DANH SÁCH HỌC VIÊN THI TỐT NGHIỆP NGÀY 16/07/2024
Trung tâm học lái xe Bắc Giang công bố lịch thi tốt nghiệp cho học viên đã đăng ký và đang học tại trung tâm . Được đông đảo học viên trong và ngoài tỉnh đến đăng ký học , bởi trung tâm có nhiều ưu điểm và ưu đãi thu hút được người dân. Trung tâm luôn tuyển sinh và đào tạo sát hạch số lượng lên đến hơn 500 học viên mỗi tháng , đáp ứng đủ về cơ sở vật chất và chất lượng đào tạo cho học viên .
Trung tâm liên tục tuyển sinh đào tạo các hạng B1 B2 C và nâng hạng D E FC cùng với dịch vụ bổ túc lái xe Bắc Giang
KH | Khóa | Họ và tên | Ngày sinh | Địa chỉ |
B11 | ATK293 T2 | TRẦN THỊ THÚY AN | 07/10/1989 | X. Tống Phan, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK273 T2 | BÙI HÀ PHƯƠNG ANH | 07/08/2004 | P. Trần Hưng Đạo, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam |
B2 | B2K433 T2 | BÙI HOÀNG ANH | 01/01/1996 | P. Tứ Minh, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K457 T2 | ĐẶNG TUẤN ANH | 06/11/1993 | X. Chỉ Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K406 T2 | NGUYỄN QUỐC ANH | 14/06/2000 | P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B11 | ATK293 T2 | NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH | 16/08/2000 | X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K456 T2 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 28/06/1987 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK293 T2 | NGUYỄN VŨ DIỆU ANH | 19/10/2001 | P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
B11 | ATK293 T2 | NGUYỄN VŨ DUY ANH | 01/12/1996 | P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
B11 | ATK293 T2 | TRẦN ĐỨC ANH | 19/09/2005 | P. Phúc Tân, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
B11 | ATK281 T2 | TRẦN THỊ QUỲNH ANH | 01/09/2005 | X. Thái Học, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK273 T2 | TRỊNH QUỲNH ANH | 26/12/1999 | P. Bách Khoa, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
B11 | ATK293 T2 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | 08/01/2002 | X. Văn Đức, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K455 T2 | VŨ THỊ NGỌC ÁNH | 06/02/1996 | X. Đoan Bái, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
B2 | B2K456 T2 | TRẦN TRỌNG BẢO | 28/11/1996 | X. Thụy Thanh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K456 T2 | HÀ DUY BẮC | 28/12/2002 | X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K453 T2 | NGUYỄN TRỌNG BIÊN | 28/04/1983 | X. Tân Hưng, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K457 T2 | NGUYỄN NĂNG BIỂN | 13/03/1996 | X. Đoàn Kết, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K452 T2 | NGUYỄN XUÂN BÍNH | 07/02/1992 | X. Dương Quang, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK289 T2 | NGUYỄN HÒA BÌNH | 30/04/2003 | X. Thanh Hồng, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
B2 | B2K447 T2 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 18/11/1983 | X. Lạc Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
C | CK214 T2 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 17/08/1982 | X. Yên Lợi, H. ý Yên, T. Nam Định |
B11 | ATK288 T2 | BÙI QUÝ CẢNH | 07/03/1968 | P. Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K456 T2 | QUÁCH HỒNG CẢNH | 07/03/1984 | X. Gia Phong, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình |
FC | FCK141 T2 | ĐÔNG VĂN CAO | 02/05/1990 | X. Cộng Hòa, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B2 | B2K457 T2 | PHẠM VĂN CÔNG | 26/03/1971 | X. Đồng Sơn, H. Nam Trực, T. Nam Định |
B11 | ATK293 T2 | HOÀNG THỊ CÚC | 05/05/1996 | X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK292 T2 | TRẦN ĐỨC CƯƠNG | 12/12/1966 | X. Hồng An, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
C | CK214 T2 | LÝ THÔNG CƯỜNG | 15/02/1991 | X. Ma Ly Pho, H. Phong Thổ, T. Lai Châu |
FC | FCK139 T2 | PHẠM QUANG CƯỜNG | 20/01/1996 | X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK263 T2 | TRƯƠNG ĐỨC CƯỜNG | 22/05/2003 | P. Đống Mác, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
B11 | ATK293 T2 | NGUYỄN THỊ THẢO CHI | 02/10/2004 | X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK280 T2 | VŨ THỊ LINH CHI | 27/12/2005 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K456 T2 | NINH THỊ CHÍ | 24/02/1994 | X. Xuân Lương, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
B2 | B2K457 T2 | NGUYỄN KHẮC CHIẾN | 24/03/1990 | P. Bàng La, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K431 T2 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | 21/08/1998 | X. Đại Hưng, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K457 T2 | NGUYỄN ĐỨC CHUẨN | 28/03/1984 | P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
FC | FCK139 T2 | NGUYỄN VĂN CHUNG | 10/03/1995 | X. Cộng Hòa, H. Kim Thành, T. Hải Dương |
B2 | B2K431 T2 | NGUYỄN SỸ CHUÔNG | 22/06/1990 | X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K455 T2 | NGUYỄN VĂN CHUYÊN | 23/03/1995 | X. Đông Lỗ, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
D | DK171 T2 | TRƯƠNG KÍNH DIỆP | 06/10/1980 | P. Đức Thắng, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội |
B11 | ATK290 T2 | VŨ THỊ DIỆP | 29/12/1990 | X. Cẩm Đoài, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK293 T2 | LÊ THỊ DUNG | 13/09/1985 | TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK251 T2 | PHẠM THỊ DUNG | 14/10/1989 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK287 T2 | PHẠM THỊ THÙY DUNG | 05/06/1993 | P. Giang Biên, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
B2 | B2K456 T2 | HOÀNG ĐÌNH DŨNG | 24/05/1990 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K457 T2 | NGUYỄN ANH DŨNG | 29/04/1973 | P. Trần Phú, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
B2 | B2K416 T2 | NGUYỄN TẤN DŨNG | 25/01/2005 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K450 T2 | NGUYỄN TUẤN DŨNG | 17/08/2002 | X. Khám Lạng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B2 | B2K456 T2 | TRƯƠNG VĂN DŨNG | 27/10/1983 | X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK287 T2 | PHẠM KHÁNH DUY | 11/06/2002 | X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
D | DK171 T2 | PHẠM NGỌC DUY | 19/03/1994 | P. Tam Thanh, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn |
FC | FCK141 T2 | TRẦN KHƯƠNG DUY | 12/01/1982 | P. Tứ Minh, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K454 T2 | NGUYỄN TIẾN DƯ | 05/07/1989 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
D | DK171 T2 | ĐOÀN QUÝ DƯƠNG | 10/04/1982 | P. Trần Phú, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K452 T2 | LẠI VĂN DƯƠNG | 21/12/1990 | X. Liên Khê, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K452 T2 | MAI THẾ DƯƠNG | 10/10/1997 | X. Nga Hải, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa |
B2 | B2K456 T2 | NGUYỄN TUẤN DƯƠNG | 24/06/1990 | X. Minh Tân, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội |
D | DK171 T2 | PHẠM NGỌC DƯƠNG | 20/04/1983 | P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K401 T2 | ĐINH TIẾN ĐẠT | 01/06/2004 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK288 T2 | VĂN QUỐC ĐẠT | 08/11/2002 | P. Hàng Mã, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
FC | FCK140 T2 | TRẦN VĂN ĐĂNG | 25/05/1988 | X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K453 T2 | NGUYỄN VĂN ĐỀM | 11/09/1983 | P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
FC | FCK141 T2 | PHÙNG VĂN ĐIỆP | 03/09/1993 | X. Nam Tiến, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội |
FC | FCK141 T2 | ĐỖ ĐÌNH ĐOÀN | 26/06/1993 | X. Tân Tiến, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội |
B2 | B2K457 T2 | VŨ THẠCH ĐÔ | 01/01/1982 | X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
FC | FCK141 T2 | BÙI TRUNG ĐÔNG | 28/03/1991 | X. Bình Sơn, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình |
B2 | B2K451 T2 | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | 19/08/1995 | X. Hương Mai, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
B2 | B2K456 T2 | ĐÀO TRỌNG ĐỨC | 13/11/1983 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K456 T2 | TRẦN VĂN ĐỨC | 12/12/1997 | X. Minh Tân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K457 T2 | TRƯƠNG VĂN ĐỨC | 16/08/1991 | X. Văn Nhuệ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K452 T2 | VƯƠNG MINH ĐỨC | 01/11/2000 | X. Nguyên Hòa, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K457 T2 | NGUYỄN XUÂN ĐƯỢC | 21/02/1986 | TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K434 T2 | BÙI HÀ GIANG | 15/11/2004 | TT. Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
B11 | ATK272 T2 | NGUYỄN THỊ GIANG | 08/03/1985 | P. Phú Hữu, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
B2 | B2K452 T2 | NGUYỄN VĂN GIANG | 19/07/1979 | X. Bạch Long, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
B11 | ATK284 T2 | THẠCH THỊ GIANG | 15/11/1976 | X. Quang Thịnh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B11 | ATK292 T2 | VŨ THỊ GIANG | 12/12/1994 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
D | DK170 T2 | NGUYỄN VĂN GIÁP | 23/08/1984 | X. Hưng Long, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K424 T2 | HOÀNG VĂN HÀ | 09/02/1985 | X. Vinh Quang, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K454 T2 | LÊ THỊ HÀ | 18/08/1991 | X. Mã Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An |
B2 | B2K453 T2 | ĐẶNG XUÂN HẢI | 22/02/2001 | X. Dương Quang, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
D | DK169 T2 | NGUYỄN DANH HẢI | 03/02/1989 | X. Phù Lưu Tế, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội |
B11 | ATK293 T2 | NGUYỄN THỊ MINH HẢI | 02/08/1980 | P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K423 T2 | TRẦN VĂN HANH | 17/09/1982 | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K456 T2 | BÙI THỊ HỒNG HẠNH | 27/05/1997 | X. Hải Triều, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK291 T2 | NGUYỄN THỊ ĐỨC HẠNH | 21/04/1997 | P. Lý Thái Tổ, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
B11 | ATK286 T2 | HOÀNG THỊ HẢO | 20/07/1987 | X. Hồng Giang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B2 | B2K456 T2 | TẠ THỊ THÚY HẰNG | 27/04/2002 | X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
C | CK214 T2 | NGUYỄN ĐÌNH HẬU | 19/12/2002 | TT. Khoái Châu, H. Khoái Châu, T. Hưng Yên |
B11 | ATK286 T2 | NGUYỄN THỊ THU HẬU | 11/09/2002 | TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
E | EK139 T2 | TRẦN HUY HẬU | 04/07/1984 | X. Thủy Xuân Tiên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội |
B2 | B2K457 T2 | TRẦN VĂN HẬU | 19/05/1990 | X. Quảng Nham, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa |
B2 | B2K443 T2 | ĐINH CÔNG HIẾN | 17/09/1990 | X. Hồng Giang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B11 | ATK291 T2 | ĐỖ THỊ HIỀN | 04/07/1978 | X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK293 T2 | ĐỖ THỊ HIỀN | 28/10/1992 | TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K456 T2 | MAI VĂN HIỂN | 03/10/1985 | X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K457 T2 | VŨ MINH HIỂN | 29/11/1996 | X. Thái Hưng, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B2 | B2K455 T2 | PHẠM ĐÌNH HIỆP | 18/12/1982 | P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
C | CK214 T2 | LƯƠNG VĂN HIẾU | 29/09/1984 | X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B11 | ATK291 T2 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 30/01/1999 | P. Lý Thái Tổ, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K450 T2 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 08/12/2003 | TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K456 T2 | PHẠM XUÂN HIẾU | 12/05/1985 | P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
E | EK137 T2 | TRẦN NGỌC HIẾU | 24/08/1991 | P. Máy Chai, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
E | EK139 T2 | ĐINH VĂN HÌNH | 05/10/1995 | X. Mường Bang, H. Phù Yên, T. Sơn La |
B2 | B2K454 T2 | NGUYỄN THỊ HOA | 24/10/1988 | X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K449 T2 | NGÔ HUY HOÀN | 13/12/2000 | P. Phùng Chí Kiên, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K455 T2 | NGUYỄN ĐỨC HOÀN | 20/11/1992 | P. Máy Chai, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK276 T2 | ĐỖ THỊ NHƯ HOÀNG | 07/02/2004 | X. Tân Quang, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K432 T2 | PHẠM HUY HOÀNG | 21/11/2005 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K455 T2 | PHẠM NGUYỄN HOÀNG | 26/12/2004 | P. Bình Hàn, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
E | EK140 T2 | HOÀNG XUÂN HỢI | 26/03/1989 | TT. Na Dương, H. Lộc Bình, T. Lạng Sơn |
D | DK171 T2 | HÀ VĂN HUÂN | 30/10/1983 | TT. Đông Khê, H. Thạch An, T. Cao Bằng |
B11 | ATK291 T2 | NGUYỄN THỊ HUỆ | 03/05/1974 | X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K426 T2 | NGUYỄN THỊ HUỆ | 13/03/1993 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K456 T2 | BÙI VĂN HÙNG | 02/08/1998 | X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K453 T2 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 14/11/1987 | X. Tân Hưng, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K426 T2 | NGUYỄN TIẾN HÙNG | 02/08/2004 | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K455 T2 | PHẠM BÁ HÙNG | 29/09/1991 | TT. Khoái Châu, H. Khoái Châu, T. Hưng Yên |
D | DK171 T2 | VŨ MẠNH HÙNG | 06/08/1987 | P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK276 T2 | ĐỖ NHƯ HUY | 13/07/2005 | X. Tân Quang, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K455 T2 | HOÀNG VĂN HUY | 04/12/1986 | X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K456 T2 | LƯỜNG NGỌC HUY | 20/07/1987 | X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK290 T2 | MAI QUỐC HUY | 09/11/2005 | P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
B11 | ATK293 T2 | NGUYỄN VĂN HUY | 28/02/1981 | X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K423 T2 | TRẦN VĂN HUY | 17/09/1982 | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK293 T2 | NGÔ THỊ HUYẾN | 10/03/1995 | X. Điền Mỹ, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh |
B11 | ATK293 T2 | GIANG THU HUYỀN | 07/06/1999 | X. Thái Thịnh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K457 T2 | LÊ THỊ HUYỀN | 18/03/1988 | P. Bình Hàn, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K456 T2 | PHAN THỊ HUYỀN | 01/08/1981 | X. Thụy Dân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
FC | FCK139 T2 | TRẦN VĂN HUỲNH | 11/05/1995 | X. Đào Viên, H. Tràng Định, T. Lạng Sơn |
B11 | ATK282 T2 | ĐÀO NGUYỄN KHÁNH HƯNG | 08/01/2006 | P. Lê Lợi, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK279 T2 | NGUYỄN THÀNH HƯNG | 17/11/2005 | P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K412 T2 | PHẠM GIA HƯNG | 31/12/2004 | P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
B2 | B2K454 T2 | TRỊNH XUÂN HƯNG | 06/01/1996 | X. Ngọc Lương, H. Yên Thủy, T. Hòa Bình |
B11 | ATK261 T2 | ĐOÀN THỊ HƯƠNG | 29/05/1999 | X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK292 T2 | ĐỖ THỊ THU HƯƠNG | 19/02/1997 | X. An Ninh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
B11 | ATK292 T2 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 29/10/1999 | X. Hồng Giang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
C | CK214 T2 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 12/06/1978 | X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B11 | ATK274 T2 | PHẠM THỊ HƯƠNG | 19/03/2002 | X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK291 T2 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 30/06/2003 | X. Thành Công, TP. Phổ Yên, T. Thái Nguyên |
C | CK214 T2 | PHẠM VĂN HƯỞNG | 27/05/1988 | P. Việt Hòa, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
C | CK214 T2 | CHIM VĂN KẾT | 21/09/2002 | X. Bum Nưa, H. Mường Tè, T. Lai Châu |
B2 | B2K456 T2 | ĐÀO TRỌNG KIÊN | 30/10/1996 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK293 T2 | NGUYỄN VĂN KIÊN | 14/03/2001 | X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K454 T2 | NGUYỄN VĂN KIÊN | 29/11/1996 | P. Trần Phú, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
C | CK209 T2 | TRIỆU VĂN KIÊN | 16/06/1993 | X. Vân Nham, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
FC | FCK141 T2 | TRỊNH QUANG KÝ | 30/10/1993 | X. Nghĩa Hùng, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
B2 | B2K454 T2 | NGUYỄN HỮU KHANG | 19/08/1993 | X. Cổ Bi, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K456 T2 | TRẦN LONG KHÁNH | 22/11/1982 | P. Quang Trung, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
D | DK171 T2 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | 09/08/1989 | X. Tân Lễ, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B11 | ATK291 T2 | ĐOÀN THỊ KHUY | 01/05/1993 | X. Xương Lâm, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K446 T2 | LÊ VĂN KHƯƠNG | 21/03/1990 | X. Chính Mỹ, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK291 T2 | TRẦN THỊ LÀN | 15/09/1985 | X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK288 T2 | PHẠM THỊ LÀNH | 15/05/1985 | X. Thanh Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K423 T2 | NGUYỄN TÙNG LÂM | 01/07/1987 | X. Quỳnh Hồng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B11 | ATK293 T2 | PHẠM THỊ HỒNG LỆ | 04/04/1985 | P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K456 T2 | NGÔ VĂN LIÊM | 15/12/1987 | X. Đông Tân, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
B11 | ATK290 T2 | LÃ THỊ BÍCH LIÊN | 21/06/1992 | TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
FC | FCK141 T2 | NGÔ TIẾN LIỆU | 04/05/1982 | TT. Vôi, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B11 | ATK291 T2 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 29/12/2003 | P. Lý Thái Tổ, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K457 T2 | NGUYỄN TIẾN LINH | 28/09/1992 | P. An Bình, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK285 T2 | PHẠM KHÁNH LINH | 04/08/1999 | X. Xuân Dục, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK293 T2 | PHẠM NGỌC LINH | 04/01/2006 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K454 T2 | PHẠM THÙY LINH | 04/09/1988 | X. Dương Quang, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK290 T2 | TRẦN NGỌC LINH | 22/08/2005 | X. Hưng Hòa, TP. Vinh, T. Nghệ An |
C | CK214 T2 | LƯU THANH LONG | 26/06/2001 | X. Sơn Hải, H. Bảo Thắng, T. Lào Cai |
C | CK214 T2 | NGÔ QUANG LONG | 31/08/1998 | TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
C | CK214 T2 | NGUYỄN TIẾN LONG | 29/08/1986 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K457 T2 | NGUYỄN THẾ HẢI LONG | 29/11/2005 | X. Phong Châu, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
B2 | B2K457 T2 | THÁI DOÃN LONG | 03/10/2005 | X. Hòa Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An |
B11 | ATK292 T2 | LA THỊ LỘC | 12/10/1986 | X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B2 | B2K453 T2 | NGUYỄN VĂN LỢI | 28/10/1979 | P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K452 T2 | ĐÀO THỊ LỤA | 26/08/1982 | X. Hiệp Cường, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K429 T2 | NGUYỄN THỊ LUÂN | 07/05/1984 | X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K457 T2 | NGUYỄN THỊ LÝ | 25/02/1985 | X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK293 T2 | ĐỖ THỊ MAI | 25/02/1991 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK293 T2 | LÃ THỊ MAI | 12/05/1985 | P. Niệm Nghĩa, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK293 T2 | PHẠM THỊ THANH MAI | 07/04/1977 | X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K457 T2 | LÒ VĂN MẠNH | 03/05/2000 | X. Bó Mười, H. Thuận Châu, T. Sơn La |
B2 | B2K457 T2 | VŨ QUANG MẠNH | 06/08/1985 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K456 T2 | ĐẶNG THỊ MIẾN | 06/11/1986 | TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK279 T2 | NGUYỄN CÔNG MINH | 28/06/2004 | X. Trung Giã, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội |
B11 | ATK287 T2 | NGUYỄN CHÂU MINH | 22/02/1992 | X. Thái Học, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K454 T2 | NGUYỄN NGỌC MINH | 02/06/1996 | P. Trần Nguyên Hãn, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K456 T2 | NGUYỄN VĂN MINH | 24/12/1995 | X. Hợp Tiến, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
C | CK214 T2 | NGUYỄN VĂN MINH | 28/06/1993 | X. Phì Điền, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B2 | B2K456 T2 | PHẠM VĂN MINH | 12/12/2000 | X. An Tân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K449 T2 | VŨ VĂN MINH | 25/01/2006 | X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K457 T2 | ĐỖ ĐĂNG MƯỜI | 21/04/1999 | X. Mão Điền, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK280 T2 | NGUYỄN TRÀ MY | 20/01/2005 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K455 T2 | CAO VĂN NAM | 09/09/1993 | X. Nghĩa Trụ, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
C | CK209 T2 | MÔNG VĂN NAM | 25/09/1994 | X. Vân Nham, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
C | CK214 T2 | THÂN NGỌC NAM | 14/10/2002 | X. Tân Mỹ, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K453 T2 | TRIỆU HẢI NAM | 12/01/2004 | P. Tân An, TX. Nghĩa Lộ, T. Yên Bái |
B2 | B2K455 T2 | TRƯƠNG HẢI NAM | 08/08/1991 | P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K457 T2 | NGUYỄN VĂN NĂM | 07/04/1971 | X. Trừng Xá, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK291 T2 | NGUYỄN THỊ NIỆM | 05/02/1995 | X. Trù Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An |
B2 | B2K453 T2 | ĐỖ DUY NINH | 23/12/2001 | X. Bình Minh, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K456 T2 | NGUYỄN THÙY NINH | 07/03/1993 | X. Khám Lạng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B2 | B2K456 T2 | VŨ THỊ NINH | 04/11/1992 | X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK291 T2 | PHẠM THỊ NỤ | 10/11/1987 | X. Giáp Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B11 | ATK293 T2 | ĐẶNG THỊ THÚY NGA | 08/02/1992 | P. Thượng Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
B11 | ATK292 T2 | NGUYỄN THỊ NGA | 16/09/1989 | X. Thụy Thanh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK292 T2 | NGUYỄN THỊ THANH NGA | 02/09/1982 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K453 T2 | PHẠM THỊ NGA | 20/02/1992 | X. Khám Lạng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B11 | ATK292 T2 | NGUYỄN THỊ NGÁT | 14/09/1985 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK289 T2 | TRẦN THỊ HỒNG NGÁT | 20/09/1996 | X. Bình Minh, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK293 T2 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | 01/04/1988 | P. Sở Dầu, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng |
C | CK214 T2 | TÔ VĂN NGHĨA | 22/12/1991 | X. Đông Hưng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
C | CK214 T2 | LÒ VĂN NGHIỆP | 28/12/1986 | X. Nậm Xe, H. Phong Thổ, T. Lai Châu |
B11 | ATK290 T2 | ĐÀO ÁNH NGỌC | 20/10/1996 | X. Phú Cường, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B11 | ATK268 T2 | ĐINH THỊ HỒNG NGỌC | 21/11/1995 | X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK290 T2 | ĐINH THỊ QUỲNH NGỌC | 30/11/1996 | X. Nghi Trường, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An |
B11 | ATK293 T2 | LÊ VÂN NGỌC | 25/02/2000 | P. Hàng Bạc, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
C | CK214 T2 | LÒ VĂN NGUYÊN | 18/12/1996 | X. Khổng Lào, H. Phong Thổ, T. Lai Châu |
B2 | B2K456 T2 | NGUYỄN TRỌNG NGUYÊN | 26/05/2005 | X. Thụy Hải, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K456 T2 | NGUYỄN VĂN NGUYÊN | 01/02/1986 | X. Cổ Bì, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K453 T2 | LƯƠNG VĂN NHÂN | 23/10/1995 | X. Thanh Trù, TP. Vĩnh Yên, T. Vĩnh Phúc |
C | CK200 T2 | LÊ VĂN NHẤT | 12/11/1993 | X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK290 T2 | NGUYỄN VĂN NHẤT | 01/01/1976 | X. Khởi Nghĩa, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K457 T2 | CAO BÁ NHẬT | 30/05/2004 | X. Phú Lương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K457 T2 | LÙ THỊ NHI | 30/09/1999 | X. Chỉ Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K421 T2 | LƯƠNG TRẦN LAN NHI | 17/06/2001 | X. Thanh Liệt, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội |
B11 | ATK293 T2 | HÁN THỊ HỒNG NHUNG | 05/04/1989 | X. Cao Đức, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K456 T2 | NGÔ DOÃN NHƯỢNG | 21/11/1992 | X. Lý Học, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K454 T2 | NGUYỄN THỊ OANH | 21/03/1991 | P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
B11 | ATK289 T2 | PHẠM THỊ OANH | 07/06/1983 | X. Xuân Dục, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K456 T2 | NGUYỄN HỒNG PHI | 12/03/1996 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K457 T2 | NGUYỄN PHONG PHI | 14/12/1992 | P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
D | DK171 T2 | NGUYỄN NGỌC PHÚC | 30/08/1984 | P. Nguyễn Trãi, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội |
B11 | ATK293 T2 | LÊ THỊ PHƯƠNG | 06/09/1987 | X. Minh Hoàng, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK287 T2 | NGUYỄN THỊ THÙY PHƯƠNG | 18/10/1991 | X. Đông Hội, H. Đông Anh, TP. Hà Nội |
B11 | ATK291 T2 | ĐÀO THỊ PHƯỢNG | 23/12/1991 | X. Xương Lâm, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B11 | ATK280 T2 | HOÀNG THỊ KIM PHƯỢNG | 14/12/2004 | P. Đằng Lâm, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K451 T2 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 26/07/1995 | X. An Viên, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K455 T2 | PHẠM THỊ PHƯỢNG | 05/10/1997 | X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK292 T2 | TRẦN THỊ PHƯỢNG | 20/06/1988 | X. Yên Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B2 | B2K456 T2 | CHU VĂN QUÂN | 22/08/1997 | X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K456 T2 | NGUYỄN VĂN QUÂN | 04/11/1993 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK290 T2 | TRẦN THỊ QUẾ | 01/12/1991 | X. Vĩnh Lợi, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang |
B2 | B2K440 T2 | LÂM VĂN QUỐC | 18/06/2000 | X. Cai Kinh, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
B2 | B2K456 T2 | ĐẶNG NGỌC QUÝ | 27/11/1997 | X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
C | CK214 T2 | HOÀNG VĂN QUÝ | 15/04/1994 | TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K416 T2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 21/07/1990 | X. Gia Lương, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
B2 | B2K457 T2 | PHẠM VĂN QUYẾT | 01/09/1986 | X. Bắc Lũng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
C | CK208 T2 | TRẦN QUANG QUYẾT | 06/06/1988 | X. Đại Tập, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K457 T2 | TRẦN VĂN QUYẾT | 20/05/1986 | P. Gia Viên, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK284 T2 | VŨ PHƯƠNG QUỲNH | 07/11/2003 | X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK290 T2 | NGUYỄN VĂN SÀNH | 01/02/1970 | X. Khởi Nghĩa, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK274 T2 | NGUYỄN THỊ SINH | 16/08/1978 | X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K456 T2 | HOÀNG VĂN SƠN | 01/02/1997 | X. Lão Hộ, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
C | CK211 T2 | VÕ QUỐC SƠN | 10/10/1999 | X. Thạch Văn, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh |
E | EK140 T2 | TRẦN VĂN TÀI | 21/02/1993 | X. Xuân Lương, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
B11 | ATK290 T2 | VŨ ĐĂNG TÀI | 19/10/1995 | X. Quỳnh Hồng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B11 | ATK273 T2 | CAO QUYẾT TÂM | 05/07/2005 | P. Thanh Khương, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K455 T2 | NGUYỄN MỸ TÂM | 23/05/2004 | P. Bình Hàn, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K453 T2 | ĐOÀN VĂN TÂN | 23/04/1982 | X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
B2 | B2K447 T2 | ĐỖ TRỌNG TÂN | 23/11/1999 | P. An Bình, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K457 T2 | ĐỚI VĂN TÂN | 07/12/2004 | X. Đồng Sơn, H. Nam Trực, T. Nam Định |
B2 | B2K456 T2 | BÙI QUANG TẬP | 08/01/1995 | X. Bình Minh, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K417 T2 | BÙI VĂN TIẾN | 19/09/1993 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K444 T2 | NGUYỄN DANH TIẾN | 29/10/2001 | X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
FC | FCK139 T2 | LÊ VĂN TIỀN | 23/10/1991 | X. Lai Vu, H. Kim Thành, T. Hải Dương |
B2 | B2K456 T2 | PHẠM VĂN TIỆP | 25/05/1991 | P. Châu Giang, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam |
B2 | B2K449 T2 | TRẦN VĂN TIỆP | 24/10/1992 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
E | EK140 T2 | NGUYỄN VĂN TÌNH | 04/05/1988 | X. Quy Mông, H. Trấn Yên, T. Yên Bái |
C | CK214 T2 | NGUYỄN VĂN TỈNH | 22/01/2000 | X. Đồng Thanh, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
B11 | ATK292 T2 | HỨA THỊ TĨNH | 08/03/1993 | X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B2 | B2K457 T2 | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | 21/09/2005 | P. Bàng La, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng |
D | DK171 T2 | NGUYỄN QUỐC TOÀN | 29/01/1977 | P. Bưởi, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội |
B2 | B2K456 T2 | TRẦN VĂN TÚ | 12/03/2000 | X. Vũ Đông, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
C | CK214 T2 | VÀNG VĂN TỦA | 06/12/1995 | X. Huổi Luông, H. Phong Thổ, T. Lai Châu |
E | EK139 T2 | NGUYỄN HẢI TUÂN | 11/02/1988 | X. Bắc Bình, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc |
B2 | B2K455 T2 | PHẠM HỮU TUÂN | 31/03/1977 | P. Lê Thanh Nghị, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
FC | FCK141 T2 | TRẦN QUANG TUÂN | 19/03/1990 | TT. Vôi, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K450 T2 | BÙI VĂN TUẤN | 06/06/1979 | X. Đoàn Lập, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K456 T2 | HOÀNG BÁ TUẤN | 10/10/1983 | X. Phú Thạnh, H. Nhơn Trạch, T. Đồng Nai |
B2 | B2K455 T2 | NGUYỄN HOÀNG ANH TUẤN | 16/12/2000 | X. Yên Dương, H. Tam Đảo, T. Vĩnh Phúc |
B2 | B2K456 T2 | PHẠM THANH TUẤN | 04/05/1998 | X. Minh Tân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
FC | FCK141 T2 | BÙI THANH TÙNG | 27/12/1983 | X. Bình Sơn, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình |
B2 | B2K451 T2 | LA VĂN TUYẾN | 16/10/1991 | X. Xuân Cẩm, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
B11 | ATK293 T2 | LÊ THỊ TUYỀN | 25/01/1988 | X. Tống Phan, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK289 T2 | QUÁCH THỊ TUYẾT | 20/08/1988 | X. Dị Chế, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
C | CK214 T2 | PHẠM HỮU TƯỜNG | 08/05/1988 | X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
B2 | B2K453 T2 | NGUYỄN VĂN THÁI | 05/07/2000 | X. Khám Lạng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B2 | B2K456 T2 | ĐỖ HUYỀN THANH | 24/07/1990 | P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B11 | ATK261 T2 | HOÀNG THỊ THANH | 02/08/1999 | X. Nghĩa Khánh, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An |
B2 | B2K453 T2 | BÙI LONG THÀNH | 31/07/1996 | X. Thái Thượng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
D | DK170 T2 | NGUYỄN HỮU THÀNH | 05/10/1996 | X. Chi Lăng, H. Tràng Định, T. Lạng Sơn |
C | CK214 T2 | NGUYỄN TUẤN THÀNH | 25/01/2001 | X. San Thàng, TP. Lai Châu, T. Lai Châu |
C | CK214 T2 | VƯƠNG TRUNG THÀNH | 19/03/2002 | X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K449 T2 | NGUYỄN THỊ THẢO | 16/02/1998 | X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K457 T2 | VÌ VĂN THẢO | 15/09/2001 | X. Mường Và, H. Sốp Cộp, T. Sơn La |
B2 | B2K456 T2 | DƯƠNG ĐỨC THẮNG | 05/08/1991 | P. Quang Trung, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
E | EK133 T2 | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | 20/05/1992 | P. Long Xuyên, TX. Kinh Môn, T. Hải Dương |
D | DK171 T2 | NGUYỄN KHẮC THẶNG | 23/05/1979 | TT. Chờ, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K452 T2 | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | 24/06/1991 | P. Trại Cau, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K456 T2 | PHẠM XUÂN THỊNH | 04/11/2004 | X. Quỳnh Hội, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
C | CK214 T2 | PHAN MINH THỊNH | 12/01/2000 | X. Hòa Khánh Đông, H. Đức Hòa, T. Long An |
B2 | B2K455 T2 | VŨ VĂN THỌ | 28/06/1998 | X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K444 T2 | BÙI TRUNG THÔNG | 17/03/2005 | X. Lê Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K451 T2 | TRỊNH THỊ THU | 26/01/1986 | X. Tân Hoa, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
FC | FCK141 T2 | NGUYỄN VĂN THUẬN | 20/03/1992 | P. Thới An, Q.12, TP. Hồ Chí Minh |
B11 | ATK272 T2 | NGUYỄN THỊ THÚY | 26/07/1978 | X. Việt Dân, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh |
B2 | B2K456 T2 | NGUYỄN BIÊN THÙY | 18/12/1981 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK292 T2 | NGUYỄN TRỌNG THỦY | 01/12/1973 | X. Minh Hải, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B11 | ATK272 T2 | HOÀNG THỊ THƯ | 08/06/1993 | X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K457 T2 | BÙI ĐÌNH THỰC | 03/10/1987 | P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK293 T2 | DƯƠNG THỊ THƯƠNG | 22/09/1993 | X. Song Giang, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK292 T2 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 02/11/1999 | X. Hồng Thái, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
B11 | ATK292 T2 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 14/11/1992 | TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K456 T2 | VŨ MINH THƯỞNG | 07/07/1990 | X. Thái Phúc, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K456 T2 | PHẠM PHÚC TRẠNG | 02/10/1989 | X. Bắc Sơn, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K453 T2 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 20/07/1993 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K451 T2 | TRẦN ĐĂNG TRƯƠNG | 01/10/1994 | X. Trung Nghĩa, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B11 | ATK287 T2 | DƯƠNG XUÂN TRƯỜNG | 01/06/1970 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K457 T2 | HOÀNG CÔNG TRƯỜNG | 18/12/2003 | X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K452 T2 | NGUYỄN VŨ TRƯỜNG | 28/02/1995 | X. Thanh Hà, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
B11 | ATK292 T2 | PHẠM VĂN TRƯỜNG | 19/03/1982 | X. Xuân Phú, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B2 | B2K457 T2 | TRẦN VĂN TRƯỜNG | 21/08/1983 | P. Hưng Đạo, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK283 T2 | TRẦN XUÂN TRƯỜNG | 17/12/1999 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K456 T2 | PHẠM THỊ UYÊN | 25/10/1996 | X. An Phú, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội |
B2 | B2K456 T2 | NGUYỄN NGỌC VĂN | 11/01/1994 | X. Sơn Hà, H. Nho Quan, T. Ninh Bình |
C | CK214 T2 | TRẦN HỮU VĂN | 07/12/1999 | X. Trung Nghĩa, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K456 T2 | ĐÀO THỊ VÂN | 30/10/1986 | X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K456 T2 | LÊ QUỐC VIỆT | 13/07/1993 | X. Hưng Đạo, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K450 T2 | VŨ HẢI VIỆT | 11/10/1983 | X. Minh Tân, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
C | CK209 T2 | HOÀNG VĂN VINH | 10/07/1996 | X. Đại Phú, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang |
B2 | B2K456 T2 | NGUYỄN TRỌNG VINH | 28/08/1995 | X. Bắc Sơn, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
FC | FCK141 T2 | ĐẬU VĂN VĨNH | 27/03/1996 | X. Tam Hợp, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An |
B2 | B2K452 T2 | HOÀNG ANH VĨNH | 02/07/1983 | X. Đông Sơn, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K457 T2 | NGUYỄN TIẾN VƯƠNG | 13/09/1991 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
D | DK171 T2 | ĐOÀN ĐẮC VƯỢNG | 25/10/1981 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K449 T2 | VŨ ĐÌNH VỸ | 25/10/2004 | P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K456 T2 | NGUYỄN THỊ NHƯ XUÂN | 04/09/1986 | X. Phan Sào Nam, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK292 T2 | PHẠM THỊ XUÂN | 08/09/1986 | P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K456 T2 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 21/07/1995 | X. Cẩm Ninh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK291 T2 | VŨ HOÀNG YẾN | 15/12/2004 | P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội |