Danh sách thí sinh đi thi sát hạch lái xe ngày 08/08/2024 của trung tâm đào tạo sát hạch lái xe Bắc Giang , bao gồm số báo danh , tên học viên , ngày sinh và hạng bằng lái xe đăng ký
Số thi sinh tham gia dự thi lên đến hơn 700 người , thi các hạng B và C cùng nâng hạng bằng lái D E Fc , trung tâm có cơ sở vật chất tốt , nơi tiếp đón rộng rãi, đầy đủ trang thiết bị hỗ trợ cho học viên vào những này nắng nóng tháng 8 như thế này .
Khi đi thi sát hạch học viên nhơ mang theo CCCD và làm theo hướng dẫn của giám thị . Để nghe thông tin và khóa thi của bản thân . Tránh các hành vi gian lận trong thi cử dẫn đến trượt hoặc hủy bỏ hồ sơ học lái xe .
Tâm lý đi thi chiếm 1 yếu tố quan trọng và quyết định trong bài thi sát hạch của học viên, vậy nên hãy bình tĩnh , thả lỏng , ôn luyện kỹ càng trước khi thi .
| SBD | Họ tên học viên đăng ký học bằng lái | Ngày sinh | Hạng bằng lái xe ô tô | Ghi chú | 
| 2 | TRỊNH THỊ AN | 10/09/1989 | Bằng lái xe B1 | |
| 3 | ĐINH BÁ AN | 11/04/1987 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 1 | NGUYỄN DUY THÀNH AN | 05/07/2005 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 17 | NGUYỄN HOÀNG DIỆP ANH | 30/09/2002 | Bằng lái xe B1 | |
| 12 | NGUYỄN THỊ HOÀI ANH | 03/11/1995 | Bằng lái xe B1 | |
| 5 | PHẠM KIM ANH | 05/10/2003 | Bằng lái xe B1 | |
| 10 | TRẦN THỊ LAN ANH | 08/09/1994 | Bằng lái xe B1 | |
| 8 | BÙI BẢO ANH | 29/05/2002 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 14 | DƯƠNG TUẤN ANH | 02/11/2002 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 6 | ĐOÀN BÁ ANH | 03/01/1994 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 18 | HÀ KIM ANH | 04/03/1996 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 7 | LÊ MINH TUẤN ANH | 28/11/2004 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 9 | NGÔ THỊ VIỆT ANH | 01/09/2001 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 4 | NGUYỄN ĐỨC ANH | 05/09/2000 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 13 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 09/06/1993 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 20 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 05/12/1992 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 11 | NGUYỄN VĂN ANH | 17/02/2002 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 19 | NGUYỄN VĂN ANH | 15/08/2003 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 15 | PHẠM ĐỖ HOÀNG ANH | 20/06/2004 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 16 | VŨ THỊ NGỌC ANH | 18/02/2005 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 755 | NGUYỄN THẾ ANH | 01/01/1984 | C | |
| 617 | NGUYỄN ĐỨC ANH | 23/05/1982 | D | |
| 656 | NGUYỄN MẬU ANH | 04/11/1995 | D | |
| 21 | TRẦN THỊ ÁNH | 12/07/2001 | Bằng lái xe B1 | |
| 22 | LÊ THỊ NGỌC ÁNH | 28/11/1993 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 23 | PHẠM VĂN BA | 01/12/1991 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 746 | VŨ VĂN BA | 08/08/1973 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 25 | NGUYỄN VĂN BÀI | 12/10/1986 | C | |
| 26 | TRẦN NGỌC BAN | 02/09/1959 | Bằng lái xe B1 | |
| 29 | NGUYỄN SĨ BẢNG | 19/12/2002 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 24 | DƯƠNG ĐÌNH BẮC | 28/06/1994 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 703 | TRẦN VĂN BẮC | 05/02/1989 | E | |
| 27 | HÀ THỊ BĂNG | 20/04/1987 | Bằng lái xe B1 | |
| 28 | NGUYỄN VĂN BẰNG | 21/08/1985 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 30 | NGUYỄN VĂN BIỂN | 09/08/2004 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 38 | BÙI THỊ BÌNH | 07/11/1985 | Bằng lái xe B1 | |
| 37 | NGUYỄN ĐĂNG BÌNH | 08/12/1977 | Bằng lái xe B1 | |
| 36 | VŨ VĂN BÌNH | 16/11/1972 | Bằng lái xe B1 | |
| 35 | BÙI TẤT BÌNH | 28/09/1997 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 39 | LỤC XUÂN BÌNH | 25/08/1976 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 34 | PHẠM ĐÌNH BÌNH | 01/09/1989 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 31 | PHẠM THÁI BÌNH | 15/09/2005 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 33 | NGUYỄN ĐỨC BÌNH | 16/11/1998 | C | |
| 32 | PHẠM DUY BÌNH | 15/12/2000 | C | |
| 40 | NGUYỄN ĐỨC CẢNH | 22/09/2000 | C | |
| 41 | NGUYỄN THẾ CAO | 18/01/2003 | C | |
| 704 | TRƯƠNG ĐỨC CẦN | 28/02/1984 | E | |
| 60 | PHẠM THÀNH CÔNG | 02/01/1979 | Bằng lái ô tô B2 | |
| 61 | VŨ VĂN CÔNG | 20/09/1990 | Bằng lái ô tô B2 | 
| SBD | Họ tên | Hạng | Ghi chú | 
| 659 | NGUYỄN VĂN CÔNG | D | |
| 62 | NGUYỄN THỊ CÚC | Bằng lái ô tô B2 | |
| 63 | NGUYỄN THỊ CÚC | Bằng lái ô tô B2 | |
| 633 | NGUYỄN BÁ CỪ | E | |
| 660 | BÙI ĐÌNH CƯƠNG | D | |
| 761 | LÊ VĂN CƯƠNG | D | |
| 65 | LÊ VĂN CƯỜNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 64 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 762 | LÊ MẠNH CƯỜNG | D | |
| 763 | ĐINH DUY CƯỜNG | FC | |
| 42 | THÂN HOÀNG MINH CHÂU | Bằng lái xe B1 | |
| 43 | PHẠM HÀ CHÂU | Bằng lái ô tô B2 | |
| 44 | HÀ LINH CHI | Bằng lái xe B1 | |
| 45 | NGUYỄN HÀ KHÁNH CHI | Bằng lái xe B1 | |
