Trung tâm đào tạo sát hạch lái xe Bắc Giang công bố danh sách thi sát hạch hạng B1 B2 C và nâng hạng D E Fc cho học viên trên địa bàn 17/8/2024.
Trung tâm tuyển sinh và đào tạo lái xe uy tín , học viên có nhu cầu liên hệ và đọc thông tin cập nhật mới nhất trên website
SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng bằng lái xe ô tô | Nội dung thi sát hạch |
1 | PHẠM QUỐC AN | 16/03/2003 | X. Xuân Dục, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
2 | LÊ VIẾT AN | 10/11/1991 | TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | B2 | MHĐ |
3 | VŨ TRỌNG ANH | 30/11/1984 | TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
4 | LÊ TIẾN ANH | 28/07/1998 | X. Phương Chiểu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
5 | VŨ VÂN ANH | 24/11/1982 | X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B1 | LMHĐ |
6 | LÊ ĐỨC ANH | 16/11/1988 | X. Tân Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | C | HĐ |
7 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | 23/03/2005 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | B1 | LMHĐ |
8 | NGUYỄN VIỆT ANH | 07/09/1991 | X. Đặng Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | C | LMHĐ |
9 | PHẠM THỊ KIỀU ANH | 18/12/1999 | X. Song Giang, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | B2 | HĐ |
10 | BÙI HOÀNG ANH | 01/01/1996 | P. Tứ Minh, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
11 | NGUYỄN ĐỨC ANH | 18/09/2001 | X. Lạc Hồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | C | LMHĐ |
12 | NGUYỄN ĐỨC ANH | 05/09/2000 | X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
13 | ĐOÀN THỊ LAN ANH | 22/02/1987 | P. Thành Công, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | B1 | HĐ |
14 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 21/03/1993 | X. Dạ Trạch, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | B1 | LMHĐ |
15 | PHẠM THỊ LAN ANH | 08/05/1998 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B1 | LMHĐ |
16 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 29/03/2004 | X. Cổ Bi, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | B1 | LMHĐ |
17 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 28/06/1987 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | B2 | LMHĐ |
18 | ĐÀO THỊ HỒNG ANH | 01/10/1992 | X. Chí Tân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
19 | PHẠM NGỌC ANH | 02/06/2005 | X. Hồng Khê, H. Bình Giang, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
20 | TRỊNH NAM ANH | 23/05/1997 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
21 | NGUYỄN VIỆT ANH | 11/06/1997 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
22 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG ANH | 08/08/1984 | X. Lạc Hồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | B1 | HĐ |
23 | TRẦN THỊ ÁNH | 12/07/2001 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương | B1 | LMHĐ |
24 | VŨ THỊ NGỌC ÁNH | 06/02/1996 | X. Đoan Bái, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang | B2 | HĐ |
25 | ĐẶNG GIA BÁCH | 27/02/2003 | P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | B2 | LMHĐ |
636 | ĐỖ VĂN BÁU | 02/05/1997 | X. Trung Hà, H. Yên Lạc, T. Vĩnh Phúc | C | L |
26 | NGUYỄN VĂN BẰNG | 15/07/1998 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | B2 | MHĐ |
27 | LÊ CAO BẰNG | 04/05/1978 | X. Văn Nhuệ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
28 | VŨ BẰNG | 22/12/1981 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B1 | HĐ |
29 | NGUYỄN QUANG BẰNG | 08/10/1996 | X. Minh Hoàng, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | C | LMHĐ |
30 | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | 13/09/2000 | P. Quang Trung, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | B1 | MHĐ |
31 | NGUYỄN TRỌNG BIÊN | 28/04/1983 | X. Tân Hưng, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | B2 | HĐ |
32 | NGUYỄN DUY BIÊN | 23/06/1988 | X. Chi Lăng Nam, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
33 | NGUYỄN NĂNG BIỂN | 13/03/1996 | X. Đoàn Kết, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
34 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 17/08/1982 | X. Yên Lợi, H. ý Yên, T. Nam Định | C | LMHĐ |
35 | BÙI THỊ BÌNH | 07/11/1985 | X. Phú Thị, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | B1 | MHĐ |
36 | ĐÀO DUY BÌNH | 09/07/1992 | X. Song Mai, H. Kim Động, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
37 | LÒ VĂN BUÔNG | 27/10/1991 | X. Chiềng Bôm, H. Thuận Châu, T. Sơn La | C | MHĐ |
38 | LƯƠNG QUANG CẢNH | 06/10/1997 | X. Hồng Việt, H. Đông Hưng, T. Thái Bình | B2 | HĐ |
39 | TRẦN MINH CẢNH | 25/12/2000 | P. Đông Hải 1, Q. Hải An, TP. Hải Phòng | B1 | HĐ |
40 | NGUYỄN ĐỨC QUANG CẢNH | 04/05/1996 | X. Đông Hoàng, H. Tiền Hải, T. Thái Bình | B2 | HĐ |
57 | VŨ VĂN CÓ | 24/10/1976 | P. Tứ Minh, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | C | HĐ |
58 | PHẠM VĂN CÔNG | 26/03/1971 | X. Đồng Sơn, H. Nam Trực, T. Nam Định | B2 | HĐ |
595 | ĐÀM MẠNH CÔNG | 14/04/1990 | X. Vân Nham, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn | D | MHĐ |
59 | NGUYỄN THỊ CÚC | 20/05/1984 | X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | B1 | HĐ |
60 | PHẠM CHÍ CƯƠNG | 04/03/1995 | X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | C | HĐ |
596 | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | 20/12/1978 | X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | D | Đ |
61 | HOÀNG VĂN CƯỜNG | 05/10/1972 | X. Định Bình, H. Yên Định, T. Thanh Hóa | B2 | LMHĐ |
62 | HOÀNG MẠNH CƯỜNG | 02/08/2004 | X. Đồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
63 | ĐẶNG DUY CƯỜNG | 27/06/2004 | f 13X. Tứ Quận, H. Yên Sơn, T. Tuyên Quang | B2 | LMHĐ |
SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng | NDSH |
64 | CAO MẠNH CƯỜNG | 20/06/2000 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
65 | TRẦN VĂN CƯỜNG | 10/07/1986 | X. Ngô Quyền, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
66 | LÊ VĂN CƯỜNG | 26/06/1993 | P. Trần Phú, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang | B2 | LMHĐ |
67 | BÙI MẠNH CƯỜNG | 29/09/1991 | X. Hòa Bình, H. Vũ Thư, T. Thái Bình | B2 | HĐ |
68 | PHẠM ĐÌNH CƯỜNG | 21/10/2002 | P. Gia Đông, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | B2 | LMHĐ |
41 | LÊ THỊ KIM CHI | 23/04/1999 | X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | B1 | LMHĐ |
42 | PHẠM KHÁNH CHI | 25/05/2002 | X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
43 | TRẦN QUỲNH CHI | 12/01/2005 | P. Phúc Xá, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | B1 | HĐ |
44 | MẠC VĂN CHÍ | 10/06/1978 | X. Cẩm Chế, H. Thanh Hà, T. Hải Dương | C | LMHĐ |
45 | LÊ THỊ CHIÊM | 20/10/1981 | X. Lạc Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
46 | NGÔ THỊ HỒNG CHIÊN | 11/01/1983 | P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | B1 | HĐ |
47 | CAO SỸ CHIẾN | 03/12/1992 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B2 | HĐ |
621 | NGUYỄN ĐĂNG CHIẾN | 21/09/1990 | P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | E | HĐ |
48 | HOÀNG TRƯỜNG CHINH | 10/05/1964 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B2 | HĐ |
49 | DƯƠNG VĂN CHÍNH | 23/11/1992 | X. Quảng Châu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
50 | BÙI TIẾN CHÍNH | 25/12/1981 | P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | B2 | MHĐ |
51 | NGUYỄN VĂN CHỦ | 03/03/1989 | X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
52 | ĐÀM THỊ THANH CHÚC | 07/09/1990 | P. Xương Giang, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang | B2 | MHĐ |
53 | NGUYỄN MINH CHUNG | 26/06/2004 | P. Ninh Xá, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | B2 | LMHĐ |
54 | NGUYỄN TRỌNG CHUNG | 10/04/2000 | X. Thanh Quang, H. Thanh Hà, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
55 | ĐOÀN NGỌC CHUNG | 04/11/1975 | X. Tân Dương, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng | B1 | HĐ |
56 | NGUYỄN VĂN CHUYÊN | 23/03/1995 | X. Đông Lỗ, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang | B2 | HĐ |
69 | NGUYỄN VĂN DÁNG | 11/06/1983 | X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
76 | VÀNG A DẾNH | 05/03/1993 | X. Hang Kia, H. Mai Châu, T. Hòa Bình | C | LMHĐ |
77 | TRỊNH VĂN DIỆM | 02/10/1981 | X. Đoàn Kết, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
89 | TRẦN THỊ DƠN | 05/04/1985 | X. Quỳnh Hội, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | B1 | HĐ |
95 | VŨ THỊ DUÂN | 08/06/1984 | X. Nguyễn Trãi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | B1 | MHĐ |
105 | LÊ THỊ THÙY DUNG | 30/07/1993 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B1 | MHĐ |
106 | PHẠM THỊ DUNG | 09/01/1995 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B1 | HĐ |
107 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG | 28/10/1993 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B1 | HĐ |
108 | NGUYỄN THỊ DUNG | 08/10/1996 | P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | B1 | HĐ |
109 | PHẠM THỊ THÙY DUNG | 05/06/1993 | P. Giang Biên, Q. Long Biên, TP. Hà Nội | B1 | LMHĐ |
110 | NGUYỄN THỊ DUNG | 02/06/1980 | X. Quỳnh Hoàng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | B2 | HĐ |
111 | BÙI VIỆT DŨNG | 11/08/1996 | P. Phạm Ngũ Lão, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | B2 | Đ |
112 | NGUYỄN HỮU DŨNG | 21/11/1997 | X. Vũ Chính, TP. Thái Bình, T. Thái Bình | B2 | LMHĐ |
113 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 01/07/1987 | X. Yên Lợi, H. ý Yên, T. Nam Định | C | LMHĐ |
114 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 09/09/1991 | X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | B2 | MHĐ |
115 | NGUYỄN ĐĂNG DŨNG | 28/02/1998 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B2 | HĐ |
116 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 28/12/1987 | X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | C | LMHĐ |
598 | LUYỆN HUY DŨNG | 08/03/1985 | X. Ngô Quyền, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | D | LMHĐ |
129 | NGUYỄN ĐÌNH DUY | 13/02/1996 | X. Phú Lý, H. Vĩnh Cửu, T. Đồng Nai | B2 | LMHĐ |
124 | LÊ QUỐC DUY | 21/07/1989 | X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
125 | ĐỖ TRỌNG DUY | 12/07/1992 | X. Lãng Ngâm, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | B1 | HĐ |
126 | ĐOÀN MẠNH QUỐC DUY | 31/12/2003 | P. Trần Hưng Đạo, TP. Thái Bình, T. Thái Bình | B2 | LMHĐ |
127 | PHẠM VĂN DUY | 08/08/1999 | X. Tân Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
128 | NGUYỄN VĂN DUY | 10/06/1995 | X. Chính Nghĩa, H. Kim Động, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
130 | BÙI THÁI DUY | 16/05/2005 | P. Bình Hàn, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
119 | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | 23/09/2004 | X. Ngô Quyền, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | B1 | HĐ |
120 | ĐỖ XUÂN DƯƠNG | 21/12/1997 | P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
121 | BÙI VĂN DƯƠNG | 14/07/1973 | f 13X. Hoành Sơn, H. Giao Thủy, T. Nam Định | B2 | HĐ |
SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng | NDSH |
122 | LẠI VĂN DƯƠNG | 21/12/1990 | X. Liên Khê, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
123 | HOÀNG DƯƠNG | 31/08/1978 | X. Minh Châu, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | C | LMHĐ |
70 | TRẦN VĂN ĐÃNG | 23/08/1982 | X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
71 | VŨ NGUYỄN ĐẠT | 13/03/2001 | P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
72 | BÙI TUẤN ĐẠT | 15/03/2002 | X. Tân Phúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | B2 | MHĐ |
73 | LUYỆN ĐỨC ĐẠT | 26/01/1994 | X. Ngô Quyền, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | B1 | HĐ |
74 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 15/12/2002 | X. Bích Hòa, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội | B1 | LMHĐ |
75 | NGUYỄN ĐỨC ĐẠT | 25/04/1985 | X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | C | LMHĐ |
78 | HOÀNG ĐĂNG ĐIỂN | 15/08/1973 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | B2 | LMHĐ |
79 | NGUYỄN VĂN ĐIỆN | 11/04/1989 | X. Song Giang, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | B2 | LMHĐ |
80 | VŨ ĐÌNH ĐIỆP | 08/01/1990 | X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
81 | NGUYỄN KHẮC ĐIỆP | 10/06/1983 | X. Hoàn Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
82 | LÊ THỊ HỒNG ĐIỆP | 11/01/1979 | X. Đặng Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | B1 | MHĐ |
83 | NGÔ VĂN ĐIỆP | 01/01/2000 | X. Mường Hung, H. Sông Mã, T. Sơn La | B2 | LMHĐ |
84 | NGUYỄN NHƯ ĐIỆU | 08/06/1983 | X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | B2 | HĐ |
597 | LÊ VĂN ĐỊNH | 14/10/1992 | X. Đồng Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên | D | LMHĐ |
87 | NGUYỄN HUY ĐOÀN | 07/05/1998 | X. Bách Thuận, H. Vũ Thư, T. Thái Bình | C | HĐ |
88 | ĐỒNG VĂN ĐOÀN | 26/01/1992 | TT. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng | B2 | Đ |
85 | VŨ THẠCH ĐÔ | 01/01/1982 | X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
86 | PHẠM ĐĂNG ĐỘ | 13/06/1988 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B2 | LMHĐ |
90 | ĐÀO HẢI ĐÔNG | 06/04/1983 | P. Tiền Phong, TP. Thái Bình, T. Thái Bình | B2 | HĐ |
91 | PHẠM LƯƠNG ĐÔNG | 20/11/2005 | X. Tân Tiến, H. An Dương, TP. Hải Phòng | B2 | LMHĐ |
92 | VŨ PHƯƠNG ĐÔNG | 27/09/2003 | X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
93 | ĐINH BÁ ĐỒNG | 14/05/1984 | X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | B2 | HĐ |
94 | NGUYỄN VĂN ĐỒNG | 10/08/1991 | P. Trạm Lộ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | B2 | HĐ |
96 | PHẠM VĂN ĐỨC | 10/04/1994 | X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | B1 | LMHĐ |
97 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 15/08/1992 | X. Quang Hưng, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
98 | LÊ MINH ĐỨC | 07/04/2005 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B2 | LMHĐ |
99 | PHẠM MINH ĐỨC | 07/04/1996 | X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
100 | VŨ DANH ĐỨC | 05/07/1999 | X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
101 | PHẠM ANH ĐỨC | 03/03/2005 | P. Thổ Quan, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | B2 | LMHĐ |
102 | PHẠM ĐĂNG ĐỨC | 23/09/1993 | X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
103 | ĐINH TRỌNG ĐỨC | 10/04/2005 | P. Máy Tơ, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | B1 | HĐ |
104 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 22/06/2004 | P. Hoàng Diệu, TP. Thái Bình, T. Thái Bình | B2 | LMHĐ |
622 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 25/08/1992 | X. Song Lãng, H. Vũ Thư, T. Thái Bình | E | LMHĐ |
117 | HOÀNG KIM ĐƯỢC | 23/07/1995 | X. Liên Hiệp, H. Bắc Quang, T. Hà Giang | B2 | LMHĐ |
118 | NGUYỄN CÔNG ĐƯỢC | 28/07/1990 | P. Thọ Xương, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang | C | HĐ |
131 | PHẠM THỊ GẤM | 17/05/1984 | X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
132 | BÙI VĂN GIA | 03/03/1981 | X. Tống Trân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | B2 | MHĐ |
133 | NGUYỄN VĂN GIANG | 13/10/1990 | X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
134 | NGUYỄN BÁ GIÁP | 28/05/1969 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B2 | LMHĐ |
599 | NGUYỄN VĂN GIÁP | 23/08/1984 | X. Hưng Long, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | D | Đ |
135 | PHẠM VĂN GIỎI | 22/10/2001 | X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | C | LMHĐ |
136 | BÙI NGUYỆT HÀ | 01/06/2003 | X. Xuân Hương, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | B2 | HĐ |
137 | NGUYỄN HẢI HÀ | 14/05/1993 | X. Vinh Quang, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng | B2 | LMHĐ |
138 | HOÀNG THỊ THU HÀ | 14/10/1975 | TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | B1 | HĐ |
139 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 24/10/1984 | X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
140 | VƯƠNG THỊ HÀ | 24/03/1991 | X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | B1 | MHĐ |
141 | TẠ VĂN HAI | 02/09/1993 | X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương | B2 | MHĐ |
142 | LÊ THỊ HẢI | 30/10/2000 | f 13X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương | B1 | LMHĐ |
SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng | NDSH |
143 | NGUYỄN THỊ MINH HẢI | 02/08/1980 | P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | B1 | HĐ |
144 | ĐỖ DANH HẢI | 06/01/1996 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
145 | TRỊNH NGỌC HẢI | 03/05/1988 | X. Minh Tân, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội | B2 | HĐ |
146 | TRẦN ĐĂNG HẢI | 24/09/2002 | X. Trung Nghĩa, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
153 | TRẦN THỊ HẠNH | 07/12/1981 | P. Lê Lợi, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | B1 | HĐ |
154 | TRẦN THỊ HẠNH | 14/01/1984 | P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | B1 | HĐ |
155 | TỐNG THỊ HẢO | 03/08/1984 | X. Trừng Xá, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B1 | LMHĐ |
156 | NGUYỄN THỊ HẢO | 16/11/2005 | X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | B2 | LMHĐ |
157 | HOÀNG VĂN HẢO | 24/02/1988 | X. Bình Minh, H. Bình Giang, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
158 | NGUYỄN THỊ MỸ HẢO | 20/10/2000 | X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
147 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 10/02/1990 | P. Đa Mai, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang | B2 | LMHĐ |
148 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 01/08/1982 | X. Đình Dù, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
149 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 04/05/1994 | P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | B1 | HĐ |
150 | PHẠM THỊ THÚY HẰNG | 01/11/1997 | TT. Khóai Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | B2 | MHĐ |
151 | PHẠM THỊ HẰNG | 30/11/1992 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | B1 | LMHĐ |
152 | LƯƠNG THỊ HẰNG | 07/09/1987 | X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
159 | TRƯƠNG VĂN HẬU | 10/10/1995 | X. Ngọc Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | B2 | MHĐ |
160 | ĐINH VĂN HẬU | 01/10/2005 | X. Phan Sào Nam, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
161 | LÊ THỊ THU HIỀN | 26/03/1985 | P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
162 | NGUYỄN THỊ THANH HIỀN | 10/04/1994 | X. Ngô Quyền, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | B1 | HĐ |
163 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 13/03/1994 | X. Đoàn Đào, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
164 | ĐỖ THỊ THU HIỀN | 10/03/1979 | P. Nam Khê, TP. Uông Bí, T. Quảng Ninh | B1 | HĐ |
165 | ĐOÀN DUY HIỆP | 31/07/2000 | X. Giai Phạm, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
166 | HÀ VĂN HIỆP | 25/06/1981 | X. Pom Lót, H. Điện Biên, T. Điện Biên | B2 | Đ |
167 | LƯU ĐÌNH HIỆP | 09/10/1998 | X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
168 | ĐỖ QUANG HIỆP | 13/01/2003 | TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
169 | HOÀNG ĐĂNG HIỆP | 02/05/1978 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B2 | LMHĐ |
170 | NGUYỄN XUÂN HIỆP | 17/09/2004 | X. Lãng Ngâm, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | B2 | LMHĐ |
171 | VŨ DUY HIỆP | 19/10/1989 | X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
172 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 25/08/1997 | X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
173 | ĐOÀN KIỀU TRUNG HIẾU | 10/04/2003 | X. Đình Dù, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | B1 | MHĐ |
174 | PHÙNG TRỌNG HIẾU | 20/08/1997 | P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | B1 | HĐ |
175 | PHÓ VĂN HIẾU | 23/09/1985 | X. Tân Tiến, H. Văn Giang, T. Hưng Yên | B2 | Đ |
176 | LÂM TRUNG HIẾU | 20/05/2002 | P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | B2 | MHĐ |
177 | LÊ NGỌC HIẾU | 21/07/1990 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B1 | HĐ |
178 | VŨ MẠNH HIẾU | 10/11/2005 | P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
600 | HOÀNG VĂN HIẾU | 26/05/1987 | X. Dân Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | D | LMHĐ |
179 | VŨ THỊ HOA | 02/07/1991 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B1 | HĐ |
180 | NGUYỄN THỊ HOA | 09/11/1994 | X. Nguyễn Trãi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
181 | NGUYỄN THỊ HOA | 24/10/1988 | X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | B2 | LMHĐ |
182 | PHẠM VĂN HÒA | 13/12/1980 | X. Dân Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
183 | NGUYỄN ĐỨC HÒA | 07/01/1992 | P. Phùng Chí Kiên, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
184 | TỐNG THỊ THANH HÒA | 24/12/1974 | P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | B1 | HĐ |
185 | VŨ VĂN HÒA | 07/05/1977 | X. Quỳnh Hồng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | B2 | HĐ |
186 | LÊ ĐỨC HÒA | 10/10/1984 | X. Trừng Xá, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B2 | MHĐ |
187 | VŨ THỊ HÒA | 01/08/1987 | X. Bình Minh, H. Bình Giang, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
188 | NGUYỄN VĂN HOÀI | 02/04/1999 | X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
189 | BÙI NGỌC HOÀN | 04/08/1984 | P. Phùng Chí Kiên, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | B2 | MHĐ |
190 | LÊ HUY HOÀNG | 14/09/1999 | TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | B2 | MHĐ |
191 | PHẠM NGUYỄN HOÀNG | 26/12/2004 | f 13P. Bình Hàn, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng | NDSH |
192 | BÙI XUÂN HOÀNG | 13/01/1982 | X. Nhân La, H. Kim Động, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
193 | ĐẶNG QUỐC HOÀNG | 03/11/1999 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
194 | TRIỆU VĂN HOÀNG | 08/03/1996 | X. Lục Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | B2 | HĐ |
195 | NGUYỄN DUY HOÀNG | 08/08/2002 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B2 | LMHĐ |
196 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 24/05/2001 | X. Bắc Sơn, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
601 | PHẠM VĂN HỌC | 28/06/1987 | X. Xuân Dục, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | D | HĐ |
197 | BÙI THỊ HÒE | 17/07/1997 | X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B1 | LMHĐ |
198 | NGUYỄN THỊ HỘI | 23/09/1978 | TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | B1 | LMHĐ |
199 | VŨ CÔNG HỢP | 02/03/1991 | X. Quỳnh Hồng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | B2 | MHĐ |
200 | HOÀNG ĐÌNH HỢP | 30/09/1991 | X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
201 | VŨ ĐỨC HUẤN | 18/03/1995 | X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
202 | PHẠM XUÂN HUÊ | 24/03/1985 | X. Phú Lương, H. Đông Hưng, T. Thái Bình | B2 | MHĐ |
203 | NGUYỄN THỊ HUỆ | 03/05/1974 | X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | B1 | Đ |
204 | NGUYỄN THỊ HUỆ | 13/03/1993 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
205 | LÝ VĂN HÙNG | 02/03/1978 | X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | B2 | MHĐ |
206 | TÔ SỸ HÙNG | 23/09/1985 | X. Cộng Hòa, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | C | HĐ |
207 | NGUYỄN DUY HÙNG | 01/09/2002 | X. Đông Phú, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa | B2 | HĐ |
623 | LƯƠNG XUÂN HÙNG | 22/04/1987 | P. Việt Hòa, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | E | LMHĐ |
219 | LƯỜNG NGỌC HUY | 20/07/1987 | X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | B2 | HĐ |
220 | PHẠM BÁ HUY | 19/02/1985 | P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
221 | LÊ ĐÌNH HUY | 07/09/1983 | X. Đông Kết, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
222 | LÊ QUỐC HUY | 08/09/2004 | X. Phương Chiểu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
223 | LÊ XUÂN HUY | 30/04/1992 | TT. Khóai Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | C | LMHĐ |
634 | ĐỖ TRỌNG HUY | 19/08/1980 | X. Duyên Thái, H. Thường Tín, TP. Hà Nội | B2 | L |
225 | LÊ THỊ HUYỀN | 18/03/1988 | P. Bình Hàn, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
226 | VŨ THỊ HUYỀN | 21/03/1983 | X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương | B1 | HĐ |
227 | NGUYỄN THU HUYỀN | 22/10/1989 | P. Minh Khai, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
228 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 02/09/1976 | P. Phú Khánh, TP. Thái Bình, T. Thái Bình | B1 | LMHĐ |
229 | ĐỖ THỊ HUYỀN | 25/01/1990 | X. Đông Kết, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | B1 | MHĐ |
230 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 25/08/1986 | X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | B2 | LMHĐ |
231 | PHẠM MINH HUYỀN | 28/06/2001 | P. Sài Đồng, Q. Long Biên, TP. Hà Nội | B2 | LMHĐ |
232 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 13/08/1988 | X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | B1 | HĐ |
233 | PHẠM THỊ HUYỀN | 22/09/1993 | X. Tân Việt, H. Bình Giang, T. Hải Dương | B1 | HĐ |
224 | NGÔ THỊ HUYẾN | 10/03/1995 | X. Điền Mỹ, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh | B1 | HĐ |
208 | ĐÀO NGUYỄN KHÁNH HƯNG | 08/01/2006 | P. Lê Lợi, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | B1 | LMHĐ |
209 | HOÀNG DUY HƯNG | 01/07/1990 | X. Kim Trung, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | B2 | HĐ |
210 | ĐỖ PHÚC HƯNG | 20/12/2003 | P. Hồng Hà, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh | B2 | HĐ |
602 | PHẠM THẾ HƯNG | 18/09/1988 | P. Đông Ngàn, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh | D | LMHĐ |
211 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 25/08/1988 | P. Trần Nguyên Hãn, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng | B1 | HĐ |
212 | PHẠM THỊ THU HƯƠNG | 18/10/2000 | X. Thống Nhất, H. Gia Lộc, T. Hải Dương | B2 | Đ |
213 | ĐOÀN THỊ THU HƯƠNG | 08/06/1990 | P. Trần Lãm, TP. Thái Bình, T. Thái Bình | B1 | HĐ |
214 | LÊ THỊ HƯƠNG | 12/06/1988 | X. Tân Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | B1 | LMHĐ |
215 | BÙI THỊ THU HƯƠNG | 22/12/1997 | X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | B1 | HĐ |
216 | VŨ GIÁNG HƯƠNG | 28/04/1995 | X. Quỳnh Hải, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | B2 | LMHĐ |
217 | ĐỖ THÚY HƯỜNG | 06/07/2004 | X. Thanh Bình, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội | B1 | LMHĐ |
218 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 15/02/1992 | X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B1 | HĐ |
249 | PHẠM TRUNG KIÊN | 06/03/1999 | X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
250 | LÊ HỮU KIÊN | 17/12/1989 | X. Nghĩa Hiệp, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
251 | NGUYỄN VĂN KIÊN | 13/08/1997 | X. Thành Công, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
252 | PHẠM VĂN KIỆN | 18/12/1993 | f 13X. Hòa An, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | B2 | LMHĐ |
SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng | NDSH |
253 | ĐỖ THỊ KIỀU | 10/10/1982 | X. Hồng Giang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | B2 | HĐ |
234 | ĐỖ VĂN KHÁ | 04/05/1990 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | C | LMHĐ |
235 | PHẠM VĂN KHÁ | 26/02/1977 | X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
236 | PHẠM QUANG KHẢI | 08/03/1996 | X. Đức Xương, H. Gia Lộc, T. Hải Dương | B2 | MHĐ |
237 | NGUYỄN VĂN KHANG | 05/10/1995 | X. Thanh Hồng, H. Thanh Hà, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
238 | TRẦN VĂN KHANG | 13/03/1992 | X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
239 | TRẦN DUY KHÁNH | 02/03/1986 | X. Quảng Thanh, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng | B2 | LMHĐ |
240 | GIANG DUY KHÁNH | 23/08/2001 | P. Đông Hải 2, Q. Hải An, TP. Hải Phòng | B1 | LMHĐ |
241 | PHẠM ĐỨC KHÁNH | 05/10/2003 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
242 | LÊ VĂN KHIÊM | 14/04/1994 | X. Hưng Nhân, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng | B2 | LMHĐ |
243 | ĐẶNG XUÂN KHÔI | 14/02/1975 | X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | B1 | HĐ |
244 | LÊ HUY KHÔI | 13/11/2003 | P. Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội | B2 | LMHĐ |
245 | VŨ VĂN KHỞI | 07/12/1980 | P. Tân Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
637 | VŨ BÁ KHỞI | 06/06/1989 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | C | LHĐ |
246 | ĐINH VĂN KHU | 24/08/1998 | X. Tứ Cường, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | C | HĐ |
247 | NGÔ ĐÀO MINH KHUÊ | 25/11/2001 | P. Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội | B2 | LMHĐ |
248 | ĐOÀN THỊ KHUY | 01/05/1993 | X. Xương Lâm, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | B1 | MHĐ |
254 | THỌ VĂN LÃI | 14/07/1979 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
256 | ĐỖ THỊ LAN | 21/12/1996 | X. Giai Phạm, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | B1 | LMHĐ |
257 | NGUYỄN THỊ LAN | 17/06/1985 | X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | B1 | LMHĐ |
258 | VŨ THỊ PHƯƠNG LAN | 21/01/2002 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B2 | LMHĐ |
259 | VŨ THỊ LAN | 12/04/1987 | X. Hồng Thuận, H. Giao Thủy, T. Nam Định | B1 | LMHĐ |
260 | NGUYỄN THỊ LAN | 02/04/1982 | X. Bát Tràng, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | B2 | LMHĐ |
261 | VŨ MAI LAN | 12/09/2001 | TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | B1 | LMHĐ |
262 | HOÀNG THỊ LAN | 14/09/1986 | TT. Vôi, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | B1 | HĐ |
264 | PHẠM THỊ LÀNH | 15/05/1985 | X. Thanh Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | B1 | HĐ |
263 | PHẠM XUÂN LĂNG | 13/09/1998 | X. Hiệp Hòa, TX. Kinh Môn, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
255 | TRẦN QUANG LÂM | 29/06/1982 | X. Đại Đồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | C | HĐ |
603 | LÊ THẾ LÂM | 17/11/1999 | P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | D | LMHĐ |
265 | PHẠM VĂN LIÊM | 18/11/1999 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B2 | LMHĐ |
266 | NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN | 16/01/1984 | X. Phú Minh, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội | B1 | MHĐ |
267 | TRẦN THỊ LIÊN | 22/05/1990 | X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | B1 | HĐ |
268 | NGUYỄN THỊ KIM LIÊN | 23/11/1989 | P. Việt Hưng, Q. Long Biên, TP. Hà Nội | B1 | HĐ |
269 | TRẦN THÙY LINH | 18/01/1990 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | B1 | MHĐ |
270 | PHẠM NGỌC LINH | 04/01/2006 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương | B1 | MHĐ |
271 | NGUYỄN THÙY LINH | 25/01/2004 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B1 | LMHĐ |
272 | NGUYỄN THỊ NGA LINH | 12/04/1995 | X. Trưng Trắc, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | C | Đ |
273 | VŨ THỊ PHƯƠNG LINH | 21/07/1989 | P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | B1 | LMHĐ |
274 | VŨ NHẤT LINH | 15/12/1998 | X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
275 | ĐÀO THÙY LINH | 21/12/2000 | X. Hồng Khê, H. Bình Giang, T. Hải Dương | B1 | HĐ |
276 | BÙI DUY LINH | 30/04/2002 | X. Thống Nhất, H. Gia Lộc, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
277 | PHẠM HẢI LINH | 08/04/2000 | TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | B1 | HĐ |
278 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | 19/10/2003 | X. Hạ Lễ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | B1 | HĐ |
279 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 06/08/1992 | P. Trưng Trắc, TX. Phúc Yên, T. Vĩnh Phúc | B1 | LMHĐ |
280 | TRẦN THỊ THÙY LINH | 01/12/1990 | P. Cầu Dền, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | B1 | LMHĐ |
281 | HÀ VĂN LINH | 14/02/1988 | X. Bao La, H. Mai Châu, T. Hòa Bình | C | LMHĐ |
282 | LÊ NHO LINH | 19/05/1993 | X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | C | LMHĐ |
283 | VŨ THỊ LOAN | 27/05/1977 | X. Thanh Sơn, H. Thanh Hà, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
284 | NGUYỄN THỊ LOAN | 12/09/1988 | X. Minh Châu, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | B1 | LMHĐ |
285 | VƯƠNG THỊ LOAN | 11/06/1997 | f 13X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B1 | HĐ |
SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng | NDSH |
286 | NGUYỄN ĐỨC LONG | 21/09/1997 | X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
287 | TRẦN VĂN LONG | 10/07/1982 | P. Hồng Châu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
288 | VŨ PHI LONG | 11/09/2003 | P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
289 | NGUYỄN THỊ LỤA | 06/08/1990 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B1 | HĐ |
290 | TẠ THỊ LỤA | 19/04/1979 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B1 | HĐ |
291 | LƯU VĂN LUÂN | 10/11/1998 | X. Cảnh Thụy, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang | B2 | LMHĐ |
292 | NGUYỄN THỊ LUẬT | 14/01/1990 | TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | B1 | LMHĐ |
293 | THIỀU NGỌC LUẬT | 29/03/1998 | X. Thắng Lợi, H. Văn Giang, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
297 | NGUYỄN VĂN LŨY | 19/02/1975 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B2 | LMHĐ |
298 | NGUYỄN THỊ LUYÊN | 20/04/1993 | X. Liên Bão, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh | B2 | LMHĐ |
299 | ĐỖ THỊ LUYẾN | 27/08/1983 | X. Tân Chi, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh | B2 | HĐ |
300 | PHẠM THỊ LUYẾN | 06/03/1977 | X. Dân Chủ, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | B1 | HĐ |
301 | NGUYỄN THỊ LUYẾN | 27/10/1991 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | B1 | HĐ |
294 | TRẦN ĐỘNG LỰC | 15/01/1997 | X. Quảng Châu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
295 | NGUYỄN THỊ LƯƠNG | 16/11/1974 | TT. Quỳnh Côi, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | B1 | HĐ |
296 | HÀ ĐÌNH LƯỢNG | 10/06/1983 | X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
302 | NGUYỄN THỊ MAI | 03/10/1997 | X. Xuân Cẩm, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang | B1 | HĐ |
303 | HÀ THỊ NGỌC MAI | 01/10/1990 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B1 | LMHĐ |
304 | ĐOÀN VŨ NHẬT MAI | 11/02/2002 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | B1 | LMHĐ |
305 | NGUYỄN VĂN HIỂN MAI | 19/11/1979 | X. Tân Dĩnh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | B2 | HĐ |
306 | NGUYỄN THỊ HOA MAI | 11/10/1988 | P. Chương Dương, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | B2 | LMHĐ |
307 | TRẦN THỊ MAI | 28/04/1996 | X. Tam Hiệp, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội | B1 | LMHĐ |
310 | NGÔ ĐĂNG MẠNH | 15/10/1988 | X. Đoàn Xá, H. Kiến Thụy, TP. Hải Phòng | B2 | HĐ |
308 | DƯƠNG VĂN MẠNH | 29/07/2002 | X. Tân Tiến, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang | B2 | LMHĐ |
309 | LÊ VĂN MẠNH | 25/09/1977 | P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
311 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 01/06/1978 | X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
604 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 08/12/1989 | X. Long Châu, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh | D | HĐ |
312 | CHU THỊ MAY | 07/12/2000 | X. Trưng Trắc, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | B1 | LMHĐ |
313 | NGUYỄN THỊ TRÀ MI | 06/11/1989 | P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội | B1 | LMHĐ |
314 | PHẠM THỊ MIỀN | 19/08/1985 | P. Bạch Sam, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
315 | TRẦN VĂN MINH | 10/08/2005 | X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | B2 | LMHĐ |
316 | NGUYỄN VĂN MINH | 27/08/1996 | X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | B2 | MHĐ |
317 | NGUYỄN TUẤN MINH | 11/11/2003 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B2 | HĐ |
318 | GIÁP THỊ MƠ | 01/12/1984 | X. Xuân Hương, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | B2 | HĐ |
319 | NGUYỄN GIA MỸ | 17/05/2006 | P. Thanh Lương, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | B1 | LMHĐ |
320 | TRƯƠNG HẢI NAM | 08/08/1991 | P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | B2 | HĐ |
321 | LÊ ĐẮC NAM | 22/03/2002 | P. Tân Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | B1 | LMHĐ |
322 | NGUYỄN HỮU NAM | 25/07/1999 | P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | B2 | MHĐ |
323 | NGUYỄN THÀNH NAM | 11/03/1998 | X. Nhật Quang, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | B2 | Đ |
324 | NGUYỄN VĂN NAM | 08/08/2001 | X. Minh Tân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | C | LMHĐ |
325 | PHẠM ĐĂNG NAM | 23/09/1997 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B2 | HĐ |
326 | VY THỊ NĂNG | 22/10/1999 | X. Ngọc Xá, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh | B1 | LMHĐ |
359 | NGUYỄN THÙY NINH | 07/03/1993 | X. Khám Lạng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | B2 | HĐ |
360 | TRẦN THỊ NINH | 16/12/1997 | X. Quỳnh Bảo, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | B1 | HĐ |
327 | LƯƠNG THỊ NGA | 17/12/1995 | X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | B1 | LMHĐ |
328 | NGUYỄN THỊ NGA | 10/07/1986 | X. Cẩm Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B1 | MHĐ |
329 | NGÔ THỊ NGA | 12/05/1985 | X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | B1 | HĐ |
330 | ĐẶNG THỊ THÚY NGA | 08/02/1992 | P. Thượng Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | B1 | LMHĐ |
331 | NGUYỄN THỊ THANH NGA | 23/07/1989 | X. Đoàn Đào, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | B1 | HĐ |
332 | NGUYỄN THỊ NGA | 27/10/1971Page 7 o | f 13TT. Hưng Hà, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | B1 | LMHĐ |
SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng | NDSH |
333 | NGUYỄN THỊ NGÁT | 14/09/1985 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | B1 | HĐ |
334 | TRẦN THỊ HỒNG NGÁT | 20/09/1996 | X. Bình Minh, H. Bình Giang, T. Hải Dương | B1 | LMHĐ |
336 | HOÀNG TRUNG NGHĨA | 13/10/1999 | P. Ngọc Hà, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | B2 | LMHĐ |
335 | NGUYỄN ĐÌNH TRUNG NGHĨA | 07/05/2005 | P. Vệ An, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh | B2 | MHĐ |
624 | VŨ TRỌNG NGHĨA | 29/05/1985 | P. Đông Ngàn, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh | E | LMHĐ |
631 | NGUYỄN VĂN NGHĨA | 21/02/1994 | X. Ngư Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa | D | LMHĐ |
337 | ĐOÀN HUY NGHIỆM | 10/07/1984 | X. Châu Sơn, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | B2 | HĐ |
339 | ĐẶNG THỊ NHƯ NGỌC | 18/11/2000 | X. Tân Trào, H. Kiến Thụy, TP. Hải Phòng | B2 | HĐ |
338 | NGUYỄN NGỌC MINH NGỌC | 23/06/2003 | X. Quỳnh Hội, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | B1 | LMHĐ |
605 | ĐINH VĂN NGỌC | 26/07/1985 | TT. Như Quỳnh, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | D | HĐ |
340 | TRẦN ĐÌNH KHÔI NGUYÊN | 07/06/2002 | P. Phúc Xá, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | B2 | LMHĐ |
341 | NGUYỄN THỊ NGUYỆN | 09/06/1990 | X. Toàn Thắng, H. Kim Động, T. Hưng Yên | B1 | HĐ |
342 | HOÀNG THỊ NGUYỆT | 18/08/1979 | X. Chu Điện, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | B1 | HĐ |
344 | LÊ THỊ NHÀN | 29/06/1995 | X. Bảo Khê, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | B1 | LMHĐ |
345 | ĐỖ THỊ NHÀN | 15/09/1983 | X. Quang Phục, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
343 | HOÀNG VĂN NHÂM | 16/01/1992 | X. Xuân Phú, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang | C | Đ |
346 | TĂNG THỊ HẠNH NHÂN | 02/01/1982 | P. Thọ Xương, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang | B2 | MHĐ |
347 | TRẦN THỊ NHẪN | 11/10/1985 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B1 | LMHĐ |
348 | LÊ THỊ NHẬN | 20/04/1977 | P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | B1 | LMHĐ |
349 | ĐÀO VĂN NHẤT | 20/05/1994 | X. Việt Hòa, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
350 | LƯỜNG VĂN NHẤT | 10/06/2003 | X. Bó Mười, H. Thuận Châu, T. Sơn La | B2 | HĐ |
351 | NGUYỄN THỊ TÂM NHI | 23/01/1995 | P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | B1 | LMHĐ |
352 | LƯU THỊ HỒNG NHUNG | 31/12/1997 | X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
353 | HOÀNG THỊ NHUNG | 05/10/1983 | X. Hồng Thái, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | B2 | LMHĐ |
354 | BÙI THỊ NHUNG | 04/12/1995 | X. Đại Bản, H. An Dương, TP. Hải Phòng | B2 | HĐ |
355 | ĐỖ THỊ NHUNG | 10/07/1990 | X. Giai Phạm, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | B1 | LMHĐ |
356 | HÁN THỊ HỒNG NHUNG | 05/04/1989 | X. Cao Đức, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | B1 | HĐ |
357 | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | 20/07/1987 | P. Quan Hoa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | B1 | LMHĐ |
358 | NGÔ DOÃN NHƯỢNG | 21/11/1992 | X. Lý Học, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng | B2 | HĐ |
361 | LÝ THỊ OANH | 04/11/1999 | X. Dương Quang, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
632 | LƯƠNG VĂN ÓT | 12/12/1991 | X. Ngọc Lâm, H. Thanh Chương, T. Nghệ An | E | HĐ |
362 | BÙI ĐÌNH PHAN | 22/10/2001 | X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B2 | HĐ |
363 | NGUYỄN VĂN PHI | 16/07/1999 | X. Hợp Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam | B2 | HĐ |
364 | ĐỖ HỒNG PHI | 27/06/2001 | X. Lý Thường Kiệt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
366 | LÊ TUẤN PHONG | 01/07/1996 | P. Văn Đẩu, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng | B1 | LMHĐ |
367 | DƯƠNG HẢI PHONG | 14/02/2005 | TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
368 | NGUYỄN VĂN PHONG | 16/03/1995 | X. Xương Lâm, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | B1 | LMHĐ |
369 | NGUYỄN XUÂN PHONG | 08/08/1986 | X. Châu Sơn, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | B2 | HĐ |
365 | ĐINH VĂN PHỐ | 30/03/1999 | TT. Như Quỳnh, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | C | HĐ |
370 | NGUYỄN NGỌC PHÚ | 14/04/1998 | X. Hoàn Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
371 | PHẠM SỸ PHÚ | 12/06/2000 | P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
372 | NGUYỄN VĂN PHÚ | 05/08/2002 | X. Minh Châu, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | C | LMHĐ |
373 | DƯƠNG VĂN PHÚC | 12/06/1987 | X. Hồng Vân, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | B2 | MHĐ |
606 | VŨ MINH PHÚC | 10/06/1982 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | D | LMHĐ |
374 | TRẦN ĐẠI THIÊN PHƯỚC | 08/04/2004 | P. Nghĩa Xá, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng | B2 | HĐ |
375 | DƯƠNG THỊ PHƯƠNG | 08/08/1985 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B2 | LMHĐ |
376 | NGUYỄN THẾ PHƯƠNG | 01/09/1982 | X. Đại Đồng Thành, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | B2 | HĐ |
377 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | 01/02/1992 | X. Lạc Vệ, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh | B2 | LMHĐ |
378 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 15/04/1987 | X. Cẩm Đoài, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B1 | HĐ |
379 | LÝ THỊ PHƯƠNG | 04/01/2000Page 8 o | f 13X. Kiên Thành, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | B1 | HĐ |
SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng | NDSH |
380 | MAI THỊ THU PHƯƠNG | 17/12/1982 | P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | B2 | MHĐ |
381 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 23/08/1995 | X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | B1 | MHĐ |
382 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | 27/02/1998 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B2 | HĐ |
607 | HOÀNG BÁ PHƯƠNG | 18/02/1987 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | D | HĐ |
608 | QUẢN HÀ PHƯƠNG | 15/08/1991 | X. Liên Nghĩa, H. Văn Giang, T. Hưng Yên | D | LMHĐ |
625 | ĐỖ HỒ PHƯƠNG | 19/01/1986 | P. Thọ Xương, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang | E | HĐ |
383 | NGUYỄN THỊ THU PHƯỜNG | 20/10/1984 | P. Hữu Nghị, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình | B2 | HĐ |
384 | LÊ THỊ PHƯỜNG | 02/02/1990 | X. Tân Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | B1 | HĐ |
385 | TƯỞNG THỊ PHƯỢNG | 01/10/1991 | P. Bạch Sam, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
386 | LÊ THANH PHƯỢNG | 17/10/1984 | TT. Tân Uyên, H. Tân Uyên, T. Lai Châu | B1 | LMHĐ |
387 | TRẦN THỊ PHƯỢNG | 20/06/1988 | X. Yên Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | B1 | HĐ |
388 | ĐÀO THỊ HỒNG PHƯỢNG | 26/10/1989 | P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | B1 | MHĐ |
390 | PHẠM VĂN QUANG | 10/09/1999 | X. Tân Quang, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
391 | ĐINH VĂN QUANG | 16/06/2001 | X. Tường Thượng, H. Phù Yên, T. Sơn La | C | HĐ |
392 | LÊ VĂN QUANG | 12/05/1995 | X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
393 | VŨ VĂN QUANG | 13/11/1986 | P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
394 | PHẠM ĐÌNH QUANG | 05/02/2003 | P. Gia Đông, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | B2 | HĐ |
638 | VŨ HỒNG QUANG | 04/02/1977 | X. Phúc Thành, H. Vũ Thư, T. Thái Bình | C | LHĐ |
389 | PHẠM TÒNG QUÂN | 10/04/1993 | X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
395 | BÙI VĂN QUÊ | 18/11/1995 | X. Định Cư, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình | C | LMHĐ |
396 | ĐỖ THỊ QUẾ | 19/07/1985 | X. Minh Tân, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng | B2 | HĐ |
397 | NGUYỄN VĂN QUÍ | 02/12/1967 | X. Lạc Vệ, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh | B1 | LMHĐ |
398 | NGUYỄN THỊ QUY | 22/07/1987 | X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B1 | HĐ |
609 | NGUYỄN VĂN QUÝ | 04/11/1982 | X. Tân Sỏi, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | D | LMHĐ |
399 | VŨ LỆ QUYÊN | 16/03/1986 | X. Đoàn Đào, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | B1 | LMHĐ |
400 | VŨ VĂN QUYÊN | 30/05/1978 | P. Hà An, TX. Quảng Yên, T. Quảng Ninh | C | LMHĐ |
401 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 21/07/1990 | X. Gia Lương, H. Gia Lộc, T. Hải Dương | B2 | MHĐ |
402 | TRẦN ĐÌNH QUYẾT | 15/07/1998 | X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | C | HĐ |
403 | CHU HỮU QUỲNH | 11/01/1971 | X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | B1 | HĐ |
404 | TRẦN NGỌC QUỲNH | 11/07/1997 | X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
405 | TRẦN THỊ QUỲNH | 27/01/1977 | P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | B1 | HĐ |
406 | NGUYỄN BÁ RỒNG | 04/05/2000 | X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | B2 | HĐ |
407 | PHẠM VĂN SÁNG | 15/09/1989 | X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
610 | ĐOÀN NGỌC SÁNG | 22/01/1987 | X. An Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | D | LMHĐ |
408 | NGUYỄN ĐÌNH SAO | 06/10/1990 | X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
409 | VŨ THỊ SÁU | 12/04/1990 | X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương | B1 | LMHĐ |
410 | HOÀNG THỊ SÁU | 04/01/1973 | X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | B1 | LMHĐ |
411 | LI XIN SHI | 23/09/1987 | P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
412 | TRẦN SINH | 10/05/2001 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B2 | HĐ |
413 | ĐẶNG THỊ SOA | 10/10/1986 | X. Thanh Đức, H. Thanh Chương, T. Nghệ An | B1 | LMHĐ |
414 | NGUYỄN DUY SOÃN | 23/05/1985 | X. Phú Lương, H. Đông Hưng, T. Thái Bình | C | LMHĐ |
415 | PHẠM VĂN SỢI | 18/06/1974 | X. Đoàn Kết, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
416 | NGUYỄN ĐÌNH SƠN | 16/07/1983 | X. Đại Đồng Thành, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | B2 | LMHĐ |
417 | NGUYỄN NGỌC SƠN | 13/10/1989 | P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
418 | LƯU VĂN SƠN | 13/05/1984 | X. Cảnh Thụy, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang | B2 | LMHĐ |
419 | PHẠM NGỌC SƠN | 14/01/2001 | P. Đằng Lâm, Q. Hải An, TP. Hải Phòng | B1 | LMHĐ |
420 | NGUYỄN SỸ SƠN | 15/10/1987 | X. Đình Tổ, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | B2 | LMHĐ |
421 | NGUYỄN ĐÌNH SƠN | 04/04/2004 | P. Đông Hải 1, Q. Hải An, TP. Hải Phòng | B2 | LMHĐ |
422 | NGUYỄN THÁI SƠN | 10/07/1994 | X. Tân Phong, H. Vũ Thư, T. Thái Bình | B2 | HĐ |
423 | BÙI VĂN SỨNG | 20/09/1973Page 9 o | f 13X. Quỳnh Hội, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | B2 | HĐ |
SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng | NDSH |
633 | NGUYỄN VĂN SỸ | 03/07/1982 | X. Đại Hùng, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội | B1 | HĐ |
424 | VŨ ĐĂNG TÀI | 19/10/1995 | X. Quỳnh Hồng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | B1 | LMHĐ |
425 | PHẠM ĐỨC TÀI | 28/06/1999 | X. Hồng Thuận, H. Giao Thủy, T. Nam Định | C | HĐ |
426 | DOÃN TRUNG TÁM | 02/05/1970 | X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
427 | ĐINH THỊ TÂM | 01/06/1986 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B2 | LMHĐ |
428 | NGUYỄN MỸ TÂM | 23/05/2004 | P. Bình Hàn, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
429 | NGUYỄN VĂN TÂM | 03/09/1997 | X. Xuân Hương, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | B2 | HĐ |
430 | NGUYỄN ĐỨC TÂM | 06/02/1977 | X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | B2 | HĐ |
431 | DƯƠNG THỊ TÂM | 08/06/1986 | X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
432 | DƯƠNG THỊ TÂM | 01/03/1988 | X. Đặng Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | B1 | LMHĐ |
433 | HOÀNG THỊ THANH TÂM | 19/10/1996 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | B1 | LMHĐ |
434 | LÊ VĂN TÂM | 20/10/1990 | X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
435 | BÙI VĂN TÂN | 01/12/1981 | X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương | B2 | Đ |
436 | ĐỚI VĂN TÂN | 07/12/2004 | X. Đồng Sơn, H. Nam Trực, T. Nam Định | B2 | MHĐ |
437 | LƯƠNG VĂN TÂN | 12/07/1987 | P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng | B2 | HĐ |
438 | ĐOÀN VĂN TÂN | 23/04/1982 | X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | B2 | HĐ |
626 | LÊ GIÁ TÂY | 01/01/1993 | X. Phúc Tiến, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội | E | HĐ |
493 | NGUYỄN VĂN TỊCH | 21/01/1987 | X. Minh Châu, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | C | LMHĐ |
494 | NGUYỄN MINH TIẾN | 14/04/1973 | X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
495 | VŨ VIẾT TIẾN | 08/01/1990 | X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B2 | LMHĐ |
496 | ĐẶNG MINH TIẾN | 07/11/2002 | TT. Thanh Hà, H. Thanh Hà, T. Hải Dương | B1 | HĐ |
497 | ĐẶNG VĂN TIẾN | 20/09/1987 | X. Liên Hiệp, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | B2 | HĐ |
498 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 06/10/1971 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B2 | MHĐ |
627 | TRẦN NAM TIẾN | 16/05/1987 | X. Chân Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam | E | LMHĐ |
499 | NGUYỄN VĂN TIỆP | 20/07/1990 | X. Hồng Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
500 | PHẠM VĂN TÍN | 03/01/1989 | X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
501 | ĐINH VĂN TÍN | 06/06/1996 | X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
502 | PHẠM MỸ TÌNH | 25/01/1986 | P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | B1 | HĐ |
