Trung tâm đào tạo sát hạch lái xe Bắc Giang công bố danh sách thi sát hạch hạng B1 B2 C và nâng hạng D E Fc cho học viên trên địa bàn 17/8/2024.

Trung tâm tuyển sinh và đào tạo lái xe uy tín , học viên có nhu cầu liên hệ và đọc thông tin cập nhật mới nhất trên website

SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng bằng lái xe ô tô Nội dung thi sát hạch
1 PHẠM QUỐC AN 16/03/2003 X. Xuân Dục, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên B2
2 LÊ VIẾT AN 10/11/1991 TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên B2 MHĐ
3 VŨ TRỌNG ANH 30/11/1984 TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B2 LMHĐ
4 LÊ TIẾN ANH 28/07/1998 X. Phương Chiểu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
5 VŨ VÂN ANH 24/11/1982 X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B1 LMHĐ
6 LÊ ĐỨC ANH 16/11/1988 X. Tân Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên C
7 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 23/03/2005 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh B1 LMHĐ
8 NGUYỄN VIỆT ANH 07/09/1991 X. Đặng Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội C LMHĐ
9 PHẠM THỊ KIỀU ANH 18/12/1999 X. Song Giang, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh B2
10 BÙI HOÀNG ANH 01/01/1996 P. Tứ Minh, TP. Hải Dương, T. Hải Dương B2 LMHĐ
11 NGUYỄN ĐỨC ANH 18/09/2001 X. Lạc Hồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên C LMHĐ
12 NGUYỄN ĐỨC ANH 05/09/2000 X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên B2
13 ĐOÀN THỊ LAN ANH 22/02/1987 P. Thành Công, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội B1
14 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 21/03/1993 X. Dạ Trạch, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên B1 LMHĐ
15 PHẠM THỊ LAN ANH 08/05/1998 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B1 LMHĐ
16 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 29/03/2004 X. Cổ Bi, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội B1 LMHĐ
17 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 28/06/1987 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh B2 LMHĐ
18 ĐÀO THỊ HỒNG ANH 01/10/1992 X. Chí Tân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
19 PHẠM NGỌC ANH 02/06/2005 X. Hồng Khê, H. Bình Giang, T. Hải Dương B2 LMHĐ
20 TRỊNH NAM ANH 23/05/1997 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
21 NGUYỄN VIỆT ANH 11/06/1997 X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B2
22 ĐỖ THỊ PHƯƠNG ANH 08/08/1984 X. Lạc Hồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên B1
23 TRẦN THỊ ÁNH 12/07/2001 TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương B1 LMHĐ
24 VŨ THỊ NGỌC ÁNH 06/02/1996 X. Đoan Bái, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang B2
25 ĐẶNG GIA BÁCH 27/02/2003 P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội B2 LMHĐ
636 ĐỖ VĂN BÁU 02/05/1997 X. Trung Hà, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc C L
26 NGUYỄN VĂN BẰNG 15/07/1998 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh B2 MHĐ
27 LÊ CAO BẰNG 04/05/1978 X. Văn Nhuệ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
28 VŨ BẰNG 22/12/1981 X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B1
29 NGUYỄN QUANG BẰNG 08/10/1996 X. Minh Hoàng, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên C LMHĐ
30 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 13/09/2000 P. Quang Trung, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên B1 MHĐ
31 NGUYỄN TRỌNG BIÊN 28/04/1983 X. Tân Hưng, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang B2
32 NGUYỄN DUY BIÊN 23/06/1988 X. Chi Lăng Nam, H. Thanh Miện, T. Hải Dương B2 LMHĐ
33 NGUYỄN NĂNG BIỂN 13/03/1996 X. Đoàn Kết, H. Thanh Miện, T. Hải Dương B2
34 NGUYỄN VĂN BÌNH 17/08/1982 X. Yên Lợi, H. ý Yên, T. Nam Định C LMHĐ
35 BÙI THỊ BÌNH 07/11/1985 X. Phú Thị, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội B1 MHĐ
36 ĐÀO DUY BÌNH 09/07/1992 X. Song Mai, H. Kim Động, T. Hưng Yên B2
37 LÒ VĂN BUÔNG 27/10/1991 X. Chiềng Bôm, H. Thuận Châu, T. Sơn La C MHĐ
38 LƯƠNG QUANG CẢNH 06/10/1997 X. Hồng Việt, H. Đông Hưng, T. Thái Bình B2
39 TRẦN MINH CẢNH 25/12/2000 P. Đông Hải 1, Q. Hải An, TP. Hải Phòng B1
40 NGUYỄN ĐỨC QUANG CẢNH 04/05/1996 X. Đông Hoàng, H. Tiền Hải, T. Thái Bình B2
57 VŨ VĂN CÓ 24/10/1976 P. Tứ Minh, TP. Hải Dương, T. Hải Dương C
58 PHẠM VĂN CÔNG 26/03/1971 X. Đồng Sơn, H. Nam Trực, T. Nam Định B2
595 ĐÀM MẠNH CÔNG 14/04/1990 X. Vân Nham, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn D MHĐ
59 NGUYỄN THỊ CÚC 20/05/1984 X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên B1
60 PHẠM CHÍ CƯƠNG 04/03/1995 X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên C
596 NGUYỄN VĂN CƯƠNG 20/12/1978 X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương D Đ
61 HOÀNG VĂN CƯỜNG 05/10/1972 X. Định Bình, H. Yên Định, T. Thanh Hóa B2 LMHĐ
62 HOÀNG MẠNH CƯỜNG 02/08/2004 X. Đồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
63 ĐẶNG DUY CƯỜNG 27/06/2004 f 13X. Tứ Quận, H. Yên Sơn, T. Tuyên Quang B2 LMHĐ

 

SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng NDSH
64 CAO MẠNH CƯỜNG 20/06/2000 TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương B2 LMHĐ
65 TRẦN VĂN CƯỜNG 10/07/1986 X. Ngô Quyền, H. Thanh Miện, T. Hải Dương B2 LMHĐ
66 LÊ VĂN CƯỜNG 26/06/1993 P. Trần Phú, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang B2 LMHĐ
67 BÙI MẠNH CƯỜNG 29/09/1991 X. Hòa Bình, H. Vũ Thư, T. Thái Bình B2
68 PHẠM ĐÌNH CƯỜNG 21/10/2002 P. Gia Đông, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh B2 LMHĐ
41 LÊ THỊ KIM CHI 23/04/1999 X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên B1 LMHĐ
42 PHẠM KHÁNH CHI 25/05/2002 X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
43 TRẦN QUỲNH CHI 12/01/2005 P. Phúc Xá, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội B1
44 MẠC VĂN CHÍ 10/06/1978 X. Cẩm Chế, H. Thanh Hà, T. Hải Dương C LMHĐ
45 LÊ THỊ CHIÊM 20/10/1981 X. Lạc Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên B2
46 NGÔ THỊ HỒNG CHIÊN 11/01/1983 P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên B1
47 CAO SỸ CHIẾN 03/12/1992 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B2
621 NGUYỄN ĐĂNG CHIẾN 21/09/1990 P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương E
48 HOÀNG TRƯỜNG CHINH 10/05/1964 X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B2
49 DƯƠNG VĂN CHÍNH 23/11/1992 X. Quảng Châu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
50 BÙI TIẾN CHÍNH 25/12/1981 P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên B2 MHĐ
51 NGUYỄN VĂN CHỦ 03/03/1989 X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên B2
52 ĐÀM THỊ THANH CHÚC 07/09/1990 P. Xương Giang, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang B2 MHĐ
53 NGUYỄN MINH CHUNG 26/06/2004 P. Ninh Xá, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh B2 LMHĐ
54 NGUYỄN TRỌNG CHUNG 10/04/2000 X. Thanh Quang, H. Thanh Hà, T. Hải Dương B2 LMHĐ
55 ĐOÀN NGỌC CHUNG 04/11/1975 X. Tân Dương, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng B1
56 NGUYỄN VĂN CHUYÊN 23/03/1995 X. Đông Lỗ, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang B2
69 NGUYỄN VĂN DÁNG 11/06/1983 X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B2
76 VÀNG A DẾNH 05/03/1993 X. Hang Kia, H. Mai Châu, T. Hòa Bình C LMHĐ
77 TRỊNH VĂN DIỆM 02/10/1981 X. Đoàn Kết, H. Thanh Miện, T. Hải Dương B2 LMHĐ
89 TRẦN THỊ DƠN 05/04/1985 X. Quỳnh Hội, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình B1
95 VŨ THỊ DUÂN 08/06/1984 X. Nguyễn Trãi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên B1 MHĐ
105 LÊ THỊ THÙY DUNG 30/07/1993 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B1 MHĐ
106 PHẠM THỊ DUNG 09/01/1995 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B1
107 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 28/10/1993 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B1
108 NGUYỄN THỊ DUNG 08/10/1996 P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh B1
109 PHẠM THỊ THÙY DUNG 05/06/1993 P. Giang Biên, Q. Long Biên, TP. Hà Nội B1 LMHĐ
110 NGUYỄN THỊ DUNG 02/06/1980 X. Quỳnh Hoàng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình B2
111 BÙI VIỆT DŨNG 11/08/1996 P. Phạm Ngũ Lão, TP. Hải Dương, T. Hải Dương B2 Đ
112 NGUYỄN HỮU DŨNG 21/11/1997 X. Vũ Chính, TP. Thái Bình, T. Thái Bình B2 LMHĐ
113 NGUYỄN TIẾN DŨNG 01/07/1987 X. Yên Lợi, H. ý Yên, T. Nam Định C LMHĐ
114 NGUYỄN VĂN DŨNG 09/09/1991 X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên B2 MHĐ
115 NGUYỄN ĐĂNG DŨNG 28/02/1998 X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B2
116 NGUYỄN VĂN DŨNG 28/12/1987 X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên C LMHĐ
598 LUYỆN HUY DŨNG 08/03/1985 X. Ngô Quyền, H. Thanh Miện, T. Hải Dương D LMHĐ
129 NGUYỄN ĐÌNH DUY 13/02/1996 X. Phú Lý, H. Vĩnh Cửu, T. Đồng Nai B2 LMHĐ
124 LÊ QUỐC DUY 21/07/1989 X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
125 ĐỖ TRỌNG DUY 12/07/1992 X. Lãng Ngâm, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh B1
126 ĐOÀN MẠNH QUỐC DUY 31/12/2003 P. Trần Hưng Đạo, TP. Thái Bình, T. Thái Bình B2 LMHĐ
127 PHẠM VĂN DUY 08/08/1999 X. Tân Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên B2
128 NGUYỄN VĂN DUY 10/06/1995 X. Chính Nghĩa, H. Kim Động, T. Hưng Yên B2
130 BÙI THÁI DUY 16/05/2005 P. Bình Hàn, TP. Hải Dương, T. Hải Dương B2
119 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 23/09/2004 X. Ngô Quyền, H. Thanh Miện, T. Hải Dương B1
120 ĐỖ XUÂN DƯƠNG 21/12/1997 P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
121 BÙI VĂN DƯƠNG 14/07/1973 f 13X. Hoành Sơn, H. Giao Thủy, T. Nam Định B2

 

SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng NDSH
122 LẠI VĂN DƯƠNG 21/12/1990 X. Liên Khê, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên B2
123 HOÀNG DƯƠNG 31/08/1978 X. Minh Châu, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên C LMHĐ
70 TRẦN VĂN ĐÃNG 23/08/1982 X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên B2
71 VŨ NGUYỄN ĐẠT 13/03/2001 P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương B2
72 BÙI TUẤN ĐẠT 15/03/2002 X. Tân Phúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên B2 MHĐ
73 LUYỆN ĐỨC ĐẠT 26/01/1994 X. Ngô Quyền, H. Thanh Miện, T. Hải Dương B1
74 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 15/12/2002 X. Bích Hòa, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội B1 LMHĐ
75 NGUYỄN ĐỨC ĐẠT 25/04/1985 X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên C LMHĐ
78 HOÀNG ĐĂNG ĐIỂN 15/08/1973 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh B2 LMHĐ
79 NGUYỄN VĂN ĐIỆN 11/04/1989 X. Song Giang, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh B2 LMHĐ
80 VŨ ĐÌNH ĐIỆP 08/01/1990 X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B2 LMHĐ
81 NGUYỄN KHẮC ĐIỆP 10/06/1983 X. Hoàn Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên B2
82 LÊ THỊ HỒNG ĐIỆP 11/01/1979 X. Đặng Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội B1 MHĐ
83 NGÔ VĂN ĐIỆP 01/01/2000 X. Mường Hung, H. Sông Mã, T. Sơn La B2 LMHĐ
84 NGUYỄN NHƯ ĐIỆU 08/06/1983 X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh B2
597 LÊ VĂN ĐỊNH 14/10/1992 X. Đồng Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên D LMHĐ
87 NGUYỄN HUY ĐOÀN 07/05/1998 X. Bách Thuận, H. Vũ Thư, T. Thái Bình C
88 ĐỒNG VĂN ĐOÀN 26/01/1992 TT. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng B2 Đ
85 VŨ THẠCH ĐÔ 01/01/1982 X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B2
86 PHẠM ĐĂNG ĐỘ 13/06/1988 X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B2 LMHĐ
90 ĐÀO HẢI ĐÔNG 06/04/1983 P. Tiền Phong, TP. Thái Bình, T. Thái Bình B2
91 PHẠM LƯƠNG ĐÔNG 20/11/2005 X. Tân Tiến, H. An Dương, TP. Hải Phòng B2 LMHĐ
92 VŨ PHƯƠNG ĐÔNG 27/09/2003 X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
93 ĐINH BÁ ĐỒNG 14/05/1984 X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh B2
94 NGUYỄN VĂN ĐỒNG 10/08/1991 P. Trạm Lộ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh B2
96 PHẠM VĂN ĐỨC 10/04/1994 X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh B1 LMHĐ
97 NGUYỄN VĂN ĐỨC 15/08/1992 X. Quang Hưng, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
98 LÊ MINH ĐỨC 07/04/2005 X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B2 LMHĐ
99 PHẠM MINH ĐỨC 07/04/1996 X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B2 LMHĐ
100 VŨ DANH ĐỨC 05/07/1999 X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương B2 LMHĐ
101 PHẠM ANH ĐỨC 03/03/2005 P. Thổ Quan, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội B2 LMHĐ
102 PHẠM ĐĂNG ĐỨC 23/09/1993 X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương B2
103 ĐINH TRỌNG ĐỨC 10/04/2005 P. Máy Tơ, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng B1
104 NGUYỄN XUÂN ĐỨC 22/06/2004 P. Hoàng Diệu, TP. Thái Bình, T. Thái Bình B2 LMHĐ
622 NGUYỄN VĂN ĐỨC 25/08/1992 X. Song Lãng, H. Vũ Thư, T. Thái Bình E LMHĐ
117 HOÀNG KIM ĐƯỢC 23/07/1995 X. Liên Hiệp, H. Bắc Quang, T. Hà Giang B2 LMHĐ
118 NGUYỄN CÔNG ĐƯỢC 28/07/1990 P. Thọ Xương, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang C
131 PHẠM THỊ GẤM 17/05/1984 X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B2
132 BÙI VĂN GIA 03/03/1981 X. Tống Trân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên B2 MHĐ
133 NGUYỄN VĂN GIANG 13/10/1990 X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
134 NGUYỄN BÁ GIÁP 28/05/1969 X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B2 LMHĐ
599 NGUYỄN VĂN GIÁP 23/08/1984 X. Hưng Long, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên D Đ
135 PHẠM VĂN GIỎI 22/10/2001 X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên C LMHĐ
136 BÙI NGUYỆT HÀ 01/06/2003 X. Xuân Hương, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang B2
137 NGUYỄN HẢI HÀ 14/05/1993 X. Vinh Quang, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng B2 LMHĐ
138 HOÀNG THỊ THU HÀ 14/10/1975 TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên B1
139 NGUYỄN THỊ THU HÀ 24/10/1984 X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương B2
140 VƯƠNG THỊ HÀ 24/03/1991 X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh B1 MHĐ
141 TẠ VĂN HAI 02/09/1993 X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương B2 MHĐ
142 LÊ THỊ HẢI 30/10/2000 f 13X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương B1 LMHĐ

 

SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng NDSH
143 NGUYỄN THỊ MINH HẢI 02/08/1980 P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương B1
144 ĐỖ DANH HẢI 06/01/1996 X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B2 LMHĐ
145 TRỊNH NGỌC HẢI 03/05/1988 X. Minh Tân, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội B2
146 TRẦN ĐĂNG HẢI 24/09/2002 X. Trung Nghĩa, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
153 TRẦN THỊ HẠNH 07/12/1981 P. Lê Lợi, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên B1
154 TRẦN THỊ HẠNH 14/01/1984 P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng B1
155 TỐNG THỊ HẢO 03/08/1984 X. Trừng Xá, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B1 LMHĐ
156 NGUYỄN THỊ HẢO 16/11/2005 X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang B2 LMHĐ
157 HOÀNG VĂN HẢO 24/02/1988 X. Bình Minh, H. Bình Giang, T. Hải Dương B2 LMHĐ
158 NGUYỄN THỊ MỸ HẢO 20/10/2000 X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên B2
147 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 10/02/1990 P. Đa Mai, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang B2 LMHĐ
148 NGUYỄN THỊ HẰNG 01/08/1982 X. Đình Dù, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên B2
149 NGUYỄN THỊ HẰNG 04/05/1994 P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương B1
150 PHẠM THỊ THÚY HẰNG 01/11/1997 TT. Khóai Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên B2 MHĐ
151 PHẠM THỊ HẰNG 30/11/1992 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên B1 LMHĐ
152 LƯƠNG THỊ HẰNG 07/09/1987 X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
159 TRƯƠNG VĂN HẬU 10/10/1995 X. Ngọc Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên B2 MHĐ
160 ĐINH VĂN HẬU 01/10/2005 X. Phan Sào Nam, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
161 LÊ THỊ THU HIỀN 26/03/1985 P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương B2
162 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 10/04/1994 X. Ngô Quyền, H. Thanh Miện, T. Hải Dương B1
163 NGUYỄN THỊ HIỀN 13/03/1994 X. Đoàn Đào, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
164 ĐỖ THỊ THU HIỀN 10/03/1979 P. Nam Khê, TP. Uông Bí, T. Quảng Ninh B1
165 ĐOÀN DUY HIỆP 31/07/2000 X. Giai Phạm, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên B2
166 HÀ VĂN HIỆP 25/06/1981 X. Pom Lót, H. Điện Biên, T. Điện Biên B2 Đ
167 LƯU ĐÌNH HIỆP 09/10/1998 X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
168 ĐỖ QUANG HIỆP 13/01/2003 TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên B2
169 HOÀNG ĐĂNG HIỆP 02/05/1978 X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B2 LMHĐ
170 NGUYỄN XUÂN HIỆP 17/09/2004 X. Lãng Ngâm, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh B2 LMHĐ
171 VŨ DUY HIỆP 19/10/1989 X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương B2
172 NGUYỄN VĂN HIẾU 25/08/1997 X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
173 ĐOÀN KIỀU TRUNG HIẾU 10/04/2003 X. Đình Dù, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên B1 MHĐ
174 PHÙNG TRỌNG HIẾU 20/08/1997 P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội B1
175 PHÓ VĂN HIẾU 23/09/1985 X. Tân Tiến, H. Văn Giang, T. Hưng Yên B2 Đ
176 LÂM TRUNG HIẾU 20/05/2002 P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên B2 MHĐ
177 LÊ NGỌC HIẾU 21/07/1990 X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B1
178 VŨ MẠNH HIẾU 10/11/2005 P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
600 HOÀNG VĂN HIẾU 26/05/1987 X. Dân Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên D LMHĐ
179 VŨ THỊ HOA 02/07/1991 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B1
180 NGUYỄN THỊ HOA 09/11/1994 X. Nguyễn Trãi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên B2
181 NGUYỄN THỊ HOA 24/10/1988 X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh B2 LMHĐ
182 PHẠM VĂN HÒA 13/12/1980 X. Dân Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên B2
183 NGUYỄN ĐỨC HÒA 07/01/1992 P. Phùng Chí Kiên, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
184 TỐNG THỊ THANH HÒA 24/12/1974 P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng B1
185 VŨ VĂN HÒA 07/05/1977 X. Quỳnh Hồng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình B2
186 LÊ ĐỨC HÒA 10/10/1984 X. Trừng Xá, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B2 MHĐ
187 VŨ THỊ HÒA 01/08/1987 X. Bình Minh, H. Bình Giang, T. Hải Dương B2 LMHĐ
188 NGUYỄN VĂN HOÀI 02/04/1999 X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên B2
189 BÙI NGỌC HOÀN 04/08/1984 P. Phùng Chí Kiên, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên B2 MHĐ
190 LÊ HUY HOÀNG 14/09/1999 TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang B2 MHĐ
191 PHẠM NGUYỄN HOÀNG 26/12/2004 f 13P. Bình Hàn, TP. Hải Dương, T. Hải Dương B2

 

SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng NDSH
192 BÙI XUÂN HOÀNG 13/01/1982 X. Nhân La, H. Kim Động, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
193 ĐẶNG QUỐC HOÀNG 03/11/1999 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
194 TRIỆU VĂN HOÀNG 08/03/1996 X. Lục Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang B2
195 NGUYỄN DUY HOÀNG 08/08/2002 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B2 LMHĐ
196 NGUYỄN HUY HOÀNG 24/05/2001 X. Bắc Sơn, H. Ân Thi, T. Hưng Yên B2
601 PHẠM VĂN HỌC 28/06/1987 X. Xuân Dục, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên D
197 BÙI THỊ HÒE 17/07/1997 X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B1 LMHĐ
198 NGUYỄN THỊ HỘI 23/09/1978 TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên B1 LMHĐ
199 VŨ CÔNG HỢP 02/03/1991 X. Quỳnh Hồng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình B2 MHĐ
200 HOÀNG ĐÌNH HỢP 30/09/1991 X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
201 VŨ ĐỨC HUẤN 18/03/1995 X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương B2
202 PHẠM XUÂN HUÊ 24/03/1985 X. Phú Lương, H. Đông Hưng, T. Thái Bình B2 MHĐ
203 NGUYỄN THỊ HUỆ 03/05/1974 X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên B1 Đ
204 NGUYỄN THỊ HUỆ 13/03/1993 X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B2
205 LÝ VĂN HÙNG 02/03/1978 X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên B2 MHĐ
206 TÔ SỸ HÙNG 23/09/1985 X. Cộng Hòa, H. Hưng Hà, T. Thái Bình C
207 NGUYỄN DUY HÙNG 01/09/2002 X. Đông Phú, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa B2
623 LƯƠNG XUÂN HÙNG 22/04/1987 P. Việt Hòa, TP. Hải Dương, T. Hải Dương E LMHĐ
219 LƯỜNG NGỌC HUY 20/07/1987 X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình B2
220 PHẠM BÁ HUY 19/02/1985 P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
221 LÊ ĐÌNH HUY 07/09/1983 X. Đông Kết, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
222 LÊ QUỐC HUY 08/09/2004 X. Phương Chiểu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
223 LÊ XUÂN HUY 30/04/1992 TT. Khóai Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên C LMHĐ
634 ĐỖ TRỌNG HUY 19/08/1980 X. Duyên Thái, H. Thường Tín, TP. Hà Nội B2 L
225 LÊ THỊ HUYỀN 18/03/1988 P. Bình Hàn, TP. Hải Dương, T. Hải Dương B2
226 VŨ THỊ HUYỀN 21/03/1983 X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương B1
227 NGUYỄN THU HUYỀN 22/10/1989 P. Minh Khai, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên B2
228 NGUYỄN THỊ HUYỀN 02/09/1976 P. Phú Khánh, TP. Thái Bình, T. Thái Bình B1 LMHĐ
229 ĐỖ THỊ HUYỀN 25/01/1990 X. Đông Kết, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên B1 MHĐ
230 NGUYỄN THỊ HUYỀN 25/08/1986 X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh B2 LMHĐ
231 PHẠM MINH HUYỀN 28/06/2001 P. Sài Đồng, Q. Long Biên, TP. Hà Nội B2 LMHĐ
232 NGUYỄN THỊ HUYỀN 13/08/1988 X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên B1
233 PHẠM THỊ HUYỀN 22/09/1993 X. Tân Việt, H. Bình Giang, T. Hải Dương B1
224 NGÔ THỊ HUYẾN 10/03/1995 X. Điền Mỹ, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh B1
208 ĐÀO NGUYỄN KHÁNH HƯNG 08/01/2006 P. Lê Lợi, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng B1 LMHĐ
209 HOÀNG DUY HƯNG 01/07/1990 X. Kim Trung, H. Hưng Hà, T. Thái Bình B2
210 ĐỖ PHÚC HƯNG 20/12/2003 P. Hồng Hà, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh B2
602 PHẠM THẾ HƯNG 18/09/1988 P. Đông Ngàn, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh D LMHĐ
211 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 25/08/1988 P. Trần Nguyên Hãn, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng B1
212 PHẠM THỊ THU HƯƠNG 18/10/2000 X. Thống Nhất, H. Gia Lộc, T. Hải Dương B2 Đ
213 ĐOÀN THỊ THU HƯƠNG 08/06/1990 P. Trần Lãm, TP. Thái Bình, T. Thái Bình B1
214 LÊ THỊ HƯƠNG 12/06/1988 X. Tân Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên B1 LMHĐ
215 BÙI THỊ THU HƯƠNG 22/12/1997 X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình B1
216 VŨ GIÁNG HƯƠNG 28/04/1995 X. Quỳnh Hải, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình B2 LMHĐ
217 ĐỖ THÚY HƯỜNG 06/07/2004 X. Thanh Bình, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội B1 LMHĐ
218 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 15/02/1992 X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B1
249 PHẠM TRUNG KIÊN 06/03/1999 X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B2
250 LÊ HỮU KIÊN 17/12/1989 X. Nghĩa Hiệp, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
251 NGUYỄN VĂN KIÊN 13/08/1997 X. Thành Công, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
252 PHẠM VĂN KIỆN 18/12/1993 f 13X. Hòa An, H. Thái Thụy, T. Thái Bình B2 LMHĐ

 

SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng NDSH
253 ĐỖ THỊ KIỀU 10/10/1982 X. Hồng Giang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang B2
234 ĐỖ VĂN KHÁ 04/05/1990 X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh C LMHĐ
235 PHẠM VĂN KHÁ 26/02/1977 X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
236 PHẠM QUANG KHẢI 08/03/1996 X. Đức Xương, H. Gia Lộc, T. Hải Dương B2 MHĐ
237 NGUYỄN VĂN KHANG 05/10/1995 X. Thanh Hồng, H. Thanh Hà, T. Hải Dương B2 LMHĐ
238 TRẦN VĂN KHANG 13/03/1992 X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên B2
239 TRẦN DUY KHÁNH 02/03/1986 X. Quảng Thanh, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng B2 LMHĐ
240 GIANG DUY KHÁNH 23/08/2001 P. Đông Hải 2, Q. Hải An, TP. Hải Phòng B1 LMHĐ
241 PHẠM ĐỨC KHÁNH 05/10/2003 TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương B2 LMHĐ
242 LÊ VĂN KHIÊM 14/04/1994 X. Hưng Nhân, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng B2 LMHĐ
243 ĐẶNG XUÂN KHÔI 14/02/1975 X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương B1
244 LÊ HUY KHÔI 13/11/2003 P. Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội B2 LMHĐ
245 VŨ VĂN KHỞI 07/12/1980 P. Tân Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương B2
637 VŨ BÁ KHỞI 06/06/1989 X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh C LHĐ
246 ĐINH VĂN KHU 24/08/1998 X. Tứ Cường, H. Thanh Miện, T. Hải Dương C
247 NGÔ ĐÀO MINH KHUÊ 25/11/2001 P. Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội B2 LMHĐ
248 ĐOÀN THỊ KHUY 01/05/1993 X. Xương Lâm, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang B1 MHĐ
254 THỌ VĂN LÃI 14/07/1979 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B2
256 ĐỖ THỊ LAN 21/12/1996 X. Giai Phạm, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên B1 LMHĐ
257 NGUYỄN THỊ LAN 17/06/1985 X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên B1 LMHĐ
258 VŨ THỊ PHƯƠNG LAN 21/01/2002 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B2 LMHĐ
259 VŨ THỊ LAN 12/04/1987 X. Hồng Thuận, H. Giao Thủy, T. Nam Định B1 LMHĐ
260 NGUYỄN THỊ LAN 02/04/1982 X. Bát Tràng, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội B2 LMHĐ
261 VŨ MAI LAN 12/09/2001 TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương B1 LMHĐ
262 HOÀNG THỊ LAN 14/09/1986 TT. Vôi, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang B1
264 PHẠM THỊ LÀNH 15/05/1985 X. Thanh Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương B1
263 PHẠM XUÂN LĂNG 13/09/1998 X. Hiệp Hòa, TX. Kinh Môn, T. Hải Dương B2 LMHĐ
255 TRẦN QUANG LÂM 29/06/1982 X. Đại Đồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên C
603 LÊ THẾ LÂM 17/11/1999 P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương D LMHĐ
265 PHẠM VĂN LIÊM 18/11/1999 X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B2 LMHĐ
266 NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN 16/01/1984 X. Phú Minh, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội B1 MHĐ
267 TRẦN THỊ LIÊN 22/05/1990 X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh B1
268 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN 23/11/1989 P. Việt Hưng, Q. Long Biên, TP. Hà Nội B1
269 TRẦN THÙY LINH 18/01/1990 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên B1 MHĐ
270 PHẠM NGỌC LINH 04/01/2006 TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương B1 MHĐ
271 NGUYỄN THÙY LINH 25/01/2004 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B1 LMHĐ
272 NGUYỄN THỊ NGA LINH 12/04/1995 X. Trưng Trắc, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên C Đ
273 VŨ THỊ PHƯƠNG LINH 21/07/1989 P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương B1 LMHĐ
274 VŨ NHẤT LINH 15/12/1998 X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương B2
275 ĐÀO THÙY LINH 21/12/2000 X. Hồng Khê, H. Bình Giang, T. Hải Dương B1
276 BÙI DUY LINH 30/04/2002 X. Thống Nhất, H. Gia Lộc, T. Hải Dương B2 LMHĐ
277 PHẠM HẢI LINH 08/04/2000 TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên B1
278 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 19/10/2003 X. Hạ Lễ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên B1
279 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 06/08/1992 P. Trưng Trắc, TX. Phúc Yên, T. Vĩnh Phúc B1 LMHĐ
280 TRẦN THỊ THÙY LINH 01/12/1990 P. Cầu Dền, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội B1 LMHĐ
281 HÀ VĂN LINH 14/02/1988 X. Bao La, H. Mai Châu, T. Hòa Bình C LMHĐ
282 LÊ NHO LINH 19/05/1993 X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh C LMHĐ
283 VŨ THỊ LOAN 27/05/1977 X. Thanh Sơn, H. Thanh Hà, T. Hải Dương B2
284 NGUYỄN THỊ LOAN 12/09/1988 X. Minh Châu, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên B1 LMHĐ
285 VƯƠNG THỊ LOAN 11/06/1997 f 13X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B1

 

SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng NDSH
286 NGUYỄN ĐỨC LONG 21/09/1997 X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B2 LMHĐ
287 TRẦN VĂN LONG 10/07/1982 P. Hồng Châu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên B2
288 VŨ PHI LONG 11/09/2003 P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên B2
289 NGUYỄN THỊ LỤA 06/08/1990 X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B1
290 TẠ THỊ LỤA 19/04/1979 X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B1
291 LƯU VĂN LUÂN 10/11/1998 X. Cảnh Thụy, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang B2 LMHĐ
292 NGUYỄN THỊ LUẬT 14/01/1990 TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên B1 LMHĐ
293 THIỀU NGỌC LUẬT 29/03/1998 X. Thắng Lợi, H. Văn Giang, T. Hưng Yên B2
297 NGUYỄN VĂN LŨY 19/02/1975 X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B2 LMHĐ
298 NGUYỄN THỊ LUYÊN 20/04/1993 X. Liên Bão, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh B2 LMHĐ
299 ĐỖ THỊ LUYẾN 27/08/1983 X. Tân Chi, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh B2
300 PHẠM THỊ LUYẾN 06/03/1977 X. Dân Chủ, H. Hưng Hà, T. Thái Bình B1
301 NGUYỄN THỊ LUYẾN 27/10/1991 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh B1
294 TRẦN ĐỘNG LỰC 15/01/1997 X. Quảng Châu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên B2
295 NGUYỄN THỊ LƯƠNG 16/11/1974 TT. Quỳnh Côi, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình B1
296 HÀ ĐÌNH LƯỢNG 10/06/1983 X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương B2 LMHĐ
302 NGUYỄN THỊ MAI 03/10/1997 X. Xuân Cẩm, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang B1
303 HÀ THỊ NGỌC MAI 01/10/1990 X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B1 LMHĐ
304 ĐOÀN VŨ NHẬT MAI 11/02/2002 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên B1 LMHĐ
305 NGUYỄN VĂN HIỂN MAI 19/11/1979 X. Tân Dĩnh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang B2
306 NGUYỄN THỊ HOA MAI 11/10/1988 P. Chương Dương, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội B2 LMHĐ
307 TRẦN THỊ MAI 28/04/1996 X. Tam Hiệp, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội B1 LMHĐ
310 NGÔ ĐĂNG MẠNH 15/10/1988 X. Đoàn Xá, H. Kiến Thụy, TP. Hải Phòng B2
308 DƯƠNG VĂN MẠNH 29/07/2002 X. Tân Tiến, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang B2 LMHĐ
309 LÊ VĂN MẠNH 25/09/1977 P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương B2 LMHĐ
311 NGUYỄN VĂN MẠNH 01/06/1978 X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
604 NGUYỄN VĂN MẠNH 08/12/1989 X. Long Châu, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh D
312 CHU THỊ MAY 07/12/2000 X. Trưng Trắc, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên B1 LMHĐ
313 NGUYỄN THỊ TRÀ MI 06/11/1989 P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội B1 LMHĐ
314 PHẠM THỊ MIỀN 19/08/1985 P. Bạch Sam, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
315 TRẦN VĂN MINH 10/08/2005 X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh B2 LMHĐ
316 NGUYỄN VĂN MINH 27/08/1996 X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên B2 MHĐ
317 NGUYỄN TUẤN MINH 11/11/2003 X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B2
318 GIÁP THỊ MƠ 01/12/1984 X. Xuân Hương, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang B2
319 NGUYỄN GIA MỸ 17/05/2006 P. Thanh Lương, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội B1 LMHĐ
320 TRƯƠNG HẢI NAM 08/08/1991 P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng B2
321 LÊ ĐẮC NAM 22/03/2002 P. Tân Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương B1 LMHĐ
322 NGUYỄN HỮU NAM 25/07/1999 P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh B2 MHĐ
323 NGUYỄN THÀNH NAM 11/03/1998 X. Nhật Quang, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên B2 Đ
324 NGUYỄN VĂN NAM 08/08/2001 X. Minh Tân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên C LMHĐ
325 PHẠM ĐĂNG NAM 23/09/1997 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B2
326 VY THỊ NĂNG 22/10/1999 X. Ngọc Xá, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh B1 LMHĐ
359 NGUYỄN THÙY NINH 07/03/1993 X. Khám Lạng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang B2
360 TRẦN THỊ NINH 16/12/1997 X. Quỳnh Bảo, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình B1
327 LƯƠNG THỊ NGA 17/12/1995 X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên B1 LMHĐ
328 NGUYỄN THỊ NGA 10/07/1986 X. Cẩm Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B1 MHĐ
329 NGÔ THỊ NGA 12/05/1985 X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh B1
330 ĐẶNG THỊ THÚY NGA 08/02/1992 P. Thượng Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội B1 LMHĐ
331 NGUYỄN THỊ THANH NGA 23/07/1989 X. Đoàn Đào, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên B1
332 NGUYỄN THỊ NGA 27/10/1971Page 7 o f 13TT. Hưng Hà, H. Hưng Hà, T. Thái Bình B1 LMHĐ

 

SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng NDSH
333 NGUYỄN THỊ NGÁT 14/09/1985 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh B1
334 TRẦN THỊ HỒNG NGÁT 20/09/1996 X. Bình Minh, H. Bình Giang, T. Hải Dương B1 LMHĐ
336 HOÀNG TRUNG NGHĨA 13/10/1999 P. Ngọc Hà, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội B2 LMHĐ
335 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG NGHĨA 07/05/2005 P. Vệ An, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh B2 MHĐ
624 VŨ TRỌNG NGHĨA 29/05/1985 P. Đông Ngàn, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh E LMHĐ
631 NGUYỄN VĂN NGHĨA 21/02/1994 X. Ngư Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa D LMHĐ
337 ĐOÀN HUY NGHIỆM 10/07/1984 X. Châu Sơn, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình B2
339 ĐẶNG THỊ NHƯ NGỌC 18/11/2000 X. Tân Trào, H. Kiến Thụy, TP. Hải Phòng B2
338 NGUYỄN NGỌC MINH NGỌC 23/06/2003 X. Quỳnh Hội, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình B1 LMHĐ
605 ĐINH VĂN NGỌC 26/07/1985 TT. Như Quỳnh, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên D
340 TRẦN ĐÌNH KHÔI NGUYÊN 07/06/2002 P. Phúc Xá, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội B2 LMHĐ
341 NGUYỄN THỊ NGUYỆN 09/06/1990 X. Toàn Thắng, H. Kim Động, T. Hưng Yên B1
342 HOÀNG THỊ NGUYỆT 18/08/1979 X. Chu Điện, H. Lục Nam, T. Bắc Giang B1
344 LÊ THỊ NHÀN 29/06/1995 X. Bảo Khê, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên B1 LMHĐ
345 ĐỖ THỊ NHÀN 15/09/1983 X. Quang Phục, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương B2
343 HOÀNG VĂN NHÂM 16/01/1992 X. Xuân Phú, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang C Đ
346 TĂNG THỊ HẠNH NHÂN 02/01/1982 P. Thọ Xương, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang B2 MHĐ
347 TRẦN THỊ NHẪN 11/10/1985 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B1 LMHĐ
348 LÊ THỊ NHẬN 20/04/1977 P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên B1 LMHĐ
349 ĐÀO VĂN NHẤT 20/05/1994 X. Việt Hòa, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
350 LƯỜNG VĂN NHẤT 10/06/2003 X. Bó Mười, H. Thuận Châu, T. Sơn La B2
351 NGUYỄN THỊ TÂM NHI 23/01/1995 P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên B1 LMHĐ
352 LƯU THỊ HỒNG NHUNG 31/12/1997 X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên B2
353 HOÀNG THỊ NHUNG 05/10/1983 X. Hồng Thái, H. Việt Yên, T. Bắc Giang B2 LMHĐ
354 BÙI THỊ NHUNG 04/12/1995 X. Đại Bản, H. An Dương, TP. Hải Phòng B2
355 ĐỖ THỊ NHUNG 10/07/1990 X. Giai Phạm, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên B1 LMHĐ
356 HÁN THỊ HỒNG NHUNG 05/04/1989 X. Cao Đức, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh B1
357 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 20/07/1987 P. Quan Hoa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội B1 LMHĐ
358 NGÔ DOÃN NHƯỢNG 21/11/1992 X. Lý Học, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng B2
361 LÝ THỊ OANH 04/11/1999 X. Dương Quang, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên B2
632 LƯƠNG VĂN ÓT 12/12/1991 X. Ngọc Lâm, H. Thanh Chương, T. Nghệ An E
362 BÙI ĐÌNH PHAN 22/10/2001 X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B2
363 NGUYỄN VĂN PHI 16/07/1999 X. Hợp Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam B2
364 ĐỖ HỒNG PHI 27/06/2001 X. Lý Thường Kiệt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
366 LÊ TUẤN PHONG 01/07/1996 P. Văn Đẩu, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng B1 LMHĐ
367 DƯƠNG HẢI PHONG 14/02/2005 TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
368 NGUYỄN VĂN PHONG 16/03/1995 X. Xương Lâm, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang B1 LMHĐ
369 NGUYỄN XUÂN PHONG 08/08/1986 X. Châu Sơn, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình B2
365 ĐINH VĂN PHỐ 30/03/1999 TT. Như Quỳnh, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên C
370 NGUYỄN NGỌC PHÚ 14/04/1998 X. Hoàn Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên B2
371 PHẠM SỸ PHÚ 12/06/2000 P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương B2
372 NGUYỄN VĂN PHÚ 05/08/2002 X. Minh Châu, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên C LMHĐ
373 DƯƠNG VĂN PHÚC 12/06/1987 X. Hồng Vân, H. Ân Thi, T. Hưng Yên B2 MHĐ
606 VŨ MINH PHÚC 10/06/1982 X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh D LMHĐ
374 TRẦN ĐẠI THIÊN PHƯỚC 08/04/2004 P. Nghĩa Xá, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng B2
375 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG 08/08/1985 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B2 LMHĐ
376 NGUYỄN THẾ PHƯƠNG 01/09/1982 X. Đại Đồng Thành, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh B2
377 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 01/02/1992 X. Lạc Vệ, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh B2 LMHĐ
378 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 15/04/1987 X. Cẩm Đoài, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B1
379 LÝ THỊ PHƯƠNG 04/01/2000Page 8 o f 13X. Kiên Thành, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang B1

 

SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng NDSH
380 MAI THỊ THU PHƯƠNG 17/12/1982 P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương B2 MHĐ
381 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 23/08/1995 X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên B1 MHĐ
382 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 27/02/1998 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B2
607 HOÀNG BÁ PHƯƠNG 18/02/1987 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương D
608 QUẢN HÀ PHƯƠNG 15/08/1991 X. Liên Nghĩa, H. Văn Giang, T. Hưng Yên D LMHĐ
625 ĐỖ HỒ PHƯƠNG 19/01/1986 P. Thọ Xương, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang E
383 NGUYỄN THỊ THU PHƯỜNG 20/10/1984 P. Hữu Nghị, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình B2
384 LÊ THỊ PHƯỜNG 02/02/1990 X. Tân Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương B1
385 TƯỞNG THỊ PHƯỢNG 01/10/1991 P. Bạch Sam, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
386 LÊ THANH PHƯỢNG 17/10/1984 TT. Tân Uyên, H. Tân Uyên, T. Lai Châu B1 LMHĐ
387 TRẦN THỊ PHƯỢNG 20/06/1988 X. Yên Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang B1
388 ĐÀO THỊ HỒNG PHƯỢNG 26/10/1989 P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương B1 MHĐ
390 PHẠM VĂN QUANG 10/09/1999 X. Tân Quang, H. Ninh Giang, T. Hải Dương B2 LMHĐ
391 ĐINH VĂN QUANG 16/06/2001 X. Tường Thượng, H. Phù Yên, T. Sơn La C
392 LÊ VĂN QUANG 12/05/1995 X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
393 VŨ VĂN QUANG 13/11/1986 P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương B2 LMHĐ
394 PHẠM ĐÌNH QUANG 05/02/2003 P. Gia Đông, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh B2
638 VŨ HỒNG QUANG 04/02/1977 X. Phúc Thành, H. Vũ Thư, T. Thái Bình C LHĐ
389 PHẠM TÒNG QUÂN 10/04/1993 X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương B2
395 BÙI VĂN QUÊ 18/11/1995 X. Định Cư, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình C LMHĐ
396 ĐỖ THỊ QUẾ 19/07/1985 X. Minh Tân, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng B2
397 NGUYỄN VĂN QUÍ 02/12/1967 X. Lạc Vệ, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh B1 LMHĐ
398 NGUYỄN THỊ QUY 22/07/1987 X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B1
609 NGUYỄN VĂN QUÝ 04/11/1982 X. Tân Sỏi, H. Yên Thế, T. Bắc Giang D LMHĐ
399 VŨ LỆ QUYÊN 16/03/1986 X. Đoàn Đào, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên B1 LMHĐ
400 VŨ VĂN QUYÊN 30/05/1978 P. Hà An, TX. Quảng Yên, T. Quảng Ninh C LMHĐ
401 NGUYỄN VĂN QUYỀN 21/07/1990 X. Gia Lương, H. Gia Lộc, T. Hải Dương B2 MHĐ
402 TRẦN ĐÌNH QUYẾT 15/07/1998 X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên C
403 CHU HỮU QUỲNH 11/01/1971 X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên B1
404 TRẦN NGỌC QUỲNH 11/07/1997 X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên B2
405 TRẦN THỊ QUỲNH 27/01/1977 P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên B1
406 NGUYỄN BÁ RỒNG 04/05/2000 X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh B2
407 PHẠM VĂN SÁNG 15/09/1989 X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên B2
610 ĐOÀN NGỌC SÁNG 22/01/1987 X. An Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương D LMHĐ
408 NGUYỄN ĐÌNH SAO 06/10/1990 X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
409 VŨ THỊ SÁU 12/04/1990 X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương B1 LMHĐ
410 HOÀNG THỊ SÁU 04/01/1973 X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên B1 LMHĐ
411 LI XIN SHI 23/09/1987 P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
412 TRẦN SINH 10/05/2001 X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B2
413 ĐẶNG THỊ SOA 10/10/1986 X. Thanh Đức, H. Thanh Chương, T. Nghệ An B1 LMHĐ
414 NGUYỄN DUY SOÃN 23/05/1985 X. Phú Lương, H. Đông Hưng, T. Thái Bình C LMHĐ
415 PHẠM VĂN SỢI 18/06/1974 X. Đoàn Kết, H. Thanh Miện, T. Hải Dương B2
416 NGUYỄN ĐÌNH SƠN 16/07/1983 X. Đại Đồng Thành, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh B2 LMHĐ
417 NGUYỄN NGỌC SƠN 13/10/1989 P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương B2 LMHĐ
418 LƯU VĂN SƠN 13/05/1984 X. Cảnh Thụy, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang B2 LMHĐ
419 PHẠM NGỌC SƠN 14/01/2001 P. Đằng Lâm, Q. Hải An, TP. Hải Phòng B1 LMHĐ
420 NGUYỄN SỸ SƠN 15/10/1987 X. Đình Tổ, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh B2 LMHĐ
421 NGUYỄN ĐÌNH SƠN 04/04/2004 P. Đông Hải 1, Q. Hải An, TP. Hải Phòng B2 LMHĐ
422 NGUYỄN THÁI SƠN 10/07/1994 X. Tân Phong, H. Vũ Thư, T. Thái Bình B2
423 BÙI VĂN SỨNG 20/09/1973Page 9 o f 13X. Quỳnh Hội, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình B2

 

SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng NDSH
633 NGUYỄN VĂN SỸ 03/07/1982 X. Đại Hùng, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội B1
424 VŨ ĐĂNG TÀI 19/10/1995 X. Quỳnh Hồng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình B1 LMHĐ
425 PHẠM ĐỨC TÀI 28/06/1999 X. Hồng Thuận, H. Giao Thủy, T. Nam Định C
426 DOÃN TRUNG TÁM 02/05/1970 X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên B2
427 ĐINH THỊ TÂM 01/06/1986 X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B2 LMHĐ
428 NGUYỄN MỸ TÂM 23/05/2004 P. Bình Hàn, TP. Hải Dương, T. Hải Dương B2
429 NGUYỄN VĂN TÂM 03/09/1997 X. Xuân Hương, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang B2
430 NGUYỄN ĐỨC TÂM 06/02/1977 X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh B2
431 DƯƠNG THỊ TÂM 08/06/1986 X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
432 DƯƠNG THỊ TÂM 01/03/1988 X. Đặng Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội B1 LMHĐ
433 HOÀNG THỊ THANH TÂM 19/10/1996 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên B1 LMHĐ
434 LÊ VĂN TÂM 20/10/1990 X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
435 BÙI VĂN TÂN 01/12/1981 X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương B2 Đ
436 ĐỚI VĂN TÂN 07/12/2004 X. Đồng Sơn, H. Nam Trực, T. Nam Định B2 MHĐ
437 LƯƠNG VĂN TÂN 12/07/1987 P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng B2
438 ĐOÀN VĂN TÂN 23/04/1982 X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang B2
626 LÊ GIÁ TÂY 01/01/1993 X. Phúc Tiến, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội E
493 NGUYỄN VĂN TỊCH 21/01/1987 X. Minh Châu, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên C LMHĐ
494 NGUYỄN MINH TIẾN 14/04/1973 X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B2 LMHĐ
495 VŨ VIẾT TIẾN 08/01/1990 X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B2 LMHĐ
496 ĐẶNG MINH TIẾN 07/11/2002 TT. Thanh Hà, H. Thanh Hà, T. Hải Dương B1
497 ĐẶNG VĂN TIẾN 20/09/1987 X. Liên Hiệp, H. Hưng Hà, T. Thái Bình B2
498 NGUYỄN VĂN TIẾN 06/10/1971 X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B2 MHĐ
627 TRẦN NAM TIẾN 16/05/1987 X. Chân Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam E LMHĐ
499 NGUYỄN VĂN TIỆP 20/07/1990 X. Hồng Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương B2
500 PHẠM VĂN TÍN 03/01/1989 X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
501 ĐINH VĂN TÍN 06/06/1996 X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
502 PHẠM MỸ TÌNH 25/01/1986 P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên B1
503 HỨA VĂN TÌNH 05/01/1996 X. Phương Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang B2 LMHĐ
504 TRẦN VĂN TỈNH 26/01/1991 X. Hoàng Tây, H. Kim Bảng, T. Hà Nam B2
505 ĐÀO THỊ TOAN 22/06/1971 P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội B1 LMHĐ
506 VŨ BÁ TOAN 22/12/1984 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B2 LMHĐ
507 NGUYỄN CÔNG TOAN 04/05/1977 TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương B2 LMHĐ
509 NGUYỄN PHÚ TOÀN 27/08/2001 X. Minh Tân, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng B2 MHĐ
613 PHẠM CÔNG TOÀN 01/07/1995 X. Gia Khánh, H. Gia Lộc, T. Hải Dương D LMHĐ
614 NGUYỄN VĂN TOÀN 25/12/1991 X. Hoàn Sơn, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh D LMHĐ
615 NGUYỄN BÁ TOÀN 12/02/1989 X. Đông Phong, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh D LMHĐ
510 TRẦN VĂN TOẢN 01/02/2000 TT. Gia Lộc, H. Gia Lộc, T. Hải Dương B2 LMHĐ
508 VŨ VĂN TOÁN 15/11/1983 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B2
533 PHẠM TRẦN NGỌC TÚ 22/11/1999 X. Kim Đính, H. Kim Thành, T. Hải Dương B1 MHĐ
534 HÀ VĂN TÚ 06/08/1992 X. Yên Hưng, H. ý Yên, T. Nam Định B2
535 NGUYỄN VIẾT TÚ 16/02/1989 X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B2
536 VŨ CẨM TÚ 14/09/1999 X. Xuân Vinh, H. Xuân Trường, T. Nam Định B1
537 NGUYỄN VĂN TÚ 19/05/2000 X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh B2 LMHĐ
538 TRẦN VĂN TÚ 12/03/2000 X. Vũ Đông, TP. Thái Bình, T. Thái Bình B2
539 PHẠM HỮU TUÂN 31/03/1977 P. Lê Thanh Nghị, TP. Hải Dương, T. Hải Dương B2
540 PHẠM THỊ TUÂN 30/09/1992 X. Đại Đồng Thành, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh B2 LMHĐ
544 VŨ ĐÌNH TUẤN 21/08/1998 X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B2 LMHĐ
541 NGÔ MINH TUẤN 13/11/2005 P. Định Công, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội B1 Đ
542 NGUYỄN VĂN TUẤN 23/04/1965Page 10 of 13X. Nguyễn Trãi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên B2

 

SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng NDSH
543 NGUYỄN VĂN TUẤN 13/05/2001 X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương B2
545 NGUYỄN CÔNG TUẤN 03/11/1995 P. Nhị Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương C MHĐ
546 NGUYỄN VĂN TUẤN 22/07/1972 TT. Thanh Hà, H. Thanh Hà, T. Hải Dương B2 MHĐ
547 LÊ VĂN TUẤN 25/06/1982 X. Thanh Lâm, H. Lục Nam, T. Bắc Giang B2
548 TRẦN VĂN TUẤN 09/11/1991 X. Cao Đức, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh B1 MHĐ
549 ĐINH BÁ TUẤN 24/04/1984 X. Hòa Bình, H. Hưng Hà, T. Thái Bình B2
550 NGUYỄN VĂN TUẤN 12/01/1984 X. Thanh Vân, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang C LMHĐ
551 ĐẶNG QUỐC TUẤN 29/10/2004 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên B2
630 NGUYỄN HỮU TUẤN 11/10/1992 X. Phượng Cách, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội E
552 LÊ BÁCH TÙNG 13/11/1995 P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương B2
553 NGUYỄN SƠN TÙNG 12/07/1998 X. Quang Vinh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên B2
554 HOÀNG XUÂN TÙNG 22/02/1993 X. Giao Tiến, H. Giao Thủy, T. Nam Định B2 LMHĐ
555 NGUYỄN THANH TÙNG 02/08/1990 TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B2 LMHĐ
556 VŨ THANH TÙNG 29/06/1978 P. Kỳ Bá, TP. Thái Bình, T. Thái Bình B2
557 VŨ BÁ TÙNG 21/07/1988 P. Thượng Lý, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng B2 LMHĐ
558 NGUYỄN HỮU TÙNG 12/06/1995 X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên B2
616 NGUYỄN NHƯ TUYÊN 16/11/1990 X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh D LMHĐ
564 NGUYỄN VĂN TUYỀN 17/12/1997 X. Cẩm Đoài, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B2
565 NGUYỄN HỮU TUYỀN 23/01/1987 X. Nguyên Xá, H. Đông Hưng, T. Thái Bình C Đ
566 NGUYỄN VĂN TUYỂN 04/04/1979 X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B1 LMHĐ
560 TỐNG ĐỨC TUYẾN 25/10/1990 TT. Bình Mỹ, H. Bình Lục, T. Hà Nam B2
561 NGUYỄN THỊ TUYẾN 18/04/1987 X. Hồng Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên B1
562 LA VĂN TUYẾN 16/10/1991 X. Xuân Cẩm, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang B2
563 LÊ THỊ TUYẾN 09/04/1976 P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng B1
567 NGUYỄN THỊ TUYẾT 21/03/1993 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B1 LMHĐ
568 LÂM ÁNH TUYẾT 10/02/1987 P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên B2
559 HOÀNG THỊ TƯƠI 19/02/1991 X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B1
439 NGUYỄN VĂN THÁI 05/07/2000 X. Khám Lạng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang B2
440 ĐẶNG VĂN THÁI 24/02/1993 X. Thắng Lợi, H. Văn Giang, T. Hưng Yên C LMHĐ
442 VŨ VĂN THANH 16/04/2005 X. Trừng Xá, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B2 LMHĐ
443 NGUYỄN TUẤN THÀNH 10/11/1973 P. Ninh Xá, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh C LMHĐ
444 NGUYỄN HOÀNG THÀNH 26/02/2001 X. Hương Lạc, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang B2 LMHĐ
445 NGUYỄN VĂN THÀNH 27/04/2004 X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh B2 LMHĐ
446 MAI TUẤN THÀNH 10/10/1983 X. Nam Thịnh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình B2 LMHĐ
612 NGUYỄN ĐỨC THÀNH 11/05/1991 P. Trần Hưng Đạo, TP. Thái Bình, T. Thái Bình D LMHĐ
447 PHẠM NGỌC THAO 07/04/1986 X. Lam Sơn, H. Thanh Miện, T. Hải Dương B2
448 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 29/01/1992 X. Kiến Quốc, H. Ninh Giang, T. Hải Dương B1
449 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 29/11/1990 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B2
450 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 18/08/2000 X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B1 LMHĐ
451 DƯƠNG XUÂN THẢO 16/02/1979 P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh B2 LMHĐ
441 PHẠM VĂN THĂNG 01/06/1972 P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên B1 LMHĐ
611 QUÁCH MẠNH THẮNG 26/10/1994 X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên D LMHĐ
452 NGUYỄN ĐỨC THẬP 25/11/1997 X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh B2 MHĐ
453 PHẠM VĂN THÊM 05/03/1998 X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B2 LMHĐ
454 PHẠM THỊ THIỆN 15/05/1989 X. Tân Sỏi, H. Yên Thế, T. Bắc Giang B2 LMHĐ
455 HÀ ĐỨC THIỆN 26/09/1985 X. Kim Trung, H. Hưng Hà, T. Thái Bình B2
456 NGUYỄN HỮU THIỆN 29/07/2001 X. Phú Lâm, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh C LMHĐ
457 NGUYỄN THỊ THIẾT 17/07/1984 X. Hà Giang, H. Đông Hưng, T. Thái Bình B1 MHĐ
458 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 24/06/1991 P. Trại Cau, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng B2 LMHĐ
459 NGUYỄN HUY THỊNH 17/08/1980Page 11 of 13X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương B1 LMHĐ

 

SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng NDSH
460 NGUYỄN HỮU THỌ 11/12/1991 X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
461 CAO THỊ THOA 05/05/1992 X. Thanh Khê, H. Thanh Hà, T. Hải Dương B2 MHĐ
464 BÙI TRUNG THÔNG 17/03/2005 X. Lê Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương B2 LMHĐ
462 NGUYỄN THỊ THƠM 03/08/1991 P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
463 PHẠM THỊ THƠM 15/08/1999 X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
466 VŨ VĂN THU 03/10/2002 X. Hiệp Hòa, TX. Quảng Yên, T. Quảng Ninh B2 LMHĐ
465 NGHIÊM THỊ THU 17/10/1982 X. Thái Học, H. Bình Giang, T. Hải Dương B1 MHĐ
470 LÊ THANH THUẦN 18/04/1993 X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B2
469 NGUYỄN VĂN THUẤN 27/07/1980 X. Tân Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên B2
471 PHẠM BÌNH THUẬN 11/01/1994 X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B2
472 NGUYỄN MINH THUẬN 12/09/2002 X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên C LMHĐ
486 BÙI THỊ THỦY 10/09/1989 X. Tân An, H. Thanh Hà, T. Hải Dương B1
487 TRẦN THỊ THỦY 01/10/1973 X. Đức Chính, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B1 LMHĐ
488 TRẦN THỊ THỦY 15/03/1972 X. Đồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên B1
489 PHẠM THỊ THỦY 26/06/2001 X. Long Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương B1
490 HOÀNG THỊ THỦY 15/11/1980 TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang B2
491 NGUYỄN PHƯƠNG THỦY 20/08/1986 X. Thiện Phiến, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên B1
481 NGUYỄN THỊ THÚY 19/09/1986 X. Ngọc Xá, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh B1 MHĐ
482 LÊ THỊ THÚY 27/02/1986 X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh B1 LMHĐ
483 LƯU THỊ THÚY 06/06/1993 X. Thụy Hùng, H. Văn Lãng, T. Lạng Sơn B2
484 ĐOÀN THỊ THÚY 06/02/1986 X. Hồng Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương B2
485 NGUYỄN THANH THÚY 30/10/1979 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên B1 MHĐ
492 PHẠM THỊ THUYẾT 22/09/1996 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B1 LMHĐ
467 LÊ THỊ THƯ 27/04/1990 P. Gia Thụy, Q. Long Biên, TP. Hà Nội B1 MHĐ
468 HOÀNG THỊ THƯ 08/06/1993 X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B1
473 NGUYỄN VĂN THỨC 13/12/1969 X. ứng Hoè, H. Ninh Giang, T. Hải Dương B2
474 NGUYỄN ĐÌNH THỰC 19/11/1979 P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội B1
475 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 14/11/1992 TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B1
476 BÙI THỊ THƯƠNG 11/10/1989 X. Văn Tố, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương C
477 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 02/11/1999 X. Hồng Thái, H. Việt Yên, T. Bắc Giang B1
478 ĐỖ VĂN THƯỜNG 16/10/2000 X. Lan Mẫu, H. Lục Nam, T. Bắc Giang B2
479 PHẠM VĂN THƯỞNG 17/01/1996 TT. Khóai Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên B2 MHĐ
480 ĐỖ VĂN THƯỞNG 04/10/1993 X. Xương Lâm, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang B2 MHĐ
511 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÀ 16/11/1994 X. Nghĩa Dân, H. Kim Động, T. Hưng Yên B2
512 NGUYỄN THỊ TRANG 04/10/1989 X. Đông Phú, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa B2
513 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 11/08/1989 X. Hoàng Hanh, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên B1 LMHĐ
514 NGUYỄN VĂN TRANG 29/09/1983 P. Kim Sơn, TX. Đông Triều, T. Quảng Ninh B2
515 MAI THỊ HUYỀN TRANG 10/09/1997 X. Nghĩa Trụ, H. Văn Giang, T. Hưng Yên B1
516 PHẠM THỊ TRANG 18/07/1993 X. Thái Học, H. Bình Giang, T. Hải Dương B2 LMHĐ
517 NGUYỄN KIỀU TRANG 29/10/2003 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên B1 MHĐ
518 PHAN THÙY TRANG 10/02/2000 X. Tân Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên B1
520 TRẦN VĂN TRÀNG 21/03/1980 X. Minh Quang, H. Kiến Xương, T. Thái Bình B2 MHĐ
519 DƯƠNG CÔNG TRÁNG 17/06/1996 P. Song Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh B2
521 ĐÀO HUY TRÍ 23/10/1984 X. Cẩm Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B2
522 NGUYỄN THỊ TỐ TRINH 27/06/2001 X. Tân Tiến, H. Hưng Hà, T. Thái Bình B2 MHĐ
523 NGUYỄN NHƯ TRỌNG 30/04/1981 X. Sơn Hà, H. Thái Thụy, T. Thái Bình B2
524 PHẠM KIÊN TRUNG 08/12/1997 P. Quang Trung, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
525 PHẠM ĐỨC TRUNG 26/02/2005 P. Việt Hưng, Q. Long Biên, TP. Hà Nội B2 LMHĐ
526 MẠC NGỌC TRUNG 07/02/1991 X. Cẩm Chế, H. Thanh Hà, T. Hải Dương C
527 PHẠM NGỌC TRUNG 13/04/1994Page 12 of 13X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương B2
SBD Họ và tên Ngày sinh Nơi cư trú Hạng NDSH
528 ĐẶNG QUỐC TRUNG 08/11/2005 P. Cẩm Thượng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương B2 LMHĐ
628 NGUYỄN TRỌNG TRUNG 16/06/1980 P. Giang Biên, Q. Long Biên, TP. Hà Nội E
629 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG 15/03/1988 X. Đại Hợp, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương E LMHĐ
529 ĐÀO VĂN TRƯỜNG 15/12/2002 X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên C LMHĐ
530 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 01/01/1990 X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên B2
531 PHẠM VĂN TRƯỜNG 19/03/1982 X. Xuân Phú, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang B1
532 ĐẶNG NGỌC TRƯỞNG 01/12/1977 P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
569 DƯƠNG VĂN ÚY 29/05/1981 TT. Phú Minh, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội B2 LMHĐ
570 BÙI THỊ UYÊN 05/06/2000 X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B2
571 NGUYỄN THỊ VÂN 14/08/1980 P. Tân Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương B2 LMHĐ
572 NGUYỄN VŨ BẠCH VÂN 27/05/1983 X. Quảng Châu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên B1 LMHĐ
573 NGÔ THỊ BÍCH VÂN 28/01/1991 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B2
574 ĐÀO THỊ VÂN 20/05/1986 X. Vĩnh Xá, H. Kim Động, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
575 LÊ QUÝ VIỆT 30/01/1998 P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương B2
617 PHẠM NGỌC VIỆT 04/07/1993 P. Ninh Xá, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh D LMHĐ
576 ĐỖ VĂN VINH 28/11/1996 X. Đông Ninh, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên B2
577 TRẦN TRỌNG VINH 21/06/1994 X. Trung Dũng, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên B2
578 TRƯƠNG QUANG VINH 09/12/2002 P. Phước Long, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa B2 LMHĐ
579 BÙI THỊ VINH 20/05/1980 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh B1
580 HOÀNG ANH VĨNH 02/07/1983 X. Đông Sơn, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng B2 LMHĐ
581 ĐỖTHỊ VÓC 20/09/2000 X. Đông Ninh, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
582 HOÀNG TUẤN VŨ 02/05/1995 X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B2
583 NGUYỄN DUY VƯƠNG 23/07/1990 TT. An Bài, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình B2
635 TRẦN QUỐC VƯƠNG 10/05/1986 X. Trấn Dương, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng B2
618 ĐOÀN ĐẮC VƯỢNG 25/10/1981 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh D LMHĐ
584 TRỊNH THỊ XEM 12/08/1974 X. Tân Hương, H. Ninh Giang, T. Hải Dương B1
585 CAO THỊ XOAN 07/12/1987 TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B1 LMHĐ
586 PHẠM THỊ XUÂN 02/09/1997 X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B2
619 LƯU VĂN XUÂN 18/01/1991 TT. Yên Viên, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội D MHĐ
620 NGUYỄN GIA XUẤT 15/08/1987 X. Hưng Long, H. Ninh Giang, T. Hải Dương D LMHĐ
587 TRẦN THỊ XUYẾN 05/10/1975 X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên B2 LMHĐ
588 LÊ ĐỨC Ý 04/04/1984 X. Cổ Bì, H. Bình Giang, T. Hải Dương B2
589 VŨ HẢI YẾN 29/06/1991 X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh B1
590 PHẠM THỊ YẾN 17/08/1979 X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương B1
591 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 25/11/1987 P. Lê Lợi, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên B1
592 ĐẶNG THỊ YẾN 07/02/1990 X. Thụy Ninh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình B1 LMHĐ
593 NGUYỄN THỊ YẾN 13/11/1997 P. Trạm Lộ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh B1 LMHĐ
594 MAI THỊ HẢI YẾN 12/01/2003 TT. Đức Thọ, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh B1