Danh sách học viên đăng ký học lái xe ô tô các hạng b và C , d, e, ngày 11/09/2024 tại trung tâm học lái xe Bắc Giang. trung tâm luôn là địa điểm đào tạo chất lượng thu hút học viên trong và ngoài tỉnh đến đăng ký học lấy bằng.

KH Khóa Họ và tên Ngày sinh Địa chỉ
B2 B2K463 T2 TRẦN VĂN SẢN 01/01/1975 P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
FC FCK145 T2 DƯƠNG QUANG ĐIỆP 01/01/1986 TT. Kiện Khê, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam
B2 B2K468 T2 PHẠM VĂN TUYỂN 01/01/1990 X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
C CK219 T2 VŨ ĐÌNH QUÂN 01/01/1993 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK275 T2 BÙI PHƯƠNG THANH 01/01/2001 X. Phùng Hưng, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
C CK219 T2 LÊ HOÀI BẮC 01/02/1982 X. Mai Động, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2 B2K468 T2 ĐẶNG VĂN BÌNH 01/03/1993 X. Trung Sơn, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
B2 B2K436 T2 BÙI THỊ DUNG 01/05/1984 X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B11 ATK302 T2 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 01/05/1993 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K455 T2 BÙI XUÂN THOẠI 01/05/1993 X. Quang Vinh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K455 T2 HÀ ANH TUẤN 01/07/1989 X. Hồng Ca, H. Trấn Yên, T. Yên Bái
E EK145 T2 ĐÀM CAO THÀNH 01/08/1994 X. Thanh Cao, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình
B2 B2K468 T2 BÙI XUÂN THỨ 01/08/1995 X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B11 ATK303 T2 VƯƠNG HỒNG QUẢNG 01/09/1990 P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K466 T2 NGUYỄN VĂN KHU 01/10/1978 X. An Thượng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
E EK136 T2 ĐỖ VĂN SÁNG 01/10/1983 X. Tân Việt, H. Bình Giang, T. Hải Dương
C CK219 T2 LÊ VĂN THUẬN 01/10/1988 X. Tống Phan, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B2 B2K468 T2 HOÀNG NGỌC VŨ 01/10/1990 X. Xã Tiên Tiến, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B11 ATK296 T2 TRẦN THỊ THÁI HÀ 01/11/1989 P. Trần Hưng Đạo, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B2 B2K425 T2 VŨ QUỐC KHÁNH 01/12/2005 X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K464 T2 ĐẶNG NHẬT KHOA ĐĂNG 02/02/2006 P. Nguyễn Thái Học, TP. Yên Bái, T. Yên Bái
B2 B2K467 T2 NGUYỄN VĂN CƯƠNG 02/04/1995 X. Phú Thịnh, H. Kim Động, T. Hưng Yên
E EK145 T2 NGUYỄN VĂN HẢI 02/05/1986 X. Long Châu, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh
B11 ATK303 T2 CAO THỊ LƯƠNG 02/07/1994 X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK299 T2 NGUYỄN THỊ LÝ 02/09/1983 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K460 T2 LÊ NGÔ DŨNG 02/09/1984 X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương

 

D DK175 T2 NGUYỄN BÁ NAM 02/09/1987 X. Thái Bảo, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K467 T2 NGUYỄN VĂN HOÀN 02/09/1988 X. Hiệp Cường, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2 B2K468 T2 TRẦN VĂN TÚ 02/09/1994 X. Thụy Sơn, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
C CK218 T2 HOÀNG VĂN MẾN 02/09/2001 X. Chim Vàn, H. Bắc Yên, T. Sơn La
B2 B2K442 T2 TRẦN ANH HUY 02/10/1999 P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
D DK175 T2 NGUYỄN VĂN NGA 02/12/1973 X. Đình Tổ, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2 B2K458 T2 ĐINH THỊ THÚY HẰNG 02/12/1986 X. Hiệp Cường, H. Kim Động, T. Hưng Yên
C CK219 T2 HÀ VĂN TÙNG 02/12/1986 X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K465 T2 NGUYỄN THỊ TUYẾT 02/12/1988 X. Nam Hà, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
B2 B2K465 T2 NGUYỄN THỊ THÙY 03/02/1990 X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B11 ATK288 T2 PHẠM VĂN MẠNH 03/02/1994 X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK299 T2 NGUYỄN THỊ GIANG 03/03/1982 P. 9, TP. Vũng Tàu, T. Bà Rịa – Vũng Tàu
B11 ATK297 T2 NGUYỄN THỊ THƯ 03/06/1991 X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
C CK220 T2 NGUYỄN NGỌC CHIẾN 03/09/1996 X. Giai Phạm, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
D DK173 T2 PHẠM VĂN ĐỨC 03/10/1980 X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK299 T2 KHÚC THỊ HOÀI 03/11/1978 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K465 T2 ĐOÀN THỊ HIÊN 03/11/1992 TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K464 T2 NGUYỄN VĂN NAM 03/11/1994 X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B11 ATK303 T2 NGUYỄN THỊ LIÊM 03/11/2001 X. Phục Linh, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên
B2 B2K466 T2 LÊ ĐẠI DƯƠNG 03/11/2005 P. Đông Khê, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
E EK144 T2 NGUYỄN KHẮC ĐÔNG 04/01/1985 X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B11 ATK296 T2 NGHIÊM THỊ HỒNG 04/01/1995 P. Hương Mạc, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh
B2 B2K468 T2 HOÀNG THỊ DUNG 04/03/1990 TT. Rừng Thông, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
C CK219 T2 BÙI VĂN PHONG 04/04/1988 X. Thanh Thủy, H. Thanh Hà, T. Hải Dương
B2 B2K454 T2 VŨ ANH TUẤN 04/04/1990 X. Lam Sơn, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K438 T2 TRẦN THẾ ĐIỆP 04/05/1980 X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K467 T2 NGUYỄN XUÂN KHOA 04/06/1995 P. Duy Minh, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam
B2 B2K468 T2 VŨ ĐỨC DIỆP 04/07/1976 X. Thái Thượng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K460 T2 NGUYỄN VĂN TÙNG 04/07/1992 X. An Thượng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương

 

B2 B2K460 T2 NGUYỄN VĂN THẮNG 04/08/1996 X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B11 ATK298 T2 NGÔ THỊ VÂN 04/09/1979 X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
E EK143 T2 NGUYỄN THANH HƯNG 04/09/1985 X. Đoan Bái, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang
B2 B2K465 T2 ĐẶNG VĂN CHIẾN 04/09/1990 P. Quang Trung, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K463 T2 NGUYỄN TUẤN ANH 04/09/1992 X. Nguyễn Trãi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K442 T2 ĐÀO XUÂN HẢI 04/10/1986 X. Song Giang, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B11 ATK303 T2 PHẠM VĂN PHONG 04/10/1990 X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
C CK215 T2 TRỊNH THANH HOÀNG 04/11/1989 X. Chỉ Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2 B2K453 T2 PHẠM NHƯ HUÂN 04/11/1996 X. Nhật Tân, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
D DK175 T2 NGUYỄN VĂN HIẾU 05/01/1995 X. Văn Môn, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh
B2 B2K464 T2 LÊ VĂN VIỆT 05/01/1996 P. Lam Sơn, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
D DK175 T2 NGUYỄN HUY PHƯƠNG 05/02/1977 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
D DK172 T2 NGUYỄN VĂN KẾ 05/02/1983 X. Toàn Thắng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương
B2 B2K462 T2 ĐOÀN VĂN LUYỆN 05/03/1986 X. Trác Văn, H. Duy Tiên, T. Hà Nam
B11 ATK295 T2 VŨ THỊ HUẾ 05/03/1991 X. Ngô Quyền, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
C CK219 T2 LỮ QUANG HỢP 05/03/1991 X. Thạch Ngàn, H. Con Cuông, T. Nghệ An
B2 B2K465 T2 NGUYỄN VĂN DŨNG 05/03/1996 X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
C CK219 T2 NGUYỄN VĂN MINH 05/03/2001 X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K464 T2 NGUYỄN QUANG DŨNG 05/05/1996 X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K468 T2 PHẠM VĂN HÙNG 05/06/1984 TT. Rừng Thông, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa
B11 ATK294 T2 PHẠM THỊ BỐN 05/06/1988 X. Dương Phúc, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
C CK213 T2 NGÔ ĐỨC HUẤN 05/06/1990 X. Tân Trung, H. Tân Yên, T. Bắc Giang
B11 ATK303 T2 PHẠM THỊ HOA MAI 05/07/1984 X. Cẩm Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K468 T2 NGUYỄN MẠNH QUYỀN 05/07/1998 X. Tống Phan, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B2 B2K458 T2 NGUYỄN TIẾN QUYNH 05/08/1997 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
D DK175 T2 PHẠM NGỌC SƠN 05/08/1997 X. Kim Đính, H. Kim Thành, T. Hải Dương
E EK145 T2 LÃNH VĂN ĐỨC 05/08/1997 X. Biển Động, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B11 ATK298 T2 ĐÀO THỊ THOA 05/09/1979 X. Thiện Phiến, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
C CK220 T2 TRẦN NGỌC OANH 05/09/1992 X. Đức Hợp, H. Kim Động, T. Hưng Yên

 

B2 B2K468 T2 NGUYỄN VĂN TUÂN 05/10/1998 X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K468 T2 TRẦN ĐỨC TOÀN 05/11/1982 P. Thống Nhất, TP. Nam Định, T. Nam Định
C CK219 T2 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 05/11/1987 X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
D DK175 T2 NGUYỄN VĂN BẮC 05/12/1981 X. Long Châu, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh
B2 B2K467 T2 TRẦN VĂN HÙNG 05/12/2001 X. Phú Sơn, H. Nho Quan, T. Ninh Bình
C CK220 T2 VŨ THẾ TUYỂN 06/01/1987 X. Hải Triều, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
C CK219 T2 VŨ ĐÌNH THIỆN 06/01/1997 P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K462 T2 NGUYỄN ĐÌNH SÁNG 06/03/1988 X. Lãng Ngâm, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K468 T2 HỒ THỊ THANH TUYỀN 06/05/1986 X. Phượng Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K424 T2 NGUYỄN VĂN THU 06/05/1992 X. Thái Hòa, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B11 ATK303 T2 LÊ THỊ LAN ANH 06/06/1987 P. Đổng Quốc Bình, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
B2 B2K462 T2 NGUYỄN THỊ THỦY 06/06/2000 X. Đại Đồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B11 ATK304 T2 NGUYỄN HUY HỪNG 06/07/1977 X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK300 T2 ĐINH THỊ NỤ 06/08/1984 TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
B11 ATK294 T2 VŨ THỊ THÚY 06/10/1985 X. Thụy Ninh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K467 T2 PHẠM QUỐC VIỆT 06/10/2004 P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
B2 B2K466 T2 NGUYỄN TUẤN ANH 06/11/1981 X. Yên Lợi, H. ý Yên, T. Nam Định
B11 ATK287 T2 NGUYỄN THỊ DUNG 06/11/1997 X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK287 T2 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 06/11/1997 X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
C CK218 T2 HOÀNG VĂN KÍNH 06/11/2001 X. Chim Vàn, H. Bắc Yên, T. Sơn La
E EK145 T2 TRƯƠNG MẠNH HÙNG 06/12/1994 X. Tuấn Đạo, H. Sơn Động, T. Bắc Giang
B2 B2K465 T2 NGUYỄN VĂN ĐỨC 07/03/2001 X. Nam Phú, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
B11 ATK303 T2 NGUYỄN THỊ THU 07/04/1986 X. An Viên, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B2 B2K468 T2 NGUYỄN VĂN HIỆP 07/05/1992 X. Lãng Ngâm, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
E EK143 T2 QUÁCH ĐÌNH THUẬN 07/06/1980 P. Bồ Xuyên, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B11 ATK303 T2 TRẦN THỊ MINH NGUYỆT 07/07/1971 P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
B2 B2K466 T2 QUÁCH VĂN HIỆU 07/08/1991 X. Nhật Tân, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B2 B2K467 T2 NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG 07/08/1991 P. Duy Minh, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam
C CK220 T2 BÙI VĂN CƯỜNG 07/08/1992 X. Ngổ Luông, H. Tân Lạc, T. Hòa Bình

 

B2 B2K463 T2 PHẠM THỊ HẰNG 07/10/1984 X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B11 ATK304 T2 NGUYỄN THỊ HẰNG 07/10/1989 X. Tiến Thắng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
B11 ATK303 T2 TRƯƠNG ĐĂNG LƯƠNG 07/11/1973 X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K465 T2 HOÀNG THỊ LOAN 07/11/1996 P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
E EK142 T2 MẪN BÁ NAM 07/11/1996 TT. Chờ, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh
B11 ATK299 T2 ĐẶNG THỊ LAM 08/01/1987 X. Đông Thọ, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B11 ATK303 T2 VƯƠNG THỊ THẢO 08/03/1997 X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK296 T2 PHẠM THỊ HÀ PHƯƠNG 08/05/1985 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK302 T2 NGUYỄN THỊ THẮM 08/05/1991 X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
C CK219 T2 CAO VĂN MẠNH 08/05/1992 TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B11 ATK298 T2 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 08/08/1983 X. An Viên, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
C CK220 T2 NGUYỄN VĂN LUÂN 08/08/1991 X. Mai Động, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2 B2K456 T2 NGUYỄN VĂN THƯ 08/10/1998 X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B11 ATK302 T2 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 08/10/2003 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK299 T2 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 09/01/2001 X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
C CK218 T2 TRẦN VĂN NĂM 09/02/2001 X. Đức Chính, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K467 T2 TRẦN ANH TRƯỞNG 09/05/1986 X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2 B2K465 T2 TRẦN VĂN HẢI 09/06/1990 TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2 B2K463 T2 TRẦN VĂN ĐÔ 09/09/1978 X. Mê Linh, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B2 B2K452 T2 VŨ THỊ PHƯƠNG MẾN 09/09/1986 X. Tân Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K468 T2 LƯƠNG VĂN TRUNG 09/10/1984 X. Thủ Sỹ, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B2 B2K467 T2 VƯƠNG NGỌC TÙNG 09/11/1987 X. Thọ Vinh, H. Kim Động, T. Hưng Yên
D DK175 T2 NGUYỄN XUÂN LINH 09/11/1988 P. Đồng Nguyên, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh
B11 ATK300 T2 PHẠM ĐÌNH HOÀNG 09/11/1992 X. Thụy Thanh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK304 T2 HOÀNG NHẬT LỆ 09/11/1992 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K468 T2 TẠ THỊ GIANG 09/12/1991 X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K464 T2 NGUYỄN XUÂN HẠNH 10/01/1983 X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B11 ATK303 T2 BÙI THỊ THỦY 10/02/1981 X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
D DK174 T2 NGUYỄN BÁ HẢI 10/02/1984 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh

 

B2 B2K462 T2 PHẠM ĐĂNG HUYÊN 10/04/1987 X. Đức Xương, H. Gia Lộc, T. Hải Dương
B11 ATK301 T2 NGÔ THỊ YẾN 10/04/1989 X. Ngư Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa
B2 B2K379 T2 NÔNG THỊ PHƯƠNG 10/04/1994 X. Đồng Tiến, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
B11 ATK297 T2 NGUYỄN THỊ THU 10/05/1975 P. Hoàng Văn Thụ, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang
C CK220 T2 ĐÀO VĂN NAM 10/05/1996 X. Phú Cường, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B11 ATK297 T2 LƯU THỊ YẾN LINH 10/06/2001 TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
C CK216 T2 NGUYỄN VĂN CHỨC 10/07/1996 X. Đại Đồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B11 ATK298 T2 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 10/07/1997 X. Phú Lương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK303 T2 NGUYỄN THỊ HÀ 10/08/1996 X. Yên Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
B11 ATK303 T2 ĐẶNG THẾ TÙNG 10/10/1987 X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K376 T2 TRẦN VĂN PHƯỢNG 10/10/1990 X. Đồng Việt, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
D DK171 T2 ĐẶNG VĂN HÙNG 10/10/1991 X. Thành Công, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B11 ATK259 T2 PHẠM MINH ĐĂNG 10/10/2004 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK303 T2 HỒ VĂN THẮNG 10/11/1979 X. Lãng Sơn, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
D DK175 T2 NGUYỄN VĂN LUÂN 10/11/1980 P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh
B2 B2K467 T2 TRỊNH VĂN TIÊN 10/11/1989 P. Châu Giang, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam
B11 ATK304 T2 ĐINH THỊ HỒNG 10/11/1994 TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
B2 B2K467 T2 VŨ NĂNG PHƯƠNG 10/11/2003 X. Đông Xuân, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B2 B2K458 T2 PHẠM THỊ NGA 10/12/1990 X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K465 T2 ĐỖ VĂN LỘC 10/12/1991 TT. Văn Giang, Văn Giang, Hưng Yên
B11 ATK302 T2 NGUYỄN THỊ MAI 11/02/1987 X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K468 T2 NGUYỄN VĂN TRỤ 11/02/1987 X. Tống Phan, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
C CK219 T2 VŨ ĐÌNH PHONG 11/06/1999 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K468 T2 LÊ VĂN KHU 11/06/2000 X. Xã Tiên Tiến, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B2 B2K462 T2 HOÀNG THẾ ANH 11/07/1983 X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B11 ATK302 T2 NGUYỄN THỊ HÀ 11/09/1987 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K467 T2 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 11/10/1993 X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K466 T2 NGUYỄN VĂN TÚ 11/10/1999 X. Kha Sơn, H. Phú Bình, T. Thái Nguyên
B2 B2K466 T2 TRẦN ĐÌNH HIỂN 11/11/1992 X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương

 

C CK218 T2 NGUYỄN VĂN TUẤN ANH 12/02/1989 X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K460 T2 NGUYỄN THÙY LINH 12/02/1990 P. Gia Đông, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2 B2K466 T2 ĐÀO THỊ MAI 12/03/1987 X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B11 ATK303 T2 LÃ THỊ TÂM 12/06/1984 X. Tiến Thắng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
B2 B2K464 T2 VŨ ĐÌNH QUỲNH 12/06/1993 X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK302 T2 PHẠM THỊ CHIỀU 12/07/1972 X. Thụy Dân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
D DK175 T2 NGUYỄN VĂN VĨNH 12/09/1986 X. Quang Phục, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
B2 B2K465 T2 NGUYỄN TRỌNG NGỌC 12/09/1991 X. Yên Tiến, H. ý Yên, T. Nam Định
B11 ATK297 T2 TẠ THỊ THỦY 12/10/1982 X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK304 T2 VŨ THỊ TƯỜNG VI 12/10/1987 P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B11 ATK299 T2 NGUYỄN VĂN KIÊN 12/11/1970 X. Hồng Vân, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K457 T2 TRẦN VĂN HOÀNG HÀ 12/11/1993 P. Đại Phúc, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh
C CK220 T2 NGUYỄN VĂN TIẾN 12/12/1998 X. Phú Thịnh, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2 B2K452 T2 NGUYỄN HUY TUẤN 13/01/1987 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
C CK220 T2 NGUYỄN CÔNG NGỌC 13/01/2001 X. Tân Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
B11 ATK292 T2 PHẠM QUANG CHIẾN 13/02/1992 X. Minh Tiến, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B2 B2K468 T2 NGUYỄN HỮU HÙNG 13/03/2005 X. Phụng Châu, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
B11 ATK299 T2 NGUYỄN THỊ KỲ 13/06/1988 X. An Thượng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
B2 B2K468 T2 NGUYỄN VĂN MẠNH 13/06/1989 X. Thái Học, H. Bình Giang, T. Hải Dương
E EK144 T2 BÙI THẾ DŨNG 13/07/1996 X. Nhật Quang, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
C CK219 T2 NGUYỄN ĐÌNH CHINH 13/08/1995 X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
C CK219 T2 NGUYỄN VĂN ĐẠT 13/08/2001 X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K456 T2 NGUYỄN VĂN KHIÊM 13/09/1983 X. Bãi Sậy, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
C CK219 T2 NGUYỄN VĂN LÂM 13/10/1996 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K468 T2 LÊ HỮU LỘC 13/10/2003 X. Lâu Thượng, H. Võ Nhai, T. Thái Nguyên
B2 B2K468 T2 TRIỆU VĂN DŨNG 14/01/1997 X. An Sơn, H. Văn Quan, T. Lạng Sơn
C CK215 T2 CAO QUANG TẠO 14/03/1981 X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K461 T2 TRẦN VĂN DUẨN 14/04/1981 X. Quỳnh Nguyên, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B11 ATK299 T2 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 14/04/1988 P. Cẩm Thạch, TP. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh

 

B2 B2K468 T2 BÙI THỊ TỐ NHƯ 14/04/1991 X. Phú Xuân, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B11 ATK291 T2 TRẦN THỊ TRANG 14/07/1982 X. Bãi Sậy, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K467 T2 BÙI THỊ TỈNH 14/07/1989 P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
C CK218 T2 NGUYỄN HỮU THÀNH 14/07/1999 TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
C CK217 T2 ĐÀO BÁ VIỆT 14/10/1989 X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK291 T2 CHU THỊ PHƯƠNG 14/11/1986 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
D DK175 T2 PHẠM VĂN KIÊN 14/11/1990 X. An Điền, TX. Bến Cát, T. Bình Dương
B2 B2K461 T2 NGÔ THẾ HẢI 14/11/1998 X. Phạm Ngũ Lão, H. Kim Động, T. Hưng Yên
E EK142 T2 PHẠM MINH ĐỨC 14/12/1995 X. Tân Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
B11 ATK298 T2 HOÀNG THỊ TỪ 15/01/1982 X. Khai Thái, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
B11 ATK303 T2 HỒ VIẾT NHƯ 15/01/1987 X. Cẩm Lý, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
B2 B2K462 T2 NGUYỄN PHAN HIẾU 15/01/1999 X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2 B2K454 T2 NGUYỄN QUỐC VIỆT 15/01/2002 X. Giang Sơn, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
E EK143 T2 LÊ HUY KHIÊM 15/03/1983 X. Hiên Vân, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh
B11 ATK304 T2 BÙI THỊ HÒA 15/03/2001 X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK301 T2 PHAN THANH THUẤN 15/04/1985 X. Tân Bình, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B11 ATK289 T2 PHÙNG PHI HÙNG 15/05/2002 X. Việt Hưng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2 B2K468 T2 ĐỖ THỊ ÚT 15/06/1991 X. Chỉ Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B11 ATK302 T2 HOÀNG THỊ HƯỜNG 15/07/1995 X. Đại Hưng, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K461 T2 HÀ MINH TIẾN 15/08/1995 X. Tân Tiến, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
D DK173 T2 VŨ VĂN THANH 15/09/1985 P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B11 ATK301 T2 NGUYỄN THỊ MẾN 15/09/1987 P. Tân Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K468 T2 NGUYỄN THỊ LAN 15/09/1994 X. Lãng Ngâm, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B11 ATK304 T2 VŨ THỊ PHƯƠNG THẢO 15/09/2005 TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K456 T2 LÊ QUANG TRƯỜNG 15/11/1992 X. Xuân Hương, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B11 ATK303 T2 PHẠM THỊ ÁNH 15/12/1987 TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
B2 B2K468 T2 ĐẶNG XUÂN ĐỊNH 15/12/1992 X. Vũ Lạc, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
D DK170 T2 BÙI VĂN HÀ 16/01/1990 X. Tân Hương, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
B2 B2K465 T2 VƯƠNG ĐÌNH HIỆP 16/01/1991 Phan Đình Phùng, Mỹ Hào, Hưng Yên

 

B2 B2K461 T2 NGUYỄN HUY HOÀNG 16/01/2006 X. Minh Tân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B2 B2K461 T2 ĐÀO THANH TÙNG 16/02/1989 X. Thái Hưng, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
D DK170 T2 TRẦN VĂN TƯỜNG 16/03/1982 X. Hồng Khê, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B11 ATK298 T2 NGUYỄN THỊ HOÀI 16/03/1993 P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B11 ATK289 T2 LÂM THỊ NGỌC GIÀU 16/04/1992 X. Cổ Bi, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2 B2K420 T2 LÊ VĂN DŨNG 16/07/1971 X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B11 ATK301 T2 TRỊNH THỊ NGA 16/07/1987 X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
E EK143 T2 ĐÀO DUY TRỌNG 16/09/1985 X. Chân Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam
B2 B2K462 T2 NGUYỄN GIA ĐẠT 16/09/1992 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK304 T2 BÙI THỊ LAM 16/11/1987 X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK303 T2 NGUYỄN THÙY DUNG 16/11/1992 X. Tân Phong, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
B11 ATK303 T2 VŨ ĐỨC MẠNH 16/11/1998 P. Đông Khê, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
D DK174 T2 PHẠM THÀNH HUÊ 16/12/1974 P. Nam Đồng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
D DK174 T2 KHƯƠNG VĂN HƯỞNG 17/01/1980 X. Nghĩa Trụ, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
B11 ATK303 T2 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 17/04/1990 X. Dương Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B11 ATK300 T2 NGUYỄN THỊ NỘI 17/06/1988 X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K468 T2 TRẦN THỊ TÚ ANH 17/09/1997 P. Hoàng Diệu, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B2 B2K462 T2 VŨ VĂN PHA 17/11/1990 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK231 T2 TRẦN THỊ ĐIỆP 17/11/1994 TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
C CK219 T2 PHẠM ĐỨC HÀ 17/12/1990 X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K463 T2 PHẠM THỊ HẰNG 18/02/1994 X. Dân Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K434 T2 NGÔ THỊ LOAN 18/04/1997 X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK303 T2 PHAN THỊ HẢI ANH 18/04/2002 X. Nà Mường, H. Mộc Châu, T. Sơn La
B2 B2K462 T2 TRẦN VĂN HĂNG 18/05/1983 X. Hoàng Hanh, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K461 T2 NGUYỄN THỊ HOA 18/06/1988 X. Tân Bình, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
C CK215 T2 NGUYỄN VĂN NGỌC 18/06/1999 P. Trạm Lộ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2 B2K468 T2 BÙI VIẾT TRƯỞNG 18/07/1999 X. Thụy Liên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK303 T2 NÔNG THỊ BÌNH 18/08/1975 X. Tiến Thắng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
B11 ATK299 T2 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 18/08/1982 X. Đông Hòa, TP. Thái Bình, T. Thái Bình

 

B2 B2K467 T2 ĐẶNG QUỐC ANH 18/09/2004 X. Thanh Liệt, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội
B2 B2K464 T2 NGUYỄN VIẾT HUÂN 19/02/1985 X. Giai Phạm, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B11 ATK296 T2 HOÀNG LÊ DANH TIẾNG 19/04/1990 X. Vũ Phúc, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B11 ATK303 T2 LÊ THIÊN BẢO LONG 19/04/2001 TT. Yên Định, H. Hải Hậu, T. Nam Định
B2 B2K420 T2 PHẠM ĐÌNH HOÀI 19/05/1980 X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K467 T2 PHAN QUỐC BẢO 19/05/2002 P. Hà Huy Tập, TP. Vinh, T. Nghệ An
B2 B2K464 T2 VŨ VĂN DUY 19/06/1985 X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B11 ATK296 T2 VŨ THỊ QUỲNH NGA 19/06/1998 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK302 T2 TRẦN XUÂN VỊNH 19/08/1979 X. Lệ Xá, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B11 ATK296 T2 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 19/08/1997 X. Vũ Lạc, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B2 B2K467 T2 ĐÀO THỊ THÙY LINH 19/08/1997 P. Lam Sơn, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
C CK217 T2 TRẦN VĂN DŨNG 19/09/1996 X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
C CK218 T2 NGUYỄN VĂN HÙNG 19/09/1996 X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK295 T2 VŨ THỊ MAI PHƯƠNG 19/09/2001 X. Dị Chế, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
C CK220 T2 TRẦN VĂN DƯƠNG 19/09/2001 X. Lan Giới, H. Tân Yên, T. Bắc Giang
B2 B2K462 T2 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 19/10/1994 X. Đức Xương, H. Gia Lộc, T. Hải Dương
B2 B2K467 T2 NGUYỄN VĂN CHIẾN 19/11/1992 X. Mai Động, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B11 ATK301 T2 PHẠM THỊ MƠ 20/01/1971 P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K436 T2 TRẦN THỊ HOA 20/01/1994 X. Yên Phú, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K465 T2 NGUYỄN ANH NHẬT 20/03/2005 X. Sơn Ninh, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh
B2 B2K467 T2 VƯƠNG NGỌC HIẾU 20/04/1992 X. Thọ Vinh, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2 B2K459 T2 NGUYỄN VĂN HÙNG 20/05/1989 X. Krông Na, H. Buôn Đôn, T. Đắk Lắk
C CK219 T2 TRẦN VĂN ĐỨC 20/05/1990 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K467 T2 ĐỖ VĂN TIẾN 20/05/1994 X. Tân Học, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K468 T2 DƯƠNG ANH TÚ 20/05/2006 P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2 B2K464 T2 NGUYỄN VĂN TÚ 20/06/1997 X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B11 ATK303 T2 ĐINH VĂN CHƯƠNG 20/08/1973 X. Minh Lãng, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
B2 B2K465 T2 VŨ THỊ LÊ 20/08/1981 X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K468 T2 CAO VĂN VIỆT 20/09/1992 X. Tân Hưng, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên

 

B2 B2K467 T2 LÊ VĂN DUẨN 20/10/1987 X. Đức Hợp, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B11 ATK289 T2 PHÙNG THỊ NGA 20/10/1993 X. Minh Hải, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B11 ATK302 T2 BÙI AN KHUẾ 20/11/1971 X. Lệ Xá, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B11 ATK302 T2 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 20/11/1993 X. Việt Cường, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K463 T2 NGÔ THỊ NGỌC ÁNH 20/11/2001 X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2 B2K467 T2 TRẦN PHONG 20/11/2005 P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
FC FCK145 T2 DƯƠNG VĂN LUÂN 20/12/1987 TT. Kiện Khê, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam
B11 ATK298 T2 NGUYỄN THỊ NGOAN 20/12/1991 P. Yên Sở, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
D DK174 T2 TRẦN ĐÌNH CHIẾN 20/12/1991 X. Trung Nghĩa, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh
B11 ATK293 T2 NGUYỄN HUYỀN TRANG 21/01/2001 X. Đại Tập, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K465 T2 NGUYỄN THỊ THÚY 21/03/1992 P. Bồ Xuyên, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
C CK218 T2 NGÔ XUÂN HIỂN 21/05/2003 X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B11 ATK300 T2 VŨ THỊ MINH ANH 21/06/1999 X. Thái Hòa, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K467 T2 ĐẶNG VĂN MẠNH 22/01/1993 X. Long Hưng, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
B11 ATK296 T2 LÊ THỊ HÀ 22/02/1983 X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K462 T2 LÊ THỊ THỦY 22/04/1985 X. Nhân La, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2 B2K467 T2 LÊ VĂN TÙNG 22/04/1993 X. Phú Thịnh, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2 B2K467 T2 NGUYỄN NGỌC LUÂN 22/08/1985 P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K466 T2 LÊ XUÂN TRƯỜNG 22/08/1995 X. Tân Việt, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B11 ATK297 T2 TRẦN THỊ HUẾ 22/11/1996 X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
C CK219 T2 VŨ VĂN NGHIỆP 22/12/1990 TT. Đăk Đoa, H. Đăk Đoa, T. Gia Lai
B2 B2K460 T2 LƯU VĂN LÂM 23/04/1998 X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK294 T2 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 23/05/1990 P. Bạch Sam, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
FC FCK127 T2 HOÀNG VĂN TUẤN 23/05/1990 X. Văn Hán, H. Đồng Hỷ, T. Thái Nguyên
B2 B2K468 T2 MAI NGỌC PHƯƠNG ANH 23/05/2001 P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B11 ATK301 T2 CHU THỊ THANH HOA 23/06/1996 X. Quang Vinh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B11 ATK226 T2 PHẠM THỊ THU HẰNG 23/09/1982 TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
B2 B2K468 T2 TRẦN KHÁNH HÙNG 23/09/1990 X. Quảng Châu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K465 T2 VŨ THÀNH CÔNG 23/10/1993 X. Nam Hà, H. Tiền Hải, T. Thái Bình

 

B11 ATK303 T2 VÕ THU TRANG 23/10/1999 P. Đống Mác, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
B11 ATK300 T2 NGUYỄN VĂN DỰ 23/12/1987 P. Dĩnh Kế, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang
C CK219 T2 NGUYỄN VĂN HÙNG 23/12/1991 X. Phù Lưu Tế, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
B11 ATK303 T2 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG ANH 23/12/2001 X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
C CK220 T2 NGUYỄN VĂN HƯỞNG 24/01/1991 X. Lê Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
C CK220 T2 HÀ TRUNG HỌC 24/03/1991 X. Tân Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
B2 B2K422 T2 HÀ TUẤN ĐẠT 24/05/2004 X. Đông Hòa, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B2 B2K466 T2 ĐÀO THỊ THÚY 24/07/1988 X. Phú Cường, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K452 T2 ĐỖ MINH MẠNH 24/08/1988 X. Thanh Hồng, H. Thanh Hà, T. Hải Dương
B11 ATK299 T2 PHẠM THỊ KHÁNH LOAN 24/09/2000 X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K456 T2 HOÀNG VĂN SƠN 24/10/1991 X. Tân Mỹ, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang
B2 B2K466 T2 NGUYỄN VĂN PHONG 24/11/2004 X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B11 ATK300 T2 NGUYỄN THỊ MỴ 25/01/1983 X. Nam Trung, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
E EK143 T2 VŨ ĐỨC THẮNG 25/01/1985 X. Dị Chế, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B11 ATK296 T2 NGUYỄN TIẾN NGỌC 25/05/1987 X. Đông Tiến, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh
E EK145 T2 TRỊNH VĂN QUÂN 25/05/1987 X. Đức Giang, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
D DK174 T2 NGUYỄN VĂN TIẾN 25/05/1991 TT. Lim, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh
B11 ATK296 T2 LÊ THỊ HIỀN 25/05/1996 X. An Thọ, H. Tuy An, T. Phú Yên
B11 ATK296 T2 LÊ VĂN THUẬN 25/08/1982 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
FC FCK144 T2 LÝ VĂN DUY 25/09/1993 X. Hương Sơn, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B11 ATK300 T2 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 25/09/1999 X. Thụy Thanh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
E EK144 T2 LÊ ĐÌNH QUYỀN 25/10/1983 X. Tam Hưng, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
B11 ATK304 T2 BÙI THỊ TRÀ MY 25/10/2002 X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K463 T2 NGUYỄN VĂN DŨNG 25/11/1976 X. Châu Sơn, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B2 B2K454 T2 NGUYỄN DANH HUY 25/12/2001 X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B11 ATK303 T2 LÊ HỒNG QUANG 26/01/1970 P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
B2 B2K467 T2 PHẠM THỊ NHUNG 26/01/2003 X. Tân Việt, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K467 T2 BÙI THỊ HOA TƯƠI 26/03/1987 X. Hưng Long, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K462 T2 NGUYỄN VIẾT TIẾN 26/03/1991 X. Vạn Ninh, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh

 

B2 B2K467 T2 BÙI THỊ TÌNH 26/03/1992 P. Phùng Chí Kiên, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K467 T2 NGUYỄN VĂN DUY 26/05/1981 X. Thụy Quỳnh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
E EK145 T2 NGUYỄN TUẤN ANH 26/05/1994 X. Ngọc Mỹ, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
B2 B2K463 T2 NGUYỄN VĂN CƯƠNG 26/05/1995 X. Quang Vinh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B11 ATK250 T2 NGUYỄN NGỌC THANH THƯ 26/06/1999 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K468 T2 ĐÀM THỊ TÍM 26/07/1984 X. Thụy Trường, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K463 T2 NGUYỄN VĂN HÙNG 26/09/1991 P. Minh Khai, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
B2 B2K465 T2 TRẦN HIẾU 26/09/1991 Phan Đình Phùng, Mỹ Hào, Hưng Yên
B2 B2K467 T2 NGUYỄN HÀ TRANG 26/09/1996 P. Thanh Trì, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
D DK175 T2 NGUYỄN VĂN HIỆP 26/10/1982 P. Việt Hùng, TX. Quế Võ, T. Bắc Ninh
B2 B2K465 T2 NGUYỄN THANH TÙNG 26/10/2002 TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K468 T2 ĐỖ THỊ GIÀU 26/11/1990 X. Đông Lĩnh, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
C CK215 T2 NGUYỄN VĂN HẢI 26/12/1984 P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B11 ATK294 T2 ĐÀO THỊ THỦY 26/12/1994 X. Phụng Công, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
B11 ATK302 T2 TRẦN ĐỨC UẨN 27/04/1982 X. Tống Phan, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B2 B2K445 T2 PHẠM VĂN LÂM 27/06/1992 X. Duyên Hải, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
E EK143 T2 NGUYỄN ANH SƠN 27/06/1994 X. Nam Hồng, H. Đông Anh, TP. Hà Nội
B2 B2K468 T2 PHÙNG ĐẮC THUẤN 27/07/1986 X. Đào Viên, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh
C CK218 T2 NGUYỄN VĂN QUÂN 27/07/1990 X. Long Hưng, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
B2 B2K445 T2 NGUYỄN THỊ TRANG 27/07/1995 X. Duyên Hải, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
E EK144 T2 NGUYỄN VĂN TƯỞNG 27/07/1996 P. Ninh Xá, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B11 ATK302 T2 TRẦN THỊ TÂN 27/09/1979 X. Bảo Đài, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
B2 B2K466 T2 NGUYỄN MẠNH HƯNG 27/10/1998 X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK302 T2 QUÁCH THỊ HẠNH 27/12/2001 X. Đoàn Đào, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B2 B2K468 T2 ĐỖ THỊ QUÝ 28/01/2001 X. Đình Dù, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2 B2K468 T2 PHẠM VĂN THƯỜNG 28/02/1971 X. Minh Hoàng, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B2 B2K465 T2 ĐÀO THÀNH TÂM 28/02/1995 X. Sơn Ninh, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh
B2 B2K468 T2 NGUYỄN VĂN LƯƠNG 28/04/1990 X. Thành Công, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K468 T2 HOÀNG THỊ TRINH 28/04/1996 X. Thụy Lôi, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên

 

B2 B2K459 T2 NGUYỄN VĂN HẢI 28/05/1988 X. Nguyễn Trãi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B11 ATK303 T2 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 28/08/1990 X. Dương Phúc, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K468 T2 NGUYỄN VĂN PHI 28/10/1985 X. Quảng Châu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B11 ATK267 T2 NGUYỄN MINH HIẾU 28/10/2001 TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B11 ATK299 T2 CHU THỊ YÊN 28/11/1985 X. Bãi Sậy, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K468 T2 CHU VĂN TUYỂN 28/12/1989 TT. Văn Giang, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
B11 ATK304 T2 PHẠM THỊ MAI ANH 29/04/1985 X. Thụy Ninh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
C CK220 T2 LÊ HOÀNG TÙNG 29/04/1997 X. Đức Hợp, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B11 ATK302 T2 NGUYỄN THỊ THÚY 29/05/1990 X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K459 T2 NGUYỄN VĂN PHONG 29/05/1992 X. Nguyễn Trãi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B11 ATK292 T2 NGUYỄN HỮU HẬU 29/06/1973 P. Cẩm Đông, TP. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh
B2 B2K378 T2 HOÀNG THỊ NINH 29/06/1986 P. Thọ Xương, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang
B2 B2K466 T2 NGUYỄN THỊ NGỌC 29/08/1996 X. Hiệp Cường, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2 B2K468 T2 PHẠM THỊ DUNG 29/09/1982 X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
E EK145 T2 NGUYỄN VĂN TỐT 29/10/1984 X. Việt Đoàn, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh
B2 B2K416 T2 PHẠM VĂN NAM 29/11/1985 X. Ngũ Hùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K458 T2 NGUYỄN KHÁNH CHI 29/11/1994 X. Nhân La, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B11 ATK293 T2 HOÀNG HẢI ANH 29/12/1998 P. Lam Sơn, TX. Bỉm Sơn, T. Thanh Hóa
B11 ATK303 T2 ĐẶNG THỊ TUYẾT 30/01/1994 X. Hoàng Hoa Thám, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
C CK218 T2 HOÀNG VĂN HÙNG 30/01/1995 TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K468 T2 ĐỖ THỊ XUÂN 30/05/1986 X. Thụy Trường, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
C CK220 T2 LÊ THẾ TÙNG 30/06/1986 X. Hải Triều, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B2 B2K464 T2 PHẠM VĂN ĐIỆP 30/06/1988 X. Dương Hồng  Thủy, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
FC FCK145 T2 NGUYỄN ĐỨC NAM 30/06/1989 X. Nam Trung, H. Nam Sách, T. Hải Dương
B2 B2K468 T2 LỀU VĂN NHẪN 30/07/1994 X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
C CK219 T2 VŨ VĂN DÂN 30/07/1994 X. Minh Phượng, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
E EK145 T2 VŨ QUANG TUẤN 30/08/1975 X. Mão Điền, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2 B2K467 T2 ĐÀO VĂN NAM 30/10/1988 X. Long Hưng, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
D DK175 T2 VŨ HỒNG LƯƠNG 30/10/1995 X. Hồng Phong, H. Thanh Miện, T. Hải Dương

 

C CK220 T2 NGÔ VĂN BÌNH 30/10/1998 TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B11 ATK295 T2 LƯƠNG THỊ THẢO QUYÊN 30/10/1999 X. Bình Mỹ, H. Châu Phú, T. An Giang
B2 B2K466 T2 NGUYỄN THỊ OANH 30/11/1994 X. Phú Cường, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B11 ATK301 T2 NGUYỄN HỮU THỊNH 30/11/2000 P. Tân Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
C CK219 T2 NGUYỄN VĂN TÒNG 31/01/1999 X. An Tiến, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội
B11 ATK294 T2 TRẦN THU HÀ 31/08/1993 X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B2 B2K463 T2 NGUYỄN VĂN CAO 31/10/1995 P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên

Dịch vụ của trung tâm học lái xe Bắc Giang

  • học lái xe Bắc Giang
  • học lái xe ô tô Bắc Giang
  • trung tâm sát hạch lái xe Bắc Giang
  • trường dạy lái xe Bắc Giang
  • trung tâm đào tạo lái xe Bắc Giang
  • trường dạy nghề lái xe ô tô Bắc Giang
  • trung tâm dạy lái xe Bắc Giang
  • dạy lái xe Bắc Giang
  • học bằng lái xe b2 Bắc Giang
  • trường lái xe Bắc Giang
  • Bổ túc lái xe Bắc Giang
  • Nâng hạng lái xe
  • Học bằng xe máy

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *