DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐĂNG KÝ HỌC LÁI XE Ô TÔ TẠI BẮC GIANG 22/09/2024

Hạng Khóa Họ và tên Ngày sinh Địa chỉ
B11 ATK267 T2 ĐỖ THỊ LAN ANH 15/09/1994 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK298 T2 NGUYỄN THỊ LAN ANH 20/04/1978 P. Đội Cấn, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
B11 ATK302 T2 PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH 28/12/1987 X. Thống Nhất, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B11 ATK302 T2 PHẠM THỊ QUỲNH ANH 05/10/2002 X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K462 T2 TRẦN TIẾN ANH 28/10/1998 TT. Phố Lu, H. Bảo Thắng, T. Lào Cai
B11 ATK295 T2 TRƯƠNG THỊ ANH 04/07/1998 X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K465 T2 VŨ TUẤN ANH 13/03/1999 P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B11 ATK300 T2 ĐÀM THỊ BẢO 10/05/1993 X. Bình Minh, H. Bình Giang, T. Hải Dương
C CK219 T2 ĐỖ VĂN BẮC 05/10/1994 X. Đông Tiến, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh
B2 B2K467 T2 LÊ VĂN BẮC 01/06/1985 X. Chính Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam
B2 B2K451 T2 PHẠM XUÂN CẢNH 18/11/1990 X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
C CK212 T2 LÊ VĂN CÔNG 06/11/1999 X. Đông Tảo, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K420 T2 NGUYỄN VĂN CÔNG 27/11/1992 X. Văn Nhuệ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K459 T2 LƯƠNG VĂN CƯỜNG 08/08/1988 P. Tràng Cát, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
B2 B2K459 T2 NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG 18/10/1989 X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K458 T2 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 22/11/1988 X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
C CK221 T2 TRẦN DUY CƯỜNG 29/04/2000 X. Mường Cơi, H. Phù Yên, T. Sơn La
C CK219 T2 VŨ QUANG CƯỜNG 18/10/1998 X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK298 T2 TRẦN THỊ NGỌC CHÂM 09/09/1997 X. Bình Dương, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K464 T2 MAI MINH CHI 27/01/2004 X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
D DK156 T2 NGUYỄN PHỤ CHIẾN 02/01/1991 P. Đình Bảng, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh
B2 B2K469 T2 NGUYỄN THỊ CHÚC 28/03/1987 X. Hưng Đạo, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B2 B2K453 T2 VŨ VIẾT CHUYỂN 05/09/1988 X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
C CK222 T2 TRẦN VĂN DANH 03/03/1993 X. Xuân Tây, H. Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai
B2 B2K467 T2 NGUYỄN XUÂN DẦU 03/02/1996 X. Bình Dương, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K469 T2 NGUYỄN KHẮC DIỄM 13/07/1984 X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK293 T2 PHẠM NGỌC DIỆP 28/09/1990 P. Nghĩa Xá, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
B11 ATK302 T2 ĐÀO THỊ HỒNG DIỆU 25/11/1989 P. Kỳ Bá, TP. Thái Bình, T. Thái Bình

 

B2 B2K426 T2 TRƯƠNG CHẤN DŨ 18/01/1981 P.05, Q.11, TP. Hồ Chí Minh
B11 ATK298 T2 BÙI PHƯƠNG DUNG 04/02/2006 X. Hồng Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
B2 B2K469 T2 PHẠM THỊ THANH DUNG 09/06/1983 X. Hồng Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K463 T2 NGUYỄN VĂN DŨNG 25/11/1976 X. Châu Sơn, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B11 ATK298 T2 TRẦN VIẾT DŨNG 20/09/1992 X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K390 T2 TRỊNH ANH DŨNG 29/12/2004 X. Hồng Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K467 T2 LÊ ĐÌNH DUY 17/11/1985 P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K469 T2 NGUYỄN VĂN DUYẾN 12/11/1978 X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK300 T2 ĐẶNG MINH DƯƠNG 01/04/1985 X. Văn Đức, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
C CK217 T2 ĐỖ HẢI DƯƠNG 26/10/2000 X. Thụy Ninh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K461 T2 TRẦN VĂN DƯƠNG 17/10/1984 X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B11 ATK292 T2 VŨ THÙY DƯƠNG 12/03/2003 P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
B2 B2K466 T2 HOÀNG VĂN ĐẠO 29/01/1999 X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K435 T2 BÙI TIẾN ĐẠT 27/11/2005 X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K422 T2 HÀ TUẤN ĐẠT 24/05/2004 X. Đông Hòa, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B11 ATK281 T2 LÊ VĂN ĐẠT 01/11/1999 X. Yên Hùng, H. Yên Định, T. Thanh Hóa
B2 B2K464 T2 ĐẶNG NHẬT KHOA ĐĂNG 02/02/2006 P. Nguyễn Thái Học, TP. Yên Bái, T. Yên Bái
B2 B2K453 T2 VŨ VĂN ĐẤU 27/09/2001 X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B11 ATK272 T2 NGUYỄN THỊ ĐIỂM 15/08/1982 X. An Vĩ, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K461 T2 ĐỖ VĂN ĐỈNH 12/08/1980 P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
B2 B2K463 T2 TRẦN VĂN ĐÔ 09/09/1978 X. Mê Linh, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B2 B2K440 T2 LÊ VĂN ĐỨC 14/08/1995 X. Thủy Triều, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng
C CK222 T2 NGUYỄN MINH ĐỨC 22/11/1998 X. Yên Phú, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K464 T2 NGUYỄN VĂN ĐỨC 25/10/2002 X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K455 T2 PHẠM MINH ĐỨC 10/07/1997 X. Nam Hùng, H. Nam Trực, T. Nam Định
B11 ATK282 T2 PHẠM THỊ GIANG 25/12/1992 X. Hùng Thắng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
D DK170 T2 BÙI VĂN HÀ 16/01/1990 X. Tân Hương, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
B2 B2K451 T2 ĐOÀN CÔNG HÀ 15/10/1995 X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B11 ATK298 T2 NGUYỄN THỊ HÀ 23/12/1978 X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2 B2K469 T2 NGUYỄN THỊ HÀ 21/11/1989 X. Hưng Đạo, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B2 B2K469 T2 NGUYỄN THỊ HÀ 30/03/1987 X. Cảnh Thụy, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang

 

B2 B2K468 T2 NGUYỄN VĂN HÀ 15/10/2002 X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K468 T2 PHẠM QUANG HÀ 05/04/2001 P. Quang Trung, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K446 T2 NGUYỄN VĂN HAI 26/05/1987 X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2 B2K464 T2 TRẦN VĂN HAI 02/08/1987 X. Nguyên Hòa, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B11 ATK299 T2 NÔNG ĐỨC HẢI 06/07/2000 TT. Mèo Vạc, H. Mèo Vạc, T. Hà Giang
B11 ATK293 T2 NGUYỄN VĂN HẢI 09/09/1958 P. Dương Nội, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
C CK222 T2 PHẠM VĂN HẢI 05/03/1992 X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
C CK213 T2 NGUYỄN VĂN HÀO 08/10/1987 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B11 ATK297 T2 MAI THỊ THU HẰNG 19/07/1990 X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
C CK219 T2 ĐÀO KHẮC HIÊN 23/07/1984 X. Châu Minh, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang
B11 ATK272 T2 ĐINH THỊ HIỀN 03/11/2000 X. Tứ Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B11 ATK248 T2 NGUYỄN THỊ HIỀN 04/09/1996 X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK301 T2 ĐẶNG VĂN HIỂN 19/05/1969 X. Thái Đô, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK295 T2 NGUYỄN KIM TRUNG HIẾU 18/10/1996 X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B11 ATK267 T2 NGUYỄN MINH HIẾU 28/10/2001 TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
C CK218 T2 TRẦN ĐỨC HIẾU 29/06/1995 TT. Lương Bằng, H. Kim Động, T. Hưng Yên
D DK170 T2 TRẦN VĂN HIẾU 26/07/1982 X. Gia Trung, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình
B2 B2K469 T2 TRẦN THỊ HOA 06/09/1989 X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K463 T2 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 02/05/1998 P. Quang Trung, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
C CK215 T2 ĐẶNG VĂN HỒNG 14/11/2001 X. Lâm Ca, H. Đình Lập, T. Lạng Sơn
B2 B2K466 T2 NGUYỄN THỊ HỒNG 02/02/1981 TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K468 T2 ĐÀO NGUYÊN HUẤN 15/09/1990 X. Song Mai, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2 B2K436 T2 TRẦN THỊ TỐ HUÊ 05/01/1987 X. Yên Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K463 T2 ĐẶNG VĂN HÙNG 23/07/1995 X. Quang Vinh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
C CK221 T2 HOÀNG VIỆT HÙNG 08/12/1996 X. Minh Xuân, H. Lục Yên, T. Yên Bái
C CK219 T2 NGUYỄN VĂN HÙNG 23/12/1991 X. Phù Lưu Tế, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
B2 B2K464 T2 HOÀNG ĐÌNH HUY 21/09/2002 X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
C CK222 T2 MAI VĂN HUY 19/07/1998 X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
C CK222 T2 TRẦN QUANG HUY 15/06/1987 X. Giáp Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B11 ATK294 T2 ĐẶNG THỊ THANH HUYỀN 18/10/1999 TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương

 

B2 B2K468 T2 NGUYỄN CÔNG HƯNG 30/11/2005 X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
C CK218 T2 VŨ VĂN HƯNG 13/10/1987 X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B11 ATK289 T2 PHẠM THỊ THANH HƯƠNG 24/03/1990 X. Hùng Thắng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B11 ATK299 T2 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 18/08/1982 X. Đông Hòa, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B11 ATK301 T2 TẠ THỊ HƯỜNG 18/05/1998 TT. Phú Xuyên, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
B11 ATK297 T2 TRẦN THỊ HƯỜNG 01/02/1993 X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K464 T2 TRẦN THỊ HƯƠNG 10/03/1993 X. An Sinh, H. Đông Triều, T. Quảng Ninh
B11 ATK286 T2 TRỊNH THỊ HƯỜNG 02/09/1991 X. Yên Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K468 T2 PHẠM VĂN HỮU 06/01/1979 TT. Kiến Xương, H. Kiến Xương, T. Thái Bình
B2 B2K451 T2 VŨ ĐÌNH HỮU 15/11/1979 X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K453 T2 BỒ VĂN KHANH 10/08/1982 X. Thái Học, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B11 ATK299 T2 ĐẶNG THỊ LAM 08/01/1987 X. Đông Thọ, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
C CK222 T2 NGUYỄN TIẾN LAM 24/09/1999 X. Tân Hưng, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B11 ATK302 T2 NGUYỄN THỊ LAM 19/11/1997 X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K469 T2 NGUYỄN THỊ TUYẾT LAN 05/10/1998 X. Hồng Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B11 ATK302 T2 PHẠM THỊ LAN 27/01/1989 X. Vũ Hòa, H. Kiến Xương, T. Thái Bình
B2 B2K445 T2 PHẠM VĂN LÂM 27/06/1992 X. Duyên Hải, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B2 B2K453 T2 CAO TIẾN LÊ 31/03/1987 X. Trưng Vương, TP. Việt Trì, T. Phú Thọ
B2 B2K466 T2 NGUYỄN THỊ LIÊN 23/04/1982 X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B11 ATK290 T2 NGUYỄN THỊ TÚ LINH 04/02/2002 X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K466 T2 PHẠM NGỌC LINH 28/03/1997 X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K462 T2 HÀ THANH LONG 09/10/2000 P. Tân Thịnh, TP. Thái Nguyên, T. Thái Nguyên
B2 B2K469 T2 VŨ LÝ LUẬN 21/03/1984 X. An Tân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
C CK215 T2 NGUYỄN VĂN LƯỢNG 12/04/1988 X. Chất Bình, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình
B2 B2K469 T2 TRẦN THỊ HẢI LÝ 21/09/1977 X. Quỳnh Hồng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B2 B2K452 T2 ĐỖ MINH MẠNH 24/08/1988 X. Thanh Hồng, H. Thanh Hà, T. Hải Dương
B2 B2K466 T2 NGUYỄN VĂN MẠNH 13/05/1991 X. Việt Hưng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
C CK221 T2 TRẦN ĐỨC MẠNH 02/05/2001 X. Tân Lang, H. Phù Yên, T. Sơn La
C CK215 T2 LÊ VĂN MINH 19/02/1999 TT. Lương Bằng, H. Kim Động, T. Hưng Yên
C CK222 T2 NGUYỄN CÔNG MINH 28/12/1997 X. Quang Vinh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
C CK216 T2 TRẦN QUANG MINH 06/08/2002 X. Hưng Long, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên

 

B2 B2K457 T2 VŨ CÔNG MINH 16/03/2000 X. Đồng Sơn, H. Nam Trực, T. Nam Định
C CK214 T2 VŨ ĐỨC MINH 24/02/1989 X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K469 T2 VƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG MINH 30/04/2006 X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K426 T2 PHẠM THÚY MỪNG 06/11/1982 X. Quốc Tuấn, H. Kiến Xương, T. Thái Bình
B11 ATK302 T2 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 30/10/2005 X. Bản Phiệt, H. Bảo Thắng, T. Lào Cai
B2 B2K462 T2 HOÀNG HẢI NAM 16/09/1996 P. Đồng Quang, TP. Thái Nguyên, T. Thái Nguyên
B2 B2K468 T2 LÊ GIA NAM 16/04/1983 X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
E EK141 T2 NGUYỄN ĐỨC NAM 18/07/1996 X. Mường So, H. Phong Thổ, T. Lai Châu
B2 B2K458 T2 NGUYỄN VĂN NAM 17/11/1956 X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K469 T2 NGUYỄN VĂN NAM 11/12/2005 X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
C CK219 T2 PHẠM VIẾT NAM 11/06/1990 X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
E EK141 T2 VŨ CAO NGUYÊN 19/05/1985 X. Đông Hoàng, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
B11 ATK302 T2 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 15/01/1999 X. Tân Phong, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
B11 ATK296 T2 ĐỖ THỊ OANH 01/10/1988 X. Đại Đồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B11 ATK295 T2 LÊ THỊ OANH 10/11/1989 X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
C CK222 T2 NGUYỄN VĂN PHẤT 30/03/1993 X. Hồng Vân, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
C CK219 T2 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG 02/09/1987 X. Tiến Đức, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B2 B2K467 T2 PHẠM VĂN PHƯƠNG 07/08/1990 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K465 T2 QUÀNG VĂN PHƯƠNG 07/09/1995 X. Mường Khong, H. Tuần Giáo, T. Điện Biên
B2 B2K469 T2 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG 01/03/1992 X. Cảnh Thụy, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
B11 ATK297 T2 DƯƠNG THỊ PHƯỢNG 09/11/1980 X. Đông Hòa, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B11 ATK301 T2 TRẦN THỊ PHƯƠNG QUẾ 06/03/1989 X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
C CK220 T2 ĐÀO VĂN QUYỀN 28/11/1985 X. Đông Tiến, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh
B2 B2K469 T2 PHẠM ĐỨC QUYỀN 29/05/2004 TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2 B2K463 T2 TRẦN VĂN SẢN 01/01/1975 P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
C CK222 T2 NGUYỄN VĂN SANG 08/04/1991 X. Hồng Giang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K467 T2 HOÀNG ÁNH SÁNG 17/10/1987 X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
C CK221 T2 ĐẶNG TRUNG SINH 20/01/1987 X. Cẩm Xá, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
C CK222 T2 NGÔ THẾ SƠN 09/11/1995 X. Cương Chính, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B2 B2K464 T2 PHẠM THẾ SƠN 15/11/2004 X. Giai Phạm, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
C CK212 T2 NGUYỄN VĂN TẢO 12/09/1988 X. Thắng Lợi, H. Văn Giang, T. Hưng Yên

 

B2 B2K468 T2 BÙI THỊ THANH TÂM 16/10/1987 X. Trung Nghĩa, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B11 ATK289 T2 NGUYỄN THỊ TÂM 20/06/1992 X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K463 T2 LÊ THỦY TIÊN 06/05/2005 P. Cổ Nhuế 2, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
C CK217 T2 ĐỖ MINH TOÀN 07/10/1996 X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K452 T2 LƯƠNG HỮU TOÀN 11/11/1992 P. Bình Hàn, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K465 T2 NGUYỄN TRUNG TOÀN 06/10/1985 P. An Tảo, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K451 T2 NGÔ VĂN TOẢN 28/10/1983 X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
C CK219 T2 NGUYỄN VĂN TÒNG 31/01/1999 X. An Tiến, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
B2 B2K466 T2 LÊ XUÂN TỚI 05/05/1981 X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K462 T2 DƯƠNG NGỌC TÚ 01/08/2000 P. Phan Đình Phùng, TP. Thái Nguyên, T. Thái Nguyên
B2 B2K464 T2 LÊ THANH TÚ 14/04/1999 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K462 T2 MA VĂN TUÂN 24/10/1995 X. Phúc Chu, H. Định Hóa, T. Thái Nguyên
B2 B2K468 T2 CAO HỒNG TUẤN 28/09/1992 X. Hiệp Cường, H. Kim Động, T. Hưng Yên
C CK222 T2 LÊ VĂN TUẤN 25/06/1999 X. Thủ Sỹ, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B2 B2K465 T2 NGÔ ANH TUẤN 20/10/1991 X. Nghĩa Hội, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
C CK222 T2 NGUYỄN VĂN TUẤN 13/12/1997 X. Bình Kiều, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
C CK221 T2 SẦM VĂN TUẤN 22/10/1997 X. Phì Điền, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K461 T2 VŨ VĂN TUẤN 04/06/1996 X. Tân Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
C CK218 T2 VŨ VĂN TUẤN 01/10/1991 X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K469 T2 NGUYỄN THANH TÙNG 10/12/1997 TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2 B2K460 T2 NGUYỄN VĂN TÙNG 04/07/1992 X. An Thượng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K469 T2 PHẠM THANH TÙNG 19/06/1991 X. Hồng Minh, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B2 B2K458 T2 VŨ THANH TÙNG 10/08/1991 X. Vinh Quang, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
B2 B2K469 T2 NGUYỄN THỊ TUYỂN 13/07/1987 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK285 T2 TRẦN VĂN TUYỂN 12/06/1960 X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
C CK218 T2 ĐÀO VĂN THANH 12/04/2000 X. Vĩnh Xá, H. Kim Động, T. Hưng Yên
C CK221 T2 VŨ THỊ KIM THANH 04/02/1989 P. Bạch Sam, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K469 T2 HOÀNG VĂN THÀNH 09/09/1981 X. Nghi Kiều, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
B2 B2K465 T2 LÊ VĂN THÀNH 28/02/2002 TT. Lương Bằng, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2 B2K468 T2 LƯU QUANG THÀNH 06/10/1997 X. Thụy Lôi, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B2 B2K465 T2 QUÁCH CÔNG THÀNH 21/11/1991 X. Nuông Dăm, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình

 

B11 ATK300 T2 NGÔ THỊ THẢO 12/11/1991 X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK265 T2 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 16/04/1987 P. Hoàng Diệu, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B11 ATK299 T2 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 14/04/1988 P. Cẩm Thạch, TP. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh
B2 B2K460 T2 NGUYỄN VĂN THẮNG 04/08/1996 X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B11 ATK297 T2 PHẠM VĂN THẮNG 25/01/1976 P. Trần Hưng Đạo, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K451 T2 LÊ THỊ THÊM 12/07/1999 X. Hán Quảng, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh
B2 B2K469 T2 BÙI THỊ THÊU 15/02/1989 X. Phạm Kha, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K463 T2 NGUYỄN THỊ THÊU 02/09/1986 X. Yên Phú, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B11 ATK273 T2 CHU THANH THIÊN 05/03/2002 X. Tân Tiến, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
B2 B2K452 T2 NGUYỄN ĐỨC THIỆN 15/01/1983 X. Yên Viên, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2 B2K469 T2 LƯU XUÂN THỊNH 19/05/1982 X. Tư Mại, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
B2 B2K464 T2 NGÔ DUY THỊNH 19/10/1992 X. Nghĩa Hiệp, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
C CK220 T2 VŨ ĐỨC THỊNH 30/10/1998 X. Đông Hưng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
C CK210 T2 NGUYỄN PHÚ THỐNG 05/03/2003 X. Việt Hưng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2 B2K424 T2 NGUYỄN VĂN THU 06/05/1992 X. Thái Hòa, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B11 ATK289 T2 LƯƠNG THỊ THÚY 11/10/1988 X. Liên Khê, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K468 T2 PHẠM THỊ THÚY 14/02/1984 X. Phương Chiểu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K462 T2 NGUYỄN THỊ THỦY 06/06/2000 X. Đại Đồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B11 ATK280 T2 NGUYỄN VĂN THỦY 10/11/1976 X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K465 T2 NGUYỄN ĐỨC THUYÊN 09/08/1991 X. Hoàng Diệu, H. Gia Lộc, T. Hải Dương
B2 B2K458 T2 THÁI VĂN THỰC 26/08/1981 X. Minh Tiến, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B2 B2K462 T2 PHẠM VIẾT TRÃI 08/11/2002 X. Tây Hưng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
B2 B2K445 T2 NGUYỄN THỊ TRANG 27/07/1995 X. Duyên Hải, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B2 B2K438 T2 HOÀNG VIẾT TRIỆU 20/11/1977 X. Tiên Lục, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B2 B2K453 T2 VŨ VĂN TRÌNH 09/07/1983 X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
C CK222 T2 ĐẶNG QUỐC TRUNG 13/05/2000 X. Văn Đức, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2 B2K468 T2 LƯƠNG VĂN TRUNG 09/10/1984 X. Thủ Sỹ, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B11 ATK270 T2 NGUYỄN BÁ QUỐC TRUNG 26/10/2004 X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B11 ATK302 T2 NGUYỄN QUANG TRUNG 04/06/1995 X. Hồng Quang, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K412 T2 TRẦN THANH TRUYỀN 01/01/1987 X. Hòa Mỹ, H. Phụng Hiệp, T. Hậu Giang
C CK215 T2 NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG 25/09/2001 X. Bắc Lũng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
B2 B2K469 T2 ONG XUÂN TRƯỜNG 08/08/1989 X. Cảnh Thụy, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
B2 B2K465 T2 PHẠM QUANG TRƯỜNG 28/09/2002 X. Liên Hà, H. Đông Anh, TP. Hà Nội
C CK221 T2 LÊ ĐỨC VIỆT 29/01/1996 X. Hồng Giang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
E EK130 T2 NGUYỄN THÀNH VINH 24/07/1978 X. Mỹ Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B2 B2K469 T2 NGUYỄN VĂN VÓC 03/09/1987 P. Bến Tắm, TP. Chí Linh, T. Hải Dương
B11 ATK302 T2 PHẠM ĐỨC XUÂN 16/02/1993 X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK296 T2 LÊ THỊ NGỌC YẾN 20/10/1990 P. Tiền Phong, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B11 ATK300 T2 NGUYỄN THỊ YẾN 15/05/1981 TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang

DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ KIỂM TRA KẾT THÚC MÔN HỌC NGÀY 22/09/2024

B11 ATK303 T2 ĐINH PHƯƠNG ANH 29/03/2000 X. Vũ Chính, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B11 ATK307 T2 ĐỖ THỊ NGỌC ANH 30/11/2000 X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B11 ATK307 T2 NGÔ TUẤN ANH 19/08/1990 P. Tam Sơn, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh
B11 ATK307 T2 NGUYỄN HÙNG ANH 27/11/2004 P. Đổng Quốc Bình, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
B11 ATK303 T2 NGUYỄN KHẮC TUẤN ANH 28/09/1999 X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2-C B2-CK32 T2 NGUYỄN TUẤN ANH 13/03/1990 X. Phạm Trấn, H. Gia Lộc, T. Hải Dương
B2 B2K470 T2 NGUYỄN THỊ MỸ ANH 14/04/1996 X. Quỳnh Nguyên, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B11 ATK304 T2 PHẠM THỊ MAI ANH 29/04/1985 X. Thụy Ninh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK306 T2 PHẠM THỊ VÂN ANH 06/10/1999 X. Thụy Việt, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K473 T2 TRẦN THỊ NGỌC ANH 04/08/1993 X. Bảo Khê, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K471 T2 TRƯƠNG THỊ KIM ANH 26/06/1991 X. Hồng Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
B11 ATK305 T2 NGUYỄN THỊ ÁNH 13/03/1994 X. Việt Hùng, H. Đông Anh, TP. Hà Nội
B11 ATK306 T2 NGUYỄN HOÀNG BÁCH 03/11/1977 X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K470 T2 PHẠM VĂN BẢY 12/03/1974 X. Thụy Tân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK307 T2 ĐỖ VĂN BẮC 06/09/1983 X. Nhật Quang, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B11 ATK306 T2 NGUYỄN VĂN BIỂN 11/03/1981 X. La Bằng, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên
D DK177 T2 HOÀNG THANH BÌNH 16/01/1993 X. Vũ Phúc, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B2 B2K471 T2 LÊ THÀNH CÔNG 01/05/1995 P. Tràng Cát, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
B11 ATK307 T2 ĐỖ THỊ CÚC 22/04/1990 X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K472 T2 DƯƠNG PHẨM CƯƠNG 09/02/1993 P. Lê Lợi, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2-C B2-CK32 T2 LẠI BIÊN CƯƠNG 01/12/1989 X. Hương Sơn, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B2-C B2-CK32 T2 NGUYỄN TUẤN CƯỜNG 18/11/2002 X. Minh Sơn, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn

 

D DK176 T2 NGUYỄN VIỆT CƯỜNG 10/10/1979 P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
B2 B2K472 T2 PHẠM MẠNH CƯỜNG 27/03/2002 X. Đông Tân, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B2 B2K470 T2 PHẠM THẾ CƯỜNG 15/05/1967 P. Nghĩa Xá, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
B11 ATK306 T2 PHẠM VĂN CƯỜNG 13/03/1963 P. Hồ Nam, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
B2 B2K473 T2 DƯƠNG MINH CHÂU 21/05/1996 X. Hiệp Cường, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2-C B2-CK32 T2 BÙI VĂN CHIỀU 05/05/1983 X. Ngọc Mỹ, H. Tân Lạc, T. Hòa Bình
B2 B2K473 T2 NGUYỄN THÀNH CHUNG 27/01/1986 P. Minh Thành, TX. Quảng Yên, T. Quảng Ninh
E EK146 T2 NGUYỄN CÔNG CHUYÊN 13/06/1990 X. Quang Minh, H. Gia Lộc, T. Hải Dương
B11 ATK305 T2 NGUYỄN THỊ CHỨC 28/07/1992 X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
D DK175 T2 TRẦN HUY CHƯƠNG 27/12/1991 X. Hòa Bình, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
E EK146 T2 TRẦN ĐỨC DIỆN 08/05/1982 P. Bạch Sam, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B11 ATK307 T2 LÊ THỊ DINH 15/07/1993 X. Việt Hòa, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K472 T2 BÙI VĂN DOÃN 05/11/1980 X. Ninh Hải, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
B2 B2K471 T2 ĐỖ ĐỨC DUÂN 04/07/1980 X. Song An, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
B2 B2K471 T2 VI THỊ DUNG 10/06/1995 X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
D DK177 T2 LÊ TIẾN DŨNG 06/07/1984 P. Đức Thắng, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
B2 B2K472 T2 NGUYỄN DUY DŨNG 06/03/1988 X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K473 T2 NGUYỄN ĐỨC DŨNG 27/10/2005 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2-C B2-CK32 T2 NGUYỄN TIẾN DŨNG 14/04/1988 X. Quang Phục, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
E EK146 T2 NGUYỄN VĂN DŨNG 12/02/1986 X. Yên Hòa, H. Tương Dương, T. Nghệ An
B2 B2K472 T2 TRẦN VŨ DŨNG 17/07/2000 X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2-C B2-CK32 T2 NGUYỄN ĐÌNH DUY 28/07/1998 X. Cộng Hòa, H. Kim Thành, T. Hải Dương
B2-C B2-CK32 T2 NGUYỄN VIẾT DUY 03/02/1981 X. Quỳnh Minh, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B2 B2K472 T2 VŨ XUÂN DUY 07/04/1995 P. Hồng Hà, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh
B11 ATK306 T2 NGUYỄN THỊ DUYÊN 19/08/1994 P. Trạm Lộ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B11 ATK304 T2 VŨ THỊ LAN DUYÊN 24/04/1993 X. Tân Việt, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B11 ATK304 T2 VŨ KHẮC DỰ 27/06/1994 X. Chuyên Ngoại, H. Duy Tiên, T. Hà Nam
B2 B2K470 T2 NGUYỄN QUÝ DƯƠNG 25/10/2005 X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
E EK146 T2 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 21/08/1986 P. Phù Chẩn, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh
B11 ATK303 T2 PHẠM HẢI DƯƠNG 26/06/2003 P. Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
B2 B2K472 T2 PHÙNG XUÂN DƯƠNG 23/11/1993 P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng

 

B2 B2K470 T2 NGUYỄN ĐỨC ĐẠO 31/08/1999 TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2-C B2-CK32 T2 TRỊNH NGỌC ĐẠO 05/03/1991 X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K470 T2 NGUYỄN VĂN ĐẠT 10/02/2001 P. Trạm Lộ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
D DK177 T2 NGUYỄN TRỌNG ĐĂNG 20/07/1992 X. Toàn Thắng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương
B11 ATK306 T2 TRẦN HỮU ĐIỆP 06/06/1994 X. Quảng Châu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B11 ATK307 T2 NGUYỄN THẾ ĐĨNH 17/09/1994 P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
B2 B2K472 T2 NGUYỄN KHẮC ĐỊNH 19/07/1991 X. Đức Chính, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K472 T2 DƯƠNG VĂN ĐỨC 16/04/1998 P. Lê Lợi, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K472 T2 ĐÀO VĂN ĐỨC 01/10/1995 X. Yên Lãng, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên
B2 B2K472 T2 NGUYỄN HỮU ĐỨC 26/09/2003 X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
E EK146 T2 NGUYỄN VĂN ĐỨC 05/02/1984 TT. Đông Khê, H. Thạch An, T. Cao Bằng
E EK142 T2 PHẠM MINH ĐỨC 14/12/1995 X. Tân Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
B11 ATK307 T2 VŨ NGỌC ĐỨC 19/05/2005 P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
B11 ATK305 T2 ĐỖ THỊ ÉN 15/11/1984 X. Tân Học, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K472 T2 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 20/11/1990 X. Đức Chính, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K472 T2 NGUYỄN THỊ GIANG 04/03/2000 X. Chí Tân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B11 ATK307 T2 ĐỖ THỊ THU HÀ 07/09/1997 X. Trung Kiên, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc
B11 ATK306 T2 HOÀNG THỊ THU HÀ 15/01/1994 X. Hồng Dũng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K472 T2 NGUYỄN THU HÀ 22/12/1992 P. Cẩm Phú, TP. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh
B2 B2K470 T2 PHẠM HỮU HÀ 05/10/2001 X. Quỳnh Mỹ, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B11 ATK303 T2 PHẠM THỊ HÀ 09/11/1987 X. Đoàn Đào, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B2 B2K471 T2 TRẦN VĂN HAI 23/12/1996 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK303 T2 NGUYỄN THỊ HÀI 21/08/1997 X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K473 T2 HOÀNG VĂN HẢI 03/08/1994 X. Kim Xá, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc
E EK146 T2 LÊ NGỌC HẢI 21/04/1992 X. Đô Lương, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
D DK176 T2 LƯU ĐỨC HẢI 09/04/1983 X. Nghĩa Hiệp, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K471 T2 NGUYỄN BÁ HẢI 06/02/2001 X. Cao Đức, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K471 T2 NGUYỄN THỊ THU HẢI 14/12/1985 X. Thống Nhất, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B11 ATK307 T2 PHẠM THỊ HẢI 26/11/1972 X. Vô Tranh, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
B2 B2K470 T2 NGUYỄN THỊ HẠNH 15/09/1996 X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
B2 B2K473 T2 NGUYỄN VĂN HẠNH 19/05/1993 X. Chuyên Ngoại, H. Duy Tiên, T. Hà Nam

 

FC FCK145 T2 NGUYỄN VĂN HẠNH 21/12/1987 TT. Thắng, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang
B11 ATK303 T2 ĐẶNG VĂN HÀO 13/03/1984 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B11 ATK304 T2 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 31/12/1992 P. Châu Giang, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam
B11 ATK303 T2 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 25/09/1993 X. Hùng An, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B11 ATK306 T2 PHẠM THỊ HẰNG 23/03/1985 X. Nam Thanh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
B2-C B2-CK32 T2 NÔNG VĂN HẬU 07/04/1984 X. Trường Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
B2 B2K472 T2 HOÀNG THỊ HIỀN 08/09/1988 X. Ngũ Hiệp, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội
B11 ATK304 T2 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 29/07/1991 P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K472 T2 TRẦN THỊ HIỀN 20/01/1993 X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2-C B2-CK32 T2 MAI XUÂN HIỆP 12/01/2001 X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
D DK175 T2 NGUYỄN VĂN HIẾU 05/01/1995 X. Văn Môn, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh
B2 B2K472 T2 PHẠM TRỌNG HIẾU 25/12/1997 X. Nghĩa Hiệp, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K472 T2 PHẠM TRUNG HIẾU 13/06/2006 X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B11 ATK303 T2 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 17/04/1990 X. Dương Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2 B2K470 T2 TRẦN THỊ HOÀI 04/04/1981 X. Hồng Minh, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B2-C B2-CK32 T2 PHẠM VĂN HOÁN 13/08/1979 X. Nhật Tân, H. Gia Lộc, T. Hải Dương
B2 B2K472 T2 HOÀNG VĂN HOÀN 07/05/1994 P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K471 T2 TRẦN VIỆT HOÀN 06/08/2003 P. Đức Giang, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
B2 B2K471 T2 NGUYỄN VŨ HOÀNG 25/10/1999 P. Trạm Lộ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
D DK177 T2 LÒ VĂN HỌC 30/11/1990 TT. Mường Lát, H. Mường Lát, T. Thanh Hóa
E EK146 T2 NGUYỄN VĂN HỒI 09/08/1988 X. Yên Hòa, H. Tương Dương, T. Nghệ An
D DK176 T2 MÃ VĂN HỢP 06/10/1995 X. Hộ Đáp, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
FC FCK146 T2 VĂN PHÚ HUÂN 08/12/1995 X. Ngọc Sơn, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang
B11 ATK303 T2 BÙI THỊ HUẾ 10/05/1986 X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK306 T2 ĐỖ THỊ THU HUẾ 16/11/1992 X. Tân Bình, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B11 ATK306 T2 ĐÀO THỊ HUỆ 20/03/2000 X. Tân Hòa, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B11 ATK307 T2 ĐOÀN DUY HÙNG 05/10/1992 X. Việt Thuận, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
B2 B2K473 T2 HÀ MẠNH HÙNG 12/11/1993 TT. Anh Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An
B2 B2K473 T2 NGÔ VĂN HÙNG 24/09/1989 X. Văn Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam
E EK147 T2 PHAN VĂN HÙNG 05/06/1997 X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2-C B2-CK32 T2 NGUYỄN ĐÌNH HUY 21/04/2001 X. Hồng Khê, H. Bình Giang, T. Hải Dương

 

B11 ATK307 T2 TRẦN QUANG HUY 20/04/2002 P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
B11 ATK306 T2 NGÔ THỊ HUYỀN 22/03/1980 X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B11 ATK307 T2 NGUYỄN THỊ HUYỀN 04/07/2001 X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K471 T2 NGUYỄN VĂN HUYỀN 27/09/1982 X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K472 T2 BÙI VĂN HUYNH 26/01/2000 X. Quỳnh Hội, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B11 ATK306 T2 HOÀNG CÔNG HUYNH 18/12/1975 X. Quỳnh Lâm, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B2 B2K472 T2 BÙI QUANG HƯNG 16/12/1986 X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK307 T2 NGUYỄN HỮU TIẾN HƯNG 07/04/2006 P. Ninh Xá, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
E EK143 T2 NGUYỄN THANH HƯNG 04/09/1985 X. Đoan Bái, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang
B11 ATK306 T2 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 20/01/1984 X. Thụy Xuân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK306 T2 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 02/01/1978 X. Thụy Xuân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK307 T2 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 02/03/2001 X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K473 T2 NGUYỄN VĂN HƯỜNG 09/01/1985 X. Phú Thịnh, H. Kim Động, T. Hưng Yên
E EK146 T2 TRẦN ĐỨC KIÊN 18/04/1987 X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
D DK177 T2 LƯU VĂN KHA 26/08/1991 X. Hồng Hưng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương
B11 ATK306 T2 TRẦN MINH KHANH 26/01/1992 P. Phan Bội Châu, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
B2 B2K471 T2 NGUYỄN VĂN KHƯƠNG 17/10/2003 X. Đồng Hưu, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
B2-C B2-CK32 T2 NGUYỄN VĂN KHƯƠNG 06/10/1974 X. Hồng Tiến, H. Kiến Xương, T. Thái Bình
B2 B2K471 T2 LA THỊ LÀNH 18/11/1993 X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K473 T2 VŨ NGỌC LĂNG 01/02/2001 P. Đông Mai, TX. Quảng Yên, T. Quảng Ninh
B2 B2K471 T2 NGUYỄN VĂN LÂM 13/02/1993 X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B11 ATK303 T2 NGUYỄN THỊ LỆ 17/04/1993 X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K471 T2 ĐẶNG THỊ LIÊN 12/02/1991 X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
B2 B2K473 T2 BÙI QUANG LINH 08/01/2003 X. Đại Phạm, H. Hạ Hòa, T. Phú Thọ
B11 ATK307 T2 TRẦN GIA LINH 30/08/2005 P. Tây Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
B2 B2K470 T2 NGUYỄN THỊ LOAN 28/01/1991 X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK305 T2 LƯU GIA LONG 01/10/1979 X. Trấn Dương, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
E EK146 T2 NGUYỄN NGỌC LONG 26/08/1994 X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K470 T2 NGUYỄN VĂN LONG 20/07/2000 X. Dương Phúc, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
E EK145 T2 PHẠM VĂN LONG 14/05/1986 X. Thanh Hương, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam
B11 ATK307 T2 VŨ VĂN LONG 02/03/1989 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên

 

B2-C B2-CK32 T2 VŨ XUÂN LONG 16/02/2000 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K473 T2 PHẠM THÀNH LUÂN 04/08/1990 X. Bãi Sậy, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B11 ATK305 T2 NGUYỄN THỊ LƯƠNG 26/02/1992 P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
B11 ATK303 T2 NGUYỄN THỊ THANH MAI 02/04/1993 P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
B11 ATK307 T2 BÙI BÁ MẠNH 11/04/1982 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K470 T2 NGUYỄN VĂN MẠNH 30/04/1986 X. Đông Kinh, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B2 B2K471 T2 BÙI TUẤN MINH 19/03/2005 P. Thượng Lý, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
B2-C B2-CK32 T2 CAO XUÂN MINH 22/10/1995 X. Yên Lộc, H. ý Yên, T. Nam Định
B2 B2K473 T2 DƯƠNG ĐỨC MINH 24/01/2002 X. Lạc Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2 B2K470 T2 NGUYỄN VĂN MINH 06/12/2002 X. Phú Lạc, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên
FC FCK146 T2 NGUYỄN VŨ MINH 19/08/1979 X. An Lão, H. Bình Lục, T. Hà Nam
B11 ATK307 T2 TẠ THỊ BÌNH MINH 08/04/1984 TT. Khoái Châu, H. Khoái Châu, T. Hưng Yên
B11 ATK307 T2 HOÀNG THỊ MỪNG 02/02/1995 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K472 T2 TRẦN VĂN MỪNG 26/02/1990 X. Minh Tân, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B11 ATK307 T2 HOÀNG TRÀ MY 13/12/1994 X. Vũ Phúc, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B2 B2K472 T2 TRẦN QUANG MỸ 08/10/1993 X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
D DK177 T2 KHƯƠNG VIẾT NAM 14/08/1987 X. Bình Lãng, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
E EK142 T2 MẪN BÁ NAM 07/11/1996 TT. Chờ, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh
B11 ATK303 T2 PHẠM THỊ NGA 07/04/1981 P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
B2 B2K471 T2 VŨ THỊ NGA 14/07/1988 X. Lê Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B11 ATK305 T2 CHU THÚY NGÀ 30/11/1983 X. An Tiến, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
B11 ATK306 T2 LÊ THÙY NGÂN 02/11/1986 X. Thụy Xuân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K473 T2 NGUYỄN VĂN NGŨ 09/04/1997 X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK307 T2 PHẠM BÙI KHÔI NGUYÊN 15/12/2005 P. Thanh Xuân Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
B2 B2K472 T2 TRẦN QUANG NGUYÊN 09/01/1990 X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K473 T2 TRẦN TRỌNG NHẬT 15/08/1994 X. Bãi Sậy, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K472 T2 HOÀNG MINH NHU 26/08/1988 X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K470 T2 CHU THỊ NHUNG 08/03/1994 X. Tiên Lục, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B2 B2K472 T2 PHÙNG QUANG PHẢI 09/05/1986 X. Hoàng Nông, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên
B2 B2K471 T2 NGUYỄN ĐỨC PHONG 22/04/1994 P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B11 ATK306 T2 PHẠM THỊ PHỐ 03/03/1980 TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương

 

D DK176 T2 DƯƠNG THỌ PHÚ 05/10/1986 X. Dũng Liệt, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh
B11 ATK304 T2 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 19/02/1985 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK306 T2 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 26/07/1992 P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B11 ATK307 T2 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 10/10/1993 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B11 ATK306 T2 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 21/10/2003 X. Phú Xuân, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B2 B2K472 T2 PHAN VĂN PHƯƠNG 10/04/1972 P. Hồng Châu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B11 ATK307 T2 VƯƠNG THỊ THU PHƯƠNG 03/03/1992 X. Đồng Kỳ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
B11 ATK304 T2 LƯU HỒNG QUANG 20/04/1992 P. Châu Giang, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam
B11 ATK307 T2 TẠ ĐĂNG QUANG 28/02/2004 P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
B2 B2K473 T2 LÊ VĂN QUẢNG 01/02/1996 X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK303 T2 VƯƠNG HỒNG QUẢNG 01/09/1990 P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
D DK177 T2 BÙI VĂN QUÂN 21/06/1989 X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K473 T2 DƯƠNG HỒNG QUÂN 11/12/1988 X. Quỳnh Trang, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B2 B2K472 T2 TRẦN TRUNG QUỐC 18/10/2003 X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K472 T2 LƯƠNG NGỌC QUYẾN 15/01/1991 X. Phú Xuyên, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên
B2 B2K470 T2 NGÔ CÔNG QUYỀN 29/01/2005 TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B11 ATK307 T2 NGUYỄN CÔNG QUYẾT 06/05/1999 P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
B11 ATK303 T2 NGUYỄN THỊ QUỲNH 23/03/1992 X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B11 ATK307 T2 TRẦN THỊ THU QUỲNH 16/08/1990 X. Minh Tân, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B2-C B2-CK32 T2 LƯƠNG VĂN SAO 20/07/1996 X. Quỳnh Minh, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B11 ATK307 T2 LÂM TIẾN SƠN 14/07/1994 P. Long Biên, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
B2 B2K471 T2 NGUYỄN VĂN SƠN 01/04/1995 X. Liên Am, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
D DK176 T2 TRẦN THANH SƠN 06/01/1982 X. Đình Tổ, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
FC FCK145 T2 VŨ LAM SƠN 24/10/1984 X. Kha Sơn, H. Phú Bình, T. Thái Nguyên
B2 B2K471 T2 HOÀNG THỊ THANH TÂM 03/12/1985 P. Phù Liễn, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng
B11 ATK303 T2 LƯƠNG THỊ TÂM 17/05/1991 X. Thọ Nghiệp, H. Xuân Trường, T. Nam Định
B11 ATK306 T2 TRẦN THỊ TẦM 11/07/1977 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K471 T2 ĐẶNG VĂN TÂN 21/04/1985 X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
B2 B2K473 T2 VŨ BÁ TÂN 03/06/1984 X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K472 T2 LẠI HỢP TIẾN 07/08/1994 X. Đông Vinh, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B2 B2K472 T2 NGUYỄN VĂN TIẾN 03/05/1989 X. Tân Hưng, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang

 

FC FCK145 T2 NGUYỄN VĂN TIẾN 02/04/1985 X. Ngọc Thiện, H. Tân Yên, T. Bắc Giang
B2 B2K473 T2 HÀ VĂN TOÁN 07/09/1995 X. Phú Cường, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K471 T2 PHẠM MẠNH TOÀN 18/12/1991 X. Cao Nhân, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng
FC FCK146 T2 NGUYỄN VĂN TOẢN 19/01/1992 X. Hương Sơn, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B2 B2K473 T2 VŨ HUY TOẢN 20/08/1973 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K471 T2 BÙI VIẾT TÚ 28/12/1999 X. Điệp Nông, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B2 B2K472 T2 NGUYỄN CAO TÚ 28/11/2001 X. Đông Cường, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B2-C B2-CK32 T2 NGUYỄN VĂN TÚ 12/07/1985 X. Nam Sơn, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội
B2 B2K472 T2 NGUYỄN CHÍ TUÂN 16/08/1992 X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2-C B2-CK32 T2 NGUYỄN ĐÌNH TUÂN 20/04/1987 X. Đoàn Thượng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương
D DK177 T2 NGUYỄN KIM TUẤN 02/06/1991 X. Trung Nghĩa, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh
B2 B2K473 T2 NGUYỄN VĂN TUẤN 05/01/1996 X. Minh Hải, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2 B2K473 T2 VŨ THANH TUẤN 31/08/1993 X. Vũ Hội, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
E EK146 T2 NGUYỄN THANH TÙNG 10/08/1993 X. Tân Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
D DK175 T2 NGUYỄN THẾ TUYÊN 02/12/1988 P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
E EK146 T2 NGUYỄN VĂN TUYẾN 26/10/1986 X. Hoàn Sơn, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh
B11 ATK305 T2 NGUYỄN THỊ TUYỀN 06/01/1988 P. Lê Thanh Nghị, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B11 ATK307 T2 HOÀNG THỊ TUYẾT 25/11/1991 P. Lê Lợi, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B11 ATK303 T2 NGUYỄN THỊ TUYẾT 11/10/1985 P. Đồng Tâm, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
B11 ATK304 T2 VŨ THỊ TUYẾT 10/07/1987 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK307 T2 NGUYỄN THỊ TƯƠI 01/01/1989 X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK306 T2 TRẦN THỊ TƯƠI 16/10/1991 P. Trạm Lộ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B11 ATK307 T2 BÙI LÊ THÁI 18/11/1984 P. Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
FC FCK146 T2 ĐẶNG VĂN THANH 22/07/1983 TT. Kép, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
D DK173 T2 VŨ VĂN THANH 15/09/1985 P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B11 ATK306 T2 DƯƠNG THỊ THÀNH 19/02/1987 P. Thọ Xương, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang
FC FCK146 T2 ĐẶNG HOÀNG THÀNH 22/12/1988 X. Việt Hưng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2 B2K472 T2 HOÀNG KIM THÀNH 03/08/1977 X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
D DK175 T2 TRỊNH VĂN THÀNH 02/09/1999 X. Tự Tân, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
B11 ATK306 T2 PHẠM THỊ THẢO 28/12/1983 X. Thụy Trường, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK303 T2 NGUYỄN THỊ THẮM 16/10/1991 X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên

 

B11 ATK306 T2 NGUYỄN THỊ THẮM 29/11/1977 X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
E EK143 T2 BÙI VĂN THẮNG 12/09/1989 TT. Phồn Xương, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
B2 B2K470 T2 NGUYỄN THẾ THẮNG 26/09/1996 X. Mỹ Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B11 ATK305 T2 NGUYỄN THỊ THẮNG 04/05/1979 X. Kim Sơn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2 B2K472 T2 PHẠM ĐÌNH THẾ 21/03/1996 X. Hưng Long, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B11 ATK303 T2 PHẠM THỊ THÊU 09/04/1983 X. Đoàn Đào, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B2 B2K472 T2 NGUYỄN VĂN THÌN 06/06/1988 X. Hồng Vân, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
D DK177 T2 TRƯƠNG VĂN THỌ 17/11/1996 P. Hương Mạc, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh
B11 ATK303 T2 LÊ THỊ KIM THOA 06/01/1987 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K472 T2 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY 12/03/1991 TT. Như Quỳnh, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B11 ATK307 T2 NGUYỄN THỊ ANH THÙY 04/09/2002 X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K473 T2 NGUYỄN XUÂN THỦY 25/05/1987 X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2-C B2-CK32 T2 PHẠM VĂN THỨ 18/04/1985 X. Vũ Quý, H. Kiến Xương, T. Thái Bình
B2 B2K473 T2 VŨ THỊ HƯƠNG TRÀ 19/01/1999 P. Quảng Yên, TX. Quảng Yên, T. Quảng Ninh
B11 ATK307 T2 ĐOÀN THỊ HUYỀN TRANG 04/03/1996 P. Sông Cầu, TX. Bắc Kạn, T. Bắc Kạn
B11 ATK306 T2 ĐỖ HUYỀN TRANG 07/10/2002 X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK306 T2 NGUYỄN THỊ TRANG 10/01/1993 X. Lan Mẫu, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
B11 ATK303 T2 PHẠM THU TRANG 21/01/2003 X. Đoàn Đào, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B11 ATK306 T2 VŨ THỊ THU TRANG 05/10/1981 X. Đô Lương, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B11 ATK303 T2 HOÀNG THỊ TRINH 25/09/1990 TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
D DK177 T2 BÙI ĐỨC TRỌNG 20/06/1996 X. Yên Nhân, H. Yên Mô, T. Ninh Bình
D DK176 T2 ĐỖ ĐÌNH TRỌNG 09/05/1990 X. Việt Đoàn, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh
B2 B2K473 T2 NGUYỄN VĂN TRỌNG 26/11/1991 X. Phú Thịnh, H. Kim Động, T. Hưng Yên
E EK146 T2 NGUYỄN TOÀN TRUNG 03/09/1992 TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
FC FCK144 T2 VŨ ĐÌNH TRUNG 09/08/1989 X. Lê Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2-C B2-CK32 T2 TRÀNG VĂN TRỬ 10/11/1981 X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K473 T2 ĐINH SƠN TRƯỜNG 24/12/1999 X. Lệ Chi, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B11 ATK307 T2 ĐỖ VIẾT TRƯỜNG 31/03/1993 X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K470 T2 MAI VIẾT TRƯỜNG 29/11/1990 X. Đông Kinh, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B2 B2K473 T2 NGÔ ĐĂNG TRƯỜNG 03/02/1997 X. Liên Giang, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B11 ATK307 T2 NGUYỄN ĐÌNH TRƯỜNG 11/10/1973 X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh

 

B2 B2K472 T2 NGUYỄN TUẤN TRƯỜNG 22/09/2003 X. Đông Sơn, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
FC FCK146 T2 PHÙNG ĐỨC TRƯỜNG 10/08/1987 X. Quang Thịnh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B11 ATK306 T2 LÊ THỊ VÂN 12/08/1993 X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2 B2K470 T2 HÁN TIẾN VIỆT 01/12/2004 X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
FC FCK144 T2 LƯU VĂN VIỆT 21/05/1993 TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K472 T2 NGUYỄN ĐỨC VIỆT 26/07/1990 P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
D DK177 T2 NGUYỄN VĂN VỊNH 17/07/1990 P. Tân Hưng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K473 T2 NGUYỄN VĂN VŨ 05/03/1998 X. Minh Hải, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2 B2K473 T2 NGUYỄN HUY VƯƠNG 28/09/1993 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B11 ATK303 T2 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 02/11/1994 P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
B2 B2K471 T2 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 27/12/2004 X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh

Dịch vụ của trung tâm học lái xe Bắc Giang

  • học lái xe Bắc Giang
  • học lái xe ô tô Bắc Giang
  • trung tâm sát hạch lái xe Bắc Giang
  • trường dạy lái xe Bắc Giang
  • trung tâm đào tạo lái xe Bắc Giang
  • trường dạy nghề lái xe ô tô Bắc Giang
  • trung tâm dạy lái xe Bắc Giang
  • dạy lái xe Bắc Giang
  • học bằng lái xe b2 Bắc Giang
  • trường lái xe Bắc Giang
  • Bổ túc lái xe Bắc Giang
  • Nâng hạng lái xe
  • Học bằng xe máy

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *