Trung tâm học bằng lái xe Bắc Giang thông báo DANH SÁCH THI TỐT NGHIỆP NGÀY 16/06/2024

Sau khi hoàn thành khóa thi tốt nghiệp , học viên sẽ chuẩn bị cho kỳ thi sát hạch chính thức để cấp bằng lái xe ô tô.

Trung tâm liên tục tuyển sinh các học viên có nhu cầu học bằng lái xe ô tô B1 , B2, C và nâng hạng bằng lái xe D, E. Cam kết của trung tâm luôn đào tạo chuẩn , lịch thi nhanh, hỗ trợ các học viên hết mình. tạo điều kiện thuận lợi nhất để học viên có thể vượt qua khóa học bằng lái ô tô của mình .

Hạng bằng lái xe ô tô Khóa học lái xe Họ và tên Ngày sinh Địa chỉ
D DK168 T2 NGUYỄN MINH AN 28/04/1982 X. Song Lãng, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 NGUYỄN THÀNH AN 16/12/2005 P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
Bằng lái xe b1 ATK266 T2 BÙI THỊ ANH 23/09/1993 TT. Mãn Đức, H. Tân Lạc, T. Hòa Bình
Bằng lái xe b1 ATK281 T2 CHU PHƯƠNG ANH 27/08/1991 P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
B2 B2K445 T2 ĐỒNG NGỌC VIỆT ANH 05/06/2005 X. Nghĩa Hòa, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
D DK167 T2 ĐỒNG TUẤN ANH 18/06/1989 X. Lê Lợi, TP. Chí Linh, T. Hải Dương
B2 B2K446 T2 HOÀNG TUẤN ANH 26/06/2001 X. Tam Hiệp, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
B2 B2K433 T2 LÊ NGỌC ANH 06/10/1987 X. Lạc Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2 B2K449 T2 LÊ THỊ VÂN ANH 11/07/2002 X. Hạnh Lâm, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
C CK213 T2 NGUYỄN ĐỨC ANH 18/09/2001 X. Lạc Hồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2 B2K406 T2 NGUYỄN QUỐC ANH 14/06/2000 P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K448 T2 NGUYỄN THỊ LAN ANH 08/12/2001 X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K449 T2 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 28/08/1985 X. Ngọc Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K445 T2 PHẠM NGỌC ANH 06/10/1995 X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK276 T2 TỐNG LAN ANH 13/04/1982 P. Thị Cầu, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh
B2 B2K447 T2 TRẦN ĐỨC HÙNG ANH 10/05/2004 TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 TRẦN QUỲNH ANH 09/11/2002 P. Hải Thành, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng
B2 B2K445 T2 VŨ HOÀNG ANH 23/11/2005 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 ĐINH THỊ XUÂN ÁNH 15/04/1981 P. Đông Hải 1, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
D DK168 T2 NGUYỄN NGỌC ÁNH 17/04/1997 X. Thụy Thanh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 VŨ THỊ NGỌC ÁNH 03/05/1997 P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K449 T2 NGUYỄN HOÀNG BÁCH 02/04/2005 P. Trần Lãm, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
C CK213 T2 DƯƠNG VĂN BẮC 22/03/1991 TT. Kiện Khê, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam
B2 B2K449 T2 LÊ CAO BẰNG 04/05/1978 X. Văn Nhuệ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK275 T2 VŨ BẰNG 22/12/1981 X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
D DK168 T2 NGUYỄN DUY BÌNH 24/11/1982 X. Thụy Thanh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K447 T2 NGUYỄN VĂN BÌNH 18/11/1983 X. Lạc Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên

 

B2 B2K442 T2 PHẠM VĂN BÌNH 06/12/2003 TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 PHẠM THỊ BÔNG 11/11/1985 X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K449 T2 VŨ VĂN CẢI 13/01/1977 X. Nam Hải, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
D DK156 T2 NGUYỄN VĂN CƯƠNG 20/12/1978 X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K448 T2 BÙI MẠNH CƯỜNG 29/09/1991 X. Hòa Bình, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
Bằng lái xe b1 ATK286 T2 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 12/01/1986 X. Thụy Xuân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
E EK138 T2 NGUYỄN ĐĂNG CHIẾN 21/09/1990 P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K440 T2 PHẠM KHẮC CHIẾN 08/05/1999 X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K449 T2 NGUYỄN VĂN CHIÊU 25/12/1972 X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K432 T2 HOÀNG THỊ MAI CHINH 12/12/2000 X. Tam Quang, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
E EK138 T2 LÊ ĐÌNH CHINH 17/07/1989 X. Đồng Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2 B2K446 T2 ĐẶNG QUỐC CHÍNH 15/04/1973 X. Nam Hồng, H. Nam Trực, T. Nam Định
C CK203 T2 HOÀNG VĂN CHÍNH 27/05/1997 X. Liên Nghĩa, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
B2 B2K423 T2 NGUYỄN TRỌNG CHUNG 10/04/2000 X. Thanh Quang, H. Thanh Hà, T. Hải Dương
B2 B2K432 T2 VÀNG A CHƯ 01/07/2003 X. Hang Kia, H. Mai Châu, T. Hòa Bình
Bằng lái xe b1 ATK281 T2 NGUYỄN DUY DÂN 05/11/1980 TT. Quỳnh Côi, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
C CK212 T2 VÀNG A DẾNH 05/03/1993 X. Hang Kia, H. Mai Châu, T. Hòa Bình
FC FCK137 T2 TRỊNH NGỌC DIỄN 08/08/1978 X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K449 T2 NHỮ VĂN DIỆP 26/08/1985 X. Bãi Sậy, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K449 T2 PHẠM TRUNG DĨNH 26/11/1986 X. Quỳnh Minh, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B2 B2K445 T2 TRẦN THỊ DỊU 18/02/1996 X. Quỳnh Hải, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
Bằng lái xe b1 ATK287 T2 HOÀNG THỊ KIM DUNG 15/12/1987 X. Thụy Xuân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K448 T2 NGUYỄN THỊ DUNG 23/12/1990 X. Tân Thanh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 PHẠM THỊ DUNG 10/07/1999 X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
FC FCK137 T2 NGUYỄN CHÍ DŨNG 18/07/1968 P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
C CK212 T2 NGUYỄN VĂN DŨNG 28/12/1987 X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K447 T2 PHẠM VĂN DŨNG 10/07/1983 X. Thụy Hưng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
C CK213 T2 TRẦN VĂN DŨNG 22/04/1988 X. An Thượng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
B2 B2K437 T2 VŨ TIẾN DŨNG 22/08/1977 X. Tân Thịnh, H. Văn Chấn, T. Yên Bái
B2 B2K447 T2 VŨ TIẾN DŨNG 15/03/1999 X. Thái Học, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K441 T2 ĐOÀN MẠNH QUỐC DUY 31/12/2003 P. Trần Hưng Đạo, TP. Thái Bình, T. Thái Bình

