Trung tâm học lái xe Bắc Gang công bố DANH SÁCH THI TỐT NGHIỆP NGÀY 23/10/2024
KH | Khóa | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | CMND | Địa chỉ |
C | CK222 T2 | PHẠM VĂN AN | 15/03/1987 | Nam | 020087000027 | X. Chính Nghĩa, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K460 T2 | LÊ NGỌC ANH | 10/03/1988 | Nam | 034088002858 | X. Quỳnh Giao, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B2 | B2K468 T2 | NGUYỄN CAO ANH | 19/08/1990 | Nam | 024090023440 | X. Hương Mai, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
B2 | B2K459 T2 | NGUYỄN TUẤN ANH | 12/08/1993 | Nam | 034093002393 | X. Thụy Xuân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K398 T2 | NGUYỄN VIỆT ANH | 28/03/2001 | Nam | 033201000228 | TT. Lương Bằng, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K464 T2 | PHẠM TUẤN ANH | 31/07/1991 | Nam | 034091004551 | X. Nguyên Xá, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
C | CK224 T2 | TRƯƠNG ĐÔNG ANH | 27/07/1997 | Nam | 033097003213 | X. Quang Vinh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K463 T2 | ĐẶNG THÁI BẢO | 15/04/1994 | Nam | 042094009679 | X. Hà Linh, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh |
C | CK224 T2 | NGUYỄN VĂN BIÊN | 21/11/1995 | Nam | 033095004649 | X. Tân Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K435 T2 | NGUYỄN TRỌNG BIỂN | 06/11/1988 | Nam | 033088005730 | X. Thắng Lợi, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
B2 | B2K462 T2 | NGUYỄN THANH BÌNH | 13/03/1986 | Nam | 025086004020 | X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K453 T2 | TRẦN HUY BÌNH | 28/03/2005 | Nam | 030205006715 | X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B11 | ATK276 T2 | LÊ THỊ CANH | 11/03/1990 | Nữ | 025190017686 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
C | CK221 T2 | BÙI VĂN CẢNH | 04/01/1984 | Nam | 037084000399 | X. Gia Sơn, H. Nho Quan, T. Ninh Bình |
C | CK223 T2 | MÙA A CỦA | 05/08/2001 | Nam | 011201007681 | X. Tủa Thàng, H. Tủa Chùa, T. Điện Biên |
C | CK225 T2 | PHÙNG ĐỨC CƯỜNG | 10/07/1989 | Nam | 027089014278 | X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K467 T2 | NGUYỄN THỊ CHÂM | 15/05/1988 | Nữ | 033188004380 | X. Long Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K465 T2 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | 05/10/1996 | Nam | 001096036747 | X. Dương Quang, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
C | CK219 T2 | NGUYỄN VĂN CHIỀU | 27/12/1983 | Nam | 030083004310 | X. Tân Quang, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K415 T2 | ĐÀO THỊ CHÍN | 01/10/1988 | Nữ | 024188013734 | X. Bảo Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
C | CK223 T2 | VŨ VĂN CHÍNH | 27/07/1973 | Nam | 033073012293 | X. Hải Triều, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
C | CK221 T2 | ĐẶNG VĂN CHUẨN | 02/01/1990 | Nam | 033090009811 | X. Dương Quang, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK302 T2 | NGUYỄN THỊ DUÂN | 14/12/1975 | Nữ | 033175006926 | TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B11 | ATK299 T2 | ĐINH THỊ DUNG | 07/11/1992 | Nữ | 030192011239 | X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK299 T2 | NGUYỄN THỊ DUNG | 22/09/1991 | Nữ | 026191005106 | X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK301 T2 | TRẦN THỊ DUNG | 12/10/1986 | Nữ | 030186007559 | TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
C | CK225 T2 | BÙI VĂN DŨNG | 26/08/1987 | Nam | 024087026857 | X. Phì Điền, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B11 | ATK298 T2 | DƯƠNG TIẾN DŨNG | 12/07/1996 | Nam | 001096011767 | X. Dương Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K469 T2 | NGUYỄN ĐỨC DŨNG | 18/01/1988 | Nam | 027088006695 | P. Ninh Xá, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
C | CK225 T2 | NGUYỄN ĐỨC DŨNG | 15/12/1990 | Nam | 024090007506 | X. Bảo Đài, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
C | CK224 T2 | TRẦN XUÂN DŨNG | 08/12/1979 | Nam | 030079016260 | P. Minh Tân, TX. Kinh Môn, T. Hải Dương |
B2 | B2K466 T2 | ĐỖ VĂN DUY | 23/08/1995 | Nam | 033095010174 | X. Bình Minh, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
C | CK220 T2 | NGUYỄN XUÂN DUY | 28/08/1990 | Nam | 024090014548 | X. Đồng Hưu, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
B2 | B2K429 T2 | PHẠM KHÁNH DUY | 27/09/2003 | Nam | 019203007362 | P. Phan Đình Phùng, TP. Thái Nguyên, T. Thái Nguyên |
B11 | ATK299 T2 | ĐOÀN THỊ THÙY DƯƠNG | 17/02/2004 | Nữ | 027304008124 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
C | CK224 T2 | LÒ VĂN DƯƠNG | 08/03/2000 | Nam | 014200005930 | X. Chiềng Bằng, H. Quỳnh Nhai, T. Sơn La |
C | CK219 T2 | NGUYỄN GIA ĐẠI | 12/05/1995 | Nam | 027095009328 | X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
C | CK219 T2 | NGUYỄN VĂN ĐẠI | 13/01/1997 | Nam | 033097004403 | X. Phùng Hưng, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
C | CK224 T2 | HOÀNG HẢI ĐĂNG | 01/05/1999 | Nam | 033099008182 | X. Bình Kiều, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K451 T2 | PHẠM NGỌC ĐĂNG | 16/06/1985 | Nam | 030085008706 | X. Lê Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
C | CK223 T2 | NGUYỄN VĂN ĐIỆP | 12/08/1988 | Nam | 027088011924 | X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
C | CK224 T2 | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | 31/01/1987 | Nam | 034087006499 | X. Thụy Việt, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
C | CK223 T2 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 15/09/1990 | Nam | 030090022044 | X. Thanh Khê, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
C | CK224 T2 | NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG | 22/08/1998 | Nam | 002098006916 | X. Yên Hà, H. Quang Bình, T. Hà Giang |
C | CK225 T2 | PHẠM HOÀNG GIA | 07/07/1994 | Nam | 036094008579 | X. Giao An, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
B2 | B2K465 T2 | NGUYỄN HOÀNG GIÁP | 24/01/1995 | Nam | 042095009819 | X. Sơn Ninh, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh |
B2 | B2K465 T2 | NGUYỄN VĂN HÀ | 01/02/1988 | Nam | 033088007186 | X. Bắc Sơn, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK285 T2 | PHAN THỊ LỆ HÀ | 31/08/1981 | Nữ | 033181010083 | TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK300 T2 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 28/12/1989 | Nữ | 034189009111 | X. Thụy Hưng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK301 T2 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 19/08/1991 | Nữ | 020191001453 | P. Bạch Sam, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK291 T2 | PHẠM THỊ THÚY HẰNG | 13/10/1996 | Nữ | 033196001731 | X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
C | CK221 T2 | ĐỖ VĂN HẬU | 13/10/2002 | Nam | 033202000382 | TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK294 T2 | BÙI THỊ HIỀN | 30/03/1982 | Nữ | 034182001180 | X. Quỳnh Trang, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
C | CK225 T2 | NGUYỄN HỮU HIỆP | 03/10/1999 | Nam | 033099008226 | X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K463 T2 | LÊ TRUNG HIẾU | 25/01/2004 | Nam | 001204007666 | P. Hàng Bột, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
B2 | B2K465 T2 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 09/12/1989 | Nam | 026089000459 | X. Duy Phiên, H. Tam Dương, T. Vĩnh Phúc |
E | EK136 T2 | NGUYỄN XUÂN HIẾU | 25/12/1988 | Nam | 001088015065 | X. Bắc Phú, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội |
B11 | ATK289 T2 | PHẠM VĂN HIẾU | 20/11/1995 | Nam | 027095005885 | P. Ninh Xá, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K458 T2 | LÊ THỊ HOA | 13/06/1993 | Nữ | 014193011822 | X. Nguyên Hòa, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK301 T2 | NGUYỄN THỊ MAI HOA | 21/08/2005 | Nữ | 027305009232 | X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK296 T2 | ĐỖ THỊ HÒA | 16/04/1989 | Nữ | 024189001351 | X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K467 T2 | TRẦN THỊ HÒA | 03/01/1989 | Nữ | 024189001337 | X. Long Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
D | DK169 T2 | NGUYỄN TIẾN HOÀNG | 28/09/1986 | Nam | 001086003939 | X. Bắc Phú, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội |
C | CK212 T2 | LÊ HUY HOẰNG | 10/01/1980 | Nam | 030080012473 | X. Thái Hòa, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
C | CK220 T2 | LÊ VĂN HỘI | 05/06/1990 | Nam | 024090016779 | X. Đồng Hưu, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
C | CK221 T2 | NGÔ VĂN HUÂN | 16/11/2002 | Nam | 024202014632 | X. Tam Tiến, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
B11 | ATK298 T2 | NGUYỄN THỊ HUẾ | 30/01/1993 | Nữ | 030193012145 | TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K460 T2 | ĐỖ MẠNH HÙNG | 11/09/1990 | Nam | 034090008536 | X. Nam Hà, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
C | CK220 T2 | TẠ VĂN HÙNG | 08/07/1991 | Nam | 033091011938 | X. Bắc Sơn, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
C | CK220 T2 | TRỊNH VĂN HÙNG | 02/09/1993 | Nam | 027093010888 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K452 T2 | NGUYỄN QUANG HUY | 01/10/2005 | Nam | 034205002124 | X. Hòa Bình, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B2 | B2K467 T2 | TRẦN ĐỨC HUY | 23/07/2001 | Nam | 027201010765 | X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK289 T2 | VƯƠNG THỊ HUYỀN | 01/05/1995 | Nữ | 027195009905 | P. Ninh Xá, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
C | CK220 T2 | ĐÀM VĂN HƯNG | 15/11/1989 | Nam | 024089015562 | X. Đồng Hưu, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
C | CK224 T2 | LÊ VĂN HƯNG | 12/04/1989 | Nam | 033089009276 | X. Giai Phạm, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K468 T2 | ĐẶNG THỊ LAN HƯƠNG | 27/04/1984 | Nữ | 034184018496 | X. Tân Hòa, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
B11 | ATK298 T2 | PHẠM THỊ HOÀI HƯƠNG | 06/06/1991 | Nữ | 034191015148 | X. Vũ Vân, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
B11 | ATK289 T2 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 09/02/1992 | Nữ | 027192002308 | X. Liên Bão, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K466 T2 | BÙI TRUNG KIÊN | 15/02/1988 | Nam | 033088015305 | P. An Tảo, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
D | DK170 T2 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 13/06/1999 | Nam | 013603268 | P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
C | CK222 T2 | NGUYỄN VĂN KHUYẾN | 01/01/1985 | Nam | 034085012678 | X. Thống Nhất, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
C | CK224 T2 | TRẦN DUY KHƯƠNG | 09/02/1992 | Nam | 024092016378 | X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B2 | B2K468 T2 | HOÀNG ĐĂNG LÂM | 08/08/2002 | Nam | 027202007759 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
C | CK223 T2 | PHẠM VĂN LIỆP | 01/11/1998 | Nam | 038098022245 | X. Nam Động, H. Quan Hóa, T. Thanh Hóa |
B11 | ATK290 T2 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH | 06/10/1997 | Nữ | 001197037624 | X. Lệ Chi, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B11 | ATK300 T2 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH | 28/04/1996 | Nữ | 024196004941 | TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
C | CK220 T2 | NGUYỄN VĂN LINH | 29/06/1998 | Nam | 033098007084 | TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK297 T2 | NGUYỄN THỊ LOAN | 01/12/2000 | Nữ | 022300001959 | P. Minh Thành, TX. Quảng Yên, T. Quảng Ninh |
B2 | B2K466 T2 | LƯU VĂN LONG | 05/09/1995 | Nam | 027095001451 | X. Bình Dương, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
C | CK223 T2 | VI VĂN LONG | 13/05/1999 | Nam | 040099019620 | X. Lục Dạ, H. Con Cuông, T. Nghệ An |
B11 | ATK301 T2 | TRƯƠNG THỊ LỤA | 20/12/1988 | Nữ | 030188008268 | X. Lê Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
C | CK224 T2 | HOÀNG VĂN LUẬN | 13/04/1995 | Nam | 024095013371 | X. Phì Điền, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
C | CK225 T2 | LƯU CÔNG LUYỆN | 16/06/1984 | Nam | 033084006307 | X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B11 | ATK272 T2 | BÙI THỊ LƯƠNG | 04/07/1991 | Nữ | 027191005047 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
C | CK224 T2 | PHAN VĂN LƯƠNG | 07/01/2002 | Nam | 031202005059 | X. Quang Phục, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K431 T2 | DƯƠNG THỊ LÝ | 08/01/1987 | Nữ | 024187022514 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK300 T2 | NGUYỄN THỊ MAI | 01/07/1988 | Nữ | 027188002378 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K466 T2 | NGUYỄN THỊ MAI | 08/11/1993 | Nữ | 024193013874 | X. Trí Yên, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B11 | ATK294 T2 | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | 25/05/1986 | Nữ | 034186018630 | P. Kỳ Bá, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B2 | B2K467 T2 | NGUYỄN NGỌC MẠNH | 14/12/1971 | Nam | 027071015895 | P. Song Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
C | CK225 T2 | TRƯƠNG VĂN MIỀN | 19/05/1982 | Nam | 024082013730 | X. Phì Điền, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
C | CK214 T2 | VŨ ĐỨC MINH | 24/02/1989 | Nam | 033089011346 | X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK301 T2 | VŨ HUY HOÀNG NAM | 26/07/2004 | Nam | 027204004436 | X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
C | CK220 T2 | NGUYỄN CÔNG NĂNG | 28/12/1994 | Nam | 030094017259 | X. Cẩm Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
C | CK219 T2 | LỘC VĂN NINH | 27/08/1995 | Nam | 020095008587 | TT. Lộc Bình, H. Lộc Bình, T. Lạng Sơn |
B11 | ATK291 T2 | ĐỖ THỊ NGÂN | 03/04/1992 | Nữ | 034192011808 | P. Bồ Xuyên, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
E | EK132 T2 | LÊ TRỌNG NGHĨA | 24/06/1995 | Nam | 001095031309 | P. Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội |
D | DK164 T2 | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | 12/01/1983 | Nam | 125065977 | X. Nguyệt Đức, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
C | CK209 T2 | NGUYỄN BÁ NGHIỆP | 03/04/2001 | Nam | 030201009119 | X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K430 T2 | ĐOÀN ĐÌNH NGHÌN | 30/09/1988 | Nam | 027088012423 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK301 T2 | LÊ THỊ NGOAN | 25/01/1998 | Nữ | 024198011207 | X. Đồng Tiến, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
B2 | B2K461 T2 | ĐẶNG THỊ NGỌC | 06/10/1990 | Nữ | 024190013233 | X. Đồng Kỳ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
B11 | ATK300 T2 | ĐÀO THỊ NGUYỆT | 22/12/1981 | Nữ | 030181002772 | P. Thượng Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
B2 | B2K463 T2 | VŨ TUẤN NHẬT | 26/01/2003 | Nam | 027203007735 | X. Trừng Xá, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK290 T2 | DƯƠNG HỒNG NHUNG | 02/09/1999 | Nữ | 001199024531 | X. Kim Sơn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B11 | ATK283 T2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 09/01/1986 | Nữ | 033186004843 | X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
C | CK223 T2 | CHANG A PHÌNH | 15/03/1993 | Nam | 011093008561 | X. Tủa Thàng, H. Tủa Chùa, T. Điện Biên |
C | CK224 T2 | NGUYỄN GIA PHÚC | 18/03/1996 | Nam | 027096010126 | X. Ngũ Thái, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K469 T2 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | 10/08/1987 | Nam | 027087003816 | X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K458 T2 | NGUYỄN VĂN QUẢNG | 21/09/1999 | Nam | 027099000874 | X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K468 T2 | NGUYỄN HẢI QUÂN | 09/08/1991 | Nam | 033091006152 | X. Đức Hợp, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
C | CK222 T2 | NGÔ VĂN QUÍ | 25/10/1999 | Nam | 024099003463 | X. Tân Trung, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
B2 | B2K458 T2 | HOÀNG THỊ QUYÊN | 02/05/1985 | Nữ | 030185010639 | X. Lam Sơn, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B11 | ATK295 T2 | LƯƠNG THỊ THẢO QUYÊN | 30/10/1999 | Nữ | 089199007844 | X. Bình Mỹ, H. Châu Phú, T. An Giang |
C | CK215 T2 | LỘC QUỐC QUYỀN | 29/05/1995 | Nam | 020095006148 | TT. Lộc Bình, H. Lộc Bình, T. Lạng Sơn |
B2 | B2K461 T2 | NGUYỄN QUANG QUYỀN | 17/01/2003 | Nam | 034203013022 | X. An Ninh, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
C | CK224 T2 | NGUYỄN HỮU SON | 28/06/1994 | Nam | 001094011434 | X. Việt Hùng, H. Đông Anh, TP. Hà Nội |
B2 | B2K464 T2 | HỒ MẠNH SƠN | 08/12/2003 | Nam | 030203009174 | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
C | CK223 T2 | NGÔ VĂN SƠN | 10/03/1997 | Nam | 033097003943 | X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
C | CK225 T2 | CAO VIẾT TÀI | 13/06/1986 | Nam | 017086010639 | X. Ngọc Mỹ, H. Tân Lạc, T. Hòa Bình |
B11 | ATK264 T2 | LUYỆN XUÂN TÀI | 01/05/1981 | Nam | 033081004839 | X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
C | CK212 T2 | NGUYỄN VĂN TẢO | 12/09/1988 | Nam | 033088015034 | X. Thắng Lợi, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
B2 | B2K461 T2 | TRẦN THỊ TÂM | 08/08/1984 | Nữ | 024184010575 | TT. Kép, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K435 T2 | NGUYỄN VĂN TẤN | 16/07/1993 | Nam | 033093014607 | X. Thắng Lợi, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
B2 | B2K468 T2 | ĐÀO QUYẾT TIẾN | 20/10/1991 | Nam | 033091012533 | X. Song Mai, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
D | DK165 T2 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 20/10/1983 | Nam | 012324275 | X. Tân Hưng, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội |
B2 | B2K467 T2 | VƯƠNG VĂN TIỆP | 05/03/1998 | Nam | 030098011016 | X. Chi Lăng Bắc, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
C | CK223 T2 | QUANG VĂN TOẢI | 23/07/1994 | Nam | 040094002330 | X. Tam Quang, H. Tương Dương, T. Nghệ An |
B2 | B2K469 T2 | NGUYỄN SONG TOÀN | 09/11/2004 | Nam | 034204010488 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
C | CK220 T2 | ĐÀO HỮU TOẢN | 05/05/2000 | Nam | 033200003197 | TT. Lương Bằng, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2-C | B2-CK31 T2 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 19/08/2001 | Nam | 122342759 | X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
C | CK223 T2 | DƯƠNG XUÂN TỚI | 06/10/1993 | Nam | 001093045526 | X. Đại Xuyên, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội |
B11 | ATK300 T2 | DƯƠNG VĂN TÚ | 14/11/1984 | Nam | 024084021716 | TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B2 | B2K466 T2 | ĐẶNG DANH TUẤN | 21/11/1991 | Nam | 027091007332 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K457 T2 | LƯU NHƯ TUẤN | 02/11/1990 | Nam | 030090005178 | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
C | CK224 T2 | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN | 23/09/2003 | Nam | 030203008795 | X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B11 | ATK302 T2 | NGUYỄN MINH TUẤN | 24/11/2005 | Nam | 031205004457 | P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
C | CK224 T2 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 13/05/1994 | Nam | 030094002088 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K467 T2 | TRẦN ANH TUẤN | 07/05/2002 | Nam | 033202005630 | X. Hùng Cường, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
C | CK223 T2 | VŨ XUÂN TUẤN | 23/05/1987 | Nam | 027087003758 | X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
C | CK215 T2 | TRẦN VĂN TUYÊN | 04/07/1993 | Nam | 020093011099 | X. Lợi Bác, H. Lộc Bình, T. Lạng Sơn |
C | CK218 T2 | ĐOÀN VĂN TUYẾN | 10/10/1997 | Nam | 027097010608 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K467 T2 | ĐẶNG VĂN TUYỀN | 15/10/1995 | Nam | 035095002763 | X. Chân Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam |
C | CK224 T2 | HOÀNG VĂN THANH | 22/12/1990 | Nam | 002090006397 | X. Phú Nam, H. Bắc Mê, T. Hà Giang |
C | CK220 T2 | VŨ GIA THAO | 17/07/1997 | Nam | 027097006846 | X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK215 T2 | ĐẶNG THỊ THẢO | 28/12/1988 | Nữ | 033188006331 | X. Minh Đức, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K467 T2 | PHẠM VĂN THẠO | 23/10/1987 | Nam | 030087016892 | X. Vĩnh Khúc, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
B2 | B2K463 T2 | LÊ MINH THẮNG | 06/05/1994 | Nam | 001094009539 | P. Hàng Bột, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
B2 | B2K457 T2 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 17/07/2005 | Nam | 030205009877 | X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK299 T2 | NGUYỄN THỊ THI | 15/06/1981 | Nữ | 030181004496 | X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK273 T2 | CHU THANH THIÊN | 05/03/2002 | Nam | 033202004232 | X. Tân Tiến, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
C | CK216 T2 | ĐINH VĂN THỌ | 25/10/1986 | Nam | 027086001720 | X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
C | CK225 T2 | NGUYỄN VĂN THÔNG | 30/08/1992 | Nam | 034092007146 | X. Tây Ninh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
B11 | ATK279 T2 | NGUYỄN THỊ HỒNG THƠM | 25/10/1991 | Nữ | 033191009594 | P. Tây Tựu, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội |
B11 | ATK300 T2 | PHẠM THỊ THU | 14/11/1985 | Nữ | 024185002418 | TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
C | CK222 T2 | VŨ VĂN THỤ | 13/02/1991 | Nam | 030091010215 | X. Cẩm Đoài, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
C | CK211 T2 | ĐÀO VĂN THUẤN | 13/02/1992 | Nam | 030092009354 | X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK287 T2 | ĐÀO THỊ THÚY | 13/01/1975 | Nữ | 033175005002 | X. Yên Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K461 T2 | ĐẶNG THỊ THÚY | 21/08/1990 | Nữ | 024190020053 | TT. Kép, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B11 | ATK301 T2 | NGUYỄN THỊ THÙY | 23/03/1977 | Nữ | 033177003434 | TT. Vương, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K458 T2 | TRẦN VĂN THUYÊN | 19/08/1983 | Nam | 030083003197 | X. Lam Sơn, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K465 T2 | LONG VĂN THỰC | 28/11/1992 | Nam | 024092010224 | X. Hồng Kỳ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
B11 | ATK300 T2 | THÂN THỊ TRANG | 16/03/2000 | Nữ | 024300007907 | X. Tăng Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
B2 | B2K438 T2 | HOÀNG VIẾT TRIỆU | 20/11/1977 | Nam | 024077015858 | X. Tiên Lục, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
C | CK225 T2 | NGUYỄN VĂN TRIỆU | 26/05/1986 | Nam | 024086018676 | X. Bảo Đài, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B2 | B2K467 T2 | TÔ QUANG TRUNG | 01/08/1991 | Nam | 034091002843 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK298 T2 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 21/02/1991 | Nam | 030091001616 | X. Thái Hòa, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
C | CK225 T2 | NGUYỄN VĂN VANG | 23/11/1996 | Nam | 027096011769 | X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
C | CK223 T2 | NGUYỄN VĂN VIÊN | 05/12/1989 | Nam | 020089000107 | X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
D | DK163 T2 | ĐOÀN HỒNG VIỆT | 11/09/1979 | Nam | 001079022323 | X. Đặng Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
C | CK218 T2 | NGUYỄN ĐỨC VIỆT | 23/04/2003 | Nam | 030203009081 | TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K469 T2 | TRẦN BẢO VIỆT | 25/05/1987 | Nam | 034087004341 | P. Xuân La, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội |
C | CK225 T2 | TRẦN NGỌC VINH | 12/03/1995 | Nam | 075095000025 | X. Thanh Quang, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
C | CK224 T2 | HÀ VĂN VĨNH | 17/09/1995 | Nam | 038095013694 | X. Ban Công, H. Bá Thước, T. Thanh Hóa |
B2 | B2K468 T2 | NGUYỄN ĐỨC VŨ | 04/05/1998 | Nam | 030098001227 | P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B11 | ATK299 T2 | NGUYỄN THỊ XIÊM | 24/11/1986 | Nữ | 030186000644 | X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ KIỂM TRA KẾT THÚC MÔ ĐUN NGÀY 23/10/2024 | ||||||
B2 | B2K476 T2 | ĐẶNG VĂN ANH | 20/09/1990 | Nam | 040090039896 | X. Minh Châu, H. Diễn Châu, T. Nghệ An |
B11 | ATK312 T2 | LÊ THỊ MAI ANH | 27/03/1997 | Nữ | 033197001922 | TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK312 T2 | LƯƠNG VĂN TIẾN ANH | 24/11/2000 | Nam | 033200006262 | X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K475 T2 | LƯU QUỐC ANH | 30/05/2004 | Nam | 033204003689 | X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK310 T2 | NGUYỄN DŨNG ANH | 27/03/1985 | Nam | 027085000735 | X. Đại Đồng Thành, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K479 T2 | NGUYỄN HÙNG ANH | 05/07/2006 | Nam | 027206001669 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K478 T2 | NGUYỄN MAI ANH | 22/03/2003 | Nữ | 024303001482 | P. Hoàng Văn Thụ, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K478 T2 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 22/03/2003 | Nữ | 024303001196 | P. Hoàng Văn Thụ, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
B11 | ATK310 T2 | NGUYỄN THỊ HOÀI ANH | 12/05/1990 | Nữ | 033190005624 | P. Lê Lợi, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K478 T2 | NGUYỄN THỊ MAI ANH | 25/11/1991 | Nữ | 033191002024 | X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B11 | ATK307 T2 | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | 22/11/2002 | Nữ | 027302000416 | X. Đại Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K470 T2 | PHẠM THẾ ANH | 19/09/2004 | Nam | 030204005374 | X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K479 T2 | TRỊNH ĐỨC ANH | 16/11/1998 | Nam | 027098000801 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K477 T2 | VŨ NHẬT ANH | 18/10/2004 | Nam | 027204003198 | P. Yết Kiêu, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh |
B2 | B2K477 T2 | VŨ THẾ ANH | 19/08/1983 | Nam | 030083006912 | X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK310 T2 | VƯƠNG KIM ANH | 05/06/2005 | Nữ | 001305002543 | P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội |
B11 | ATK312 T2 | GIÁP THỊ ÁNH | 13/10/1999 | Nữ | 024199001257 | X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
B11 | ATK303 T2 | LÊ THỊ ÁNH | 03/03/1982 | Nữ | 030182010648 | P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B11 | ATK310 T2 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | 29/12/2001 | Nữ | 027301006128 | P. Trí Quả, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K475 T2 | VŨ THỊ ÁNH | 21/04/1988 | Nữ | 034188010149 | TT. Hưng Hà, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B2 | B2K479 T2 | NGUYỄN VĂN BẢY | 10/01/1991 | Nam | 040091000331 | X. Hùng Tiến, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK313 T2 | LƯU THỊ NGỌC BÍCH | 05/10/1998 | Nữ | 033198009624 | X. Bắc Sơn, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
FC | FCK149 T2 | BÙI THANH BÌNH | 01/10/1990 | Nam | 017090008958 | X. Liên Sơn, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình |
B2 | B2K474 T2 | LƯU VĂN BÌNH | 23/07/1980 | Nam | 033080001669 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK313 T2 | NGÔ THANH BÌNH | 19/11/2005 | Nữ | 027305002824 | P. Ninh Xá, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
D | DK179 T2 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 13/09/1988 | Nam | 006088002119 | X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K475 T2 | VŨ VĂN BY | 16/03/1983 | Nam | 033083000479 | X. Minh Tiến, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK310 T2 | NGUYỄN DŨNG CẢNH | 19/05/1985 | Nam | 027085000881 | X. Đại Đồng Thành, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K479 T2 | BÙI CÔNG CẨN | 21/07/1996 | Nam | 033096002780 | X. Hồng Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K480 T2 | ĐINH NGỌC CƯƠNG | 29/05/2001 | Nam | 001201007060 | X. Dương Quang, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
FC | FCK148 T2 | HOÀNG VĂN CƯỜNG | 08/12/1982 | Nam | 024082011703 | TT. Tây Yên Tử, H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
B2 | B2K478 T2 | MAI MẠNH CƯỜNG | 21/11/1978 | Nam | 033078002116 | X. Lý Thường Kiệt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK306 T2 | PHẠM VĂN CƯỜNG | 13/03/1963 | Nam | 031063013280 | P. Hồ Nam, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK312 T2 | PHẠM THỊ CHÂM | 06/02/1988 | Nữ | 027188010878 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K472 T2 | BÙI ĐÌNH CHIẾN | 08/06/1990 | Nam | 034090003531 | X. Phú Xuân, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B2 | B2K479 T2 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | 20/10/1987 | Nam | 033087003581 | X. Đoàn Đào, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K479 T2 | NGUYỄN QUANG CHINH | 01/01/1978 | Nam | 027078006621 | P. Trạm Lộ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K479 T2 | NGUYỄN CÔNG CHÍNH | 15/11/1994 | Nam | 034094007739 | X. Nam Trung, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
B2 | B2K480 T2 | NGUYỄN VĂN CHÍNH | 12/10/1990 | Nam | 034090023519 | X. Thụy Liên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK308 T2 | ĐINH THỊ CHÚC | 04/05/1990 | Nữ | 033190008758 | X. Cẩm Ninh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K477 T2 | NGUYỄN BÁ CHƯƠNG | 01/04/2004 | Nam | 027204000566 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK312 T2 | NGUYỄN THỊ DIỄM | 28/12/1996 | Nữ | 024196001773 | X. Quảng Minh, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
B11 | ATK313 T2 | NGÔ ĐỨC DIỆU | 15/07/2002 | Nam | 027202006257 | P. Võ Cường, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K475 T2 | NGUYỄN QUANG DOANH | 10/08/1997 | Nam | 030097016083 | X. Tân Việt, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
FC | FCK149 T2 | PHẠM VĂN DUÂN | 08/01/1983 | Nam | 030083025120 | X. Tân Việt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK308 T2 | ĐỖ THỊ DUNG | 25/05/1991 | Nữ | 033191007351 | X. Hòa Tiến, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK311 T2 | LÊ THỊ THÙY DUNG | 05/09/1991 | Nữ | 027191011327 | P. Gia Đông, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK309 T2 | NGUYỄN THỊ DUNG | 13/01/1996 | Nữ | 030196007013 | X. Tân Việt, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
B2 | B2K474 T2 | PHẠM MẠNH DŨNG | 21/08/1997 | Nam | 034097015001 | X. Dương Hồng Thủy, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
FC | FCK147 T2 | PHẠM VĂN DŨNG | 27/05/1991 | Nam | 035091005588 | P. Châu Sơn, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam |
B11 | ATK312 T2 | VŨ VĂN DŨNG | 04/02/1998 | Nam | 033098001332 | X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K479 T2 | BÙI VĂN DUY | 06/04/1982 | Nam | 027082009599 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK313 T2 | ĐÀO THỊ DUYẾN | 26/06/1978 | Nữ | 033178001166 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K479 T2 | PHÙNG VĂN DỰ | 25/03/1987 | Nam | 030087000527 | X. An Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
E | EK149 T2 | NGUYỄN HỮU ĐA | 12/11/1980 | Nam | 025080008187 | X. Văn Môn, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K470 T2 | PHẠM VĂN ĐẠI | 25/09/1988 | Nam | 030088023186 | X. Toàn Thắng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
B2 | B2K475 T2 | BÙI VĂN ĐẢNG | 10/02/1989 | Nam | 034089002920 | X. Nam Thanh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
B2 | B2K473 T2 | NGUYỄN QUANG ĐẠO | 14/08/1995 | Nam | 033095004366 | TT. Vương, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK306 T2 | NGUYỄN VĂN ĐẠO | 26/04/1987 | Nam | 030087007933 | X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK313 T2 | HOÀNG TIẾN ĐẠT | 07/05/2006 | Nam | 031206003876 | P. Đông Hải 1, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK313 T2 | NGÔ THẾ THÀNH ĐẠT | 20/05/2003 | Nam | 031203002869 | P. Lê Lợi, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K479 T2 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 23/10/2001 | Nam | 033201003396 | X. Tân Tiến, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
B2 | B2K480 T2 | PHAN VĂN ĐẠT | 28/06/1987 | Nam | 033087003127 | X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K470 T2 | VŨ ĐÌNH ĐẠT | 05/01/1996 | Nam | 034096016413 | X. Bình Nguyên, H. Kiến Xương, T. Thái Bình |
B2 | B2K478 T2 | CÁT VĂN ĐIỀM | 06/08/1987 | Nam | 027087014455 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K478 T2 | CAO SƠN ĐIỆP | 04/08/1988 | Nam | 001088024972 | X. Đỗ Động, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội |
B2 | B2K470 T2 | PHAN THỊ HỒNG ĐIỆP | 06/06/1984 | Nữ | 034184004988 | X. Tân Hòa, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
B2 | B2K479 T2 | NGÔ VĂN ĐIỀU | 08/08/1974 | Nam | 033074005255 | X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
FC | FCK147 T2 | TRẦN VĂN ĐỊNH | 03/01/1994 | Nam | 035094003505 | P. Châu Sơn, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam |
B11 | ATK313 T2 | NGUYỄN VĂN ĐÔ | 20/05/1991 | Nam | 030091008811 | X. Hồng Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K478 T2 | PHÙNG QUỐC ĐÔNG | 16/10/1995 | Nam | 033095005070 | X. Nguyên Hòa, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK312 T2 | CHU QUANG ĐỒNG | 26/01/1994 | Nam | 027094000089 | P. Trương Định, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
B11 | ATK312 T2 | GIANG VĂN ĐỒNG | 29/06/2005 | Nam | 031205001331 | P. Đông Hải 2, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K479 T2 | NGUYỄN VĂN ĐỘNG | 31/08/1997 | Nam | 027097006125 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
D | DK179 T2 | ĐỖ DUY ĐỨC | 08/08/1994 | Nam | 034094000212 | X. Hồng Bạch, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
B2 | B2K479 T2 | PHẠM TRUNG ĐỨC | 23/05/1998 | Nam | 030098013807 | X. Tân Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
D | DK179 T2 | PHẠM VIỆT ĐỨC | 17/04/1982 | Nam | 034082001853 | X. Minh Quang, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
B2 | B2K470 T2 | TRỊNH VĂN ĐỨC | 25/07/1992 | Nam | 036092004706 | X. Xuân Hồng, H. Xuân Trường, T. Nam Định |
B2 | B2K479 T2 | VŨ SỸ ĐƯỢC | 22/10/1990 | Nam | 027090002538 | X. Liên Bão, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK313 T2 | ĐỖ THỊ HẢI GIANG | 14/08/1997 | Nữ | 031197007280 | P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK308 T2 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 24/03/2004 | Nữ | 027304008012 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
D | DK179 T2 | PHẠM HỒNG GIANG | 09/10/1970 | Nam | 024070010857 | X. Ngọc Sơn, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
B2 | B2K474 T2 | PHẠM THỊ GIANG | 10/12/1986 | Nữ | 030186002202 | X. Hồng Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK309 T2 | LÃ THỊ QUỲNH GIAO | 12/09/1983 | Nữ | 001183028989 | P. Ngọc Lâm, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
B2 | B2K478 T2 | LÊ VĂN GIỚI | 23/06/1980 | Nam | 030080005928 | X. Thăng Long, TX. Kinh Môn, T. Hải Dương |
B2 | B2K480 T2 | ĐÀO THỊ THU HÀ | 21/08/2002 | Nữ | 033302004053 | P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK309 T2 | ĐỖ THỊ HÀ | 12/10/1985 | Nữ | 027185012708 | P. Trạm Lộ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
FC | FCK149 T2 | NGUYỄN VĂN HÀ | 21/08/1998 | Nam | 017098002780 | X. Khoan Dụ, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình |
B11 | ATK308 T2 | NGUYỄN VIỆT HÀ | 11/12/2002 | Nữ | 030302003212 | X. Đức Chính, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK311 T2 | PHẠM THỊ HÀ | 21/08/1999 | Nữ | 034199012294 | X. Minh Quang, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
B11 | ATK313 T2 | VŨ THỊ HÀ | 08/03/1995 | Nữ | 033195010879 | X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K477 T2 | LÊ VĂN HAI | 03/04/1996 | Nam | 038096010218 | P. Quảng Cư, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa |
B2 | B2K478 T2 | ĐÀO VĂN HẢI | 25/04/1987 | Nam | 033087013684 | X. Dân Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K477 T2 | LÊ MINH HẢI | 12/07/1992 | Nam | 027092010563 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K473 T2 | NGUYỄN QUỐC HẢI | 26/12/1983 | Nam | 022083001569 | X. Dương Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K478 T2 | NGUYỄN VĂN HẢI | 10/01/1991 | Nam | 033091002678 | X. Đại Đồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K478 T2 | NGUYỄN VĂN HẢI | 01/02/1990 | Nam | 033090006286 | X. Dạ Trạch, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K478 T2 | PHẠM TIẾN HẢI | 02/07/1989 | Nam | 030089003879 | TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K477 T2 | PHẠM VĂN HẢI | 23/12/1993 | Nam | 030093014569 | X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K479 T2 | PHẠM XUÂN HẢI | 21/09/1996 | Nam | 022096009170 | X. Bình Khê, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh |
B2 | B2K479 T2 | TRẦN VĂN HẠNH | 15/01/1985 | Nam | 033085006217 | X. Hoàng Hanh, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K480 T2 | CHU ĐÌNH HÀO | 08/01/1991 | Nam | 033091008932 | X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K478 T2 | NGUYỄN QUỐC HÀO | 15/10/1987 | Nam | 036087002955 | X. Yên Thành, H. ý Yên, T. Nam Định |
B11 | ATK313 T2 | ĐÀO THỊ HẢO | 25/06/1984 | Nữ | 019184016069 | X. Đào Xá, H. Phú Bình, T. Thái Nguyên |
B11 | ATK307 T2 | PHẠM THỊ HẢO | 26/01/1987 | Nữ | 027187003027 | P. Ninh Xá, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK304 T2 | LÊ THỊ HẰNG | 26/07/1989 | Nữ | 033189013634 | X. Quang Hưng, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK313 T2 | LƯU THỊ HẰNG | 14/10/1995 | Nữ | 030195009137 | TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B2 | B2K478 T2 | MAI THỊ THU HẰNG | 12/02/1981 | Nữ | 033181005975 | X. Lý Thường Kiệt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK311 T2 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 28/09/1988 | Nữ | 027188002097 | X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK305 T2 | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | 06/11/1999 | Nữ | 024199011249 | X. Hồng Thái, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
B2 | B2K479 T2 | BÙI VĂN HẬU | 24/10/1972 | Nam | 034072023877 | X. Yên Lợi, H. ý Yên, T. Nam Định |
B2 | B2K476 T2 | ĐỖ DANH HẬU | 28/09/1993 | Nam | 030093006476 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK308 T2 | ĐỖ THỊ MAI HIÊN | 18/01/1992 | Nữ | 034192003765 | TT. Hưng Nhân, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B2 | B2K478 T2 | NGUYỄN VĂN HIẾN | 27/03/1973 | Nam | 033073005993 | X. Tống Trân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K480 T2 | PHẠM ĐÌNH HIẾN | 30/08/1979 | Nam | 030079018080 | X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
D | DK179 T2 | PHẠM VĂN HIẾN | 02/01/1989 | Nam | 024089004423 | X. Khám Lạng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B11 | ATK309 T2 | ĐÀO THỊ HIỀN | 14/07/1981 | Nữ | 033181005625 | X. Đại Hưng, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B11 | ATK311 T2 | ĐẶNG THỊ HIỀN | 01/03/1987 | Nữ | 030187009008 | X. Lê Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B11 | ATK305 T2 | LƯƠNG THỊ HIỀN | 20/11/1978 | Nữ | 033178003380 | P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K480 T2 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 02/10/1995 | Nữ | 024195013229 | P. Xương Giang, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
D | DK179 T2 | NGUYỄN VĂN HIỂN | 01/09/1983 | Nam | 030083020161 | X. Thái Học, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K479 T2 | PHẠM NGỌC HIỆP | 05/07/2005 | Nam | 034205004558 | X. Thiện Phiến, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K475 T2 | PHẠM VĂN HIỆT | 01/01/1975 | Nam | 034075002171 | X. An Tràng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B2 | B2K480 T2 | ĐOÀN NGỌC TRUNG HIẾU | 25/10/1999 | Nam | 034099016027 | X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K479 T2 | HÀ ĐÌNH HIẾU | 07/12/1985 | Nam | 030085026423 | P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K479 T2 | NGUYỄN MẠNH HIẾU | 09/03/2002 | Nam | 030202005130 | X. Đại Sơn, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
E | EK148 T2 | NGUYỄN MINH HIẾU | 16/05/1983 | Nam | 001083000625 | P. Quỳnh Lôi, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
D | DK179 T2 | NGUYỄN QUANG HIẾU | 30/09/1997 | Nam | 030097000257 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K480 T2 | TRẦN VĂN HIỆU | 18/11/1992 | Nam | 030092007623 | TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B11 | ATK310 T2 | HOÀNG THỊ HOA | 24/11/1993 | Nữ | 034193001741 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK312 T2 | NGUYỄN THỊ THU HOÀI | 24/08/1995 | Nữ | 033195008989 | X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B11 | ATK309 T2 | PHẠM THỊ HOÀI | 26/07/1994 | Nữ | 027194007930 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K473 T2 | NGUYỄN XUÂN HOAN | 10/09/2004 | Nam | 033204007469 | X. Bãi Sậy, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K473 T2 | DƯƠNG TRÍ HOÀN | 12/05/1982 | Nam | 042082006321 | X. Khánh Vĩnh Yên, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh |
B11 | ATK311 T2 | NGUYỄN THỊ HOÀN | 21/10/1998 | Nữ | 024198003010 | X. Cao Xá, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
FC | FCK149 T2 | NGUYỄN VĂN HOÀN | 15/01/1991 | Nam | 035091003857 | TT. Kiện Khê, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
B11 | ATK306 T2 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 24/07/1999 | Nam | 033099001695 | X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
E | EK148 T2 | PHẠM VĂN HOÀNG | 04/12/1984 | Nam | 030084001575 | X. Thống Nhất, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
FC | FCK145 T2 | PHẠM VĂN HOÀNG | 06/06/1987 | Nam | 073496677 | X. Việt Vinh, H. Bắc Quang, T. Hà Giang |
FC | FCK149 T2 | TRẦN VĂN HOÀNG | 13/06/1991 | Nam | 033091011888 | X. Vĩnh Khúc, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
B2 | B2K480 T2 | TẦN VẦN HỒ | 26/06/1993 | Nam | 011093006690 | X. Nà Tấu, TP. Điện Biên Phủ, T. Điện Biên |
B11 | ATK304 T2 | CHU THỊ HỒNG | 02/03/1991 | Nữ | 035191003491 | X. Tống Phan, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK309 T2 | VŨ THỊ HỒNG | 14/06/2005 | Nữ | 030305012499 | X. Hùng Thắng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K476 T2 | NGUYỄN VĂN HUÂN | 13/04/2002 | Nam | 027202008459 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K471 T2 | NGUYỄN ĐÌNH HUẤN | 27/12/1998 | Nam | 027098001470 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K479 T2 | NGUYỄN VĂN HUẤN | 16/10/1986 | Nam | 033086008124 | X. Việt Hưng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B11 | ATK312 T2 | NGÔ THỊ HUÊ | 30/11/1983 | Nữ | 034183017055 | X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K475 T2 | PHẠM THỊ HUÊ | 24/09/1990 | Nữ | 034190023079 | X. Phú Xuân, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B11 | ATK312 T2 | BÙI THỊ HUẾ | 11/11/1993 | Nữ | 034193013100 | X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK308 T2 | NGUYỄN THỊ HUẾ | 19/04/1998 | Nữ | 034198012319 | TT. Hưng Nhân, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B11 | ATK305 T2 | PHẠM THỊ HUẾ | 06/04/1992 | Nữ | 027192009249 | X. Yên Nhân, H. Yên Mô, T. Ninh Bình |
B11 | ATK308 T2 | CAO THỊ KIM HUỆ | 16/10/1979 | Nữ | 030179005241 | X. Đức Chính, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK306 T2 | PHAN THỊ HUỆ | 23/01/1983 | Nữ | 34183009674 | TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK306 T2 | VŨ THỊ HUỆ | 27/10/1988 | Nữ | 027188013416 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
FC | FCK147 T2 | CHU MẠNH HÙNG | 15/05/1997 | Nam | 020097003363 | X. Liên Hội, H. Văn Quan, T. Lạng Sơn |
FC | FCK149 T2 | NGUYỄN PHI HÙNG | 27/06/1985 | Nam | 017085005781 | TT. Ba Hàng Đồi, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình |
FC | FCK147 T2 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 19/09/1993 | Nam | 024093019989 | X. Dương Hưu, H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
B11 | ATK312 T2 | NGUYỄN VIỆT HÙNG | 08/03/1992 | Nam | 001092004917 | X. Đông Dư, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K471 T2 | PHẠM VĂN HÙNG | 01/03/1985 | Nam | 027085003010 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK307 T2 | NGUYỄN THỊ HÙY | 22/05/1984 | Nữ | 030184009422 | X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K480 T2 | BÙI THỊ HUYỀN | 07/05/1996 | Nữ | 017196004303 | X. Đa Phúc, H. Yên Thủy, T. Hòa Bình |
B11 | ATK313 T2 | ĐÀO THỊ HUYỀN | 26/04/1981 | Nữ | 033181000387 | P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B11 | ATK305 T2 | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | 20/08/1987 | Nữ | 033187000230 | X. Đoàn Đào, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK312 T2 | PHAN THỊ HUYỀN | 15/08/1987 | Nữ | 001187043253 | X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K478 T2 | NGUYỄN BÌNH HƯNG | 14/02/1984 | Nam | 034084007995 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK312 T2 | NGUYỄN TIẾN HƯNG | 22/04/1979 | Nam | 030079006162 | X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K480 T2 | NGUYỄN VĂN HƯNG | 12/08/1977 | Nam | 024077006664 | X. Khám Lạng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B11 | ATK312 T2 | TRẦN MẠNH HƯNG | 02/10/1995 | Nam | 001095022425 | P. Mỹ Đình 1, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K475 T2 | VŨ ĐÌNH HƯNG | 25/08/1984 | Nam | 030084008642 | X. Tân Việt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K475 T2 | VŨ VIỆT HƯNG | 27/10/1994 | Nam | 001094028838 | P. Minh Khai, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
B11 | ATK313 T2 | LÂM THỊ THU HƯƠNG | 14/11/1976 | Nữ | 035176002374 | P. Cầu Đất, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK306 T2 | LÊ THỊ HƯƠNG | 04/01/1974 | Nữ | 019174000222 | P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K477 T2 | NGUYỄN THU HƯƠNG | 16/07/1982 | Nữ | 014182000142 | X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK312 T2 | TRỊNH THỊ HƯƠNG | 08/01/1982 | Nữ | 027182011089 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK310 T2 | VŨ THỊ THANH HƯƠNG | 08/07/2006 | Nữ | 034306011699 | TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK306 T2 | LÊ THỊ HƯỞNG | 10/04/1992 | Nữ | 033192002179 | X. Nghĩa Hiệp, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K470 T2 | NGUYỄN XUÂN HỮU | 11/04/1977 | Nam | 024077015222 | X. Đồng Kỳ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
E | EK143 T2 | NGUYỄN VĂN KẾ | 19/03/1989 | Nam | 033089001237 | TT. Côn Đảo, H. Côn Đảo, T. Bà Rịa – Vũng Tàu |
Page 12 of 20
B2 | B2K479 T2 | VŨ VĂN KIÊN | 17/06/1991 | Nam | 036091000319 | X. Hải Giang, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
B2 | B2K472 T2 | HÀ ĐÌNH KHÁNH | 25/05/1985 | Nam | 030085009896 | X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK310 T2 | NGUYỄN ĐĂNG KHÁNH | 05/12/2005 | Nam | 001205014026 | P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
B2 | B2K477 T2 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 21/12/2003 | Nam | 030203000704 | P. An Phụ, TX. Kinh Môn, T. Hải Dương |
B2 | B2K478 T2 | TỐNG VĂN KHÁNH | 11/06/1984 | Nam | 024084007346 | TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
E | EK142 T2 | ĐINH VĂN KHOA | 07/08/1983 | Nam | 125063016 | X. Tri Phương, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK311 T2 | NGUYỄN CHÍ KHỎE | 28/01/1973 | Nam | 033073011240 | X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K473 T2 | HOÀNG DUY KHỞI | 16/05/1977 | Nam | 034077003934 | X. Kim Trung, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B2 | B2K479 T2 | NGUYỄN VŨ HOÀNG LAN | 02/04/2005 | Nữ | 033305000921 | X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B11 | ATK313 T2 | NGUYỄN THỊ LÀNH | 01/10/1991 | Nữ | 042191008530 | X. Xuân Lương, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
B2 | B2K474 T2 | NGUYỄN THỊ LÀNH | 13/09/1982 | Nữ | 034182008190 | X. An Đồng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B11 | ATK312 T2 | BÀN THỊ LIÊN | 13/05/1986 | Nữ | 002186001858 | X. Đạo Đức, H. Vị Xuyên, T. Hà Giang |
B2 | B2K480 T2 | ĐẶNG THỊ LIÊN | 07/10/1994 | Nữ | 027194002203 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK312 T2 | DƯƠNG THÙY LINH | 14/02/2000 | Nữ | 033300000612 | X. Trưng Trắc, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B11 | ATK310 T2 | ĐẶNG THỊ HẢI LINH | 18/04/1986 | Nữ | 030186023367 | P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
B2 | B2K479 T2 | ĐỖ MỸ LINH | 04/10/1997 | Nữ | 031197009009 | P. Đông Hải 1, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
E | EK148 T2 | NGUYỄN ĐÌNH CHƯƠNG LINH | 26/08/1990 | Nam | 030090015719 | X. Dân Chủ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
B11 | ATK307 T2 | NGUYỄN ĐỨC LINH | 24/08/2004 | Nam | 027204009919 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK307 T2 | NGUYỄN HOÀNG THÙY LINH | 18/10/1997 | Nữ | 030197006094 | X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK313 T2 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 09/03/2001 | Nữ | 031301001864 | P. Đông Hải 1, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK303 T2 | NGUYỄN THỊ LINH | 07/03/1982 | Nữ | 034182021878 | X. Mê Linh, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
D | DK179 T2 | NGUYỄN VĂN LINH | 01/10/2000 | Nam | 001200021467 | X. Kim Sơn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K479 T2 | TRẦN ĐĂNG LINH | 03/12/2004 | Nam | 033204011099 | P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B11 | ATK311 T2 | ĐỒNG NHƯ LONG | 03/11/1996 | Nam | 034096010377 | X. Thụy Trường, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
FC | FCK147 T2 | LẠI VĂN LONG | 05/05/1991 | Nam | 035091011068 | P. Châu Sơn, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam |
B2 | B2K475 T2 | PHẠM VĂN LONG | 10/10/1995 | Nam | 027095001923 | X. Lãng Ngâm, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K478 T2 | PHÙNG ĐỨC LONG | 17/03/1980 | Nam | 111512222 | X. Phú Sơn, H. Ba Vì, TP. Hà Nội |
B2 | B2K473 T2 | TRẦN ĐỨC LONG | 19/11/2000 | Nam | 030200000045 | P. Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội |
B11 | ATK312 T2 | TRẦN THANH LONG | 12/01/1997 | Nam | 035097000758 | X. Nhân Thịnh, H. Lý Nhân, T. Hà Nam |
B2 | B2K479 T2 | TRỊNH QUANG THĂNG LONG | 09/05/2000 | Nam | 034200010893 | X. Thụy Xuân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
FC | FCK149 T2 | BÙI TRỌNG LUÂN | 23/03/1989 | Nam | 017089009922 | X. Hùng Sơn, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình |
B2 | B2K480 T2 | PHẠM THÀNH LUÂN | 12/07/1986 | Nam | 033086000977 | X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK308 T2 | NGUYỄN THỊ LUY | 01/12/1981 | Nữ | 030181009557 | P. Trạm Lộ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K480 T2 | PHÙNG THỊ LUYẾN | 01/06/1990 | Nữ | 020190009556 | X. Thượng Cường, H. Chi Lăng, T. Lạng Sơn |
D | DK179 T2 | PHẠM VĂN LỰC | 11/11/1975 | Nam | 030075021241 | X. Kim Đính, H. Kim Thành, T. Hải Dương |
B11 | ATK306 T2 | BÙI THỊ LƯƠNG | 16/10/1995 | Nữ | 024195004915 | X. Đông Sơn, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
E | EK142 T2 | LÊ MINH LƯƠNG | 12/10/1987 | Nam | 030087001693 | X. Đặng Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
FC | FCK147 T2 | TRẦN GIA LƯỢNG | 18/08/1993 | Nam | 035093007262 | P. Châu Sơn, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam |
B11 | ATK305 T2 | BÙI THỊ LÝ | 09/01/1985 | Nữ | 037185002045 | P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B11 | ATK305 T2 | NGUYỄN THỊ MINH LÝ | 08/04/1984 | Nữ | 030184014432 | P. Lam Sơn, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K478 T2 | NGUYỄN THỊ THANH MAI | 29/07/1988 | Nữ | 033188006110 | X. Dạ Trạch, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K478 T2 | ĐỖ VĂN MẠNH | 30/08/1995 | Nam | 034095008122 | X. Hồng Thái, H. Kiến Xương, T. Thái Bình |
B2 | B2K479 T2 | LÊ ĐỨC MẠNH | 27/01/2000 | Nam | 015200006974 | P. Hàng Buồm, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K476 T2 | NGUYỄN NGỌC MẠNH | 05/04/1996 | Nam | 027096008468 | P. Song Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K478 T2 | NGUYỄN THỊ MẬN | 14/03/1990 | Nữ | 030190006856 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K479 T2 | NGUYỄN VĂN MẬN | 20/02/1994 | Nam | 030094003920 | P. Chí Minh, TP. Chí Linh, T. Hải Dương |
B11 | ATK305 T2 | NGUYỄN THỊ MIỀN | 28/02/1991 | Nữ | 033191014407 | X. Thủ Sỹ, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK311 T2 | LÊ ANH MINH | 22/01/1997 | Nữ | 034197011806 | X. Thụy Dân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK313 T2 | MẠC QUANG MINH | 13/08/2006 | Nam | 031206005354 | P. Gia Viên, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K479 T2 | NGUYỄN CÔNG MINH | 15/04/2002 | Nam | 027202007535 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
E | EK147 T2 | NGUYỄN VĂN MINH | 01/05/1987 | Nam | 034087004865 | X. Đông Hòa, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B11 | ATK313 T2 | TRẦN PHƯƠNG NHẬT MINH | 07/07/2006 | Nam | 031206014531 | P. Đông Hải 1, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K474 T2 | VƯƠNG NGỌC MINH | 19/04/2006 | Nam | 022206005873 | P. Cửa Ông, TP. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh |
B11 | ATK313 T2 | PHẠM THỊ MƠ | 17/02/1989 | Nữ | 030189004508 | X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK309 T2 | HOÀNG THỊ LÊ NA | 30/06/1985 | Nữ | 042185007492 | TT. Đức Thọ, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh |
B2 | B2K474 T2 | HOÀNG HẢI NAM | 28/09/1999 | Nam | 033099003487 | X. Nghĩa Trụ, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
B2 | B2K476 T2 | LƯU ĐẠT NAM | 06/08/1996 | Nam | 027096007514 | P. Thượng Thanh, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
D | DK179 T2 | NGUYỄN VĂN NAM | 16/05/1991 | Nam | 001091005634 | X. Đông Sơn, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội |
B2 | B2K473 T2 | TRẦN VĂN NAM | 29/12/1996 | Nam | 034096012858 | X. Quỳnh Hội, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B11 | ATK303 T2 | NGUYỄN HẰNG NGA | 18/02/1996 | Nữ | 022196002727 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK309 T2 | NGUYỄN THỊ THANH NGA | 05/11/1978 | Nữ | 001178028759 | P. Hàng Bạc, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
B11 | ATK312 T2 | NGUYỄN THỊ THU NGA | 17/10/1991 | Nữ | 077191009744 | X. Hòa Bình, H. Xuyên Mộc, T. Bà Rịa – Vũng Tàu |
B11 | ATK309 T2 | ĐỖ THỊ NGÀ | 10/08/1996 | Nữ | 033196003818 | X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K480 T2 | NGUYỄN ĐÌNH NGÀ | 22/05/1994 | Nam | 033094003145 | P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K474 T2 | NGUYỄN THỊ NGÁT | 20/07/1984 | Nữ | 024184010783 | TT. Kép, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B11 | ATK312 T2 | LÊ KIM NGÂN | 30/04/1987 | Nữ | 001187007349 | P. Chương Dương, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
D | DK179 T2 | HOÀNG VĂN NGHI | 20/01/1987 | Nam | 033087004621 | X. Hùng An, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K479 T2 | VŨ VĂN NGHỊ | 28/11/1990 | Nam | 033090000778 | P. Lam Sơn, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K479 T2 | HOÀNG MINH NGHĨA | 20/12/2000 | Nam | 033200007790 | P. Minh Khai, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B11 | ATK309 T2 | NGUYỄN TIẾN NGỌC | 18/10/2000 | Nam | 030200003114 | X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK312 T2 | TIÊU THỊ NGỌC | 07/03/1993 | Nữ | 024193007293 | X. Ngọc Vân, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
B11 | ATK311 T2 | NGUYỄN THỊ NGUYÊN | 12/10/1995 | Nữ | 024195018190 | X. Lãng Sơn, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B11 | ATK312 T2 | BÙI THỊ NGUYỆT | 28/04/1996 | Nữ | 027196010926 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK313 T2 | NGUYỄN THỊ NHÀN | 06/08/1987 | Nữ | 027187006334 | X. Vạn Ninh, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK306 T2 | NGUYỄN THỊ THANH NHÀN | 21/08/2000 | Nữ | 022300006246 | X. Việt Dân, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh |
B11 | ATK311 T2 | TÔ THỊ NHÀN | 21/11/1993 | Nữ | 030193003131 | X. Tứ Cường, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B11 | ATK309 T2 | HOÀNG THỊ NHÂM | 08/10/1992 | Nữ | 033192006608 | X. Trung Nghĩa, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
E | EK147 T2 | NGUYỄN TIẾN NHẬT | 28/04/1990 | Nam | 034090012633 | X. Thụy Xuân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK311 T2 | HOÀNG THỊ YẾN NHI | 23/10/2000 | Nữ | 027300001106 | X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK309 T2 | ĐẶNG THỊ THÙY NHUNG | 22/07/1991 | Nữ | 022191000718 | X. Việt Hưng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K478 T2 | VŨ PHƯƠNG NHUNG | 15/07/1991 | Nữ | 033191004209 | X. Phương Chiểu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B11 | ATK308 T2 | VŨ THỊ NHUNG | 10/11/1990 | Nữ | 027190000884 | P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
B11 | ATK312 T2 | NGUYỄN THỊ OANH | 10/05/1984 | Nữ | 030184004067 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K473 T2 | QUÁCH THỊ OANH | 19/02/1993 | Nữ | 033193009080 | X. Quang Hưng, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK312 T2 | NGUYỄN QUANG PHÁT | 11/11/1998 | Nam | 033098009928 | P. An Tảo, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B11 | ATK312 T2 | VÕ TRỊNH QUỐC PHÚC | 02/06/2006 | Nam | 022206000030 | P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
B11 | ATK309 T2 | NGÔ THỊ PHƯƠNG | 15/12/1994 | Nữ | 034194015790 | X. Thụy Sơn, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K480 T2 | NGUYỄN MINH PHƯƠNG | 03/12/1994 | Nam | 031094014218 | P. Tràng Cát, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK311 T2 | NGUYỄN THANH PHƯƠNG | 14/02/2000 | Nữ | 001300017975 | P. Quang Trung, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội |
B11 | ATK309 T2 | NGUYỄN THỊ VIỆT PHƯƠNG | 02/03/1988 | Nữ | 030188002241 | X. Thanh Hồng, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
B2 | B2K479 T2 | BÙI THỊ PHƯỢNG | 14/11/1984 | Nữ | 033184003120 | X. Thụy Lôi, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK312 T2 | PHẠM THỊ PHƯỢNG | 10/10/1993 | Nữ | 033193007002 | X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK313 T2 | TRƯƠNG THỊ PHƯỢNG | 18/07/1983 | Nữ | 033183008357 | X. Thành Công, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B11 | ATK310 T2 | NGÔ MINH QUANG | 06/01/2005 | Nam | 001205001507 | P. Phương Mai, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
B2 | B2K479 T2 | NGUYỄN HỒNG QUANG | 17/01/2000 | Nam | 040200023037 | X. Yên Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An |
B11 | ATK306 T2 | NGUYỄN VĂN QUANG | 13/06/1982 | Nam | 027082008833 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K479 T2 | NGUYỄN CHÍ QUẢNG | 11/04/1980 | Nam | 033080002637 | X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K480 T2 | NGUYỄN VĂN QUÂN | 23/08/1985 | Nam | 027085012567 | X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
FC | FCK143 T2 | TẠ VĂN QUỐC | 05/08/1994 | Nam | 145550423 | X. Bắc Sơn, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK309 T2 | NGUYỄN THỊ KIM QUY | 04/01/1990 | Nữ | 024190000359 | TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K480 T2 | NGUYỄN TRỌNG QUYỀN | 15/11/2000 | Nam | 033200005057 | X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK313 T2 | DƯƠNG THÚY QUỲNH | 16/10/2002 | Nữ | 019302008891 | X. Tân Khánh, H. Phú Bình, T. Thái Nguyên |
B11 | ATK309 T2 | LÊ THỊ QUỲNH | 26/02/1992 | Nữ | 024192007552 | TT. Tân An, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B2 | B2K473 T2 | ĐOÀN VĂN SINH | 08/10/1997 | Nam | 036097002992 | TT. Nam Giang, H. Nam Trực, T. Nam Định |
B11 | ATK305 T2 | TRẦN VĂN SINH | 15/01/1984 | Nam | 036084001299 | X. Giao Hải, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
B2 | B2K473 T2 | VI VĂN SỚM | 26/02/1990 | Nam | 040090025127 | X. Yên Khê, H. Con Cuông, T. Nghệ An |
B2 | B2K478 T2 | ĐOÀN BÁ SƠN | 12/07/1998 | Nam | 030098003664 | X. Ngọc Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
B2 | B2K474 T2 | NGUYỄN NAM SƠN | 24/11/1994 | Nam | 034094003880 | X. Cộng Hòa, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B2 | B2K480 T2 | NGUYỄN TIẾN SƠN | 28/12/2001 | Nam | 040201023486 | X. Đặng Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An |
B11 | ATK304 T2 | NGUYỄN THANH SƠN | 18/05/1975 | Nam | 033075006962 | TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK312 T2 | NGUYỄN TRỌNG SƠN | 18/08/2002 | Nam | 038202009084 | X. Thượng Ninh, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa |
D | DK179 T2 | NGUYỄN VĂN SƠN | 23/08/1985 | Nam | 030085004051 | X. Thống Nhất, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
B2 | B2K472 T2 | NHÂM NGỌC SƠN | 07/08/1975 | Nam | 034075019452 | X. Đông Hoàng, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
B11 | ATK312 T2 | PHẠM HỒNG SƠN | 08/12/1972 | Nam | 033072002222 | TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
D | DK179 T2 | VŨ ĐÌNH SƠN | 29/10/1962 | Nam | 001062004469 | P. Thụy Phương, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội |
B11 | ATK307 T2 | BÙI THỊ TÂM | 16/06/1990 | Nữ | 033190014084 | X. Cương Chính, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK313 T2 | TRẦN THU TÂM | 10/07/1985 | Nữ | 024185002142 | TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
D | DK179 T2 | VŨ TIẾN TÂM | 27/10/1992 | Nam | 034092007105 | X. Đông Xuân, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
B2 | B2K475 T2 | NGÔ VĂN TÂN | 22/05/1987 | Nam | 033087012792 | X. Dương Quang, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
E | EK148 T2 | NGUYỄN MINH TÂN | 31/10/1986 | Nam | 001086044697 | X. Bình Phú, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội |
B2 | B2K478 T2 | NGUYỄN VĂN TÂN | 18/01/1990 | Nam | 030090010373 | X. Thái Hòa, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
D | DK178 T2 | VŨ NGỌC TẤN | 11/08/1993 | Nam | 030093016572 | X. Lê Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K480 T2 | VŨ VĂN TẦN | 14/06/1998 | Nam | 024098014536 | X. Khám Lạng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B11 | ATK313 T2 | BÙI NAM TIẾN | 03/08/1989 | Nam | 022089013522 | P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK312 T2 | DƯƠNG ĐỨC TIẾN | 09/03/1996 | Nam | 026096000097 | X. Yên Thạch, H. Sông Lô, T. Vĩnh Phúc |
E | EK147 T2 | NGUYỄN ĐÌNH TIẾN | 20/06/1990 | Nam | 030090006303 | X. Thống Kênh, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
B2 | B2K480 T2 | NGUYỄN XUÂN TIẾN | 06/02/1998 | Nam | 027098010761 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K478 T2 | PHẠM VĂN TIẾN | 21/09/1996 | Nam | 027096000869 | X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K479 T2 | NGUYỄN VĂN TIỆP | 16/12/1991 | Nam | 033091000832 | X. Phú Thịnh, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B11 | ATK311 T2 | DƯƠNG THỊ TÌNH | 10/06/1990 | Nữ | 027190013149 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
D | DK179 T2 | NGUYỄN VĂN TOẢN | 09/05/1991 | Nam | 001091036810 | X. Đông Sơn, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội |
B2 | B2K479 T2 | CHU ANH TÚ | 25/08/2003 | Nam | 033203005702 | X. Tân Tiến, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
B11 | ATK312 T2 | NGUYỄN VĂN TÚ | 05/12/1981 | Nam | 030081004156 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K477 T2 | PHÙNG MINH TÚ | 16/07/2003 | Nam | 030203011454 | X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK304 T2 | NGUYỄN ĐỨC TUẤN | 03/09/1990 | Nam | 027090011242 | X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K479 T2 | NGUYỄN XUÂN HOÀNG TUẤN | 08/02/1998 | Nam | 075098002650 | X. Nguyên Xá, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
B2 | B2K475 T2 | BÙI DUY TÙNG | 15/11/1990 | Nam | 033090000925 | X. Hồng Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
FC | FCK149 T2 | ĐINH CÔNG TÙNG | 05/09/1993 | Nam | 001093027339 | X. Hợp Thanh, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội |
B2 | B2K480 T2 | ĐỖ VĂN TÙNG | 01/12/1994 | Nam | 033094005464 | X. Việt Hưng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K478 T2 | NGUYỄN MẠNH TÙNG | 07/06/1990 | Nam | 001090011002 | X. Văn Đức, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K470 T2 | DƯƠNG THỊ TUYẾT | 20/03/1991 | Nữ | 030191006377 | TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK312 T2 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | 02/07/1994 | Nữ | 001194043826 | X. Phú Kim, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội |
FC | FCK149 T2 | ĐẶNG VĂN TƯ | 04/01/1986 | Nam | 001086039451 | X. Hợp Tiến, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội |
B2 | B2K479 T2 | NGÔ VĂN TƯỞNG | 10/09/1982 | Nam | 033082015849 | X. Minh Tiến, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K475 T2 | NGUYỄN QUỐC THÁI | 24/09/1988 | Nam | 031088022183 | P. Niệm Nghĩa, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K470 T2 | TĂNG VĂN THÁI | 06/10/1997 | Nam | 030097013687 | X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K480 T2 | TRẦN QUANG THÁI | 06/08/1996 | Nam | 035096008515 | X. Bát Tràng, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K475 T2 | DƯƠNG THỊ THANH | 16/05/1993 | Nữ | 024193017469 | TT. Nhã Nam, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
B2 | B2K475 T2 | NGHIÊM XUÂN THANH | 10/10/1989 | Nam | 121814683 | TT. Nhã Nam, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
FC | FCK149 T2 | NGUYỄN HOÀNG THANH | 22/12/1993 | Nam | 017093004436 | X. Cao Dương, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình |
E | EK148 T2 | PHAN VĂN THANH | 25/02/1986 | Nam | 038086028108 | X. Thạch Quảng, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa |
B2 | B2K477 T2 | VŨ THỊ THANH | 10/05/1993 | Nữ | 027193006669 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K478 T2 | LƯU XUÂN THÀNH | 25/10/1978 | Nam | 027078006538 | P. Trạm Lộ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K480 T2 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | 11/06/2005 | Nam | 031205007767 | X. Dương Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B11 | ATK313 T2 | NGUYỄN TRUNG THÀNH | 05/12/2003 | Nam | 033203000800 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K478 T2 | LÊ VĂN THẢO | 08/01/1995 | Nam | 024095008711 | X. Tiên Lục, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K473 T2 | LÒ VĂN THẢO | 18/04/1994 | Nam | 014094006301 | X. Tông Lạnh, H. Thuận Châu, T. Sơn La |
B2 | B2K479 T2 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 05/10/2000 | Nữ | 033300003754 | P. An Tảo, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B11 | ATK313 T2 | LƯƠNG ĐÌNH THÁP | 25/05/1984 | Nam | 033084015310 | X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK308 T2 | BÙI THỊ THẮM | 04/11/1986 | Nữ | 027186001058 | X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK313 T2 | LƯU VĂN THẮNG | 24/06/2006 | Nam | 033206004546 | X. Dân Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
D | DK179 T2 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 13/02/1968 | Nam | 020068000760 | X. Thiện Tân, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
B2 | B2K479 T2 | TRẦN VĂN THẮNG | 04/06/1987 | Nam | 035087002495 | P. Hòa Mạc, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam |
B2 | B2K480 T2 | BÙI VĂN THẾ | 08/04/1984 | Nam | 034084006237 | X. Vũ Hội, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
B2 | B2K480 T2 | VƯƠNG VĂN THỂ | 27/10/1982 | Nam | 033082002139 | P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
FC | FCK149 T2 | NGUYỄN VĂN THÊM | 05/05/1989 | Nam | 030089003599 | X. Kim Xuyên, H. Kim Thành, T. Hải Dương |
B2 | B2K478 T2 | CHU ĐỨC THIỆN | 22/08/2003 | Nam | 024203000937 | P. Ngô Quyền, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
B11 | ATK308 T2 | BÙI ĐỨC THIỀNG | 27/10/1971 | Nam | 034071005894 | X. Thụy Liên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK303 T2 | NGUYỄN TIẾN THỊNH | 21/12/1994 | Nam | 001094038364 | X. Vân Từ, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội |
E | EK147 T2 | TRẦN VĂN THỊNH | 15/08/1984 | Nam | 030084020415 | X. Nghĩa An, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK312 T2 | HUỲNH NHẤT THỐNG | 14/03/2001 | Nam | 049201014884 | X. Bình Triều, H. Thăng Bình, T. Quảng Nam |
B11 | ATK308 T2 | NGUYỄN VŨ ANH THƠ | 05/12/2003 | Nữ | 033303003681 | X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK311 T2 | DƯƠNG THỊ THU | 11/07/1984 | Nữ | 027184013946 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK307 T2 | PHẠM THỊ THU | 09/08/1993 | Nữ | 033193000553 | P. Quang Trung, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B11 | ATK313 T2 | NGUYỄN MINH THỤC | 21/08/1991 | Nam | 034091013009 | P. Phùng Chí Kiên, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K479 T2 | DƯƠNG THỊ THÚY | 16/02/1986 | Nữ | 035186009142 | TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B11 | ATK312 T2 | ĐINH THỊ THÚY | 25/02/1982 | Nữ | 034182010331 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK312 T2 | VŨ THỊ THANH THÚY | 17/05/1982 | Nữ | 030182016105 | X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
D | DK179 T2 | HOÀNG VĂN THÙY | 06/05/1989 | Nam | 024089021375 | X. Vĩnh An, H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
B2 | B2K473 T2 | ĐỖ THỊ THỦY | 26/10/1988 | Nữ | 033188011459 | X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K478 T2 | NGUYỄN THỊ THỦY | 22/09/1983 | Nữ | 024183011282 | X. Đồng Kỳ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
B11 | ATK305 T2 | VŨ THỊ LỆ THỦY | 15/02/1992 | Nữ | 022192005391 | P. Ninh Xá, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK308 T2 | NGUYỄN THỊ DIỆU THƯ | 26/02/1988 | Nữ | 022188003182 | X. Cẩm Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2-C | B2-CK32 T2 | PHẠM VĂN THỨ | 18/04/1985 | Nam | 034085001830 | X. Vũ Quý, H. Kiến Xương, T. Thái Bình |
B2 | B2K473 T2 | VŨ VĂN THỨC | 18/03/1980 | Nam | 033080000958 | X. Hiệp Cường, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B11 | ATK312 T2 | GIANG THỊ HUYỀN TRANG | 24/04/2006 | Nữ | 031306000295 | P. Đông Hải 2, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK307 T2 | NGUYỄN MINH TRANG | 23/12/1994 | Nữ | 024194015130 | TT. Thắng, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
B2 | B2K479 T2 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 27/08/1990 | Nữ | 001190002659 | X. Tứ Hiệp, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội |
B11 | ATK305 T2 | PHẠM THỊ THU TRANG | 25/09/1997 | Nữ | 033197006299 | X. Chỉ Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B11 | ATK308 T2 | QUÁCH THỊ TRANG | 07/09/1995 | Nữ | 033195011026 | TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK305 T2 | VƯƠNG THỊ KIỀU TRANG | 13/02/1990 | Nữ | 033190002577 | P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K479 T2 | NGUYỄN VĂN TRIỀU | 21/08/1977 | Nam | 033077011291 | X. Tân Hưng, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K478 T2 | PHẠM ĐỨC TRỊNH | 29/07/1971 | Nam | 034071005583 | X. Hiệp Hòa, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
B2 | B2K473 T2 | NGUYỄN ĐỨC TRỌNG | 26/07/1984 | Nam | 033084006527 | X. Nguyễn Trãi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K478 T2 | DƯƠNG VĂN TRUNG | 12/08/1982 | Nam | 033082003972 | X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK306 T2 | HOÀNG HỮU TRUNG | 18/11/2001 | Nam | 037201001801 | P. Ninh Khánh, TP. Ninh Bình, T. Ninh Bình |
B2 | B2K480 T2 | LÊ QUỐC TRUNG | 03/12/1999 | Nam | 001099002387 | X. Đa Tốn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K471 T2 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 16/12/1981 | Nam | 019081000165 | X. Tân Minh, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội |
B2 | B2K477 T2 | PHẠM THÀNH TRUNG | 10/08/1997 | Nam | 033097000371 | X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K480 T2 | BÙI MẠNH TRƯỜNG | 22/10/2000 | Nam | 031200000176 | P. Trần Thành Ngọ, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng |
FC | FCK149 T2 | BÙI XUÂN TRƯỜNG | 25/03/1991 | Nam | 017091003230 | X. Yên Trị, H. Yên Thủy, T. Hòa Bình |
B11 | ATK308 T2 | TRƯƠNG VĂN TRƯỜNG | 02/02/1981 | Nam | 035081016017 | X. Xuân Khê, H. Lý Nhân, T. Hà Nam |
B11 | ATK313 T2 | LÊ THÚY VÂN | 18/09/1995 | Nữ | 035195007214 | P. Hòa Mạc, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam |
B11 | ATK309 T2 | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | 08/09/1977 | Nữ | 015177005075 | X. Đặng Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K474 T2 | NGUYỄN THỊ Y VÂN | 22/12/1998 | Nữ | 027198003377 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
FC | FCK147 T2 | PHẠM VĂN VÂN | 02/05/1988 | Nam | 035088007546 | P. Châu Sơn, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam |
B11 | ATK313 T2 | NGUYỄN THỊ VẺ | 02/03/2001 | Nữ | 024301007414 | TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B2 | B2K471 T2 | TRẦN ĐỨC VIỆN | 01/01/1984 | Nam | 034084022066 | X. Thái Giang, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K472 T2 | BÙI VĂN VIỆT | 02/08/1995 | Nam | 033095002491 | P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K479 T2 | ĐÀO VĂN VIỆT | 20/11/1988 | Nam | 033088016115 | X. Chính Nghĩa, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K474 T2 | NGÔ HUY VIỆT | 11/02/1975 | Nam | 033075004187 | X. Nghĩa Trụ, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
B11 | ATK308 T2 | TRẦN VĂN VIỆT | 23/08/1990 | Nam | 035090001525 | X. Trần Hưng Đạo, H. Lý Nhân, T. Hà Nam |
B2 | B2K475 T2 | VŨ MẠNH VIỆT | 15/03/2000 | Nam | 033200003389 | X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K479 T2 | NGUYỄN CAO VINH | 09/09/2006 | Nam | 034206014393 | X. Đông Cường, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
B11 | ATK308 T2 | NGUYỄN THỊ VINH | 19/06/1990 | Nữ | 027190007483 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K480 T2 | LÊ ĐỨC VŨ | 18/11/1994 | Nam | 031094014535 | P. Tràng Cát, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK310 T2 | NGUYỄN ANH VŨ | 19/03/2002 | Nam | 001202007890 | P. Tứ Liên, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội |
B2 | B2K479 T2 | NGUYỄN ĐẠT VŨ | 17/05/1982 | Nam | 027082014604 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K473 T2 | NGUYỄN THẾ VŨ | 11/03/1998 | Nam | 034098013617 | X. Vũ Đoài, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
E | EK147 T2 | TRẦN VĂN VŨ | 17/01/1992 | Nam | 027092008472 | P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
D | DK179 T2 | TRẦN XUÂN XANH | 02/10/1980 | Nam | 001080011770 | X. Thượng Vực, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội |
B11 | ATK313 T2 | DƯƠNG THỊ XIÊM | 16/08/1992 | Nữ | 024192006476 | X. Đức Giang, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B11 | ATK308 T2 | NGUYỄN THỊ XIÊM | 24/10/1986 | Nữ | 033186003360 | X. Việt Hưng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B11 | ATK312 T2 | VŨ THỊ XUÂN | 02/09/1996 | Nữ | 036196015043 | X. Ngọc Vân, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
B11 | ATK303 T2 | TRẦN THỊ HẢI YẾN | 14/10/1987 | Nữ | 024187000185 | X. Đông Mỹ, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội |
B11 | ATK308 T2 | VŨ THỊ YẾN | 03/02/2002 | Nữ | 026302002011 | X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK311 T2 | VŨ THỊ YẾN | 02/09/1981 | Nữ | 027181003867 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
Dịch vụ của trung tâm học lái xe Bắc Giang
- học lái xe Bắc Giang
- học lái xe ô tô Bắc Giang
- trung tâm sát hạch lái xe Bắc Giang
- trường dạy lái xe Bắc Giang
- trung tâm đào tạo lái xe Bắc Giang
- trường dạy nghề lái xe ô tô Bắc Giang
- trung tâm dạy lái xe Bắc Giang
- dạy lái xe Bắc Giang
- học bằng lái xe b2 Bắc Giang
- trường lái xe Bắc Giang
- Bổ túc lái xe Bắc Giang
- Nâng hạng lái xe
- Học bằng xe máy