503 | HỨA VĂN TÌNH | 05/01/1996 | X. Phương Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | B2 | LMHĐ |
504 | TRẦN VĂN TỈNH | 26/01/1991 | X. Hoàng Tây, H. Kim Bảng, T. Hà Nam | B2 | HĐ |
505 | ĐÀO THỊ TOAN | 22/06/1971 | P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | B1 | LMHĐ |
506 | VŨ BÁ TOAN | 22/12/1984 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
507 | NGUYỄN CÔNG TOAN | 04/05/1977 | TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
509 | NGUYỄN PHÚ TOÀN | 27/08/2001 | X. Minh Tân, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng | B2 | MHĐ |
613 | PHẠM CÔNG TOÀN | 01/07/1995 | X. Gia Khánh, H. Gia Lộc, T. Hải Dương | D | LMHĐ |
614 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 25/12/1991 | X. Hoàn Sơn, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh | D | LMHĐ |
615 | NGUYỄN BÁ TOÀN | 12/02/1989 | X. Đông Phong, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh | D | LMHĐ |
510 | TRẦN VĂN TOẢN | 01/02/2000 | TT. Gia Lộc, H. Gia Lộc, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
508 | VŨ VĂN TOÁN | 15/11/1983 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
533 | PHẠM TRẦN NGỌC TÚ | 22/11/1999 | X. Kim Đính, H. Kim Thành, T. Hải Dương | B1 | MHĐ |
534 | HÀ VĂN TÚ | 06/08/1992 | X. Yên Hưng, H. ý Yên, T. Nam Định | B2 | HĐ |
535 | NGUYỄN VIẾT TÚ | 16/02/1989 | X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
536 | VŨ CẨM TÚ | 14/09/1999 | X. Xuân Vinh, H. Xuân Trường, T. Nam Định | B1 | HĐ |
537 | NGUYỄN VĂN TÚ | 19/05/2000 | X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | B2 | LMHĐ |
538 | TRẦN VĂN TÚ | 12/03/2000 | X. Vũ Đông, TP. Thái Bình, T. Thái Bình | B2 | HĐ |
539 | PHẠM HỮU TUÂN | 31/03/1977 | P. Lê Thanh Nghị, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
540 | PHẠM THỊ TUÂN | 30/09/1992 | X. Đại Đồng Thành, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | B2 | LMHĐ |
544 | VŨ ĐÌNH TUẤN | 21/08/1998 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B2 | LMHĐ |
541 | NGÔ MINH TUẤN | 13/11/2005 | P. Định Công, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | B1 | Đ |
542 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 23/04/1965Page 10 | of 13X. Nguyễn Trãi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng | NDSH |
543 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 13/05/2001 | X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
545 | NGUYỄN CÔNG TUẤN | 03/11/1995 | P. Nhị Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | C | MHĐ |
546 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 22/07/1972 | TT. Thanh Hà, H. Thanh Hà, T. Hải Dương | B2 | MHĐ |
547 | LÊ VĂN TUẤN | 25/06/1982 | X. Thanh Lâm, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | B2 | HĐ |
548 | TRẦN VĂN TUẤN | 09/11/1991 | X. Cao Đức, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | B1 | MHĐ |
549 | ĐINH BÁ TUẤN | 24/04/1984 | X. Hòa Bình, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | B2 | HĐ |
550 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 12/01/1984 | X. Thanh Vân, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang | C | LMHĐ |
551 | ĐẶNG QUỐC TUẤN | 29/10/2004 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
630 | NGUYỄN HỮU TUẤN | 11/10/1992 | X. Phượng Cách, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội | E | HĐ |
552 | LÊ BÁCH TÙNG | 13/11/1995 | P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
553 | NGUYỄN SƠN TÙNG | 12/07/1998 | X. Quang Vinh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
554 | HOÀNG XUÂN TÙNG | 22/02/1993 | X. Giao Tiến, H. Giao Thủy, T. Nam Định | B2 | LMHĐ |
555 | NGUYỄN THANH TÙNG | 02/08/1990 | TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
556 | VŨ THANH TÙNG | 29/06/1978 | P. Kỳ Bá, TP. Thái Bình, T. Thái Bình | B2 | HĐ |
557 | VŨ BÁ TÙNG | 21/07/1988 | P. Thượng Lý, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng | B2 | LMHĐ |
558 | NGUYỄN HỮU TÙNG | 12/06/1995 | X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
616 | NGUYỄN NHƯ TUYÊN | 16/11/1990 | X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | D | LMHĐ |
564 | NGUYỄN VĂN TUYỀN | 17/12/1997 | X. Cẩm Đoài, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
565 | NGUYỄN HỮU TUYỀN | 23/01/1987 | X. Nguyên Xá, H. Đông Hưng, T. Thái Bình | C | Đ |
566 | NGUYỄN VĂN TUYỂN | 04/04/1979 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B1 | LMHĐ |
560 | TỐNG ĐỨC TUYẾN | 25/10/1990 | TT. Bình Mỹ, H. Bình Lục, T. Hà Nam | B2 | HĐ |
561 | NGUYỄN THỊ TUYẾN | 18/04/1987 | X. Hồng Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | B1 | HĐ |
562 | LA VĂN TUYẾN | 16/10/1991 | X. Xuân Cẩm, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang | B2 | HĐ |
563 | LÊ THỊ TUYẾN | 09/04/1976 | P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng | B1 | HĐ |
567 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | 21/03/1993 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B1 | LMHĐ |
568 | LÂM ÁNH TUYẾT | 10/02/1987 | P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
559 | HOÀNG THỊ TƯƠI | 19/02/1991 | X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B1 | HĐ |
439 | NGUYỄN VĂN THÁI | 05/07/2000 | X. Khám Lạng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | B2 | HĐ |
440 | ĐẶNG VĂN THÁI | 24/02/1993 | X. Thắng Lợi, H. Văn Giang, T. Hưng Yên | C | LMHĐ |
442 | VŨ VĂN THANH | 16/04/2005 | X. Trừng Xá, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B2 | LMHĐ |
443 | NGUYỄN TUẤN THÀNH | 10/11/1973 | P. Ninh Xá, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh | C | LMHĐ |
444 | NGUYỄN HOÀNG THÀNH | 26/02/2001 | X. Hương Lạc, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | B2 | LMHĐ |
445 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 27/04/2004 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | B2 | LMHĐ |
446 | MAI TUẤN THÀNH | 10/10/1983 | X. Nam Thịnh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình | B2 | LMHĐ |
612 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | 11/05/1991 | P. Trần Hưng Đạo, TP. Thái Bình, T. Thái Bình | D | LMHĐ |
447 | PHẠM NGỌC THAO | 07/04/1986 | X. Lam Sơn, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
448 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 29/01/1992 | X. Kiến Quốc, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | B1 | HĐ |
449 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 29/11/1990 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B2 | HĐ |
450 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 18/08/2000 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B1 | LMHĐ |
451 | DƯƠNG XUÂN THẢO | 16/02/1979 | P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | B2 | LMHĐ |
441 | PHẠM VĂN THĂNG | 01/06/1972 | P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | B1 | LMHĐ |
611 | QUÁCH MẠNH THẮNG | 26/10/1994 | X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | D | LMHĐ |
452 | NGUYỄN ĐỨC THẬP | 25/11/1997 | X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | B2 | MHĐ |
453 | PHẠM VĂN THÊM | 05/03/1998 | X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B2 | LMHĐ |
454 | PHẠM THỊ THIỆN | 15/05/1989 | X. Tân Sỏi, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | B2 | LMHĐ |
455 | HÀ ĐỨC THIỆN | 26/09/1985 | X. Kim Trung, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | B2 | HĐ |
456 | NGUYỄN HỮU THIỆN | 29/07/2001 | X. Phú Lâm, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh | C | LMHĐ |
457 | NGUYỄN THỊ THIẾT | 17/07/1984 | X. Hà Giang, H. Đông Hưng, T. Thái Bình | B1 | MHĐ |
458 | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | 24/06/1991 | P. Trại Cau, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng | B2 | LMHĐ |
459 | NGUYỄN HUY THỊNH | 17/08/1980Page 11 | of 13X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương | B1 | LMHĐ |
SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng | NDSH |
460 | NGUYỄN HỮU THỌ | 11/12/1991 | X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
461 | CAO THỊ THOA | 05/05/1992 | X. Thanh Khê, H. Thanh Hà, T. Hải Dương | B2 | MHĐ |
464 | BÙI TRUNG THÔNG | 17/03/2005 | X. Lê Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
462 | NGUYỄN THỊ THƠM | 03/08/1991 | P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
463 | PHẠM THỊ THƠM | 15/08/1999 | X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
466 | VŨ VĂN THU | 03/10/2002 | X. Hiệp Hòa, TX. Quảng Yên, T. Quảng Ninh | B2 | LMHĐ |
465 | NGHIÊM THỊ THU | 17/10/1982 | X. Thái Học, H. Bình Giang, T. Hải Dương | B1 | MHĐ |
470 | LÊ THANH THUẦN | 18/04/1993 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
469 | NGUYỄN VĂN THUẤN | 27/07/1980 | X. Tân Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
471 | PHẠM BÌNH THUẬN | 11/01/1994 | X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
472 | NGUYỄN MINH THUẬN | 12/09/2002 | X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | C | LMHĐ |
486 | BÙI THỊ THỦY | 10/09/1989 | X. Tân An, H. Thanh Hà, T. Hải Dương | B1 | HĐ |
487 | TRẦN THỊ THỦY | 01/10/1973 | X. Đức Chính, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B1 | LMHĐ |
488 | TRẦN THỊ THỦY | 15/03/1972 | X. Đồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | B1 | HĐ |
489 | PHẠM THỊ THỦY | 26/06/2001 | X. Long Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương | B1 | HĐ |
490 | HOÀNG THỊ THỦY | 15/11/1980 | TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | B2 | HĐ |
491 | NGUYỄN PHƯƠNG THỦY | 20/08/1986 | X. Thiện Phiến, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên | B1 | HĐ |
481 | NGUYỄN THỊ THÚY | 19/09/1986 | X. Ngọc Xá, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh | B1 | MHĐ |
482 | LÊ THỊ THÚY | 27/02/1986 | X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | B1 | LMHĐ |
483 | LƯU THỊ THÚY | 06/06/1993 | X. Thụy Hùng, H. Văn Lãng, T. Lạng Sơn | B2 | HĐ |
484 | ĐOÀN THỊ THÚY | 06/02/1986 | X. Hồng Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
485 | NGUYỄN THANH THÚY | 30/10/1979 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | B1 | MHĐ |
492 | PHẠM THỊ THUYẾT | 22/09/1996 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B1 | LMHĐ |
467 | LÊ THỊ THƯ | 27/04/1990 | P. Gia Thụy, Q. Long Biên, TP. Hà Nội | B1 | MHĐ |
468 | HOÀNG THỊ THƯ | 08/06/1993 | X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B1 | HĐ |
473 | NGUYỄN VĂN THỨC | 13/12/1969 | X. ứng Hoè, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
474 | NGUYỄN ĐÌNH THỰC | 19/11/1979 | P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | B1 | HĐ |
475 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 14/11/1992 | TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B1 | HĐ |
476 | BÙI THỊ THƯƠNG | 11/10/1989 | X. Văn Tố, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương | C | HĐ |
477 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 02/11/1999 | X. Hồng Thái, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | B1 | HĐ |
478 | ĐỖ VĂN THƯỜNG | 16/10/2000 | X. Lan Mẫu, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | B2 | HĐ |
479 | PHẠM VĂN THƯỞNG | 17/01/1996 | TT. Khóai Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | B2 | MHĐ |
480 | ĐỖ VĂN THƯỞNG | 04/10/1993 | X. Xương Lâm, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | B2 | MHĐ |
511 | NGUYỄN THỊ NGỌC TRÀ | 16/11/1994 | X. Nghĩa Dân, H. Kim Động, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
512 | NGUYỄN THỊ TRANG | 04/10/1989 | X. Đông Phú, H. Đông Sơn, T. Thanh Hóa | B2 | HĐ |
513 | TRẦN THỊ HUYỀN TRANG | 11/08/1989 | X. Hoàng Hanh, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | B1 | LMHĐ |
514 | NGUYỄN VĂN TRANG | 29/09/1983 | P. Kim Sơn, TX. Đông Triều, T. Quảng Ninh | B2 | HĐ |
515 | MAI THỊ HUYỀN TRANG | 10/09/1997 | X. Nghĩa Trụ, H. Văn Giang, T. Hưng Yên | B1 | HĐ |
516 | PHẠM THỊ TRANG | 18/07/1993 | X. Thái Học, H. Bình Giang, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
517 | NGUYỄN KIỀU TRANG | 29/10/2003 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | B1 | MHĐ |
518 | PHAN THÙY TRANG | 10/02/2000 | X. Tân Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | B1 | HĐ |
520 | TRẦN VĂN TRÀNG | 21/03/1980 | X. Minh Quang, H. Kiến Xương, T. Thái Bình | B2 | MHĐ |
519 | DƯƠNG CÔNG TRÁNG | 17/06/1996 | P. Song Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | B2 | HĐ |
521 | ĐÀO HUY TRÍ | 23/10/1984 | X. Cẩm Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
522 | NGUYỄN THỊ TỐ TRINH | 27/06/2001 | X. Tân Tiến, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | B2 | MHĐ |
523 | NGUYỄN NHƯ TRỌNG | 30/04/1981 | X. Sơn Hà, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | B2 | HĐ |
524 | PHẠM KIÊN TRUNG | 08/12/1997 | P. Quang Trung, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
525 | PHẠM ĐỨC TRUNG | 26/02/2005 | P. Việt Hưng, Q. Long Biên, TP. Hà Nội | B2 | LMHĐ |
526 | MẠC NGỌC TRUNG | 07/02/1991 | X. Cẩm Chế, H. Thanh Hà, T. Hải Dương | C | HĐ |
527 | PHẠM NGỌC TRUNG | 13/04/1994Page 12 | of 13X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng | NDSH |
528 | ĐẶNG QUỐC TRUNG | 08/11/2005 | P. Cẩm Thượng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
628 | NGUYỄN TRỌNG TRUNG | 16/06/1980 | P. Giang Biên, Q. Long Biên, TP. Hà Nội | E | HĐ |
629 | NGUYỄN ĐÌNH TRUNG | 15/03/1988 | X. Đại Hợp, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương | E | LMHĐ |
529 | ĐÀO VĂN TRƯỜNG | 15/12/2002 | X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | C | LMHĐ |
530 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 01/01/1990 | X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
531 | PHẠM VĂN TRƯỜNG | 19/03/1982 | X. Xuân Phú, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang | B1 | HĐ |
532 | ĐẶNG NGỌC TRƯỞNG | 01/12/1977 | P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
569 | DƯƠNG VĂN ÚY | 29/05/1981 | TT. Phú Minh, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội | B2 | LMHĐ |
570 | BÙI THỊ UYÊN | 05/06/2000 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B2 | HĐ |
571 | NGUYỄN THỊ VÂN | 14/08/1980 | P. Tân Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | B2 | LMHĐ |
572 | NGUYỄN VŨ BẠCH VÂN | 27/05/1983 | X. Quảng Châu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | B1 | LMHĐ |
573 | NGÔ THỊ BÍCH VÂN | 28/01/1991 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B2 | HĐ |
574 | ĐÀO THỊ VÂN | 20/05/1986 | X. Vĩnh Xá, H. Kim Động, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
575 | LÊ QUÝ VIỆT | 30/01/1998 | P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
617 | PHẠM NGỌC VIỆT | 04/07/1993 | P. Ninh Xá, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | D | LMHĐ |
576 | ĐỖ VĂN VINH | 28/11/1996 | X. Đông Ninh, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
577 | TRẦN TRỌNG VINH | 21/06/1994 | X. Trung Dũng, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên | B2 | HĐ |
578 | TRƯƠNG QUANG VINH | 09/12/2002 | P. Phước Long, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa | B2 | LMHĐ |
579 | BÙI THỊ VINH | 20/05/1980 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | B1 | HĐ |
580 | HOÀNG ANH VĨNH | 02/07/1983 | X. Đông Sơn, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng | B2 | LMHĐ |
581 | ĐỖTHỊ VÓC | 20/09/2000 | X. Đông Ninh, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
582 | HOÀNG TUẤN VŨ | 02/05/1995 | X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
583 | NGUYỄN DUY VƯƠNG | 23/07/1990 | TT. An Bài, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | B2 | HĐ |
635 | TRẦN QUỐC VƯƠNG | 10/05/1986 | X. Trấn Dương, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng | B2 | HĐ |
618 | ĐOÀN ĐẮC VƯỢNG | 25/10/1981 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | D | LMHĐ |
584 | TRỊNH THỊ XEM | 12/08/1974 | X. Tân Hương, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | B1 | HĐ |
585 | CAO THỊ XOAN | 07/12/1987 | TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B1 | LMHĐ |
586 | PHẠM THỊ XUÂN | 02/09/1997 | X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
619 | LƯU VĂN XUÂN | 18/01/1991 | TT. Yên Viên, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | D | MHĐ |
620 | NGUYỄN GIA XUẤT | 15/08/1987 | X. Hưng Long, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | D | LMHĐ |
587 | TRẦN THỊ XUYẾN | 05/10/1975 | X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | B2 | LMHĐ |
588 | LÊ ĐỨC Ý | 04/04/1984 | X. Cổ Bì, H. Bình Giang, T. Hải Dương | B2 | HĐ |
589 | VŨ HẢI YẾN | 29/06/1991 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | B1 | HĐ |
590 | PHẠM THỊ YẾN | 17/08/1979 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | B1 | HĐ |
591 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 25/11/1987 | P. Lê Lợi, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | B1 | HĐ |
592 | ĐẶNG THỊ YẾN | 07/02/1990 | X. Thụy Ninh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | B1 | LMHĐ |
593 | NGUYỄN THỊ YẾN | 13/11/1997 | P. Trạm Lộ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | B1 | LMHĐ |
594 | MAI THỊ HẢI YẾN | 12/01/2003 | TT. Đức Thọ, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh | B1 | HĐ |