Danh sách học viên đăng ký học lái xe ô tô các hạng b và C , d, e, ngày 11/09/2024 tại trung tâm học lái xe Bắc Giang. trung tâm luôn là địa điểm đào tạo chất lượng thu hút học viên trong và ngoài tỉnh đến đăng ký học lấy bằng.
KH | Khóa | Họ và tên | Ngày sinh | Địa chỉ |
B2 | B2K463 T2 | TRẦN VĂN SẢN | 01/01/1975 | P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
FC | FCK145 T2 | DƯƠNG QUANG ĐIỆP | 01/01/1986 | TT. Kiện Khê, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
B2 | B2K468 T2 | PHẠM VĂN TUYỂN | 01/01/1990 | X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
C | CK219 T2 | VŨ ĐÌNH QUÂN | 01/01/1993 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK275 T2 | BÙI PHƯƠNG THANH | 01/01/2001 | X. Phùng Hưng, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
C | CK219 T2 | LÊ HOÀI BẮC | 01/02/1982 | X. Mai Động, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K468 T2 | ĐẶNG VĂN BÌNH | 01/03/1993 | X. Trung Sơn, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
B2 | B2K436 T2 | BÙI THỊ DUNG | 01/05/1984 | X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK302 T2 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | 01/05/1993 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K455 T2 | BÙI XUÂN THOẠI | 01/05/1993 | X. Quang Vinh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K455 T2 | HÀ ANH TUẤN | 01/07/1989 | X. Hồng Ca, H. Trấn Yên, T. Yên Bái |
E | EK145 T2 | ĐÀM CAO THÀNH | 01/08/1994 | X. Thanh Cao, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình |
B2 | B2K468 T2 | BÙI XUÂN THỨ | 01/08/1995 | X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK303 T2 | VƯƠNG HỒNG QUẢNG | 01/09/1990 | P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K466 T2 | NGUYỄN VĂN KHU | 01/10/1978 | X. An Thượng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
E | EK136 T2 | ĐỖ VĂN SÁNG | 01/10/1983 | X. Tân Việt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
C | CK219 T2 | LÊ VĂN THUẬN | 01/10/1988 | X. Tống Phan, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K468 T2 | HOÀNG NGỌC VŨ | 01/10/1990 | X. Xã Tiên Tiến, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK296 T2 | TRẦN THỊ THÁI HÀ | 01/11/1989 | P. Trần Hưng Đạo, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B2 | B2K425 T2 | VŨ QUỐC KHÁNH | 01/12/2005 | X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K464 T2 | ĐẶNG NHẬT KHOA ĐĂNG | 02/02/2006 | P. Nguyễn Thái Học, TP. Yên Bái, T. Yên Bái |
B2 | B2K467 T2 | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | 02/04/1995 | X. Phú Thịnh, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
E | EK145 T2 | NGUYỄN VĂN HẢI | 02/05/1986 | X. Long Châu, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK303 T2 | CAO THỊ LƯƠNG | 02/07/1994 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK299 T2 | NGUYỄN THỊ LÝ | 02/09/1983 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K460 T2 | LÊ NGÔ DŨNG | 02/09/1984 | X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
D | DK175 T2 | NGUYỄN BÁ NAM | 02/09/1987 | X. Thái Bảo, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K467 T2 | NGUYỄN VĂN HOÀN | 02/09/1988 | X. Hiệp Cường, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K468 T2 | TRẦN VĂN TÚ | 02/09/1994 | X. Thụy Sơn, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
C | CK218 T2 | HOÀNG VĂN MẾN | 02/09/2001 | X. Chim Vàn, H. Bắc Yên, T. Sơn La |
B2 | B2K442 T2 | TRẦN ANH HUY | 02/10/1999 | P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
D | DK175 T2 | NGUYỄN VĂN NGA | 02/12/1973 | X. Đình Tổ, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K458 T2 | ĐINH THỊ THÚY HẰNG | 02/12/1986 | X. Hiệp Cường, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
C | CK219 T2 | HÀ VĂN TÙNG | 02/12/1986 | X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K465 T2 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | 02/12/1988 | X. Nam Hà, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
B2 | B2K465 T2 | NGUYỄN THỊ THÙY | 03/02/1990 | X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK288 T2 | PHẠM VĂN MẠNH | 03/02/1994 | X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK299 T2 | NGUYỄN THỊ GIANG | 03/03/1982 | P. 9, TP. Vũng Tàu, T. Bà Rịa – Vũng Tàu |
B11 | ATK297 T2 | NGUYỄN THỊ THƯ | 03/06/1991 | X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
C | CK220 T2 | NGUYỄN NGỌC CHIẾN | 03/09/1996 | X. Giai Phạm, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
D | DK173 T2 | PHẠM VĂN ĐỨC | 03/10/1980 | X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK299 T2 | KHÚC THỊ HOÀI | 03/11/1978 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K465 T2 | ĐOÀN THỊ HIÊN | 03/11/1992 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K464 T2 | NGUYỄN VĂN NAM | 03/11/1994 | X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK303 T2 | NGUYỄN THỊ LIÊM | 03/11/2001 | X. Phục Linh, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên |
B2 | B2K466 T2 | LÊ ĐẠI DƯƠNG | 03/11/2005 | P. Đông Khê, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
E | EK144 T2 | NGUYỄN KHẮC ĐÔNG | 04/01/1985 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK296 T2 | NGHIÊM THỊ HỒNG | 04/01/1995 | P. Hương Mạc, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K468 T2 | HOÀNG THỊ DUNG | 04/03/1990 | TT. Rừng Thông, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa |
C | CK219 T2 | BÙI VĂN PHONG | 04/04/1988 | X. Thanh Thủy, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
B2 | B2K454 T2 | VŨ ANH TUẤN | 04/04/1990 | X. Lam Sơn, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K438 T2 | TRẦN THẾ ĐIỆP | 04/05/1980 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K467 T2 | NGUYỄN XUÂN KHOA | 04/06/1995 | P. Duy Minh, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam |
B2 | B2K468 T2 | VŨ ĐỨC DIỆP | 04/07/1976 | X. Thái Thượng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K460 T2 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 04/07/1992 | X. An Thượng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K460 T2 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 04/08/1996 | X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK298 T2 | NGÔ THỊ VÂN | 04/09/1979 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
E | EK143 T2 | NGUYỄN THANH HƯNG | 04/09/1985 | X. Đoan Bái, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
B2 | B2K465 T2 | ĐẶNG VĂN CHIẾN | 04/09/1990 | P. Quang Trung, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K463 T2 | NGUYỄN TUẤN ANH | 04/09/1992 | X. Nguyễn Trãi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K442 T2 | ĐÀO XUÂN HẢI | 04/10/1986 | X. Song Giang, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK303 T2 | PHẠM VĂN PHONG | 04/10/1990 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
C | CK215 T2 | TRỊNH THANH HOÀNG | 04/11/1989 | X. Chỉ Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K453 T2 | PHẠM NHƯ HUÂN | 04/11/1996 | X. Nhật Tân, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
D | DK175 T2 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 05/01/1995 | X. Văn Môn, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K464 T2 | LÊ VĂN VIỆT | 05/01/1996 | P. Lam Sơn, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
D | DK175 T2 | NGUYỄN HUY PHƯƠNG | 05/02/1977 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
D | DK172 T2 | NGUYỄN VĂN KẾ | 05/02/1983 | X. Toàn Thắng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
B2 | B2K462 T2 | ĐOÀN VĂN LUYỆN | 05/03/1986 | X. Trác Văn, H. Duy Tiên, T. Hà Nam |
B11 | ATK295 T2 | VŨ THỊ HUẾ | 05/03/1991 | X. Ngô Quyền, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
C | CK219 T2 | LỮ QUANG HỢP | 05/03/1991 | X. Thạch Ngàn, H. Con Cuông, T. Nghệ An |
B2 | B2K465 T2 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 05/03/1996 | X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
C | CK219 T2 | NGUYỄN VĂN MINH | 05/03/2001 | X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K464 T2 | NGUYỄN QUANG DŨNG | 05/05/1996 | X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K468 T2 | PHẠM VĂN HÙNG | 05/06/1984 | TT. Rừng Thông, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa |
B11 | ATK294 T2 | PHẠM THỊ BỐN | 05/06/1988 | X. Dương Phúc, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
C | CK213 T2 | NGÔ ĐỨC HUẤN | 05/06/1990 | X. Tân Trung, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
B11 | ATK303 T2 | PHẠM THỊ HOA MAI | 05/07/1984 | X. Cẩm Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K468 T2 | NGUYỄN MẠNH QUYỀN | 05/07/1998 | X. Tống Phan, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K458 T2 | NGUYỄN TIẾN QUYNH | 05/08/1997 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
D | DK175 T2 | PHẠM NGỌC SƠN | 05/08/1997 | X. Kim Đính, H. Kim Thành, T. Hải Dương |
E | EK145 T2 | LÃNH VĂN ĐỨC | 05/08/1997 | X. Biển Động, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B11 | ATK298 T2 | ĐÀO THỊ THOA | 05/09/1979 | X. Thiện Phiến, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
C | CK220 T2 | TRẦN NGỌC OANH | 05/09/1992 | X. Đức Hợp, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K468 T2 | NGUYỄN VĂN TUÂN | 05/10/1998 | X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K468 T2 | TRẦN ĐỨC TOÀN | 05/11/1982 | P. Thống Nhất, TP. Nam Định, T. Nam Định |
C | CK219 T2 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | 05/11/1987 | X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
D | DK175 T2 | NGUYỄN VĂN BẮC | 05/12/1981 | X. Long Châu, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K467 T2 | TRẦN VĂN HÙNG | 05/12/2001 | X. Phú Sơn, H. Nho Quan, T. Ninh Bình |
C | CK220 T2 | VŨ THẾ TUYỂN | 06/01/1987 | X. Hải Triều, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
C | CK219 T2 | VŨ ĐÌNH THIỆN | 06/01/1997 | P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K462 T2 | NGUYỄN ĐÌNH SÁNG | 06/03/1988 | X. Lãng Ngâm, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K468 T2 | HỒ THỊ THANH TUYỀN | 06/05/1986 | X. Phượng Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B2 | B2K424 T2 | NGUYỄN VĂN THU | 06/05/1992 | X. Thái Hòa, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK303 T2 | LÊ THỊ LAN ANH | 06/06/1987 | P. Đổng Quốc Bình, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K462 T2 | NGUYỄN THỊ THỦY | 06/06/2000 | X. Đại Đồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B11 | ATK304 T2 | NGUYỄN HUY HỪNG | 06/07/1977 | X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK300 T2 | ĐINH THỊ NỤ | 06/08/1984 | TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B11 | ATK294 T2 | VŨ THỊ THÚY | 06/10/1985 | X. Thụy Ninh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K467 T2 | PHẠM QUỐC VIỆT | 06/10/2004 | P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K466 T2 | NGUYỄN TUẤN ANH | 06/11/1981 | X. Yên Lợi, H. ý Yên, T. Nam Định |
B11 | ATK287 T2 | NGUYỄN THỊ DUNG | 06/11/1997 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK287 T2 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 06/11/1997 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
C | CK218 T2 | HOÀNG VĂN KÍNH | 06/11/2001 | X. Chim Vàn, H. Bắc Yên, T. Sơn La |
E | EK145 T2 | TRƯƠNG MẠNH HÙNG | 06/12/1994 | X. Tuấn Đạo, H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
B2 | B2K465 T2 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 07/03/2001 | X. Nam Phú, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
B11 | ATK303 T2 | NGUYỄN THỊ THU | 07/04/1986 | X. An Viên, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K468 T2 | NGUYỄN VĂN HIỆP | 07/05/1992 | X. Lãng Ngâm, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
E | EK143 T2 | QUÁCH ĐÌNH THUẬN | 07/06/1980 | P. Bồ Xuyên, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B11 | ATK303 T2 | TRẦN THỊ MINH NGUYỆT | 07/07/1971 | P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K466 T2 | QUÁCH VĂN HIỆU | 07/08/1991 | X. Nhật Tân, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K467 T2 | NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG | 07/08/1991 | P. Duy Minh, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam |
C | CK220 T2 | BÙI VĂN CƯỜNG | 07/08/1992 | X. Ngổ Luông, H. Tân Lạc, T. Hòa Bình |
B2 | B2K463 T2 | PHẠM THỊ HẰNG | 07/10/1984 | X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK304 T2 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 07/10/1989 | X. Tiến Thắng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
B11 | ATK303 T2 | TRƯƠNG ĐĂNG LƯƠNG | 07/11/1973 | X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K465 T2 | HOÀNG THỊ LOAN | 07/11/1996 | P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
E | EK142 T2 | MẪN BÁ NAM | 07/11/1996 | TT. Chờ, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK299 T2 | ĐẶNG THỊ LAM | 08/01/1987 | X. Đông Thọ, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B11 | ATK303 T2 | VƯƠNG THỊ THẢO | 08/03/1997 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK296 T2 | PHẠM THỊ HÀ PHƯƠNG | 08/05/1985 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK302 T2 | NGUYỄN THỊ THẮM | 08/05/1991 | X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
C | CK219 T2 | CAO VĂN MẠNH | 08/05/1992 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK298 T2 | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | 08/08/1983 | X. An Viên, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
C | CK220 T2 | NGUYỄN VĂN LUÂN | 08/08/1991 | X. Mai Động, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K456 T2 | NGUYỄN VĂN THƯ | 08/10/1998 | X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK302 T2 | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | 08/10/2003 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK299 T2 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 09/01/2001 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
C | CK218 T2 | TRẦN VĂN NĂM | 09/02/2001 | X. Đức Chính, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K467 T2 | TRẦN ANH TRƯỞNG | 09/05/1986 | X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K465 T2 | TRẦN VĂN HẢI | 09/06/1990 | TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K463 T2 | TRẦN VĂN ĐÔ | 09/09/1978 | X. Mê Linh, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
B2 | B2K452 T2 | VŨ THỊ PHƯƠNG MẾN | 09/09/1986 | X. Tân Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K468 T2 | LƯƠNG VĂN TRUNG | 09/10/1984 | X. Thủ Sỹ, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K467 T2 | VƯƠNG NGỌC TÙNG | 09/11/1987 | X. Thọ Vinh, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
D | DK175 T2 | NGUYỄN XUÂN LINH | 09/11/1988 | P. Đồng Nguyên, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK300 T2 | PHẠM ĐÌNH HOÀNG | 09/11/1992 | X. Thụy Thanh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK304 T2 | HOÀNG NHẬT LỆ | 09/11/1992 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K468 T2 | TẠ THỊ GIANG | 09/12/1991 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K464 T2 | NGUYỄN XUÂN HẠNH | 10/01/1983 | X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK303 T2 | BÙI THỊ THỦY | 10/02/1981 | X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
D | DK174 T2 | NGUYỄN BÁ HẢI | 10/02/1984 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K462 T2 | PHẠM ĐĂNG HUYÊN | 10/04/1987 | X. Đức Xương, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
B11 | ATK301 T2 | NGÔ THỊ YẾN | 10/04/1989 | X. Ngư Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa |
B2 | B2K379 T2 | NÔNG THỊ PHƯƠNG | 10/04/1994 | X. Đồng Tiến, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
B11 | ATK297 T2 | NGUYỄN THỊ THU | 10/05/1975 | P. Hoàng Văn Thụ, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
C | CK220 T2 | ĐÀO VĂN NAM | 10/05/1996 | X. Phú Cường, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B11 | ATK297 T2 | LƯU THỊ YẾN LINH | 10/06/2001 | TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
C | CK216 T2 | NGUYỄN VĂN CHỨC | 10/07/1996 | X. Đại Đồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B11 | ATK298 T2 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 10/07/1997 | X. Phú Lương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK303 T2 | NGUYỄN THỊ HÀ | 10/08/1996 | X. Yên Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B11 | ATK303 T2 | ĐẶNG THẾ TÙNG | 10/10/1987 | X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K376 T2 | TRẦN VĂN PHƯỢNG | 10/10/1990 | X. Đồng Việt, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
D | DK171 T2 | ĐẶNG VĂN HÙNG | 10/10/1991 | X. Thành Công, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B11 | ATK259 T2 | PHẠM MINH ĐĂNG | 10/10/2004 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK303 T2 | HỒ VĂN THẮNG | 10/11/1979 | X. Lãng Sơn, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
D | DK175 T2 | NGUYỄN VĂN LUÂN | 10/11/1980 | P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K467 T2 | TRỊNH VĂN TIÊN | 10/11/1989 | P. Châu Giang, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam |
B11 | ATK304 T2 | ĐINH THỊ HỒNG | 10/11/1994 | TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B2 | B2K467 T2 | VŨ NĂNG PHƯƠNG | 10/11/2003 | X. Đông Xuân, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
B2 | B2K458 T2 | PHẠM THỊ NGA | 10/12/1990 | X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K465 T2 | ĐỖ VĂN LỘC | 10/12/1991 | TT. Văn Giang, Văn Giang, Hưng Yên |
B11 | ATK302 T2 | NGUYỄN THỊ MAI | 11/02/1987 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K468 T2 | NGUYỄN VĂN TRỤ | 11/02/1987 | X. Tống Phan, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
C | CK219 T2 | VŨ ĐÌNH PHONG | 11/06/1999 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K468 T2 | LÊ VĂN KHU | 11/06/2000 | X. Xã Tiên Tiến, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K462 T2 | HOÀNG THẾ ANH | 11/07/1983 | X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK302 T2 | NGUYỄN THỊ HÀ | 11/09/1987 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K467 T2 | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | 11/10/1993 | X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K466 T2 | NGUYỄN VĂN TÚ | 11/10/1999 | X. Kha Sơn, H. Phú Bình, T. Thái Nguyên |
B2 | B2K466 T2 | TRẦN ĐÌNH HIỂN | 11/11/1992 | X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
C | CK218 T2 | NGUYỄN VĂN TUẤN ANH | 12/02/1989 | X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K460 T2 | NGUYỄN THÙY LINH | 12/02/1990 | P. Gia Đông, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K466 T2 | ĐÀO THỊ MAI | 12/03/1987 | X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B11 | ATK303 T2 | LÃ THỊ TÂM | 12/06/1984 | X. Tiến Thắng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
B2 | B2K464 T2 | VŨ ĐÌNH QUỲNH | 12/06/1993 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK302 T2 | PHẠM THỊ CHIỀU | 12/07/1972 | X. Thụy Dân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
D | DK175 T2 | NGUYỄN VĂN VĨNH | 12/09/1986 | X. Quang Phục, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
B2 | B2K465 T2 | NGUYỄN TRỌNG NGỌC | 12/09/1991 | X. Yên Tiến, H. ý Yên, T. Nam Định |
B11 | ATK297 T2 | TẠ THỊ THỦY | 12/10/1982 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK304 T2 | VŨ THỊ TƯỜNG VI | 12/10/1987 | P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK299 T2 | NGUYỄN VĂN KIÊN | 12/11/1970 | X. Hồng Vân, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K457 T2 | TRẦN VĂN HOÀNG HÀ | 12/11/1993 | P. Đại Phúc, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
C | CK220 T2 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 12/12/1998 | X. Phú Thịnh, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K452 T2 | NGUYỄN HUY TUẤN | 13/01/1987 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
C | CK220 T2 | NGUYỄN CÔNG NGỌC | 13/01/2001 | X. Tân Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
B11 | ATK292 T2 | PHẠM QUANG CHIẾN | 13/02/1992 | X. Minh Tiến, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K468 T2 | NGUYỄN HỮU HÙNG | 13/03/2005 | X. Phụng Châu, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội |
B11 | ATK299 T2 | NGUYỄN THỊ KỲ | 13/06/1988 | X. An Thượng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
B2 | B2K468 T2 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 13/06/1989 | X. Thái Học, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
E | EK144 T2 | BÙI THẾ DŨNG | 13/07/1996 | X. Nhật Quang, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
C | CK219 T2 | NGUYỄN ĐÌNH CHINH | 13/08/1995 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
C | CK219 T2 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 13/08/2001 | X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K456 T2 | NGUYỄN VĂN KHIÊM | 13/09/1983 | X. Bãi Sậy, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
C | CK219 T2 | NGUYỄN VĂN LÂM | 13/10/1996 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K468 T2 | LÊ HỮU LỘC | 13/10/2003 | X. Lâu Thượng, H. Võ Nhai, T. Thái Nguyên |
B2 | B2K468 T2 | TRIỆU VĂN DŨNG | 14/01/1997 | X. An Sơn, H. Văn Quan, T. Lạng Sơn |
C | CK215 T2 | CAO QUANG TẠO | 14/03/1981 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K461 T2 | TRẦN VĂN DUẨN | 14/04/1981 | X. Quỳnh Nguyên, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B11 | ATK299 T2 | PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO | 14/04/1988 | P. Cẩm Thạch, TP. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh |
B2 | B2K468 T2 | BÙI THỊ TỐ NHƯ | 14/04/1991 | X. Phú Xuân, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B11 | ATK291 T2 | TRẦN THỊ TRANG | 14/07/1982 | X. Bãi Sậy, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K467 T2 | BÙI THỊ TỈNH | 14/07/1989 | P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
C | CK218 T2 | NGUYỄN HỮU THÀNH | 14/07/1999 | TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
C | CK217 T2 | ĐÀO BÁ VIỆT | 14/10/1989 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK291 T2 | CHU THỊ PHƯƠNG | 14/11/1986 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
D | DK175 T2 | PHẠM VĂN KIÊN | 14/11/1990 | X. An Điền, TX. Bến Cát, T. Bình Dương |
B2 | B2K461 T2 | NGÔ THẾ HẢI | 14/11/1998 | X. Phạm Ngũ Lão, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
E | EK142 T2 | PHẠM MINH ĐỨC | 14/12/1995 | X. Tân Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK298 T2 | HOÀNG THỊ TỪ | 15/01/1982 | X. Khai Thái, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội |
B11 | ATK303 T2 | HỒ VIẾT NHƯ | 15/01/1987 | X. Cẩm Lý, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B2 | B2K462 T2 | NGUYỄN PHAN HIẾU | 15/01/1999 | X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K454 T2 | NGUYỄN QUỐC VIỆT | 15/01/2002 | X. Giang Sơn, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
E | EK143 T2 | LÊ HUY KHIÊM | 15/03/1983 | X. Hiên Vân, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK304 T2 | BÙI THỊ HÒA | 15/03/2001 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK301 T2 | PHAN THANH THUẤN | 15/04/1985 | X. Tân Bình, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B11 | ATK289 T2 | PHÙNG PHI HÙNG | 15/05/2002 | X. Việt Hưng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K468 T2 | ĐỖ THỊ ÚT | 15/06/1991 | X. Chỉ Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B11 | ATK302 T2 | HOÀNG THỊ HƯỜNG | 15/07/1995 | X. Đại Hưng, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K461 T2 | HÀ MINH TIẾN | 15/08/1995 | X. Tân Tiến, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
D | DK173 T2 | VŨ VĂN THANH | 15/09/1985 | P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B11 | ATK301 T2 | NGUYỄN THỊ MẾN | 15/09/1987 | P. Tân Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K468 T2 | NGUYỄN THỊ LAN | 15/09/1994 | X. Lãng Ngâm, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK304 T2 | VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO | 15/09/2005 | TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K456 T2 | LÊ QUANG TRƯỜNG | 15/11/1992 | X. Xuân Hương, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B11 | ATK303 T2 | PHẠM THỊ ÁNH | 15/12/1987 | TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B2 | B2K468 T2 | ĐẶNG XUÂN ĐỊNH | 15/12/1992 | X. Vũ Lạc, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
D | DK170 T2 | BÙI VĂN HÀ | 16/01/1990 | X. Tân Hương, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K465 T2 | VƯƠNG ĐÌNH HIỆP | 16/01/1991 | Phan Đình Phùng, Mỹ Hào, Hưng Yên |
B2 | B2K461 T2 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 16/01/2006 | X. Minh Tân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K461 T2 | ĐÀO THANH TÙNG | 16/02/1989 | X. Thái Hưng, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
D | DK170 T2 | TRẦN VĂN TƯỜNG | 16/03/1982 | X. Hồng Khê, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK298 T2 | NGUYỄN THỊ HOÀI | 16/03/1993 | P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B11 | ATK289 T2 | LÂM THỊ NGỌC GIÀU | 16/04/1992 | X. Cổ Bi, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K420 T2 | LÊ VĂN DŨNG | 16/07/1971 | X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK301 T2 | TRỊNH THỊ NGA | 16/07/1987 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
E | EK143 T2 | ĐÀO DUY TRỌNG | 16/09/1985 | X. Chân Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam |
B2 | B2K462 T2 | NGUYỄN GIA ĐẠT | 16/09/1992 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK304 T2 | BÙI THỊ LAM | 16/11/1987 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK303 T2 | NGUYỄN THÙY DUNG | 16/11/1992 | X. Tân Phong, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
B11 | ATK303 T2 | VŨ ĐỨC MẠNH | 16/11/1998 | P. Đông Khê, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
D | DK174 T2 | PHẠM THÀNH HUÊ | 16/12/1974 | P. Nam Đồng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
D | DK174 T2 | KHƯƠNG VĂN HƯỞNG | 17/01/1980 | X. Nghĩa Trụ, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
B11 | ATK303 T2 | NGUYỄN THỊ THU HOÀI | 17/04/1990 | X. Dương Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B11 | ATK300 T2 | NGUYỄN THỊ NỘI | 17/06/1988 | X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K468 T2 | TRẦN THỊ TÚ ANH | 17/09/1997 | P. Hoàng Diệu, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B2 | B2K462 T2 | VŨ VĂN PHA | 17/11/1990 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK231 T2 | TRẦN THỊ ĐIỆP | 17/11/1994 | TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
C | CK219 T2 | PHẠM ĐỨC HÀ | 17/12/1990 | X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K463 T2 | PHẠM THỊ HẰNG | 18/02/1994 | X. Dân Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K434 T2 | NGÔ THỊ LOAN | 18/04/1997 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK303 T2 | PHAN THỊ HẢI ANH | 18/04/2002 | X. Nà Mường, H. Mộc Châu, T. Sơn La |
B2 | B2K462 T2 | TRẦN VĂN HĂNG | 18/05/1983 | X. Hoàng Hanh, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K461 T2 | NGUYỄN THỊ HOA | 18/06/1988 | X. Tân Bình, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
C | CK215 T2 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 18/06/1999 | P. Trạm Lộ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K468 T2 | BÙI VIẾT TRƯỞNG | 18/07/1999 | X. Thụy Liên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK303 T2 | NÔNG THỊ BÌNH | 18/08/1975 | X. Tiến Thắng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
B11 | ATK299 T2 | NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | 18/08/1982 | X. Đông Hòa, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B2 | B2K467 T2 | ĐẶNG QUỐC ANH | 18/09/2004 | X. Thanh Liệt, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội |
B2 | B2K464 T2 | NGUYỄN VIẾT HUÂN | 19/02/1985 | X. Giai Phạm, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK296 T2 | HOÀNG LÊ DANH TIẾNG | 19/04/1990 | X. Vũ Phúc, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B11 | ATK303 T2 | LÊ THIÊN BẢO LONG | 19/04/2001 | TT. Yên Định, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
B2 | B2K420 T2 | PHẠM ĐÌNH HOÀI | 19/05/1980 | X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K467 T2 | PHAN QUỐC BẢO | 19/05/2002 | P. Hà Huy Tập, TP. Vinh, T. Nghệ An |
B2 | B2K464 T2 | VŨ VĂN DUY | 19/06/1985 | X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK296 T2 | VŨ THỊ QUỲNH NGA | 19/06/1998 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK302 T2 | TRẦN XUÂN VỊNH | 19/08/1979 | X. Lệ Xá, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK296 T2 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 19/08/1997 | X. Vũ Lạc, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B2 | B2K467 T2 | ĐÀO THỊ THÙY LINH | 19/08/1997 | P. Lam Sơn, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
C | CK217 T2 | TRẦN VĂN DŨNG | 19/09/1996 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
C | CK218 T2 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 19/09/1996 | X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK295 T2 | VŨ THỊ MAI PHƯƠNG | 19/09/2001 | X. Dị Chế, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
C | CK220 T2 | TRẦN VĂN DƯƠNG | 19/09/2001 | X. Lan Giới, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
B2 | B2K462 T2 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 19/10/1994 | X. Đức Xương, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
B2 | B2K467 T2 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | 19/11/1992 | X. Mai Động, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B11 | ATK301 T2 | PHẠM THỊ MƠ | 20/01/1971 | P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K436 T2 | TRẦN THỊ HOA | 20/01/1994 | X. Yên Phú, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K465 T2 | NGUYỄN ANH NHẬT | 20/03/2005 | X. Sơn Ninh, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh |
B2 | B2K467 T2 | VƯƠNG NGỌC HIẾU | 20/04/1992 | X. Thọ Vinh, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K459 T2 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 20/05/1989 | X. Krông Na, H. Buôn Đôn, T. Đắk Lắk |
C | CK219 T2 | TRẦN VĂN ĐỨC | 20/05/1990 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K467 T2 | ĐỖ VĂN TIẾN | 20/05/1994 | X. Tân Học, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K468 T2 | DƯƠNG ANH TÚ | 20/05/2006 | P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K464 T2 | NGUYỄN VĂN TÚ | 20/06/1997 | X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK303 T2 | ĐINH VĂN CHƯƠNG | 20/08/1973 | X. Minh Lãng, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
B2 | B2K465 T2 | VŨ THỊ LÊ | 20/08/1981 | X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K468 T2 | CAO VĂN VIỆT | 20/09/1992 | X. Tân Hưng, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K467 T2 | LÊ VĂN DUẨN | 20/10/1987 | X. Đức Hợp, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B11 | ATK289 T2 | PHÙNG THỊ NGA | 20/10/1993 | X. Minh Hải, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B11 | ATK302 T2 | BÙI AN KHUẾ | 20/11/1971 | X. Lệ Xá, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK302 T2 | NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | 20/11/1993 | X. Việt Cường, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K463 T2 | NGÔ THỊ NGỌC ÁNH | 20/11/2001 | X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K467 T2 | TRẦN PHONG | 20/11/2005 | P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội |
FC | FCK145 T2 | DƯƠNG VĂN LUÂN | 20/12/1987 | TT. Kiện Khê, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
B11 | ATK298 T2 | NGUYỄN THỊ NGOAN | 20/12/1991 | P. Yên Sở, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
D | DK174 T2 | TRẦN ĐÌNH CHIẾN | 20/12/1991 | X. Trung Nghĩa, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK293 T2 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 21/01/2001 | X. Đại Tập, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K465 T2 | NGUYỄN THỊ THÚY | 21/03/1992 | P. Bồ Xuyên, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
C | CK218 T2 | NGÔ XUÂN HIỂN | 21/05/2003 | X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK300 T2 | VŨ THỊ MINH ANH | 21/06/1999 | X. Thái Hòa, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K467 T2 | ĐẶNG VĂN MẠNH | 22/01/1993 | X. Long Hưng, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
B11 | ATK296 T2 | LÊ THỊ HÀ | 22/02/1983 | X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K462 T2 | LÊ THỊ THỦY | 22/04/1985 | X. Nhân La, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K467 T2 | LÊ VĂN TÙNG | 22/04/1993 | X. Phú Thịnh, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K467 T2 | NGUYỄN NGỌC LUÂN | 22/08/1985 | P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K466 T2 | LÊ XUÂN TRƯỜNG | 22/08/1995 | X. Tân Việt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK297 T2 | TRẦN THỊ HUẾ | 22/11/1996 | X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
C | CK219 T2 | VŨ VĂN NGHIỆP | 22/12/1990 | TT. Đăk Đoa, H. Đăk Đoa, T. Gia Lai |
B2 | B2K460 T2 | LƯU VĂN LÂM | 23/04/1998 | X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK294 T2 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 23/05/1990 | P. Bạch Sam, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
FC | FCK127 T2 | HOÀNG VĂN TUẤN | 23/05/1990 | X. Văn Hán, H. Đồng Hỷ, T. Thái Nguyên |
B2 | B2K468 T2 | MAI NGỌC PHƯƠNG ANH | 23/05/2001 | P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B11 | ATK301 T2 | CHU THỊ THANH HOA | 23/06/1996 | X. Quang Vinh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK226 T2 | PHẠM THỊ THU HẰNG | 23/09/1982 | TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B2 | B2K468 T2 | TRẦN KHÁNH HÙNG | 23/09/1990 | X. Quảng Châu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K465 T2 | VŨ THÀNH CÔNG | 23/10/1993 | X. Nam Hà, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
B11 | ATK303 T2 | VÕ THU TRANG | 23/10/1999 | P. Đống Mác, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
B11 | ATK300 T2 | NGUYỄN VĂN DỰ | 23/12/1987 | P. Dĩnh Kế, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
C | CK219 T2 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 23/12/1991 | X. Phù Lưu Tế, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội |
B11 | ATK303 T2 | NGUYỄN ĐỨC HOÀNG ANH | 23/12/2001 | X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
C | CK220 T2 | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | 24/01/1991 | X. Lê Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
C | CK220 T2 | HÀ TRUNG HỌC | 24/03/1991 | X. Tân Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
B2 | B2K422 T2 | HÀ TUẤN ĐẠT | 24/05/2004 | X. Đông Hòa, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B2 | B2K466 T2 | ĐÀO THỊ THÚY | 24/07/1988 | X. Phú Cường, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K452 T2 | ĐỖ MINH MẠNH | 24/08/1988 | X. Thanh Hồng, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
B11 | ATK299 T2 | PHẠM THỊ KHÁNH LOAN | 24/09/2000 | X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K456 T2 | HOÀNG VĂN SƠN | 24/10/1991 | X. Tân Mỹ, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K466 T2 | NGUYỄN VĂN PHONG | 24/11/2004 | X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK300 T2 | NGUYỄN THỊ MỴ | 25/01/1983 | X. Nam Trung, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
E | EK143 T2 | VŨ ĐỨC THẮNG | 25/01/1985 | X. Dị Chế, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK296 T2 | NGUYỄN TIẾN NGỌC | 25/05/1987 | X. Đông Tiến, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
E | EK145 T2 | TRỊNH VĂN QUÂN | 25/05/1987 | X. Đức Giang, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội |
D | DK174 T2 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 25/05/1991 | TT. Lim, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK296 T2 | LÊ THỊ HIỀN | 25/05/1996 | X. An Thọ, H. Tuy An, T. Phú Yên |
B11 | ATK296 T2 | LÊ VĂN THUẬN | 25/08/1982 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
FC | FCK144 T2 | LÝ VĂN DUY | 25/09/1993 | X. Hương Sơn, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B11 | ATK300 T2 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 25/09/1999 | X. Thụy Thanh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
E | EK144 T2 | LÊ ĐÌNH QUYỀN | 25/10/1983 | X. Tam Hưng, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội |
B11 | ATK304 T2 | BÙI THỊ TRÀ MY | 25/10/2002 | X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K463 T2 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 25/11/1976 | X. Châu Sơn, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B2 | B2K454 T2 | NGUYỄN DANH HUY | 25/12/2001 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK303 T2 | LÊ HỒNG QUANG | 26/01/1970 | P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K467 T2 | PHẠM THỊ NHUNG | 26/01/2003 | X. Tân Việt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K467 T2 | BÙI THỊ HOA TƯƠI | 26/03/1987 | X. Hưng Long, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K462 T2 | NGUYỄN VIẾT TIẾN | 26/03/1991 | X. Vạn Ninh, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K467 T2 | BÙI THỊ TÌNH | 26/03/1992 | P. Phùng Chí Kiên, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K467 T2 | NGUYỄN VĂN DUY | 26/05/1981 | X. Thụy Quỳnh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
E | EK145 T2 | NGUYỄN TUẤN ANH | 26/05/1994 | X. Ngọc Mỹ, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội |
B2 | B2K463 T2 | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | 26/05/1995 | X. Quang Vinh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK250 T2 | NGUYỄN NGỌC THANH THƯ | 26/06/1999 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K468 T2 | ĐÀM THỊ TÍM | 26/07/1984 | X. Thụy Trường, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K463 T2 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 26/09/1991 | P. Minh Khai, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K465 T2 | TRẦN HIẾU | 26/09/1991 | Phan Đình Phùng, Mỹ Hào, Hưng Yên |
B2 | B2K467 T2 | NGUYỄN HÀ TRANG | 26/09/1996 | P. Thanh Trì, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
D | DK175 T2 | NGUYỄN VĂN HIỆP | 26/10/1982 | P. Việt Hùng, TX. Quế Võ, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K465 T2 | NGUYỄN THANH TÙNG | 26/10/2002 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K468 T2 | ĐỖ THỊ GIÀU | 26/11/1990 | X. Đông Lĩnh, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa |
C | CK215 T2 | NGUYỄN VĂN HẢI | 26/12/1984 | P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK294 T2 | ĐÀO THỊ THỦY | 26/12/1994 | X. Phụng Công, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
B11 | ATK302 T2 | TRẦN ĐỨC UẨN | 27/04/1982 | X. Tống Phan, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K445 T2 | PHẠM VĂN LÂM | 27/06/1992 | X. Duyên Hải, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
E | EK143 T2 | NGUYỄN ANH SƠN | 27/06/1994 | X. Nam Hồng, H. Đông Anh, TP. Hà Nội |
B2 | B2K468 T2 | PHÙNG ĐẮC THUẤN | 27/07/1986 | X. Đào Viên, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh |
C | CK218 T2 | NGUYỄN VĂN QUÂN | 27/07/1990 | X. Long Hưng, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
B2 | B2K445 T2 | NGUYỄN THỊ TRANG | 27/07/1995 | X. Duyên Hải, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
E | EK144 T2 | NGUYỄN VĂN TƯỞNG | 27/07/1996 | P. Ninh Xá, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK302 T2 | TRẦN THỊ TÂN | 27/09/1979 | X. Bảo Đài, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B2 | B2K466 T2 | NGUYỄN MẠNH HƯNG | 27/10/1998 | X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK302 T2 | QUÁCH THỊ HẠNH | 27/12/2001 | X. Đoàn Đào, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K468 T2 | ĐỖ THỊ QUÝ | 28/01/2001 | X. Đình Dù, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K468 T2 | PHẠM VĂN THƯỜNG | 28/02/1971 | X. Minh Hoàng, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K465 T2 | ĐÀO THÀNH TÂM | 28/02/1995 | X. Sơn Ninh, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh |
B2 | B2K468 T2 | NGUYỄN VĂN LƯƠNG | 28/04/1990 | X. Thành Công, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K468 T2 | HOÀNG THỊ TRINH | 28/04/1996 | X. Thụy Lôi, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K459 T2 | NGUYỄN VĂN HẢI | 28/05/1988 | X. Nguyễn Trãi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK303 T2 | NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG | 28/08/1990 | X. Dương Phúc, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K468 T2 | NGUYỄN VĂN PHI | 28/10/1985 | X. Quảng Châu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B11 | ATK267 T2 | NGUYỄN MINH HIẾU | 28/10/2001 | TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B11 | ATK299 T2 | CHU THỊ YÊN | 28/11/1985 | X. Bãi Sậy, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K468 T2 | CHU VĂN TUYỂN | 28/12/1989 | TT. Văn Giang, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
B11 | ATK304 T2 | PHẠM THỊ MAI ANH | 29/04/1985 | X. Thụy Ninh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
C | CK220 T2 | LÊ HOÀNG TÙNG | 29/04/1997 | X. Đức Hợp, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B11 | ATK302 T2 | NGUYỄN THỊ THÚY | 29/05/1990 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K459 T2 | NGUYỄN VĂN PHONG | 29/05/1992 | X. Nguyễn Trãi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK292 T2 | NGUYỄN HỮU HẬU | 29/06/1973 | P. Cẩm Đông, TP. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh |
B2 | B2K378 T2 | HOÀNG THỊ NINH | 29/06/1986 | P. Thọ Xương, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K466 T2 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 29/08/1996 | X. Hiệp Cường, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K468 T2 | PHẠM THỊ DUNG | 29/09/1982 | X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
E | EK145 T2 | NGUYỄN VĂN TỐT | 29/10/1984 | X. Việt Đoàn, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K416 T2 | PHẠM VĂN NAM | 29/11/1985 | X. Ngũ Hùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K458 T2 | NGUYỄN KHÁNH CHI | 29/11/1994 | X. Nhân La, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B11 | ATK293 T2 | HOÀNG HẢI ANH | 29/12/1998 | P. Lam Sơn, TX. Bỉm Sơn, T. Thanh Hóa |
B11 | ATK303 T2 | ĐẶNG THỊ TUYẾT | 30/01/1994 | X. Hoàng Hoa Thám, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
C | CK218 T2 | HOÀNG VĂN HÙNG | 30/01/1995 | TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K468 T2 | ĐỖ THỊ XUÂN | 30/05/1986 | X. Thụy Trường, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
C | CK220 T2 | LÊ THẾ TÙNG | 30/06/1986 | X. Hải Triều, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K464 T2 | PHẠM VĂN ĐIỆP | 30/06/1988 | X. Dương Hồng Thủy, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
FC | FCK145 T2 | NGUYỄN ĐỨC NAM | 30/06/1989 | X. Nam Trung, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
B2 | B2K468 T2 | LỀU VĂN NHẪN | 30/07/1994 | X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
C | CK219 T2 | VŨ VĂN DÂN | 30/07/1994 | X. Minh Phượng, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
E | EK145 T2 | VŨ QUANG TUẤN | 30/08/1975 | X. Mão Điền, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K467 T2 | ĐÀO VĂN NAM | 30/10/1988 | X. Long Hưng, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
D | DK175 T2 | VŨ HỒNG LƯƠNG | 30/10/1995 | X. Hồng Phong, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
C | CK220 T2 | NGÔ VĂN BÌNH | 30/10/1998 | TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK295 T2 | LƯƠNG THỊ THẢO QUYÊN | 30/10/1999 | X. Bình Mỹ, H. Châu Phú, T. An Giang |
B2 | B2K466 T2 | NGUYỄN THỊ OANH | 30/11/1994 | X. Phú Cường, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B11 | ATK301 T2 | NGUYỄN HỮU THỊNH | 30/11/2000 | P. Tân Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
C | CK219 T2 | NGUYỄN VĂN TÒNG | 31/01/1999 | X. An Tiến, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội |
B11 | ATK294 T2 | TRẦN THU HÀ | 31/08/1993 | X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K463 T2 | NGUYỄN VĂN CAO | 31/10/1995 | P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
Dịch vụ của trung tâm học lái xe Bắc Giang
- học lái xe Bắc Giang
- học lái xe ô tô Bắc Giang
- trung tâm sát hạch lái xe Bắc Giang
- trường dạy lái xe Bắc Giang
- trung tâm đào tạo lái xe Bắc Giang
- trường dạy nghề lái xe ô tô Bắc Giang
- trung tâm dạy lái xe Bắc Giang
- dạy lái xe Bắc Giang
- học bằng lái xe b2 Bắc Giang
- trường lái xe Bắc Giang
- Bổ túc lái xe Bắc Giang
- Nâng hạng lái xe
- Học bằng xe máy