DANH SÁCH DỰ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 23/07/2024

Có lịch thi bằng lái xe cho anh chị em , trung tâm học lái xe Bắc Giang uy tín được đông đảo học viên trong và ngoại tỉnh đăng ký học .

Các học viên ngoài tỉnh đăng ký tại trung tâm , nhưng học vẫn tại địa phương và gần nhà do các thầy dạy lái xe ở gần , chỉ thi sát hạch mới phải đến sân thi. Để được niềm tin đó , dù địa điểm thi sát hạch có ở tỉnh khác, thì trung tâm học bằng ô tô Bắc Giang có ưu thế riêng, đó là chi phí học bằng ô to thấp và sân thi chất lượng .

Hãy liên hệ để được tư vấn miễn phí

Khóa Họ và tên Địa chỉ
B2K459 T2 NGUYỄN DUY THÀNH AN X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2K454 T2 HÀ KIM ANH X. Nghĩa Hưng, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B2K459 T2 HOÀNG TUẤN ANH P. Đông Hải 1, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
B2K457 T2 NGÔ THỊ VIỆT ANH X. Bình Kiều, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2K406 T2 NGUYỄN QUỐC ANH P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
ATK285 T2 NGUYỄN THỊ HOÀI ANH X. Mỹ Hưng, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
B2K454 T2 NGUYỄN VĂN ANH X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2K459 T2 NGUYỄN VĂN ANH P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
B2K451 T2 PHẠM ĐỖ HOÀNG ANH X. Đoan Bái, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang
ATK287 T2 PHẠM KIM ANH P. Đông Hải 2, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
B2K442 T2 VŨ THỊ NGỌC ANH X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2K459 T2 LÊ THỊ NGỌC ÁNH X. Tiên Lục, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
ATK285 T2 NGUYỄN THỊ NGỌC ẢNH X. Hạ Lễ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
CK215 T2 NGUYỄN VĂN BÀI X. Lạc Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2K458 T2 NGUYỄN SĨ BẢNG TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2K457 T2 DƯƠNG ĐÌNH BẮC TT. Lim, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh
ATK294 T2 HÀ THỊ BĂNG X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2K453 T2 NGUYỄN VĂN BIỂN X. Tống Phan, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
ATK292 T2 BÙI THỊ BÌNH X. Phú Thị, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
ATK293 T2 NGUYỄN ĐĂNG BÌNH X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
CK215 T2 NGUYỄN ĐỨC BÌNH X. Hồng Dũng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2K447 T2 NGUYỄN VĂN BÌNH X. Lạc Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
CK215 T2 PHẠM DUY BÌNH X. Giáp Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2K448 T2 PHẠM THÁI BÌNH X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
ATK294 T2 VŨ VĂN BÌNH X. Minh Cường, H. Thường Tín, TP. Hà Nội
CK215 T2 NGUYỄN THẾ CAO X. Minh Hải, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2K458 T2 PHẠM THÀNH CÔNG X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2K459 T2 VŨ VĂN CÔNG X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương

Page 1 of 13

 

B2K459 T2 NGUYỄN THỊ CÚC X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
CK207 T2 ĐÀO XUÂN CƯỜNG X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2K459 T2 NGUYỄN THỊ CHÂU X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2K458 T2 PHẠM HÀ CHÂU X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
ATK294 T2 THÂN HOÀNG MINH CHÂU P. Cửa Nam, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
ATK291 T2 HÀ LINH CHI P. Bồ Xuyên, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
ATK214 T2 NGUYỄN THỊ CHIÊN X. Song Giang, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2K457 T2 BÙI VĂN CHIẾN X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
EK139 T2 ĐỖ NGỌC CHIẾN X. Bảo Khê, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2K458 T2 TRỊNH BÁ CHIẾN P. Võ Cường, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh
ATK295 T2 NGUYỄN THỊ KIỀU CHINH X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2K458 T2 NGUYỄN HỮU CHÍNH X. Đồng Kỳ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
B2K458 T2 TRẦN ĐỨC CHÍNH X. Quang Trung, H. Kiến Xương, T. Thái Bình
B2K459 T2 VŨ QUANG CHÍNH TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2K459 T2 LÊ VĂN THÀNH DANH P. Tân Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2K451 T2 NGUYỄN ĐÌNH DÂN X. Đại Hợp, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
B2K459 T2 LƯU QUANG DINH X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
ATK280 T2 NGUYỄN THỊ DỊU X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2K459 T2 ĐOÀN VĂN DU X. Tiên Lục, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
ATK295 T2 LÊ THỊ DUNG P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
ATK293 T2 LÊ THỊ THÙY DUNG X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2K457 T2 NGUYỄN THỊ DUNG X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
ATK294 T2 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG P. Hoàng Văn Thụ, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
ATK293 T2 PHẠM THỊ DUNG X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2K459 T2 ĐẶNG MINH DŨNG X. Tống Phan, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B2K456 T2 LƯƠNG TIẾN DŨNG X. Hồng Việt, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B2K416 T2 NGUYỄN TẤN DŨNG P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
ATK294 T2 PHÙNG VĂN DŨNG X. Tân Lập, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
ATK294 T2 TRẦN VĂN DŨNG X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
ATK250 T2 ĐỖ VĂN DUY X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2K456 T2 LÊ QUỐC DUY X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên

 

ATK270 T2 NGUYỄN THANH DUY TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
EK141 T2 NGUYỄN VĂN DUY P. Trang Hạ, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh
B2K429 T2 PHẠM KHÁNH DUY P. Phan Đình Phùng, TP. Thái Nguyên, T. Thái Nguyên
B2K459 T2 PHẠM VĂN DƯ X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
ATK292 T2 HÀ THỊ DƯƠNG X. Đông Hải, H. Tiên Yên, T. Quảng Ninh
ATK293 T2 HOÀNG VĂN DƯƠNG X. Vĩnh Phong, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
B2K453 T2 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG X. Thái Bảo, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2K453 T2 NGÔ HOÀNG ĐAN X. Thái Bảo, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2K440 T2 ĐỖ QUÝ ĐẠT X. Tân Hòa, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
CK215 T2 NGUYỄN QUỐC ĐẠT X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
ATK294 T2 PHẠM TIẾN ĐẠT P. Thượng Thanh, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
B2K458 T2 TRẦN TIẾN ĐẠT X. Văn Phú, H. Thường Tín, TP. Hà Nội
B2K459 T2 LÊ VĂN ĐẮC X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2K457 T2 PHẠM HẢI ĐĂNG P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2K456 T2 PHẠM NGỌC ĐĂNG X. Bắc Sơn, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
ATK292 T2 LÊ THỊ HỒNG ĐIỆP X. Đặng Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2K458 T2 TRẦN VĂN ĐÔ X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
ATK252 T2 ĐINH TRỌNG ĐỨC P. Máy Tơ, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
B2K454 T2 LÊ VIỆT ĐỨC X. Lạc Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
CK215 T2 NGUYỄN TIẾN ĐỨC X. Hiệp Hòa, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
B2K455 T2 PHẠM ANH ĐỨC P. Thổ Quan, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
B2K448 T2 QUÁCH VĂN ĐỨC P. Minh Khai, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
EK137 T2 TRẦN MINH ĐỨC P. Giang Biên, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
ATK272 T2 NGUYỄN THỊ GIANG P. Phú Hữu, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
B2K459 T2 NGUYỄN VĂN GIÁP X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
ATK287 T2 BÙI THỊ HÀ X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
ATK295 T2 HOÀNG THỊ HÀ X. An Thượng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
ATK295 T2 NGUYỄN THỊ THU HÀ TT. Nhã Nam, H. Tân Yên, T. Bắc Giang
ATK293 T2 NGUYỄN LONG HẢI P. Bưởi, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
CK215 T2 NGUYỄN TRẮC HẢI X. Gia Thanh, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình
ATK289 T2 TRẦN ĐỨC HẢI X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang

 

