Trung tâm đào tạo sát hạch lái xe Bắc Giang công bố danh sách 600 học viên thi sát hạch lái xe vào ngày 14/8/2024, bao gồm các hạng B1 , B2 , C , D, E , FC

Sân thi có quy mô lớn , cơ sở vật chất tốt , đáp ứng tốt nhu cầu thi cử của học viên thi sát hạch .

Học viên có nhu cầu đăng ký liên hệ qua trung tâm sẽ được tư vấn hỗ trợ quá trình làm hồ hơ và nhiều ưu đãi lớn . Tránh các thông tín sai lệch quảng cáo trên mạng về học phí rẻ và bao đỗ .Điều người học quan tâm là tổng tất cả các chi phí từ lúc học đến khi thi nhận bằng là bao nhiêu (Kèm bảng kê chi tiết từng chi phí trải theo lộ trình). Chứ câu kéo chi phí rẻ xong lúc học mới phát sinh làm người học vừa mất tiền vừa bực mình.

Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng GPLX nội dung sát hạch S Ghi chú
1 PHẠM THỊ AN 02/04/1993 X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2
567 NGUYỄN MINH AN 28/04/1982 X. Song Lãng, H. Vũ Thư, T. Thái Bình D
2 TRẦN THỊ KIỀU ANH 30/06/1997 X. Nghĩa Thành, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Đ Bằng lái xe B1 LMHĐ
3 BÙI THỊ ANH 23/09/1993 TT. Mãn Đức, H. Tân Lạc, T. Hòa Bình Bằng lái xe B1 LMHĐ
4 NGUYỄN HẢI ANH 23/01/2000 X. Đại Tập, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
5 NGUYỄN THỊ ANH 13/02/1998 X. Thái Bảo, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 LMHĐ
6 NGUYỄN THỊ ANH 05/02/1974 TT. Hưng Hà, H. Hưng Hà, T. Thái Bình Bằng ô tô B2
7 BÙI HÀ PHƯƠNG ANH 07/08/2004 P. Trần Hưng Đạo, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam Bằng lái xe B1 LMHĐ
8 NGUYỄN HOÀNG ANH 16/06/1997 X. Tống Trân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
9 NGUYỄN CÔNG TUẤN ANH 08/05/1998 P. Khắc Niệm, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 LMHĐ
10 PHẠM THỊ TÚ ANH 18/04/1986 X. Biển Động, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2
11 PHẠM NGỌC ANH 09/08/1996 X. Tiên Sơn, H. Việt Yên, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2
12 HOÀNG THỊ ANH 20/08/1985 P. Định Công, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội Bằng lái xe B1 LMHĐ
13 MÃ THỊ VÂN ANH 07/01/2005 X. Tân Sỏi, H. Yên Thế, T. Bắc Giang Bằng lái xe B1 LMHĐ
14 PHÓ ĐỨC ANH 18/10/1991 P. Bắc Hà, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh C LMHĐ
15 PHẠM THẾ ANH 19/03/1998 X. Ngũ Hùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dươn C LMHĐ
16 NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH 16/08/2000 X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1
17 NGUYỄN VŨ DIỆU ANH 19/10/2001 P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội Bằng lái xe B1
18 NGUYỄN VŨ DUY ANH 01/12/1996 P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội Bằng lái xe B1 MHĐ
19 NGUYỄN LÂM TÙNG ANH 10/08/1998 P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
20 NGUYỄN TUẤN ANH 27/12/1997 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn Bằng ô tô B2 LMHĐ
21 VŨ THỊ TRANG ANH 02/11/1990 X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương Bằng lái xe B1 LMHĐ
22 VŨ THỊ CHÂM ANH 06/08/1990 TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương Bằng lái xe B1 LMHĐ
23 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 20/09/2002 X. Dương Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội Bằng lái xe B1 LMHĐ
24 VŨ TUẤN ANH 12/08/1995 X. Hải Triều, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
25 ĐẶNG THỊ LAN ANH 22/09/2001 X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 LMHĐ
26 ĐỒNG THỊ LAN ANH 30/01/1999 X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang Bằng lái xe B1
27 HOÀNG TUẤN ANH 26/06/2001 X. Tam Hiệp, H. Yên Thế, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2
28 ĐOÀN THỊ MINH ANH 08/12/1996 X. Tân Bình, TP. Thái Bình, T. Thái Bình Bằng ô tô B2 LMHĐ
29 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 13/01/1999 X. Hồ Tùng Mậu, H. Ân Thi, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
30 NÔNG QUANG ANH 01/09/1989 P. Bắc Sơn, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng Bằng lái xe B1 LMHĐ
31 ĐẶNG TUẤN ANH 06/11/1993 X. Chỉ Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
32 TRẦN THẾ ANH 26/11/1996 X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 LMHĐ
Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng GPLX nội dung sát hạch S Ghi chú
601 NGUYỄN HOÀI ANH 19/05/1979 X. Quang Phục, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương Nâng hạng Fc LMHĐ
33 GIÁP THỊ ÁNH 05/06/1986 TT. Bích Động, H. Việt Yên, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2 LMHĐ
34 ĐỖ NGỌC ÁNH 04/11/1998 P. Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội Bằng lái xe B1 LMHĐ
35 TRẦN THỊ ÁNH 20/07/1992 P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
36 TRẦN THỊ MINH ÁNH 13/06/1997 X. An Viên, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
37 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 08/01/2002 X. Văn Đức, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội Bằng lái xe B1
39 LÊ VĂN BÀI 15/04/1992 X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn C LMHĐ
38 NGUYỄN VĂN BẮC 12/11/1997 TT. Thanh Hà, H. Thanh Hà, T. Hải Dương C LMHĐ
40 TÔ THỊ BỀN 24/12/1986 X. Đoan Bái, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2 LMHĐ
41 NGUYỄN NGỌC BÍCH 18/02/1985 X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2
42 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 11/03/1995 P. Đằng Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng Bằng lái xe B1 LMHĐ
43 LÊ THANH BÌNH 17/07/1997 X. Gia Thanh, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình Bằng lái xe B1
44 NGUYỄN THANH BÌNH 14/12/2000 P. Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội Bằng lái xe B1 LMHĐ
45 ĐÀO THỊ BÌNH 03/11/1989 P. Phả Lại, TP. Chí Linh, T. Hải Dương Bằng lái xe B1 LMHĐ
568 NGUYỄN VĂN BÌNH 05/05/1997 X. Dương Hà, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội D MHĐ
46 LÊ SỸ CA 04/06/1980 X. An Tràng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình Bằng lái xe B1 MHĐ
48 QUÁCH HỒNG CẢNH 07/03/1984 X. Gia Phong, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình Bằng ô tô B2
47 CHU VĂN CẦN 07/01/1988 X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên C LMHĐ
68 NGUYỄN HỒNG CÔNG 28/12/2003 X. Trác Văn, H. Duy Tiên, T. Hà Nam Bằng ô tô B2 LMHĐ
69 VŨ HỮU CÔNG 18/10/2003 P. Đồng Hòa, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng Bằng ô tô B2
603 VŨ ĐÌNH CÔNG 27/11/1994 P. Phả Lại, TP. Chí Linh, T. Hải Dương Nâng hạng Fc LMHĐ
70 NGUYỄN NGỌC CƯƠNG 08/03/1993 X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2 LMHĐ
604 TRẦN VĂN CƯƠNG 27/01/1996 X. Thanh Cao, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình Nâng hạng Fc LMHĐ
71 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 08/10/1981 X. Tống Trân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
72 ĐỖ VĂN CƯỜNG 30/04/1988 X. Duy Nhất, H. Vũ Thư, T. Thái Bình Bằng lái xe B1 LMHĐ
73 LÊ DUY CƯỜNG 09/12/1988 X. Thụy Bình, H. Thái Thụy, T. Thái Bình Bằng lái xe B1 LMHĐ
74 ĐỖ VIẾT CƯỜNG 22/06/1996 X. Kiên Thọ, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa C LMHĐ
75 PHẠM QUỐC CƯỜNG 22/10/1996 TT. Yên Lâm, H. Yên Định, T. Thanh Hóa Bằng lái xe B1
605 PHẠM QUANG CƯỜNG 20/01/1996 X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên Nâng hạng Fc LMHĐ
606 VŨ VĂN CƯỜNG 01/11/1990 X. Hương Vĩ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang Nâng hạng Fc LMHĐ
656 NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG 01/01/1978 X. Chi Lăng Nam, H. Thanh Miện, T. Hải D C L
49 NGUYỄN THỊ CHÂM 12/01/1984 TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội Bằng lái xe B1
50 NGUYỄN THỊ CHÂU 05/08/1997 X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương Bằng ô tô B2 LMHĐ
Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng GPLX nội dung sát hạch S Ghi chú
51 BÙI HẢI CHÂU 31/08/2004 TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội Bằng ô tô B2 MHĐ
52 NGUYỄN THỊ THẢO CHI 02/10/2004 X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 MHĐ
53 TRƯƠNG TRUNG CHÍ 09/08/1990 X. Nam Thanh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình Bằng lái xe B1 LMHĐ
56 NGUYỄN BÁ CHIỂN 26/04/1998 P. Trạm Lộ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 LMHĐ
54 NGUYỄN MINH CHIẾN 04/08/1999 X. Xuân áng, H. Hạ Hòa, T. Phú Thọ Bằng ô tô B2 LMHĐ
55 NGUYỄN KHẮC CHIẾN 24/03/1990 P. Bàng La, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng Bằng ô tô B2 MHĐ
57 VŨ HẢI CHIỀU 25/06/1998 X. Bãi Sậy, H. Ân Thi, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2
58 TRẦN VĂN CHIỂU 01/05/1986 X. Đội Bình, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội Bằng ô tô B2
59 TRẦN VĂN CHINH 07/03/2002 X. Quảng Trực, H. Tuy Đức, T. Đắk Nông C LMHĐ
60 LÊ THỊ CHINH 15/07/1987 X. Ông Đình, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
61 NGUYỄN CÔNG CHÍNH 29/07/2005 P. Khắc Niệm, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 LMHĐ
62 NGUYỄN VĂN CHÍNH 15/06/1990 X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 LMHĐ
64 NGUYỄN ĐỨC CHUNG 05/12/2005 P. Hiến Thành, TX. Kinh Môn, T. Hải Dươn Bằng ô tô B2 LMHĐ
65 VŨ DUY CHUNG 12/11/1988 X. Bình Minh, H. Bình Giang, T. Hải Dươn g       Bằng ô tô B2 LMHĐ
602 NGUYỄN VĂN CHUNG 10/03/1995 X. Cộng Hòa, H. Kim Thành, T. Hải Dương Nâng hạng Fc MHĐ
655 BÙI VĂN CHUNG 21/05/1990 TT. Khánh Yên, H. Văn Bàn, T. Lào Cai C LHĐ
66 NGUYỄN SỸ CHUÔNG 22/06/1990 X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 LMHĐ
67 NGUYỄN VĂN CHUYÊN 11/01/1973 TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương Bằng lái xe B1 LMHĐ
63 NGUYỄN VĂN CHỨC 06/08/1982 X. Nghĩa Hòa, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2 LMHĐ
83 TRẦN THỊ BÍCH DIỆP 21/06/1999 P. Đông Khê, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng Bằng lái xe B1 LMHĐ
570 TRƯƠNG KÍNH DIỆP 06/10/1980 P. Đức Thắng, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội D
85 TƯỜNG THỊ DINH 01/07/1979 X. Liên Khê, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
86 NGUYỄN THỊ DỊU 11/06/1993 X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương Bằng lái xe B1 LMHĐ
87 NGUYỄN THỊ DỊU 05/10/1976 TT. Quỳnh Côi, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bìn Bằng lái xe B1 LMHĐ
88 TRƯƠNG THỊ DỊU 17/04/1993 X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
97 NGUYỄN VĂN DU 22/04/1982 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 LMHĐ
99 NGUYỄN QUỐC DUẨN 16/11/1989 X. Liên Hoa, H. Đông Hưng, T. Thái Bình Bằng ô tô B2 LMHĐ
114 PHAN THU DUNG 25/09/1989 X. Tân Hòa, H. Vũ Thư, T. Thái Bình Bằng lái xe B1 LMHĐ
115 LƯU THỊ DUNG 09/06/1990 X. Thụy Hương, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nộ Bằng lái xe B1
116 LÊ THỊ DUNG 13/09/1985 TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
117 HOÀNG THỊ THU DUNG 29/09/1991 X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương Bằng lái xe B1 LMHĐ
118 NGUYỄN GIA DŨNG 18/06/1995 X. Ngũ Thái, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 LMHĐ
119 NGUYỄN TUẤN DŨNG 14/11/1977 TT. Văn Giang, H. Văn Giang, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng GPLX nội dung sát hạch S Ghi chú
120 ĐẶNG XUÂN DŨNG 15/06/2000 TT. Văn Giang, H. Văn Giang, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
121 ĐINH TIẾN DŨNG 09/10/1999 X. Hùng Dũng, H. Hưng Hà, T. Thái Bình Bằng lái xe B1 LMHĐ
122 TRƯƠNG VĂN DŨNG 27/10/1983 X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
123 NGUYỄN VĂN DŨNG 25/01/1990 X. Kỳ Sơn, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An Bằng ô tô B2 LMHĐ
124 HÀ ANH DŨNG 12/06/1993 X. Hòa Sơn, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn Bằng ô tô B2 LMHĐ
639 NGUYỄN TRÍ DŨNG 18/11/1973 P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dươ n       Bằng lái xe B1
658 NGUYỄN VĂN DŨNG 01/08/1973 X. Tam Kỳ, H. Kim Thành, T. Hải Dương C LHĐ
132 TRẦN QUỐC DUY 12/11/2000 X. An Thượng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2 LMHĐ
573 PHẠM NGỌC DUY 19/03/1994 P. Tam Thanh, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn D
611 TRẦN KHƯƠNG DUY 12/01/1982 P. Tứ Minh, TP. Hải Dương, T. Hải Dương Nâng hạng Fc LMHĐ
133 LÊ THỊ DUYÊN 16/09/1993 X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
134 NGUYỄN THỊ DUYÊN 25/08/1985 X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 LMHĐ
574 VŨ HỒNG DUYÊN 27/09/1991 P. Bình Ngọc, TP. Móng Cái, T. Quảng Nin h        D LMHĐ
98 CÁP VĂN DỰ 14/03/1993 X. An Thượng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2 LMHĐ
125 NGUYỄN TUẤN DƯƠNG 24/06/1990 X. Minh Tân, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội Bằng ô tô B2 LMHĐ
126 NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG 23/06/1988 X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn Bằng ô tô B2 LMHĐ
127 PHẠM HỮU DƯƠNG 19/09/2002 X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 LMHĐ
128 NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG 30/11/2003 X. Hồng Hưng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương Bằng ô tô B2 LMHĐ
129 PHẠM ÁNH DƯƠNG 26/11/1992 TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương Bằng lái xe B1 MHĐ
130 NGUYỄN NGỌC DƯƠNG 16/08/1993 X. Thụy Lôi, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2
571 PHẠM NGỌC DƯƠNG 20/04/1983 P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội D LMHĐ
572 ĐOÀN QUÝ DƯƠNG 10/04/1982 P. Trần Phú, TP. Hải Dương, T. Hải Dương D
76 NGUYỄN VĂN ĐẠI 12/04/2001 X. Quỳnh Hải, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình Bằng ô tô B2 LMHĐ
580 ĐOÀN DUY ĐẠI 10/12/1986 P. Yên Phụ, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội E LMHĐ
581 TRẦN QUANG ĐẠO 01/04/1991 TT. Hưng Nhân, H. Hưng Hà, T. Thái Bình E MHĐ
79 PHẠM VĂN ĐẠT 02/07/1989 X. An Thượng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2 LMHĐ
80 HOÀNG VĂN ĐẠT 17/12/2000 X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương Bằng ô tô B2 LMHĐ
81 VŨ VĂN ĐẠT 03/09/2001 X. Phú Lâm, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh C
569 VŨ TIẾN ĐẠT 21/02/1996 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yê D
607 PHAN THẾ ĐẠT 18/12/1997 TT. Yên Châu, H. Yên Châu, T. Sơn La Nâng hạng Fc MHĐ
77 NGUYỄN ĐỨC ĐĂNG 05/09/1998 P. Hồng Châu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
78 NGUYỄN QUỐC HẢI ĐĂNG 03/08/2002 X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
82 NGUYỄN VĂN ĐỀM 11/09/1983 P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng GPLX nội dung sát hạch S Ghi chú
608 THÂN THẾ ĐIỀN 15/01/1985 X. Nghĩa Hòa, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang Nâng hạng Fc LMHĐ
84 PHẠM VĂN ĐIỆP 26/06/1989 X. Hà Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương Bằng ô tô B2 LMHĐ
91 BÙI NGUYÊN ĐOÀI 06/03/1987 X. Dương Phúc, H. Thái Thụy, T. Thái Bình Bằng lái xe B1 LMHĐ
643 NGUYỄN VĂN ĐOAN 20/08/1980 P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dư Bằng ô tô B2 LHĐ
92 BÙI CÔNG ĐOÀN 26/08/1996 X. Nguyên Hòa, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
89 GIANG MẠNH ĐÔ 15/11/1999 X. Đông Tảo, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên C LMHĐ
90 ĐOÀN VĂN ĐỘ 23/10/1993 X. Giao Xuân, H. Giao Thủy, T. Nam Định C LMHĐ
93 NGUYỄN VĂN ĐÔNG 19/08/1995 X. Hương Mai, H. Việt Yên, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2 MHĐ
94 NGUYỄN VĂN ĐÔNG 14/03/1996 X. Quỳnh Hoàng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bì Bằng ô tô B2
582 NGUYỄN THẾ ĐÔNG 05/06/1986 X. Ngọc Xá, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh E LMHĐ
95 LÊ MẠNH ĐỒNG 27/05/1988 X. Phùng Hưng, H. Khóai Châu, T. Hưng Y Bằng ô tô B2 LMHĐ
96 ĐẶNG NGỌC ĐỒNG 15/10/1987 X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên C LMHĐ
100 NGUYỄN VĂN ĐỨC 06/01/2002 X. Cổ Bì, H. Bình Giang, T. Hải Dương Bằng ô tô B2 LMHĐ
101 LÊ VĂN ĐỨC 21/01/1997 X. Vĩnh Lập, H. Thanh Hà, T. Hải Dương Bằng ô tô B2 LMHĐ
102 NGUYỄN VĂN ĐỨC 03/08/2001 TT. Khóai Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Y C LMHĐ
103 ĐÀO VĂN ĐỨC 07/06/1992 TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương C LMHĐ
104 ĐỖ MẠNH ĐỨC 24/10/2005 X. Thụy Hưng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình Bằng lái xe B1 LMHĐ
105 PHẠM THÀNH ĐỨC 12/03/2004 P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 LMHĐ
106 LÊ VĂN ĐỨC 05/07/2005 X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dươn Bằng ô tô B2 LMHĐ
107 CAO QUANG ĐỨC 28/11/2000 P. Yên Sở, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội Bằng lái xe B1 MHĐ
108 LÊ VIỆT ĐỨC 01/12/2001 X. Lạc Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
109 TRẦN ĐÌNH ĐỨC 10/11/2000 X. Tiến Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An Bằng ô tô B2 LMHĐ
110 TRƯƠNG VĂN ĐỨC 16/08/1991 X. Văn Nhuệ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2
111 HOÀNG VĂN ĐỨC 07/03/1994 X. Hòa Sơn, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn Bằng ô tô B2 LMHĐ
112 ĐÀM PHƯƠNG ĐỨC 15/09/1986 X. Tân Chi, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 LMHĐ
113 VƯƠNG VĂN ĐỨC 04/08/1966 X. Tống Trân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 MHĐ
609 LƯU ĐẮC ĐỨC 01/07/1992 P. Bàng La, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng Nâng hạng Fc MHĐ
610 TRƯƠNG VĂN ĐỨC 12/04/1990 X. Thanh Hải, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang Nâng hạng Fc LMHĐ
657 NGUYỄN VĂN ĐỨC 29/11/1988 X. Kim Chung, H. Đông Anh, TP. Hà Nội C LHĐ
131 VŨ MINH ĐƯỜNG 30/01/1984 X. Đồng Kỳ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2 LMHĐ
135 TRẦN FILIP 10/10/2005 P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dư Bằng ô tô B2 LMHĐ
140 LƯU NGỌC GÒN 17/08/1990 X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
136 LÊ VĂN GIANG 27/09/1990 X. Yên Lư, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2
Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng GPLX nội dung sát hạch S Ghi chú
137 HÀ THỊ GIANG 27/09/1990 X. Hương Xạ, H. Hạ Hòa, T. Phú Thọ Bằng lái xe B1 LMHĐ
138 LÊ HƯƠNG GIANG 08/03/1985 X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn Bằng lái xe B1 LMHĐ
139 PHẠM TRƯỜNG GIANG 19/07/1993 X. Mộc Bắc, H. Duy Tiên, T. Hà Nam Bằng ô tô B2 LMHĐ
612 PHẠM TRƯỜNG GIANG 01/01/1985 P. Châu Sơn, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam Nâng hạng Fc LMHĐ
141 NGUYỄN ĐÌNH HA 30/06/1980 X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh C LMHĐ
142 TRƯƠNG THỊ HÀ 01/06/1992 X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
143 NGUYỄN THỊ HÀ 26/10/1982 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 LMHĐ
144 NGUYỄN THỊ THÚY HÀ 04/04/2001 X. Tân Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
145 NGUYỄN THỊ CHI HÀ 25/11/1983 X. Quỳnh Hội, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình Bằng lái xe B1 LMHĐ
146 NGUYỄN THỊ HÀ 08/11/1990 X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 MHĐ
147 NGUYỄN THỊ HÀ 10/11/1987 X. Phì Điền, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2 LMHĐ
148 ĐOÀN KHẮC HÀ 18/02/1979 X. Quảng Lãng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
149 PHẠM NGÂN HÀ 21/11/1995 P. Lương Khánh Thiện, TP. Phủ Lý, T. Hà N Bằng ô tô B2
150 ĐOÀN THỊ THƠM HÀ 05/04/1989 X. Thanh Tân, H. Kiến Xương, T. Thái Bình Bằng lái xe B1 LMHĐ
151 LÊ THỊ HÀ 19/07/1997 X. Vũ Ninh, H. Kiến Xương, T. Thái Bình Bằng lái xe B1 LMHĐ
152 ĐỖ THỊ THANH HÀ 26/10/1987 P. Cầu Tre, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng Bằng lái xe B1 LMHĐ
153 NGUYỄN THỊ THU HÀ 31/10/1991 P. Đằng Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng Bằng lái xe B1 LMHĐ
613 NGUYỄN VĂN HÀ 10/03/1985 X. Toàn Thắng, H. Kim Động, T. Hưng Yên Nâng hạng Fc LMHĐ
154 BÙI TRUNG HẢI 07/09/1989 X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên C LMHĐ
155 LÊ ĐỨC HẢI 15/05/1984 X. Trừng Xá, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 LMHĐ
156 NGUYỄN XUÂN HẢI 10/10/1991 X. Phú Lương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 LMHĐ
644 PHẠM ĐÌNH HẢI 01/01/1983 X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương Bằng ô tô B2 LHĐ
162 NGUYỄN VĂN HẠNH 13/03/1981 X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn C LMHĐ
163 LA THỊ HẠNH 04/01/1988 X. Hồng Giang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang Bằng lái xe B1 LMHĐ
164 GIÁP THỊ HẠNH 07/03/1990 X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2 LMHĐ
165 NGÔ KIM HẠNH 17/05/1995 X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương Bằng lái xe B1
168 NGÔ ĐĂNG HAY 22/06/1971 X. Quỳnh Nguyên, H. Quỳnh Phụ, T. Thái B Bằng lái xe B1 LMHĐ
157 NGUYỄN THỊ HẰNG 15/01/1998 X. Vạn Ninh, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 LMHĐ
158 NGÔ THỊ THU HẰNG 09/03/1993 P. Trần Nguyên Hãn, Q. Lê Chân, TP. Hải P Bằng lái xe B1 LMHĐ
159 PHẠM THỊ THU HẰNG 14/06/1986 X. Khám Lạng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang Bằng lái xe B1 LMHĐ
160 VƯƠNG THỊ HẰNG 01/11/2003 X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn Bằng lái xe B1 LMHĐ
161 NGUYỄN THỊ HẰNG 20/06/1990 X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1
166 PHAN THỊ HẬU 10/04/1996 X. Quý Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang Bằng lái xe B1 LMHĐ
Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng GPLX nội dung sát hạch S Ghi chú
167 VŨ THỊ HẬU 08/10/1995 P. Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội Bằng lái xe B1 LMHĐ
169 NGUYỄN THỊ HIÊN 04/02/1996 X. Quỳnh Hải, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình Bằng lái xe B1 LMHĐ
170 MAI THU HIỀN 03/04/1999 TT. Như Quỳnh, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
171 NGUYỄN THỊ HIỀN 07/09/1998 X. Phú Lâm, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 LMHĐ
172 NGUYỄN THU HIỀN 04/04/1975 X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương Bằng lái xe B1
173 NGUYỄN VĂN HIỀN 25/12/1983 X. An Dương, H. Tân Yên, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2 Đ
614 TRẦN VĂN HIỂN 22/12/1985 P. Nhị Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương Nâng hạng Fc LMHĐ
174 LÊ VĂN HIỆP 28/11/1991 X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên C LMHĐ
181 HOÀNG VĂN HIỂU 17/06/1994 X. Phùng Hưng, H. Khóai Châu, T. Hưng Y Bằng ô tô B2 LMHĐ
175 NGUYỄN TRUNG HIẾU 23/08/1999 X. Quảng Thanh, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Bằng lái xe B1 LMHĐ
176 LÊ MINH HIẾU 02/07/2000 X. Cửu Cao, H. Văn Giang, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
177 NGUYỄN TRUNG HIẾU 08/12/2003 TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội Bằng ô tô B2 LMHĐ
178 LƯƠNG VĂN HIẾU 29/09/1984 X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang C Đ
179 TRẦN DANH HIẾU 22/01/1999 X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
180 NGUYỄN TRUNG HIẾU 01/08/1986 X. Quang Tiến, H. Tân Yên, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2 LMHĐ
583 NGUYỄN VĂN HIẾU 01/02/1981 P. Phúc Tân, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội E LMHĐ
584 TRẦN NGỌC HIẾU 24/08/1991 P. Máy Chai, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng E LMHĐ
615 LA TRUNG HIẾU 11/02/1988 TT. Bắc Sơn, H. Bắc Sơn, T. Lạng Sơn Nâng hạng Fc LMHĐ
182 NGUYỄN THỊ HOA 01/01/1990 X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 LMHĐ
183 NGUYỄN THỊ NHƯ HOA 10/02/1990 TT. Quỳnh Côi, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bìn Bằng lái xe B1 LMHĐ
184 ĐÀO PHƯƠNG HOA 10/11/2003 X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dư Bằng ô tô B2 LMHĐ
185 TẠ KHẢI HÒA 14/03/1998 P. Cẩm Thịnh, TP. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh C LMHĐ
186 PHẠM ĐÌNH HÒA 26/11/1994 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn C LMHĐ
187 VŨ DUY HÒA 23/06/2003 X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2
188 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 22/04/1995 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1
616 TRẦN HOÀI 11/07/1987 X. Dương Liễu, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội Nâng hạng Fc LMHĐ
189 TRIỆU THỊ HOAN 09/03/1993 X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2 LMHĐ
585 VI VĂN HOAN 06/11/1988 X. Mai Sao, H. Chi Lăng, T. Lạng Sơn E
190 HOÀNG THỊ HOÀN 20/10/1994 X. Mỹ Thái, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang Bằng lái xe B1 LMHĐ
191 NGUYỄN HUY HOÀNG 19/08/2005 P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 LMHĐ
192 PHẠM HUY HOÀNG 19/05/2005 X. Khám Lạng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2 LMHĐ
193 NGUYỄN NGỌC HOÀNG 25/10/1984 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 LMHĐ
672 NGUYỄN VĂN HOÀNG 27/07/1985 X. Minh Châu, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên Nâng hạng Fc LHĐ
Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng GPLX nội dung sát hạch S Ghi chú
194 BÙI XUÂN HỘI 16/11/1990 X. Quảng Lãng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
197 NGUYỄN THỊ HỒNG 09/02/1986 TT. Chờ, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1
198 PHẠM THỊ THU HỒNG 02/04/1983 X. Quang Trung, H. Kiến Xương, T. Thái B ì        Bằng ô tô B2 LMHĐ
199 NGUYỄN KIM HỒNG 09/01/2005 X. Vạn Xuân, H. Tam Nông, T. Phú Thọ Bằng lái xe B1 LMHĐ
195 NGUYỄN HỮU HỢI 30/08/1991 X. Đông Tảo, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên C LMHĐ
196 NGUYỄN THỊ HƠN 01/01/1986 X. Kim Quan, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội Bằng ô tô B2 LMHĐ
200 NGÔ ĐÌNH HUÂN 19/04/1993 X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2 LMHĐ
201 LÊ ĐỨC HUÂN 10/07/1989 X. Nghĩa Trụ, H. Văn Giang, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 MHĐ
202 PHẠM THỊ HUÊ 26/02/1991 X. Quang Trung, H. Kiến Xương, T. Thái B ì        Bằng ô tô B2 LMHĐ
203 NGUYỄN THỊ HUẾ 17/07/1996 X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
204 ĐỖ THỊ HUẾ 20/12/1991 X. Dương Quang, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội Bằng lái xe B1
205 BÙI THỊ HUỆ 28/02/1983 X. Quang Khải, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương Bằng lái xe B1 LMHĐ
206 PHẠM THỊ HUỆ 23/09/1982 X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 LMHĐ
207 PHẠM KẾ HÙNG 25/05/2001 X. Ea Kly, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk Bằng ô tô B2 LMHĐ
208 NGUYỄN MẠNH HÙNG 14/08/1996 X. Minh Châu, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2
575 VŨ MẠNH HÙNG 06/08/1987 P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên D MHĐ
586 HOÀNG VĂN HÙNG 21/07/1989 X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang E
587 NGUYỄN VĂN HÙNG 07/03/1988 X. Phú Điền, H. Nam Sách, T. Hải Dương E
588 PHẠM VĂN HÙNG 26/09/1993 P. Bạch Sam, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên E LMHĐ
645 NGUYỄN ĐỨC HÙNG 02/01/1975 P. Ngọc Xuyên, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng Bằng ô tô B2 L
