Học viên khóa k61 thi bằng lái xe ô tô hạng B và C thi ngày 15/08 tại Bắc Giang , tổng số có 215 học viên thi sát hạch và bao gồm cả thi lại . Học viên ôn luyện kỹ tránh để trượt trong các bài thi , rất mất tiền bạc, thời gian và công sức ôn luyện lại .
Trung tâm đào tạo sát hạch lái xe Bắc Giang liên tục tuyển sinh học viên có nhu cầu học bằng lái xe trên đại bàn , trung tâm là 1 trong những đơn vị chính quy , được cấp phép đào tạo . Được nhiều học viên tin tưởng gửi gắm , trung tâm không ngừng lỗ lực cải tiến trang thiết bị và phương pháp đào tạo hiệu quả . Giúp học viên có trải nhiệm tốt nhất trong quá trình học bằng lái xe, tự tin lái xe sau khi có bằng .
STT | SBD | Họ và tên | Ngày tháng
năm sinh |
Hạng | Ghi chú | ||||||||||||
1 | 1 | ĐỖ THỊ NGỌC ANH | 08/07/1998 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
2 | 2 | GIÁP THỊ LAN ANH | 26/09/1999 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
3 | 3 | HOÀNG THỊ ÁNH | 25/04/1978 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
4 | 4 | NGÔ NGỌC ANH | 08/12/2005 | Bằng lái xe B1 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
5 | 5 | NGUYỄN ĐỨC NGỌC ANH | 22/08/1993 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
6 | 6 | NGUYỄN THỊ ANH | 13/03/1984 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
7 | 7 | VŨ LAN ANH | 06/07/1999 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
8 | 8 | NGUYỄN THỊ CHI | 02/12/1990 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
9 | 9 | TĂNG THỊ CHÍN | 24/08/1986 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
10 | 10 | NGUYỄN THỊ DUNG | 09/04/1990 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
11 | 11 | VI HỒNG ĐĂNG | 18/07/1997 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
12 | 12 | NGUYỄN VĂN ĐIỀU | 10/07/1971 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
13 | 13 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 16/03/1986 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
14 | 14 | NGUYỄN BÍCH HẠNH | 19/12/1990 | Bằng lái xe B1 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
15 | 15 | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | 21/10/1995 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
16 | 16 | NGUYỄN VĂN HẠNH | 03/07/1988 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
17 | 17 | NGUYỄN XUÂN HẠNH | 14/07/1978 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
18 | 18 | TRẦN THỊ HẠNH | 25/09/1993 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
19 | 19 | NGÔ THỊ HẢO | 20/10/1997 | Bằng lái xe B1 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
20 | 20 | ĐẶNG THỊ THU HẰNG | 21/05/1996 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
21 | 21 | NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG | 08/11/1983 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
22 | 22 | DƯƠNG THỊ HIÊN | 28/03/1990 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
23 | 23 | PHẠM THỊ HIỀN | 21/03/1978 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
24 | 24 | TRẦN THỊ HIỀN | 11/04/1982 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
25 | 25 | GIÁP THỊ HÒA | 12/05/1993 | Bằng lái xe B1 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
26 | 26 | NGUYỄN THỊ MAI HỒNG | 11/09/1985 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
27 | 27 | LỤC THỊ HUỆ | 11/11/1989 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
28 | 28 | LÊ THỊ HUYÊN | 10/08/2001 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
29 | 29 | NGUYỄN THẾ TUẤN HƯNG | 16/11/2005 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
30 | 30 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 01/08/1988 | Bằng lái xe B1 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
31 | 31 | NGUYỄN THỊ MỸ HƯƠNG | 11/09/1979 | Bằng lái xe B1 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
32 | 32 | NGUYỄN THỊ TÂN HƯƠNG | 13/02/1984 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
33 | 33 | VŨ THỊ HƯƠNG | 02/11/1973 | Bằng lái xe B1 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