| 46 | NGUYỄN THỊ CHIÊN | Bằng lái xe B1 | |
| 48 | BÙI VĂN CHIẾN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 47 | PHẠM VĂN CHIẾN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 50 | TRẦN VĂN CHIẾN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 49 | TRỊNH BÁ CHIẾN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 632 | ĐỖ NGỌC CHIẾN | E | |
| 647 | LÒ VĂN CHIẾN | FC | |
| 51 | NGUYỄN THỊ KIỀU CHINH | Bằng lái xe B1 | |
| 53 | CAO VĂN CHÍNH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 52 | ĐỖ THỊ CHÍNH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 54 | HOÀNG ĐỨC CHÍNH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 55 | NGUYỄN HỮU CHÍNH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 57 | TRẦN ĐỨC CHÍNH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 56 | VŨ QUANG CHÍNH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 58 | ĐỖ VĂN CHUNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 59 | NGUYỄN VĂN CHUNG | C | |
| 657 | NGUYỄN VĂN CHUNG | D | |
| 658 | TRẦN DANH CHUNG | D | |
| 72 | LÊ VĂN THÀNH DANH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 67 | NGUYỄN ĐÌNH DÂN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 86 | NGUYỄN THỊ DỊU | Bằng lái xe B1 | |
| 88 | NGUYỄN THỊ DOAN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 92 | ĐOÀN VĂN DU | Bằng lái ô tô B2 | |
| 107 | LÊ THỊ DUNG | Bằng lái xe B1 | |
| 105 | LÊ THỊ THÙY DUNG | Bằng lái xe B1 | |
| 108 | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG | Bằng lái xe B1 | |
| 106 | PHẠM THỊ DUNG | Bằng lái xe B1 | |
| 109 | NGUYỄN THỊ DUNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 104 | VŨ THỊ HỒNG DUNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 743 | NGUYỄN TRÍ DŨNG | B1 | |
| 110 | PHÙNG VĂN DŨNG | Bằng lái xe B1 | |
| 111 | TRẦN VĂN DŨNG | Bằng lái xe B1 | |
| 114 | ĐẶNG MINH DŨNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 116 | LƯƠNG TIẾN DŨNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 115 | NGUYỄN ĐÌNH DŨNG | Bằng lái ô tô B2 | 
| SBD | Họ tên | Hạng | Ghi chú | 
| 112 | NGUYỄN TẤN DŨNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 113 | TRƯƠNG CÔNG DŨNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 670 | ĐỖ XUÂN DŨNG | D | |
| 668 | HÀ SỸ DŨNG | D | |
| 618 | HOÀNG VĂN DŨNG | D | |
| 669 | NÔNG CƯỜNG DŨNG | D | |
| 667 | NÔNG VĂN DŨNG | D | |
| 705 | LÊ VĂN DŨNG | E | |
| 124 | ĐỖ VĂN DUY | Bằng lái xe B1 | |
| 123 | NGUYỄN THANH DUY | Bằng lái xe B1 | |
| 125 | NGUYỄN VIẾT DUYỆT | Bằng lái ô tô B2 | |
| 93 | PHẠM VĂN DƯ | Bằng lái ô tô B2 | |
| 122 | HÀ THỊ DƯƠNG | Bằng lái xe B1 | |
| 117 | HOÀNG VĂN DƯƠNG | Bằng lái xe B1 | |
| 118 | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 120 | PHẠM ĐÌNH DƯƠNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 121 | PHẠM TÙNG DƯƠNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 119 | BÙI VĂN DƯƠNG | C | |
| 756 | ĐẶNG NGỌC ĐẠI | C | |
| 661 | HOÀNG VĂN ĐẠI | D | |
| 68 | NGÔ HOÀNG ĐAN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 69 | NGUYỄN VĂN ĐÁNG | C | |
| 78 | PHẠM TIẾN ĐẠT | Bằng lái xe B1 | |
| 76 | ĐOÀN VĂN ĐẠT | Bằng lái ô tô B2 | |
| 75 | ĐỖ QUÝ ĐẠT | Bằng lái ô tô B2 | |
| 73 | LÊ TẤT ĐẠT | Bằng lái ô tô B2 | |
| 79 | NGUYỄN MẠNH ĐẠT | Bằng lái ô tô B2 | |
| 80 | TRẦN TIẾN ĐẠT | Bằng lái ô tô B2 | |
| 81 | TRẦN VĂN ĐẠT | Bằng lái ô tô B2 | |
| 74 | VŨ VĂN ĐẠT | Bằng lái ô tô B2 | |
| 77 | NGUYỄN QUỐC ĐẠT | C | |
| 66 | LÊ VĂN ĐẮC | Bằng lái ô tô B2 | |
| 70 | PHẠM HẢI ĐĂNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 71 | PHẠM NGỌC ĐĂNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 82 | LÊ THỊ HỒNG ĐIỆP | Bằng lái xe B1 | |
| 83 | NGUYỄN CÔNG ĐỈNH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 662 | BÙI NHẤT ĐỈNH | D | |
| 84 | NGUYỄN XUÂN ĐỊNH | Bằng lái xe B1 | |
| 85 | LÝ THỊ ĐỊNH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 663 | LÊ VĂN ĐỊNH | D | |
| 747 | NGUYỄN VĂN ĐOAN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 634 | ĐỖ TRÁC ĐOAN | E | |
| 89 | PHẠM VĂN ĐOÀN | Bằng lái xe B1 | |
| 87 | TRẦN VĂN ĐÔ | Bằng lái ô tô B2 | |
| 664 | HOÀNG VĂN ĐÔ | D | |
| 665 | LƯƠNG THÀNH ĐÔ | D | |
| 91 | HOÀNG ĐÌNH ĐÔNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 90 | TRƯƠNG QUANG ĐÔNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 94 | NGUYỄN VĂN ĐUA | Bằng lái ô tô B2 | 
| SBD | Họ tên | Hạng | Ghi chú | 
| 96 | ĐINH TRỌNG ĐỨC | Bằng lái xe B1 | |
| 98 | BÙI ĐÌNH ĐỨC | Bằng lái ô tô B2 | |
| 95 | NGUYỄN ANH ĐỨC | Bằng lái ô tô B2 | |
| 103 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Bằng lái ô tô B2 | |
| 99 | PHẠM ANH ĐỨC | Bằng lái ô tô B2 | |
| 97 | QUÁCH VĂN ĐỨC | Bằng lái ô tô B2 | |
| 100 | VŨ NGỌC ĐỨC | Bằng lái ô tô B2 | |
| 101 | NGUYỄN TIẾN ĐỨC | C | |
| 102 | NGUYỄN TRUNG ĐỨC | C | |
| 757 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | C | |
| 666 | BÀN VĂN ĐỨC | D | |
| 636 | BÙI ANH ĐỨC | E | |
| 635 | TRẦN MINH ĐỨC | E | |
| 126 | ĐINH THỊ ÉN | Bằng lái xe B1 | |
