Trung tâm dạy học bằng lái xe ô tô Bắc Giang công bố danh sách học viên tham gia thi sát hạch lái xe khóa K57 gồm 220 học viên vào ngày 02/07/2024.
Được sự tin tưởng của học viên trên đại bàn , trung tâm không ngừng tuyển sinh đào tạo các hạng B1 B2 C và nâng hạng bằng D E FC .
Với những khóa học chất lượng và chi phí bình dân, đã làm hài lòng tất cả các học viên đến đăng ký thi bằng lái xe ô tô
STT | SBD | Họ và tên | Ngày tháng
năm sinh |
Hạng | Ghi chú | ||||||||||||
1 | 1 | NGUYỄN VĂN NAM | 03/05/1983 | B1 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết | ||||||||||||
2 | 2 | NGÔ THỊ VÂN ANH | 27/08/1997 | Bằng lái xe ô tô B11 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại sa hình và đường trường | ||||||||||||
3 | 3 | NGUYỄN THỊ HỒNG ANH | 26/07/1995 | Bằng lái xe ô tô B11 | |||||||||||||
4 | 4 | TỪ PHƯƠNG ANH | 05/04/2001 | Bằng lái xe ô tô B11 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại sa hình và đường trường | ||||||||||||
5 | 5 | NGUYỄN THỊ CHÍN | 02/02/1975 | Bằng lái xe ô tô B11 | |||||||||||||
6 | 6 | DƯƠNG THỊ THANH DUYÊN | 10/12/1971 | Bằng lái xe ô tô B11 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại sa hình và đường trường | ||||||||||||
7 | 7 | NÔNG VĂN ĐOẠT | 01/03/1969 | Bằng lái xe ô tô B11 | |||||||||||||
8 | 8 | ĐẶNG THỊ THU HÀ | 13/03/1993 | Bằng lái xe ô tô B11 | |||||||||||||
9 | 9 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 03/02/1983 | Bằng lái xe ô tô B11 | |||||||||||||
10 | 10 | CAO THỊ HẰNG | 15/07/1987 | Bằng lái xe ô tô B11 | |||||||||||||
11 | 11 | ĐỖ THỊ THU HẰNG | 28/07/1996 | Bằng lái xe ô tô B11 | |||||||||||||
12 | 12 | NGÔ THỊ THANH HIỀN | 08/11/1988 | Bằng lái xe ô tô B11 | |||||||||||||
13 | 13 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 16/06/1977 | Bằng lái xe ô tô B11 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại sa hình và đường trường | ||||||||||||
14 | 14 | HOÀNG XUÂN HIẾU | 07/12/1994 | Bằng lái xe ô tô B11 | |||||||||||||
15 | 15 | NGUYỄN THỊ HUỆ | 24/07/1994 | Bằng lái xe ô tô B11 | |||||||||||||
16 | 16 | LÊ THỊ DIỆU HƯƠNG | 07/07/2001 | Bằng lái xe ô tô B11 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại sa hình và đường trường | ||||||||||||
17 | 17 | VŨ THỊ LÀN | 14/11/1986 | Bằng lái xe ô tô B11 | |||||||||||||
18 | 18 | GIÁP THỊ LUẬN | 17/07/1983 | Bằng lái xe ô tô B11 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại sa hình và đường trường | ||||||||||||
19 | 19 | NGUYỄN THỊ NGA | 19/08/1997 | Bằng lái xe ô tô B11 | |||||||||||||
20 | 20 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 27/07/1998 | Bằng lái xe ô tô B11 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại sa hình và đường trường | ||||||||||||
21 | 21 | TRẦN THỊ NHUNG | 28/07/1996 | Bằng lái xe ô tô B11 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại sa hình và đường trường | ||||||||||||
22 | 22 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 15/08/1988 | Bằng lái xe ô tô B11 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại sa hình và đường trường | ||||||||||||
23 | 23 | KIỀU GIÁP THIẾT | 13/10/1982 | Bằng lái xe ô tô B11 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại sa hình và đường trường | ||||||||||||
24 | 24 | HOÀNG THỊ THOA | 22/05/1995 | Bằng lái xe ô tô B11 | |||||||||||||
25 | 25 | HÀ BÍCH THƠM | 08/10/1995 | Bằng lái xe ô tô B11 | |||||||||||||
26 | 26 | ĐỖ THỊ THỦY | 09/11/1991 | Bằng lái xe ô tô B11 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại sa hình và đường trường | ||||||||||||
27 | 27 | NGUYỄN THỊ THỦY | 31/05/1987 | Bằng lái xe ô tô B11 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại sa hình và đường trường | ||||||||||||
28 | 28 | GIÁP THỊ THƯƠNG | 20/11/1996 | Bằng lái xe ô tô B11 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại sa hình và đường trường | ||||||||||||
29 | 29 | NGUYỄN TRƯỜNG AN | 26/10/2000 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
30 | 30 | ĐÀO CÔNG HOÀNG ANH | 06/10/2004 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
31 | 31 | LƯƠNG HOÀNG ANH | 05/01/1998 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
32 | 32 | NGUYỄN THỊ NGUYỆT ANH | 04/10/2003 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
33 | 33 | VI THỊ QUỲNH ANH | 16/06/1997 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
34 | 34 | BÙI THANH BA | 13/08/1993 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
35 | 35 | NGÔ DUY BÁU | 09/07/1996 | Bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại sa hình và đường trường | ||||||||||||
36 | 36 | VŨ VĂN BẮC | 11/06/1990 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
37 | 37 | NGUYỄN ĐÌNH CẨN | 10/05/1975 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
38 | 38 | VŨ VĂN CÔNG | 19/08/1989 | Bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết + sa hình và đường trường | ||||||||||||
39 | 39 | VƯƠNG THẾ CÔNG | 05/08/1987 | Bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết + sa hình và đường trường | ||||||||||||
40 | 40 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 06/04/1997 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
41 | 41 | HOÀNG VĂN CHIẾN | 30/01/1992 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
42 | 42 | ĐẶNG THỊ CHÚC | 03/04/1986 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
43 | 43 | NGÔ THẾ DŨNG | 17/03/1988 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
44 | 44 | TRẦN QUANG DŨNG | 27/05/1981 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
45 | 45 | ĐỒNG VĂN DUY | 08/07/1992 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
46 | 46 | DƯƠNG VĂN ĐỆ | 02/10/1990 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
47 | 47 | TRỊNH VĂN ĐIỆP | 19/09/1986 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
48 | 48 | LÝ ĐÌNH ĐOÀN | 06/01/1992 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
49 | 49 | GIÁP TRƯỜNG GIANG | 29/10/1986 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
50 | 50 | NGUYỄN THỊ GIANG | 17/10/1986 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
51 | 51 | CHU XUÂN HẢI | 18/05/1998 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
52 | 52 | PHẠM VĂN HẠNH | 05/01/1991 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
53 | 53 | GIÁP THỊ THU HẰNG | 13/11/1992 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
54 | 54 | PHẠM THU HẰNG | 27/06/1981 | Bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết | ||||||||||||
55 | 55 | PHẠM VĂN HẬU | 24/11/1986 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
56 | 56 | TRẦN THỊ HIỀN | 24/08/1994 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
57 | 57 | ĐỖ VĂN HIẾU | 27/12/2001 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
58 | 58 | LƯƠNG XUÂN HIẾU | 20/03/1984 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
59 | 59 | ĐỖ THỊ HOA | 13/08/1992 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
60 | 60 | NGÔ SÁCH HÒA | 07/07/1979 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
61 | 61 | TRỊNH THỊ HOA | 06/06/1968 | Bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại sa hình và đường trường | ||||||||||||
62 | 62 | VŨ XUÂN HOÀI | 10/11/1985 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
63 | 63 | THÂN THẾ HOÀN | 15/04/1994 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
64 | 64 | PHẠM VĂN HOÀNG | 13/10/1984 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
65 | 65 | BÙI THỊ BÍCH HỒNG | 13/07/1995 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
66 | 66 | GIÁP THỊ HUỆ | 03/12/1988 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
67 | 67 | VI VĂN HUY | 30/08/1986 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
68 | 68 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 30/10/1992 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
69 | 69 | NGUYỄN HỮU HƯNG | 06/12/1993 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
70 | 70 | BÙI THỊ HƯỜNG | 02/02/1988 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
71 | 71 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 25/01/1994 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
72 | 72 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 20/05/1987 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
73 | 73 | NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | 18/01/1988 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
74 | 74 | PHÙNG THỊ HƯỜNG | 02/10/1979 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
75 | 75 | VŨ XUÂN HƯƠNG | 02/08/1982 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
76 | 76 | THÂN VĂN KIÊN | 10/10/2000 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
77 | 77 | HOÀNG ĐỨC KHẢI | 05/10/1982 | Bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết | ||||||||||||
78 | 78 | HÀ DUY KHÁNH | 20/11/1995 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
79 | 79 | NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH | 27/12/1984 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
80 | 80 | NGYỄN TRỌNG KHÁNH | 24/12/2002 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
81 | 81 | DƯƠNG VĂN KHIÊM | 28/02/1979 | Bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết | ||||||||||||
82 | 82 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | 25/11/2005 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
83 | 83 | NGUYỄN NGỌC KHOA | 19/10/1999 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
84 | 84 | NÔNG VĂN LÂM | 06/09/1988 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
85 | 85 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 10/10/1997 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
86 | 86 | NGUYỄN THỊ LINH | 29/07/1983 | Bằng lái xe B2 | 2 – Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết. | ||||||||||||
87 | 87 | LÊ VĂN LONG | 14/01/1992 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
88 | 88 | NGUYỄN VĂN LONG | 26/07/1987 | Bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại sa hình và đường trường | ||||||||||||
89 | 89 | ĐỖ THỊ LÝ | 30/08/1996 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
90 | 90 | ĐÀO VĂN MẠNH | 09/05/1971 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
91 | 91 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 27/01/1997 | Bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại sa hình và đường trường | ||||||||||||
92 | 92 | NGÔ ĐỨC MINH | 16/09/1988 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
93 | 93 | NGUYỄN NHẬT MINH | 02/04/2000 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
94 | 94 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 14/09/2002 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
95 | 95 | CHU VĂN NAM | 30/05/1982 | Bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết | ||||||||||||
96 | 96 | NGUYỄN HẢI NAM | 09/08/1982 | Bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết | ||||||||||||
97 | 97 | NGUYỄN THỊ NGA | 30/06/1980 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
98 | 98 | NGUYỄN THỊ NGA | 19/10/1989 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
99 | 99 | TRẦN THỊ NGA | 25/12/1990 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
100 | 100 | CHU THỊ THÚY NGÂN | 04/12/1999 | Bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại sa hình và đường trường | ||||||||||||
101 | 101 | TRIỆU THỊ NGOAN | 02/01/1978 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
102 | 102 | NGÔ THỊ NGỌC | 18/08/1989 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
103 | 103 | PHẠM THỊ NGỌC | 10/04/1999 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
104 | 104 | ĐỖ THỊ NGUYÊN | 20/11/1992 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
105 | 105 | HOÀNG THỊ NHÀN | 26/03/1983 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
106 | 106 | TRẦN VĂN NHẬT | 09/01/1998 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
107 | 107 | TRẦN THỊ NHUNG | 12/11/1990 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
108 | 108 | CHU THỊ OANH | 05/04/1986 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
109 | 109 | DƯƠNG THỊ KIM OANH | 21/03/1999 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
110 | 110 | NGUYỄN THỊ QUÍ OANH | 07/05/1999 | Bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại sa hình và đường trường | ||||||||||||
111 | 111 | VŨ THẾ PHONG | 04/11/1985 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
112 | 112 | LÊ QUANG PHÚ | 21/02/1997 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
113 | 113 | LÊ THỊ PHÚC | 18/05/1986 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
114 | 114 | CAO THỊ KỲ PHƯƠNG | 18/03/2003 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
115 | 115 | NGUYỄN HỮU QUÂN | 21/01/1995 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
116 | 116 | TIÊU HOÀNG QUẾ | 28/08/1979 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
117 | 117 | THÂN VĂN QUẾ | 02/04/1983 | Bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết + sa hình và đường trường | ||||||||||||
118 | 118 | TỐNG ANH QUYẾN | 09/07/2005 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
119 | 119 | NGUYỄN MINH SANG | 10/11/2005 | Bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại sa hình và đường trường | ||||||||||||
120 | 120 | NGUYỄN NGỌC SANG | 05/05/1988 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
121 | 121 | VŨ THỊ SEN | 05/07/1997 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
122 | 122 | ĐẶNG ĐÌNH SƠN | 04/10/1994 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
123 | 123 | HÀ AN SƠN | 19/12/1996 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
124 | 124 | TRẦN VĂN SỸ | 15/02/1973 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
125 | 125 | NGUYỄN TIẾN TÀI | 26/06/2000 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
126 | 126 | NGUYỄN DANH TÂN | 06/09/1981 | Bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết | ||||||||||||
127 | 127 | TRẦN MINH TÂN | 24/12/2001 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
128 | 128 | NGUYỄN ĐĂNG TIẾN | 27/11/1976 | Bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết | ||||||||||||
129 | 129 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 24/12/1987 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
130 | 130 | PHẠM THỦY TIÊN | 02/10/1993 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
131 | 131 | NGUYỄN NGỌC TÚ | 04/02/1986 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
132 | 132 | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | 02/08/1991 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
133 | 133 | HOÀNG VĂN TUẤN | 13/10/1996 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
134 | 134 | NGUYỄN HỮU TUẤN | 26/11/1992 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
135 | 135 | TRẦN QUỐC TUẤN | 05/05/1999 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
136 | 136 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 08/01/1984 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
137 | 137 | NGUYỄN VĂN TUYỂN | 09/09/1974 | Bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết | ||||||||||||
138 | 138 | LÝ THỊ TUYẾT | 06/04/1980 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
139 | 139 | NGUYỄN VĂN THẠCH | 04/05/1995 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
140 | 140 | HOÀNG VĂN THÁI | 16/01/1980 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
141 | 141 | CHU VĂN THANH | 07/05/1997 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
142 | 142 | HOÀNG THỊ THANH | 25/10/1981 | Bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại sa hình và đường trường | ||||||||||||
143 | 143 | NGUYỄN VĂN THANH | 25/03/1996 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
144 | 144 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 11/08/2003 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
145 | 145 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 10/04/1984 | Bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết | ||||||||||||
146 | 146 | VŨ THỊ THẢO | 24/07/1989 | Bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại sa hình và đường trường | ||||||||||||
147 | 147 | TRƯƠNG THỊ THÂN | 16/03/1986 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
148 | 148 | NGUYỄN VĂN THỂ | 10/11/1993 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
149 | 149 | LÊ ĐỨC THIỆN | 02/07/1962 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
150 | 150 | NGUYỄN VĂN THIỆN | 22/11/1978 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
151 | 151 | HỨA XUÂN THỌ | 16/06/1976 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
152 | 152 | NGÔ THỊ THỎA | 18/08/1990 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
153 | 153 | DƯƠNG MINH THOAN | 29/07/1978 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
154 | 154 | NGUYỄN THỊ THU | 29/11/2001 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
155 | 155 | NGUYỄN VĂN THUẬN | 17/10/1970 | Bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết | ||||||||||||
156 | 156 | BÙI THỊ THU THỦY | 02/04/1986 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
157 | 157 | PHÍ VĂN THƯỜNG | 25/01/1993 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
158 | 158 | NGUYỄN NGỌC TRÁNG | 06/03/1989 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
159 | 159 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 19/04/1985 | Bằng lái xe B2 | 2 – Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết. | ||||||||||||
160 | 160 | NGUYỄN VĂN TRỌNG | 12/12/1983 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
161 | 161 | ĐINH NGỌC TRUNG | 27/10/1990 | Bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại sa hình và đường trường | ||||||||||||
162 | 162 | LÊ VĂN TRUNG | 20/03/1988 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
163 | 163 | NGỌC THANH TRUNG | 04/09/1999 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
164 | 164 | CAO VĂN TRƯỜNG | 15/11/2000 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
165 | 165 | ĐINH VĂN TRƯỜNG | 14/08/1993 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
166 | 166 | NGUYỄN CÔNG TRƯỜNG | 09/10/1993 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
167 | 167 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 31/03/1994 | Bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết + sa hình và đường trường | ||||||||||||
168 | 168 | NGÔ HOÀNG VĂN | 26/02/1990 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
169 | 169 | MÈ VĂN VINH | 01/07/1987 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
170 | 170 | PHAN VĂN VỮNG | 21/07/1995 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
171 | 171 | NGUYỄN THỊ XUÂN | 03/02/1975 | Bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lái xe ô tô lại sa hình và đường trường | ||||||||||||
172 | 172 | TRƯƠNG THỊ XUÂN | 16/06/1983 | Bằng lái xe B2 | |||||||||||||
173 | 173 | ĐẶNG KHÁNH BẢO | 02/02/2003 | C | |||||||||||||
174 | 174 | GIÁP VĂN BIÊN | 03/08/1989 | C | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết | ||||||||||||
175 | 175 | BẾ VĂN CẢNH | 20/10/1995 | C | |||||||||||||
176 | 176 | ĐỖ XUÂN CÔNG | 03/01/1991 | C | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết | ||||||||||||
177 | 177 | THÂN VĂN CÔNG | 06/08/1978 | C | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết | ||||||||||||
178 | 178 | ĐINH XUÂN CƯỜNG | 06/07/1991 | C | Thi sát hạch lái xe ô tô lại sa hình và đường trường | ||||||||||||
179 | 179 | LỘC VĂN CƯƠNG | 01/09/1984 | C | |||||||||||||
180 | 180 | NGUYỄN VĂN CHANH | 12/06/1982 | C | Thi sát hạch lái xe ô tô lại sa hình và đường trường | ||||||||||||
181 | 181 | LƯU ĐÌNH DU | 05/08/1988 | C | |||||||||||||
182 | 182 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 24/10/1995 | C | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết | ||||||||||||
183 | 183 | LĂNG VĂN ĐẠI | 06/08/1993 | C | |||||||||||||
184 | 184 | DƯƠNG VĂN ĐÔ | 02/10/1972 | C | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết | ||||||||||||
185 | 185 | ĐÀO DUY ĐỨC | 10/02/1997 | C | |||||||||||||
186 | 186 | ĐẶNG NGỌC HOÀNG | 22/10/1979 | C | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết + sa hình và đường trường | ||||||||||||
187 | 187 | NGUYỄN VĂN HUỲNH | 21/10/1994 | C | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết | ||||||||||||
188 | 188 | NGUYỄN TRỌNG HƯNG | 28/02/1986 | C | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết | ||||||||||||
189 | 189 | NGÔ VĂN HƯỞNG | 22/05/1996 | C | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết | ||||||||||||
190 | 190 | NGUYỄN SỸ KHÁNH | 14/08/2000 | C | |||||||||||||
191 | 191 | NGỌC VĂN KHIÊM | 27/06/1991 | C | |||||||||||||
192 | 192 | HOÀNG VĂN LONG | 12/03/1991 | C | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết | ||||||||||||
193 | 193 | NGUYỄN VĂN LƯỢNG | 15/04/1993 | C | |||||||||||||
194 | 194 | HOÀNG VĂN LƯU | 23/12/1983 | C | |||||||||||||
195 | 195 | LOAN THỊ MINH | 06/07/1992 | C | |||||||||||||
196 | 196 | ĐINH VĂN MỸ | 13/06/1996 | C | |||||||||||||
197 | 197 | ĐẶNG CÔNG NGỌC | 28/09/1987 | C | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết + sa hình và đường trường | ||||||||||||
198 | 198 | NGUYỄN VĂN QUÂN | 22/10/1995 | C | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết | ||||||||||||
199 | 199 | HOÀNG NGỌC SƠN | 08/01/1988 | C | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết + sa hình và đường trường | ||||||||||||
200 | 200 | LÝ VĂN TẦNG | 01/04/1987 | C | |||||||||||||
201 | 201 | ĐOÀN NGỌC TIẾN | 27/03/1993 | C | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết + sa hình và đường trường | ||||||||||||
202 | 202 | PHẠM VĂN TIẾP | 01/01/1979 | C | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết | ||||||||||||
203 | 203 | BÙI ĐĂNG TÌNH | 17/01/1988 | C | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết + sa hình và đường trường | ||||||||||||
204 | 204 | NÔNG THANH TÙNG | 22/12/1987 | C | |||||||||||||
205 | 205 | TRẦN MẠNH TƯỜNG | 29/06/1997 | C | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết | ||||||||||||
206 | 206 | LỘC VĂN THANH | 18/02/1983 | C | |||||||||||||
207 | 207 | HỨA VĂN THAO | 28/05/1983 | C | Thi sát hạch lái xe ô tô lại sa hình và đường trường | ||||||||||||
208 | 208 | VI VĂN THẮNG | 02/05/1988 | C | |||||||||||||
209 | 209 | VI VĂN THẮNG | 13/04/2001 | C | |||||||||||||
210 | 210 | THÂN VĂN THÉP | 23/04/1976 | C | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết | ||||||||||||
211 | 211 | ĐỖ XUÂN THỊNH | 02/09/1984 | C | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết | ||||||||||||
212 | 212 | LÝ THỊ THÚY | 03/09/1999 | C | |||||||||||||
213 | 213 | LÂM VĂN TRANG | 24/09/2001 | C | |||||||||||||
214 | 214 | NGỤY VĂN TRANG | 10/02/1989 | C | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết + sa hình và đường trường | ||||||||||||
215 | 215 | PHẠM VĂN TRƯỞNG | 26/07/1988 | C | |||||||||||||
216 | 216 | NGUYỄN QUANG VĂN | 27/12/1977 | C | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết | ||||||||||||
217 | 217 | NGUYỄN VĂN VĨNH | 16/10/1994 | C | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết + sa hình và đường trường | ||||||||||||
218 | 218 | DƯƠNG THỊ YẾN | 03/01/1992 | C | Thi sát hạch lái xe ô tô lại sa hình và đường trường | ||||||||||||
219 | 219 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 24/08/1983 | D | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết | ||||||||||||
220 | 220 | NÔNG QUỐC HÙNG | 30/11/1974 | FC | Thi sát hạch lái xe ô tô lại lý thuyết |