Trung tâm học bằng lái xe ô tô Bắc Giang công bố danh sách học viên tham gia thi sát hạch lái xe khóa B11k37 ngày 11/07/2024 tổng số 167 học viên. Trung tâm liên tục tuyển sinh và khai giảng các khóa B1 B2 C cho học viên trên địa bàn Bắc Giang. Được sự tin tưởng của đông đảo học viên , trung tâm luôn cố gắng đào tạo chuẩn chỉ , chi phí hợp lý, chất lượng đào tạo và đội ngũ thầy dạy luôn có tinh thân và trách nhiệm cao.
Rất nhiều ưu đãi hè này cho học viên tham gia đăng ký các khóa học tiếp theo của trung tâm đào tạo sát hạch lái xe Bắc Giang, hãy liên hệ với trung tâm để biết thêm thông tin và các khuyến mãi
STT | SBD | Họ và tên | Ngày tháng
năm sinh |
Hạng | Ghi chú | ||||||||||||
1 | 1 | ĐỖ VŨ HỒNG ANH | 29/05/2001 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
2 | 2 | NÔNG THỊ KIM ANH | 04/06/1998 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
3 | 3 | NGUYỄN TUẤN ANH | 10/08/1994 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
4 | 4 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | 23/09/1996 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
5 | 5 | THÂN THỊ ÁNH | 26/05/1996 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
6 | 6 | ĐẶNG THỊ BÍCH | 01/06/2000 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
7 | 7 | PHẠM THÚY CẢI | 19/04/1996 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
8 | 8 | NGUYỄN LINH CHI | 26/08/2004 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
9 | 9 | THÂN THỊ THU DUYÊN | 30/10/1997 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
10 | 10 | NGUYỄN THỊ ĐIỆU | 26/04/1978 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
11 | 11 | NGUYỄN THỊ GIANG | 15/08/1993 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
12 | 12 | TRẦN THỊ HUYỀN GIANG | 12/12/1999 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
13 | 13 | ĐÀO THỊ HÀ | 22/03/1992 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
14 | 14 | HOÀNG THỊ HÀ | 15/01/1988 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
15 | 15 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 21/10/1993 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
16 | 16 | TRẦN THỊ NGỌC HÀ | 02/02/1995 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
17 | 17 | HÀ THỊ HẢO | 22/06/1998 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
18 | 18 | DƯƠNG THỊ HẰNG | 01/05/1989 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
19 | 19 | DƯƠNG THỊ THU HẰNG | 01/05/1992 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
20 | 20 | ĐỒNG THỊ HIỀN | 08/09/1986 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
21 | 21 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 01/06/1998 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
22 | 22 | NGUYỄN THỊ HÒA | 22/07/1992 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
23 | 23 | TRẦN THỊ HỒNG | 28/07/1992 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
24 | 24 | NGUYỄN THẾ TUẤN HƯNG | 16/11/2005 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
25 | 25 | HOÀNG THỊ HƯƠNG | 12/06/1995 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
26 | 26 | HOÀNG THỊ HƯƠNG | 22/04/1993 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
27 | 27 | TRẦN KHẮC KHOA | 18/10/1972 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
28 | 28 | NGUYỄN THỊ LÂM | 07/04/1990 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
29 | 29 | HOÀNG THỊ THÙY LINH | 27/08/1991 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
30 | 30 | LAO THỊ LINH | 05/09/1994 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
31 | 31 | NGUYỄN HẢI LONG | 11/11/1998 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
32 | 32 | NGUYỄN QUANG MINH | 14/11/2005 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
33 | 33 | VI THANH MINH | 05/05/1985 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
34 | 34 | NGUYỄN THỊ NĂM | 02/09/1985 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
35 | 35 | BÙI THỊ NGA | 07/04/1976 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
36 | 36 | ĐẶNG THỊ NGA | 12/08/1993 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
37 | 37 | HOÀNG THỊ THANH NGA | 10/10/1982 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
38 | 38 | NGUYỄN THỊ NGA | 17/05/1993 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
39 | 39 | NGUYỄN THỊ NGA | 14/11/1995 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
40 | 40 | NINH THỊ TUYẾT NHUNG | 22/09/1995 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
41 | 41 | NGÔ THỊ TUYẾT NHUNG | 29/03/1988 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
42 | 42 | THẠCH THỊ NGỌC NHUNG | 02/10/2000 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
43 | 43 | VŨ THỊ PHIÊN | 10/06/1990 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
44 | 44 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 13/09/1984 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
45 | 45 | NGUYỄN THỊ QUA | 20/10/1989 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
46 | 46 | CHU NGỌC QUỲNH | 03/02/1993 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
47 | 47 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 15/10/1992 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