| 127 | NGUYỄN THỊ GIANG | Bằng lái xe B1 | |
| 128 | NGUYỄN THỊ GIANG | Bằng lái xe B1 | |
| 706 | ĐINH TRƯỜNG GIANG | E | |
| 707 | NGUYỄN KẾ GIANG | E | |
| 129 | NGUYỄN VĂN GIÁP | Bằng lái ô tô B2 | |
| 648 | LÒ VĂN GIÓT | FC | |
| 131 | BÙI THỊ HÀ | Bằng lái xe B1 | |
| 138 | BÙI THỊ NGÂN HÀ | Bằng lái xe B1 | |
| 136 | HOÀNG THỊ HÀ | Bằng lái xe B1 | |
| 130 | LÊ THU HÀ | Bằng lái xe B1 | |
| 132 | NGÔ THỊ THU HÀ | Bằng lái xe B1 | |
| 134 | NGUYỄN THÁI HÀ | Bằng lái xe B1 | |
| 137 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Bằng lái xe B1 | |
| 140 | NHỮ DUY HÀ | Bằng lái xe B1 | |
| 139 | TRẦN THỊ KHÁNH HÀ | Bằng lái xe B1 | |
| 133 | VŨ XUÂN HÀ | Bằng lái ô tô B2 | |
| 135 | LÊ HỮU HÀ | C | |
| 146 | ĐOÀN VĂN HẢI | Bằng lái xe B1 | |
| 148 | TRẦN ĐỨC HẢI | Bằng lái xe B1 | |
| 144 | ĐỖ VIỆT HẢI | Bằng lái ô tô B2 | |
| 145 | LÊ THANH HẢI | Bằng lái ô tô B2 | |
| 142 | NGUYỄN MINH HẢI | Bằng lái ô tô B2 | |
| 141 | NGUYỄN NGỌC HẢI | Bằng lái ô tô B2 | |
| 143 | TRƯƠNG QUANG HẢI | Bằng lái ô tô B2 | |
| 147 | NGUYỄN TRẮC HẢI | C | |
| 637 | BÙI DUY HẢI | E | |
| 156 | NGUYỄN PHẠM MỸ HẠNH | Bằng lái xe B1 | |
| 158 | ĐỖ THỊ HẠNH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 748 | LÊ ĐÌNH HẠNH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 155 | NGUYỄN THỊ HẠNH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 157 | NGUYỄN THỊ HẠNH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 154 | NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 160 | BÙI VĂN HÀO | Bằng lái ô tô B2 | |
| 159 | PHẠM CÔNG HÀO | Bằng lái ô tô B2 | |
| 161 | PHẠM VĂN HẢO | Bằng lái ô tô B2 | 
| SBD | Họ tên | Hạng | Ghi chú | 
| 162 | NGUYỄN THỊ HẠT | Bằng lái xe B1 | |
| 150 | HÀ THỊ HẰNG | Bằng lái xe B1 | |
| 152 | NGUYỄN THỊ HẰNG | Bằng lái xe B1 | |
| 151 | NGÔ THỊ HẰNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 153 | VŨ THỊ THU HẰNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 149 | NGUYỄN THỊ HÂN | Bằng lái xe B1 | |
| 163 | NGUYỄN THỊ HẬU | Bằng lái xe B1 | |
| 166 | PHẠM THỊ HẬU | Bằng lái xe B1 | |
| 165 | TRẦN THÁI HẬU | Bằng lái ô tô B2 | |
| 164 | NGUYỄN VĂN HẬU | C | |
| 638 | TRẦN HUY HẬU | E | |
| 167 | NGUYỄN THU HIÊN | Bằng lái xe B1 | |
| 619 | NGUYỄN VĂN HIÊN | D | |
| 172 | ĐÀO MINH HIỀN | Bằng lái xe B1 | |
| 173 | NGUYỄN THỊ HIỀN | Bằng lái xe B1 | |
| 171 | VŨ MINH HIỀN | Bằng lái xe B1 | |
| 174 | NGUYỄN THỊ HIỀN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 671 | NGUYỄN VĂN HIỀN | D | |
| 709 | NGUYỄN VĂN HIỀN | E | |
| 168 | NGUYỄN THỊ HỒNG HIẾN | Bằng lái xe B1 | |
| 170 | VŨ DUY HIẾN | Bằng lái xe B1 | |
| 169 | VŨ TRỌNG HIẾN | Bằng lái xe B1 | |
| 708 | TRẦN VĂN HIẾN | E | |
| 178 | HOÀNG THỊ HIỆP | Bằng lái xe B1 | |
| 175 | ĐỖ SỸ HIỆP | Bằng lái ô tô B2 | |
| 176 | HÀ VĂN HIỆP | Bằng lái ô tô B2 | |
| 179 | NGUYỄN VĂN HIỆP | Bằng lái ô tô B2 | |
| 177 | NGUYỄN XUÂN HIỆP | Bằng lái ô tô B2 | |
| 710 | CHU QUANG HIỆP | E | |
| 185 | HOÀNG MINH HIẾU | Bằng lái ô tô B2 | |
| 184 | NGUYỄN SỸ HIẾU | Bằng lái ô tô B2 | |
| 182 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | Bằng lái ô tô B2 | |
| 183 | NGUYỄN VĂN HIẾU | Bằng lái ô tô B2 | |
| 181 | PHẠM VĂN HIẾU | Bằng lái ô tô B2 | |
| 180 | THÂN TRUNG HIẾU | C | |
| 711 | QUÁCH CÔNG HIẾU | E | |
| 649 | HÀ VĂN HIẾU | FC | |
| 620 | NGUYỄN DOÃN HIỆU | D | |
| 186 | VŨ THỊ HINH | Bằng lái xe B1 | |
| 712 | HÀ VĂN HÌNH | E | |
| 188 | NGUYỄN THỊ HOA | Bằng lái xe B1 | |
| 189 | PHẠM THỊ THÚY HOA | Bằng lái xe B1 | |
| 187 | PHẠM THỊ HOA | Bằng lái ô tô B2 | |
| 191 | HOẮC CÔNG HÒA | Bằng lái ô tô B2 | |
| 192 | NGUYỄN QUANG HÒA | Bằng lái ô tô B2 | |
| 190 | TRẦN THỊ HÒA | Bằng lái ô tô B2 | |
| 672 | KHỔNG MINH HÒA | D | |
| 194 | NGUYỄN THỊ HOÀI | Bằng lái xe B1 | |
| 195 | NGUYỄN THỊ HOÀI | Bằng lái xe B1 | 
| SBD | Họ tên | Hạng | Ghi chú | 
| 193 | PHẠM THỊ HOÀI | Bằng lái ô tô B2 | |
| 196 | PHẠM VĂN HOAN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 197 | NGUYỄN VĂN HOAN | C | |
| 198 | BÙI NGỌC HOÀN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 673 | NGUYỄN TRỌNG HOÀN | D | |
| 621 | TRẦN VĂN HOÀN | D | |
| 713 | LƯU VĂN HOÀN | E | |
| 199 | BIỆN XUÂN HOÀNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 650 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | FC | |
| 622 | ĐỖ HUY HOẠT | D | |
| 674 | NGUYỄN VĂN HỘI | D | |
| 203 | LƯƠNG THỊ HỒNG | Bằng lái xe B1 | |
| 202 | NGUYỄN THỊ HỒNG | Bằng lái xe B1 | |
| 200 | LÊ THỊ THU HỒNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 201 | LA VĂN HỒNG | C | |
| 639 | HOÀNG XUÂN HỢI | E | |
| 204 | ĐỖ THỊ MINH HUÊ | Bằng lái xe B1 | |
| 205 | HOÀNG THỊ HUẾ | Bằng lái xe B1 | |
| 206 | VŨ THỊ HUẾ | Bằng lái ô tô B2 | |
| 207 | TRẦN THỊ HUỆ | Bằng lái xe B1 | |
| 209 | TRẦN THỊ HUỆ | Bằng lái xe B1 | |
| 208 | VŨ THỊ HUỆ | Bằng lái xe B1 | |
| 212 | LÊ VĂN HÙNG | Bằng lái xe B1 | |
| 210 | ĐỖ VĂN HÙNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 213 | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 211 | NGUYỄN TIẾN HÙNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 675 | PHẠM VĂN HÙNG | D | |
| 233 | VŨ TRẦN HUY | Bằng lái xe B1 | |
| 234 | MAI XUÂN HUY | Bằng lái ô tô B2 | |
| 231 | NGUYỄN QUANG HUY | Bằng lái ô tô B2 | |
| 230 | PHẠM QUANG HUY | Bằng lái ô tô B2 | |
| 232 | PHẠM QUANG HUY | Bằng lái ô tô B2 | |
| 229 | TRƯƠNG QUANG HUY | Bằng lái ô tô B2 | |
| 680 | NGUYỄN QUANG HUY | D | |
| 641 | NÔNG VĂN HUY | E | |
| 236 | ĐỖ THỊ KIM HUYÊN | Bằng lái xe B1 | |
| 235 | NGUYỄN THỊ HUYÊN | Bằng lái xe B1 | |
| 744 | ĐỖ THỊ MINH HUYỀN | B1 | |
| 242 | ĐẶNG THỊ HUYỀN | Bằng lái xe B1 | |
| 237 | HOÀNG THỊ HUYỀN | Bằng lái xe B1 | |
| 240 | NGUYỄN NGỌC HUYỀN | Bằng lái xe B1 | |
| 238 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Bằng lái xe B1 | |
| 243 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Bằng lái xe B1 | |
| 244 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Bằng lái xe B1 | |
| 241 | PHẠM THỊ HUYỀN | Bằng lái xe B1 | |
| 239 | VŨ THỊ HUYỀN | C | |
| 715 | PHẠM VĂN HUỲNH | E | |
| 217 | HOÀNG DUY HƯNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 215 | NGUYỄN DUY HƯNG | Bằng lái ô tô B2 | 
| SBD | Họ tên | Hạng | Ghi chú | 
| 214 | NGUYỄN VĂN HƯNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 216 | TRẦN XUÂN HƯNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 676 | NGUYỄN VĂN HƯNG | D | |
| 677 | NGUYỄN VIẾT HƯNG | D | |
| 623 | PHẠM THẾ HƯNG | D | |
| 225 | BÙI THỊ THU HƯƠNG | Bằng lái xe B1 | |
| 223 | DƯƠNG THỊ QUỲNH HƯƠNG | Bằng lái xe B1 | |
| 221 | HOÀNG THỊ HƯƠNG | Bằng lái xe B1 | |
| 218 | LÊ THỊ THU HƯƠNG | Bằng lái xe B1 | |
| 226 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Bằng lái xe B1 | |
| 220 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Bằng lái xe B1 | |
| 222 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Bằng lái xe B1 | |
| 224 | VŨ THỊ HƯƠNG | Bằng lái xe B1 | |
| 219 | NGUYỄN THỊ DIỆU HƯƠNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 678 | PHẠM THỊ MAI HƯƠNG | D | |
| 227 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | Bằng lái xe B1 | |
| 228 | TRẦN THỊ MINH HƯỜNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 714 | NÔNG VĂN HƯỞNG | E | |
| 640 | NGUYỄN PHÚC HƯỞNG | E | |
| 679 | NGÔ VĂN HỮU | D | |
| 263 | VŨ ĐÌNH KIÊN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 682 | BÙI TRUNG KIÊN | D | |
| 717 | PHƯƠNG TRUNG KIÊN | E | |
| 750 | NGUYỄN VĂN KỲ | Bằng lái ô tô B2 | |
| 718 | HOÀNG VĂN KÝ | E | |
| 245 | NGUYỄN VĂN KHA | Bằng lái ô tô B2 | |
| 246 | VŨ DUY KHÁ | Bằng lái ô tô B2 | |
| 249 | TRẦN QUANG KHẢI | Bằng lái xe B1 | |
| 247 | NGUYỄN VĂN KHẢI | Bằng lái ô tô B2 | |
| 248 | NGUYỄN VĂN KHẢI | Bằng lái ô tô B2 | |
| 681 | NGUYỄN ĐĂNG KHÁI | D | |
| 250 | NGUYỄN HỮU KHANG | Bằng lái xe B1 | |
| 749 | NGUYỄN VĂN KHANG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 624 | NGUYỄN VĂN KHANG | D | |
| 252 | DƯƠNG VĂN KHÁNH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 253 | ĐOÀN PHÚC KHÁNH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 251 | MAI DUY KHÁNH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 254 | PHẠM HUY KHÁNH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 716 | NGUYỄN VĂN KHIÊM | E | |
| 255 | NGUYỄN TIẾN KHOA | Bằng lái ô tô B2 | |
| 257 | ĐINH NGUYỄN ANH KHÔI | Bằng lái ô tô B2 | |
| 256 | LÊ HUY KHÔI | Bằng lái ô tô B2 | |
| 758 | VŨ BÁ KHỞI | C | |
| 258 | NGÔ ĐÀO MINH KHUÊ | Bằng lái ô tô B2 | |
| 259 | NGHIÊM THỊ TÚ KHUYÊN | Bằng lái xe B1 | |
| 260 | PHẠM THỊ KHUYÊN | Bằng lái xe B1 | |
| 261 | NGUYỄN VĂN KHUYẾN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 262 | PHẠM BÌNH KHUYẾN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 267 | LÊ THỊ LAN | Bằng lái xe B1 | 
| SBD | Họ tên | Hạng | Ghi chú | 
| 266 | NGUYỄN THỊ LAN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 268 | VŨ THỊ MAI LÀN | Bằng lái xe B1 | |
| 265 | NGUYỄN TIẾN LÂM | Bằng lái ô tô B2 | |
| 264 | NGUYỄN XUÂN LÂM | Bằng lái ô tô B2 | |
| 683 | ĐINH CÔNG LẬP | D | |
| 269 | HOÀNG THỊ LÈN | Bằng lái xe B1 | |
| 271 | HOÀNG THỊ LIÊN | Bằng lái xe B1 | |
| 270 | NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 272 | NGUYỄN THỊ LIỄU | Bằng lái xe B1 | |
| 273 | LÊ PHƯƠNG LINH | Bằng lái xe B1 | |
| 278 | NGUYỄN GIA LINH | Bằng lái xe B1 | |
| 275 | NGUYỄN THỊ LINH | Bằng lái xe B1 | |
| 282 | PHẠM KHÁNH LINH | Bằng lái xe B1 | |
| 274 | PHẠM THỊ LINH | Bằng lái xe B1 | |
| 285 | PHẠM THỊ LINH | Bằng lái xe B1 | |
| 277 | TRẦN THỊ LINH | Bằng lái xe B1 | |
| 276 | TRẦN THỊ THÙY LINH | Bằng lái xe B1 | |
| 287 | BÙI THỊ KHÁNH LINH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 284 | NGUYỄN MẠNH LINH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 280 | NGUYỄN THỊ LINH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 286 | NGUYỄN TRỌNG LINH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 283 | VŨ MỸ LINH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 281 | VŨ QUANG LINH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 279 | LÊ NHO LINH | C | |
| 684 | NGUYỄN ĐỨC LINH | D | |
| 719 | NÔNG MẠNH LINH | E | |
| 288 | LÊ HỒNG LOAN | Bằng lái xe B1 | |
| 289 | NGUYỄN THỊ LOAN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 290 | NGUYỄN THỊ LOAN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 294 | DƯƠNG VĂN LONG | Bằng lái xe B1 | |
| 298 | LƯƠNG HẢI LONG | Bằng lái xe B1 | |
| 295 | BÙI THANH LONG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 296 | ĐỒNG VĂN LONG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 300 | HOÀNG DUY LONG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 299 | HOÀNG ĐỨC LONG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 301 | NGUYỄN VĂN LONG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 297 | LƯU VĂN LONG | C | |
| 685 | TRẦN SỸ LONG | D | |
| 291 | NGUYỄN THANH LỘC | Bằng lái xe B1 | |
| 293 | DƯƠNG NGỌC LỢI | Bằng lái ô tô B2 | |
| 292 | DƯƠNG VĂN LỢI | C | |
| 303 | QUÁCH THỊ LỤA | Bằng lái xe B1 | |
| 302 | VI THỊ LỤA | Bằng lái xe B1 | |
| 759 | NGUYỄN DOÃN LUẬN | C | |
| 304 | THIỀU NGỌC LUẬT | Bằng lái ô tô B2 | |
| 309 | NGUYỄN THỊ LUYẾN | Bằng lái xe B1 | |
| 310 | VŨ THỊ LUYỆN | Bằng lái xe B1 | |
| 311 | ĐÀO ĐÌNH LUYỆN | C | |
| 305 | NGUYỄN THỊ LƯƠNG | Bằng lái xe B1 | 
| SBD | Họ tên | Hạng | Ghi chú | 
| 306 | ĐÀO XUÂN LƯỢNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 307 | NGUYỄN VĂN LƯỢNG | C | |
| 308 | ĐINH THỊ KIM LƯU | Bằng lái xe B1 | |
| 312 | PHẠM THỊ HƯƠNG LY | Bằng lái ô tô B2 | |
| 320 | BÙI THỊ THANH MAI | Bằng lái xe B1 | |
| 315 | NGUYỄN THỊ MAI | Bằng lái xe B1 | |
| 321 | NGUYỄN THỊ MAI | Bằng lái xe B1 | |
| 314 | PHẠM THỊ NGỌC MAI | Bằng lái xe B1 | |
| 316 | PHAN THỊ MAI | Bằng lái xe B1 | |
| 319 | PHÍ THỊ KIM MAI | Bằng lái xe B1 | |
| 317 | TRẦN THỊ MAI | Bằng lái xe B1 | |
| 318 | VŨ THỊ MAI | Bằng lái xe B1 | |
| 313 | ĐỖ THỊ MAI | Bằng lái ô tô B2 | |
| 324 | ĐỖ ĐỨC MẠNH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 323 | NGÔ VĂN MẠNH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 322 | NGUYỄN VĂN MẠNH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 325 | NGUYỄN VĂN MẠNH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 326 | PHẠM THỊ MAY | Bằng lái ô tô B2 | |
| 327 | NGUYỄN THỊ MẾN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 328 | NGHIÊM THỊ MIỀN | Bằng lái xe B1 | |
| 329 | NGUYỄN THỊ MIỀN | Bằng lái xe B1 | |
| 335 | NGUYỄN VĂN MINH | Bằng lái xe B1 | |
| 331 | PHẠM QUANG MINH | Bằng lái xe B1 | |
| 330 | ĐÀO NGỌC MINH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 336 | NGUYỄN VĂN MINH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 337 | NGUYỄN VĂN MINH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 334 | TRẦN VĂN MINH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 333 | TRỊNH HOÀNG MINH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 332 | NGUYỄN DUY MINH | C | |
| 686 | ĐẶNG VĂN MINH | D | |
| 338 | LÊ THỊ MỘNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 340 | PHẠM VŨ TRÀ MY | Bằng lái xe B1 | |
| 339 | ĐẶNG DIỆU MY | Bằng lái ô tô B2 | |
| 341 | NGÔ THỊ MỸ | Bằng lái xe B1 | |
| 342 | NGUYỄN GIA MỸ | Bằng lái xe B1 | |
| 347 | ĐỖ VĂN NAM | Bằng lái ô tô B2 | |
| 343 | LÊ HOÀI NAM | Bằng lái ô tô B2 | |
| 345 | LÊ VĂN NAM | Bằng lái ô tô B2 | |
| 346 | LƯU ĐỨC NAM | Bằng lái ô tô B2 | |
| 344 | NGUYỄN XUÂN NAM | Bằng lái ô tô B2 | |
| 687 | NGUYỄN HOÀNG NAM | D | |
| 688 | NGUYỄN PHƯƠNG NAM | D | |
| 720 | LINH VĂN NĂM | E | |
| 348 | VŨ VĂN NÊN | C | |
| 376 | PHẠM THỊ NINH | Bằng lái xe B1 | |
| 374 | TRẦN THỊ NINH | Bằng lái xe B1 | |
| 375 | VŨ THỊ NINH | Bằng lái xe B1 | |
| 350 | TRẦN THỊ NGA | Bằng lái xe B1 | |
| 349 | ĐOÀN THỊ NGA | Bằng lái ô tô B2 | 
| SBD | Họ tên | Hạng | Ghi chú | 
| 351 | PHẠM KIM NGÂN | Bằng lái xe B1 | |
| 353 | PHẠM THẾ NGHỊ | Bằng lái ô tô B2 | |
| 352 | TÔ VĂN NGHỊ | Bằng lái ô tô B2 | |
| 354 | NGUYỄN VĂN NGHĨA | C | |
| 689 | NGUYỄN VĂN NGHĨA | D | |
| 355 | TRẦN THỊ NGỌC | Bằng lái xe B1 | |
| 356 | PHẠM THỊ NGỌC | Bằng lái ô tô B2 | |
| 642 | NGUYỄN VĂN NGỌC | E | |
| 651 | NGUYỄN VĂN NGỌC | FC | |
| 357 | PHẠM THỊ NGUYÊN | Bằng lái xe B1 | |
| 358 | HOÀNG THỊ NGUYÊN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 361 | ĐOÀN THỊ NGUYỆT | Bằng lái xe B1 | |
| 362 | HOÀNG THỊ NGUYỆT | Bằng lái xe B1 | |
| 359 | ĐÀO THỊ NGUYỆT | Bằng lái ô tô B2 | |
| 360 | LÊ THỊ NGUYỆT | Bằng lái ô tô B2 | |
| 363 | NGUYỄN THỊ NHÀN | Bằng lái xe B1 | |
| 364 | PHẠM THỊ NHÀN | Bằng lái xe B1 | |
| 367 | NGUYỄN VĂN NHANH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 365 | NGUYỄN THÀNH NHÂN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 366 | VŨ THỊ NHẪN | Bằng lái xe B1 | |
| 368 | BÙI THỊ YẾN NHI | Bằng lái xe B1 | |
| 369 | CHU THỊ NHIÊN | Bằng lái xe B1 | |
| 373 | ĐOÀN THỊ NHUNG | Bằng lái xe B1 | |
| 372 | NGUYỄN HỒNG NHUNG | Bằng lái xe B1 | |
| 371 | HOÀNG THỊ NHUNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 370 | NGUYỄN NGỌC NHƯ | Bằng lái ô tô B2 | |
| 377 | NGUYỄN THỊ OANH | Bằng lái xe B1 | |
| 721 | LƯƠNG VĂN ÓT | E | |
| 378 | NGUYỄN THỊ PHẤN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 380 | TRẦN VĂN PHONG | Bằng lái xe B1 | |
| 383 | ĐỖ TRÍ PHONG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 382 | NGUYỄN XUÂN PHONG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 381 | VŨ HỮU PHONG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 722 | HỨA VĂN PHONG | E | |
| 385 | BÙI VĂN PHÒNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 384 | BÙI VĂN PHÓNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 379 | NGUYỄN THỊ PHỐ | Bằng lái xe B1 | |
| 387 | HOÀNG VĂN PHÚ | Bằng lái ô tô B2 | |
| 386 | LÊ ĐĂNG PHÚ | Bằng lái ô tô B2 | |
| 388 | NGUYỄN ĐẮC PHÚ | Bằng lái ô tô B2 | |
| 389 | NGUYỄN NGỌC PHÚ | Bằng lái ô tô B2 | |
| 394 | NGUYỄN HỒNG PHÚC | Bằng lái xe B1 | |
| 392 | DOÃN NGỌC PHÚC | Bằng lái ô tô B2 | |
| 391 | HOÀNG QUẢNG PHÚC | Bằng lái ô tô B2 | |
| 390 | KHƯƠNG VĂN PHÚC | Bằng lái ô tô B2 | |
| 393 | NGÔ VĂN PHÚC | Bằng lái ô tô B2 | |
| 723 | NGUYỄN VĂN PHÚC | E | |
| 404 | LÊ THỊ PHƯƠNG | Bằng lái xe B1 | |
| 402 | LÊ TRẦN PHƯƠNG | Bằng lái xe B1 | 
| SBD | Họ tên | Hạng | Ghi chú | 
| 395 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | Bằng lái xe B1 | |
| 406 | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | Bằng lái xe B1 | |
| 396 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | Bằng lái xe B1 | |
| 403 | TĂNG THỊ MINH PHƯƠNG | Bằng lái xe B1 | |
| 398 | VŨ HOÀI PHƯƠNG | Bằng lái xe B1 | |
| 405 | VŨ THỊ PHƯƠNG | Bằng lái xe B1 | |
| 401 | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 400 | MAI THỊ THU PHƯƠNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 399 | NGUYỄN THANH PHƯƠNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 397 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 407 | PHẠM THỊ PHƯỢNG | Bằng lái xe B1 | |
| 408 | NGHIÊM TRỌNG PHƯỢNG | C | |
| 643 | PHẠM HỮU QUẢ | E | |
| 411 | NGUYỄN HỮU QUANG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 412 | TRỊNH VĂN QUANG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 691 | HOÀNG VĂN QUANG | D | |
| 690 | NGUYỄN VĂN QUANG | D | |
| 410 | ĐỖ HỒNG QUÂN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 409 | LÊ ĐẮC QUÂN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 751 | NGUYỄN VĂN QUÂN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 413 | ĐỖ THỊ QUẾ | Bằng lái ô tô B2 | |
| 414 | LUYỆN VĂN QUỐC | Bằng lái ô tô B2 | |
| 415 | ĐÀO XUÂN QUÝ | Bằng lái ô tô B2 | |
| 625 | VŨ ĐÌNH QUÝ | D | |
| 652 | KHÚC DUY QUÝ | FC | |
| 417 | ĐỖ VĂN QUYÊN | Bằng lái xe B1 | |
| 416 | NGUYỄN THỊ QUYÊN | Bằng lái xe B1 | |
| 752 | ĐINH NHƯ QUYÊN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 420 | PHẠM VĂN QUYỀN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 419 | VŨ VĂN QUYỀN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 724 | HOÀNG VĂN QUYỀN | E | |
| 418 | PHẠM HUY QUYẾN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 421 | LÊ VĂN QUYẾT | Bằng lái ô tô B2 | |
| 423 | PHẠM VĂN QUYẾT | Bằng lái ô tô B2 | |
| 424 | VŨ TIẾN QUYẾT | Bằng lái ô tô B2 | |
| 422 | NGUYỄN VĂN QUYẾT | C | |
| 692 | TOÀN VĂN QUYẾT | D | |
| 428 | CHU HẢI QUỲNH | Bằng lái xe B1 | |
| 429 | LƯU VĂN QUỲNH | Bằng lái xe B1 | |
| 427 | TRẦN THỊ QUỲNH | Bằng lái xe B1 | |
| 425 | NGUYỄN VĂN QUỲNH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 426 | PHẠM THỊ QUỲNH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 430 | NGUYỄN GA RIN | Bằng lái xe B1 | |
| 431 | HOÀNG VĂN SANG | C | |
| 432 | NGUYỄN XUÂN SÁNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 433 | NGUYỄN VĂN SAO | Bằng lái ô tô B2 | |
| 434 | NGUYỄN VĂN SÁU | Bằng lái ô tô B2 | |
| 435 | NGUYỄN XUÂN SƠN | Bằng lái xe B1 | |
| 437 | LƯƠNG NAM SƠN | Bằng lái ô tô B2 | 
| SBD | Họ tên | Hạng | Ghi chú | 
| 439 | NGUYỄN VĂN SƠN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 438 | TRẦN CAO SƠN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 436 | VŨ VĂN SƠN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 644 | NGUYỄN VĂN SƠN | E | |
| 725 | NGUYỄN VĂN SƠN | E | |
| 440 | LÃNH VĂN SỰ | Bằng lái xe B1 | |
| 441 | CHU VĂN SỬU | Bằng lái ô tô B2 | |
| 442 | ĐÀO TIẾN SỸ | Bằng lái ô tô B2 | |
| 726 | NGUYỄN MẠNH SỸ | E | |
| 443 | TRẦN VĂN TÀI | Bằng lái ô tô B2 | |
| 444 | NGUYỄN THỊ TAM | Bằng lái ô tô B2 | |
| 445 | ĐỖ VĂN TÁM | Bằng lái ô tô B2 | |
| 446 | ĐÀO THỊ THANH TÂM | Bằng lái xe B1 | |
| 452 | NGUYỄN THANH TÂM | Bằng lái xe B1 | |
| 449 | NGUYỄN THỊ TÂM | Bằng lái xe B1 | |
| 448 | LÊ VĂN TÂM | Bằng lái ô tô B2 | |
| 450 | NGUYỄN KHẮC TÂM | Bằng lái ô tô B2 | |
| 453 | NGUYỄN MINH TÂM | Bằng lái ô tô B2 | |
| 447 | NGUYỄN THỊ TÂM | Bằng lái ô tô B2 | |
| 451 | VŨ TRỌNG TÂM | Bằng lái ô tô B2 | |
| 753 | ĐỖ VĂN TÂN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 454 | HOÀNG NGỌC LONG TÂN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 727 | NGUYỄN ĐÌNH TÂN | E | |
| 510 | NGUYỄN THỊ TIẾN | Bằng lái xe B1 | |
| 509 | ĐÀO QUYẾT TIẾN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 511 | ĐẶNG VĂN TIẾN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 645 | HOÀNG VIỆT TIẾN | E | |
| 764 | BÙI ĐÌNH TIẾN | FC | |
| 626 | NGUYỄN LIÊN TIẾP | D | |
| 734 | NGUYỄN VĂN TIẾP | E | |
| 512 | HOÀNG BÁ TIỆP | Bằng lái ô tô B2 | |
| 760 | NGUYỄN VĂN TIỆP | C | |
| 513 | PHẠM QUANG TIẾU | C | |
| 514 | BÙI ĐÌNH TIN | C | |
| 515 | PHẠM MỸ TÌNH | Bằng lái xe B1 | |
| 516 | TRẦN VĂN TỈNH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 765 | NGUYỄN TRUNG TÍNH | FC | |
| 519 | ĐÀO THỊ TOAN | Bằng lái xe B1 | |
| 517 | VŨ THỊ TOAN | Bằng lái xe B1 | |
| 518 | VŨ THỊ HỒNG TOAN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 522 | CAO VIỆT ANH TOÀN | Bằng lái xe B1 | |
| 523 | NGUYỄN PHÚ TOÀN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 521 | NGUYỄN VĂN TOÀN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 627 | NGUYỄN MẠNH TOÀN | D | |
| 697 | TRIỆU VĂN TOÀN | D | |
| 520 | VŨ VĂN TOÁN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 524 | BÙI VĂN TỐT | Bằng lái ô tô B2 | |
| 735 | ĐẶNG VĂN TỚI | E | |
| 556 | NGUYỄN VĂN TÚ | Bằng lái ô tô B2 | 
| SBD | Họ tên | Hạng | Ghi chú | 
| 555 | HÀ VĂN TÚ | C | |
| 698 | NGUYỄN VĂN TÚ | D | |
| 629 | VŨ VĂN TÚ | D | |
| 737 | TRỊNH VĂN TÚ | E | |
| 557 | VŨ HỮU TUÂN | Bằng lái xe B1 | |
| 558 | NGUYỄN MINH TUÂN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 559 | VŨ ĐỨC TUÂN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 567 | NGUYỄN MẠNH TUẤN | Bằng lái xe B1 | |
| 561 | HOÀNG BÁ TUẤN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 562 | HOÀNG BÁ TUẤN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 564 | HỒ VĂN TUẤN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 566 | TẠ HOÀNG TUẤN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 563 | VŨ VĂN TUẤN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 560 | NGÔ THANH TUẤN | C | |
| 565 | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN | C | |
| 699 | LÊ VĂN TUẤN | D | |
| 700 | NGÔ XUÂN TUẤN | D | |
| 738 | PHẠM VĂN TUẤN | E | |
| 568 | NGUYỄN VĂN TUỆ | Bằng lái ô tô B2 | |
| 745 | NGUYỄN THANH TÙNG | Bằng lái xe B1 | |
| 570 | TRẦN THANH TÙNG | Bằng lái xe B1 | |
| 572 | TRỊNH THANH TÙNG | Bằng lái xe B1 | |
| 571 | NGUYỄN ĐỨC TÙNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 569 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 739 | TRẦN VĂN TÙNG | E | |
| 573 | BÙI DANH TUY | C | |
| 740 | QUAN VĂN TUYÊN | E | |
| 654 | HOÀNG XUÂN TUYỀN | FC | |
| 575 | LÊ THỊ TUYẾN | Bằng lái xe B1 | |
| 576 | NGUYỄN VĂN TUYẾN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 577 | NGUYỄN XUÂN TUYẾN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 574 | TRẦN THỊ TUYẾN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 741 | PHAN VĂN TUYẾN | E | |
| 579 | HÀ THỊ TUYẾT | Bằng lái xe B1 | |
| 578 | PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT | Bằng lái xe B1 | |
| 630 | LỘC MẠNH TƯỜNG | D | |
| 631 | BÙI VĂN TƯỞNG | D | |
| 580 | VŨ ĐÌNH TỴ | C | |
| 455 | NGUYỄN HỮU THÁI | Bằng lái ô tô B2 | |
| 693 | NGUYỄN VĂN THÁI | D | |
| 462 | DƯƠNG THỊ THANH | Bằng lái xe B1 | |
| 463 | TRẦN DUY THANH | C | |
| 729 | NGUYỄN VĂN THANH | E | |
| 466 | NGUYỄN VĂN THÀNH | Bằng lái xe B1 | |
| 468 | VŨ THỊ THÀNH | Bằng lái xe B1 | |
| 467 | LÊ TIẾN THÀNH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 465 | PHẠM HUY THÀNH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 469 | NGUYỄN NHƯ THÀNH | C | |
| 464 | PHẠM VĂN THÀNH | C | 
| SBD | Họ tên | Hạng | Ghi chú | 
| 470 | PHẠM NGỌC THAO | Bằng lái ô tô B2 | |
| 472 | ĐỖ PHƯƠNG THẢO | Bằng lái xe B1 | |
| 473 | ĐỖ PHƯƠNG THẢO | Bằng lái xe B1 | |
| 475 | ĐỖ THỊ THẢO | Bằng lái xe B1 | |
| 476 | NGUYỄN VĂN THẢO | Bằng lái ô tô B2 | |
| 471 | PHẠM THỊ BÍCH THẢO | Bằng lái ô tô B2 | |
| 474 | PHẠM VĂN THẢO | Bằng lái ô tô B2 | |
| 695 | ĐOÀN CÔNG THẢO | D | |
| 458 | BÙI THỊ THẮM | Bằng lái xe B1 | |
| 457 | NGUYỄN THỊ THẮM | Bằng lái xe B1 | |
| 456 | VŨ THỊ THẮM | Bằng lái xe B1 | |
| 459 | PHẠM VĂN THĂNG | Bằng lái xe B1 | |
| 461 | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | Bằng lái xe B1 | |
| 754 | ĐẶNG NAM THẮNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 460 | NGUYỄN VĂN THẮNG | C | |
| 694 | NGUYỄN NGỌC THẮNG | D | |
| 728 | NGUYỄN DUY THẮNG | E | |
| 730 | HOÀNG VĂN THẬP | E | |
| 477 | NGUYỄN YÊN THẾ | Bằng lái ô tô B2 | |
| 478 | HÀ ĐỨC THIỆN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 479 | MAI VĂN THIẾT | Bằng lái ô tô B2 | |
| 731 | BẾ VIẾT THIỆU | E | |
| 482 | BÙI THẾ THỊNH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 480 | ĐINH ĐỨC THỊNH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 481 | NGUYỄN VĂN THỊNH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 484 | TRẦN VĂN THỌ | Bằng lái ô tô B2 | |
| 653 | TRIỆU VĂN THỌ | FC | |
| 485 | ĐẶNG VĂN THOẠI | Bằng lái ô tô B2 | |
| 486 | NGUYỄN VĂN THOÁT | Bằng lái ô tô B2 | |
| 487 | ĐÀO QUANG THÔNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 483 | NGUYỄN THỊ THƠ | Bằng lái xe B1 | |
| 491 | LÊ THỊ THU | Bằng lái xe B1 | |
| 489 | VŨ THỊ THU | Bằng lái xe B1 | |
| 492 | LÊ VĂN THU | Bằng lái ô tô B2 | |
| 488 | NGUYỄN THỊ THU | Bằng lái ô tô B2 | |
| 490 | VƯƠNG THỊ THU | Bằng lái ô tô B2 | |
| 732 | HOÀNG VĂN THỤ | E | |
| 493 | ĐỖ XUÂN THUẦN | Bằng lái xe B1 | |
| 494 | NGUYỄN VĂN THUẦN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 507 | CHU THỊ THANH THỦY | Bằng lái xe B1 | |
| 506 | ĐỖ THỊ THỦY | Bằng lái xe B1 | |
| 501 | ĐÀO NGỌC THỦY | Bằng lái ô tô B2 | |
| 508 | HOÀNG SƠN THỦY | Bằng lái ô tô B2 | |
| 503 | HOÀNG THỊ THỦY | Bằng lái ô tô B2 | |
| 505 | HOÀNG TRỌNG THỦY | Bằng lái ô tô B2 | |
| 504 | NGUYỄN THỊ THỦY | Bằng lái ô tô B2 | |
| 502 | NGUYỄN VĂN THỦY | Bằng lái ô tô B2 | |
| 499 | LÊ THỊ THÚY | Bằng lái xe B1 | |
| 497 | VƯƠNG THỊ THÚY | Bằng lái xe B1 | 
| SBD | Họ tên | Hạng | Ghi chú | 
| 500 | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | Bằng lái ô tô B2 | |
| 498 | NGUYỄN VĂN THÚY | Bằng lái ô tô B2 | |
| 696 | NGUYỄN VĂN THỨ | D | |
| 495 | NGUYỄN XUÂN THỨC | Bằng lái ô tô B2 | |
| 496 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 733 | NGUYỄN CÔNG THƯỜNG | E | |
| 526 | BÙI THỊ TRANG | Bằng lái xe B1 | |
| 527 | LÊ THÙY TRANG | Bằng lái xe B1 | |
| 532 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | Bằng lái xe B1 | |
| 525 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | Bằng lái xe B1 | |
| 534 | NGUYỄN THU TRANG | Bằng lái xe B1 | |
| 533 | PHẠM THỊ TRANG | Bằng lái xe B1 | |
| 530 | TRẦN THỊ TRANG | Bằng lái xe B1 | |
| 529 | LƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 531 | NGUYỄN VĂN TRANG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 528 | TRẦN YẾN TRANG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 535 | DƯƠNG CÔNG TRÁNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 736 | PHẠM VĂN TRÁNG | E | |
| 536 | PHẠM PHÚC TRẠNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 537 | ĐỖ MINH TRÍ | Bằng lái ô tô B2 | |
| 538 | NGUYỄN XUÂN TRIỂN | C | |
| 540 | NGUYỄN VĂN TRIỀU | Bằng lái ô tô B2 | |
| 539 | PHẠM HẢI TRIỀU | Bằng lái ô tô B2 | |
| 541 | NGUYỄN THỊ VIỆT TRINH | Bằng lái xe B1 | |
| 542 | ĐINH VĂN TRỌNG | Bằng lái xe B1 | |
| 545 | ĐỖ THÀNH TRUNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 544 | NGUYỄN THẾ TRUNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 543 | VŨ THÀNH TRUNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 554 | ĐÀO XUÂN TRUYỀN | Bằng lái xe B1 | |
| 549 | NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 547 | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 553 | NGUYỄN VŨ TRƯỜNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 551 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 552 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 548 | VŨ TIẾN TRƯỜNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 546 | ĐẶNG NGUYÊN TRƯỜNG | C | |
| 550 | LÊ VĂN TRƯỜNG | C | |
| 628 | ĐỖ VĂN TRƯỜNG | D | |
| 581 | LÊ DUY UY | Bằng lái ô tô B2 | |
| 585 | LÊ VIẾT VĂN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 586 | TRẦN CÔNG VĂN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 582 | NGUYỄN THỊ THẢO VÂN | Bằng lái xe B1 | |
| 583 | PHẠM THỊ THÙY VÂN | Bằng lái xe B1 | |
| 584 | VŨ BẠCH VÂN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 587 | CÁT THỊ VẺ | Bằng lái xe B1 | |
| 588 | PHÙNG VĂN VI | Bằng lái xe B1 | |
| 701 | CAO HOÀNG VĨ | D | |
| 589 | TƠ THỊ VIỆN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 590 | PHÙNG VĂN VIẾT | Bằng lái xe B1 | 
| SBD | Họ tên | Hạng | Ghi chú | 
| 592 | NGUYỄN VĂN VIỆT | Bằng lái xe B1 | |
| 591 | MAI QUỐC VIỆT | Bằng lái ô tô B2 | |
| 594 | NGUYỄN HỮU VIỆT | Bằng lái ô tô B2 | |
| 595 | TRẦN NAM VIỆT | Bằng lái ô tô B2 | |
| 593 | VŨ HẢI VIỆT | Bằng lái ô tô B2 | |
| 702 | HOÀNG VĂN VIỆT | D | |
| 597 | NGUYỄN BÁ VINH | Bằng lái xe B1 | |
| 596 | NGÔ VĂN VINH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 598 | PHƯƠNG HỮU VINH | Bằng lái ô tô B2 | |
| 655 | VŨ VĂN VĨNH | FC | |
| 601 | ĐÀO ĐÌNH VŨ | Bằng lái ô tô B2 | |
| 599 | ĐỖ ANH VŨ | Bằng lái ô tô B2 | |
| 600 | LÊ XUÂN VŨ | Bằng lái ô tô B2 | |
| 602 | ĐỖ MINH VƯƠNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 604 | NGUYỄN VĂN VƯƠNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 605 | TRƯƠNG VIỆT VƯƠNG | Bằng lái ô tô B2 | |
| 603 | LÊ HỒNG VƯƠNG | C | |
| 742 | DƯƠNG VĂN VỸ | E | |
| 607 | LỤC THỊ XUÂN | Bằng lái xe B1 | |
| 606 | NGUYỄN THỊ XUÂN | Bằng lái xe B1 | |
| 608 | TRẦN THỊ XUÂN | Bằng lái xe B1 | |
| 609 | NGUYỄN THỊ THANH XUYẾN | Bằng lái ô tô B2 | |
| 646 | NGUYỄN VĂN YÊN | E | |
| 616 | BÙI THỊ YẾN | Bằng lái xe B1 | |
| 612 | CHU HẢI YẾN | Bằng lái xe B1 | |
| 615 | ĐẶNG THỊ YẾN | Bằng lái xe B1 | |
| 611 | HOÀNG THỊ YẾN | Bằng lái xe B1 | |
| 613 | TRẦN THỊ HẢI YẾN | Bằng lái xe B1 | |
| 610 | VŨ HẢI YẾN | Bằng lái xe B1 | |
| 614 | VŨ THỊ HẢI YẾN | Bằng lái xe B1 | 