ATK295 T2 NGUYỄN PHẠM MỸ HẠNH TT. Gia Khánh, H. Bình Xuyên, T. Vĩnh Phúc
B2K448 T2 NGUYỄN THỊ HẠNH X. Phì Điền, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2K457 T2 NGUYỄN THỊ HẠNH X. Đại Đồng Thành, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2K457 T2 NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH X. Đại Đồng Thành, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2K453 T2 PHẠM CÔNG HÀO X. Thái Bảo, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2K456 T2 PHẠM VĂN HẢO X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
ATK294 T2 NGUYỄN THỊ HẰNG P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2K458 T2 NGUYỄN THỊ THU HẰNG P. Đa Mai, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang
B2K458 T2 VŨ THỊ THU HẰNG X. Dị Chế, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
CK215 T2 NGUYỄN VĂN HẬU X. Ninh Sơn, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
ATK293 T2 PHẠM THỊ HẬU X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
EK139 T2 TRẦN HUY HẬU X. Thủy Xuân Tiên, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
ATK293 T2 NGUYỄN THU HIÊN X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
ATK291 T2 NGUYỄN THỊ HỒNG HIẾN X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
ATK294 T2 VŨ TRỌNG HIẾN P. Minh Xuân, TP. Tuyên Quang, T. Tuyên Quang
ATK294 T2 ĐÀO MINH HIỀN X. Song Mai, H. Kim Động, T. Hưng Yên
ATK288 T2 NGUYỄN THỊ HIỀN X. Đa Lộc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2K446 T2 NGUYỄN THỊ HIỀN X. Đại Đồng Thành, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
ATK294 T2 VŨ MINH HIỀN P. Vạn An, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh
B2K453 T2 HÀ VĂN HIỆP X. Pom Lót, H. Điện Biên, T. Điện Biên
ATK294 T2 HOÀNG THỊ HIỆP X. Đồng Tiến, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
B2K458 T2 NGUYỄN VĂN HIỆP X. Chính Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam
CK215 T2 GIÁP VĂN HIẾU TT. Chũ, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2K449 T2 HOÀNG MINH HIẾU X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2K365 T2 NGÔ MINH HIẾU X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2K450 T2 NGUYỄN SỸ HIẾU X. An Khánh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
ATK290 T2 VŨ THỊ HINH X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2K459 T2 NGUYỄN THỊ HOA X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
ATK294 T2 PHẠM THỊ THÚY HOA X. An Viên, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B2K456 T2 HOẮC CÔNG HÒA X. Song Vân, H. Tân Yên, T. Bắc Giang
B2K458 T2 TRẦN THỊ HÒA X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang

 

ATK291 T2 NGUYỄN THỊ HOÀI X. Vũ Trung, H. Kiến Xương, T. Thái Bình
ATK295 T2 NGUYỄN THỊ HOÀI P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
CK215 T2 NGUYỄN VĂN HOAN X. Minh Châu, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
ATK293 T2 LƯƠNG THỊ HỒNG P. Dĩnh Kế, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang
ATK272 T2 ĐẶNG ĐỨC HUẤN P. Xuân Lâm, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
ATK292 T2 HOÀNG THỊ HUẾ X. Tứ Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
ATK295 T2 VŨ THỊ HUỆ X. Thụy Ninh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2K447 T2 NGUYỄN ĐỨC HÙNG X. Việt Thống, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh
B2K415 T2 NGUYỄN TIẾN HÙNG TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2K458 T2 MAI XUÂN HUY X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2K457 T2 PHẠM QUANG HUY P. Trần Nguyên Hãn, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
ATK287 T2 NGUYỄN THỊ HUYÊN X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
ATK273 T2 DƯƠNG THU HUYỀN X. Trung Sơn, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
ATK294 T2 ĐẶNG THỊ HUYỀN X. Tống Phan, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
ATK295 T2 HOÀNG THỊ HUYỀN X. Ngô Quyền, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
ATK266 T2 NGUYỄN NGỌC HUYỀN P. Gia Viên, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
ATK288 T2 NGUYỄN THỊ HUYỀN X. Chính Nghĩa, H. Kim Động, T. Hưng Yên
ATK295 T2 NGUYỄN THỊ HUYỀN X. Chính Nghĩa, H. Kim Động, T. Hưng Yên
ATK294 T2 PHẠM THỊ HUYỀN P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
CK212 T2 VŨ THỊ HUYỀN P. Tứ Minh, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2K457 T2 VŨ BÁ HUỲNH X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
DK171 T2 VŨ KHẮC HUỲNH P. Phú Lãm, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
B2K458 T2 NGUYỄN VĂN HƯNG TT. Khoái Châu, H. Khoái Châu, T. Hưng Yên
B2K449 T2 TRẦN XUÂN HƯNG X. Tống Phan, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
ATK294 T2 BÙI THỊ THU HƯƠNG X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
ATK295 T2 DƯƠNG THỊ QUỲNH HƯƠNG P. An Tảo, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
ATK289 T2 HOÀNG THỊ HƯƠNG P. Đông Hải 2, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
ATK290 T2 LÊ THỊ THU HƯƠNG X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
ATK287 T2 NGUYỄN THỊ HƯƠNG X. Du Lễ, H. Kiến Thụy, TP. Hải Phòng
B2K455 T2 NGUYỄN THỊ DIỆU HƯƠNG TT. Khoái Châu, H. Khoái Châu, T. Hưng Yên
ATK294 T2 VŨ THỊ HƯƠNG X. Lệ Xá, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên

 

ATK291 T2 NGUYỄN THỊ HƯỜNG X. Thành Công, TP. Phổ Yên, T. Thái Nguyên
B2K459 T2 VŨ ĐÌNH KIÊN X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2K457 T2 NGUYỄN VĂN KHA X. Hải Đường, H. Hải Hậu, T. Nam Định
B2K459 T2 VŨ DUY KHÁ X. Chi Lăng Nam, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2K453 T2 NGUYỄN VĂN KHẢI P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2K459 T2 NGUYỄN VĂN KHẢI X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
ATK294 T2 TRẦN QUANG KHẢI P. Điện Biên, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
DK171 T2 NGUYỄN VĂN KHANG P. Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2K458 T2 MAI DUY KHÁNH X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2K458 T2 NGUYỄN TIẾN KHOA X. Văn Đức, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2K455 T2 LÊ HUY KHÔI P. Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
B2K455 T2 NGÔ ĐÀO MINH KHUÊ P. Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
ATK288 T2 NGHIÊM THỊ TÚ KHUYÊN P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
ATK294 T2 PHẠM THỊ KHUYÊN X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2K449 T2 NGUYỄN VĂN KHUYẾN X. Tân Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2K458 T2 PHẠM BÌNH KHUYẾN X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
ATK295 T2 LÊ THỊ LAN P. Đằng Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
ATK293 T2 ĐỖ TÙNG LÂM P. Quán Thánh, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
B2K456 T2 NGUYỄN XUÂN LÂM X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
ATK292 T2 HOÀNG THỊ LIÊN X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
ATK294 T2 NGUYỄN THỊ LIỄU P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2K450 T2 BÙI THỊ KHÁNH LINH X. Hưng Long, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
ATK294 T2 LÊ PHƯƠNG LINH P. Vĩnh Phúc, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
B2K440 T2 NGUYỄN MẠNH LINH X. Phú Thị, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
ATK294 T2 NGUYỄN THỊ LINH X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2K453 T2 NGUYỄN THỊ LINH TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2K454 T2 NGUYỄN TRỌNG LINH X. Chính Nghĩa, H. Kim Động, T. Hưng Yên
ATK285 T2 PHẠM KHÁNH LINH X. Xuân Dục, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
ATK294 T2 PHẠM THỊ LINH P. Thạch Khôi, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
ATK294 T2 TRẦN THỊ LINH X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
ATK295 T2 TRẦN THỊ THÙY LINH P. Cầu Dền, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

 

B2K459 T2 VŨ QUANG LINH X. Bình Minh, H. Bình Giang, T. Hải Dương
ATK294 T2 LÊ HỒNG LOAN TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2K457 T2 NGUYỄN THỊ LOAN X. Nghĩa Hòa, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B2K457 T2 NGUYỄN THỊ LOAN X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2K459 T2 BÙI THANH LONG TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
ATK280 T2 DƯƠNG VĂN LONG X. Đại Đồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2K458 T2 ĐỒNG VĂN LONG X. Nghĩa Hưng, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B2K412 T2 HOÀNG DUY LONG X. Long Hưng, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
B2K412 T2 NGUYỄN HẠ LONG X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
ATK293 T2 NGUYỄN TÙNG LONG P. Bưởi, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
ATK294 T2 NGUYỄN THANH LỘC X. Chuyên Ngoại, H. Duy Tiên, T. Hà Nam
ATK294 T2 VI THỊ LỤA X. Đồng Cốc, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
ATK295 T2 VŨ THỊ LUYỆN X. Song Mai, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2K452 T2 NGUYỄN VĂN LỰC X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
ATK286 T2 NGUYỄN THỊ LƯƠNG TT. Quỳnh Côi, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B2K459 T2 ĐÀO XUÂN LƯỢNG X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
ATK294 T2 ĐINH THỊ KIM LƯU X. Thụy Dân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2K450 T2 PHẠM THỊ HƯƠNG LY X. Thanh Hồng, H. Thanh Hà, T. Hải Dương
ATK291 T2 BÙI THỊ THANH MAI P. Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
ATK277 T2 ĐOÀN VŨ NHẬT MAI P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
ATK292 T2 NGUYỄN THỊ MAI X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
ATK293 T2 NGUYỄN THỊ MAI X. Nghĩa Hưng, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
ATK294 T2 PHÍ THỊ KIM MAI P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
ATK272 T2 TRẦN THỊ MAI X. Tam Hiệp, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
ATK295 T2 VŨ THỊ MAI X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2K457 T2 NGÔ VĂN MẠNH TT. Khoái Châu, H. Khoái Châu, T. Hưng Yên
B2K454 T2 NGUYỄN VĂN MẠNH X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2K453 T2 PHẠM THỊ MAY X. Dân Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2K451 T2 NGUYỄN THỊ MẾN TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
ATK295 T2 NGUYỄN THỊ MIỀN TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2K429 T2 ĐINH CÔNG MINH X. Đặng Lễ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên

 

ATK294 T2 NGUYỄN NHẬT MINH P. Văn Miếu, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
ATK290 T2 NGUYỄN VĂN MINH X. Tiên Thanh, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
B2K434 T2 NGUYỄN VĂN MINH X. Văn Cẩm, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B2K456 T2 NGUYỄN VĂN MINH X. Hợp Tiến, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B2K458 T2 NGUYỄN VĂN MINH X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
ATK252 T2 PHẠM QUANG MINH P. Đằng Lâm, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
CK214 T2 VŨ ĐỨC MINH X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
ATK295 T2 PHẠM VŨ TRÀ MY P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
ATK293 T2 NGÔ THỊ MỸ TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
ATK294 T2 NGUYỄN GIA MỸ P. Thanh Lương, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
CK215 T2 BÙI VĂN NAM X. Thanh Hải, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2K458 T2 LÊ HOÀI NAM P. Minh Khai, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2K450 T2 LÊ VĂN NAM X. Hồ Tùng Mậu, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2K458 T2 LƯU ĐỨC NAM X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2K437 T2 PHẠM VĂN NAM X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
CK215 T2 VŨ VĂN NÊN X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
ATK293 T2 PHẠM THỊ NINH TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
ATK294 T2 TRẦN THỊ NINH X. Quỳnh Bảo, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
ATK294 T2 VŨ THỊ NINH X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
ATK291 T2 TRẦN THỊ NGA X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
CK215 T2 NGUYỄN VĂN NGHĨA X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
B2K416 T2 PHẠM DUY TUẤN NGHĨA TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương
FCK141 T2 NGUYỄN VĂN NGỌC TT. Lộc Bình, H. Lộc Bình, T. Lạng Sơn
B2K459 T2 PHẠM THỊ NGỌC X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2K450 T2 HOÀNG THỊ NGUYÊN X. Bắc Sơn, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
ATK295 T2 PHẠM THỊ NGUYÊN X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2K459 T2 NGUYỄN THÀNH NHÂN TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương
ATK294 T2 VŨ THỊ NHẪN X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
CK200 T2 LÊ VĂN NHẤT X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
ATK294 T2 ĐOÀN THỊ NHUNG X. Bảo Khê, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên

 

B2K459 T2 HOÀNG THỊ NHUNG X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2K459 T2 NGUYỄN THỊ PHẤN X. Nhật Tựu, H. Kim Bảng, T. Hà Nam
ATK292 T2 TRẦN VĂN PHONG X. Tân Lập, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2K459 T2 VŨ HỮU PHONG X. Thụy Ninh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
ATK291 T2 NGUYỄN THỊ PHỐ TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2K459 T2 HOÀNG VĂN PHÚ P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2K440 T2 LÊ ĐĂNG PHÚ X. Trung Mầu, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2K459 T2 NGUYỄN ĐẮC PHÚ X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2K456 T2 HOÀNG QUẢNG PHÚC X. Phương Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
B2K458 T2 KHƯƠNG VĂN PHÚC X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2K459 T2 NGÔ VĂN PHÚC X. Thụy Sơn, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
ATK294 T2 NGUYỄN HỒNG PHÚC TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2K454 T2 ĐẶNG VĂN PHƯƠNG X. Đa Tốn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
ATK294 T2 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG X. Lam Điền, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
B2K457 T2 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
ATK288 T2 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên
ATK287 T2 NGUYỄN THỊ THÙY PHƯƠNG X. Đông Hội, H. Đông Anh, TP. Hà Nội
ATK289 T2 TĂNG THỊ MINH PHƯƠNG X. Du Lễ, H. Kiến Thụy, TP. Hải Phòng
ATK294 T2 VŨ HOÀI PHƯƠNG P. Lạch Tray, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
ATK291 T2 PHẠM THỊ PHƯỢNG P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
B2K459 T2 NGUYỄN HỮU QUANG X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2K459 T2 ĐỖ THỊ QUẾ X. Minh Tân, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng
FCK141 T2 KHÚC DUY QUÝ X. Bảo Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
DK171 T2 VŨ ĐÌNH QUÝ X. Quốc Tuấn, H. Nam Sách, T. Hải Dương
B2K458 T2 PHẠM VĂN QUYỀN P. Đa Phúc, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng
B2K457 T2 VŨ VĂN QUYỀN X. Vũ Xá, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
B2K459 T2 LÊ VĂN QUYẾT P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
CK214 T2 NGUYỄN VĂN QUYẾT X. Hồng Vân, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2K457 T2 PHẠM VĂN QUYẾT X. Bắc Lũng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
B2K459 T2 VŨ TIẾN QUYẾT X. Minh Tân, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng
ATK288 T2 CHU HẢI QUỲNH P. Nhật Tân, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội

 

B2K454 T2 NGUYỄN VĂN QUỲNH TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2K447 T2 PHẠM THỊ QUỲNH P. Dĩnh Kế, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang
B2K456 T2 TRẦN DANH SANG X. Thái Bảo, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
DK171 T2 ĐOÀN NGỌC SÁNG X. An Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
B2K458 T2 NGUYỄN VĂN SÁU X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2K434 T2 NGUYỄN VĂN SƠN X. Tân Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2K456 T2 TRẦN CAO SƠN X. Phương Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
ATK294 T2 LÃNH VĂN SỰ X. Giáp Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2K458 T2 ĐÀO TIẾN SỸ X. Thiện Phiến, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B2K432 T2 LÊ VĂN TÂM X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2K457 T2 HOÀNG NGỌC LONG TÂN X. Đông Các, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B2K452 T2 ĐÀO QUYẾT TIẾN X. Song Mai, H. Kim Động, T. Hưng Yên
DK170 T2 NGUYỄN LIÊN TIẾP X. Minh Tiến, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B2K452 T2 PHẠM VĂN TÍN X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
ATK295 T2 ĐÀO THỊ TOAN P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
ATK293 T2 VŨ THỊ TOAN X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
ATK265 T2 CAO VIỆT ANH TOÀN P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
DK171 T2 NGUYỄN MẠNH TOÀN X. Yên Thọ, H. ý Yên, T. Nam Định
B2K459 T2 NGUYỄN PHÚ TOÀN X. Minh Tân, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng
EK141 T2 NGUYỄN VĂN TOÀN P. Xuân Lâm, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
CK215 T2 HÀ VĂN TÚ X. Hoàn Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2K452 T2 NGUYỄN MINH TUÂN X. Nhật Tân, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
ATK291 T2 VŨ HỮU TUÂN P. Đồng Hòa, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng
B2K456 T2 HOÀNG BÁ TUẤN X. Phú Thạnh, H. Nhơn Trạch, T. Đồng Nai
B2K456 T2 HOÀNG BÁ TUẤN X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
CK214 T2 NGÔ THANH TUẤN X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
ATK275 T2 NGUYỄN MẠNH TUẤN P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
B2K434 T2 NGUYỄN THẾ TUẤN X. Yên Phong, H. ý Yên, T. Nam Định
B2K458 T2 VŨ VĂN TUẤN TT. Văn Giang, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
B2K413 T2 NGUYỄN ĐỨC TÙNG X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
ATK294 T2 TRỊNH THANH TÙNG P. Phú Thượng, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội

 

DK167 T2 LÊ XUÂN TUYẾN P. Đại Xuân, TX. Quế Võ, T. Bắc Ninh
B2K459 T2 NGUYỄN VĂN TUYẾN X. Mỹ Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B2K452 T2 NGUYỄN XUÂN TUYẾN X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2K458 T2 TRẦN THỊ TUYẾN X. Giáp Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2K457 T2 ĐẶNG VĂN TUYỀN X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
FCK141 T2 HOÀNG XUÂN TUYỀN X. Cai Kinh, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn
ATK288 T2 PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT P. Nhật Tân, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
DK169 T2 LỘC MẠNH TƯỜNG P. Vĩnh Trại, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn
DK169 T2 BÙI VĂN TƯỞNG X. Xuân Thủy, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình
B2K430 T2 LÊ VĂN THÁI X. Quảng Lãng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
CK215 T2 TRẦN DUY THANH X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
ATK293 T2 NGUYỄN VĂN THÀNH X. Đồng Kỳ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
CK215 T2 PHẠM VĂN THÀNH X. Việt Hòa, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
ATK295 T2 VŨ THỊ THÀNH X. An Thượng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
ATK294 T2 ĐỖ PHƯƠNG THẢO X. Tống Phan, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
ATK292 T2 ĐỖ THỊ THẢO X. Tứ Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2K458 T2 NGUYỄN VĂN THẢO X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
ATK291 T2 BÙI THỊ THẮM X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
ATK286 T2 NGUYỄN THỊ THẮM TT. Như Quỳnh, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
ATK294 T2 NGUYỄN ĐỨC THẮNG X. Hùng Thắng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
CK215 T2 NGUYỄN VĂN THẮNG X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2K459 T2 TRẦN VĂN THỌ X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2K459 T2 NGUYỄN VĂN THOÁT X. Cổ Bì, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2K459 T2 ĐÀO QUANG THÔNG X. Quảng Lãng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
ATK289 T2 NGUYỄN THỊ THƠ TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
ATK295 T2 LÊ THỊ THU X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2K459 T2 NGUYỄN THỊ THU X. Tiến Dũng, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
ATK290 T2 VŨ THỊ THU X. Thái Hòa, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2K457 T2 VƯƠNG THỊ THU P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
ATK294 T2 ĐỖ XUÂN THUẦN X. An Viên, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B2K459 T2 NGUYỄN VĂN THUẦN P. Bạch Sam, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên

 

ATK293 T2 LÊ THỊ THÚY X. Ông Đình, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2K459 T2 NGUYỄN VĂN THÚY X. Bãi Sậy, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
ATK291 T2 VƯƠNG THỊ THÚY X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2K459 T2 VŨ XUÂN THÙY X. Tân Việt, H. Bình Giang, T. Hải Dương
ATK288 T2 CHU THỊ THANH THỦY P. Nhật Tân, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
B2K456 T2 ĐÀO NGỌC THỦY X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
ATK287 T2 ĐỖ THỊ THỦY X. Đại Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2K458 T2 HOÀNG SƠN THỦY X. Tân Lập, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2K458 T2 HOÀNG TRỌNG THỦY X. Tam Tiến, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
B2K459 T2 NGUYỄN XUÂN THỨC TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2K458 T2 THÁI VĂN THỰC X. Minh Tiến, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B2K457 T2 NGUYỄN THỊ THƯƠNG X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
ATK294 T2 BÙI THỊ TRANG X. Bình Dương, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
ATK294 T2 LÊ THÙY TRANG P. Vĩnh Phúc, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
B2K448 T2 LƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG P. Minh Khai, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
ATK276 T2 NGUYỄN HUYỀN TRANG P. Bạch Sam, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2K459 T2 NGUYỄN VĂN TRANG X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương
ATK292 T2 TRẦN THỊ TRANG X. Quảng Thanh, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng
B2K456 T2 PHẠM PHÚC TRẠNG X. Bắc Sơn, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2K456 T2 NGUYỄN VĂN TRIỀU X. Phú Lương, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B2K454 T2 PHẠM HẢI TRIỀU TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
ATK291 T2 NGUYỄN THỊ VIỆT TRINH P. Hồ Nam, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
ATK295 T2 ĐINH VĂN TRỌNG X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2K458 T2 ĐỖ THÀNH TRUNG X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2K457 T2 NGUYỄN THẾ TRUNG P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
B2K365 T2 VŨ THÀNH TRUNG P. Bình Hàn, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
CK215 T2 LÊ VĂN TRƯỜNG X. Hồng Quỳnh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2K457 T2 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B2K452 T2 NGUYỄN VŨ TRƯỜNG X. Thanh Hà, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam
B2K459 T2 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2K459 T2 VŨ TIẾN TRƯỜNG X. Minh Tân, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng

 

ATK290 T2 NGUYỄN THỊ THẢO VÂN X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
ATK294 T2 CÁT THỊ VẺ X. Đại Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
ATK292 T2 PHÙNG VĂN VI X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2K458 T2 TƠ THỊ VIỆN X. Tân Lập, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2K458 T2 MAI QUỐC VIỆT X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
ATK291 T2 NGUYỄN VĂN VIỆT P. Dư Hàng Kênh, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
B2K456 T2 TRẦN NAM VIỆT P. Trung Phụng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
B2K450 T2 VŨ HẢI VIỆT X. Minh Tân, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B2K453 T2 ĐÀO ĐÌNH VŨ P. Tiền Phong, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B2K456 T2 ĐỖ ANH VŨ X. Phương Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
ATK286 T2 PHAN THỊ VUI X. Hạ Lễ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2K459 T2 ĐỖ MINH VƯƠNG X. Nam Hồng, H. Nam Trực, T. Nam Định
CK215 T2 LÊ HỒNG VƯƠNG X. Bình Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
ATK294 T2 NGUYỄN VĂN VƯƠNG X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
ATK294 T2 NGUYỄN THỊ XUÂN X. Tống Phan, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
ATK293 T2 TRẦN THỊ XUÂN X. Tứ Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
ATK288 T2 CHU HẢI YẾN P. Nhật Tân, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
ATK294 T2 ĐẶNG THỊ YẾN X. Thụy Ninh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
ATK286 T2 VŨ THỊ HẢI YẾN X. Tân Hòa, H. Vũ Thư, T. Thái Bình

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *