DANH SÁCH HỌC VIÊN THI TỐT NGHIỆP NGÀY 16/07/2024

Trung tâm học lái xe Bắc Giang công bố lịch thi tốt nghiệp cho học viên đã đăng ký và đang học tại trung tâm . Được đông đảo học viên trong và ngoài tỉnh đến đăng ký học , bởi trung tâm có nhiều ưu điểm và ưu đãi thu hút được người dân. Trung tâm luôn tuyển sinh và đào tạo sát hạch số lượng lên đến hơn 500 học viên mỗi tháng , đáp ứng đủ về cơ sở vật chất và chất lượng đào tạo cho học viên .

Trung tâm liên tục tuyển sinh đào tạo các hạng B1 B2 C và nâng hạng D E FC cùng với dịch vụ bổ túc lái xe Bắc Giang

KH Khóa Họ và tên Ngày sinh Địa chỉ
B11 ATK293 T2 TRẦN THỊ THÚY AN 07/10/1989 X. Tống Phan, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B11 ATK273 T2 BÙI HÀ PHƯƠNG ANH 07/08/2004 P. Trần Hưng Đạo, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam
B2 B2K433 T2 BÙI HOÀNG ANH 01/01/1996 P. Tứ Minh, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K457 T2 ĐẶNG TUẤN ANH 06/11/1993 X. Chỉ Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2 B2K406 T2 NGUYỄN QUỐC ANH 14/06/2000 P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B11 ATK293 T2 NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH 16/08/2000 X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K456 T2 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 28/06/1987 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B11 ATK293 T2 NGUYỄN VŨ DIỆU ANH 19/10/2001 P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
B11 ATK293 T2 NGUYỄN VŨ DUY ANH 01/12/1996 P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
B11 ATK293 T2 TRẦN ĐỨC ANH 19/09/2005 P. Phúc Tân, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
B11 ATK281 T2 TRẦN THỊ QUỲNH ANH 01/09/2005 X. Thái Học, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B11 ATK273 T2 TRỊNH QUỲNH ANH 26/12/1999 P. Bách Khoa, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
B11 ATK293 T2 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 08/01/2002 X. Văn Đức, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2 B2K455 T2 VŨ THỊ NGỌC ÁNH 06/02/1996 X. Đoan Bái, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang
B2 B2K456 T2 TRẦN TRỌNG BẢO 28/11/1996 X. Thụy Thanh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K456 T2 HÀ DUY BẮC 28/12/2002 X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B2 B2K453 T2 NGUYỄN TRỌNG BIÊN 28/04/1983 X. Tân Hưng, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B2 B2K457 T2 NGUYỄN NĂNG BIỂN 13/03/1996 X. Đoàn Kết, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K452 T2 NGUYỄN XUÂN BÍNH 07/02/1992 X. Dương Quang, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B11 ATK289 T2 NGUYỄN HÒA BÌNH 30/04/2003 X. Thanh Hồng, H. Thanh Hà, T. Hải Dương
B2 B2K447 T2 NGUYỄN VĂN BÌNH 18/11/1983 X. Lạc Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
C CK214 T2 NGUYỄN VĂN BÌNH 17/08/1982 X. Yên Lợi, H. ý Yên, T. Nam Định
B11 ATK288 T2 BÙI QUÝ CẢNH 07/03/1968 P. Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K456 T2 QUÁCH HỒNG CẢNH 07/03/1984 X. Gia Phong, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình
FC FCK141 T2 ĐÔNG VĂN CAO 02/05/1990 X. Cộng Hòa, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B2 B2K457 T2 PHẠM VĂN CÔNG 26/03/1971 X. Đồng Sơn, H. Nam Trực, T. Nam Định
B11 ATK293 T2 HOÀNG THỊ CÚC 05/05/1996 X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương

 

B11 ATK292 T2 TRẦN ĐỨC CƯƠNG 12/12/1966 X. Hồng An, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
C CK214 T2 LÝ THÔNG CƯỜNG 15/02/1991 X. Ma Ly Pho, H. Phong Thổ, T. Lai Châu
FC FCK139 T2 PHẠM QUANG CƯỜNG 20/01/1996 X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B11 ATK263 T2 TRƯƠNG ĐỨC CƯỜNG 22/05/2003 P. Đống Mác, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
B11 ATK293 T2 NGUYỄN THỊ THẢO CHI 02/10/2004 X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B11 ATK280 T2 VŨ THỊ LINH CHI 27/12/2005 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K456 T2 NINH THỊ CHÍ 24/02/1994 X. Xuân Lương, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
B2 B2K457 T2 NGUYỄN KHẮC CHIẾN 24/03/1990 P. Bàng La, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng
B2 B2K431 T2 NGUYỄN VĂN CHIẾN 21/08/1998 X. Đại Hưng, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K457 T2 NGUYỄN ĐỨC CHUẨN 28/03/1984 P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
FC FCK139 T2 NGUYỄN VĂN CHUNG 10/03/1995 X. Cộng Hòa, H. Kim Thành, T. Hải Dương
B2 B2K431 T2 NGUYỄN SỸ CHUÔNG 22/06/1990 X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K455 T2 NGUYỄN VĂN CHUYÊN 23/03/1995 X. Đông Lỗ, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang
D DK171 T2 TRƯƠNG KÍNH DIỆP 06/10/1980 P. Đức Thắng, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
B11 ATK290 T2 VŨ THỊ DIỆP 29/12/1990 X. Cẩm Đoài, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK293 T2 LÊ THỊ DUNG 13/09/1985 TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B11 ATK251 T2 PHẠM THỊ DUNG 14/10/1989 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B11 ATK287 T2 PHẠM THỊ THÙY DUNG 05/06/1993 P. Giang Biên, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
B2 B2K456 T2 HOÀNG ĐÌNH DŨNG 24/05/1990 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K457 T2 NGUYỄN ANH DŨNG 29/04/1973 P. Trần Phú, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
B2 B2K416 T2 NGUYỄN TẤN DŨNG 25/01/2005 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K450 T2 NGUYỄN TUẤN DŨNG 17/08/2002 X. Khám Lạng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
B2 B2K456 T2 TRƯƠNG VĂN DŨNG 27/10/1983 X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B11 ATK287 T2 PHẠM KHÁNH DUY 11/06/2002 X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
D DK171 T2 PHẠM NGỌC DUY 19/03/1994 P. Tam Thanh, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn
FC FCK141 T2 TRẦN KHƯƠNG DUY 12/01/1982 P. Tứ Minh, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K454 T2 NGUYỄN TIẾN DƯ 05/07/1989 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
D DK171 T2 ĐOÀN QUÝ DƯƠNG 10/04/1982 P. Trần Phú, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K452 T2 LẠI VĂN DƯƠNG 21/12/1990 X. Liên Khê, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K452 T2 MAI THẾ DƯƠNG 10/10/1997 X. Nga Hải, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa
B2 B2K456 T2 NGUYỄN TUẤN DƯƠNG 24/06/1990 X. Minh Tân, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội

 

D DK171 T2 PHẠM NGỌC DƯƠNG 20/04/1983 P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
B2 B2K401 T2 ĐINH TIẾN ĐẠT 01/06/2004 X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK288 T2 VĂN QUỐC ĐẠT 08/11/2002 P. Hàng Mã, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
FC FCK140 T2 TRẦN VĂN ĐĂNG 25/05/1988 X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K453 T2 NGUYỄN VĂN ĐỀM 11/09/1983 P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
FC FCK141 T2 PHÙNG VĂN ĐIỆP 03/09/1993 X. Nam Tiến, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
FC FCK141 T2 ĐỖ ĐÌNH ĐOÀN 26/06/1993 X. Tân Tiến, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
B2 B2K457 T2 VŨ THẠCH ĐÔ 01/01/1982 X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
FC FCK141 T2 BÙI TRUNG ĐÔNG 28/03/1991 X. Bình Sơn, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình
B2 B2K451 T2 NGUYỄN VĂN ĐÔNG 19/08/1995 X. Hương Mai, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
B2 B2K456 T2 ĐÀO TRỌNG ĐỨC 13/11/1983 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K456 T2 TRẦN VĂN ĐỨC 12/12/1997 X. Minh Tân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B2 B2K457 T2 TRƯƠNG VĂN ĐỨC 16/08/1991 X. Văn Nhuệ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K452 T2 VƯƠNG MINH ĐỨC 01/11/2000 X. Nguyên Hòa, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B2 B2K457 T2 NGUYỄN XUÂN ĐƯỢC 21/02/1986 TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K434 T2 BÙI HÀ GIANG 15/11/2004 TT. Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
B11 ATK272 T2 NGUYỄN THỊ GIANG 08/03/1985 P. Phú Hữu, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
B2 B2K452 T2 NGUYỄN VĂN GIANG 19/07/1979 X. Bạch Long, H. Giao Thủy, T. Nam Định
B11 ATK284 T2 THẠCH THỊ GIANG 15/11/1976 X. Quang Thịnh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B11 ATK292 T2 VŨ THỊ GIANG 12/12/1994 X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
D DK170 T2 NGUYỄN VĂN GIÁP 23/08/1984 X. Hưng Long, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K424 T2 HOÀNG VĂN HÀ 09/02/1985 X. Vinh Quang, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
B2 B2K454 T2 LÊ THỊ HÀ 18/08/1991 X. Mã Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
B2 B2K453 T2 ĐẶNG XUÂN HẢI 22/02/2001 X. Dương Quang, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
D DK169 T2 NGUYỄN DANH HẢI 03/02/1989 X. Phù Lưu Tế, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
B11 ATK293 T2 NGUYỄN THỊ MINH HẢI 02/08/1980 P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K423 T2 TRẦN VĂN HANH 17/09/1982 X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K456 T2 BÙI THỊ HỒNG HẠNH 27/05/1997 X. Hải Triều, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B11 ATK291 T2 NGUYỄN THỊ ĐỨC HẠNH 21/04/1997 P. Lý Thái Tổ, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
B11 ATK286 T2 HOÀNG THỊ HẢO 20/07/1987 X. Hồng Giang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K456 T2 TẠ THỊ THÚY HẰNG 27/04/2002 X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên

 

C CK214 T2 NGUYỄN ĐÌNH HẬU 19/12/2002 TT. Khoái Châu, H. Khoái Châu, T. Hưng Yên
B11 ATK286 T2 NGUYỄN THỊ THU HẬU 11/09/2002 TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
E EK139 T2 TRẦN HUY HẬU 04/07/1984 X. Thủy Xuân Tiên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
B2 B2K457 T2 TRẦN VĂN HẬU 19/05/1990 X. Quảng Nham, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
B2 B2K443 T2 ĐINH CÔNG HIẾN 17/09/1990 X. Hồng Giang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B11 ATK291 T2 ĐỖ THỊ HIỀN 04/07/1978 X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B11 ATK293 T2 ĐỖ THỊ HIỀN 28/10/1992 TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K456 T2 MAI VĂN HIỂN 03/10/1985 X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K457 T2 VŨ MINH HIỂN 29/11/1996 X. Thái Hưng, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B2 B2K455 T2 PHẠM ĐÌNH HIỆP 18/12/1982 P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
C CK214 T2 LƯƠNG VĂN HIẾU 29/09/1984 X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B11 ATK291 T2 NGUYỄN TRUNG HIẾU 30/01/1999 P. Lý Thái Tổ, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
B2 B2K450 T2 NGUYỄN TRUNG HIẾU 08/12/2003 TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2 B2K456 T2 PHẠM XUÂN HIẾU 12/05/1985 P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
E EK137 T2 TRẦN NGỌC HIẾU 24/08/1991 P. Máy Chai, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
E EK139 T2 ĐINH VĂN HÌNH 05/10/1995 X. Mường Bang, H. Phù Yên, T. Sơn La
B2 B2K454 T2 NGUYỄN THỊ HOA 24/10/1988 X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K449 T2 NGÔ HUY HOÀN 13/12/2000 P. Phùng Chí Kiên, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K455 T2 NGUYỄN ĐỨC HOÀN 20/11/1992 P. Máy Chai, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
B11 ATK276 T2 ĐỖ THỊ NHƯ HOÀNG 07/02/2004 X. Tân Quang, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2 B2K432 T2 PHẠM HUY HOÀNG 21/11/2005 X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K455 T2 PHẠM NGUYỄN HOÀNG 26/12/2004 P. Bình Hàn, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
E EK140 T2 HOÀNG XUÂN HỢI 26/03/1989 TT. Na Dương, H. Lộc Bình, T. Lạng Sơn
D DK171 T2 HÀ VĂN HUÂN 30/10/1983 TT. Đông Khê, H. Thạch An, T. Cao Bằng
B11 ATK291 T2 NGUYỄN THỊ HUỆ 03/05/1974 X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K426 T2 NGUYỄN THỊ HUỆ 13/03/1993 X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K456 T2 BÙI VĂN HÙNG 02/08/1998 X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K453 T2 NGUYỄN MẠNH HÙNG 14/11/1987 X. Tân Hưng, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B2 B2K426 T2 NGUYỄN TIẾN HÙNG 02/08/2004 X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K455 T2 PHẠM BÁ HÙNG 29/09/1991 TT. Khoái Châu, H. Khoái Châu, T. Hưng Yên
D DK171 T2 VŨ MẠNH HÙNG 06/08/1987 P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên

 

B11 ATK276 T2 ĐỖ NHƯ HUY 13/07/2005 X. Tân Quang, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2 B2K455 T2 HOÀNG VĂN HUY 04/12/1986 X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2 B2K456 T2 LƯỜNG NGỌC HUY 20/07/1987 X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK290 T2 MAI QUỐC HUY 09/11/2005 P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
B11 ATK293 T2 NGUYỄN VĂN HUY 28/02/1981 X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2 B2K423 T2 TRẦN VĂN HUY 17/09/1982 X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B11 ATK293 T2 NGÔ THỊ HUYẾN 10/03/1995 X. Điền Mỹ, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh
B11 ATK293 T2 GIANG THU HUYỀN 07/06/1999 X. Thái Thịnh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K457 T2 LÊ THỊ HUYỀN 18/03/1988 P. Bình Hàn, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K456 T2 PHAN THỊ HUYỀN 01/08/1981 X. Thụy Dân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
FC FCK139 T2 TRẦN VĂN HUỲNH 11/05/1995 X. Đào Viên, H. Tràng Định, T. Lạng Sơn
B11 ATK282 T2 ĐÀO NGUYỄN KHÁNH HƯNG 08/01/2006 P. Lê Lợi, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
B11 ATK279 T2 NGUYỄN THÀNH HƯNG 17/11/2005 P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
B2 B2K412 T2 PHẠM GIA HƯNG 31/12/2004 P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
B2 B2K454 T2 TRỊNH XUÂN HƯNG 06/01/1996 X. Ngọc Lương, H. Yên Thủy, T. Hòa Bình
B11 ATK261 T2 ĐOÀN THỊ HƯƠNG 29/05/1999 X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK292 T2 ĐỖ THỊ THU HƯƠNG 19/02/1997 X. An Ninh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
B11 ATK292 T2 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 29/10/1999 X. Hồng Giang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
C CK214 T2 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 12/06/1978 X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B11 ATK274 T2 PHẠM THỊ HƯƠNG 19/03/2002 X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B11 ATK291 T2 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 30/06/2003 X. Thành Công, TP. Phổ Yên, T. Thái Nguyên
C CK214 T2 PHẠM VĂN HƯỞNG 27/05/1988 P. Việt Hòa, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
C CK214 T2 CHIM VĂN KẾT 21/09/2002 X. Bum Nưa, H. Mường Tè, T. Lai Châu
B2 B2K456 T2 ĐÀO TRỌNG KIÊN 30/10/1996 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK293 T2 NGUYỄN VĂN KIÊN 14/03/2001 X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K454 T2 NGUYỄN VĂN KIÊN 29/11/1996 P. Trần Phú, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang
C CK209 T2 TRIỆU VĂN KIÊN 16/06/1993 X. Vân Nham, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn
FC FCK141 T2 TRỊNH QUANG KÝ 30/10/1993 X. Nghĩa Hùng, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định
B2 B2K454 T2 NGUYỄN HỮU KHANG 19/08/1993 X. Cổ Bi, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2 B2K456 T2 TRẦN LONG KHÁNH 22/11/1982 P. Quang Trung, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
D DK171 T2 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 09/08/1989 X. Tân Lễ, H. Hưng Hà, T. Thái Bình

 

B11 ATK291 T2 ĐOÀN THỊ KHUY 01/05/1993 X. Xương Lâm, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B2 B2K446 T2 LÊ VĂN KHƯƠNG 21/03/1990 X. Chính Mỹ, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng
B11 ATK291 T2 TRẦN THỊ LÀN 15/09/1985 X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK288 T2 PHẠM THỊ LÀNH 15/05/1985 X. Thanh Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K423 T2 NGUYỄN TÙNG LÂM 01/07/1987 X. Quỳnh Hồng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B11 ATK293 T2 PHẠM THỊ HỒNG LỆ 04/04/1985 P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
B2 B2K456 T2 NGÔ VĂN LIÊM 15/12/1987 X. Đông Tân, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B11 ATK290 T2 LÃ THỊ BÍCH LIÊN 21/06/1992 TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
FC FCK141 T2 NGÔ TIẾN LIỆU 04/05/1982 TT. Vôi, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B11 ATK291 T2 NGUYỄN KHÁNH LINH 29/12/2003 P. Lý Thái Tổ, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
B2 B2K457 T2 NGUYỄN TIẾN LINH 28/09/1992 P. An Bình, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B11 ATK285 T2 PHẠM KHÁNH LINH 04/08/1999 X. Xuân Dục, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B11 ATK293 T2 PHẠM NGỌC LINH 04/01/2006 TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K454 T2 PHẠM THÙY LINH 04/09/1988 X. Dương Quang, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B11 ATK290 T2 TRẦN NGỌC LINH 22/08/2005 X. Hưng Hòa, TP. Vinh, T. Nghệ An
C CK214 T2 LƯU THANH LONG 26/06/2001 X. Sơn Hải, H. Bảo Thắng, T. Lào Cai
C CK214 T2 NGÔ QUANG LONG 31/08/1998 TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
C CK214 T2 NGUYỄN TIẾN LONG 29/08/1986 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K457 T2 NGUYỄN THẾ HẢI LONG 29/11/2005 X. Phong Châu, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B2 B2K457 T2 THÁI DOÃN LONG 03/10/2005 X. Hòa Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
B11 ATK292 T2 LA THỊ LỘC 12/10/1986 X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K453 T2 NGUYỄN VĂN LỢI 28/10/1979 P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K452 T2 ĐÀO THỊ LỤA 26/08/1982 X. Hiệp Cường, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2 B2K429 T2 NGUYỄN THỊ LUÂN 07/05/1984 X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K457 T2 NGUYỄN THỊ LÝ 25/02/1985 X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B11 ATK293 T2 ĐỖ THỊ MAI 25/02/1991 X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK293 T2 LÃ THỊ MAI 12/05/1985 P. Niệm Nghĩa, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
B11 ATK293 T2 PHẠM THỊ THANH MAI 07/04/1977 X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K457 T2 LÒ VĂN MẠNH 03/05/2000 X. Bó Mười, H. Thuận Châu, T. Sơn La
B2 B2K457 T2 VŨ QUANG MẠNH 06/08/1985 X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K456 T2 ĐẶNG THỊ MIẾN 06/11/1986 TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên

 

B11 ATK279 T2 NGUYỄN CÔNG MINH 28/06/2004 X. Trung Giã, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội
B11 ATK287 T2 NGUYỄN CHÂU MINH 22/02/1992 X. Thái Học, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K454 T2 NGUYỄN NGỌC MINH 02/06/1996 P. Trần Nguyên Hãn, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang
B2 B2K456 T2 NGUYỄN VĂN MINH 24/12/1995 X. Hợp Tiến, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
C CK214 T2 NGUYỄN VĂN MINH 28/06/1993 X. Phì Điền, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K456 T2 PHẠM VĂN MINH 12/12/2000 X. An Tân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K449 T2 VŨ VĂN MINH 25/01/2006 X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K457 T2 ĐỖ ĐĂNG MƯỜI 21/04/1999 X. Mão Điền, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B11 ATK280 T2 NGUYỄN TRÀ MY 20/01/2005 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K455 T2 CAO VĂN NAM 09/09/1993 X. Nghĩa Trụ, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
C CK209 T2 MÔNG VĂN NAM 25/09/1994 X. Vân Nham, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn
C CK214 T2 THÂN NGỌC NAM 14/10/2002 X. Tân Mỹ, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang
B2 B2K453 T2 TRIỆU HẢI NAM 12/01/2004 P. Tân An, TX. Nghĩa Lộ, T. Yên Bái
B2 B2K455 T2 TRƯƠNG HẢI NAM 08/08/1991 P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
B2 B2K457 T2 NGUYỄN VĂN NĂM 07/04/1971 X. Trừng Xá, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK291 T2 NGUYỄN THỊ NIỆM 05/02/1995 X. Trù Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
B2 B2K453 T2 ĐỖ DUY NINH 23/12/2001 X. Bình Minh, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K456 T2 NGUYỄN THÙY NINH 07/03/1993 X. Khám Lạng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
B2 B2K456 T2 VŨ THỊ NINH 04/11/1992 X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B11 ATK291 T2 PHẠM THỊ NỤ 10/11/1987 X. Giáp Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B11 ATK293 T2 ĐẶNG THỊ THÚY NGA 08/02/1992 P. Thượng Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
B11 ATK292 T2 NGUYỄN THỊ NGA 16/09/1989 X. Thụy Thanh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK292 T2 NGUYỄN THỊ THANH NGA 02/09/1982 X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K453 T2 PHẠM THỊ NGA 20/02/1992 X. Khám Lạng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
B11 ATK292 T2 NGUYỄN THỊ NGÁT 14/09/1985 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B11 ATK289 T2 TRẦN THỊ HỒNG NGÁT 20/09/1996 X. Bình Minh, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B11 ATK293 T2 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 01/04/1988 P. Sở Dầu, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
C CK214 T2 TÔ VĂN NGHĨA 22/12/1991 X. Đông Hưng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
C CK214 T2 LÒ VĂN NGHIỆP 28/12/1986 X. Nậm Xe, H. Phong Thổ, T. Lai Châu
B11 ATK290 T2 ĐÀO ÁNH NGỌC 20/10/1996 X. Phú Cường, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B11 ATK268 T2 ĐINH THỊ HỒNG NGỌC 21/11/1995 X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh

 

B11 ATK290 T2 ĐINH THỊ QUỲNH NGỌC 30/11/1996 X. Nghi Trường, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
B11 ATK293 T2 LÊ VÂN NGỌC 25/02/2000 P. Hàng Bạc, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
C CK214 T2 LÒ VĂN NGUYÊN 18/12/1996 X. Khổng Lào, H. Phong Thổ, T. Lai Châu
B2 B2K456 T2 NGUYỄN TRỌNG NGUYÊN 26/05/2005 X. Thụy Hải, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K456 T2 NGUYỄN VĂN NGUYÊN 01/02/1986 X. Cổ Bì, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K453 T2 LƯƠNG VĂN NHÂN 23/10/1995 X. Thanh Trù, TP. Vĩnh Yên, T. Vĩnh Phúc
C CK200 T2 LÊ VĂN NHẤT 12/11/1993 X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK290 T2 NGUYỄN VĂN NHẤT 01/01/1976 X. Khởi Nghĩa, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
B2 B2K457 T2 CAO BÁ NHẬT 30/05/2004 X. Phú Lương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K457 T2 LÙ THỊ NHI 30/09/1999 X. Chỉ Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2 B2K421 T2 LƯƠNG TRẦN LAN NHI 17/06/2001 X. Thanh Liệt, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội
B11 ATK293 T2 HÁN THỊ HỒNG NHUNG 05/04/1989 X. Cao Đức, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K456 T2 NGÔ DOÃN NHƯỢNG 21/11/1992 X. Lý Học, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
B2 B2K454 T2 NGUYỄN THỊ OANH 21/03/1991 P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
B11 ATK289 T2 PHẠM THỊ OANH 07/06/1983 X. Xuân Dục, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K456 T2 NGUYỄN HỒNG PHI 12/03/1996 TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K457 T2 NGUYỄN PHONG PHI 14/12/1992 P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
D DK171 T2 NGUYỄN NGỌC PHÚC 30/08/1984 P. Nguyễn Trãi, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
B11 ATK293 T2 LÊ THỊ PHƯƠNG 06/09/1987 X. Minh Hoàng, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B11 ATK287 T2 NGUYỄN THỊ THÙY PHƯƠNG 18/10/1991 X. Đông Hội, H. Đông Anh, TP. Hà Nội
B11 ATK291 T2 ĐÀO THỊ PHƯỢNG 23/12/1991 X. Xương Lâm, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B11 ATK280 T2 HOÀNG THỊ KIM PHƯỢNG 14/12/2004 P. Đằng Lâm, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
B2 B2K451 T2 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 26/07/1995 X. An Viên, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B2 B2K455 T2 PHẠM THỊ PHƯỢNG 05/10/1997 X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B11 ATK292 T2 TRẦN THỊ PHƯỢNG 20/06/1988 X. Yên Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
B2 B2K456 T2 CHU VĂN QUÂN 22/08/1997 X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K456 T2 NGUYỄN VĂN QUÂN 04/11/1993 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK290 T2 TRẦN THỊ QUẾ 01/12/1991 X. Vĩnh Lợi, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang
B2 B2K440 T2 LÂM VĂN QUỐC 18/06/2000 X. Cai Kinh, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn
B2 B2K456 T2 ĐẶNG NGỌC QUÝ 27/11/1997 X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
C CK214 T2 HOÀNG VĂN QUÝ 15/04/1994 TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên

 

B2 B2K416 T2 NGUYỄN VĂN QUYỀN 21/07/1990 X. Gia Lương, H. Gia Lộc, T. Hải Dương
B2 B2K457 T2 PHẠM VĂN QUYẾT 01/09/1986 X. Bắc Lũng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
C CK208 T2 TRẦN QUANG QUYẾT 06/06/1988 X. Đại Tập, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K457 T2 TRẦN VĂN QUYẾT 20/05/1986 P. Gia Viên, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
B11 ATK284 T2 VŨ PHƯƠNG QUỲNH 07/11/2003 X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B11 ATK290 T2 NGUYỄN VĂN SÀNH 01/02/1970 X. Khởi Nghĩa, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
B11 ATK274 T2 NGUYỄN THỊ SINH 16/08/1978 X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K456 T2 HOÀNG VĂN SƠN 01/02/1997 X. Lão Hộ, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
C CK211 T2 VÕ QUỐC SƠN 10/10/1999 X. Thạch Văn, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh
E EK140 T2 TRẦN VĂN TÀI 21/02/1993 X. Xuân Lương, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
B11 ATK290 T2 VŨ ĐĂNG TÀI 19/10/1995 X. Quỳnh Hồng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B11 ATK273 T2 CAO QUYẾT TÂM 05/07/2005 P. Thanh Khương, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2 B2K455 T2 NGUYỄN MỸ TÂM 23/05/2004 P. Bình Hàn, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K453 T2 ĐOÀN VĂN TÂN 23/04/1982 X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
B2 B2K447 T2 ĐỖ TRỌNG TÂN 23/11/1999 P. An Bình, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2 B2K457 T2 ĐỚI VĂN TÂN 07/12/2004 X. Đồng Sơn, H. Nam Trực, T. Nam Định
B2 B2K456 T2 BÙI QUANG TẬP 08/01/1995 X. Bình Minh, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K417 T2 BÙI VĂN TIẾN 19/09/1993 X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K444 T2 NGUYỄN DANH TIẾN 29/10/2001 X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
FC FCK139 T2 LÊ VĂN TIỀN 23/10/1991 X. Lai Vu, H. Kim Thành, T. Hải Dương
B2 B2K456 T2 PHẠM VĂN TIỆP 25/05/1991 P. Châu Giang, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam
B2 B2K449 T2 TRẦN VĂN TIỆP 24/10/1992 X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
E EK140 T2 NGUYỄN VĂN TÌNH 04/05/1988 X. Quy Mông, H. Trấn Yên, T. Yên Bái
C CK214 T2 NGUYỄN VĂN TỈNH 22/01/2000 X. Đồng Thanh, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
B11 ATK292 T2 HỨA THỊ TĨNH 08/03/1993 X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K457 T2 NGUYỄN ĐỨC TOÀN 21/09/2005 P. Bàng La, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng
D DK171 T2 NGUYỄN QUỐC TOÀN 29/01/1977 P. Bưởi, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
B2 B2K456 T2 TRẦN VĂN TÚ 12/03/2000 X. Vũ Đông, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
C CK214 T2 VÀNG VĂN TỦA 06/12/1995 X. Huổi Luông, H. Phong Thổ, T. Lai Châu
E EK139 T2 NGUYỄN HẢI TUÂN 11/02/1988 X. Bắc Bình, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc
B2 B2K455 T2 PHẠM HỮU TUÂN 31/03/1977 P. Lê Thanh Nghị, TP. Hải Dương, T. Hải Dương

 

FC FCK141 T2 TRẦN QUANG TUÂN 19/03/1990 TT. Vôi, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B2 B2K450 T2 BÙI VĂN TUẤN 06/06/1979 X. Đoàn Lập, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
B2 B2K456 T2 HOÀNG BÁ TUẤN 10/10/1983 X. Phú Thạnh, H. Nhơn Trạch, T. Đồng Nai
B2 B2K455 T2 NGUYỄN HOÀNG ANH TUẤN 16/12/2000 X. Yên Dương, H. Tam Đảo, T. Vĩnh Phúc
B2 B2K456 T2 PHẠM THANH TUẤN 04/05/1998 X. Minh Tân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
FC FCK141 T2 BÙI THANH TÙNG 27/12/1983 X. Bình Sơn, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình
B2 B2K451 T2 LA VĂN TUYẾN 16/10/1991 X. Xuân Cẩm, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang
B11 ATK293 T2 LÊ THỊ TUYỀN 25/01/1988 X. Tống Phan, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B11 ATK289 T2 QUÁCH THỊ TUYẾT 20/08/1988 X. Dị Chế, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
C CK214 T2 PHẠM HỮU TƯỜNG 08/05/1988 X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
B2 B2K453 T2 NGUYỄN VĂN THÁI 05/07/2000 X. Khám Lạng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
B2 B2K456 T2 ĐỖ HUYỀN THANH 24/07/1990 P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B11 ATK261 T2 HOÀNG THỊ THANH 02/08/1999 X. Nghĩa Khánh, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
B2 B2K453 T2 BÙI LONG THÀNH 31/07/1996 X. Thái Thượng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
D DK170 T2 NGUYỄN HỮU THÀNH 05/10/1996 X. Chi Lăng, H. Tràng Định, T. Lạng Sơn
C CK214 T2 NGUYỄN TUẤN THÀNH 25/01/2001 X. San Thàng, TP. Lai Châu, T. Lai Châu
C CK214 T2 VƯƠNG TRUNG THÀNH 19/03/2002 X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2 B2K449 T2 NGUYỄN THỊ THẢO 16/02/1998 X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K457 T2 VÌ VĂN THẢO 15/09/2001 X. Mường Và, H. Sốp Cộp, T. Sơn La
B2 B2K456 T2 DƯƠNG ĐỨC THẮNG 05/08/1991 P. Quang Trung, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
E EK133 T2 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 20/05/1992 P. Long Xuyên, TX. Kinh Môn, T. Hải Dương
D DK171 T2 NGUYỄN KHẮC THẶNG 23/05/1979 TT. Chờ, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh
B2 B2K452 T2 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 24/06/1991 P. Trại Cau, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
B2 B2K456 T2 PHẠM XUÂN THỊNH 04/11/2004 X. Quỳnh Hội, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
C CK214 T2 PHAN MINH THỊNH 12/01/2000 X. Hòa Khánh Đông, H. Đức Hòa, T. Long An
B2 B2K455 T2 VŨ VĂN THỌ 28/06/1998 X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K444 T2 BÙI TRUNG THÔNG 17/03/2005 X. Lê Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K451 T2 TRỊNH THỊ THU 26/01/1986 X. Tân Hoa, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
FC FCK141 T2 NGUYỄN VĂN THUẬN 20/03/1992 P. Thới An, Q.12, TP. Hồ Chí Minh
B11 ATK272 T2 NGUYỄN THỊ THÚY 26/07/1978 X. Việt Dân, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh
B2 B2K456 T2 NGUYỄN BIÊN THÙY 18/12/1981 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình

 

B11 ATK292 T2 NGUYỄN TRỌNG THỦY 01/12/1973 X. Minh Hải, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B11 ATK272 T2 HOÀNG THỊ THƯ 08/06/1993 X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K457 T2 BÙI ĐÌNH THỰC 03/10/1987 P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B11 ATK293 T2 DƯƠNG THỊ THƯƠNG 22/09/1993 X. Song Giang, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B11 ATK292 T2 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 02/11/1999 X. Hồng Thái, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
B11 ATK292 T2 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 14/11/1992 TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K456 T2 VŨ MINH THƯỞNG 07/07/1990 X. Thái Phúc, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K456 T2 PHẠM PHÚC TRẠNG 02/10/1989 X. Bắc Sơn, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K453 T2 NGUYỄN THÀNH TRUNG 20/07/1993 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K451 T2 TRẦN ĐĂNG TRƯƠNG 01/10/1994 X. Trung Nghĩa, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B11 ATK287 T2 DƯƠNG XUÂN TRƯỜNG 01/06/1970 X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K457 T2 HOÀNG CÔNG TRƯỜNG 18/12/2003 X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K452 T2 NGUYỄN VŨ TRƯỜNG 28/02/1995 X. Thanh Hà, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam
B11 ATK292 T2 PHẠM VĂN TRƯỜNG 19/03/1982 X. Xuân Phú, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
B2 B2K457 T2 TRẦN VĂN TRƯỜNG 21/08/1983 P. Hưng Đạo, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng
B11 ATK283 T2 TRẦN XUÂN TRƯỜNG 17/12/1999 X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K456 T2 PHẠM THỊ UYÊN 25/10/1996 X. An Phú, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
B2 B2K456 T2 NGUYỄN NGỌC VĂN 11/01/1994 X. Sơn Hà, H. Nho Quan, T. Ninh Bình
C CK214 T2 TRẦN HỮU VĂN 07/12/1999 X. Trung Nghĩa, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K456 T2 ĐÀO THỊ VÂN 30/10/1986 X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K456 T2 LÊ QUỐC VIỆT 13/07/1993 X. Hưng Đạo, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B2 B2K450 T2 VŨ HẢI VIỆT 11/10/1983 X. Minh Tân, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
C CK209 T2 HOÀNG VĂN VINH 10/07/1996 X. Đại Phú, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang
B2 B2K456 T2 NGUYỄN TRỌNG VINH 28/08/1995 X. Bắc Sơn, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
FC FCK141 T2 ĐẬU VĂN VĨNH 27/03/1996 X. Tam Hợp, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An
B2 B2K452 T2 HOÀNG ANH VĨNH 02/07/1983 X. Đông Sơn, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng
B2 B2K457 T2 NGUYỄN TIẾN VƯƠNG 13/09/1991 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
D DK171 T2 ĐOÀN ĐẮC VƯỢNG 25/10/1981 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K449 T2 VŨ ĐÌNH VỸ 25/10/2004 P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K456 T2 NGUYỄN THỊ NHƯ XUÂN 04/09/1986 X. Phan Sào Nam, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B11 ATK292 T2 PHẠM THỊ XUÂN 08/09/1986 P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
B2 B2K456 T2 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 21/07/1995 X. Cẩm Ninh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B11 ATK291 T2 VŨ HOÀNG YẾN 15/12/2004 P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *