DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LÁI XE Ô TÔ TẠI BẮC GIANG 22/09/2024
Hạng | Khóa | Họ và tên | Ngày sinh | Địa chỉ |
B11 | ATK267 T2 | ĐỖ THỊ LAN ANH | 15/09/1994 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK298 T2 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 20/04/1978 | P. Đội Cấn, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội |
B11 | ATK302 T2 | PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH | 28/12/1987 | X. Thống Nhất, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B11 | ATK302 T2 | PHẠM THỊ QUỲNH ANH | 05/10/2002 | X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K462 T2 | TRẦN TIẾN ANH | 28/10/1998 | TT. Phố Lu, H. Bảo Thắng, T. Lào Cai |
B11 | ATK295 T2 | TRƯƠNG THỊ ANH | 04/07/1998 | X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K465 T2 | VŨ TUẤN ANH | 13/03/1999 | P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK300 T2 | ĐÀM THỊ BẢO | 10/05/1993 | X. Bình Minh, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
C | CK219 T2 | ĐỖ VĂN BẮC | 05/10/1994 | X. Đông Tiến, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K467 T2 | LÊ VĂN BẮC | 01/06/1985 | X. Chính Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam |
B2 | B2K451 T2 | PHẠM XUÂN CẢNH | 18/11/1990 | X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
C | CK212 T2 | LÊ VĂN CÔNG | 06/11/1999 | X. Đông Tảo, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K420 T2 | NGUYỄN VĂN CÔNG | 27/11/1992 | X. Văn Nhuệ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K459 T2 | LƯƠNG VĂN CƯỜNG | 08/08/1988 | P. Tràng Cát, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K459 T2 | NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG | 18/10/1989 | X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K458 T2 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 22/11/1988 | X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
C | CK221 T2 | TRẦN DUY CƯỜNG | 29/04/2000 | X. Mường Cơi, H. Phù Yên, T. Sơn La |
C | CK219 T2 | VŨ QUANG CƯỜNG | 18/10/1998 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK298 T2 | TRẦN THỊ NGỌC CHÂM | 09/09/1997 | X. Bình Dương, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K464 T2 | MAI MINH CHI | 27/01/2004 | X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
D | DK156 T2 | NGUYỄN PHỤ CHIẾN | 02/01/1991 | P. Đình Bảng, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K469 T2 | NGUYỄN THỊ CHÚC | 28/03/1987 | X. Hưng Đạo, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K453 T2 | VŨ VIẾT CHUYỂN | 05/09/1988 | X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
C | CK222 T2 | TRẦN VĂN DANH | 03/03/1993 | X. Xuân Tây, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai |
B2 | B2K467 T2 | NGUYỄN XUÂN DẦU | 03/02/1996 | X. Bình Dương, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K469 T2 | NGUYỄN KHẮC DIỄM | 13/07/1984 | X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK293 T2 | PHẠM NGỌC DIỆP | 28/09/1990 | P. Nghĩa Xá, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK302 T2 | ĐÀO THỊ HỒNG DIỆU | 25/11/1989 | P. Kỳ Bá, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B2 | B2K426 T2 | TRƯƠNG CHẤN DŨ | 18/01/1981 | P.05, Q.11, TP. Hồ Chí Minh |
B11 | ATK298 T2 | BÙI PHƯƠNG DUNG | 04/02/2006 | X. Hồng Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K469 T2 | PHẠM THỊ THANH DUNG | 09/06/1983 | X. Hồng Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K463 T2 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 25/11/1976 | X. Châu Sơn, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B11 | ATK298 T2 | TRẦN VIẾT DŨNG | 20/09/1992 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K390 T2 | TRỊNH ANH DŨNG | 29/12/2004 | X. Hồng Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K467 T2 | LÊ ĐÌNH DUY | 17/11/1985 | P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K469 T2 | NGUYỄN VĂN DUYẾN | 12/11/1978 | X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK300 T2 | ĐẶNG MINH DƯƠNG | 01/04/1985 | X. Văn Đức, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
C | CK217 T2 | ĐỖ HẢI DƯƠNG | 26/10/2000 | X. Thụy Ninh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K461 T2 | TRẦN VĂN DƯƠNG | 17/10/1984 | X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B11 | ATK292 T2 | VŨ THÙY DƯƠNG | 12/03/2003 | P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
B2 | B2K466 T2 | HOÀNG VĂN ĐẠO | 29/01/1999 | X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B2 | B2K435 T2 | BÙI TIẾN ĐẠT | 27/11/2005 | X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K422 T2 | HÀ TUẤN ĐẠT | 24/05/2004 | X. Đông Hòa, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B11 | ATK281 T2 | LÊ VĂN ĐẠT | 01/11/1999 | X. Yên Hùng, H. Yên Định, T. Thanh Hóa |
B2 | B2K464 T2 | ĐẶNG NHẬT KHOA ĐĂNG | 02/02/2006 | P. Nguyễn Thái Học, TP. Yên Bái, T. Yên Bái |
B2 | B2K453 T2 | VŨ VĂN ĐẤU | 27/09/2001 | X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK272 T2 | NGUYỄN THỊ ĐIỂM | 15/08/1982 | X. An Vĩ, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K461 T2 | ĐỖ VĂN ĐỈNH | 12/08/1980 | P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
B2 | B2K463 T2 | TRẦN VĂN ĐÔ | 09/09/1978 | X. Mê Linh, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
B2 | B2K440 T2 | LÊ VĂN ĐỨC | 14/08/1995 | X. Thủy Triều, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng |
C | CK222 T2 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 22/11/1998 | X. Yên Phú, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K464 T2 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 25/10/2002 | X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K455 T2 | PHẠM MINH ĐỨC | 10/07/1997 | X. Nam Hùng, H. Nam Trực, T. Nam Định |
B11 | ATK282 T2 | PHẠM THỊ GIANG | 25/12/1992 | X. Hùng Thắng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
D | DK170 T2 | BÙI VĂN HÀ | 16/01/1990 | X. Tân Hương, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K451 T2 | ĐOÀN CÔNG HÀ | 15/10/1995 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK298 T2 | NGUYỄN THỊ HÀ | 23/12/1978 | X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K469 T2 | NGUYỄN THỊ HÀ | 21/11/1989 | X. Hưng Đạo, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K469 T2 | NGUYỄN THỊ HÀ | 30/03/1987 | X. Cảnh Thụy, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B2 | B2K468 T2 | NGUYỄN VĂN HÀ | 15/10/2002 | X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K468 T2 | PHẠM QUANG HÀ | 05/04/2001 | P. Quang Trung, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K446 T2 | NGUYỄN VĂN HAI | 26/05/1987 | X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K464 T2 | TRẦN VĂN HAI | 02/08/1987 | X. Nguyên Hòa, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK299 T2 | NÔNG ĐỨC HẢI | 06/07/2000 | TT. Mèo Vạc, H. Mèo Vạc, T. Hà Giang |
B11 | ATK293 T2 | NGUYỄN VĂN HẢI | 09/09/1958 | P. Dương Nội, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội |
C | CK222 T2 | PHẠM VĂN HẢI | 05/03/1992 | X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
C | CK213 T2 | NGUYỄN VĂN HÀO | 08/10/1987 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK297 T2 | MAI THỊ THU HẰNG | 19/07/1990 | X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
C | CK219 T2 | ĐÀO KHẮC HIÊN | 23/07/1984 | X. Châu Minh, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
B11 | ATK272 T2 | ĐINH THỊ HIỀN | 03/11/2000 | X. Tứ Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B11 | ATK248 T2 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 04/09/1996 | X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK301 T2 | ĐẶNG VĂN HIỂN | 19/05/1969 | X. Thái Đô, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK295 T2 | NGUYỄN KIM TRUNG HIẾU | 18/10/1996 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK267 T2 | NGUYỄN MINH HIẾU | 28/10/2001 | TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
C | CK218 T2 | TRẦN ĐỨC HIẾU | 29/06/1995 | TT. Lương Bằng, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
D | DK170 T2 | TRẦN VĂN HIẾU | 26/07/1982 | X. Gia Trung, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình |
B2 | B2K469 T2 | TRẦN THỊ HOA | 06/09/1989 | X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K463 T2 | NGUYỄN VIỆT HOÀNG | 02/05/1998 | P. Quang Trung, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
C | CK215 T2 | ĐẶNG VĂN HỒNG | 14/11/2001 | X. Lâm Ca, H. Đình Lập, T. Lạng Sơn |
B2 | B2K466 T2 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 02/02/1981 | TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K468 T2 | ĐÀO NGUYÊN HUẤN | 15/09/1990 | X. Song Mai, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K436 T2 | TRẦN THỊ TỐ HUÊ | 05/01/1987 | X. Yên Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K463 T2 | ĐẶNG VĂN HÙNG | 23/07/1995 | X. Quang Vinh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
C | CK221 T2 | HOÀNG VIỆT HÙNG | 08/12/1996 | X. Minh Xuân, H. Lục Yên, T. Yên Bái |
C | CK219 T2 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 23/12/1991 | X. Phù Lưu Tế, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội |
B2 | B2K464 T2 | HOÀNG ĐÌNH HUY | 21/09/2002 | X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
C | CK222 T2 | MAI VĂN HUY | 19/07/1998 | X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
C | CK222 T2 | TRẦN QUANG HUY | 15/06/1987 | X. Giáp Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B11 | ATK294 T2 | ĐẶNG THỊ THANH HUYỀN | 18/10/1999 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K468 T2 | NGUYỄN CÔNG HƯNG | 30/11/2005 | X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
C | CK218 T2 | VŨ VĂN HƯNG | 13/10/1987 | X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK289 T2 | PHẠM THỊ THANH HƯƠNG | 24/03/1990 | X. Hùng Thắng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK299 T2 | NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | 18/08/1982 | X. Đông Hòa, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B11 | ATK301 T2 | TẠ THỊ HƯỜNG | 18/05/1998 | TT. Phú Xuyên, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội |
B11 | ATK297 T2 | TRẦN THỊ HƯỜNG | 01/02/1993 | X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K464 T2 | TRẦN THỊ HƯƠNG | 10/03/1993 | X. An Sinh, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh |
B11 | ATK286 T2 | TRỊNH THỊ HƯỜNG | 02/09/1991 | X. Yên Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K468 T2 | PHẠM VĂN HỮU | 06/01/1979 | TT. Kiến Xương, H. Kiến Xương, T. Thái Bình |
B2 | B2K451 T2 | VŨ ĐÌNH HỮU | 15/11/1979 | X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K453 T2 | BỒ VĂN KHANH | 10/08/1982 | X. Thái Học, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK299 T2 | ĐẶNG THỊ LAM | 08/01/1987 | X. Đông Thọ, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
C | CK222 T2 | NGUYỄN TIẾN LAM | 24/09/1999 | X. Tân Hưng, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B11 | ATK302 T2 | NGUYỄN THỊ LAM | 19/11/1997 | X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K469 T2 | NGUYỄN THỊ TUYẾT LAN | 05/10/1998 | X. Hồng Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B11 | ATK302 T2 | PHẠM THỊ LAN | 27/01/1989 | X. Vũ Hòa, H. Kiến Xương, T. Thái Bình |
B2 | B2K445 T2 | PHẠM VĂN LÂM | 27/06/1992 | X. Duyên Hải, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B2 | B2K453 T2 | CAO TIẾN LÊ | 31/03/1987 | X. Trưng Vương, TP. Việt Trì, T. Phú Thọ |
B2 | B2K466 T2 | NGUYỄN THỊ LIÊN | 23/04/1982 | X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B11 | ATK290 T2 | NGUYỄN THỊ TÚ LINH | 04/02/2002 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K466 T2 | PHẠM NGỌC LINH | 28/03/1997 | X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K462 T2 | HÀ THANH LONG | 09/10/2000 | P. Tân Thịnh, TP. Thái Nguyên, T. Thái Nguyên |
B2 | B2K469 T2 | VŨ LÝ LUẬN | 21/03/1984 | X. An Tân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
C | CK215 T2 | NGUYỄN VĂN LƯỢNG | 12/04/1988 | X. Chất Bình, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình |
B2 | B2K469 T2 | TRẦN THỊ HẢI LÝ | 21/09/1977 | X. Quỳnh Hồng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B2 | B2K452 T2 | ĐỖ MINH MẠNH | 24/08/1988 | X. Thanh Hồng, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
B2 | B2K466 T2 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 13/05/1991 | X. Việt Hưng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
C | CK221 T2 | TRẦN ĐỨC MẠNH | 02/05/2001 | X. Tân Lang, H. Phù Yên, T. Sơn La |
C | CK215 T2 | LÊ VĂN MINH | 19/02/1999 | TT. Lương Bằng, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
C | CK222 T2 | NGUYỄN CÔNG MINH | 28/12/1997 | X. Quang Vinh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
C | CK216 T2 | TRẦN QUANG MINH | 06/08/2002 | X. Hưng Long, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K457 T2 | VŨ CÔNG MINH | 16/03/2000 | X. Đồng Sơn, H. Nam Trực, T. Nam Định |
C | CK214 T2 | VŨ ĐỨC MINH | 24/02/1989 | X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K469 T2 | VƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG MINH | 30/04/2006 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K426 T2 | PHẠM THÚY MỪNG | 06/11/1982 | X. Quốc Tuấn, H. Kiến Xương, T. Thái Bình |
B11 | ATK302 T2 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 30/10/2005 | X. Bản Phiệt, H. Bảo Thắng, T. Lào Cai |
B2 | B2K462 T2 | HOÀNG HẢI NAM | 16/09/1996 | P. Đồng Quang, TP. Thái Nguyên, T. Thái Nguyên |
B2 | B2K468 T2 | LÊ GIA NAM | 16/04/1983 | X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
E | EK141 T2 | NGUYỄN ĐỨC NAM | 18/07/1996 | X. Mường So, H. Phong Thổ, T. Lai Châu |
B2 | B2K458 T2 | NGUYỄN VĂN NAM | 17/11/1956 | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K469 T2 | NGUYỄN VĂN NAM | 11/12/2005 | X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
C | CK219 T2 | PHẠM VIẾT NAM | 11/06/1990 | X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
E | EK141 T2 | VŨ CAO NGUYÊN | 19/05/1985 | X. Đông Hoàng, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
B11 | ATK302 T2 | NGUYỄN THỊ THANH NHÀN | 15/01/1999 | X. Tân Phong, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
B11 | ATK296 T2 | ĐỖ THỊ OANH | 01/10/1988 | X. Đại Đồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B11 | ATK295 T2 | LÊ THỊ OANH | 10/11/1989 | X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
C | CK222 T2 | NGUYỄN VĂN PHẤT | 30/03/1993 | X. Hồng Vân, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
C | CK219 T2 | NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG | 02/09/1987 | X. Tiến Đức, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B2 | B2K467 T2 | PHẠM VĂN PHƯƠNG | 07/08/1990 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K465 T2 | QUÀNG VĂN PHƯƠNG | 07/09/1995 | X. Mường Khong, H. Tuần Giáo, T. Điện Biên |
B2 | B2K469 T2 | TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG | 01/03/1992 | X. Cảnh Thụy, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B11 | ATK297 T2 | DƯƠNG THỊ PHƯỢNG | 09/11/1980 | X. Đông Hòa, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B11 | ATK301 T2 | TRẦN THỊ PHƯƠNG QUẾ | 06/03/1989 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
C | CK220 T2 | ĐÀO VĂN QUYỀN | 28/11/1985 | X. Đông Tiến, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K469 T2 | PHẠM ĐỨC QUYỀN | 29/05/2004 | TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K463 T2 | TRẦN VĂN SẢN | 01/01/1975 | P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
C | CK222 T2 | NGUYỄN VĂN SANG | 08/04/1991 | X. Hồng Giang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B2 | B2K467 T2 | HOÀNG ÁNH SÁNG | 17/10/1987 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
C | CK221 T2 | ĐẶNG TRUNG SINH | 20/01/1987 | X. Cẩm Xá, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
C | CK222 T2 | NGÔ THẾ SƠN | 09/11/1995 | X. Cương Chính, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K464 T2 | PHẠM THẾ SƠN | 15/11/2004 | X. Giai Phạm, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
C | CK212 T2 | NGUYỄN VĂN TẢO | 12/09/1988 | X. Thắng Lợi, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
B2 | B2K468 T2 | BÙI THỊ THANH TÂM | 16/10/1987 | X. Trung Nghĩa, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B11 | ATK289 T2 | NGUYỄN THỊ TÂM | 20/06/1992 | X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K463 T2 | LÊ THỦY TIÊN | 06/05/2005 | P. Cổ Nhuế 2, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội |
C | CK217 T2 | ĐỖ MINH TOÀN | 07/10/1996 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K452 T2 | LƯƠNG HỮU TOÀN | 11/11/1992 | P. Bình Hàn, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K465 T2 | NGUYỄN TRUNG TOÀN | 06/10/1985 | P. An Tảo, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K451 T2 | NGÔ VĂN TOẢN | 28/10/1983 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
C | CK219 T2 | NGUYỄN VĂN TÒNG | 31/01/1999 | X. An Tiến, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội |
B2 | B2K466 T2 | LÊ XUÂN TỚI | 05/05/1981 | X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K462 T2 | DƯƠNG NGỌC TÚ | 01/08/2000 | P. Phan Đình Phùng, TP. Thái Nguyên, T. Thái Nguyên |
B2 | B2K464 T2 | LÊ THANH TÚ | 14/04/1999 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K462 T2 | MA VĂN TUÂN | 24/10/1995 | X. Phúc Chu, H. Định Hóa, T. Thái Nguyên |
B2 | B2K468 T2 | CAO HỒNG TUẤN | 28/09/1992 | X. Hiệp Cường, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
C | CK222 T2 | LÊ VĂN TUẤN | 25/06/1999 | X. Thủ Sỹ, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K465 T2 | NGÔ ANH TUẤN | 20/10/1991 | X. Nghĩa Hội, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An |
C | CK222 T2 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 13/12/1997 | X. Bình Kiều, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
C | CK221 T2 | SẦM VĂN TUẤN | 22/10/1997 | X. Phì Điền, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B2 | B2K461 T2 | VŨ VĂN TUẤN | 04/06/1996 | X. Tân Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
C | CK218 T2 | VŨ VĂN TUẤN | 01/10/1991 | X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K469 T2 | NGUYỄN THANH TÙNG | 10/12/1997 | TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K460 T2 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 04/07/1992 | X. An Thượng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K469 T2 | PHẠM THANH TÙNG | 19/06/1991 | X. Hồng Minh, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B2 | B2K458 T2 | VŨ THANH TÙNG | 10/08/1991 | X. Vinh Quang, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K469 T2 | NGUYỄN THỊ TUYỂN | 13/07/1987 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK285 T2 | TRẦN VĂN TUYỂN | 12/06/1960 | X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
C | CK218 T2 | ĐÀO VĂN THANH | 12/04/2000 | X. Vĩnh Xá, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
C | CK221 T2 | VŨ THỊ KIM THANH | 04/02/1989 | P. Bạch Sam, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K469 T2 | HOÀNG VĂN THÀNH | 09/09/1981 | X. Nghi Kiều, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An |
B2 | B2K465 T2 | LÊ VĂN THÀNH | 28/02/2002 | TT. Lương Bằng, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K468 T2 | LƯU QUANG THÀNH | 06/10/1997 | X. Thụy Lôi, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K465 T2 | QUÁCH CÔNG THÀNH | 21/11/1991 | X. Nuông Dăm, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình |
B11 | ATK300 T2 | NGÔ THỊ THẢO | 12/11/1991 | X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK265 T2 | PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO | 16/04/1987 | P. Hoàng Diệu, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B11 | ATK299 T2 | PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO | 14/04/1988 | P. Cẩm Thạch, TP. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh |
B2 | B2K460 T2 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 04/08/1996 | X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK297 T2 | PHẠM VĂN THẮNG | 25/01/1976 | P. Trần Hưng Đạo, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K451 T2 | LÊ THỊ THÊM | 12/07/1999 | X. Hán Quảng, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K469 T2 | BÙI THỊ THÊU | 15/02/1989 | X. Phạm Kha, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K463 T2 | NGUYỄN THỊ THÊU | 02/09/1986 | X. Yên Phú, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK273 T2 | CHU THANH THIÊN | 05/03/2002 | X. Tân Tiến, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
B2 | B2K452 T2 | NGUYỄN ĐỨC THIỆN | 15/01/1983 | X. Yên Viên, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K469 T2 | LƯU XUÂN THỊNH | 19/05/1982 | X. Tư Mại, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B2 | B2K464 T2 | NGÔ DUY THỊNH | 19/10/1992 | X. Nghĩa Hiệp, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
C | CK220 T2 | VŨ ĐỨC THỊNH | 30/10/1998 | X. Đông Hưng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
C | CK210 T2 | NGUYỄN PHÚ THỐNG | 05/03/2003 | X. Việt Hưng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K424 T2 | NGUYỄN VĂN THU | 06/05/1992 | X. Thái Hòa, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK289 T2 | LƯƠNG THỊ THÚY | 11/10/1988 | X. Liên Khê, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K468 T2 | PHẠM THỊ THÚY | 14/02/1984 | X. Phương Chiểu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K462 T2 | NGUYỄN THỊ THỦY | 06/06/2000 | X. Đại Đồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B11 | ATK280 T2 | NGUYỄN VĂN THỦY | 10/11/1976 | X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K465 T2 | NGUYỄN ĐỨC THUYÊN | 09/08/1991 | X. Hoàng Diệu, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
B2 | B2K458 T2 | THÁI VĂN THỰC | 26/08/1981 | X. Minh Tiến, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K462 T2 | PHẠM VIẾT TRÃI | 08/11/2002 | X. Tây Hưng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K445 T2 | NGUYỄN THỊ TRANG | 27/07/1995 | X. Duyên Hải, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B2 | B2K438 T2 | HOÀNG VIẾT TRIỆU | 20/11/1977 | X. Tiên Lục, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K453 T2 | VŨ VĂN TRÌNH | 09/07/1983 | X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
C | CK222 T2 | ĐẶNG QUỐC TRUNG | 13/05/2000 | X. Văn Đức, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K468 T2 | LƯƠNG VĂN TRUNG | 09/10/1984 | X. Thủ Sỹ, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK270 T2 | NGUYỄN BÁ QUỐC TRUNG | 26/10/2004 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK302 T2 | NGUYỄN QUANG TRUNG | 04/06/1995 | X. Hồng Quang, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K412 T2 | TRẦN THANH TRUYỀN | 01/01/1987 | X. Hòa Mỹ, H. Phụng Hiệp, T. Hậu Giang |
C | CK215 T2 | NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG | 25/09/2001 | X. Bắc Lũng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B2 | B2K469 T2 | ONG XUÂN TRƯỜNG | 08/08/1989 | X. Cảnh Thụy, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B2 | B2K465 T2 | PHẠM QUANG TRƯỜNG | 28/09/2002 | X. Liên Hà, H. Đông Anh, TP. Hà Nội |
C | CK221 T2 | LÊ ĐỨC VIỆT | 29/01/1996 | X. Hồng Giang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
E | EK130 T2 | NGUYỄN THÀNH VINH | 24/07/1978 | X. Mỹ Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K469 T2 | NGUYỄN VĂN VÓC | 03/09/1987 | P. Bến Tắm, TP. Chí Linh, T. Hải Dương |
B11 | ATK302 T2 | PHẠM ĐỨC XUÂN | 16/02/1993 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK296 T2 | LÊ THỊ NGỌC YẾN | 20/10/1990 | P. Tiền Phong, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B11 | ATK300 T2 | NGUYỄN THỊ YẾN | 15/05/1981 | TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ KIỂM TRA KẾT THÚC MÔN HỌC NGÀY 22/09/2024
B11 | ATK303 T2 | ĐINH PHƯƠNG ANH | 29/03/2000 | X. Vũ Chính, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B11 | ATK307 T2 | ĐỖ THỊ NGỌC ANH | 30/11/2000 | X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK307 T2 | NGÔ TUẤN ANH | 19/08/1990 | P. Tam Sơn, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK307 T2 | NGUYỄN HÙNG ANH | 27/11/2004 | P. Đổng Quốc Bình, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK303 T2 | NGUYỄN KHẮC TUẤN ANH | 28/09/1999 | X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2-C | B2-CK32 T2 | NGUYỄN TUẤN ANH | 13/03/1990 | X. Phạm Trấn, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
B2 | B2K470 T2 | NGUYỄN THỊ MỸ ANH | 14/04/1996 | X. Quỳnh Nguyên, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B11 | ATK304 T2 | PHẠM THỊ MAI ANH | 29/04/1985 | X. Thụy Ninh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK306 T2 | PHẠM THỊ VÂN ANH | 06/10/1999 | X. Thụy Việt, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K473 T2 | TRẦN THỊ NGỌC ANH | 04/08/1993 | X. Bảo Khê, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K471 T2 | TRƯƠNG THỊ KIM ANH | 26/06/1991 | X. Hồng Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK305 T2 | NGUYỄN THỊ ÁNH | 13/03/1994 | X. Việt Hùng, H. Đông Anh, TP. Hà Nội |
B11 | ATK306 T2 | NGUYỄN HOÀNG BÁCH | 03/11/1977 | X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K470 T2 | PHẠM VĂN BẢY | 12/03/1974 | X. Thụy Tân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK307 T2 | ĐỖ VĂN BẮC | 06/09/1983 | X. Nhật Quang, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK306 T2 | NGUYỄN VĂN BIỂN | 11/03/1981 | X. La Bằng, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên |
D | DK177 T2 | HOÀNG THANH BÌNH | 16/01/1993 | X. Vũ Phúc, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B2 | B2K471 T2 | LÊ THÀNH CÔNG | 01/05/1995 | P. Tràng Cát, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK307 T2 | ĐỖ THỊ CÚC | 22/04/1990 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K472 T2 | DƯƠNG PHẨM CƯƠNG | 09/02/1993 | P. Lê Lợi, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2-C | B2-CK32 T2 | LẠI BIÊN CƯƠNG | 01/12/1989 | X. Hương Sơn, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B2-C | B2-CK32 T2 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 18/11/2002 | X. Minh Sơn, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
D | DK176 T2 | NGUYỄN VIỆT CƯỜNG | 10/10/1979 | P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
B2 | B2K472 T2 | PHẠM MẠNH CƯỜNG | 27/03/2002 | X. Đông Tân, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
B2 | B2K470 T2 | PHẠM THẾ CƯỜNG | 15/05/1967 | P. Nghĩa Xá, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK306 T2 | PHẠM VĂN CƯỜNG | 13/03/1963 | P. Hồ Nam, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K473 T2 | DƯƠNG MINH CHÂU | 21/05/1996 | X. Hiệp Cường, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2-C | B2-CK32 T2 | BÙI VĂN CHIỀU | 05/05/1983 | X. Ngọc Mỹ, H. Tân Lạc, T. Hòa Bình |
B2 | B2K473 T2 | NGUYỄN THÀNH CHUNG | 27/01/1986 | P. Minh Thành, TX. Quảng Yên, T. Quảng Ninh |
E | EK146 T2 | NGUYỄN CÔNG CHUYÊN | 13/06/1990 | X. Quang Minh, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
B11 | ATK305 T2 | NGUYỄN THỊ CHỨC | 28/07/1992 | X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
D | DK175 T2 | TRẦN HUY CHƯƠNG | 27/12/1991 | X. Hòa Bình, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
E | EK146 T2 | TRẦN ĐỨC DIỆN | 08/05/1982 | P. Bạch Sam, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK307 T2 | LÊ THỊ DINH | 15/07/1993 | X. Việt Hòa, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K472 T2 | BÙI VĂN DOÃN | 05/11/1980 | X. Ninh Hải, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K471 T2 | ĐỖ ĐỨC DUÂN | 04/07/1980 | X. Song An, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
B2 | B2K471 T2 | VI THỊ DUNG | 10/06/1995 | X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
D | DK177 T2 | LÊ TIẾN DŨNG | 06/07/1984 | P. Đức Thắng, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K472 T2 | NGUYỄN DUY DŨNG | 06/03/1988 | X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K473 T2 | NGUYỄN ĐỨC DŨNG | 27/10/2005 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2-C | B2-CK32 T2 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 14/04/1988 | X. Quang Phục, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
E | EK146 T2 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 12/02/1986 | X. Yên Hòa, H. Tương Dương, T. Nghệ An |
B2 | B2K472 T2 | TRẦN VŨ DŨNG | 17/07/2000 | X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2-C | B2-CK32 T2 | NGUYỄN ĐÌNH DUY | 28/07/1998 | X. Cộng Hòa, H. Kim Thành, T. Hải Dương |
B2-C | B2-CK32 T2 | NGUYỄN VIẾT DUY | 03/02/1981 | X. Quỳnh Minh, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B2 | B2K472 T2 | VŨ XUÂN DUY | 07/04/1995 | P. Hồng Hà, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh |
B11 | ATK306 T2 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 19/08/1994 | P. Trạm Lộ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK304 T2 | VŨ THỊ LAN DUYÊN | 24/04/1993 | X. Tân Việt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK304 T2 | VŨ KHẮC DỰ | 27/06/1994 | X. Chuyên Ngoại, H. Duy Tiên, T. Hà Nam |
B2 | B2K470 T2 | NGUYỄN QUÝ DƯƠNG | 25/10/2005 | X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
E | EK146 T2 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | 21/08/1986 | P. Phù Chẩn, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK303 T2 | PHẠM HẢI DƯƠNG | 26/06/2003 | P. Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
B2 | B2K472 T2 | PHÙNG XUÂN DƯƠNG | 23/11/1993 | P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K470 T2 | NGUYỄN ĐỨC ĐẠO | 31/08/1999 | TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2-C | B2-CK32 T2 | TRỊNH NGỌC ĐẠO | 05/03/1991 | X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K470 T2 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 10/02/2001 | P. Trạm Lộ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
D | DK177 T2 | NGUYỄN TRỌNG ĐĂNG | 20/07/1992 | X. Toàn Thắng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
B11 | ATK306 T2 | TRẦN HỮU ĐIỆP | 06/06/1994 | X. Quảng Châu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B11 | ATK307 T2 | NGUYỄN THẾ ĐĨNH | 17/09/1994 | P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K472 T2 | NGUYỄN KHẮC ĐỊNH | 19/07/1991 | X. Đức Chính, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K472 T2 | DƯƠNG VĂN ĐỨC | 16/04/1998 | P. Lê Lợi, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K472 T2 | ĐÀO VĂN ĐỨC | 01/10/1995 | X. Yên Lãng, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên |
B2 | B2K472 T2 | NGUYỄN HỮU ĐỨC | 26/09/2003 | X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
E | EK146 T2 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 05/02/1984 | TT. Đông Khê, H. Thạch An, T. Cao Bằng |
E | EK142 T2 | PHẠM MINH ĐỨC | 14/12/1995 | X. Tân Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK307 T2 | VŨ NGỌC ĐỨC | 19/05/2005 | P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội |
B11 | ATK305 T2 | ĐỖ THỊ ÉN | 15/11/1984 | X. Tân Học, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K472 T2 | NGUYỄN HƯƠNG GIANG | 20/11/1990 | X. Đức Chính, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K472 T2 | NGUYỄN THỊ GIANG | 04/03/2000 | X. Chí Tân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B11 | ATK307 T2 | ĐỖ THỊ THU HÀ | 07/09/1997 | X. Trung Kiên, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc |
B11 | ATK306 T2 | HOÀNG THỊ THU HÀ | 15/01/1994 | X. Hồng Dũng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K472 T2 | NGUYỄN THU HÀ | 22/12/1992 | P. Cẩm Phú, TP. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh |
B2 | B2K470 T2 | PHẠM HỮU HÀ | 05/10/2001 | X. Quỳnh Mỹ, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B11 | ATK303 T2 | PHẠM THỊ HÀ | 09/11/1987 | X. Đoàn Đào, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K471 T2 | TRẦN VĂN HAI | 23/12/1996 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK303 T2 | NGUYỄN THỊ HÀI | 21/08/1997 | X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K473 T2 | HOÀNG VĂN HẢI | 03/08/1994 | X. Kim Xá, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
E | EK146 T2 | LÊ NGỌC HẢI | 21/04/1992 | X. Đô Lương, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
D | DK176 T2 | LƯU ĐỨC HẢI | 09/04/1983 | X. Nghĩa Hiệp, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K471 T2 | NGUYỄN BÁ HẢI | 06/02/2001 | X. Cao Đức, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K471 T2 | NGUYỄN THỊ THU HẢI | 14/12/1985 | X. Thống Nhất, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B11 | ATK307 T2 | PHẠM THỊ HẢI | 26/11/1972 | X. Vô Tranh, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B2 | B2K470 T2 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 15/09/1996 | X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
B2 | B2K473 T2 | NGUYỄN VĂN HẠNH | 19/05/1993 | X. Chuyên Ngoại, H. Duy Tiên, T. Hà Nam |
FC | FCK145 T2 | NGUYỄN VĂN HẠNH | 21/12/1987 | TT. Thắng, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
B11 | ATK303 T2 | ĐẶNG VĂN HÀO | 13/03/1984 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK304 T2 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 31/12/1992 | P. Châu Giang, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam |
B11 | ATK303 T2 | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | 25/09/1993 | X. Hùng An, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B11 | ATK306 T2 | PHẠM THỊ HẰNG | 23/03/1985 | X. Nam Thanh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
B2-C | B2-CK32 T2 | NÔNG VĂN HẬU | 07/04/1984 | X. Trường Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B2 | B2K472 T2 | HOÀNG THỊ HIỀN | 08/09/1988 | X. Ngũ Hiệp, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội |
B11 | ATK304 T2 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 29/07/1991 | P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K472 T2 | TRẦN THỊ HIỀN | 20/01/1993 | X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2-C | B2-CK32 T2 | MAI XUÂN HIỆP | 12/01/2001 | X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
D | DK175 T2 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 05/01/1995 | X. Văn Môn, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K472 T2 | PHẠM TRỌNG HIẾU | 25/12/1997 | X. Nghĩa Hiệp, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K472 T2 | PHẠM TRUNG HIẾU | 13/06/2006 | X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK303 T2 | NGUYỄN THỊ THU HOÀI | 17/04/1990 | X. Dương Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K470 T2 | TRẦN THỊ HOÀI | 04/04/1981 | X. Hồng Minh, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B2-C | B2-CK32 T2 | PHẠM VĂN HOÁN | 13/08/1979 | X. Nhật Tân, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
B2 | B2K472 T2 | HOÀNG VĂN HOÀN | 07/05/1994 | P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K471 T2 | TRẦN VIỆT HOÀN | 06/08/2003 | P. Đức Giang, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
B2 | B2K471 T2 | NGUYỄN VŨ HOÀNG | 25/10/1999 | P. Trạm Lộ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
D | DK177 T2 | LÒ VĂN HỌC | 30/11/1990 | TT. Mường Lát, H. Mường Lát, T. Thanh Hóa |
E | EK146 T2 | NGUYỄN VĂN HỒI | 09/08/1988 | X. Yên Hòa, H. Tương Dương, T. Nghệ An |
D | DK176 T2 | MÃ VĂN HỢP | 06/10/1995 | X. Hộ Đáp, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
FC | FCK146 T2 | VĂN PHÚ HUÂN | 08/12/1995 | X. Ngọc Sơn, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
B11 | ATK303 T2 | BÙI THỊ HUẾ | 10/05/1986 | X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK306 T2 | ĐỖ THỊ THU HUẾ | 16/11/1992 | X. Tân Bình, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B11 | ATK306 T2 | ĐÀO THỊ HUỆ | 20/03/2000 | X. Tân Hòa, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B11 | ATK307 T2 | ĐOÀN DUY HÙNG | 05/10/1992 | X. Việt Thuận, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
B2 | B2K473 T2 | HÀ MẠNH HÙNG | 12/11/1993 | TT. Anh Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An |
B2 | B2K473 T2 | NGÔ VĂN HÙNG | 24/09/1989 | X. Văn Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam |
E | EK147 T2 | PHAN VĂN HÙNG | 05/06/1997 | X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2-C | B2-CK32 T2 | NGUYỄN ĐÌNH HUY | 21/04/2001 | X. Hồng Khê, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK307 T2 | TRẦN QUANG HUY | 20/04/2002 | P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK306 T2 | NGÔ THỊ HUYỀN | 22/03/1980 | X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK307 T2 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 04/07/2001 | X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K471 T2 | NGUYỄN VĂN HUYỀN | 27/09/1982 | X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K472 T2 | BÙI VĂN HUYNH | 26/01/2000 | X. Quỳnh Hội, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B11 | ATK306 T2 | HOÀNG CÔNG HUYNH | 18/12/1975 | X. Quỳnh Lâm, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B2 | B2K472 T2 | BÙI QUANG HƯNG | 16/12/1986 | X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK307 T2 | NGUYỄN HỮU TIẾN HƯNG | 07/04/2006 | P. Ninh Xá, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
E | EK143 T2 | NGUYỄN THANH HƯNG | 04/09/1985 | X. Đoan Bái, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
B11 | ATK306 T2 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 20/01/1984 | X. Thụy Xuân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK306 T2 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 02/01/1978 | X. Thụy Xuân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK307 T2 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 02/03/2001 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K473 T2 | NGUYỄN VĂN HƯỜNG | 09/01/1985 | X. Phú Thịnh, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
E | EK146 T2 | TRẦN ĐỨC KIÊN | 18/04/1987 | X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
D | DK177 T2 | LƯU VĂN KHA | 26/08/1991 | X. Hồng Hưng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
B11 | ATK306 T2 | TRẦN MINH KHANH | 26/01/1992 | P. Phan Bội Châu, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K471 T2 | NGUYỄN VĂN KHƯƠNG | 17/10/2003 | X. Đồng Hưu, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
B2-C | B2-CK32 T2 | NGUYỄN VĂN KHƯƠNG | 06/10/1974 | X. Hồng Tiến, H. Kiến Xương, T. Thái Bình |
B2 | B2K471 T2 | LA THỊ LÀNH | 18/11/1993 | X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B2 | B2K473 T2 | VŨ NGỌC LĂNG | 01/02/2001 | P. Đông Mai, TX. Quảng Yên, T. Quảng Ninh |
B2 | B2K471 T2 | NGUYỄN VĂN LÂM | 13/02/1993 | X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B11 | ATK303 T2 | NGUYỄN THỊ LỆ | 17/04/1993 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K471 T2 | ĐẶNG THỊ LIÊN | 12/02/1991 | X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
B2 | B2K473 T2 | BÙI QUANG LINH | 08/01/2003 | X. Đại Phạm, H. Hạ Hòa, T. Phú Thọ |
B11 | ATK307 T2 | TRẦN GIA LINH | 30/08/2005 | P. Tây Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K470 T2 | NGUYỄN THỊ LOAN | 28/01/1991 | X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK305 T2 | LƯU GIA LONG | 01/10/1979 | X. Trấn Dương, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
E | EK146 T2 | NGUYỄN NGỌC LONG | 26/08/1994 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K470 T2 | NGUYỄN VĂN LONG | 20/07/2000 | X. Dương Phúc, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
E | EK145 T2 | PHẠM VĂN LONG | 14/05/1986 | X. Thanh Hương, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
B11 | ATK307 T2 | VŨ VĂN LONG | 02/03/1989 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2-C | B2-CK32 T2 | VŨ XUÂN LONG | 16/02/2000 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K473 T2 | PHẠM THÀNH LUÂN | 04/08/1990 | X. Bãi Sậy, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK305 T2 | NGUYỄN THỊ LƯƠNG | 26/02/1992 | P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
B11 | ATK303 T2 | NGUYỄN THỊ THANH MAI | 02/04/1993 | P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
B11 | ATK307 T2 | BÙI BÁ MẠNH | 11/04/1982 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K470 T2 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 30/04/1986 | X. Đông Kinh, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
B2 | B2K471 T2 | BÙI TUẤN MINH | 19/03/2005 | P. Thượng Lý, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng |
B2-C | B2-CK32 T2 | CAO XUÂN MINH | 22/10/1995 | X. Yên Lộc, H. ý Yên, T. Nam Định |
B2 | B2K473 T2 | DƯƠNG ĐỨC MINH | 24/01/2002 | X. Lạc Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K470 T2 | NGUYỄN VĂN MINH | 06/12/2002 | X. Phú Lạc, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên |
FC | FCK146 T2 | NGUYỄN VŨ MINH | 19/08/1979 | X. An Lão, H. Bình Lục, T. Hà Nam |
B11 | ATK307 T2 | TẠ THỊ BÌNH MINH | 08/04/1984 | TT. Khoái Châu, H. Khoái Châu, T. Hưng Yên |
B11 | ATK307 T2 | HOÀNG THỊ MỪNG | 02/02/1995 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K472 T2 | TRẦN VĂN MỪNG | 26/02/1990 | X. Minh Tân, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B11 | ATK307 T2 | HOÀNG TRÀ MY | 13/12/1994 | X. Vũ Phúc, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B2 | B2K472 T2 | TRẦN QUANG MỸ | 08/10/1993 | X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
D | DK177 T2 | KHƯƠNG VIẾT NAM | 14/08/1987 | X. Bình Lãng, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
E | EK142 T2 | MẪN BÁ NAM | 07/11/1996 | TT. Chờ, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK303 T2 | PHẠM THỊ NGA | 07/04/1981 | P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
B2 | B2K471 T2 | VŨ THỊ NGA | 14/07/1988 | X. Lê Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B11 | ATK305 T2 | CHU THÚY NGÀ | 30/11/1983 | X. An Tiến, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội |
B11 | ATK306 T2 | LÊ THÙY NGÂN | 02/11/1986 | X. Thụy Xuân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K473 T2 | NGUYỄN VĂN NGŨ | 09/04/1997 | X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK307 T2 | PHẠM BÙI KHÔI NGUYÊN | 15/12/2005 | P. Thanh Xuân Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
B2 | B2K472 T2 | TRẦN QUANG NGUYÊN | 09/01/1990 | X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K473 T2 | TRẦN TRỌNG NHẬT | 15/08/1994 | X. Bãi Sậy, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K472 T2 | HOÀNG MINH NHU | 26/08/1988 | X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K470 T2 | CHU THỊ NHUNG | 08/03/1994 | X. Tiên Lục, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K472 T2 | PHÙNG QUANG PHẢI | 09/05/1986 | X. Hoàng Nông, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên |
B2 | B2K471 T2 | NGUYỄN ĐỨC PHONG | 22/04/1994 | P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B11 | ATK306 T2 | PHẠM THỊ PHỐ | 03/03/1980 | TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
D | DK176 T2 | DƯƠNG THỌ PHÚ | 05/10/1986 | X. Dũng Liệt, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK304 T2 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 19/02/1985 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK306 T2 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 26/07/1992 | P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK307 T2 | NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG | 10/10/1993 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK306 T2 | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | 21/10/2003 | X. Phú Xuân, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B2 | B2K472 T2 | PHAN VĂN PHƯƠNG | 10/04/1972 | P. Hồng Châu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B11 | ATK307 T2 | VƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG | 03/03/1992 | X. Đồng Kỳ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
B11 | ATK304 T2 | LƯU HỒNG QUANG | 20/04/1992 | P. Châu Giang, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam |
B11 | ATK307 T2 | TẠ ĐĂNG QUANG | 28/02/2004 | P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
B2 | B2K473 T2 | LÊ VĂN QUẢNG | 01/02/1996 | X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK303 T2 | VƯƠNG HỒNG QUẢNG | 01/09/1990 | P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
D | DK177 T2 | BÙI VĂN QUÂN | 21/06/1989 | X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K473 T2 | DƯƠNG HỒNG QUÂN | 11/12/1988 | X. Quỳnh Trang, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B2 | B2K472 T2 | TRẦN TRUNG QUỐC | 18/10/2003 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K472 T2 | LƯƠNG NGỌC QUYẾN | 15/01/1991 | X. Phú Xuyên, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên |
B2 | B2K470 T2 | NGÔ CÔNG QUYỀN | 29/01/2005 | TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK307 T2 | NGUYỄN CÔNG QUYẾT | 06/05/1999 | P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK303 T2 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 23/03/1992 | X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK307 T2 | TRẦN THỊ THU QUỲNH | 16/08/1990 | X. Minh Tân, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B2-C | B2-CK32 T2 | LƯƠNG VĂN SAO | 20/07/1996 | X. Quỳnh Minh, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B11 | ATK307 T2 | LÂM TIẾN SƠN | 14/07/1994 | P. Long Biên, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
B2 | B2K471 T2 | NGUYỄN VĂN SƠN | 01/04/1995 | X. Liên Am, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
D | DK176 T2 | TRẦN THANH SƠN | 06/01/1982 | X. Đình Tổ, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
FC | FCK145 T2 | VŨ LAM SƠN | 24/10/1984 | X. Kha Sơn, H. Phú Bình, T. Thái Nguyên |
B2 | B2K471 T2 | HOÀNG THỊ THANH TÂM | 03/12/1985 | P. Phù Liễn, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK303 T2 | LƯƠNG THỊ TÂM | 17/05/1991 | X. Thọ Nghiệp, H. Xuân Trường, T. Nam Định |
B11 | ATK306 T2 | TRẦN THỊ TẦM | 11/07/1977 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K471 T2 | ĐẶNG VĂN TÂN | 21/04/1985 | X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
B2 | B2K473 T2 | VŨ BÁ TÂN | 03/06/1984 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K472 T2 | LẠI HỢP TIẾN | 07/08/1994 | X. Đông Vinh, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
B2 | B2K472 T2 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 03/05/1989 | X. Tân Hưng, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
FC | FCK145 T2 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 02/04/1985 | X. Ngọc Thiện, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
B2 | B2K473 T2 | HÀ VĂN TOÁN | 07/09/1995 | X. Phú Cường, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K471 T2 | PHẠM MẠNH TOÀN | 18/12/1991 | X. Cao Nhân, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng |
FC | FCK146 T2 | NGUYỄN VĂN TOẢN | 19/01/1992 | X. Hương Sơn, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K473 T2 | VŨ HUY TOẢN | 20/08/1973 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K471 T2 | BÙI VIẾT TÚ | 28/12/1999 | X. Điệp Nông, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B2 | B2K472 T2 | NGUYỄN CAO TÚ | 28/11/2001 | X. Đông Cường, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
B2-C | B2-CK32 T2 | NGUYỄN VĂN TÚ | 12/07/1985 | X. Nam Sơn, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội |
B2 | B2K472 T2 | NGUYỄN CHÍ TUÂN | 16/08/1992 | X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2-C | B2-CK32 T2 | NGUYỄN ĐÌNH TUÂN | 20/04/1987 | X. Đoàn Thượng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
D | DK177 T2 | NGUYỄN KIM TUẤN | 02/06/1991 | X. Trung Nghĩa, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K473 T2 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 05/01/1996 | X. Minh Hải, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K473 T2 | VŨ THANH TUẤN | 31/08/1993 | X. Vũ Hội, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
E | EK146 T2 | NGUYỄN THANH TÙNG | 10/08/1993 | X. Tân Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
D | DK175 T2 | NGUYỄN THẾ TUYÊN | 02/12/1988 | P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội |
E | EK146 T2 | NGUYỄN VĂN TUYẾN | 26/10/1986 | X. Hoàn Sơn, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK305 T2 | NGUYỄN THỊ TUYỀN | 06/01/1988 | P. Lê Thanh Nghị, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B11 | ATK307 T2 | HOÀNG THỊ TUYẾT | 25/11/1991 | P. Lê Lợi, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B11 | ATK303 T2 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | 11/10/1985 | P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
B11 | ATK304 T2 | VŨ THỊ TUYẾT | 10/07/1987 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK307 T2 | NGUYỄN THỊ TƯƠI | 01/01/1989 | X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK306 T2 | TRẦN THỊ TƯƠI | 16/10/1991 | P. Trạm Lộ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK307 T2 | BÙI LÊ THÁI | 18/11/1984 | P. Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội |
FC | FCK146 T2 | ĐẶNG VĂN THANH | 22/07/1983 | TT. Kép, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
D | DK173 T2 | VŨ VĂN THANH | 15/09/1985 | P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B11 | ATK306 T2 | DƯƠNG THỊ THÀNH | 19/02/1987 | P. Thọ Xương, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
FC | FCK146 T2 | ĐẶNG HOÀNG THÀNH | 22/12/1988 | X. Việt Hưng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K472 T2 | HOÀNG KIM THÀNH | 03/08/1977 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
D | DK175 T2 | TRỊNH VĂN THÀNH | 02/09/1999 | X. Tự Tân, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
B11 | ATK306 T2 | PHẠM THỊ THẢO | 28/12/1983 | X. Thụy Trường, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK303 T2 | NGUYỄN THỊ THẮM | 16/10/1991 | X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK306 T2 | NGUYỄN THỊ THẮM | 29/11/1977 | X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
E | EK143 T2 | BÙI VĂN THẮNG | 12/09/1989 | TT. Phồn Xương, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
B2 | B2K470 T2 | NGUYỄN THẾ THẮNG | 26/09/1996 | X. Mỹ Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B11 | ATK305 T2 | NGUYỄN THỊ THẮNG | 04/05/1979 | X. Kim Sơn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K472 T2 | PHẠM ĐÌNH THẾ | 21/03/1996 | X. Hưng Long, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK303 T2 | PHẠM THỊ THÊU | 09/04/1983 | X. Đoàn Đào, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K472 T2 | NGUYỄN VĂN THÌN | 06/06/1988 | X. Hồng Vân, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
D | DK177 T2 | TRƯƠNG VĂN THỌ | 17/11/1996 | P. Hương Mạc, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK303 T2 | LÊ THỊ KIM THOA | 06/01/1987 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K472 T2 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY | 12/03/1991 | TT. Như Quỳnh, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B11 | ATK307 T2 | NGUYỄN THỊ ANH THÙY | 04/09/2002 | X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K473 T2 | NGUYỄN XUÂN THỦY | 25/05/1987 | X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2-C | B2-CK32 T2 | PHẠM VĂN THỨ | 18/04/1985 | X. Vũ Quý, H. Kiến Xương, T. Thái Bình |
B2 | B2K473 T2 | VŨ THỊ HƯƠNG TRÀ | 19/01/1999 | P. Quảng Yên, TX. Quảng Yên, T. Quảng Ninh |
B11 | ATK307 T2 | ĐOÀN THỊ HUYỀN TRANG | 04/03/1996 | P. Sông Cầu, TX. Bắc Kạn, T. Bắc Kạn |
B11 | ATK306 T2 | ĐỖ HUYỀN TRANG | 07/10/2002 | X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK306 T2 | NGUYỄN THỊ TRANG | 10/01/1993 | X. Lan Mẫu, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B11 | ATK303 T2 | PHẠM THU TRANG | 21/01/2003 | X. Đoàn Đào, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK306 T2 | VŨ THỊ THU TRANG | 05/10/1981 | X. Đô Lương, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
B11 | ATK303 T2 | HOÀNG THỊ TRINH | 25/09/1990 | TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
D | DK177 T2 | BÙI ĐỨC TRỌNG | 20/06/1996 | X. Yên Nhân, H. Yên Mô, T. Ninh Bình |
D | DK176 T2 | ĐỖ ĐÌNH TRỌNG | 09/05/1990 | X. Việt Đoàn, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K473 T2 | NGUYỄN VĂN TRỌNG | 26/11/1991 | X. Phú Thịnh, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
E | EK146 T2 | NGUYỄN TOÀN TRUNG | 03/09/1992 | TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
FC | FCK144 T2 | VŨ ĐÌNH TRUNG | 09/08/1989 | X. Lê Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2-C | B2-CK32 T2 | TRÀNG VĂN TRỬ | 10/11/1981 | X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K473 T2 | ĐINH SƠN TRƯỜNG | 24/12/1999 | X. Lệ Chi, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B11 | ATK307 T2 | ĐỖ VIẾT TRƯỜNG | 31/03/1993 | X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K470 T2 | MAI VIẾT TRƯỜNG | 29/11/1990 | X. Đông Kinh, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
B2 | B2K473 T2 | NGÔ ĐĂNG TRƯỜNG | 03/02/1997 | X. Liên Giang, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
B11 | ATK307 T2 | NGUYỄN ĐÌNH TRƯỜNG | 11/10/1973 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K472 T2 | NGUYỄN TUẤN TRƯỜNG | 22/09/2003 | X. Đông Sơn, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
FC | FCK146 T2 | PHÙNG ĐỨC TRƯỜNG | 10/08/1987 | X. Quang Thịnh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B11 | ATK306 T2 | LÊ THỊ VÂN | 12/08/1993 | X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K470 T2 | HÁN TIẾN VIỆT | 01/12/2004 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
FC | FCK144 T2 | LƯU VĂN VIỆT | 21/05/1993 | TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K472 T2 | NGUYỄN ĐỨC VIỆT | 26/07/1990 | P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
D | DK177 T2 | NGUYỄN VĂN VỊNH | 17/07/1990 | P. Tân Hưng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K473 T2 | NGUYỄN VĂN VŨ | 05/03/1998 | X. Minh Hải, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K473 T2 | NGUYỄN HUY VƯƠNG | 28/09/1993 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK303 T2 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 02/11/1994 | P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K471 T2 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 27/12/2004 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
Dịch vụ của trung tâm học lái xe Bắc Giang
- học lái xe Bắc Giang
- học lái xe ô tô Bắc Giang
- trung tâm sát hạch lái xe Bắc Giang
- trường dạy lái xe Bắc Giang
- trung tâm đào tạo lái xe Bắc Giang
- trường dạy nghề lái xe ô tô Bắc Giang
- trung tâm dạy lái xe Bắc Giang
- dạy lái xe Bắc Giang
- học bằng lái xe b2 Bắc Giang
- trường lái xe Bắc Giang
- Bổ túc lái xe Bắc Giang
- Nâng hạng lái xe
- Học bằng xe máy