Trung tâm sát hạch lái xe Bắc Giang công bố danh sách gồm 289 học viên thi sát hạch bằng lái xe ô tô hạng B và C kèm theo danh sách học viên thi lại của khóa trước ngày 25/7.
Như các bạn đã thấy tỉ lệ học viên thi trượt là trên 10% , học viên cần ôn luyện kỹ càng với chỉ dẫn và gọi ý của giáo viên dạy bằng lái xe để thu được kết quả tốt nhất .
STT | SBD | Họ và tên | Hạng | Ghi chú | |||||||||||
1 | 1 | LÊ THỊ HƯƠNG | Bằng lái xe B1 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
2 | 2 | LƯƠNG VĂN HỮU | Bằng lái xe B1 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
3 | 3 | HOÀNG VĂN QUÂN | Bằng lái xe B1 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
4 | 4 | NGUYỄN QUỐC QUÂN | Bằng lái xe B1 | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
5 | 5 | NGUYỄN HỮU TỊNH | Bằng lái xe B1 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
6 | 6 | NGUYỄN ĐĂNG TRUNG | Bằng lái xe B1 | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
7 | 7 | NGUYỄN QUANG TRUNG | Bằng lái xe B1 | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
8 | 8 | NÔNG THỊ KIM ANH | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
9 | 9 | NGUYỄN THỊ ANH | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
10 | 10 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
11 | 11 | THÂN THỊ ÁNH | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
12 | 12 | PHẠM THÚY CẢI | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
13 | 13 | NGUYỄN LINH CHI | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
14 | 14 | THÂN THỊ THU DUYÊN | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
15 | 15 | NGUYỄN THỊ GIANG | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
16 | 16 | ĐÀO THỊ HÀ | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
17 | 17 | HOÀNG THỊ HÀ | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
18 | 18 | TRẦN THỊ NGỌC HÀ | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
19 | 19 | NGUYỄN THỊ HẠNH | Bằng lái xe B11 | SH lại H + Đ | |||||||||||
20 | 20 | DƯƠNG THỊ HẰNG | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
21 | 21 | DƯƠNG THỊ THU HẰNG | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
22 | 22 | ĐỒNG THỊ HIỀN | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
23 | 23 | NGUYỄN VĂN HIẾU | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
24 | 24 | NGUYỄN THỊ HÒA | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
25 | 25 | TRẦN THỊ HỒNG | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
26 | 26 | NGUYỄN THẾ TUẤN HƯNG | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
27 | 27 | HOÀNG THỊ HƯƠNG | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
28 | 28 | HOÀNG THỊ THÙY LINH | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
29 | 29 | LAO THỊ LINH | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
30 | 30 | NGUYỄN QUANG MINH | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
31 | 31 | VI THANH MINH | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
32 | 32 | NGUYỄN THỊ NĂM | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
33 | 33 | BÙI THỊ NGA | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
34 | 34 | ĐẶNG THỊ NGA | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
35 | 35 | HOÀNG THỊ THANH NGA | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
36 | 36 | NGUYỄN THỊ NGA | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
37 | 37 | NINH THỊ TUYẾT NHUNG | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
38 | 38 | NGÔ THỊ TUYẾT NHUNG | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
39 | 39 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHUNG | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
40 | 40 | THẠCH THỊ NGỌC NHUNG | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
41 | 41 | VŨ THỊ PHIÊN | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
42 | 42 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
43 | 43 | CHU NGỌC QUỲNH | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
44 | 44 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
45 | 45 | NGUYỄN THỊ TÂM | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
46 | 46 | LÊ THỊ TÌNH | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
47 | 47 | LÊ THỊ THÁI | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
48 | 48 | NINH THỊ THANH | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
49 | 49 | DƯƠNG KHÁNH THẢO | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
50 | 50 | PHẠM THỊ THOA | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
51 | 51 | TRẦN THỊ THƠM | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
52 | 52 | ĐỖ THỊ THỦY | Bằng lái xe B11 | SH lại H + Đ | |||||||||||
53 | 53 | HÀ THỊ THANH THỦY | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
54 | 54 | THÂN THỊ THÙY | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
55 | 55 | NGUYỄN THỊ THƯ | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
56 | 56 | ĐỖ THỊ THƯƠNG | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
57 | 57 | GIÁP THỊ THƯƠNG | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
58 | 58 | DƯƠNG THU TRANG | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
59 | 59 | ĐỖ THỊ TRANG | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
60 | 60 | VI THỊ VUI | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
61 | 61 | NGUYỄN THỊ YẾN | Bằng lái xe B11 | ||||||||||||
62 | 62 | NGUYỄN ĐÌNH AN | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
63 | 63 | ĐÀO CÔNG HOÀNG ANH | Bằng ô tô b2 | SH lại H + Đ | |||||||||||
64 | 64 | BÙI THANH BA | Bằng ô tô b2 | SH lại H + Đ | |||||||||||
65 | 65 | NGÔ THANH BÌNH | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
66 | 66 | NGUYỄN ĐỨC CẦN | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
67 | 67 | VŨ VĂN CÔNG | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
68 | 68 | VƯƠNG THẾ CÔNG | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
69 | 69 | BÙI VĂN CƯỜNG | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
70 | 70 | NGUYỄN TRUNG CƯỜNG | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
71 | 71 | LỤC VĂN CHÍNH | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
72 | 72 | VŨ VĂN CHÍNH | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
73 | 73 | ĐINH VĂN DÂN | Bằng ô tô b2 | 5 – SH lại H + Đ. | |||||||||||
74 | 74 | TRẦN ĐỨC DŨNG | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
75 | 75 | ĐỒNG VĂN DUY | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
76 | 76 | PHẠM THỊ ÁNH DƯƠNG | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
77 | 77 | NGUYỄN VĂN ĐẠI | Bằng ô tô b2 | SH lại H + Đ | |||||||||||
78 | 78 | LÊ QUANG ĐẠO | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
79 | 79 | HOÀNG VĂN ĐÔNG | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
80 | 80 | TRẦN VĂN ĐỦ | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
81 | 81 | DƯƠNG NGUYÊN ĐỨC | Bằng ô tô b2 | SH lại H + Đ | |||||||||||
82 | 82 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
83 | 83 | HÀ CHÍ GIANG | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
84 | 84 | LÊ HỒNG HẢI | Bằng ô tô b2 | SH lại H + Đ | |||||||||||
85 | 85 | MẠC VĂN HẢI | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
86 | 86 | NHỮ VĂN HÀO | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
87 | 87 | BẰNG THỊ HẰNG | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
88 | 88 | DƯƠNG THỊ THU HIỀN | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
89 | 89 | HOÀNG THỊ HIẾU | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
90 | 90 | LÊ ĐĂNG HIẾU | Bằng ô tô b2 | SH lại H + Đ | |||||||||||
91 | 91 | ĐÀO XUÂN HÒA | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
92 | 92 | ĐẶNG QUỐC HOÀN | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
93 | 93 | HOÀNG VĂN HOÀN | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
94 | 94 | LƯU VĂN HOÀN | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
95 | 95 | TỐNG NGỌC HOÀN | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
96 | 96 | TRẦN VĂN HOÀN | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
97 | 97 | NGUYỄN THỊ HỒNG | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
98 | 98 | TRẦN KHOA HUẤN | Bằng ô tô b2 | SH lại H + Đ | |||||||||||
99 | 99 | NGÔ THỊ HUỆ | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
100 | 100 | PHAN THỊ HUẾ | Bằng ô tô b2 | SH lại H + Đ | |||||||||||
101 | 101 | ĐINH XUÂN HÙNG | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
102 | 102 | ĐOÀN MẠNH HÙNG | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
103 | 103 | TRẦN VĂN HÙNG | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
104 | 104 | NGUYỄN KHÁNH HUY | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
105 | 105 | NGUYỄN THỊ HUYẾN | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
106 | 106 | NGUYỄN TRỌNG HƯNG | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
107 | 107 | HOÀNG THỊ HƯƠNG | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
108 | 108 | NGUYỄN HẢI HƯỜNG | Bằng ô tô b2 | SH lại H + Đ | |||||||||||
109 | 109 | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
110 | 110 | DƯƠNG VĂN KIÊN | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
111 | 111 | NGÔ VĂN KỲ | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
112 | 112 | ĐOÀN ĐĂNG KHOA | Bằng ô tô b2 | SH lại H + Đ | |||||||||||
113 | 113 | THÂN NHÂN KHUYẾN | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
114 | 114 | NÔNG VĂN LÂM | Bằng ô tô b2 | SH lại H + Đ | |||||||||||
115 | 115 | PHẠM THỊ LỆ | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
116 | 116 | NGUYỄN THUỲ LINH | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
117 | 117 | TRẦN THỊ THÚY LINH | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
118 | 118 | NGỤY LÊ LONG | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
119 | 119 | ĐỖ XUÂN LỢI | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
120 | 120 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
121 | 121 | NGUYỄN VĂN MẠNH | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
122 | 122 | NGUYỄN NHẬT MINH | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
123 | 123 | NGÔ TRỌNG NAM | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
124 | 124 | NGUYỄN ĐỨC NAM | Bằng ô tô b2 | SH lại H + Đ | |||||||||||
125 | 125 | NGUYỄN VĂN NĂNG | Bằng ô tô b2 | SH lại H + Đ | |||||||||||
126 | 126 | TRẦN THỊ NGA | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
127 | 127 | VŨ HẢI YẾN NGA | Bằng ô tô b2 | SH lại H + Đ | |||||||||||
128 | 128 | TRẦN ĐẠI NGHĨA | Bằng ô tô b2 | SH lại H + Đ | |||||||||||
129 | 129 | PHẠM THỊ NGỌC | Bằng ô tô b2 | SH lại H + Đ | |||||||||||
130 | 130 | LA MINH NGUYỆT | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
131 | 131 | LEO THỊ NGUYỆT | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
132 | 132 | HOÀNG THỊ NHÀN | Bằng ô tô b2 | SH lại H + Đ | |||||||||||
133 | 133 | NGUYỄN THÀNH NHU | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
134 | 134 | ĐÀM THỊ NHUNG | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
135 | 135 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
136 | 136 | TRẦN THỊ NHUNG | Bằng ô tô b2 | SH lại H + Đ | |||||||||||
137 | 137 | DƯƠNG THỊ KIM OANH | Bằng ô tô b2 | SH lại H + Đ | |||||||||||
138 | 138 | ĐỖ THỊ TUYẾT OANH | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
139 | 139 | TRẦN THỊ PHẤN | Bằng ô tô b2 | SH lại H + Đ | |||||||||||
140 | 140 | LÊ THỊ PHƯƠNG | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
141 | 141 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | Bằng ô tô b2 | SH lại Đ | |||||||||||
142 | 142 | VI THỊ PHƯƠNG | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
143 | 143 | TIÊU HOÀNG QUẾ | Bằng ô tô b2 | SH lại H + Đ | |||||||||||
144 | 144 | THÂN VĂN QUẾ | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
145 | 145 | HOÀNG HOA QUỲNH | Bằng ô tô b2 | SH lại H + Đ | |||||||||||
146 | 146 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
147 | 147 | TRẦN VĂN SINH | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
148 | 148 | NGUYỄN VĂN TÀI | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
149 | 149 | NGUYỄN DANH TÂN | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
150 | 150 | NGUYỄN VĂN TIẾN | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
151 | 151 | TẠ QUANG TIẾN | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
152 | 152 | HÀ VĂN TÌNH | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
153 | 153 | NGÔ ANH TÚ | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
154 | 154 | NGUYỄN NGỌC TÚ | Bằng ô tô b2 | SH lại Đ | |||||||||||
155 | 155 | VŨ VĂN TUẤT | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
156 | 156 | ĐỖ ĐỨC TÙNG | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
157 | 157 | QUẢN KHÁNH TÙNG | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
158 | 158 | TRƯƠNG VĂN TÙNG | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
159 | 159 | NGUYỄN VĂN TUYÊN | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
160 | 160 | NGUYỄN VĂN TUYỂN | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
161 | 161 | LÝ THỊ TUYẾT | Bằng ô tô b2 | SH lại H + Đ | |||||||||||
162 | 162 | CHU VĂN THANH | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
163 | 163 | GIÁP VĂN THÀNH | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
164 | 164 | NGUYỄN VĂN THÀNH | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
165 | 165 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | Bằng ô tô b2 | SH lại H + Đ | |||||||||||
166 | 166 | BÙI THẾ THẮNG | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
167 | 167 | CAO QUANG THẮNG | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
168 | 168 | NGUYỄN KHẮC THẮNG | Bằng ô tô b2 | SH lại H + Đ | |||||||||||
169 | 169 | NGUYỄN ĐÌNH THEN | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
170 | 170 | NGUYỄN HỮU THÊM | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
171 | 171 | DƯƠNG VĂN THI | Bằng ô tô b2 | SH lại H + Đ | |||||||||||
172 | 172 | HỨA XUÂN THỌ | Bằng ô tô b2 | SH lại H + Đ | |||||||||||
173 | 173 | NGUYỄN THỊ THU | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
174 | 174 | NGUYỄN THỊ THU | Bằng ô tô b2 | SH lại H + Đ | |||||||||||
175 | 175 | VI VĂN THUẬN | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
176 | 176 | THÂN VĂN THUẬT | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
177 | 177 | TRẦN VĂN THÙY | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
178 | 178 | LÊ THỊ TRANG | Bằng ô tô b2 | SH lại H + Đ | |||||||||||
179 | 179 | NGUYỄN THỊ HÀ TRANG | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
180 | 180 | HOÀNG VĂN TRUNG | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
181 | 181 | VŨ ĐỨC TRUNG | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
182 | 182 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
183 | 183 | TRẦN XUÂN TRƯỜNG | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
184 | 184 | PHẠM THANH UYÊN | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
185 | 185 | NGÔ THỊ VI | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
186 | 186 | HÀ VĂN VIÊN | Bằng ô tô b2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
187 | 187 | DƯƠNG VĂN VIỆT | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
188 | 188 | NGUYỄN VĂN VU | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
189 | 189 | VŨ QUANG VŨ | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
190 | 190 | ĐÀO THỊ VUI | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
191 | 191 | TRƯƠNG THỊ XUÂN | Bằng ô tô b2 | SH lại H + Đ | |||||||||||
192 | 192 | TÔ THỊ XUYÊN | Bằng ô tô b2 | ||||||||||||
193 | 193 | HOÀNG VĂN AN | C | ||||||||||||
194 | 194 | TRẦN VĂN BẠN | C | ||||||||||||
195 | 195 | ĐOÀN THÁI BÌNH | C | ||||||||||||
196 | 196 | NGUYỄN VĂN BÌNH | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
197 | 197 | PHÍ VĂN CÀNH | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
198 | 198 | ĐỖ XUÂN CÔNG | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
199 | 199 | THÂN VĂN CÔNG | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
200 | 200 | ĐINH XUÂN CƯỜNG | C | SH lại H + Đ | |||||||||||
201 | 201 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
202 | 202 | TRẦN VĂN CƯỜNG | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
203 | 203 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | C | ||||||||||||
204 | 204 | NGUYỄN VĂN CHUNG | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
205 | 205 | LÝ VĂN CHUYÊN | C | ||||||||||||
206 | 206 | NGUYỄN DUY DÂN | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
207 | 207 | BÙI VĂN DŨNG | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
208 | 208 | NGUYỄN MẠNH DŨNG | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
209 | 209 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
210 | 210 | PHÙNG ĐỨC ĐẠT | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
211 | 211 | BÙI NGỌC ĐỊNH | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
212 | 212 | HOÀNG VĂN ĐÔNG | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
213 | 213 | PHẠM VĂN ĐỨC | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
214 | 214 | ĐÀM VĂN ĐỨNG | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
215 | 215 | LÝ VĂN GIÁP | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
216 | 216 | NGUYỄN TIẾN GIÁP | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
217 | 217 | HOÀNG VĂN GIỚI | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
218 | 218 | HOÀNG TIẾN HẢI | C | ||||||||||||
219 | 219 | LÊ XUÂN HẢI | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
220 | 220 | TRẦN VĂN HẢI | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
221 | 221 | PHẠM QUANG HIỀN | C | ||||||||||||
222 | 222 | NGUYỄN VĂN HIỆP | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
223 | 223 | LƯƠNG VĂN HIẾU | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
224 | 224 | NÔNG VĂN HIẾU | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
225 | 225 | NGUYỄN CHÍ HIẾU | C | ||||||||||||
226 | 226 | ĐẶNG NGỌC HOÀNG | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
227 | 227 | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
228 | 228 | VŨ ĐÌNH HUY | C | ||||||||||||
229 | 229 | NGUYỄN VĂN HUỲNH | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
230 | 230 | NGUYỄN VĂN HƯNG | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
231 | 231 | NGÔ VĂN HƯỞNG | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
232 | 232 | ĐÀO TRỌNG KHIÊM | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
233 | 233 | NGUYỄN MINH KHƯƠNG | C | ||||||||||||
234 | 234 | NGUYỄN MẠNH LINH | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
235 | 235 | NGUYỄN VĂN LINH | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
236 | 236 | TRỊNH HẢI LINH | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
237 | 237 | HOÀNG VĂN LONG | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
238 | 238 | LÊ THANH LỢI | C | ||||||||||||
239 | 239 | NGUYỄN VĂN MẠNH | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
240 | 240 | THÂN VĂN MẠNH | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
241 | 241 | NGUYỄN VĂN MẦU | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
242 | 242 | ĐÀM VĂN MINH | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
243 | 243 | TRẦN VĂN NĂM | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
244 | 244 | NGUYỄN VĂN NGHĨA | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
245 | 245 | ĐẶNG CÔNG NGỌC | C | SH lại H + Đ | |||||||||||
246 | 246 | PHẠM ANH NGỌC | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
247 | 247 | ĐOÀN VĂN PHONG | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
248 | 248 | TRẦN ĐỨC PHÚ | C | SH lại H + Đ | |||||||||||
249 | 249 | NGÔ ĐỨC QUÂN | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
250 | 250 | PHƯƠNG VĂN QUỲNH | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
251 | 251 | HÀ VĂN RỌI | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
252 | 252 | DƯƠNG VĂN SAO | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
253 | 253 | ĐỖ VĂN SỰ | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
254 | 254 | NGUYỄN VĂN TĂNG | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
255 | 255 | HÀ VĂN TÂM | C | ||||||||||||
256 | 256 | NGUYỄN VĂN TÂM | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
257 | 257 | NGUYỄN ĐỨC TIẾN | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
258 | 258 | PHẠM VĂN TIẾP | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
259 | 259 | NGUYỄN NGỌC TÚ | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
260 | 260 | HOÀNG MINH TUÂN | C | ||||||||||||
261 | 261 | BÙI ĐỨC TÙNG | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
262 | 262 | TRẦN DUY TÙNG | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
263 | 263 | ĐẶNG VĂN TUYÊN | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
264 | 264 | NGUYỄN VĂN TUYÊN | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
265 | 265 | ĐỖ VĂN THÀNH | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
266 | 266 | NGUYỄN VĂN THÀNH | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
267 | 267 | NGUYỄN VĂN THÀNH | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
268 | 268 | HỨA VĂN THAO | C | SH lại H + Đ | |||||||||||
269 | 269 | TRƯƠNG VĂN THẮNG | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
270 | 270 | THÂN VĂN THÉP | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
271 | 271 | ĐỖ XUÂN THỊNH | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
272 | 272 | GIÁP VĂN THUẬN | C | SH lại H + Đ | |||||||||||
273 | 273 | NGÔ THẾ THỤC | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
274 | 274 | PHẠM KHẮC TRỌNG | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
275 | 275 | DƯƠNG VĂN TRÚC | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
276 | 276 | NGUYỄN HỒNG TRƯỜNG | C | ||||||||||||
277 | 277 | NGUYỄN QUANG VĂN | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
278 | 278 | HOÀNG THANH VÂN | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
279 | 279 | PHẠM XUÂN VIỆT | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
280 | 280 | NGUYỄN VĂN VĨNH | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | |||||||||||
281 | 281 | NGUYỄN VĂN VŨ | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
282 | 282 | LƯƠNG QUÝ CƯƠNG | D | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
283 | 283 | LƯƠNG HẢI ĐĂNG | D | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
284 | 284 | NGUYỄN VĂN HUẤN | D | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
285 | 285 | NGUYỄN ĐỨC MINH | D | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
286 | 286 | VƯƠNG VĂN TÂM | D | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
287 | 287 | NGUYỄN VĂN NAM | E | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
288 | 288 | THÂN VĂN TRƯỜNG | E | Thi sát hạch lại lý thuyết | |||||||||||
289 | 289 | HOÀNG VĂN ĐẠI | FC | Thi sát hạch lại lý thuyết |