48 | 48 | NGUYỄN VĂN SƠN | 27/12/1993 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
49 | 49 | NGUYỄN HẢI TÂN | 16/04/1997 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
50 | 50 | LÊ THỊ TÌNH | 21/11/1982 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
51 | 51 | LÊ THỊ THÁI | 14/11/1999 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
52 | 52 | NINH THỊ THANH | 21/12/1990 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
53 | 53 | DƯƠNG KHÁNH THẢO | 28/06/1985 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
54 | 54 | NGUYỄN THỊ THẢO | 17/10/1990 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
55 | 55 | NGUYỄN THỊ THẢO | 15/11/1990 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
56 | 56 | NGUYỄN THỊ ÚT THÊM | 30/09/1989 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
57 | 57 | PHẠM THỊ THOA | 28/08/1987 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
58 | 58 | TRẦN THỊ THƠM | 18/08/1983 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
59 | 59 | HÀ THỊ THANH THỦY | 27/10/1990 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
60 | 60 | NGUYỄN THỊ THƯ | 25/04/1991 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
61 | 61 | ĐỖ THỊ THƯƠNG | 11/12/1987 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
62 | 62 | GIÁP THỊ THƯƠNG | 27/07/1995 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
63 | 63 | DƯƠNG THU TRANG | 23/10/2000 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
64 | 64 | ĐỖ THỊ TRANG | 10/09/1986 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
65 | 65 | VI THỊ VUI | 06/03/1996 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
66 | 66 | NGUYỄN THỊ YẾN | 10/10/1983 | Đăng ký học bằng B11 | |||||||||||||
67 | 67 | ĐÀM THỊ ÁNH | 13/03/1990 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
68 | 68 | GIÁP QUỲNH ANH | 24/09/2000 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
69 | 69 | NGUYỄN NAM ANH | 04/12/2004 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
70 | 70 | NGÔ THANH BÌNH | 04/09/1987 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
71 | 71 | VI VĂN CÔNG | 12/11/2000 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
72 | 72 | BÙI VĂN CƯỜNG | 27/05/1985 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
73 | 73 | NGUYỄN VĂN CHIÊM | 30/09/1969 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
74 | 74 | LÊ VĂN CHIỆN | 15/08/1992 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
75 | 75 | VŨ VĂN CHÍNH | 10/04/1983 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
76 | 76 | HÀ THỊ CHUYÊN | 22/09/1997 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
77 | 77 | LÊ TÙNG DƯƠNG | 12/10/2004 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
78 | 78 | MAI QUANG DƯỠNG | 16/03/1996 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
79 | 79 | PHẠM THỊ ÁNH DƯƠNG | 26/09/1990 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
80 | 80 | LÊ QUANG ĐẠO | 16/03/1992 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
81 | 81 | VI VĂN ĐẢO | 10/09/1981 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
82 | 82 | HOÀNG VĂN ĐÔNG | 28/12/1996 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
83 | 83 | TRẦN VĂN ĐỦ | 04/01/2001 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
84 | 84 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 04/02/1986 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
85 | 85 | TRƯƠNG VĂN ĐỨC | 20/04/1994 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
86 | 86 | MẠC VĂN HẢI | 13/01/1993 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
87 | 87 | BẰNG THỊ HẰNG | 04/03/1998 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
88 | 88 | DƯƠNG THỊ THU HIỀN | 21/08/1982 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
89 | 89 | HOÀNG THỊ HOA | 28/12/1994 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
90 | 90 | CHU THỊ MẾN HUẾ | 19/09/1983 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
91 | 91 | NGÔ THỊ HUỆ | 15/10/1994 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
92 | 92 | TRẦN VĂN HÙNG | 05/03/1992 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
93 | 93 | NGUYỄN KHÁNH HUY | 29/04/1995 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
94 | 94 | NGÔ THỊ HUYỀN | 02/04/1990 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
95 | 95 | NGUYỄN THỊ HUYẾN | 06/04/1980 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
96 | 96 | PHẠM THỊ THANH HUYỀN | 17/11/1983 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
97 | 97 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 30/05/2000 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
98 | 98 | DƯƠNG VĂN KIÊN | 02/12/2000 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
99 | 99 | NGÔ VĂN KỲ | 06/10/1992 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
100 | 100 | ĐỖ VĂN KHẢI | 14/10/1999 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
101 | 101 | NGUYỄN ĐỨC LÂN | 11/02/1998 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
102 | 102 | PHẠM THỊ LỆ | 07/10/1983 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
103 | 103 | TRẦN THỊ THÚY LINH | 29/07/2005 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
104 | 104 | CHU QUỐC LUYỆN | 19/06/1983 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
105 | 105 | PHAN VĂN LÝ | 21/08/1986 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
106 | 106 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 05/07/1982 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
107 | 107 | HOÀNG TRỌNG NAM | 07/11/1991 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
108 | 108 | NGUYỄN VĂN NAM | 27/01/1989 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
109 | 109 | NGUYỄN THỊ NGA | 11/02/1992 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
110 | 110 | NGUYỄN THỊ THU NGA | 27/08/2000 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
111 | 111 | LA MINH NGUYỆT | 14/03/1987 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
112 | 112 | LEO THỊ NGUYỆT | 01/10/1996 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
113 | 113 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | 26/10/1999 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
114 | 114 | ĐỖ THỊ TUYẾT OANH | 24/10/1989 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
115 | 115 | LÊ THỊ PHƯƠNG | 14/08/1985 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
116 | 116 | VI THỊ PHƯƠNG | 20/05/1994 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
117 | 117 | ĐẶNG HỒNG QUÂN | 29/10/1992 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
118 | 118 | HOÀNG THỊ QUY | 27/04/1985 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
119 | 119 | NGUYỄN VĂN SƠN | 01/01/1976 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
120 | 120 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 03/09/1993 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
121 | 121 | HÀ VĂN TÌNH | 16/03/1990 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
122 | 122 | HOÀNG VĂN TĨNH | 12/06/1987 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
123 | 123 | NGUYỄN VĂN THẠCH | 17/07/2003 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
124 | 124 | GIÁP VĂN THÀNH | 12/04/1968 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
125 | 125 | LÝ ĐỨC THÀNH | 04/03/2002 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
126 | 126 | CAO QUANG THẮNG | 19/12/1993 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
127 | 127 | NGUYỄN HỮU THÊM | 06/06/1985 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
128 | 128 | NGUYỄN THỊ THU | 26/07/1994 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
129 | 129 | VI VĂN THUẬN | 15/05/1990 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
130 | 130 | THÂN VĂN THUẬT | 09/06/1993 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
131 | 131 | DƯƠNG THỊ THỦY | 10/09/1987 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
132 | 132 | NGUYỄN THỊ HÀ TRANG | 09/12/1999 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
133 | 133 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 02/02/2004 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
134 | 134 | PHẠM THANH UYÊN | 19/03/1990 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
135 | 135 | NGÔ THỊ VI | 28/04/1973 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
136 | 136 | DƯƠNG VĂN VIỆT | 20/10/1982 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
137 | 137 | NGUYỄN ĐỨC VINH | 13/07/2005 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
138 | 138 | NGUYỄN VĂN VỌNG | 08/12/1991 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
139 | 139 | NGUYỄN VĂN VU | 22/05/1985 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
140 | 140 | VŨ QUANG VŨ | 12/10/1971 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
141 | 141 | ĐÀO THỊ VUI | 23/09/1990 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
142 | 142 | NGUYỄN VĂN XUÂN | 18/03/1988 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
143 | 143 | TÔ THỊ XUYÊN | 02/05/1987 | Bằng lái xe ô tô b2 | |||||||||||||
144 | 144 | HOÀNG VĂN AN | 12/03/1996 | C | |||||||||||||
145 | 145 | TRẦN VĂN BẠN | 02/08/1992 | C | |||||||||||||
146 | 146 | ĐOÀN THÁI BÌNH | 23/12/1982 | C | |||||||||||||
147 | 147 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | 02/09/1980 | C | |||||||||||||
148 | 148 | KHỔNG VĂN CHUNG | 05/03/1993 | C | |||||||||||||
149 | 149 | LÝ VĂN CHUYÊN | 20/04/1993 | C | |||||||||||||
150 | 150 | ĐỖ MINH ĐỨC | 07/10/2002 | C | |||||||||||||
151 | 151 | HOÀNG TIẾN HẢI | 22/08/1993 | C | |||||||||||||
152 | 152 | HOÀNG VĂN HẢO | 16/10/2002 | C | |||||||||||||
153 | 153 | PHẠM QUANG HIỀN | 30/09/1998 | C | |||||||||||||
154 | 154 | PHẠM THỊ HIỀN | 09/10/1982 | C | |||||||||||||
155 | 155 | NGUYỄN CHÍ HIẾU | 03/07/2002 | C | |||||||||||||
156 | 156 | HOÀNG VĂN KIỀU | 01/02/1994 | C | |||||||||||||
157 | 157 | NGUYỄN MINH KHƯƠNG | 02/07/1993 | C | |||||||||||||
158 | 158 | LÊ THANH LỢI | 04/09/1992 | C | |||||||||||||
159 | 159 | HỨA VĂN LUẬN | 02/03/1993 | C | |||||||||||||
160 | 160 | PHAN VĂN LỰC | 17/08/1987 | C | |||||||||||||
161 | 161 | HOÀNG VIẾT LƯỠNG | 19/11/1990 | C | |||||||||||||
162 | 162 | THẠCH ANH QUỐC | 14/07/2002 | C | |||||||||||||
163 | 163 | NGUYỄN VĂN QUYẾT | 17/08/1981 | C | |||||||||||||
164 | 164 | HÀ VĂN TÂM | 28/10/1994 | C | |||||||||||||
165 | 165 | HOÀNG MINH TUÂN | 07/05/2002 | C | |||||||||||||
166 | 166 | VŨ TRỌNG TRUNG | 04/06/2000 | C | |||||||||||||
167 | 167 | NGUYỄN HỒNG TRƯỜNG | 14/09/2000 | C |