 261 | LÊ THỊ LAN | 25/07/1984 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 260 | LIẾU THỊ LAN | 10/01/1997 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 264 | VŨ MAI LAN | 12/09/2001 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 262 | VŨ THỊ LAN | 27/01/1996 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 258 | PHẠM HỒNG LÂM | 28/01/1975 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 256 | VŨ NGUYỄN BẢO LÂM | 05/10/2004 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 257 | NGUYỄN TÀI LÂM | 30/05/1992 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 259 | NGUYỄN TIẾN LÂM | 05/07/2004 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 267 | LƯƠNG THỊ LEN | 03/06/1988 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 268 | HOÀNG THỊ LÈN | 26/03/1983 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 265 | TRẦN QUÝ LÊ | 10/05/1978 | C | 
| SBD | Họ tên | Ngày sinh | Hạng | Ghi chú | 
| 266 | LÊ QUANG LỆ | 11/07/1980 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 269 | NGUYỄN VĂN LÊN | 10/03/1989 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 273 | NGUYỄN THỊ LIÊN | 23/03/1982 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 271 | NGUYỄN THỊ LIÊN | 10/01/1984 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 274 | NGUYỄN THỊ KIM LIÊN | 23/11/1989 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 270 | TRƯƠNG THỊ HÒA LIÊN | 11/10/2000 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 272 | PHẠM THỊ LIÊN | 25/02/1982 | C | |
| 276 | ĐỖ KHÁNH LINH | 11/12/2003 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 275 | ĐỖ THÙY LINH | 16/10/1997 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 280 | HỨA THỊ LINH | 06/09/2001 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 281 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH | 24/08/2002 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 284 | NGUYỄN THÙY LINH | 07/10/1985 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 285 | PHẠM HẢI LINH | 08/04/2000 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 282 | PHÙNG THỊ NHẬT LINH | 25/01/2003 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 279 | TRƯƠNG THỊ LINH | 19/07/1991 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 278 | LÊ KHOA LINH | 18/04/2005 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 283 | VŨ MỸ LINH | 14/10/1985 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 277 | HÀ VĂN LINH | 14/02/1988 | C | |
| 286 | DƯƠNG THỊ TỐ LOAN | 03/06/1987 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 289 | ĐINH TUẤN LONG | 04/09/2005 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 293 | NGUYỄN ĐĂNG LONG | 02/07/1985 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 294 | NGUYỄN PHI LONG | 11/08/2003 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 292 | NGUYỄN VĂN LONG | 29/03/1993 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 291 | PHẠM HOÀNG LONG | 21/04/1983 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 290 | VŨ ĐỨC LONG | 18/02/1988 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 288 | NGUYỄN KHẮC LỢI | 18/04/1984 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 287 | DƯƠNG VĂN LỢI | 12/02/1986 | C | |
| 295 | PHẠM THÀNH LUÂN | 12/11/2002 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 297 | LÊ VĂN LUÂN | 09/02/2001 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 296 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | 01/10/2003 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 298 | LÊ ĐÌNH LUẬT | 24/04/1987 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 301 | LÊ THỊ LUYẾN | 05/02/1997 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 305 | NGUYỄN THỊ LUYẾN | 25/02/1999 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 304 | NGUYỄN THỊ LUYẾN | 27/10/1991 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 302 | NGUYỄN THỊ LUYẾN | 11/06/1992 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 303 | PHẠM THỊ LUYẾN | 06/03/1977 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 299 | VŨ THỊ LƯỢNG | 29/07/1980 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 300 | NGUYỄN THỊ LỰU | 01/06/1994 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 307 | NGUYỄN THỊ CẨM LY | 04/03/2002 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 308 | NGUYỄN THỊ HẢI LY | 13/10/2002 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 306 | ĐẶNG THỊ LY | 03/06/1990 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 310 | LÊ THỊ LÝ | 21/02/1992 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 309 | LÊ CÔNG LÝ | 24/03/2001 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 313 | NGUYỄN THỊ MAI | 21/01/1996 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 311 | ĐỖ THỊ NGỌC MAI | 17/11/2004 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 312 | TRẦN NGỌC MAI | 21/08/2005 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 314 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 27/07/1990 | C | |
| 657 | HÀ VĂN MẠNH | 10/11/1993 | FC | |
| 658 | HÀ VĂN MÃO | 19/10/1986 | FC | 
| SBD | Họ tên | Ngày sinh | Hạng | Ghi chú | 
| 316 | ĐOÀN THỊ NGỌC MÂY | 08/08/1991 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 315 | BÙI THỊ MÂY | 26/09/1983 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 317 | NGUYỄN THỊ MẾN | 15/04/1987 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 318 | NGUYỄN THỊ TRÀ MI | 06/11/1989 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 323 | ĐỖ THỊ MINH | 22/06/1959 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 324 | VŨ NGỌC MINH | 29/11/1981 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 325 | ĐÀO THỊ MINH | 07/01/1992 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 327 | LÊ QUANG MINH | 28/02/2001 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 320 | LƯƠNG HOÀNG MINH | 14/11/1995 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 328 | NGUYỄN TUẤN MINH | 16/03/1998 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 319 | QUÁCH QUANG MINH | 29/08/2004 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 321 | VŨ QUANG MINH | 01/01/1997 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 322 | ĐINH VĂN MINH | 06/08/1994 | C | |
| 326 | NGUYỄN ANH MINH | 21/10/1979 | C | |
| 609 | ĐỖ DUY MINH | 29/07/1987 | D | |
| 329 | NGUYỄN VĂN MONG | 17/12/1992 | C | |
| 642 | NGUYỄN VĂN MỪNG | 06/01/1992 | E | |
| 331 | ĐẶNG VĂN MƯỜI | 26/03/1990 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 330 | TĂNG VĂN MƯỜI | 06/07/1991 | C | |
| 332 | ĐẶNG THỊ MY | 24/09/1993 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 338 | LƯƠNG THÀNH NAM | 30/04/1992 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 336 | ĐẶNG TUẤN NAM | 21/10/2001 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 335 | ĐỖ NHẤT NAM | 17/11/1996 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 337 | HÀ VĂN NAM | 04/05/1981 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 334 | NGUYỄN HOÀI NAM | 15/07/2001 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 333 | PHẠM PHƯƠNG NAM | 25/05/2000 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 340 | NGUYỄN VĂN NĂM | 02/10/1988 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 339 | TRẦN VĂN NĂM | 05/02/1980 | C | |
| 341 | NGUYỄN THỊ NĂNG | 18/10/1990 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 367 | HOÀNG MẠNH NINH | 13/05/1999 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 660 | NGUYỄN DUY NÚI | 20/08/1976 | FC | |
| 368 | HÀ THỊ NỮ | 16/04/1988 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 344 | NGUYỄN THỊ NGA | 10/07/1986 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 343 | NGUYỄN THỊ NGA | 10/04/1995 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 342 | PHẠM THỊ NGA | 20/04/1987 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 345 | NGUYỄN THỊ NGÂN | 06/01/1990 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 347 | PHẠM THỊ KIM NGÂN | 09/10/1982 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 346 | LƯU THỊ NGÂN | 20/11/2001 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 348 | TỐNG THỊ NGÂN | 17/08/1996 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 349 | PHẠM THẾ NGHỊ | 06/08/1993 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 610 | NGUYỄN HỮU NGHĨA | 20/09/1984 | D | |
| 643 | ĐẶNG TRỌNG NGHĨA | 12/05/1990 | E | |
| 659 | CAO VĂN NGHĨA | 01/04/1985 | FC | |
| 351 | ĐÀO BÍCH NGỌC | 04/03/2000 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 350 | TRẦN BÍCH NGỌC | 10/11/1972 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 352 | TRỊNH THỊ NGỌC | 24/06/1994 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 611 | TRẦN QUANG NGỌC | 02/07/1980 | D | |
| 354 | NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN | 02/03/1995 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 353 | LÀ VĂN NGUYÊN | 28/04/1998 | Bằng lái ô tô B2 | 
| SBD | Họ tên | Ngày sinh | Hạng | Ghi chú | 
| 355 | LÊ CÔNG NGUYỆN | 16/10/1990 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 356 | ĐÀO THỊ NGUYỆT | 18/08/1981 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 358 | LÊ THỊ BÍCH NHÀN | 07/10/1980 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 357 | PHẠM THỊ NHÀN | 18/07/1998 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 644 | TRẦN ĐÌNH NHÂN | 13/09/1986 | E | |
| 359 | ĐẶNG QUANG NHẬT | 20/07/1990 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 361 | NGUYỄN THANH NHỊ | 12/11/1987 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 360 | PHẠM VĂN NHỊ | 16/10/1965 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 362 | CHU THỊ NHIÊN | 22/04/1989 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 363 | PHÙN VĂN NHÚC | 15/09/1991 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 366 | BÙI THỊ HỒNG NHUNG | 03/03/1987 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 364 | ĐÀO THỊ HỒNG NHUNG | 10/02/1989 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 365 | ĐỖ HỒNG NHUNG | 03/03/1990 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 369 | VŨ ĐÌNH PHÁP | 02/05/2005 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 370 | NGUYỄN VĂN PHÁP | 06/03/1997 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 371 | PHẠM HỮU PHI | 20/11/2003 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 375 | LÊ TUẤN PHONG | 01/07/1996 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 374 | NGUYỄN CHÍ PHONG | 27/01/2002 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 377 | NGUYỄN MINH PHONG | 29/11/1990 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 372 | HÀ VĂN PHONG | 11/12/1981 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 373 | NGUYỄN XUÂN PHONG | 08/08/1986 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 376 | TRẦN VĂN PHONG | 23/01/1998 | C | |
| 612 | LÊ VĂN PHONG | 02/09/1985 | D | |
| 613 | NGUYỄN DUY PHONG | 03/03/1988 | D | |
| 645 | ĐỖ VĂN PHONG | 27/02/1988 | E | |
| 378 | BÙI MINH PHÓNG | 03/08/1990 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 380 | ĐỖ HỒNG PHÚ | 10/09/1983 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 379 | PHẠM SỸ PHÚ | 12/06/2000 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 381 | NGUYỄN VĂN PHÚ | 13/05/2001 | C | |
| 382 | NGUYỄN THỊ PHÚC | 01/11/1994 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 391 | ĐẶNG PHƯƠNG PHƯƠNG | 08/08/1990 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 392 | LÊ THỊ PHƯƠNG | 12/12/1992 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 393 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 23/08/1995 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 388 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 24/01/1999 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 384 | TRẦN BÍCH PHƯƠNG | 22/05/1989 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 389 | TRẦN THỊ BÍCH PHƯƠNG | 30/11/1996 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 385 | TRỊNH THỊ PHƯƠNG | 21/10/1982 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 386 | LÊ MINH PHƯƠNG | 15/09/1999 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 387 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | 01/02/1992 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 390 | PHẠM THỊ PHƯƠNG | 08/07/1990 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 383 | TRẦN THỊ PHƯƠNG | 14/04/1993 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 646 | NGUYỄN HỮU PHƯƠNG | 13/02/1991 | E | |
| 394 | NGUYỄN THỊ THU PHƯỜNG | 20/10/1984 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 396 | HÀ KIM PHƯỢNG | 02/09/1989 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 397 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 22/04/1988 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 395 | ĐINH THỊ PHƯỢNG | 17/12/1982 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 401 | LẠI VĂN QUANG | 03/02/1989 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 402 | LÊ MINH QUANG | 14/07/2005 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 647 | LÊ ĐÌNH QUANG | 05/09/1982 | E | 
| SBD | Họ tên | Ngày sinh | Hạng | Ghi chú | 
| 398 | NGUYỄN QUỐC QUÂN | 06/06/1998 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 399 | ĐOÀN ĐỨC QUÂN | 04/11/2000 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 400 | NGUYỄN ANH QUÂN | 25/04/2005 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 661 | MA VĂN QUY | 27/08/1994 | FC | |
| 403 | VŨ VĂN QUÝ | 12/05/1992 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 404 | KHÚC CHÍ QUÝ | 01/12/2000 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 406 | NGUYỄN THỊ QUYÊN | 07/07/1984 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 405 | PHẠM THỊ THANH QUYÊN | 09/06/1981 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 407 | NGUYỄN THỊ THU QUYÊN | 23/01/1982 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 408 | QUÁCH VĂN QUYỀN | 09/09/1975 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 662 | ĐẶNG VĂN QUYỀN | 02/12/1994 | FC | |
| 409 | ĐÀO KIM QUYẾT | 08/01/1993 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 410 | HỒ TRỌNG QUYẾT | 14/11/1990 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 413 | LƯU VĂN QUỲNH | 05/09/1986 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 412 | BÙI VĂN QUỲNH | 09/01/1987 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 417 | ĐÀO THỊ THẢO QUỲNH | 28/07/2003 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 411 | PHẠM THỊ QUỲNH | 08/01/1993 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 414 | THÂN NGỌC QUỲNH | 02/09/1987 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 415 | TRẦN BÁ QUỲNH | 14/09/2002 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 416 | TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH | 26/07/1998 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 648 | TRẦN VĂN QUỲNH | 10/02/1982 | E | |
| 418 | PHẠM NGỌC RUYẾN | 15/05/1973 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 419 | VŨ VĂN SÁNG | 15/10/1989 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 420 | NGUYỄN VĂN SÁNG | 19/04/2001 | C | |
| 421 | NGUYỄN VĂN SAO | 29/01/1995 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 422 | SỒNG A SẾNH | 19/02/1996 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 423 | NGUYỄN KHẮC SĨ | 16/11/1991 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 424 | ĐINH HỮU SINH | 20/05/1986 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 425 | VŨ VIẾT SOANG | 17/10/1991 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 426 | NGUYỄN NGỌC SƠN | 17/11/1997 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 427 | TRẦN ĐỨC SỨC | 29/12/1983 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 428 | CHU VĂN SỬU | 01/12/1986 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 429 | PHẠM ĐỨC TÀI | 28/06/1999 | C | |
| 431 | PHẠM THỊ TÂM | 09/08/1998 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 430 | VŨ TRỌNG TÂM | 07/10/1984 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 433 | PHẠM THỊ TÂN | 26/04/1994 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 432 | LÊ VĂN TÂN | 22/08/1992 | C | |
| 490 | VŨ VĂN TIỀM | 11/09/2005 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 492 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 13/08/1991 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 493 | PHẠM VĂN TIẾN | 29/07/2001 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 494 | QUANG ĐỨC TIẾN | 07/02/1994 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 491 | NGUYỄN KIM TIẾN | 07/08/1992 | C | |
| 619 | BÙI MẠNH TIẾN | 08/01/1990 | D | |
| 649 | ĐỖ XUÂN TIẾN | 02/08/1990 | E | |
| 496 | NGUYỄN VÂN TIỆP | 17/05/1983 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 497 | HOÀNG BÁ TIỆP | 03/03/1992 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 495 | TRẦN VĂN TIỆP | 20/02/1997 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 498 | PHAN XUÂN TÌNH | 15/02/1969 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 499 | NGUYỄN THỊ TÌNH | 29/09/1979 | Bằng lái ô tô B2 | 
| SBD | Họ tên | Ngày sinh | Hạng | Ghi chú | 
| 500 | LÊ VĂN TỈNH | 15/07/1983 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 501 | VŨ THỊ HỒNG TOAN | 28/02/1987 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 502 | BÙI KHÁNH TOÀN | 05/08/2003 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 503 | ĐÀO NGỌC TOÀN | 07/01/1985 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 504 | NGUYỄN KHÁNH TOÀN | 16/02/2004 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 650 | ĐỖ VĂN TOÀN | 21/11/1986 | E | |
| 505 | VŨ NGỌC TOẢN | 30/09/1994 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 508 | HOÀNG VĂN TOẢN | 26/03/2000 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 506 | NGUYỄN VĂN TOẢN | 04/07/1988 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 507 | PHÍ QUỐC TOẢN | 16/06/1992 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 540 | TRỊNH HOÀI TÚ | 22/08/2000 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 538 | ĐINH DANH TÚ | 15/08/1976 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 537 | HOÀNG KHẮC TÚ | 25/10/1998 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 541 | TRẦN XUÂN TÚ | 13/06/2000 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 539 | NGUYỄN THẾ TÚ | 21/05/1993 | C | |
| 651 | NGUYỄN VĂN TÚ | 05/09/1990 | E | |
| 542 | HOÀNG VIẾT TUÂN | 13/03/1985 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 544 | TẠ HOÀNG TUẤN | 17/07/1998 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 545 | VŨ ANH TUẤN | 05/09/2000 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 543 | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN | 10/05/1991 | C | |
| 546 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 12/01/1984 | C | |
| 621 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 24/05/1986 | D | |
| 653 | LÊ CÔNG TUẤN | 26/01/1985 | E | |
| 652 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 11/08/1985 | E | |
| 547 | NGUYỄN VĂN TUỆ | 22/04/1989 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 622 | NGUYỄN VĂN TUỆ | 05/10/1982 | D | |
| 548 | ĐOÀN SƠN TÙNG | 03/10/2000 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 552 | ĐỖ TIẾN TÙNG | 29/06/1996 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 549 | ĐỖ THANH TÙNG | 20/08/1991 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 550 | HÀ MINH TÙNG | 19/03/1988 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 551 | VŨ THANH TÙNG | 12/09/1988 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 553 | BÙI DANH TUY | 11/10/1978 | C | |
| 654 | NGUYỄN THẾ TUYÊN | 24/10/1990 | E | |
| 556 | HÀ HỮU TUYỀN | 30/09/1966 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 557 | NGUYỄN VĂN TUYỀN | 17/12/1997 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 558 | NGUYỄN VĂN TUYỂN | 04/04/1979 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 554 | NGUYỄN THỊ TUYẾN | 18/04/1987 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 555 | PHẠM THỊ TUYẾN | 07/05/1993 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 559 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | 21/03/1993 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 620 | BÙI MẠNH TỨ | 23/12/1997 | D | |
| 434 | PHẠM ĐÌNH THÁI | 15/06/1987 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 435 | NGUYỄN THỊ THẢN | 02/08/1986 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 442 | DƯƠNG THỊ THANH | 07/07/1991 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 444 | ĐINH VĂN THÀNH | 29/04/2004 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 446 | ĐOÀN CÔNG THÀNH | 23/08/1981 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 443 | PHẠM HUY THÀNH | 13/08/2000 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 445 | HOÀNG VĂN THÀNH | 13/07/1994 | C | |
| 447 | NGUYỄN VĂN THAO | 27/09/1996 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 448 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 25/12/2002 | Bằng lái xe ô tô B1 | 
| SBD | Họ tên | Ngày sinh | Hạng | Ghi chú | 
| 451 | NGUYỄN THỊ THẢO | 15/09/1990 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 449 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 29/11/1990 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 450 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 27/12/2003 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 615 | TRẦN ANH THẢO | 08/12/1995 | D | |
| 452 | VŨ VĂN THẠO | 22/12/1993 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 453 | NGUYỄN VĂN THÁP | 02/01/1985 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 441 | ĐỖ ĐÌNH THẮNG | 28/07/1989 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 437 | NGUYỄN THỊ THẮNG | 27/12/1985 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 440 | LÊ VĂN THẮNG | 20/12/1992 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 439 | PHẠM VĂN THẮNG | 01/06/1984 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 438 | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | 21/09/2000 | C | |
| 436 | NGUYỄN MINH THẮNG | 11/06/1997 | C | |
| 614 | DƯƠNG MINH THẮNG | 30/04/1991 | D | |
| 454 | NGUYỄN ĐỨC THẬP | 25/11/1997 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 663 | NGUYỄN HỮU THIỀM | 12/01/1979 | FC | |
| 616 | ĐỖ VĂN THIÊN | 18/05/1988 | D | |
| 455 | TRẦN VĂN THIỆN | 14/03/1992 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 457 | NGUYỄN HỮU THỊNH | 22/12/1993 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 456 | NGUYỄN QUANG THỊNH | 15/06/1985 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 617 | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | 12/05/1989 | D | |
| 664 | TRIỆU VĂN THỌ | 18/06/1989 | FC | |
| 460 | BÙI THỊ THOA | 27/11/1987 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 459 | TRẦN THỊ THOA | 30/06/1996 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 461 | TRẦN VĂN THOẠI | 14/01/1995 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 462 | ĐINH THỊ THOAN | 08/03/1990 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 618 | ĐÀO THỊ HỒNG THOAN | 29/05/1986 | D | |
| 458 | VŨ KIM THƠ | 16/11/1989 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 463 | NGUYỄN THỊ THƠM | 17/01/1993 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 464 | NGUYỄN THỊ MINH THU | 17/01/1986 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 466 | TRẦN THỊ THU | 03/04/1987 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 465 | TRỊNH THỊ THU | 29/06/1989 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 467 | NGUYỄN HỮU THUẤN | 21/09/1996 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 468 | NGUYỄN MINH THUẬN | 12/09/2002 | C | |
| 469 | NGUYỄN HỮU THUẬT | 24/09/1999 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 481 | TRƯƠNG THỊ THÙY | 20/07/1994 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 489 | BÙI THỊ THU THỦY | 25/12/1991 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 485 | NGUYỄN PHƯƠNG THỦY | 20/08/1986 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 482 | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | 20/10/1983 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 483 | PHẠM THỊ THỦY | 26/06/2001 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 486 | TRẦN THỊ THỦY | 01/10/1973 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 488 | HOÀNG THỊ THỦY | 15/11/1980 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 484 | PHẠM THANH THỦY | 17/09/1990 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 487 | VŨ VĂN THỦY | 13/03/1973 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 478 | BÙI THỊ THÚY | 20/11/1993 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 479 | ĐỒNG THỊ THÚY | 20/10/1992 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 474 | NGUYỄN THANH THÚY | 24/12/1974 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 475 | ĐOÀN THỊ THÚY | 06/02/1986 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 480 | LÊ THỊ THÚY | 03/09/1987 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 476 | LƯU THỊ THÚY | 06/06/1993 | Bằng lái ô tô B2 | 
| SBD | Họ tên | Ngày sinh | Hạng | Ghi chú | 
| 477 | NGUYỄN THỊ THÚY | 25/12/1985 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 470 | PHẠM VĂN THỨC | 13/07/1991 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 471 | NGUYỄN ĐÌNH THỰC | 19/11/1979 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 472 | TẠ VĂN THƯƠNG | 04/06/1997 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 473 | ĐỖ VĂN THƯỞNG | 04/10/1993 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 515 | ĐỖ THỊ THU TRANG | 01/12/1989 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 516 | LÃ THỊ THU TRANG | 19/01/1996 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 510 | LÊ NGỌC HUYỀN TRANG | 08/10/2002 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 511 | LÊ THỊ QUỲNH TRANG | 12/02/1990 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 521 | LÊ THÙY TRANG | 05/11/2003 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 517 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 09/08/1990 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 512 | PHÙNG THỊ THU TRANG | 21/12/1993 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 520 | ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG | 06/06/1990 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 519 | HOÀNG THỊ THÙY TRANG | 08/10/1996 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 518 | NGUYỄN THỊ TRANG | 04/10/1989 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 513 | NGUYỄN THỊ TRANG | 09/10/1984 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 514 | TRẦN YẾN TRANG | 27/11/1990 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 522 | TRẦN VĂN TRÀNG | 21/03/1980 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 509 | PHẠM THỊ MINH TRÂM | 16/01/1995 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 523 | ĐỖ MINH TRÍ | 25/10/1997 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 524 | VŨ VĂN TRIỀU | 06/08/1985 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 525 | PHẠM TIẾN TRINH | 21/10/1987 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 526 | CHU VĂN TRỌNG | 05/08/1977 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 527 | NGUYỄN NHƯ TRỌNG | 30/04/1981 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 529 | NGUYỄN ĐÌNH TRUNG | 08/02/1974 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 532 | TRIỆU THÀNH TRUNG | 23/04/1998 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 528 | BÙI VĂN TRUNG | 24/04/1991 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 530 | NGÔ ĐỨC TRUNG | 06/06/1997 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 533 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 07/05/1990 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 531 | PHẠM KIÊN TRUNG | 08/12/1997 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 536 | TRẦN ĐĂNG TRƯỜNG | 17/12/1990 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 534 | VŨ HỒNG TRƯỜNG | 22/07/1991 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 535 | VŨ VĂN TRƯỜNG | 28/12/2000 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 665 | NGÔ VĂN TRƯỜNG | 11/11/1991 | FC | |
| 562 | BÙI THỊ THANH UYÊN | 06/07/1988 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 561 | VŨ THỊ ƯỚC | 04/10/1984 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 560 | LÊ ĐỨC ƯỚC | 01/02/1987 | C | |
| 573 | BÙI QUANG VÀNG | 18/08/1977 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 570 | BÙI NGỌC VĂN | 20/10/1987 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 571 | DƯƠNG ĐÌNH VĂN | 12/08/1992 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 572 | LÊ ĐÌNH VĂN | 05/09/1990 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 564 | ĐỒNG THỊ VÂN | 09/02/1987 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 566 | NGUYỄN THỊ VÂN | 24/06/1974 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 563 | NGUYỄN THỊ VÂN | 15/06/1982 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 567 | PHẠM THỊ THÙY VÂN | 27/04/2004 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 568 | NGUYỄN THỊ VÂN | 30/01/2000 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 565 | TRẦN THỊ VÂN | 09/02/1980 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 569 | VŨ BẠCH VÂN | 16/10/2002 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 574 | CHU VĂN VIỆT | 05/09/1979 | Bằng lái ô tô B2 | 
| SBD | Họ tên | Ngày sinh | Hạng | Ghi chú | 
| 577 | LÊ QUÝ VIỆT | 30/01/1998 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 576 | VŨ VĂN VIỆT | 20/07/1971 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 575 | VŨ XUÂN VIỆT | 12/06/1994 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 624 | NGUYỄN ĐÌNH VIỆT | 06/12/1993 | D | |
| 623 | NGUYỄN THẾ VIỆT | 02/05/1986 | D | |
| 655 | ĐỖ VĂN VIỆT | 27/10/1973 | E | |
| 579 | NGUYỄN BÁ VINH | 08/02/1969 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 578 | PHẠM TIẾN VINH | 29/02/2000 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 580 | NGUYỄN VĂN VÌNH | 02/09/1985 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 581 | ĐÀM THỊ VÒNG | 10/02/1982 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 582 | BÙI VĂN VỌNG | 27/05/1990 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 584 | ĐỚI THANH VŨ | 28/08/2001 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 583 | LÊ THẾ VŨ | 15/07/2000 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 585 | PHẠM VIẾT VỮNG | 24/04/1993 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 586 | NGUYỄN ĐỨC VƯƠNG | 14/09/2002 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 587 | NGUYỄN XUÂN HẢI VƯƠNG | 22/08/2003 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 588 | TRỊNH THỊ XEM | 12/08/1974 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 589 | LỤC THỊ XUÂN | 10/08/1995 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 591 | LÊ ĐỨC Ý | 04/04/1984 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 590 | NGUYỄN NHƯ Ý | 28/09/1990 | C | |
| 592 | VŨ QUANG YÊN | 17/01/1983 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 597 | LƯƠNG THỊ HẢI YẾN | 26/02/1989 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 596 | PHẠM THỊ YẾN | 17/08/1979 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 595 | PHẠM THỊ YẾN | 02/11/1998 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 599 | PHÙNG THỊ YẾN | 21/03/1979 | Bằng lái xe ô tô B1 | |
| 594 | NGUYỄN THỊ YẾN | 22/10/1986 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 598 | PHẠM THỊ YẾN | 06/01/1988 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 593 | VŨ THỊ YẾN | 26/04/2003 | Bằng lái ô tô B2 | 