34 | 34 | NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | 16/08/1984 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
35 | 35 | CAO THỊ LIÊN | 26/07/1984 | Bằng lái xe B1 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
36 | 36 | LƯƠNG KHÁNH LINH | 18/01/2002 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
37 | 37 | NGUYỄN THỊ LINH | 23/03/1999 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
38 | 38 | PHẠM VĂN LỢI | 26/12/1959 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
39 | 39 | ĐÀM THỊ LUYẾN | 10/08/1998 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
40 | 40 | ĐỒNG THỊ LƯƠNG | 14/04/1982 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
41 | 41 | LƯU THỊ LÝ | 15/02/2000 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
42 | 42 | GIÁP THỊ MƠ | 12/06/1984 | Bằng lái xe B1 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
43 | 43 | NGUYỄN THỊ MƠ | 20/12/1983 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
44 | 44 | NGUYỄN THỊ NGA | 19/08/1997 | Bằng lái xe B1 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
45 | 45 | NGUYỄN THỊ NGÁT | 19/02/1985 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
46 | 46 | CAO THU QUYÊN | 15/06/1998 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
47 | 47 | PHẠM THỊ QUYỀN | 15/06/1988 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
48 | 48 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 21/05/1998 | Bằng lái xe B1 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
49 | 49 | NGUYỄN THỊ HỒNG TUYẾN | 16/11/1979 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
50 | 50 | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | 15/07/1999 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
51 | 51 | KIỀU GIÁP THIẾT | 13/10/1982 | Bằng lái xe B1 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
52 | 52 | HOÀNG THỊ THOA | 22/05/1995 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
53 | 53 | NGUYỄN THỊ THOA | 21/08/1984 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
54 | 54 | VŨ THỊ THOA | 19/10/1978 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
55 | 55 | NGUYỄN THỊ THƠ | 30/09/1994 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
56 | 56 | NGUYỄN THỊ THU | 10/01/2006 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
57 | 57 | VI THỊ THANH THỦY | 24/08/1979 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
58 | 58 | DƯƠNG THỊ ÚY THƯƠNG | 21/10/2002 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
59 | 59 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRÀ | 15/12/1985 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
60 | 60 | PHẠM NGỌC VĂN | 02/02/1966 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
61 | 61 | NGUYỄN THỊ THÚY VÂN | 28/05/1981 | Bằng lái xe B1 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
62 | 62 | PHẠM THỊ VÂN | 29/08/1992 | Bằng lái xe B1 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
63 | 63 | THÂN HỒNG VÂN | 24/08/1989 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
64 | 64 | TĂNG VĂN VỮNG | 02/08/1982 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
65 | 65 | PHẠM THỊ XUÂN | 14/10/1990 | Bằng lái xe B1 | |||||||||||||
66 | 66 | HOÀNG VĂN AN | 15/11/1991 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
67 | 67 | NGUYỄN ĐÌNH AN | 25/10/1980 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
68 | 68 | NGUYỄN TRƯỜNG AN | 26/10/2000 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
69 | 69 | GIÁP THỊ HỒNG ANH | 08/02/1999 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
70 | 70 | VŨ TUẤN ANH | 19/07/1999 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
71 | 71 | VŨ VĂN CÔNG | 19/08/1989 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
72 | 72 | ĐÀO ĐỨC CƯỜNG | 13/07/1978 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
73 | 73 | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | 15/03/1992 | Bằng ô tô B2 | SH lại Đ | ||||||||||||
74 | 74 | HOÀNG VĂN CHIẾN | 19/04/1999 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
75 | 75 | HOÀNG VĂN CHIẾN | 30/01/1992 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
76 | 76 | ĐẶNG THỊ CHÚC | 03/04/1986 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
77 | 77 | NGUYỄN CHÍ CHƯƠNG | 27/02/1989 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
78 | 78 | ĐINH VĂN DÂN | 15/11/1970 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
79 | 79 | ĐỒNG THỊ KIM DUNG | 10/11/1993 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
80 | 80 | NGÔ THẾ DŨNG | 17/03/1988 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
81 | 81 | NGUYỄN ĐỖ MINH DŨNG | 23/02/2004 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
82 | 82 | NGUYỄN PHÚC ĐẠT | 21/06/2004 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
83 | 83 | ĐỒNG KHẮC ĐIỂN | 19/07/1978 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
84 | 84 | LÝ ĐÌNH ĐOÀN | 06/01/1992 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
85 | 85 | ĐỖ THỊ ĐỨC | 27/08/1987 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
86 | 86 | GIÁP TRƯỜNG GIANG | 29/10/1986 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
87 | 87 | NGUYỄN THỊ GIANG | 17/10/1986 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
88 | 88 | NGUYỄN NGỌC HẢI | 26/09/2000 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
89 | 89 | HOÀNG VĂN HẠNH | 02/05/1985 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
90 | 90 | LÝ THỊ QUÝ HẠNH | 06/08/1995 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
91 | 91 | NHỮ VĂN HÀO | 21/11/1981 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
92 | 92 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 04/06/1991 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
93 | 93 | THÂN THỊ HẰNG | 05/05/1991 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
94 | 94 | TRẦN THỊ HIỀN | 24/08/1994 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
95 | 95 | ĐỖ HUY HIẾU | 21/01/2005 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
96 | 96 | ĐỖ THỊ HOA | 13/08/1992 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
97 | 97 | NGUYỄN VĂN HÒA | 26/09/1990 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
98 | 98 | NGUYỄN XUÂN HÒA | 07/01/1982 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
99 | 99 | TỐNG NGỌC HOÀN | 01/02/1957 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
100 | 100 | GIÁP KHẢI HOÀNG | 26/06/2005 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
101 | 101 | HÀ THANH HỒNG | 06/10/1995 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
102 | 102 | HOÀNG VĂN HUÂN | 04/03/1997 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
103 | 103 | NGÔ THỊ HUỆ | 15/10/1994 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
104 | 104 | NGUYỄN THẾ HÙNG | 26/05/1997 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
105 | 105 | BÙI THỊ HUYỀN | 16/02/1982 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
106 | 106 | NGUYỄN HOÀNG HUYÊN | 08/02/1986 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
107 | 107 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 30/10/1992 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
108 | 108 | BÙI THỊ HƯỜNG | 02/02/1988 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
109 | 109 | HOÀNG THỊ HƯỜNG | 21/09/1981 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
110 | 110 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 25/01/1994 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
111 | 111 | VŨ XUÂN HƯƠNG | 02/08/1982 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
112 | 112 | LÊ THỊ LAN | 07/08/1989 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
113 | 113 | DƯƠNG THÀNH LONG | 20/02/2002 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
114 | 114 | ĐINH HẢI LONG | 05/11/2002 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
115 | 115 | NGUYỄN MẠNH LONG | 04/09/1991 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
116 | 116 | VI VIỆT LONG | 13/11/2002 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
117 | 117 | ĐÀO THỊ NGỌC MAI | 17/12/1996 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
118 | 118 | ĐÀO VĂN MẠNH | 09/05/1971 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
119 | 119 | BÙI THỊ HOÀNG MINH | 01/02/1991 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
120 | 120 | NGUYỄN THỊ HÀ MY | 18/02/1997 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
121 | 121 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 14/09/2002 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
122 | 122 | ĐOÀN TRỌNG NGHĨA | 08/06/2000 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
123 | 123 | BÙI THỊ BÍCH NGỌC | 21/06/1986 | Bằng ô tô B2 | SH lại Đ | ||||||||||||
124 | 124 | HÀ THỊ NGỌC | 24/07/1994 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
125 | 125 | NGÔ THỊ NGỌC | 18/08/1989 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
126 | 126 | ĐỖ THỊ NGUYÊN | 20/11/1992 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
127 | 127 | NÔNG VĂN NGUYÊN | 07/11/1992 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
128 | 128 | HOÀNG THỊ NGUYỆT | 14/12/1983 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
129 | 129 | LEO THỊ NGUYỆT | 01/10/1996 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
130 | 130 | NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT | 16/03/1996 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
131 | 131 | TRỊNH THỊ NHUNG | 16/05/1991 | Bằng ô tô B2 | SH lại Đ | ||||||||||||
132 | 132 | CHU THỊ OANH | 05/04/1986 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
133 | 133 | LÊ QUANG PHÚ | 21/02/1997 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
134 | 134 | LƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG | 01/05/2001 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
135 | 135 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | 01/07/1993 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
136 | 136 | NGUYỄN TIẾN SANG | 17/02/2001 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
137 | 137 | TRẦN VĂN SỸ | 15/02/1973 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
138 | 138 | NGÔ ĐỨC TOÀN | 13/11/2000 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
139 | 139 | BÙI TIẾN THÀNH | 26/10/1990 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
140 | 140 | ĐINH HỒNG THÀNH | 05/07/2004 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
141 | 141 | NGUYỄN THẾ THÀNH | 15/05/1990 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
142 | 142 | NGUYỄN VĂN THANH | 01/08/1997 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
143 | 143 | DƯƠNG THỊ THU THẢO | 01/11/2001 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
144 | 144 | NGUYỄN VĂN THẢO | 20/05/1985 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
145 | 145 | HÀ VĂN THẮNG | 29/01/2001 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
146 | 146 | LÊ ĐỨC THIỆN | 02/07/1962 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
147 | 147 | NGÔ THỊ THỎA | 18/08/1990 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
148 | 148 | BÙI THỊ THU THỦY | 02/04/1986 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
149 | 149 | NGUYỄN THỊ THÙY | 10/11/1978 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
150 | 150 | HOÀNG VĂN TRÁI | 12/08/1971 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
151 | 151 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 22/12/1986 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
152 | 152 | THÂN THỊ TRANG | 09/08/1984 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
153 | 153 | NGUYỄN CÔNG TRƯỜNG | 09/10/1993 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
154 | 154 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 31/03/1994 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
155 | 155 | NGUYỄN THỊ VÂN | 12/12/1992 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
156 | 156 | NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN | 20/07/1987 | Bằng ô tô B2 | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
157 | 157 | NGUYỄN VĂN VINH | 04/11/1990 | Bằng ô tô B2 | |||||||||||||
158 | 158 | LÃNH VĂN AN | 08/12/1998 | C | |||||||||||||
159 | 159 | TRẦN QUỐC BẢO | 29/05/1993 | C | |||||||||||||
160 | 160 | BÙI VĂN BÌNH | 23/01/2002 | C | |||||||||||||
161 | 161 | LƯƠNG VĂN BÌNH | 11/09/1980 | C | |||||||||||||
162 | 162 | NGUYỄN KHẮC BÌNH | 10/05/1998 | C | |||||||||||||
163 | 163 | NGUYỄN VĂN CHUNG | 19/12/1992 | C | |||||||||||||
164 | 164 | NGUYỄN VĂN CHUYÊN | 26/03/1984 | C | |||||||||||||
165 | 165 | THÂN VĂN DIỆU | 07/09/1990 | C | |||||||||||||
166 | 166 | NGUYỄN ĐỨC DŨNG | 30/11/1994 | C | |||||||||||||
167 | 167 | TRIỆU ANH DŨNG | 04/06/1977 | C | |||||||||||||
168 | 168 | TRẦN VĂN DUYÊN | 10/09/1992 | C | |||||||||||||
169 | 169 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | 28/09/1986 | C | |||||||||||||
170 | 170 | NGUYỄN XUÂN ĐÀI | 20/02/1982 | C | |||||||||||||
171 | 171 | ĐỖ MINH ĐÔNG | 05/08/1975 | C | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
172 | 172 | HOÀNG VĂN ĐÔNG | 06/06/1994 | C | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
173 | 173 | HOÀNG VĂN ĐỘNG | 02/10/1981 | C | |||||||||||||
174 | 174 | NGUYỄN VĂN HẠNH | 09/10/1991 | C | |||||||||||||
175 | 175 | LÊ BÁ HIỀN | 07/03/1984 | C | |||||||||||||
176 | 176 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 09/12/1992 | C | |||||||||||||
177 | 177 | VY THỊ HIỀN | 03/05/1992 | C | |||||||||||||
178 | 178 | DƯƠNG KIM HIẾU | 22/03/1991 | C | |||||||||||||
179 | 179 | ĐỖ VĂN HIẾU | 04/03/1996 | C | |||||||||||||
180 | 180 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 03/07/1993 | C | |||||||||||||
181 | 181 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 27/01/1987 | C | |||||||||||||
182 | 182 | NGUYỄN VĂN HOẠT | 15/02/1996 | C | |||||||||||||
183 | 183 | TRƯƠNG VĂN HUÂN | 01/01/1986 | C | |||||||||||||
184 | 184 | PHẠM THỊ HUỆ | 04/05/1985 | C | |||||||||||||
185 | 185 | LỘC VĂN LINH | 08/01/1997 | C | |||||||||||||
186 | 186 | HÀ VĂN LONG | 03/03/1990 | C | |||||||||||||
187 | 187 | NGÔ ĐỨC LONG | 05/09/2001 | C | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
188 | 188 | NGUYỄN TRUNG LỰA | 28/10/1996 | C | |||||||||||||
189 | 189 | PHẠM VĂN MẠNH | 23/05/1999 | C | |||||||||||||
190 | 190 | NGUYỄN VĂN MINH | 12/10/1975 | C | Thi sát hạch lại Sa hình và đường trường | ||||||||||||
191 | 191 | PHẠM VĂN NÊN | 07/07/1987 | C | |||||||||||||
192 | 192 | NGUYỄN DUY NGHĨA | 11/06/1998 | C | |||||||||||||
193 | 193 | NGUYỄN VĂN NGHIÊM | 18/06/2003 | C | |||||||||||||
194 | 194 | CHU VĂN NHÂN | 24/11/1993 | C | |||||||||||||
195 | 195 | LÝ VĂN PHÒNG | 18/06/1983 | C | |||||||||||||
196 | 196 | NÔNG VĂN PHÚC | 19/02/1988 | C | |||||||||||||
197 | 197 | TRIỆU VĂN PHƯƠNG | 02/08/1990 | C | |||||||||||||
198 | 198 | TRIỆU VĂN QUANG | 05/12/2002 | C | |||||||||||||
199 | 199 | NGÔ VĂN QUÝ | 06/10/1992 | C | |||||||||||||
200 | 200 | NGUYỄN VĂN QUÝ | 19/09/1992 | C | |||||||||||||
201 | 201 | HÀ VĂN SƠN | 08/01/1973 | C | |||||||||||||
202 | 202 | VŨ VĂN SƠN | 14/07/1994 | C | |||||||||||||
203 | 203 | HOÀNG VĂN SỰ | 29/08/1996 | C | |||||||||||||
204 | 204 | LÝ VĂN TẦNG | 01/04/1987 | C | |||||||||||||
205 | 205 | LỤC HOÀNG TUẤN | 25/03/1998 | C | |||||||||||||
206 | 206 | TRẦN VĂN TUẤN | 24/02/1998 | C | |||||||||||||
207 | 207 | TRẦN VĂN TUYỀN | 17/03/1984 | C | |||||||||||||
208 | 208 | NGUYỄN VĂN TỨ | 31/05/1983 | C | |||||||||||||
209 | 209 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 08/08/1987 | C | |||||||||||||
210 | 210 | GIÁP THỊ THẢO | 06/09/1993 | C | |||||||||||||
211 | 211 | NGUYỄN THỊ THẢO | 10/09/1999 | C | |||||||||||||
212 | 212 | PHẠM VĂN ĐỨC TRIỆU | 22/07/2001 | C | |||||||||||||
213 | 213 | NGUYỄN VĂN TRỌNG | 24/07/1984 | C | |||||||||||||
214 | 214 | VI THỊ VÂN | 26/04/1992 | C | |||||||||||||
215 | 215 | NGUYỄN KHẮC VIỄN | 13/10/2001 | C |