Dưới đây là danh sách học viên đăng ký thi bằng lái xe ô tô B1 B2 C và nâng hạng D E FC trong tháng 6 năm 2024. Trung tâm học lái xe Bắc Giang được nhiều học viên tin tưởng và đăng ký học với các ưu điểm :
- Chi phí học phải chăng
- Lịch thi nhanh
- Đào tạo chuyên nghiệp
SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng |
709 | ĐỖ THỊ HOA | 02/02/1969 | TT. Chũ, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | Thi bằng B1 |
710 | TRỊNH QUANG MINH | 05/12/1979 | P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | Thi bằng B1 |
711 | NGUYỄN THỊ MÙI | 26/12/1967 | P. Võ Cường, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh | Thi bằng ô tô Thi bằng B11 |
712 | LƯU THANH THƯƠNG | 08/09/1978 | X. Đồng Tâm, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | Thi bằng ô tô Thi bằng B11 |
713 | ĐỖ MINH TUẤN | 17/12/1967 | P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | Thi bằng B1 |
714 | NGUYỄN LÂM TÙNG | 17/12/1980 | TT. An Dương, H. An Dương, TP. Hải Phòng | Thi bằng B1 |
715 | PHẠM VĂN ĐỊNH | 03/06/1984 | X. Văn Hội, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
716 | NGUYỄN ĐÌNH ĐOÀI | 20/06/1988 | X. Giang Sơn, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
717 | NGÔ TRUNG HÀ | 29/03/1974 | X. Cổ Nhuế, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
718 | TRẦN VIỆT HÙNG | 29/08/1973 | Số 408 Quang Trung, P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
719 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | 22/04/1991 | X. Tiên Lục, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
720 | NGUYỄN QUỐC QUÂN | 27/07/1977 | P. Hàng Bông, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
721 | ĐOÀN VĂN TRỌNG | 04/08/1990 | X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
722 | LƯU XUÂN TÙNG | 19/05/1993 | X. Bắc Sơn, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
723 | CHU VĂN VỴ | 21/11/1972 | Ốc Nhiêu, X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
724 | PHAN ĐỨC ANH | 05/06/1987 | X. Dương Hưu, H. Sơn Động, T. Bắc Giang | C |
725 | NGUYỄN VĂN BẢO | 23/03/1982 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | C |
726 | LÊ VĂN CHIẾN | 15/10/1983 | X. Tân Trào, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | C |
727 | CHU QUỐC CHUNG | 26/12/1978 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương | C |
728 | BÙI HÙNG CƯỜNG | 22/06/1982 | X. Nam Tiến, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội | C |
729 | NGUYỄN VĂN DỊ | 06/02/1961 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | C |
730 | HOÀNG VĂN DIỆP | 10/02/1978 | 162A An Lạc 2, P. Sở Dầu, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng | C |
731 | NGUYỄN VĂN GẶP | 02/03/1974 | H. Côn Đảo, T. Bà Rịa – Vũng Tàu | C |
732 | NGUYỄN DANH HOÀN | 01/10/1978 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | C |
733 | NGÔ VĂN KHUÊ | 01/05/1987 | X. Nam Hải, H. Tiền Hải, T. Thái Bình | C |
734 | PHẠM ĐÌNH NĂM | 08/09/1983 | X. Hùng Thắng, H. Bình Giang, T. Hải Dương | C |
735 | HOÀNG VĂN QUYẾT | 25/12/1987 | X. Lạc Hồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | C |
736 | NGUYỄN VĂN QUYẾT | 21/12/1977 | P. Tứ Minh, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | C |
737 | BÙI HỮU THANH | 25/12/1972 | P. Hoàng Diệu, TP. Thái Bình, T. Thái Bình | C |
738 | HOÀNG TRUNG THÔNG | 26/08/1978 | X. Biển Động, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | C |
739 | NGUYỄN ĐÌNH TIỆM | 01/08/1976 | X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | C |
740 | ĐẶNG VĂN BÉ | 15/09/1981 | X. Cổ Nhuế, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | D |
741 | ĐẶNG MINH HƯNG | 24/07/1976 | Bến Hiệp, X. Quỳnh Giao, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | D |
742 | NGUYỄN CÔNG LỰC | 28/08/1990 | X. Hoàn Sơn, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh | D |
743 | NGUYỄN HÀ NGỌC | 27/05/1976 | X. Hòa Nam, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội | E |
744 | NGUYỄN CAO TIẾN | 31/08/1977 | X. Thụy Trường, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | E |
745 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 10/12/1971 | X. Lam Cốt, H. Tân Yên, T. Bắc Giang | E |
746 | TRẦN VĂN DUY | 19/04/1987 | Xóm 9, X. Chất Bình, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình | FC |
747 | NGUYỄN NGỌC DŨNG | 15/09/1988 | P. Ngọc Xuyên, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
748 | PHẠM THỊ HOÀI | 19/05/1967 | 71/122 Đình Đông, P. Đông Hải, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
749 | LÊ CÔNG LỘC | 01/02/1978 | X. Tiên Dương, H. Đông Anh, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
2 | NGUYỄN VĂN AN | 22/10/2003 | X. Phúc Chu, H. Định Hóa, T. Thái Nguyên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
3 | TRỊNH THỊ AN | 10/09/1989 | X. Yên Trung, H. Yên Định, T. Thanh Hóa | Thi bằng B1 |
4 | NGUYỄN TUẤN ANH | 11/07/1995 | P. Bắc Sơn, TP. Tam Điệp, T. Ninh Bình | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
8 | LÊ ĐỨC ANH | 01/10/1987 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương | C |
10 | BÙI QUÝ ANH | 09/01/1999 | P. Quang Trung, TP. Thái Bình, T. Thái Bình | Thi bằng B1 |
13 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 22/10/1999 | X. Phú Lộc, H. Krông Năng, T. Đắk Lắk | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
15 | TRẦN BÁ TUẤN ANH | 18/01/2005 | X. Phùng Hưng, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
18 | NGUYỄN HỒNG ANH | 28/02/1988 | P. Phạm Đình Hổ, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | Thi bằng B1 |
25 | NGUYỄN VĂN BẰNG | 26/09/1981 | X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | C |
30 | BÙI TẤT BÌNH | 28/09/1997 | X. Sào Báy, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
33 | NGUYỄN SƠN BÌNH | 28/06/1978 | P. Phúc Tân, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | Thi bằng B1 |
39 | NGÔ VĂN CHÂU | 29/03/1986 | X. Chi Lăng Bắc, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
42 | NGUYỄN HUY CHÍ | 01/01/1964 | X. Đồng Kỳ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | Thi bằng B1 |
43 | PHẠM QUANG CHIÊM | 12/06/1977 | X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
47 | PHẠM VĂN CHIẾN | 15/07/1974 | X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng B1 |
48 | NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN | 20/09/1985 | P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
50 | ĐỒNG VĂN CHINH | 18/08/1988 | X. Đoàn Xá, H. Kiến Thụy, TP. Hải Phòng | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
53 | ĐOÀN NGỌC CHUNG | 25/07/2005 | X. Trừng Xá, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
57 | HÀN NGỌC CHƯƠNG | 11/12/1999 | P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
71 | PHÙNG QUANG ĐÀM | 06/03/1998 | X. Phú Lương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
73 | LUYỆN HẢI ĐĂNG | 29/05/1998 | X. Ngọc Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | C |
76 | NGUYỄN VĂN DẠO | 06/09/1990 | P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
77 | VŨ VĂN ĐẠT | 03/09/2001 | X. Phú Lâm, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh | C |
78 | LÊ XUÂN ĐẠT | 22/09/1994 | X. Thanh Hải, H. Thanh Hà, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
81 | LÊ XUÂN DIỄN | 21/06/1994 | X. Thụy Trường, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
85 | NGUYỄN KHẮC ĐIỆP | 10/06/1983 | X. Hoàn Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
88 | LỀU VĂN ĐĨNH | 21/03/1965 | X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
90 | NGUYỄN THỊ DỊU | 10/11/1991 | P. Phú Lãm, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | Thi bằng B1 |
99 | ĐÀO VĂN ĐỨC | 28/02/1993 | X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
101 | PHẠM THỊ DUNG | 07/02/1993 | TT. Lương Bằng, H. Kim Động, T. Hưng Yên | Thi bằng B1 |
107 | LÊ VĂN DƯƠNG | 20/12/1993 | X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
113 | PHAN TẤT DƯƠNG | 10/02/1997 | P. Đức Thuận, TX. Hồng Lĩnh, T. Hà Tĩnh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
117 | VŨ NGỌC DƯỠNG | 01/11/1973 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng B1 |
119 | VŨ VĂN ĐƯỜNG | 14/02/1990 | X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
121 | ĐỖ VĂN DUY | 05/09/1979 | P. Vạn Sơn, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng | C |
129 | NGUYỄN QUỐC GIA | 12/11/2000 | P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
134 | TRẦN THU GIANG | 06/06/1988 | P. Hà Cầu, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | Thi bằng B1 |
136 | NGUYỄN AN GIANG | 17/10/1994 | X. Dương Phúc, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
145 | TRẦN THỊ THU HÀ | 05/01/1998 | TT. Nhã Nam, H. Tân Yên, T. Bắc Giang | Thi bằng B1 |
157 | LƯƠNG THỊ HẰNG | 16/11/1990 | X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
159 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 27/06/1992 | X. Thanh Hải, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
160 | PHẠM THỊ HẰNG | 27/07/1992 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
162 | ĐỖ THỊ HẠNH | 03/08/1982 | X. Hương Mai, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | Thi bằng B1 |
163 | AN THỊ HẠNH | 30/06/1978 | X. Tiến Thắng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
166 | NGUYỄN THỊ MỸ HẢO | 20/10/2000 | X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
169 | NGÔ HOÀNG HẬU | 06/06/1990 | X. Phạm Ngũ Lão, H. Kim Động, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
176 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 28/09/1991 | X. Phú Minh, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội | Thi bằng B1 |
180 | NGUYỄN MINH HIẾU | 24/02/2004 | P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
189 | TRẦN THỊ HOA | 26/06/1982 | TT. Lương Bằng, H. Kim Động, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
191 | NGUYỄN THANH HÒA | 15/02/1985 | X. Bình Nguyên, H. Kiến Xương, T. Thái Bình | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
198 | TRẦN QUỐC HOÀN | 07/01/1979 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
200 | TRỊNH VIỆT HOÀNG | 02/03/2004 | X. Cương Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
201 | HOÀNG MINH HOÀNG | 14/08/1991 | X. Chính Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
207 | HOÀNG VĂN HỌC | 02/08/1985 | X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
210 | LÊ THỊ THU HỒNG | 09/06/1981 | X. Nhật Tân, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
211 | LA VĂN HỒNG | 25/03/1989 | X. Phú Nhuận, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | C |
212 | DƯƠNG THỊ THU HỒNG | 18/10/1986 | P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | Thi bằng B1 |
214 | ĐỖ ĐÌNH HUÂN | 27/10/1981 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
216 | BÙI THỊ HUÊ | 21/05/1993 | X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Thi bằng B1 |
219 | DƯƠNG THỊ HUỆ | 22/06/1986 | X. Mỹ Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | Thi bằng B1 |
225 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 14/02/1997 | X. Hiệp Lực, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
232 | NGUYỄN TUẤN HƯNG | 03/12/1999 | P. Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
241 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 17/10/2000 | TT. Khóai Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | Thi bằng B1 |
243 | ĐÀO THỊ HƯƠNG | 15/05/1993 | X. Châu Phong, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh | Thi bằng B1 |
245 | TRẦN THỊ MINH HƯỜNG | 31/01/1995 | X. Hưng Long, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
246 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 01/01/1983 | X. Minh Tân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
247 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 30/04/1993 | X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
248 | PHAN VĂN HUY | 25/10/1987 | X. Tái Sơn, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương | C |
257 | MẠC THỊ HUYỀN | 25/02/1993 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
270 | PHẠM MINH KHÁNH | 31/07/1998 | P. Minh Đức, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
272 | VŨ DUY KHOA | 06/12/1978 | X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
275 | NINH VĂN KHƯƠNG | 22/09/1979 | X. Kiên Lao, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
277 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 03/08/1997 | P. Bình Hàn, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
278 | CAO ĐÌNH KIÊN | 22/04/2002 | P. Thanh Khương, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
279 | NGUYỄN TUẤN KIỆT | 19/11/2005 | P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | Thi bằng B1 |
280 | TRẦN QUANG LÂM | 29/06/1982 | X. Đại Đồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | C |
282 | NGUYỄN TIẾN LÂM | 05/07/2004 | P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
290 | NGUYỄN THỊ LAN | 08/11/1994 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
291 | PHẠM THỊ LAN | 05/12/1973 | X. Thụy Duyên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | Thi bằng B1 |
293 | VI THỊ LÀNH | 18/10/1980 | X. Tam Đa, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | Thi bằng B1 |
297 | KIM THỊ KIM LIÊN | 08/10/1985 | P. Lê Lợi, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | Thi bằng B1 |
302 | ĐÀO PHƯƠNG LINH | 01/10/2000 | P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
303 | ĐẶNG VĂN LINH | 01/02/1990 | X. Mường Cơi, H. Phù Yên, T. Sơn La | C |
305 | NGUYỄN THÙY LINH | 07/10/1985 | X. Song Mai, H. Kim Động, T. Hưng Yên | Thi bằng B1 |
327 | LÊ THỊ LUYẾN | 05/02/1997 | X. Tân Hưng, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | Thi bằng B1 |
332 | ĐỖ THỊ NGỌC MAI | 17/11/2004 | X. Thụy Liên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
335 | NGUYỄN THỊ MÃI | 16/07/1984 | X. Khám Lạng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
337 | ĐỖ BÁ MẠNH | 17/05/1983 | X. Hồng Vân, H. Thường Tín, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
347 | NGUYỄN ANH MINH | 21/10/1979 | X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | C |
354 | TRẦN VĂN MỰC | 21/07/1981 | X. Đại Đồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
358 | NGUYỄN HẢI NAM | 13/06/2005 | X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
362 | NGUYỄN HOÀI NAM | 15/07/2001 | X. An Dục, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
365 | PHAN THỊ NGA | 17/06/1985 | X. Tam Quang, H. Vũ Thư, T. Thái Bình | Thi bằng B1 |
368 | DOÃN THỊ KIM NGÂN | 18/11/1976 | TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
369 | LÊ THỊ NGÂN | 16/07/1990 | X. Bình Kiều, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | Thi bằng B1 |
371 | TẠ THỊ NGÂN | 22/07/1996 | X. Thụy Trình, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | Thi bằng B1 |
374 | ĐẶNG THỊ NHƯ NGỌC | 18/11/2000 | X. Tân Trào, H. Kiến Thụy, TP. Hải Phòng | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
376 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC | 08/04/1997 | TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
378 | PHẠM VĂN NGỌC | 20/12/1985 | X. Bách Thuận, H. Vũ Thư, T. Thái Bình | C |
387 | NGUYỄN THỊ NHÀN | 21/07/1990 | X. Xã Tiên Tiến, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | Thi bằng B1 |
389 | NGUYỄN VĂN NHẤT | 20/03/1983 | X. An Tràng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | C |
392 | NGUYỄN THỊ NHI | 23/04/1975 | X. Ngũ Hùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
396 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 25/07/1991 | X. Cẩm Xá, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | Thi bằng B1 |
401 | LƯƠNG ĐÌNH NINH | 09/12/1995 | X. Đông Tảo, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
402 | NGUYỄN ĐỨC NINH | 04/08/1997 | X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
406 | TỪ VĂN PHAN | 20/08/1987 | X. Liên Phương, H. Thường Tín, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
411 | ĐỖ HỒNG PHÚ | 10/09/1983 | X. Đình Dù, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
415 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 20/12/1992 | X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
416 | TRẦN THỊ PHƯƠNG | 26/02/1993 | X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
424 | PHẠM ĐÌNH QUÂN | 24/09/1993 | X. Đông Hợp, H. Đông Hưng, T. Thái Bình | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
429 | LƯU MINH QUANG | 09/11/2005 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
432 | TRƯƠNG BÁ QUANG | 12/02/2004 | P. Việt Hưng, Q. Long Biên, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
443 | CHU VĂN QUYẾT | 20/07/1984 | X. Quang Vinh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
446 | NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH | 25/11/2002 | X. Lan Mẫu, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
447 | ĐỖ MẠNH QUỲNH | 30/09/2000 | X. Lạc Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | C |
452 | NGUYỄN THỊ SÂM | 07/10/1980 | X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
453 | BÙI QUÝ SAN | 08/02/1980 | X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
458 | PHẠM VĂN SỢI | 18/06/1974 | X. Đoàn Kết, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
459 | NGUYỄN THẾ SƠN | 01/01/1975 | X. Ngọc Vân, H. Tân Yên, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
462 | PHÙNG VĂN SƠN | 25/06/1991 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
463 | PHẠM QUANG SỸ | 17/04/1990 | TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
465 | NGUYỄN THỊ TÂM | 10/09/1985 | X. Viên An, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
468 | PHẠM THỊ TÂM | 16/01/1997 | X. Lãng Ngâm, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
479 | LÊ CÔNG THÁI | 04/12/1992 | P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
480 | CHU VĂN THÁI | 23/12/2002 | X. Văn Nhuệ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
482 | NGUYỄN VĂN THĂNG | 30/12/1970 | X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
487 | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | 29/11/1998 | X. Nam Phong, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
488 | NGUYỄN QUỐC THẮNG | 04/09/1992 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
489 | VŨ VĂN THANH | 21/12/1994 | X. Chi Lăng Bắc, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
491 | ĐOÀN CÔNG THÀNH | 23/08/1981 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
502 | LÊ THỊ THE | 02/10/1984 | X. Phú Lương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
503 | PHẠM ĐỨC THẾ | 11/10/1990 | X. An ấp, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | C |
504 | NGUYỄN THỊ THÊU | 17/09/1990 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
505 | LÊ VIẾT THIỀNG | 01/03/1973 | X. Thụy Quỳnh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | Thi bằng B1 |
507 | NGUYỄN THỊ THIẾT | 27/06/1991 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | Thi bằng B1 |
509 | PHẠM THỊ THÌN | 23/04/2000 | X. Tam Đa, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
511 | NGUYỄN VĂN THỊNH | 07/08/1983 | X. Ngọc Xá, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
514 | PHẠM THỊ THOA | 13/11/1996 | X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
523 | PHAN THỊ THU | 23/03/1991 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | Thi bằng B1 |
529 | NGUYỄN ĐÌNH THỰC | 19/11/1979 | P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | Thi bằng B1 |
532 | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | 25/07/1993 | X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
536 | LÊ THỊ THÚY | 01/01/1975 | P. Đống Mác, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
542 | NGUYỄN THỊ THỦY | 20/07/1987 | X. Thanh Lang, H. Thanh Hà, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
543 | ĐỖ THỊ THỤY | 21/04/1995 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
544 | TRẦN QUANG TIẾN | 20/08/1999 | X. Đồng Tâm, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
554 | BÙI HỮU TOÀN | 16/08/1995 | X. Thụy Trường, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
558 | ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG | 06/06/1990 | X. An Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
559 | PHAN THÙY TRANG | 10/02/2000 | X. Tân Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | Thi bằng B1 |
562 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 09/08/1990 | X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
565 | ĐÀO MINH TRÍ | 20/12/2002 | X. Long Hưng, H. Văn Giang, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
569 | NGUYỄN NGỌC TRUNG | 21/08/1980 | X. Thanh Giang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
571 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 05/08/1986 | X. Đại Hóa, H. Tân Yên, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
572 | ĐÀM VĂN TRƯỜNG | 07/07/1989 | X. Phú Nhuận, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | C |
582 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 28/12/1992 | P. Nguyên Bình, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
583 | TRẦN ĐỨC TUẤN | 15/01/1995 | X. Trù Hựu, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | C |
584 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 20/06/1999 | X. Tiên Sơn, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
593 | LÊ BÁCH TÙNG | 13/11/1995 | P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
595 | LÊ THANH TÙNG | 26/04/1991 | X. Ngũ Thái, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
597 | NHỮ VĂN TƯỞNG | 28/10/1985 | X. Đồng Tiến, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
604 | ĐÀO QUANG TUYẾN | 11/07/1977 | TT. Như Quỳnh, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
607 | NGUYỄN KHẮC TUYỀN | 15/11/1997 | X. Nhật Tân, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
611 | VŨ BẠCH VÂN | 16/10/2002 | P. Hàng Bột, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
613 | NGUYỄN THỊ VÂN | 15/09/1998 | X. Chương Dương, H. Đông Hưng, T. Thái Bình | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
622 | NGUYỄN BÁ VUI | 06/02/1989 | X. Thanh Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
624 | TRƯƠNG VIỆT VƯƠNG | 10/06/1996 | X. Đông Tiến, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
626 | TRẦN THỊ XUYÊN | 16/02/1982 | TT. Ngô Đồng, H. Giao Thủy, T. Nam Định | Thi bằng B1 |
627 | VŨ THỊ XUYẾN | 16/09/1972 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng B1 |
664 | PHẠM ĐỨC HOẠCH | 01/02/1981 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | E |
675 | VŨ VĂN QUANG | 21/10/1981 | X. Lan Mẫu, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | E |
677 | LÊ GIÁ TÂY | 01/01/1993 | X. Phúc Tiến, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội | E |
9 | NGUYỄN THỊ HOÀI ANH | 15/09/2005 | X. Đoàn Đào, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | Thi bằng B1 |
11 | BÙI PHƯƠNG ANH | 13/12/1991 | P. Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội | Thi bằng B1 |
22 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 15/10/1995 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
24 | HOÀNG HẢI BÁCH | 23/08/1993 | X. Minh Tân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
38 | LÊ THỊ CHÂU | 23/01/1985 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
60 | NGUYỄN ĐÌNH CÔNG | 13/10/2002 | X. Ngũ Thái, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | C |
72 | ĐINH HẢI ĐĂNG | 19/12/2004 | P. Tân Mai, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
74 | BẠCH HUY ĐĂNG | 28/08/1991 | X. Thăng Long, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa | C |
93 | TRƯƠNG QUANG ĐÔNG | 05/12/2002 | X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
112 | NGUYỄN LÊ DƯƠNG | 18/06/1987 | X. Tân Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
115 | TRẦN KHẮC DƯƠNG | 25/07/1997 | X. Công Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
123 | NGUYỄN VĂN DUY | 21/01/1996 | X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
142 | NGUYỄN HOÀNG HÀ | 04/12/1999 | X. Đoàn Kết, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
148 | NGUYỄN MINH HẢI | 20/01/1971 | X. Việt Hòa, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
172 | HÀ THANH HIẾN | 07/07/1989 | X. Thanh Tân, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa | C |
174 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 17/05/1973 | P. Đông Hải 2, Q. Hải An, TP. Hải Phòng | Thi bằng B1 |
194 | TRẦN VĂN HÒA | 01/07/1975 | X. Đông Sơn, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | Thi bằng B1 |
196 | TRẦN THỊ HOAN | 11/03/1984 | X. Mỹ Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | Thi bằng B1 |
203 | NGUYỄN KIM HOÀNG | 19/05/1998 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
209 | ĐOÀN THỊ HỒNG | 26/08/2002 | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
223 | CAO QUANG HÙNG | 16/05/1998 | TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | C |
227 | CAO VIỆT HƯNG | 06/09/2004 | X. Đình Dù, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
239 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 09/07/1987 | X. Thái Bảo, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | C |
244 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 23/08/1994 | P. Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
254 | HOÀNG VĂN HUY | 18/01/2003 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
256 | ĐẶNG THỊ HUYỀN | 18/07/1984 | X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
269 | TRẦN DUY KHÁNH | 02/03/1986 | X. Quảng Thanh, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
285 | MAI THỊ LAN | 04/09/1985 | X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Thi bằng B1 |
289 | NGUYỄN THỊ LAN | 26/10/1989 | P. Trần Lãm, TP. Thái Bình, T. Thái Bình | Thi bằng B1 |
316 | VŨ VĂN LONG | 05/06/1973 | X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | C |
331 | NGÔ THỊ MAI LY | 27/07/1998 | X. Tăng Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | Thi bằng B1 |
340 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 31/05/1978 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
345 | BÙI THỊ MÂY | 26/09/1983 | X. Tiền Phong, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
346 | HÀ THỊ MINH | 21/02/1986 | X. Tân Hưng, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | Thi bằng B1 |
421 | TRẦN THỊ PHƯỢNG | 21/07/1994 | P. Việt Hòa, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
425 | VŨ VĂN MINH QUÂN | 12/02/2005 | X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
441 | VŨ VĂN QUYÊN | 30/05/1978 | P. Hà An, TX. Quảng Yên, T. Quảng Ninh | C |
448 | CHU HỮU QUỲNH | 11/01/1971 | X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Thi bằng B1 |
464 | ĐỖ VĂN TÁM | 06/07/1971 | X. Đức Hợp, H. Kim Động, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
466 | NGUYỄN KHẮC TÂM | 11/03/1996 | P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
470 | PHẠM THỊ TÂM | 09/08/1998 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng B1 |
473 | LÊ VĂN TÂN | 22/08/1992 | X. Hưng Đạo, TP. Chí Linh, T. Hải Dương | C |
474 | NGUYỄN VĂN TẠO | 26/05/1973 | X. Nghĩa Hưng, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
481 | PHAN THỊ THẮM | 25/11/1998 | X. Tân Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | Thi bằng B1 |
528 | VÌ VĂN THỰC | 28/04/1997 | X. Huy Bắc, H. Phù Yên, T. Sơn La | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
551 | HỨA VĂN TÌNH | 05/01/1996 | X. Phương Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
563 | VŨ THỊ THU TRANG | 17/01/2004 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
587 | HOÀNG VĂN TUẤN | 01/01/1988 | X. Hồng Thái, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội | Thi bằng B1 |
592 | ĐOÀN SƠN TÙNG | 03/10/2000 | X. Long Hưng, H. Văn Giang, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
618 | NGUYỄN BÁ VINH | 08/02/1969 | X. Liên Giang, H. Đông Hưng, T. Thái Bình | Thi bằng B1 |
633 | NGUYỄN XUÂN CƯƠNG | 16/08/1994 | P. Gia Đông, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | D |
643 | NGUYỄN VĂN KHIẾT | 12/03/1990 | X. Long Châu, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh | D |
647 | LÊ VĂN PHONG | 02/09/1985 | X. Liên Hồng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương | D |
670 | ĐỖ VĂN KHỎA | 26/10/1983 | TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh, T. Nam Định | E |
672 | TRẦN ĐÌNH NHÂN | 13/09/1986 | X. Thái Bảo, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | E |
676 | NGUYỄN ĐẮC TÀI | 22/03/1992 | P. Trí Quả, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | E |
691 | TÔ MẠNH LINH | 02/11/1984 | X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | FC |
564 | DƯƠNG CÔNG TRÁNG | 17/06/1996 | P. Song Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
1 | LÝ XUÂN ÁI | 19/06/1993 | X. Minh Hải, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | C |
5 | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | 21/07/1998 | X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Thi bằng B1 |
6 | ĐẶNG TÚ ANH | 12/08/2003 | TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
7 | TRỊNH HOÀNG HÙNG ANH | 30/10/2005 | P. Quang Trung, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
12 | LƯƠNG THẾ ANH | 27/07/1990 | X. Chuyên Ngoại, H. Duy Tiên, T. Hà Nam | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
14 | NGUYỄN TUẤN ANH | 19/06/1991 | X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
16 | NGUYỄN THỊ ANH | 05/02/1974 | TT. Hưng Hà, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
17 | ĐẶNG HẢI ANH | 10/09/2002 | P. Hàng Buồm, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | Thi bằng B1 |
19 | BÙI QUANG VIỆT ANH | 30/07/2005 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
20 | NGUYỄN HOÀNG ANH | 20/03/2002 | P. Liễu Giai, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | Thi bằng B1 |
21 | PHẠM THỊ KIỀU ANH | 18/12/1999 | X. Song Giang, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
23 | ĐẶNG THỊ KIM ÁNH | 09/05/1982 | X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Thi bằng B1 |
26 | NGUYỄN VĂN BẰNG | 15/07/1998 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
27 | NGUYỄN GIA BẢO | 26/02/2001 | X. Song Liễu, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | C |
28 | PHẠM THỊ BẾN | 17/06/1985 | X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Thi bằng B1 |
29 | TRẦN HUY BÌNH | 18/10/1990 | X. Phú Lạc, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên | C |
31 | PHÙNG ĐÌNH BÌNH | 25/12/1993 | X. Phú Sơn, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
32 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 11/02/1992 | X. Đông Sơn, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
35 | NGUYỄN ĐÌNH CẢNH | 03/03/1994 | P. Tân Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
36 | NGUYỄN VĂN CHẢI | 15/02/1992 | X. Lan Mẫu, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
37 | ĐẶNG THỊ CHÂM | 10/02/1992 | X. Văn Nhuệ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
40 | BÙI HẢI CHÂU | 31/08/2004 | TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
41 | PHAN VĂN CHI | 18/03/1991 | X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
44 | NÔNG THỊ CHIÊN | 03/03/1987 | X. Tuấn Đạo, H. Sơn Động, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
45 | ĐẶNG VĂN CHIẾN | 16/10/2003 | X. Tân Lang, H. Phù Yên, T. Sơn La | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
46 | TRẦN VĂN CHIẾN | 11/07/1997 | X. Đức Hợp, H. Kim Động, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
49 | NGUYỄN HUY CHIỀU | 13/11/1997 | X. Đại Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
51 | VŨ THỊ CHÍNH | 12/07/1995 | X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
54 | NGUYỄN VĂN CHUNG | 27/08/1988 | X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | C |
55 | ĐẶNG ĐÌNH CHUNG | 05/08/1987 | X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
56 | PHẠM HỮU CHUNG | 26/01/1978 | X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | C |
58 | VŨ HỮU CÔNG | 18/10/2003 | P. Đồng Hòa, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
59 | NGUYỄN MINH CÔNG | 03/03/2000 | X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | C |
61 | NGUYỄN THÀNH CÔNG | 16/01/2006 | P. Phúc Tân, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
62 | ĐÀO ĐÌNH CÔNG | 24/09/1996 | X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | C |
64 | TRẦN VĂN CÔNG | 30/12/1996 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
65 | PHAN HỮU CƯỜNG | 08/09/1998 | TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | Thi bằng B1 |
66 | LÊ VĂN CƯỜNG | 26/06/1993 | P. Trần Phú, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
67 | PHẠM TIẾN CƯỜNG | 27/01/1990 | X. Tam Hiệp, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
68 | ĐỖ HUY CƯỜNG | 07/09/1988 | X. Quỳnh Sơn, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
69 | ĐẶNG VĂN CƯỜNG | 27/04/1985 | X. Đào Mỹ, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
70 | VŨ ĐÌNH ĐÀI | 09/11/1988 | X. Tân Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
75 | VŨ TRỌNG ĐĂNG | 28/01/1995 | P. Cẩm Trung, TP. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
79 | NGUYỄN ĐỨC ĐẠT | 25/04/1985 | X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | C |
80 | VŨ THỊ DIÊN | 09/06/1994 | TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
82 | ĐỒNG VĂN DIỄN | 07/12/1989 | X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
83 | NGUYỄN KHẮC ĐIỆN | 13/02/1991 | X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
84 | PHẠM NGỌC DIỆP | 03/11/2005 | P. Lạch Tray, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | Thi bằng B1 |
86 | VŨ ĐÌNH ĐIỆP | 08/01/1990 | X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
87 | ĐẶNG THỊ DINH | 04/02/1988 | P. Bình Hàn, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
89 | ĐOÀN VĂN ĐỊNH | 05/05/1999 | X. Yên Phú, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
91 | PHẠM THỊ DỊU | 27/12/1975 | X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
92 | BÙI VĂN ĐOÀN | 06/08/1986 | X. Nam Tiến, H. Nam Trực, T. Nam Định | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
94 | HOÀNG MINH ĐÔNG | 06/01/1982 | X. Thái Phương, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
96 | LÊ VĂN DỰ | 25/11/1990 | TT. Nếnh, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
98 | VŨ ANH ĐỨC | 19/12/1997 | P. Giáp Bát, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
100 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG | 28/10/1993 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
102 | CAO PHAN DŨNG | 05/09/2000 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
103 | ĐỖ MẠNH DŨNG | 03/10/1999 | P. An Tảo, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
104 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 06/03/1996 | X. Hưng Long, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
105 | VŨ VĂN DŨNG | 02/08/1981 | X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
106 | NGUYỄN NGỌC DŨNG | 14/09/1992 | P. Kim Mã, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | Thi bằng B1 |
108 | LƯƠNG NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG | 26/08/2003 | P. Thọ Xương, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
109 | PHẠM ĐÌNH DƯƠNG | 10/10/1985 | X. Thái Bảo, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
110 | QUÁCH VĂN DƯƠNG | 08/12/1988 | X. Hiệp Cường, H. Kim Động, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
111 | HOÀNG VĂN DƯƠNG | 29/07/1972 | X. Đồng Yên, H. Bắc Quang, T. Hà Giang | C |
114 | ĐẶNG THỊ DƯƠNG | 07/02/1985 | X. Tân Phúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
116 | PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG | 01/11/1999 | X. Ninh Hải, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
118 | TÔ VĂN ĐƯƠNG | 19/05/1991 | X. Phì Điền, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | C |
120 | PHÙNG ĐẮC DUY | 16/04/2004 | X. Dương Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
122 | TRẦN VĂN DUY | 27/02/2004 | X. Quang Vinh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
124 | NGUYỄN MINH DUYÊN | 08/01/1998 | X. Hồng Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
125 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 26/03/1986 | X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
126 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 23/09/1994 | X. An Vĩ, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | Thi bằng B1 |
127 | PHẠM PHAN DUYỆT | 30/10/1999 | P. Bạch Sam, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
128 | PHẠM THỊ GẤM | 17/05/1984 | X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
130 | TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG | 23/11/1993 | X. Đoàn Đào, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | Thi bằng B1 |
131 | PHẠM HỒNG GIANG | 27/07/2003 | X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
132 | ĐÀO DUY GIANG | 08/07/1989 | X. Hương Mai, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
133 | ĐOÀN THỊ HÀ GIANG | 11/10/1989 | X. Duyên Hải, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | Thi bằng B1 |
135 | VŨ VĂN GIANG | 05/05/1991 | X. Chi Lăng Bắc, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | C |
137 | TRẦN VĂN GIỎI | 15/03/1993 | P. Hưng Đạo, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
138 | NGUYỄN THỊ THÚY HÀ | 02/11/1987 | X. Thanh Giang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
139 | NGUYỄN HẢI HÀ | 14/05/1993 | X. Vinh Quang, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
140 | NGUYỄN MẠNH HÀ | 28/12/1997 | X. Nhật Tân, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
141 | KHUẤT THỊ NGÂN HÀ | 04/09/2000 | P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | Thi bằng B1 |
143 | NGUYỄN NGỌC HÀ | 01/03/1993 | P. Sở Dầu, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng | Thi bằng B1 |
144 | LÊ HỮU HÀ | 10/01/1986 | X. Nghĩa Hiệp, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | C |
146 | NHỮ DUY HÀ | 08/02/1961 | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
147 | LÊ XUÂN HAI | 15/02/1993 | X. Nguyên Hòa, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | C |
149 | NGUYỄN THỊ HẢI | 07/11/1997 | P. Khúc Xuyên, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh | Thi bằng B1 |
150 | ĐINH TRỌNG HẢI | 10/11/1980 | P. Thành Tô, Q. Hải An, TP. Hải Phòng | Thi bằng B1 |
151 | ĐỖ MẠNH HẢI | 15/12/1998 | X. Đại Đồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
152 | NGUYỄN THỊ HẢI | 23/12/1990 | X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng B1 |
153 | NGUYỄN NGỌC HẢI | 23/02/1982 | X. Minh Hải, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
154 | TRẦN THỊ HẰNG | 11/05/1983 | X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
155 | ĐOÀN THỊ THU HẰNG | 30/04/1997 | X. Đại Sơn, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
156 | ĐỖ THỊ HẰNG | 20/10/1992 | X. Lãng Sơn, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang | Thi bằng B1 |
158 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 22/11/1984 | P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | Thi bằng B1 |
161 | VŨ THỊ HÀNH | 16/09/1980 | X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | C |
164 | HOÀNG VĂN HÀO | 18/04/1986 | X. ứng Hoè, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | C |
165 | NGÔ THỊ HẢO | 26/08/1992 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
167 | LƯU THỊ HẢO | 10/09/1980 | P. Tân Thành, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
168 | ĐOÀN VĂN HẬU | 30/05/2003 | X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
170 | NGUYỄN THỊ HẬU | 02/08/1990 | X. Song Mai, H. Kim Động, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
171 | TRƯƠNG VĂN HẬU | 14/06/1996 | X. Văn Nhuệ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
173 | VŨ THỊ HIẾN | 04/06/1990 | X. Long Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
175 | LÀI THỊ THANH HIỀN | 20/12/1985 | X. Bình Minh, H. Bình Giang, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
177 | ĐẶNG THỊ HIỀN | 05/07/1985 | X. Tân Việt, H. Bình Giang, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
178 | NGUYỄN VĂN HIỂN | 02/02/1990 | X. Thụy Duyên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
179 | HOÀNG ĐĂNG HIỆP | 02/05/1978 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
181 | PHẠM VĂN HIẾU | 23/11/1994 | X. Tiên Cường, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
182 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 09/10/2005 | X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
183 | PHÙNG ĐỨC HIẾU | 19/03/2002 | P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh | Thi bằng B1 |
184 | TRẦN TRUNG HIẾU | 17/02/1999 | X. Bình Long, H. Võ Nhai, T. Thái Nguyên | C |
185 | HOÀNG VĂN HIỂU | 13/11/2005 | X. Lạc Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
186 | NGUYỄN THỊ HOA | 24/04/1984 | X. Hồng Phong, H. An Dương, TP. Hải Phòng | Thi bằng B1 |
187 | LÊ THỊ HOA | 02/04/1988 | P. Thị Cầu, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh | Thi bằng B1 |
188 | PHẠM THỊ HOA | 05/05/1976 | X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
190 | NGUYỄN TIẾN HÒA | 22/08/1998 | X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
192 | NGUYỄN VĂN HÒA | 28/04/1990 | X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
193 | NGUYỄN THỊ HẢI HÒA | 10/07/1985 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
195 | NGUYỄN VĂN HOÀI | 11/07/1984 | X. Tân Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | C |
197 | NGUYỄN VĂN HOÀN | 04/10/1993 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
199 | NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG | 10/07/1999 | P. Phả Lại, TP. Chí Linh, T. Hải Dương | Thi bằng B1 |
202 | VƯƠNG XUÂN HOÀNG | 04/03/2000 | P. Trạm Lộ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
204 | BIỆN XUÂN HOÀNG | 16/10/1994 | P. Võ Cường, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
205 | LONG VĂN HOÀNG | 27/06/2003 | X. Quang Trung, H. Trà Lĩnh, T. Cao Bằng | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
206 | PHẠM NĂNG HOẰNG | 18/02/1998 | X. Đại Tập, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
208 | NGUYỄN MINH HỒNG | 17/09/2002 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Thi bằng B1 |
213 | HOÀNG ĐÌNH HỢP | 30/09/1991 | X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Thi bằng lái xe ô tô B2 |
215 | PHẠM MINH HUÂN | 10/06/1994 | X. Nga Thạch, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa | C |