 

Bằng lái xe b1 ATK289 T2 ĐỖ TRỌNG DUY 12/07/1992 X. Lãng Ngâm, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
C CK213 T2 HÀ VĂN DUY 16/12/1992 X. Như Cố, H. Chợ Mới, T. Bắc Kạn
B2 B2K448 T2 NGUYỄN VĂN DUY 20/06/1992 X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
Bằng lái xe b1 ATK286 T2 TRẦN THỊ DUYÊN 29/09/1981 X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K449 T2 BÙI VĂN DƯƠNG 14/07/1973 X. Hoành Sơn, H. Giao Thủy, T. Nam Định
C CK213 T2 CHU BÁ DƯƠNG 22/10/1996 TT. Kiện Khê, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam
B2 B2K445 T2 HOÀNG ĐÌNH DƯƠNG 22/03/1986 X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
D DK166 T2 HOÀNG NGỌC DƯƠNG 12/06/1996 X. Phong Vân, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K449 T2 LÊ QUÝ DƯƠNG 14/10/1985 X. Điệp Nông, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
E EK138 T2 LƯƠNG XUÂN ĐẠM 15/11/1979 X. Chương Dương, H. Thường Tín, TP. Hà Nội
B2 B2K449 T2 TRẦN VĂN ĐẠM 01/07/1986 X. Minh Quang, H. Kiến Xương, T. Thái Bình
Bằng lái xe b1 ATK286 T2 LĂNG THỊ ANH ĐÀO 20/07/1974 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK205 T2 NGUYỄN THỊ ĐÀO 22/12/1989 X. Tân Tiến, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B2 B2K449 T2 ĐẶNG XUÂN ĐẠT 09/05/1998 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K448 T2 HOÀNG TIẾN ĐẠT 28/01/2002 X. Liên Nghĩa, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
B2 B2K432 T2 NGUYỄN ĐỨC ĐẠT 22/10/1987 X. Thượng Bằng La, H. Văn Chấn, T. Yên Bái
Bằng lái xe b1 ATK287 T2 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 22/01/1998 X. Văn Đức, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 VĂN QUỐC ĐẠT 08/11/2002 P. Hàng Mã, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
B2 B2K448 T2 VŨ VĂN ĐẠT 09/02/1998 X. Tân Trào, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
E EK137 T2 NGUYỄN ĐÌNH ĐIỆP 17/09/1990 X. Phúc Sơn, H. Tân Yên, T. Bắc Giang
B2 B2K419 T2 ĐỒNG VĂN ĐOÀN 26/01/1992 TT. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
Bằng lái xe b1 ATK266 T2 NGUYỄN VIẾT ĐỘ 16/08/1995 X. Thái Bảo, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe b1 ATK278 T2 HOÀNG THỊ BÍCH ĐÔNG 02/03/1993 X. Hoàng Việt, H. Văn Lãng, T. Lạng Sơn
B2 B2K449 T2 NGUYỄN DUY ĐÔNG 08/05/1989 X. Song An, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
B2 B2K431 T2 ĐINH BÁ ĐỒNG 14/05/1984 X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
C CK212 T2 ĐINH MẠNH ĐỨC 01/09/2000 X. Gia Phù, H. Phù Yên, T. Sơn La
B2 B2K446 T2 ĐỖ MINH ĐỨC 02/09/2000 X. Đông Lỗ, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang
C CK213 T2 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 31/10/1988 X. Đức Chính, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
C CK213 T2 NGUYỄN CÔNG ĐƯỢC 28/07/1990 P. Thọ Xương, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 NGUYỄN CÔNG GIANG 28/08/1984 X. Thái Phúc, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
Bằng lái xe b1 ATK284 T2 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 08/06/2001 X. Bột Xuyên, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội

 

B2 B2K439 T2 HÀ VĂN GIỚI 28/11/1981 X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 BÙI THỊ HÀ 27/09/1990 X. Yên Mỹ, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
E EK138 T2 ĐỖ VĂN HÀ 11/09/1982 X. ứng Hoè, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
Bằng lái xe b1 ATK283 T2 NGUYỄN THỊ HÀ 12/01/1997 X. Trừng Xá, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe b1 ATK281 T2 NGUYỄN THỊ HẢI HÀ 12/04/1982 TT. Quảng Hà, H. Hải Hà, T. Quảng Ninh
Bằng lái xe b1 ATK256 T2 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 25/03/1991 P. Thanh Khương, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2 B2K446 T2 PHẠM NGÂN HÀ 21/11/1995 P. Lương Khánh Thiện, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam
B2 B2K448 T2 TRẦN THỊ HÀ 09/11/1982 X. Lạc Hồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 TRƯƠNG THỊ HÀ 08/09/1993 X. Đức Chính, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K449 T2 HÀ VĂN HẢI 13/03/1986 TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B2 B2K446 T2 DƯƠNG QUANG HÁN 05/06/1997 X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
E EK138 T2 HỒ HỮU HẠNH 20/09/1983 X. Lam Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
Bằng lái xe b1 ATK289 T2 NGÔ KIM HẠNH 17/05/1995 X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 NGUYỄN THỊ HẠNH 28/08/1982 TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K449 T2 PHAN THỊ HẠNH 02/01/1983 X. Tân Phúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK279 T2 TRẦN THỊ HẠNH 07/12/1981 P. Lê Lợi, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK287 T2 HOÀNG THỊ HÀO 27/10/1982 X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K446 T2 ĐINH TIẾN HẢO 14/03/1989 X. Hùng Tiến, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
Bằng lái xe b1 ATK283 T2 TỐNG THỊ HẢO 03/08/1984 X. Trừng Xá, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe b1 ATK284 T2 NGUYỄN THỊ HAY 06/06/1985 P. Đại Phúc, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 CAO THỊ LỆ HẰNG 07/09/1991 X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK279 T2 HÀ THỊ HẰNG 02/10/1984 X. Dĩnh Trì, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang
Bằng lái xe b1 ATK289 T2 TRẦN THỊ HẰNG 29/08/1990 X. Thanh Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
Bằng lái xe b1 ATK289 T2 VŨ THỊ HẰNG 09/03/1993 X. Đa Tốn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2 B2K434 T2 VŨ THỊ HẦN 17/11/1986 X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
D DK163 T2 PHẠM VĂN HẬU 11/05/1992 P. Tứ Minh, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
Bằng lái xe b1 ATK286 T2 NGUYỄN THỊ HIÊN 01/01/1987 X. Bãi Sậy, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK287 T2 ĐỖ THANH HIỀN 04/03/1981 P. Thanh Xuân Bắc, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
B2 B2K436 T2 ĐỖ THỊ HIỀN 20/06/1997 X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK286 T2 NGUYỄN VĂN HIỀN 02/05/1981 X. Thái Đô, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
Bằng lái xe b1 ATK286 T2 VŨ THỊ NGỌC HIỀN 03/09/1995 X. Bình Minh, H. Bình Giang, T. Hải Dương

 

B2 B2K449 T2 NGUYỄN BÁ HIỂN 20/10/1994 X. Phú Lương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K443 T2 NGUYỄN HỮU HIỆP 13/11/1979 P. Lê Lợi, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang
B2 B2K367 T2 NGUYỄN XUÂN HIỆP 17/09/2004 X. Lãng Ngâm, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K449 T2 PHẠM VĂN HIỆP 23/07/1983 X. Hải Ninh, H. Hải Hậu, T. Nam Định
B2 B2K442 T2 ĐỖ TRỌNG MINH HIẾU 26/12/1997 P. Sài Đồng, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
B2 B2K445 T2 LÂM TRUNG HIẾU 20/05/2002 P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K432 T2 TRẦN VĂN HIẾU 02/01/1988 X. Tân Thịnh, H. Văn Chấn, T. Yên Bái
Bằng lái xe b1 ATK276 T2 VŨ THỊ HIẾU 08/03/1981 X. Đông Phong, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh
B2 B2K449 T2 NGUYỄN THỊ HOA 09/11/1994 X. Nguyễn Trãi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK284 T2 TRẦN THỊ HOA 06/04/1990 P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 VŨ THỊ HOA 02/07/1991 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K447 T2 CAO PHAN HÒA 16/08/1995 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe b1 ATK286 T2 NGUYỄN THỊ THU HÒA 24/07/1986 X. Thụy Xuân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K447 T2 NGUYỄN VĂN HÒA 19/05/1984 X. Nam Thắng, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
B2 B2K449 T2 TRẦN THỊ HOÀI 08/05/1991 X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K449 T2 TRƯƠNG VĂN HOAN 05/09/1989 X. Lê Thanh, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
B2 B2K448 T2 VŨ VĂN HOAN 13/11/1990 X. Hồng Thuận, H. Giao Thủy, T. Nam Định
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 TRẦN QUỐC HOÀN 27/08/2004 P. Vạn Mỹ, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
B2 B2K427 T2 BÙI LÊ HUY HOÀNG 04/01/2005 P. Võ Cường, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh
B2 B2K444 T2 MAI NGUYỄN HUY HOÀNG 09/07/2005 P. Xương Giang, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang
B2 B2K448 T2 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 30/04/2000 X. Lạc Hồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
E EK136 T2 ĐÀO ĐẮC HỌC 01/02/1975 X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
FC FCK133 T2 CẦM VĂN HỒNG 11/11/1994 X. Chiềng Lương, H. Mai Sơn, T. Sơn La
D DK166 T2 HÀ VĂN HỒNG 06/12/1988 TT. Mường Lát, H. Mường Lát, T. Thanh Hóa
B2 B2K441 T2 NGUYỄN THỊ HỒNG 20/04/2000 X. Chất Bình, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình
B2 B2K431 T2 NGUYỄN VĂN HỒNG 04/02/1992 X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
Bằng lái xe b1 ATK278 T2 PHẠM THỊ HỒNG 18/01/1986 P. Phùng Chí Kiên, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK286 T2 LÊ ĐỨC HUÂN 10/07/1989 X. Nghĩa Trụ, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK272 T2 ĐẶNG ĐỨC HUẤN 15/03/1985 P. Xuân Lâm, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 NGUYỄN THỊ HUÊ 24/08/1993 X. Đào Viên, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe b1 ATK289 T2 NGUYỄN THỊ HUÊ 14/12/1993 X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh

 

Bằng lái xe b1 ATK273 T2 ĐẶNG THỊ HUẾ 14/02/1979 X. Văn Lang, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
Bằng lái xe b1 ATK272 T2 LÊ THỊ HUỆ 16/06/1989 X. Tân Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K385 T2 ĐOÀN VIỆT HÙNG 10/02/1993 X. Tân Trào, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K440 T2 NGUYỄN BÁ HÙNG 19/08/1987 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K445 T2 NGUYỄN VĂN HÙNG 15/09/1979 TT. Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
B2 B2K415 T2 TRẦN VĂN HÙNG 05/11/1979 X. Trực Cường, H. Trực Ninh, T. Nam Định
Bằng lái xe b1 ATK289 T2 TRỊNH VĂN HUY 15/06/2006 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K425 T2 NGUYỄN SĨ HUYÊN 15/11/1991 X. Thụy Trường, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 ĐẶNG THỊ HUYỀN 19/12/1990 X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 ĐỒNG THU HUYỀN 15/08/2000 X. Lâm Động, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng
Bằng lái xe b1 ATK285 T2 LÊ THỊ HUYỀN 28/07/1988 X. An Thượng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 NGÔ THỊ THANH HUYỀN 15/08/1985 P. Xương Giang, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang
Bằng lái xe b1 ATK283 T2 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 08/08/1994 X. Trừng Xá, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K420 T2 PHẠM THỊ HUYỀN 15/01/1995 P. Yên Sở, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 VŨ THỊ THANH HUYỀN 04/05/1975 X. Tiên Dương, H. Đông Anh, TP. Hà Nội
B2 B2K439 T2 NGUYỄN VĂN HUYNH 22/01/1974 X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
E EK138 T2 NGUYỄN XUÂN HUỲNH 16/02/1993 P. Ái Quốc, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K445 T2 LÊ CAO NGỌC HƯNG 22/12/2005 P. Đằng Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
E EK138 T2 NGUYỄN DUY HƯNG 27/04/1985 X. Cát Quế, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
Bằng lái xe b1 ATK281 T2 NGUYỄN THỊ HẢI HƯNG 18/10/1983 X. Quảng Chính, H. Hải Hà, T. Quảng Ninh
B2 B2K432 T2 NGUYỄN VĂN HƯNG 03/05/1995 X. Minh Khai, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
Bằng lái xe b1 ATK289 T2 PHẠM QUỐC HƯNG 09/03/2002 X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK243 T2 LẠI THU HƯƠNG 19/07/1999 P. Vàng Danh, TP. Uông Bí, T. Quảng Ninh
Bằng lái xe b1 ATK289 T2 NGUYỄN MAI HƯƠNG 04/01/1992 TT. Khoái Châu, H. Khoái Châu, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK284 T2 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 04/03/1996 X. Bột Xuyên, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 30/06/2001 P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
Bằng lái xe b1 ATK289 T2 PHAN THỊ THU HƯƠNG 29/01/1999 X. Nghĩa Hưng, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc
Bằng lái xe b1 ATK286 T2 VŨ HOÀI HƯƠNG 21/08/2002 X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
FC FCK133 T2 ĐOÀN KIM HƯỜNG 19/04/1997 X. Tiên Phong, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam
Bằng lái xe b1 ATK289 T2 TRẦN THỊ THU HƯỜNG 01/01/1990 P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
Bằng lái xe b1 ATK287 T2 VŨ THỊ HƯỜNG 26/07/1990 P. Đông Hải 1, Q. Hải An, TP. Hải Phòng

 

B2 B2K449 T2 NGUYỄN VĂN HƯỞNG 26/01/1987 X. Minh Phượng, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B2 B2K446 T2 VŨ VĂN HƯỞNG 25/06/1999 X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK253 T2 CAO SỸ KẾ 11/11/1970 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K414 T2 NGUYỄN TRUNG KIÊN 23/10/1989 TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
E EK129 T2 VŨ ĐÌNH KỶ 11/12/1989 P.13, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
Bằng lái xe b1 ATK289 T2 TRẦN QUANG KHẢI 20/04/2000 X. Trực Mỹ, H. Trực Ninh, T. Nam Định
B2 B2K444 T2 BỒ XUÂN KHANG 24/06/1997 TT. Vương, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B2 B2K449 T2 NGUYỄN CÔNG KHÁNH 07/02/1986 X. Dương Quang, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K449 T2 PHẠM HUY KHÁNH 03/03/1997 X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K449 T2 PHẠM NHẬT KHÁNH 23/07/2005 P. Quán Thánh, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
Bằng lái xe b1 ATK289 T2 VŨ THỊ NGỌC KHÁNH 14/11/1992 X. Lệ Xá, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B2 B2K370 T2 NGUYỄN ĐẮC KHỞI 16/11/1996 X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe b1 ATK283 T2 HOÀNG THỊ LAN 14/09/1986 TT. Vôi, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
Bằng lái xe b1 ATK281 T2 LÊ THỊ LAN 25/07/1984 X. Quảng Long, H. Hải Hà, T. Quảng Ninh
Bằng lái xe b1 ATK280 T2 LIẾU THỊ LAN 10/01/1997 X. Lan Giới, H. Tân Yên, T. Bắc Giang
Bằng lái xe b1 ATK252 T2 VŨ MAI LAN 12/09/2001 TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K449 T2 NGUYỄN TÀI LÂM 30/05/1992 X. Vĩnh Ngọc, H. Đông Anh, TP. Hà Nội
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 LƯƠNG THỊ LEN 03/06/1988 X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK278 T2 HOÀNG THỊ LÈN 26/04/1983 X. Hoàng Việt, H. Văn Lãng, T. Lạng Sơn
B2 B2K447 T2 LÊ QUANG LỆ 11/07/1980 X. Tân Quang, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
B2 B2K443 T2 NGUYỄN VĂN LÊN 10/03/1989 X. Tân Phúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 NGUYỄN THỊ LIÊN 10/01/1984 X. Quang Hưng, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK286 T2 NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN 16/01/1984 X. Phú Minh, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội
Bằng lái xe b1 ATK283 T2 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN 23/11/1989 P. Việt Hưng, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
Bằng lái xe b1 ATK287 T2 TRƯƠNG THỊ HÒA LIÊN 11/10/2000 P. Đông Hải 1, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 ĐỖ KHÁNH LINH 11/12/2003 X. Chiềng Sơn, H. Mộc Châu, T. Sơn La
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 ĐỖ THÙY LINH 16/10/1997 X. Tân Chi, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh
C CK212 T2 HÀ VĂN LINH 14/02/1988 X. Bao La, H. Mai Châu, T. Hòa Bình
Bằng lái xe b1 ATK234 T2 HỨA THỊ LINH 06/09/2001 X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K398 T2 LÊ KHOA LINH 18/04/2005 P. Cát Linh, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 PHÙNG THỊ NHẬT LINH 25/01/2003 X. Dương Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội

 

B2 B2K448 T2 VŨ MỸ LINH 14/10/1985 X. Lạc Hồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK287 T2 DƯƠNG THỊ TỐ LOAN 03/06/1987 X. Cảm Nhân, H. Yên Bình, T. Yên Bái
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 NGUYỄN ĐĂNG LONG 02/07/1985 X. An Vĩ, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K441 T2 NGUYỄN PHI LONG 11/08/2003 P. Yên Phụ, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
B2 B2K449 T2 PHẠM HOÀNG LONG 21/04/1983 X. Tân Phúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K449 T2 VŨ ĐỨC LONG 18/02/1988 X. Văn Đức, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
C CK205 T2 DƯƠNG VĂN LỢI 12/02/1986 X. Trung Nghĩa, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K449 T2 LÊ VĂN LUÂN 09/02/2001 TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K449 T2 NGUYỄN THÀNH LUÂN 01/10/2003 X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 PHẠM THÀNH LUÂN 12/11/2002 TT. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
B2 B2K442 T2 LÊ ĐÌNH LUẬT 24/04/1987 X. Thiệu Lý, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa
Bằng lái xe b1 ATK280 T2 NGUYỄN THỊ LUYẾN 27/10/1991 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe b1 ATK287 T2 NGUYỄN THỊ LUYẾN 11/06/1992 X. An Thượng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 NGUYỄN THỊ LUYẾN 25/02/1999 X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe b1 ATK284 T2 PHẠM THỊ LUYẾN 06/03/1977 X. Dân Chủ, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
Bằng lái xe b1 ATK286 T2 VŨ THỊ LƯỢNG 29/07/1980 X. An Thượng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
B2 B2K449 T2 ĐẶNG THỊ LY 03/06/1990 X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
Bằng lái xe b1 ATK287 T2 NGUYỄN THỊ CẨM LY 04/03/2002 X. Quảng Chính, H. Quảng Xương, T. Thanh Hóa
Bằng lái xe b1 ATK281 T2 NGUYỄN THỊ HẢI LY 13/10/2002 X. Quảng Long, H. Hải Hà, T. Quảng Ninh
B2 B2K449 T2 LÊ CÔNG LÝ 24/03/2001 X. Thụy Chính, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K438 T2 TRẦN NGỌC MAI 22/10/1991 P. Cầu Dền, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
B2 B2K448 T2 TRẦN NGỌC MAI 21/08/2005 X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
C CK213 T2 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 27/07/1990 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
FC FCK138 T2 HÀ VĂN MÃO 19/10/1986 X. Chiềng Châu, H. Mai Châu, T. Hòa Bình
Bằng lái xe b1 ATK281 T2 ĐOÀN THỊ NGỌC MÂY 08/08/1991 X. Hải Đông, TP. Móng Cái, T. Quảng Ninh
Bằng lái xe b1 ATK289 T2 NGUYỄN THỊ MẾN 15/04/1987 X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
Bằng lái xe b1 ATK260 T2 NGUYỄN THỊ TRÀ MI 06/11/1989 P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
B2 B2K449 T2 PHẠM THỊ MIỀN 19/08/1985 P. Bạch Sam, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K440 T2 ĐÀO THỊ MINH 07/01/1992 X. Nghĩa Phú, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định
D DK166 T2 ĐỖ DUY MINH 29/07/1987 P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K440 T2 LÊ QUANG MINH 28/02/2001 P. Đông Khê, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng

 

B2 B2K448 T2 LƯƠNG HOÀNG MINH 14/11/1995 TT. Vôi, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B2 B2K449 T2 NGUYỄN TUẤN MINH 16/03/1998 X. Việt Hưng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2 B2K441 T2 QUÁCH QUANG MINH 29/08/2004 P. Yên Phụ, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
Bằng lái xe b1 ATK289 T2 VŨ NGỌC MINH 29/11/1981 P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
B2 B2K434 T2 VŨ QUANG MINH 01/01/1997 X. Hiệp Cường, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2 B2K384 T2 ĐẶNG THỊ MY 24/09/1993 X. Lê Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K449 T2 ĐẶNG TUẤN NAM 21/10/2001 X. Văn Đức, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2 B2K448 T2 ĐỖ NHẤT NAM 17/11/1996 X. Quang Trung, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
B2 B2K444 T2 HÀ VĂN NAM 04/05/1981 X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 LƯƠNG THÀNH NAM 30/04/1992 P. Lê Hồng Phong, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B2 B2K448 T2 PHẠM PHƯƠNG NAM 25/05/2000 X. Dương Quang, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K434 T2 NGUYỄN VĂN NĂM 02/10/1988 X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
C CK213 T2 TRẦN VĂN NĂM 05/02/1980 X. Hoàng Lương, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang
Bằng lái xe b1 ATK286 T2 NGUYỄN THỊ NĂNG 18/10/1990 X. Thái Đô, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K448 T2 HOÀNG MẠNH NINH 13/05/1999 TT. Vôi, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
FC FCK138 T2 NGUYỄN DUY NÚI 20/08/1976 X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe b1 ATK279 T2 HÀ THỊ NỮ 16/04/1988 X. Giáp Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 LƯƠNG THỊ NGA 17/12/1995 X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK281 T2 NGUYỄN THỊ NGA 10/04/1995 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe b1 ATK289 T2 NGUYỄN THỊ NGA 10/07/1986 X. Cẩm Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K376 T2 LƯU THỊ NGÂN 20/11/2001 X. Tân Lập, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
Bằng lái xe b1 ATK281 T2 NGUYỄN THỊ NGÂN 06/01/1990 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe b1 ATK289 T2 PHẠM THỊ KIM NGÂN 09/10/1982 P. Dư Hàng Kênh, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
B2 B2K449 T2 TỐNG THỊ NGÂN 17/08/1996 X. Việt Hưng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
E EK138 T2 ĐẶNG TRỌNG NGHĨA 12/05/1990 X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
D DK168 T2 NGUYỄN HỮU NGHĨA 20/09/1984 X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
Bằng lái xe b1 ATK289 T2 ĐÀO BÍCH NGỌC 04/03/2000 X. Long Hưng, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK162 T2 TRẦN BÍCH NGỌC 10/11/1972 P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
D DK167 T2 TRẦN QUANG NGỌC 02/07/1980 P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh
B2 B2K449 T2 LÊ CÔNG NGUYỆN 16/10/1990 P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương

 

Bằng lái xe b1 ATK286 T2 LÊ THỊ BÍCH NHÀN 07/10/1980 X. Thái Bảo, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe b1 ATK286 T2 PHẠM THỊ NHÀN 18/07/1998 X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK283 T2 ĐẶNG QUANG NHẬT 20/07/1990 P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K437 T2 NGUYỄN THANH NHỊ 12/11/1987 X. Yên Lâm, H. Yên Mô, T. Ninh Bình
B2 B2K449 T2 PHẠM VĂN NHỊ 16/10/1965 X. Đồng Tiến, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
Bằng lái xe b1 ATK286 T2 CHU THỊ NHIÊN 22/04/1989 TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương
Bằng lái xe b1 ATK286 T2 BÙI THỊ HỒNG NHUNG 03/03/1987 X. Thái Bảo, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 ĐỖ HỒNG NHUNG 03/03/1990 P. Bồ Đề, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
B2 B2K449 T2 NGUYỄN VĂN PHÁP 06/03/1997 X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 VŨ ĐÌNH PHÁP 02/05/2005 P. Gia Thụy, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
B2 B2K439 T2 PHẠM HỮU PHI 20/11/2003 X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B2 B2K405 T2 DƯƠNG HẢI PHONG 14/02/2005 TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
E EK138 T2 ĐỖ VĂN PHONG 27/02/1988 X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K444 T2 HÀ VĂN PHONG 11/12/1981 X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
Bằng lái xe b1 ATK287 T2 LÊ TUẤN PHONG 01/07/1996 P. Văn Đẩu, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng
D DK168 T2 NGUYỄN DUY PHONG 03/03/1988 P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K443 T2 NGUYỄN XUÂN PHONG 08/08/1986 X. Châu Sơn, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B2 B2K449 T2 BÙI MINH PHÓNG 03/08/1990 X. Hòa Bình, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
D DK167 T2 NGUYỄN VĂN PHÓNG 16/03/1987 P. Văn An, TP. Chí Linh, T. Hải Dương
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 NGUYỄN THỊ PHÚC 01/11/1994 P. Thọ Xương, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang
Bằng lái xe b1 ATK276 T2 ĐẶNG PHƯƠNG PHƯƠNG 08/08/1990 P. Phùng Chí Kiên, TX. Bắc Kạn, T. Bắc Kạn
E EK138 T2 ĐỖ HỒ PHƯƠNG 19/01/1986 P. Thọ Xương, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang
B2 B2K447 T2 LÊ MINH PHƯƠNG 15/09/1999 X. Thụy Dân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
Bằng lái xe b1 ATK289 T2 LÊ THỊ PHƯƠNG 12/12/1992 X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 23/08/1995 X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 24/01/1999 X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K447 T2 PHẠM THỊ PHƯƠNG 08/07/1990 X. Yên Lợi, H. ý Yên, T. Nam Định
Bằng lái xe b1 ATK287 T2 TRẦN BÍCH PHƯƠNG 22/05/1989 X. Giáp Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K449 T2 TRẦN THỊ PHƯƠNG 14/04/1993 X. Minh Quang, H. Kiến Xương, T. Thái Bình
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 TRỊNH THỊ PHƯƠNG 21/10/1982 X. Minh Tân, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B2 B2K449 T2 ĐINH THỊ PHƯỢNG 17/12/1982 TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang

 

Bằng lái xe b1 ATK276 T2 HÀ KIM PHƯỢNG 02/09/1989 X. Hồng Kỳ, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội
Bằng lái xe b1 ATK280 T2 HOÀNG THỊ KIM PHƯỢNG 14/12/2004 P. Đằng Lâm, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
Bằng lái xe b1 ATK289 T2 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 22/04/1988 P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
E EK138 T2 HOÀNG MINH QUANG 15/11/1989 P. Mỹ Lâm, TP. Tuyên Quang, T. Tuyên Quang
E EK138 T2 LÊ ĐÌNH QUANG 05/09/1982 X. Thụy Lâm, H. Đông Anh, TP. Hà Nội
B2 B2K448 T2 LÊ MINH QUANG 14/07/2005 P. Ngọc Lâm, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
B2 B2K372 T2 ĐOÀN ĐỨC QUÂN 04/11/2000 P. Phương Đông, TP. Uông Bí, T. Quảng Ninh
B2 B2K447 T2 NGUYỄN ANH QUÂN 25/04/2005 X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
Bằng lái xe b1 ATK282 T2 NGUYỄN QUỐC QUÂN 06/06/1998 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 VŨ VĂN QUÝ 12/05/1992 X. Chi Lăng Nam, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 NGUYỄN THỊ QUYÊN 07/07/1984 TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
Bằng lái xe b1 ATK287 T2 PHẠM THỊ THANH QUYÊN 09/06/1981 X. Minh Quang, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
FC FCK135 T2 ĐẶNG VĂN QUYỀN 02/12/1994 X. Chân Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam
Bằng lái xe b1 ATK289 T2 QUÁCH VĂN QUYỀN 09/09/1975 P. Hạ Lý, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
B2 B2K416 T2 HỒ TRỌNG QUYẾT 14/11/1990 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K446 T2 BÙI VĂN QUỲNH 09/01/1987 X. Nguyên Xá, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
B2 B2K421 T2 ĐÀO THỊ THẢO QUỲNH 28/07/2003 X. Thuần Hưng, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 LƯU VĂN QUỲNH 05/09/1986 P. Đông Hải 2, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
B2 B2K448 T2 PHẠM THỊ QUỲNH 08/01/1993 X. Quỳnh Hội, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B2 B2K449 T2 THÂN NGỌC QUỲNH 02/09/1987 X. An Dương, H. Tân Yên, T. Bắc Giang
B2 B2K449 T2 TRẦN BÁ QUỲNH 14/09/2002 X. Hưng Long, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K448 T2 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 26/07/1998 X. Hòa Bình, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
E EK138 T2 TRẦN VĂN QUỲNH 10/02/1982 TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
C CK212 T2 NGUYỄN VĂN SÁNG 19/04/2001 X. Đông Hiếu, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An
B2 B2K446 T2 NGUYỄN VĂN SAO 29/01/1995 X. Hồng Khê, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K432 T2 SỒNG A SẾNH 19/02/1996 X. Lóng Luông, H. Vân Hồ, T. Sơn La
B2 B2K448 T2 NGUYỄN KHẮC SĨ 16/11/1991 X. Hương Mai, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
B2 B2K449 T2 ĐINH HỮU SINH 20/05/1986 X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K448 T2 NGUYỄN NGỌC SƠN 17/11/1997 X. Việt Hưng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2 B2K430 T2 TRẦN ĐỨC SỨC 29/12/1983 X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
C CK208 T2 PHẠM ĐỨC TÀI 28/06/1999 X. Hồng Thuận, H. Giao Thủy, T. Nam Định

 

B2 B2K431 T2 VŨ TRỌNG TÂM 07/10/1984 X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K449 T2 ĐOÀN VĂN TÂN 06/05/1992 X. Nhân Chính, H. Lý Nhân, T. Hà Nam
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 PHẠM THỊ TÂN 26/04/1994 X. Độc Lập, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B2 B2K448 T2 VŨ VĂN TIỀM 11/09/2005 X. An Đồng, H. An Dương, TP. Hải Phòng
D DK167 T2 BÙI MẠNH TIẾN 08/01/1990 X. Ngũ Hùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K417 T2 BÙI VĂN TIẾN 19/09/1993 X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
E EK137 T2 ĐỖ XUÂN TIẾN 02/08/1990 X. Yên Phú, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K446 T2 PHẠM VĂN TIẾN 29/07/2001 X. Đông Phương, H. Kiến Thụy, TP. Hải Phòng
D DK165 T2 BÙI VĂN TIỆP 15/11/1988 X. Tân Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
B2 B2K415 T2 HOÀNG BÁ TIỆP 03/03/1992 X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
Bằng lái xe b1 ATK263 T2 NGUYỄN VÂN TIỆP 17/05/1983 P. Phượng Mao, TX. Quế Võ, T. Bắc Ninh
B2 B2K442 T2 TRẦN VĂN TIỆP 20/02/1997 X. Cao Thắng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
FC FCK133 T2 NGUYỄN THÀNH TÍN 25/07/1989 X. Tân Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
Bằng lái xe b1 ATK287 T2 PHAN XUÂN TÌNH 15/02/1969 X. An Thượng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
Bằng lái xe b1 ATK287 T2 LÊ VĂN TỈNH 15/07/1983 X. Thanh Quang, H. Thanh Hà, T. Hải Dương
Bằng lái xe b1 ATK287 T2 BÙI KHÁNH TOÀN 05/08/2003 P. Phan Bội Châu, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
Bằng lái xe b1 ATK287 T2 ĐÀO NGỌC TOÀN 07/01/1985 P. An Dương, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
E EK135 T2 ĐỖ VĂN TOÀN 21/11/1986 X. ứng Hoè, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
B2 B2K449 T2 NGUYỄN KHÁNH TOÀN 16/02/2004 P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
B2 B2K394 T2 PHÍ QUỐC TOẢN 16/06/1992 X. Đông á, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
Bằng lái xe b1 ATK289 T2 VŨ NGỌC TOẢN 30/09/1994 P. Tràng Cát, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
B2 B2K443 T2 ĐINH DANH TÚ 15/08/1976 X. Minh Tân, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B2 B2K449 T2 HOÀNG KHẮC TÚ 25/10/1998 X. Song Giang, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
C CK213 T2 NGUYỄN THẾ TÚ 21/05/1993 X. Minh Hải, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
E EK137 T2 NGUYỄN VĂN TÚ 05/09/1990 X. Kha Sơn, H. Phú Bình, T. Thái Nguyên
B2 B2K443 T2 TRẦN XUÂN TÚ 13/06/2000 X. Thiện Phiến, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 TRỊNH HOÀI TÚ 22/08/2000 TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K449 T2 HOÀNG VIẾT TUÂN 13/03/1985 X. Phương Trung, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
E EK138 T2 LÊ CÔNG TUẤN 26/01/1985 P. Tân Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
Bằng lái xe b1 ATK286 T2 NGÔ MINH TUẤN 13/11/2005 P. Định Công, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
C CK210 T2 NGUYỄN ĐÌNH TUẤN 10/05/1991 X. Minh Tiến, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên

 

D DK168 T2 NGUYỄN VĂN TUẤN 24/05/1986 X. Thụy Chính, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K419 T2 TẠ HOÀNG TUẤN 17/07/1998 X. Đồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K446 T2 NGUYỄN VĂN TUỆ 22/04/1989 X. Bắc Sơn, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
D DK167 T2 NGUYỄN VĂN TUỆ 05/10/1982 X. Quỳnh Hội, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B2 B2K441 T2 ĐỖ THANH TÙNG 20/08/1991 X. Tân Việt, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh
B2 B2K443 T2 HÀ MINH TÙNG 19/03/1988 X. Giáp Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K449 T2 VŨ THANH TÙNG 12/09/1988 P. Văn Chương, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
E EK129 T2 NGUYỄN THẾ TUYÊN 24/10/1990 P. Châu Khê, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh
B2 B2K449 T2 PHẠM THỊ TUYẾN 07/05/1993 X. Cao Đức, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K432 T2 HÀ HỮU TUYỀN 30/09/1966 X. Tân Thịnh, H. Văn Chấn, T. Yên Bái
Bằng lái xe b1 ATK287 T2 NGUYỄN VĂN TUYỂN 04/04/1979 X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe b1 ATK285 T2 NGUYỄN THỊ TUYẾT 21/03/1993 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
D DK167 T2 BÙI MẠNH TỨ 23/12/1997 X. Hưng Long, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K449 T2 NGUYỄN THỊ THẢN 02/08/1986 X. Việt Hưng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2 B2K449 T2 PHẠM HUY THÀNH 13/08/2000 X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe b1 ATK250 T2 NGUYỄN VĂN THAO 27/09/1996 X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe b1 ATK286 T2 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 25/12/2002 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K449 T2 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 29/11/1990 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K441 T2 VŨ VĂN THẠO 22/12/1993 X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
D DK166 T2 DƯƠNG MINH THẮNG 30/04/1991 X. Phương Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
Bằng lái xe b1 ATK287 T2 ĐỖ ĐÌNH THẮNG 28/07/1989 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K448 T2 LÊ VĂN THẮNG 20/12/1992 X. Thượng Trưng, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc
C CK213 T2 NGUYỄN MINH THẮNG 11/06/1997 X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK260 T2 LÊ THỊ THÊU 25/05/1984 X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K442 T2 TRẦN THỊ THÊU 27/07/1987 X. Nam Thịnh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
D DK168 T2 KHẰM VĂN THÌ 08/06/1982 X. Yên Khê, H. Con Cuông, T. Nghệ An
FC FCK137 T2 NGUYỄN HỮU THIỀM 12/01/1979 X. Rô Men, H. Đam Rông, T. Lâm Đồng
D DK168 T2 ĐỖ VĂN THIÊN 18/05/1988 X. Thái Thọ, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K449 T2 TRẦN VĂN THIỆN 14/03/1992 X. Tam Đa, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
D DK167 T2 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 12/05/1989 P. Bến Tắm, TP. Chí Linh, T. Hải Dương
B2 B2K445 T2 NGUYỄN QUANG THỊNH 15/06/1985 X. Vạn Ninh, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh

 

FC FCK137 T2 TRIỆU VĂN THỌ 18/06/1989 X. Hòa Bình, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn
B2 B2K446 T2 BÙI THỊ THOA 27/11/1987 P. An Tảo, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K449 T2 TRẦN THỊ THOA 30/06/1996 X. Việt Hưng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
D DK166 T2 ĐÀO THỊ HỒNG THOAN 29/05/1986 X. Chí Tân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K449 T2 VŨ KIM THƠ 16/11/1989 P. Quán Thánh, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
Bằng lái xe b1 ATK284 T2 NGUYỄN THỊ THƠM 17/01/1993 X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
Bằng lái xe b1 ATK280 T2 NGUYỄN THỊ THU 05/02/1988 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 NGUYỄN THỊ MINH THU 17/01/1986 P. Đông Khê, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
Bằng lái xe b1 ATK280 T2 TRẦN THỊ THU 03/04/1987 X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
C CK213 T2 NGUYỄN MINH THUẬN 12/09/2002 X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 BÙI THỊ THÚY 20/11/1993 X. Lý Thường Kiệt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K442 T2 HOÀNG THỊ THỦY 15/11/1980 TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
Bằng lái xe b1 ATK279 T2 NGUYỄN PHƯƠNG THỦY 20/08/1986 X. Thiện Phiến, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK289 T2 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 20/10/1983 P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
B2 B2K448 T2 PHẠM THANH THỦY 17/09/1990 X. Xương Lâm, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
Bằng lái xe b1 ATK285 T2 PHẠM THỊ THỦY 26/06/2001 X. Long Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương
Bằng lái xe b1 ATK287 T2 PHÙNG THỊ THỦY 18/05/1997 X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
Bằng lái xe b1 ATK283 T2 TRẦN THỊ THỦY 01/10/1973 X. Đức Chính, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K447 T2 VŨ VĂN THỦY 13/03/1973 X. Nguyên Xá, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
B2 B2K441 T2 PHẠM VĂN THỨC 13/07/1991 X. Xuân Chính, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình
B2 B2K449 T2 TẠ VĂN THƯƠNG 04/06/1997 TT. Hàng Trạm, H. Yên Thủy, T. Hòa Bình
B2 B2K448 T2 ĐỖ VĂN THƯỞNG 04/10/1993 X. Xương Lâm, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B2 B2K447 T2 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÀ 16/11/1994 X. Nghĩa Dân, H. Kim Động, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK283 T2 ĐỖ THỊ THU TRANG 01/12/1989 P. Việt Hưng, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
Bằng lái xe b1 ATK255 T2 LÃ THỊ THU TRANG 19/01/1996 X. Đông Phú, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 LÊ NGỌC HUYỀN TRANG 08/10/2002 X. Tiên Dương, H. Đông Anh, TP. Hà Nội
Bằng lái xe b1 ATK281 T2 LÊ THÙY TRANG 05/11/2003 X. Quảng Long, H. Hải Hà, T. Quảng Ninh
B2 B2K448 T2 NGUYỄN THỊ TRANG 09/10/1984 X. Đức Long, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh
B2 B2K448 T2 NGUYỄN THỊ TRANG 04/10/1989 X. Đông Phú, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 PHÙNG THỊ THU TRANG 21/12/1993 P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
B2 B2K449 T2 TRẦN VĂN TRÀNG 21/03/1980 X. Minh Quang, H. Kiến Xương, T. Thái Bình

 

B2 B2K448 T2 PHẠM THỊ MINH TRÂM 16/01/1995 X. Yên Mỹ, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B2 B2K449 T2 CHU VĂN TRỌNG 05/08/1977 X. Ngọc Châu, H. Tân Yên, T. Bắc Giang
B2 B2K428 T2 NGUYỄN NHƯ TRỌNG 30/04/1981 X. Sơn Hà, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K446 T2 BÙI VĂN TRUNG 24/04/1991 X. Liên Am, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
FC FCK137 T2 ĐINH HỮU TRUNG 06/11/1984 X. Thi Sơn, H. Kim Bảng, T. Hà Nam
B2 B2K447 T2 NGÔ ĐỨC TRUNG 06/06/1997 P. Hàng Bạc, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
Bằng lái xe b1 ATK287 T2 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG 08/02/1974 X. Đại Bản, H. An Dương, TP. Hải Phòng
B2 B2K449 T2 PHẠM KIÊN TRUNG 08/12/1997 P. Quang Trung, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 TRIỆU THÀNH TRUNG 23/04/1998 X. Bằng Lãng, H. Chợ Đồn, T. Bắc Kạn
FC FCK137 T2 NGÔ VĂN TRƯỜNG 11/11/1991 X. Mai Trung, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang
Bằng lái xe b1 ATK289 T2 TRẦN ĐĂNG TRƯỜNG 17/12/1990 P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K448 T2 VŨ HỒNG TRƯỜNG 22/07/1991 P. Đông Hải 1, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
Bằng lái xe b1 ATK286 T2 BÙI THỊ THANH UYÊN 06/07/1988 P. An Tảo, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K437 T2 VŨ THỊ ƯỚC 04/10/1984 X. Quỳnh Hội, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B2 B2K445 T2 BÙI QUANG VÀNG 18/08/1977 X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K448 T2 LÊ ĐÌNH VĂN 05/09/1990 P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 ĐỒNG THỊ VÂN 09/02/1987 X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK286 T2 PHẠM THỊ THÙY VÂN 27/04/2004 P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K448 T2 TRẦN THỊ VÂN 09/02/1980 X. Thụy Liên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
D DK168 T2 NGUYỄN ĐÌNH VIỆT 06/12/1993 P. Hà Lầm, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh
D DK168 T2 NGUYỄN THẾ VIỆT 02/05/1986 P. Minh Khai, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
B2 B2K449 T2 ĐỚI THANH VŨ 28/08/2001 X. Công Liêm, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
B2 B2K440 T2 LÊ THẾ VŨ 15/07/2000 X. Hiệp Cường, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2 B2K446 T2 PHẠM VIẾT VỮNG 24/04/1993 X. Nam Hưng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
Bằng lái xe b1 ATK287 T2 NGUYỄN ĐỨC VƯƠNG 14/09/2002 X. Song Giang, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K445 T2 NGUYỄN XUÂN HẢI VƯƠNG 22/08/2003 X. Tây Tiến, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
Bằng lái xe b1 ATK289 T2 LỤC THỊ XUÂN 10/08/1995 X. Tiến Thắng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
D DK165 T2 LƯU VĂN XUÂN 18/01/1991 TT. Yên Viên, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2 B2K449 T2 LÊ ĐỨC Ý 04/04/1984 X. Cổ Bì, H. Bình Giang, T. Hải Dương
C CK213 T2 NGUYỄN NHƯ Ý 28/09/1990 TT. Cẩm Khê, H. Cẩm Khê, T. Phú Thọ
Bằng lái xe b1 ATK288 T2 LƯƠNG THỊ HẢI YẾN 26/02/1989 X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
Bằng lái xe b1 ATK280 T2 PHẠM THỊ YẾN 17/08/1979 X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K383 T2 VŨ THỊ YẾN 26/04/2003 X. Chi Lăng Bắc, H. Thanh Miện, T. Hải Dương