233 ĐỖ NHƯ HUY 13/07/2005 X. Tân Quang, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
234 LƯU ĐỨC HUY 22/09/1992 P. 8, TP. Tuy Hòa, T. Phú Yên C LMHĐ
235 PHẠM VĂN HUY 01/01/1963 X. Đồng Tiến, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình Bằng ô tô B2 MHĐ
236 CHU GIA HUY 15/08/2002 P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nộ Bằng ô tô B2 LMHĐ
237 MAI QUỐC HUY 09/11/2005 P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội Bằng lái xe B1 LMHĐ
238 NGUYỄN VĂN HUY 28/02/1981 X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
617 BÙI TIẾN HUY 01/01/1989 X. Thái Đào, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang Nâng hạng Fc LMHĐ
239 VŨ THỊ HUYÊN 15/08/1993 X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
240 ĐẶNG THỊ HUYỀN 18/07/1984 X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2
241 PHẠM THỊ HUYỀN 15/01/1995 P. Yên Sở, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội Bằng ô tô B2 MHĐ
242 DƯƠNG THU HUYỀN 30/07/1998 X. Trung Sơn, H. Việt Yên, T. Bắc Giang Bằng lái xe B1 LMHĐ
243 TRƯƠNG THỊ THANH HUYỀ 05/05/1970 P. Trại Chuối, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòn g       Bằng lái xe B1 LMHĐ
244 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 25/02/1990 P. Phạm Ngũ Lão, TP. Hải Dương, T. Hải D Bằng lái xe B1 LMHĐ
Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng GPLX nội dung sát hạch S Ghi chú
245 VŨ DUY HUYỀN 24/11/1980 P. Hải Sơn, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng Bằng ô tô B2
246 VŨ ĐÌNH HUYNH 19/09/2003 X. Quỳnh Hải, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình Bằng ô tô B2 LMHĐ
576 NGUYỄN ĐÌNH HUYNH 15/05/1986 X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh D MHĐ
247 VŨ BÁ HUỲNH 04/12/1999 X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 LMHĐ
209 TRẦN VIỆT HƯNG 07/09/1990 TT. Lương Bằng, H. Kim Động, T. Hưng Y ê        Bằng ô tô B2 LMHĐ
210 NGUYỄN VĂN HƯNG 15/08/1982 P. Trần Lãm, TP. Thái Bình, T. Thái Bình Bằng ô tô B2 LMHĐ
211 PHẠM VĂN HƯNG 16/05/1990 X. Mỹ Tân, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa C LMHĐ
212 ĐÀM DUY HƯNG 12/03/2005 P. Bách Khoa, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội Bằng ô tô B2 LMHĐ
213 ĐẶNG VĂN HƯNG 13/06/2004 X. Thái Thượng, H. Thái Thụy, T. Thái Bìn h        Bằng ô tô B2 LMHĐ
214 NGUYỄN VIỆT HƯNG 28/01/2001 P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Bằng ô tô B2 LMHĐ
215 LÊ THỊ HƯƠNG 13/08/1982 P. Đề Thám, TP. Thái Bình, T. Thái Bình Bằng lái xe B1 LMHĐ
216 TRƯƠNG THỊ THU HƯƠNG 09/10/1992 X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 LMHĐ
217 LƯU THỊ HƯƠNG 06/05/1997 X. Bình Dương, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 LMHĐ
218 GIÁP THANH HƯƠNG 04/09/1981 X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2
219 PHẠM THỊ HƯƠNG 13/09/1984 X. Thanh Hồng, H. Thanh Hà, T. Hải Dươn g       Bằng ô tô B2 LMHĐ
220 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 12/06/1978 X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang C LMHĐ
221 LÊ THỊ LAN HƯƠNG 01/01/1986 X. Thanh Tân, H. Kiến Xương, T. Thái Bình Bằng lái xe B1 LMHĐ
222 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 08/01/1990 P. Hải Tân, TP. Hải Dương, T. Hải Dương Bằng lái xe B1 LMHĐ
223 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 29/10/1999 X. Hồng Giang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang Bằng lái xe B1 LMHĐ
224 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 01/10/1988 X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
225 LƯƠNG THỊ KIỀU HƯƠNG 11/07/1976 X. Trung Nghĩa, TP. Hưng Yên, T. Hưng Y ê        Bằng lái xe B1 LMHĐ
226 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 26/06/1994 X. Quỳnh Hồng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bìn Bằng lái xe B1 LMHĐ
229 NGUYỄN THU HƯỜNG 08/09/1974 X. An Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương Bằng lái xe B1 LMHĐ
230 PHẠM THỊ HƯỜNG 14/04/1985 X. Lý Thường Kiệt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Y ê        Bằng ô tô B2 LMHĐ
231 TRỊNH THỊ HƯỜNG 05/11/1997 X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 LMHĐ
232 NGUYỄN THỊ THANH HƯỜN 12/02/1985 X. Tân Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
227 NGUYỄN GIA HƯỚNG 16/07/1968 X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 LMHĐ
228 NGUYỄN HỮU HƯỚNG 05/04/1996 X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 LMHĐ
256 ĐẶNG VĂN KIỂM 25/03/1990 X. Dương Quang, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên C LMHĐ
257 NGUYỄN VĂN KIÊN 14/03/2001 X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương Bằng lái xe B1 LMHĐ
258 HOÀNG TRUNG KIÊN 23/06/2005 TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội Bằng lái xe B1 MHĐ
259 PHẠM TRUNG KIÊN 13/10/1982 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình Bằng ô tô B2
260 VŨ ĐÌNH KIÊN 11/07/2001 TT. Lương Bằng, H. Kim Động, T. Hưng Y ê         C LMHĐ
Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng GPLX nội dung sát hạch S Ghi chú
647 NGUYỄN VĂN KỲ 19/02/1979 X. Ninh Hiệp, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội Bằng ô tô B2
620 TRỊNH QUANG KÝ 30/10/1993 X. Nghĩa Hùng, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Đị n       Nâng hạng Fc LMHĐ
589 NGÔ VĂN KHÁI 20/01/1988 X. Sơn Hà, H. Thái Thụy, T. Thái Bình E
646 NGUYỄN VĂN KHANG 13/03/1984 P. Gia Đông, TX. Thuận Thành, T. Bắc Nin h       Bằng ô tô B2
248 NGUYỄN VĂN KHANH 10/07/1980 X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương C LMHĐ
249 NGUYỄN DUY KHÁNH 22/11/2005 X. Phú Lương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 LMHĐ
250 NGUYỄN DANH KHÁNH 01/08/2005 P. Sài Đồng, Q. Long Biên, TP. Hà Nội Bằng lái xe B1
590 PHẠM NGỌC KHÁNH 28/03/1990 X. Xuân Dục, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên E LMHĐ
618 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 13/05/1996 X. Cổ Dũng, H. Kim Thành, T. Hải Dương Nâng hạng Fc MHĐ
251 BÙI ĐỨC KHIÊM 15/11/1979 X. Thụy Bình, H. Thái Thụy, T. Thái Bình Bằng lái xe B1 LMHĐ
252 NGUYỄN VĂN KHOA 18/10/1989 P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
253 ĐÀO DUY KHƠI 05/06/1982 X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 LMHĐ
619 ĐOÀN VĂN KHUÊ 03/02/1995 X. Hương Lạc, H. Lạng Giang, T. Bắc Gian g       Nâng hạng Fc LMHĐ
254 PHẠM THỊ HỒNG KHUYÊN 17/07/2002 X. Giáp Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang C LMHĐ
255 VŨ DUY KHUYẾN 14/07/1993 X. Cương Chính, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
261 NGUYỄN VĂN LAM 05/02/1982 TT. Cát Bà, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng Bằng lái xe B1 LMHĐ
264 NGUYỄN THỊ LAN 15/09/1994 P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội Bằng lái xe B1 LMHĐ
265 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 07/12/1990 X. Xuân Phú, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2 Đ
266 NGUYỄN THỊ THANH LAN 22/09/1991 X. Nhật Tân, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
262 NGUYỄN THỊ LÂM 11/09/1992 X. Hòa Sơn, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn Bằng ô tô B2 LMHĐ
263 NGUYỄN TÙNG LÂM 12/02/2004 P. Điện Biên, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội Bằng lái xe B1 LMHĐ
267 NGUYỄN THỊ HỒNG LÊ 12/07/1988 X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
268 PHẠM THỊ HỒNG LỆ 04/04/1985 P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng Bằng lái xe B1
269 NGUYỄN VĂN LÊN 10/03/1989 X. Tân Phúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
270 LÂM THỊ LIÊN 12/01/1988 X. Trù Hựu, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang Bằng lái xe B1 LMHĐ
271 NGUYỄN THỊ LIÊN 14/12/1982 X. Đông Ninh, H. Khóai Châu, T. Hưng Yê n        Bằng lái xe B1 LMHĐ
272 NGUYỄN THỊ LIÊN 18/03/1988 X. Giáp Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2 LMHĐ
273 BÙI THỊ ÁNH LIÊN 03/02/1989 P. Đống Mác, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội Bằng ô tô B2 LMHĐ
274 PHẠM THỊ LIỄU 02/08/1992 P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
275 NGUYỄN TIẾN LINH 28/09/1992 P. An Bình, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 LMHĐ
276 LÊ THỊ THÙY LINH 30/07/1995 X. Thụy Quỳnh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình Bằng lái xe B1 LMHĐ
277 NGUYỄN THỊ LINH 23/04/1988 X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
278 NGUYỄN HIỀN LINH 23/08/2005 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yê Bằng lái xe B1 LMHĐ
Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng GPLX nội dung sát hạch S Ghi chú
279 VŨ THỊ YẾN LINH 07/07/1998 TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
280 ĐỖ HOÀNG LINH 19/11/2005 X. Hương Vĩ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang Bằng lái xe B1 LMHĐ
281 ĐỖ THÙY LINH 16/10/1997 X. Tân Chi, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 LMHĐ
282 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LOA 27/01/1981 P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội Bằng lái xe B1 LMHĐ
283 VŨ THỊ LOAN 14/10/1976 X. Thanh Tân, H. Kiến Xương, T. Thái Bình Bằng lái xe B1 LMHĐ
285 PHẠM HẢI LONG 14/08/2004 P. Mỹ Đình 2, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nộ i        Bằng lái xe B1 LMHĐ
286 HOÀNG VĂN LONG 19/07/1988 X. Hòa Sơn, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn C LMHĐ
287 NGÔ QUANG LONG 31/08/1998 TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên C LMHĐ
288 VŨ VĂN LONG 01/03/2000 X. Vạn Ninh, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 MHĐ
289 NGUYỄN THẾ HẢI LONG 29/11/2005 X. Phong Châu, H. Đông Hưng, T. Thái Bìn Bằng ô tô B2
623 VŨ THANH LONG 20/04/1997 X. Thanh Cao, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình Nâng hạng Fc LMHĐ
624 PHẠM VĂN LONG 18/08/1994 X. Hương Sơn, H. Lạng Giang, T. Bắc Gian g       Nâng hạng Fc LMHĐ
659 TRỊNH DUY LONG 12/04/1978 P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dư ơ        C LHĐ
284 NGUYỄN VĂN LỢI 28/10/1979 P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2
621 NGUYỄN VĂN LỢI 11/08/1975 TT. Kiện Khê, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam Nâng hạng Fc LMHĐ
622 NGUYỄN THẾ LỢI 21/09/1977 P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội Nâng hạng Fc LMHĐ
290 TRẦN VĂN LUÂN 29/07/1990 X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình Bằng ô tô B2 LMHĐ
291 PHẠM THÀNH LUÂN 12/11/2002 TT. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng Bằng lái xe B1 MHĐ
296 TRẦN THỊ LUYẾN 12/01/1992 X. An Hòa, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng Bằng lái xe B1 LMHĐ
297 NGUYỄN VĂN LUYỆN 10/10/1971 X. Điệp Nông, H. Hưng Hà, T. Thái Bình Bằng ô tô B2
292 VŨ VĂN LƯỢNG 01/06/1994 X. Vinh Quang, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòn g       Bằng lái xe B1 LMHĐ
293 NGUYỄN THỊ LƯỢNG 05/06/1981 X. Nghĩa Hiệp, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2
294 HOÀNG VĂN LƯỢNG 12/08/1982 X. Ngũ Lão, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòn Bằng ô tô B2 LMHĐ
295 PHAN VĂN LƯU 20/08/1971 X. Gia Khánh, H. Gia Lộc, T. Hải Dương Bằng ô tô B2 MHĐ
298 NGUYỄN THỊ LY 27/09/1991 X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dươn Bằng ô tô B2 LMHĐ
299 NGÔ THỊ HẢI LÝ 19/11/1988 X. Long Hưng, H. Văn Giang, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
300 BÙI THỊ LÝ 18/07/1986 X. Hòa Tiến, H. Hưng Hà, T. Thái Bình Bằng lái xe B1 LMHĐ
301 ĐOÀN THỊ MAI 06/08/1991 X. Trung Nghĩa, TP. Hưng Yên, T. Hưng Y ê        Bằng lái xe B1 LMHĐ
302 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI 11/11/1991 X. Quang Vinh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
303 ĐỖ THỊ MAI 16/07/1980 X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
304 LÊ ĐỨC MẠNH 20/01/1999 X. Cửu Cao, H. Văn Giang, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
625 HÀ VĂN MÃO 19/10/1986 X. Chiềng Châu, H. Mai Châu, T. Hòa Bình Nâng hạng Fc LMHĐ
305 CỒ THỊ MẾN 04/02/2000 X. Đồng Sơn, H. Nam Trực, T. Nam Định Bằng lái xe B1 LMHĐ
Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng GPLX nội dung sát hạch S Ghi chú
306 ĐẶNG THỊ MIẾN 06/11/1986 TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
307 TRỊNH VĂN MINH 09/03/1995 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 LMHĐ
308 ĐỖ TUẤN MINH 13/05/2002 P. Máy Tơ, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng Bằng lái xe B1 LMHĐ
309 NGUYỄN CÔNG MINH 28/06/2004 X. Trung Giã, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội Bằng lái xe B1 LMHĐ
310 NGUYỄN CÔNG MINH 07/05/2004 TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
311 PHẠM VĂN MINH 05/01/1987 X. Cẩm Đoài, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương C LMHĐ
312 ĐINH CÔNG MINH 12/01/1982 X. Đặng Lễ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
313 VŨ VĂN MINH 25/01/2006 X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương Bằng ô tô B2
314 ĐINH VĂN NAM 03/03/1997 X. An Khê, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình Bằng ô tô B2 Đ
315 NGUYỄN HOÀNG NAM 03/02/2001 X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn Bằng ô tô B2 LMHĐ
316 PHẠM VĂN NAM 05/09/1993 X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 LMHĐ
317 TRẦN ĐỨC NAM 12/04/1995 X. An Vũ, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình C LMHĐ
318 NGUYỄN HOÀI NAM 18/10/1995 TT. Yên Viên, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội Bằng ô tô B2 LMHĐ
319 NGUYỄN ĐỨC NAM 07/01/2000 X. Hợp Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam Bằng ô tô B2 LMHĐ
320 NGÔ VĂN NAM 14/11/1999 X. Tứ Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
626 NGUYỄN VĂN NĂM 05/09/1995 X. Thanh Hải, H. Thanh Hà, T. Hải Dương Nâng hạng Fc LMHĐ
660 PHẠM ĐÌNH NĂM 08/09/1983 X. Hùng Thắng, H. Bình Giang, T. Hải Dươ n        C LHĐ
346 NGUYỄN THỊ NIÊN 20/04/1986 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 LMHĐ
347 ĐỖ DUY NINH 23/12/2001 X. Bình Minh, H. Bình Giang, T. Hải Dươn g       Bằng ô tô B2 LMHĐ
348 VŨ THỊ NINH 04/11/1992 X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2
349 HÁN THỊ NINH 13/01/1973 X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 LMHĐ
350 PHẠM THỊ NỤ 10/11/1987 X. Giáp Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang Bằng lái xe B1
321 VŨ THỊ THANH NGA 26/02/1991 X. Trà Giang, H. Kiến Xương, T. Thái Bình Bằng lái xe B1 LMHĐ
322 NGÔ THỊ NGÀ 28/05/1981 X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương Bằng lái xe B1
669 PHẠM VĂN NGẠN 25/01/1975 X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương D LHĐ
323 ĐÀO THỊ NGÂN 06/04/1989 X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1
324 LÊ VĂN NGHỊ 22/01/1982 X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương C LMHĐ
325 ĐINH HỮU NGHĨA 01/04/1994 X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dươn g       Bằng ô tô B2 LMHĐ
326 NGUYỄN THỊ NGOAN 02/01/1982 X. Nhân La, H. Kim Động, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
327 VŨ THỊ NGỌC 07/03/1985 X. Tân Thành, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn Bằng ô tô B2 LMHĐ
328 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 01/06/1981 P. Khương Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà N ộ       Bằng lái xe B1 LMHĐ
329 ĐINH THỊ HỒNG NGỌC 21/11/1995 X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 MHĐ
330 HOÀNG VĂN NGỌC 16/02/1975 X. Tân Thành, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn Bằng ô tô B2 LMHĐ
Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng GPLX nội dung sát hạch S Ghi chú
331 PHAN THỊ HỒNG NGỌC 21/04/2004 X. An Thượng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang Bằng lái xe B1 LMHĐ
627 ĐỖ ĐẠI NGỌC 01/04/1987 P. Phả Lại, TP. Chí Linh, T. Hải Dương Nâng hạng Fc LMHĐ
332 BÙI VĂN NGUYỆN 23/07/1987 X. Đoan Hùng, H. Hưng Hà, T. Thái Bình Bằng ô tô B2 LMHĐ
333 NGUYỄN BÍCH NGUYỆT 17/10/1993 X. Bát Tràng, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội Bằng lái xe B1
334 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 31/12/1999 X. Nguyệt Đức, H. Thuận Thành, T. Bắc Ni Bằng ô tô B2 LMHĐ
335 PHẠM THỊ NGUYỆT 04/12/1997 X. Tân Sỏi, H. Yên Thế, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2 LMHĐ
336 CAO THỊ NGUYỆT 07/12/1987 P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2
337 NGUYỄN THỊ KIM NHI 19/04/1995 X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
338 LƯU VĂN NHIỀU 09/01/2000 X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
339 NGUYỄN THỊ NHUẬN 18/02/1976 X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
340 TRỊNH THỊ NHUNG 08/08/1991 X. Thanh Hồng, H. Thanh Hà, T. Hải Dươn Bằng lái xe B1 MHĐ
341 VŨ THỊ NHUNG 25/02/1990 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1
342 VŨ THỊ NHUNG 25/10/1989 X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
343 HOÀNG THỊ NHUNG 16/12/1974 X. Dương Hồng  Thủy, H. Thái Thụy, T. Th Bằng lái xe B1 LMHĐ
344 HOÀNG THỊ NHUNG 20/12/1992 X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
345 NGUYỄN NGỌC NHƯƠNG 14/11/1988 X. Thái Phúc, H. Thái Thụy, T. Thái Bình C LMHĐ
351 NGUYỄN KIÊN OAI 20/07/1975 X. Lãng Ngâm, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 LMHĐ
352 ĐINH THỊ OANH 23/09/1986 X. Hoàng Hoa Thám, H. Ân Thi, T. Hưng Y Bằng ô tô B2 LMHĐ
353 NGUYỄN THỊ OANH 21/03/1991 P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội Bằng ô tô B2
354 NGUYỄN THỊ OANH 26/03/1996 X. Khám Lạng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang Bằng lái xe B1 LMHĐ
355 PHẠM THỊ OANH 07/06/1983 X. Xuân Dục, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 MHĐ
356 NGUYỄN THỊ OANH 07/10/1985 X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội Bằng ô tô B2 LMHĐ
357 NGUYỄN THỊ OANH 08/04/1982 X. Nguyễn Trãi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
661 VƯƠNG VĂN PẢN 12/12/1981 X. Hòa Sơn, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn C LHĐ
358 VŨ XUÂN PHÁT 15/05/1996 X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn Bằng lái xe B1 LMHĐ
359 NGUYỄN HỒNG PHI 12/03/1996 TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương Bằng ô tô B2
360 LÊ VĂN PHIỂN 27/02/1976 P. Hải Sơn, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng Bằng lái xe B1 LMHĐ
362 NGUYỄN ANH PHONG 29/01/2005 P. Chương Dương, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà N Bằng ô tô B2 LMHĐ
363 NGUYỄN ĐẠI PHONG 29/01/1997 X. Châu Sơn, H. Ba Vì, TP. Hà Nội Bằng lái xe B1
361 HOÀNG ĐÌNH PHÔN 18/01/1998 X. Quỳnh Nguyên, H. Quỳnh Phụ, T. Thái B Bằng lái xe B1 LMHĐ
364 LÊ TRỌNG PHÚ 09/08/2005 P. Hải Sơn, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng Bằng ô tô B2 LMHĐ
662 NGUYỄN ĐÌNH PHÚ 24/12/1980 X. Dân Chủ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương C LHĐ
365 TRẦN VĂN PHÚC 15/07/1989 X. Tứ Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng GPLX nội dung sát hạch S Ghi chú
577 NGUYỄN NGỌC PHÚC 30/08/1984 P. Nguyễn Trãi, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội D
628 ĐỖ VĂN PHÚC 17/01/1992 X. ứng Hoè, H. Ninh Giang, T. Hải Dương Nâng hạng Fc LMHĐ
366 VŨ TRUNG PHƯƠNG 06/06/1996 X. Quỳnh Ngọc, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bìn C LMHĐ
367 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 01/02/1990 X. Khám Lạng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang Bằng lái xe B1 LMHĐ
368 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 03/03/2003 X. Quỳnh Ngọc, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bìn Bằng ô tô B2 LMHĐ
369 TRẦN THỊ PHƯƠNG 05/10/1986 X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 LMHĐ
370 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 09/09/1993 X. Thanh Hồng, H. Thanh Hà, T. Hải Dươn Bằng lái xe B1
371 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 04/10/1982 P. Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội Bằng lái xe B1 LMHĐ
372 TRẦN THỊ PHƯƠNG 18/01/1994 X. Thái Phương, H. Hưng Hà, T. Thái Bình Bằng lái xe B1 LMHĐ
373 PHẠM TRỌNG PHƯƠNG 10/11/1997 X. Diễn Thành, H. Diễn Châu, T. Nghệ An Bằng ô tô B2 LMHĐ
374 NGUYỄN THỊ THÙY PHƯƠN 18/10/1991 X. Đông Hội, H. Đông Anh, TP. Hà Nội Bằng lái xe B1 LMHĐ
375 MAI THỊ KIM PHƯỢNG 28/02/1980 P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dươn Bằng lái xe B1 LMHĐ
376 NGUYỄN VĂN PHƯỢNG 05/09/2001 X. Vạn Ninh, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 LMHĐ
377 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 04/01/1993 X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương Bằng lái xe B1 MHĐ
383 NGUYỄN XUÂN QUANG 19/12/1995 X. Kim Sơn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội Bằng ô tô B2
384 VŨ BÁ QUANG 17/05/1998 X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 LMHĐ
385 BÙI VĂN QUANG 08/10/1984 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình Bằng lái xe B1 LMHĐ
591 HOÀNG MINH QUANG 15/11/1989 P. Mỹ Lâm, TP. Tuyên Quang, T. Tuyên Qu E LMHĐ
378 CHU VĂN QUÂN 22/08/1997 X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
379 NGUYỄN MINH QUÂN 05/04/2004 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1
380 LÊ XUÂN QUÂN 21/02/1984 X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương C LMHĐ
381 NGUYỄN MẠNH QUÂN 17/02/2005 P. Kim Liên, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội Bằng lái xe B1 LMHĐ
382 LÊ CÔNG QUÂN 08/08/1979 X. Vũ Phúc, TP. Thái Bình, T. Thái Bình Bằng lái xe B1 LMHĐ
648 NGUYỄN VĂN QUÂN 11/09/1978 TT. Lim, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2
386 NGUYỄN THẾ QUỐC 20/06/1998 TT. Khóai Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Y C LMHĐ
592 HOÀNG VĂN QUY 03/01/1993 X. Bộc Bố, H. Pác Nặm, T. Bắc Kạn E LMHĐ
387 NGUYỄN QUANG QUÝ 20/02/1997 X. Hùng An, H. Kim Động, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
388 NGUYỄN VĂN QUÝ 26/06/1986 X. Minh Châu, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2
389 NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN 04/05/1992 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 MHĐ
649 ĐINH NHƯ QUYÊN 04/02/1971 P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội Bằng ô tô B2 L
390 PHẠM VĂN QUYỀN 19/10/1985 X. Quang Tiến, H. Tân Yên, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2 LMHĐ
391 ĐOÀN KHẮC QUYỂN 19/09/1990 X. Quảng Lãng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
392 TRẦN VĂN QUYẾT 20/05/1986 P. Gia Viên, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng Bằng ô tô B2 LMHĐ
Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng GPLX nội dung sát hạch S Ghi chú
393 CHU VĂN QUYẾT 20/07/1984 X. Quang Vinh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2
394 NGUYỄN KHẮC QUỲNH 24/06/1987 X. Song Giang, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 LMHĐ
395 ĐÀO TRÚC QUỲNH 09/10/2004 P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Bằng lái xe B1 LMHĐ
396 ĐOÀN THỊ NHƯ QUỲNH 18/09/1995 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình Bằng lái xe B1 LMHĐ
397 VŨ PHƯƠNG QUỲNH 07/11/2003 X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương Bằng lái xe B1
398 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 01/08/1996 X. Đa Tốn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội Bằng ô tô B2 MHĐ
399 HỒ VĂN SÁU 01/02/1982 X. Gia Xuyên, TP. Hải Dương, T. Hải Dươn C LMHĐ
400 NGUYỄN THỊ SEN 18/07/1980 X. Lãng Ngâm, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 LMHĐ
401 BÙI DOÃN SOẠN 09/10/1972 X. Hoàn Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
402 TRẦN NGUYỄN NGUYÊN S 02/12/2005 X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Y ê       Bằng ô tô B2 LMHĐ
403 NGUYỄN VĂN SƠN 01/03/1996 X. Song Giang, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 LMHĐ
404 VŨ VĂN SƠN 08/09/1996 X. Hiệp Lực, H. Ninh Giang, T. Hải Dương Bằng ô tô B2 LMHĐ
405 NGUYỄN HẢI SƠN 12/10/2003 TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội Bằng ô tô B2
406 NGUYỄN TUẤN SƠN 17/01/2006 X. ứng Hoè, H. Ninh Giang, T. Hải Dương Bằng ô tô B2 LMHĐ
663 BÙI VĂN SƠN 20/09/1971 X. Quỳnh Hội, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình C LHĐ
407 VŨ VĂN SỰ 16/02/1980 X. Cảnh Thụy, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2 LMHĐ
640 NGUYỄN VĂN SỸ 03/07/1982 X. Đại Hùng, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội Bằng lái xe B1 LHĐ
408 LƯƠNG VĂN TÀI 13/04/1991 X. Liêm Hải, H. Trực Ninh, T. Nam Định Bằng ô tô B2 LMHĐ
409 PHÙNG THẾ TÀI 10/11/1999 X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương Bằng ô tô B2 LMHĐ
593 TRẦN VĂN TÀI 21/02/1993 X. Xuân Lương, H. Yên Thế, T. Bắc Giang E MHĐ
410 NGHIÊM THỊ TÁM 05/08/1970 P. Tân Thành, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phò n       Bằng lái xe B1
411 NGUYỄN VĂN TÁM 10/05/1985 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn C LMHĐ
629 NGUYỄN VĂN TẢN 11/09/1974 X. Đoan Hùng, H. Hưng Hà, T. Thái Bình Nâng hạng Fc MHĐ
417 NGUYỄN VĂN TĂNG 01/11/1997 X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương Bằng lái xe B1 LMHĐ
412 NGUYỄN THỊ TÂM 26/02/1997 X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang Bằng lái xe B1 LMHĐ
413 CAO QUYẾT TÂM 05/07/2005 P. Thanh Khương, TX. Thuận Thành, T. Bắ c        Bằng lái xe B1 LMHĐ
414 ĐÀO THỊ TÂM 04/04/1991 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 LMHĐ
415 NGUYỄN VĂN TÂN 10/05/1988 X. Quang Trung, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương Bằng ô tô B2 LMHĐ
416 NGUYỄN ĐÌNH TÂN 16/03/2006 X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 LMHĐ
666 NGUYỄN ĐÌNH TIỆM 01/08/1976 X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh C LHĐ
635 LÊ VĂN TIỀN 23/10/1991 X. Lai Vu, H. Kim Thành, T. Hải Dương Nâng hạng Fc MHĐ
476 NGUYỄN QUỐC TIẾN 16/09/1990 X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên C LMHĐ
596 HOÀNG VĂN TIẾN 16/08/1988 X. Biển Động, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang E LMHĐ
Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng GPLX nội dung sát hạch S Ghi chú
597 NGUYỄN CHU TIẾN 24/08/1978 P. Nhật Tân, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội E LMHĐ
673 BÙI ĐÌNH TIẾN 22/09/1984 X. Quỳnh Xá, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình Nâng hạng Fc LHĐ
477 NGUYỄN VÂN TIỆP 17/05/1983 P. Phượng Mao, TX. Quế Võ, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1
478 NGUYỄN VĂN TIỆP 02/10/1989 X. Đại Đồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
479 ỨNG QUỐC TÍN 28/05/1992 X. Hiền Giang, H. Thường Tín, TP. Hà Nội Bằng ô tô B2 LMHĐ
480 NGUYỄN NGỌC TÌNH 11/12/1988 X. Nguyệt Đức, H. Thuận Thành, T. Bắc Ni n        C LMHĐ
598 NGUYỄN VĂN TÌNH 04/05/1988 X. Quy Mông, H. Trấn Yên, T. Yên Bái E
482 NGUYỄN VĂN TỈNH 22/01/2000 X. Đồng Thanh, H. Vũ Thư, T. Thái Bình C
481 HỨA THỊ TĨNH 08/03/1993 X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang Bằng lái xe B1
636 PHẠM VĂN TÍNH 07/07/1992 X. Kim Đường, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội Nâng hạng Fc LMHĐ
483 NGUYỄN DOÃN TOÀN 04/09/1991 X. Thanh Quang, H. Thanh Hà, T. Hải Dươn Bằng ô tô B2 LMHĐ
484 LÊ ANH TOÀN 16/06/1994 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình Bằng ô tô B2 LMHĐ
485 TRẦN THANH TOÀN 04/12/1978 X. An Thượng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2 LMHĐ
486 NGUYỄN ĐỨC TOÀN 21/09/2005 P. Bàng La, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng Bằng ô tô B2 LMHĐ
599 NGUYỄN VĂN TOÀN 01/02/1991 P. Xuân Lâm, TX. Thuận Thành, T. Bắc Nin E LMHĐ
515 NGUYỄN TIẾN TÚ 20/12/1991 X. An Quí, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình C LMHĐ
516 NGUYỄN ANH TÚ 29/07/1990 X. An Khánh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội Bằng ô tô B2
652 NGUYỄN NGỌC TÚ 25/06/1994 TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Gian g        Bằng ô tô B2 L
517 NGUYỄN ĐÌNH TUÂN 26/04/2001 X. Nghĩa Hiệp, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
518 PHAN MINH TUÂN 02/09/1980 X. Hồng Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dươ Bằng ô tô B2 LMHĐ
519 VŨ ANH TUẤN 05/09/2000 X. Đông Các, H. Đông Hưng, T. Thái Bình Bằng ô tô B2
520 ĐỖ VĂN TUẤN 02/12/2000 X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 LMHĐ
521 PHẠM QUỐC TUẤN 21/08/1992 X. Chuyên Ngoại, H. Duy Tiên, T. Hà Nam Bằng lái xe B1 LMHĐ
522 PHẠM ANH TUẤN 10/04/1989 X. Thái Phúc, H. Thái Thụy, T. Thái Bình Bằng lái xe B1 LMHĐ
523 NGUYỄN MINH TUẤN 12/10/1989 X. Quỳnh Bảo, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình C LMHĐ
668 TỐNG VĂN TUẤN 09/09/1991 Thái Sơn, X. Tân Phúc, H. Nông Cống, T. T C L
524 LÊ THANH TÙNG 05/07/1989 P. Lam Sơn, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2
525 HOÀNG THANH TÙNG 22/06/1998 P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội Bằng lái xe B1 LMHĐ
526 PHẠM THANH TÙNG 17/12/1996 X. Thái Phương, H. Hưng Hà, T. Thái Bình C LMHĐ
527 TRẦN HOÀNG TÙNG 19/05/1994 X. Bình Dương, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 LMHĐ
528 ĐỖ ĐỨC TÙNG 02/12/1996 X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2
579 TRẦN VĂN TÙNG 22/09/1995 X. Phúc Thuận, TP. Phổ Yên, T. Thái Nguy ê        D LMHĐ
600 PHƯƠNG KHÁNH TÙNG 28/01/1994 X. Cường Lợi, H. Na Rì, T. Bắc Kạn E LMHĐ
Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng GPLX nội dung sát hạch S Ghi chú
638 CHU HỮU TÙNG 19/11/1992 X. Hoàng Đồng, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn Nâng hạng Fc LMHĐ
642 NGUYỄN LÂM TÙNG 17/12/1980 TT. An Dương, H. An Dương, TP. Hải Phòn Bằng lái xe B1 L
530 HOÀNG ĐÌNH TUYÊN 09/09/1991 X. Tả Thanh Oai, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội C LMHĐ
533 NGUYỄN QUANG TUYỀN 22/04/2002 X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên C LMHĐ
534 NGUYỄN THỊ TUYỀN 25/05/1989 P. Bạch Sam, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1
535 ĐẶNG VĂN TUYỀN 11/05/2003 X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 LMHĐ
536 MA THỊ TUYỂN 18/04/1989 X. Yên Nguyên, H. Chiêm Hóa, T. Tuyên Q u       Bằng lái xe B1 LMHĐ
531 NGUYỄN THỊ TUYẾN 29/06/1993 X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dươ n        Bằng lái xe B1 MHĐ
532 PHẠM THỊ TUYẾN 13/10/1992 P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
537 VŨ THỊ TUYẾT 28/04/1991 X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
538 TRẦN THỊ TUYẾT 15/02/1992 X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dươ n        Bằng lái xe B1 LMHĐ
667 NGUYỄN THẾ TƯ 09/02/1993 X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương C L
637 NGUYỄN VĂN TỨ 22/08/1992 X. Thanh Hải, H. Thanh Hà, T. Hải Dương Nâng hạng Fc MHĐ
529 NGUYỄN GIA TƯỜNG 25/12/2004 X. Quỳnh Mỹ, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình Bằng ô tô B2 LMHĐ
418 BÙI XUÂN THÁI 13/10/2000 X. Cẩm Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương Bằng lái xe B1 LMHĐ
419 LÊ VĂN THÁI 03/08/1967 X. Quảng Lãng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
420 ĐỖ NGỌC THÁI 19/06/1977 X. An Viên, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
423 TRẦN VĂN THẢN 23/10/1994 X. Tân Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dươn g        C LMHĐ
426 NGUYỄN XUÂN THANH 11/04/2004 P. Thượng Thanh, Q. Long Biên, TP. Hà Nộ Bằng ô tô B2
427 VŨ VĂN THANH 08/08/1977 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 LMHĐ
428 NGUYỄN THỊ NHẬT THANH 02/04/2006 X. Hiệp Lực, H. Ninh Giang, T. Hải Dương Bằng lái xe B1 LMHĐ
429 NGUYỄN VĂN THANH 26/04/1969 X. Giai Phạm, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 Đ
430 ĐỖ HUYỀN THANH 24/07/1990 P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
431 VŨ VĂN THANH 27/08/2001 X. Đồng Yên, H. Bắc Quang, T. Hà Giang Bằng ô tô B2 LMHĐ
665 DƯƠNG VĂN THANH 02/05/1982 X. Nga Thanh, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa C LHĐ
432 HÀ VĂN THÀNH 22/05/1983 X. Hòa Sơn, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn C LMHĐ
433 NGUYỄN TIẾN THÀNH 01/01/1999 X. Nghĩa Lạc, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định Bằng ô tô B2 LMHĐ
434 CHU VĂN THÀNH 14/10/1989 X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên C LMHĐ
435 NGUYỄN VĂN THÀNH 01/10/1985 X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2
436 NGUYỄN VĂN THẢNH 19/07/1972 X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn Bằng ô tô B2
437 NGÔ THỊ PHƯƠNG THẢO 17/03/1997 P. Minh Khai, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
438 NGÔ XUÂN THẢO 09/10/1999 X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 LMHĐ
439 LÊ THỊ THẢO 12/07/1996 X. Lạc Vệ, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 LMHĐ
Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng GPLX nội dung sát hạch S Ghi chú
440 ĐỖ PHƯƠNG THẢO 28/06/1984 X. Đồng Tâm, H. Yên Thế, T. Bắc Giang Bằng lái xe B1 LMHĐ
441 NGUYỄN THỊ THẢO 23/03/1986 X. Quang Trung, H. Kiến Xương, T. Thái B ì        Bằng ô tô B2 LMHĐ
442 NGUYỄN THỊ THẢO 11/03/1989 X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn Bằng lái xe B1 LMHĐ
443 CHU THỊ THẢO 20/02/1987 X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn Bằng lái xe B1 LMHĐ
444 PHẠM PHƯƠNG THẢO 20/07/1991 TT. Cát Bà, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng Bằng lái xe B1 LMHĐ
421 NGUYỄN THỊ THẮM 13/01/1982 X. Ngọc Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
424 NGUYỄN VĂN THĂNG 09/08/1999 X. Vĩnh Hòa, H. Ninh Giang, T. Hải Dương Bằng ô tô B2 LMHĐ
425 NGÔ CAO THẮNG 15/07/1985 P. Trúc Bạch, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội Bằng lái xe B1 MHĐ
594 NGUYỄN MẠNH THẮNG 15/07/1981 P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng E LMHĐ
650 ĐẶNG NAM THẮNG 08/09/1990 Tổ 44, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà N ộ       Bằng ô tô B2 L
664 THIỀU QUYẾT THẮNG 26/07/1992 X. Hoàn Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên C L
670 PHẠM QUANG THẮNG 09/03/1983 X. An Thanh, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương E LHĐ
578 NGUYỄN KHẮC THẶNG 23/05/1979 TT. Chờ, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh D
422 TRƯƠNG THỊ THẬM 14/03/1983 X. Hoàng Hoa Thám, H. Ân Thi, T. Hưng Y Bằng lái xe B1 LMHĐ
445 NGUYỄN THỊ THẾ 20/10/1988 X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dươ Bằng ô tô B2 LMHĐ
630 ĐỖ VĂN THẾ 18/08/1993 X. Nong Lay, H. Thuận Châu, T. Sơn La Nâng hạng Fc MHĐ
631 NGUYỄN VĂN THẾ 11/11/1998 X. Đông Sơn, H. Yên Thế, T. Bắc Giang Nâng hạng Fc LMHĐ
446 HOÀNG YẾN THI 02/08/2005 X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương Bằng lái xe B1 LMHĐ
632 TĂNG NGỌC THIÊN 27/11/1997 TT. Yên Thế, H. Lục Yên, T. Yên Bái Nâng hạng Fc LMHĐ
595 TRẦN VĂN THIỆN 11/01/1990 X. Hồng Giang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang E LMHĐ
447 TẠ CÔNG THIỆP 01/03/1989 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình Bằng ô tô B2 LMHĐ
633 NGUYỄN MẠNH THIỀU 03/02/1989 X. Trọng Quan, H. Đông Hưng, T. Thái Bìn h       Nâng hạng Fc LMHĐ
448 PHẠM THỊ THÌN 23/04/2000 X. Tam Đa, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 Đ
449 TRẦN VĂN THỊNH 23/02/1989 X. Lão Hộ, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2 LMHĐ
450 ĐÀO VĂN THỊNH 22/12/2002 X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dươn g        C LMHĐ
451 PHẠM VĂN THỊNH 16/02/1989 X. Hồng Giang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang Bằng lái xe B1 LMHĐ
452 NGUYỄN THỊ THOẠI 06/07/1984 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 MHĐ
634 TÔ XUÂN THOẠI 02/09/1990 X. Tây Ninh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình Nâng hạng Fc LMHĐ
455 PHẠM THỊ THÔNG 10/10/1997 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh C
453 NGUYỄN VĂN THƠM 18/06/1990 X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương C LMHĐ
454 LÊ THỊ THƠM 02/04/1996 X. Giang Sơn, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 LMHĐ
456 TRỊNH THỊ THU 26/01/1986 X. Tân Hoa, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2
457 ĐOÀN THỊ THU 24/11/1973 TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang Bằng lái xe B1 LMHĐ
Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng GPLX nội dung sát hạch S Ghi chú
458 NGUYỄN THỊ THU 05/05/1990 X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 LMHĐ
459 DƯƠNG HOÀI THU 15/06/2001 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 LMHĐ
460 VI THỊ THU 09/11/1990 X. Giáp Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang Bằng lái xe B1
463 VƯƠNG THỊ THUẬN 15/12/1975 P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Bằng lái xe B1 LMHĐ
464 LÊ ĐỨC THUẬN 19/05/1989 X. Cẩm Ninh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên C LMHĐ
465 TẠ XUÂN THUẬN 28/07/2005 P. Võ Cường, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 LMHĐ
471 TRỊNH THỊ THÙY 21/12/1988 X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
472 VŨ XUÂN THÙY 20/01/1980 X. Tân Việt, H. Bình Giang, T. Hải Dương Bằng ô tô B2 LMHĐ
473 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 15/07/1999 X. Đa Tốn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội Bằng lái xe B1
474 NGUYỄN THỊ THỦY 02/06/1994 X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dươ Bằng ô tô B2 LMHĐ
475 NGÔ THỊ THỦY 19/09/1983 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 LMHĐ
468 NGUYỄN THỊ THÚY 10/03/1991 P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dươ n       Bằng ô tô B2 LMHĐ
469 PHẠM THỊ THÚY 10/10/1984 X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
470 NGUYỄN THỊ THÚY 08/04/1994 X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 LMHĐ
461 TRẦN THỊ THƯ 09/07/2004 X. Hòa Hậu, H. Lý Nhân, T. Hà Nam Bằng ô tô B2
462 LƯƠNG ĐÌNH THƯ 29/04/1989 X. Vũ Đoài, H. Vũ Thư, T. Thái Bình Bằng lái xe B1 LMHĐ
466 NGUYỄN VĂN THỨC 28/08/1993 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 LMHĐ
651 NGÔ VĂN THỰC 08/11/1971 TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươ Bằng ô tô B2 L
467 TẠ VĂN THƯƠNG 04/06/1997 TT. Hàng Trạm, H. Yên Thủy, T. Hòa Bình Bằng ô tô B2
489 VŨ HOÀNG HÀ TRANG 11/07/1998 X. Việt Hòa, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
490 NGUYỄN THỊ THU TRANG 03/05/1991 X. Cửu Cao, H. Văn Giang, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
491 VŨ THỊ TRANG 15/04/1988 X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 LMHĐ
492 LÊ HOÀNG TRANG 17/07/1988 X. Phì Điền, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang Bằng lái xe B1 LMHĐ
493 CHU THỊ TRANG 19/01/1983 X. An Thượng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2 LMHĐ
494 NGUYỄN THỊ THU TRANG 20/06/1991 X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn Bằng lái xe B1 LMHĐ
495 TRẦN THỊ HIỀN TRANG 19/08/1991 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 LMHĐ
496 NGUYỄN THỊ THƯ TRANG 27/10/1984 X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương Bằng lái xe B1 LMHĐ
497 NGUYỄN VĂN TRANG 20/05/1991 X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dươ n        Bằng ô tô B2 LMHĐ
498 PHẠM THU TRANG 22/11/1991 X. Thái Phương, H. Hưng Hà, T. Thái Bình Bằng lái xe B1 MHĐ
499 TRƯƠNG THỊ TRANG 30/12/1992 X. Thái Học, H. Bình Giang, T. Hải Dương Bằng lái xe B1 LMHĐ
500 NGUYỄN THỊ TRANG 23/11/1984 X. Việt Cường, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
501 TRẦN THỊ THU TRANG 01/09/1998 X. Xuân Trung, H. Xuân Trường, T. Nam Đ Bằng lái xe B1
502 PHẠM THỊ TRANG 10/12/1988 P. Lam Sơn, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng GPLX nội dung sát hạch S Ghi chú
641 PHẠM ĐÌNH TRÁNG 19/11/1959 P. Hải Thành, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phò n        Bằng lái xe B1 LHĐ
487 ĐẶNG THỊ TRÂM 12/04/1982 X. Quỳnh Hải, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình Bằng lái xe B1 LMHĐ
488 VŨ HOÀNG NGỌC TRÂM 25/08/2005 X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 LMHĐ
503 HOÀNG VĂN TRIỀM 25/05/1982 X. Hồng Giang, H. Đông Hưng, T. Thái Bìn Bằng ô tô B2
504 HOÀNG HỮU TRIỀU 13/04/1973 X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn Bằng lái xe B1 LMHĐ
505 NGUYỄN KHẮC TRIỆU 23/09/1993 X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương Bằng ô tô B2 LMHĐ
506 NGUYỄN VĂN TRỌNG 26/03/1997 X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn Bằng ô tô B2 LMHĐ
507 NGUYỄN VĂN TRỌNG 09/03/1973 X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn Bằng lái xe B1 LMHĐ
508 TẠ THÀNH TRUNG 23/08/1992 X. Hồng Thái, H. Việt Yên, T. Bắc Giang Bằng ô tô B2 LMHĐ
509 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG 16/12/1998 X. An Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương C LMHĐ
510 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 10/06/1994 X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh C LMHĐ
511 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 06/05/2003 X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh C LMHĐ
512 TRẦN VĂN TRƯỜNG 21/08/1983 P. Hưng Đạo, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòn Bằng ô tô B2 LMHĐ
513 TRẦN XUÂN TRƯỞNG 20/01/1989 X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng ô tô B2 MHĐ
514 VŨ XUÂN TRƯỢNG 15/05/1980 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn C LMHĐ
540 PHẠM THỊ UYÊN 02/02/1972 TT. Quỳnh Côi, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bìn h        Bằng lái xe B1 LMHĐ
539 LÊ ĐỨC ƯỚC 01/02/1987 X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên C
543 ĐOÀN DUY VĂN 01/05/1992 X. Hồng Dũng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình Bằng ô tô B2 LMHĐ
544 PHẠM NGỌC VĂN 18/11/1982 TT. Khóai Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Y Bằng ô tô B2 LMHĐ
545 DƯƠNG ĐÌNH VĂN 12/08/1992 X. Hoàng Hanh, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yê Bằng ô tô B2
541 ĐẶNG THỊ VÂN 15/06/1986 X. Hoàng Châu, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng Bằng lái xe B1 LMHĐ
542 BÙI THỊ BÍCH VÂN 06/10/1996 X. Thống Nhất, H. Hưng Hà, T. Thái Bình Bằng lái xe B1
546 NGUYỄN TRẦN VIỆT 14/09/2005 TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
547 TRẦN ĐỨC VIỆT 06/09/1995 P. Đông Khê, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng Bằng lái xe B1 LMHĐ
653 NGUYỄN VĂN VIỆT 27/02/1993 X. Minh Lãng, H. Vũ Thư, T. Thái Bình Bằng ô tô B2 L
548 NGUYỄN NGỌC HẢI VINH 14/09/2000 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình Bằng ô tô B2 LMHĐ
671 NGUYỄN THẾ VINH 06/11/1972 P. Thị Cầu, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh E LHĐ
549 ĐÀO VĂN VŨ 06/08/1994 X. Đồng Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yê n        Bằng ô tô B2 LMHĐ
550 ĐỖ THỊ VUI 25/03/1991 P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
551 PHẠM VIẾT VỮNG 24/04/1993 X. Nam Hưng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng Bằng ô tô B2
552 NGUYỄN VĂN VƯƠNG 21/11/1998 X. Thắng Lợi, H. Văn Giang, T. Hưng Yên C LMHĐ
553 NGUYỄN VĂN VƯƠNG 15/08/1974 X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 LMHĐ
654 TRẦN QUỐC VƯƠNG 10/05/1986 X. Trấn Dương, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòn g       Bằng ô tô B2 LHĐ

 

Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng GPLX nội dung sát hạch S Ghi chú
554 NGUYỄN THỊ VY 26/01/1986 TT. Quỳnh Côi, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bìn h        Bằng lái xe B1 LMHĐ
555 LỀU HIỂU VY 10/09/2005 P. Lê Đại Hành, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà N Bằng lái xe B1 LMHĐ
556 VŨ THỊ XUÂN 14/02/1990 X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dươ n        Bằng lái xe B1 LMHĐ
557 NGUYỄN THỊ NHƯ XUÂN 04/09/1986 X. Phan Sào Nam, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 LMHĐ
558 NGUYỄN THỊ XUÂN 04/10/1992 X. An Hòa, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng Bằng lái xe B1 LMHĐ
559 ĐẶNG THỊ XUYẾN 03/07/1988 X. Toàn Thắng, H. Kim Động, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
560 VŨ THỊ Ý YÊN 02/11/1983 P. An Tảo, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên Bằng lái xe B1 LMHĐ
561 HOÀNG THỊ YẾN 25/07/1995 X. Thanh Xuân, H. Thanh Hà, T. Hải Dương Bằng lái xe B1 LMHĐ
562 NGUYỄN ĐẮC YẾN 28/04/1972 X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh Bằng lái xe B1 LMHĐ
563 ĐỖ HẢI YẾN 05/06/1988 X. Ngọc Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2
564 NGUYỄN LÊ MINH YẾN 03/12/1994 P. Ngọc Lâm, Q. Long Biên, TP. Hà Nội Bằng lái xe B1 LMHĐ
565 ĐỖ HẢI YẾN 31/12/1993 P. Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội Bằng lái xe B1 LMHĐ
566 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 21/07/1995 X. Cẩm Ninh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên Bằng ô tô B2 MHĐ

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *