Trung tâm đào tạo học bằng lái xe Bắc Giang công bố lịch thi sát hạch bằng ô tô hạng B1 , Thi bằng lái xe B2 , C ngày 8/6/2024 khóa K55 tổng 262 học viên
Kỳ thi sát hạch là kỳ thi cấp bằng lái xe ô tô cho học viên , học viên thi đỗ 4 bài kiểm tra lý thuyết , mô phỏng, sa hình , đường trường sẽ đủ điều kiện cấp bằng lái xe
Thời gian được cấp bằng lái xe lad sau 7 ngày tính từ ngày thi sát hạch đỗ, học viên có giấy hẹn để đến lấy bừng hoặc chọn chuyển phát về tận nhà
STT | SBD | Họ và tên | Ngày tháng
năm sinh |
Hạng | Ghi chú | ||||||||||||
1 | 1 | ĐINH VĂN DẦN | 10/02/1974 | B1 | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
2 | 2 | ĐỖ VĂN LIỆU | 19/11/1970 | B1 | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | ||||||||||||
3 | 3 | VI THANH QUYỀN | 30/01/1978 | B1 | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
4 | 4 | ĐỖ THỊ NGỌC ANH | 08/07/1998 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
5 | 5 | LÊ NGỌC ÁNH | 07/08/2005 | Thi bằng lái ô tô B1 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
6 | 6 | NGUYỄN THỊ ÁNH | 11/09/1991 | Thi bằng lái ô tô B1 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
7 | 7 | TỪ PHƯƠNG ANH | 05/04/2001 | Thi bằng lái ô tô B1 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
8 | 8 | NGUYỄN THỊ BẨY | 04/02/1988 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
9 | 9 | NGUYỄN THỊ BÍCH | 26/06/1997 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
10 | 10 | GIÁP VĂN BÍNH | 10/07/1967 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
11 | 11 | VŨ THỊ BÌNH | 25/05/1985 | Thi bằng lái ô tô B1 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
12 | 12 | ĐINH THỊ HỒNG CHÂM | 16/11/1986 | Thi bằng lái ô tô B1 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
13 | 13 | NGUYỄN THỊ CHÍN | 02/02/1975 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
14 | 14 | NGUYỄN TRỌNG CHUYÊN | 10/07/1970 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
15 | 15 | DƯƠNG THỊ THANH DUYÊN | 10/12/1971 | Thi bằng lái ô tô B1 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
16 | 16 | BÙI HOÀNG DƯƠNG | 02/12/2005 | Thi bằng lái ô tô B1 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
17 | 17 | ĐỖ THỊ ĐIỂM | 25/06/1996 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
18 | 18 | PHÙNG VĂN ĐOÀN | 29/10/1993 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
19 | 19 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 04/12/1984 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
20 | 20 | TRẦN THU HÀ | 22/08/1994 | Thi bằng lái ô tô B1 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
21 | 21 | NGÔ THỊ MINH HẠNH | 14/09/1979 | Thi bằng lái ô tô B1 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
22 | 22 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 17/08/1991 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
23 | 23 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 05/10/1980 | Thi bằng lái ô tô B1 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
24 | 24 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 16/06/1977 | Thi bằng lái ô tô B1 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
25 | 25 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 09/09/1992 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
26 | 26 | TĂNG QUANG HIỂN | 12/07/1981 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
27 | 27 | TRƯƠNG QUỐC HIẾU | 09/04/1980 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
28 | 28 | NGÔ MINH HÒA | 04/02/1997 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
29 | 29 | NGUYỄN THỊ HOA | 09/10/1990 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
30 | 30 | PHẠM THỊ HÒA | 15/10/1991 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
31 | 31 | NGUYỄN THỊ HOAN | 14/12/1971 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
32 | 32 | CHU THỊ HỒNG | 21/07/1991 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
33 | 33 | TĂNG THỊ HỒNG | 12/01/1997 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
34 | 34 | NGUYỄN THỊ HUẾ | 18/06/1992 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
35 | 35 | NGUYỄN THỊ HUỆ | 24/07/1994 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
36 | 36 | PHẠM THỊ HUỆ | 06/02/1973 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
37 | 37 | VŨ THỊ HUỆ | 17/07/1981 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
38 | 38 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 10/08/1980 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
39 | 39 | ĐỖ THỊ MINH HUYỀN | 19/05/1989 | Thi bằng lái ô tô B1 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
40 | 40 | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | 05/07/1979 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
41 | 41 | LÊ THỊ DIỆU HƯƠNG | 07/07/2001 | Thi bằng lái ô tô B1 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
42 | 42 | NGUYỄN LINH HƯƠNG | 22/11/2001 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
43 | 43 | TRẦN THỊ HƯƠNG LAN | 13/01/1988 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
44 | 44 | VŨ THỊ LAN | 20/10/1978 | Thi bằng lái ô tô B1 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
45 | 45 | VŨ THỊ LÀN | 14/11/1986 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
46 | 46 | CAO THỊ LIÊN | 26/07/1984 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
47 | 47 | LÝ THỊ LINH | 15/10/2000 | Thi bằng lái ô tô B1 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
48 | 48 | ĐÀO THỊ LOAN | 29/09/1991 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
49 | 49 | TỐNG VĂN LƯƠNG | 21/10/1961 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
50 | 50 | NGUYỄN THỊ MAI | 12/06/1984 | Thi bằng lái ô tô B1 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
51 | 51 | TRẦN THỊ MẾN | 11/07/1995 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
52 | 52 | NGUYỄN THỊ MĨ | 01/08/1993 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
53 | 53 | NGUYỄN THỊ NINH | 09/01/1995 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
54 | 54 | LÊ THỊ NGA | 10/03/1983 | Thi bằng lái ô tô B1 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
55 | 55 | NGUYỄN THỊ NGA | 19/08/1997 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
56 | 56 | NGUYỄN THÚY NGA | 07/04/1999 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
57 | 57 | NGUYỄN THỊ NGÂN | 11/08/1996 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
58 | 58 | VŨ THỊ NGÂN | 01/03/1989 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
59 | 59 | BÙI THỊ NGỌC | 07/08/1994 | Thi bằng lái ô tô B1 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
60 | 60 | NGUYỄN BẢO NGỌC | 02/08/1999 | Thi bằng lái ô tô B1 | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | ||||||||||||
61 | 61 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 27/07/1998 | Thi bằng lái ô tô B1 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
62 | 62 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 16/07/2001 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
63 | 63 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 01/01/1998 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
64 | 64 | ĐỖ THỊ PHƯỢNG | 30/08/1990 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
65 | 65 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 23/10/1995 | Thi bằng lái ô tô B1 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
66 | 66 | HOÀNG VĂN QUÝ | 22/05/1967 | Thi bằng lái ô tô B1 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
67 | 67 | TĂNG THỊ QUY | 26/08/1986 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
68 | 68 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 21/05/1998 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
69 | 69 | VŨ VĂN SƠN | 22/04/1998 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
70 | 70 | LĂNG VĂN TOÁN | 26/05/2000 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
71 | 71 | ĐÀO VĂN TUYÊN | 05/04/1989 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
72 | 72 | NGUYỄN THỊ THẢO | 18/07/1992 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
73 | 73 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 15/08/1988 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
74 | 74 | THÂN VĂN THẮNG | 21/06/1999 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
75 | 75 | KIỀU GIÁP THIẾT | 13/10/1982 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
76 | 76 | NGUYỄN THỊ THƠ | 30/09/1994 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
77 | 77 | ĐỒNG THỊ THƠM | 04/02/1994 | Thi bằng lái ô tô B1 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
78 | 78 | HÀ BÍCH THƠM | 08/10/1995 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
79 | 79 | CHU THỊ THU | 04/09/1997 | Thi bằng lái ô tô B1 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
80 | 80 | TRẦN THỊ THU | 16/09/1995 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
81 | 81 | ĐỖ THỊ THỦY | 09/11/1991 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
82 | 82 | NGUYỄN THỊ THỦY | 31/05/1987 | Thi bằng lái ô tô B1 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
83 | 83 | NGUYỄN THỊ THỦY | 03/06/1984 | Thi bằng lái ô tô B1 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
84 | 84 | NGUYỄN THỊ THƯ | 08/02/1976 | Thi bằng lái ô tô B1 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
85 | 85 | PHÙNG THỊ THƯ | 27/06/1991 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
86 | 86 | DƯƠNG THỊ THƯƠNG | 19/02/2000 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
87 | 87 | VŨ THỊ THƯƠNG | 04/03/1993 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
88 | 88 | ĐỖ THỊ QUỲNH TRANG | 20/11/1996 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
89 | 89 | NGUYỄN THỊ THÚY VÂN | 28/05/1981 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
90 | 90 | TRẦN VĂN VINH | 21/01/2001 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
91 | 91 | NGUYỄN THỊ THANH VƯỢNG | 03/12/1991 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
92 | 92 | NGÔ THỊ XUÂN | 22/04/2000 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
93 | 93 | ĐỖ THỊ XUYẾN | 13/08/1989 | Thi bằng lái ô tô B1 | |||||||||||||
94 | 94 | HOÀNG THỊ HẢI YẾN | 10/11/1991 | Thi bằng lái ô tô B1 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
95 | 95 | TRẦN VĂN AN | 01/06/1978 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
96 | 96 | DƯƠNG VĂN BÌNH | 28/02/1996 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
97 | 97 | ĐOÀN VĂN BÌNH | 02/05/1965 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
98 | 98 | ĐỖ XUÂN BÌNH | 11/02/1999 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
99 | 99 | TRẦN TRUNG BÌNH | 05/02/1981 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
100 | 100 | NGUYỄN ĐÌNH CẨN | 10/05/1975 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
101 | 101 | LỤC VĂN CHÍNH | 05/01/1982 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | ||||||||||||
102 | 102 | NGUYỄN VĂN DÂN | 11/10/1988 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
103 | 103 | NGUYỄN VĂN DONG | 25/04/1971 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
104 | 104 | LƯƠNG VĂN DŨNG | 07/09/1983 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
105 | 105 | NINH VĂN DŨNG | 10/10/2004 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
106 | 106 | NGÔ THẾ DŨNG | 17/03/1988 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
107 | 107 | NÔNG VĂN ĐOÀN | 16/01/1984 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
108 | 108 | HOÀNG ANH ĐỨC | 05/05/1987 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
109 | 109 | VŨ LONG HẢI | 09/10/2005 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
110 | 110 | DƯƠNG ĐỨC HẠNH | 28/03/1994 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
111 | 111 | HOÀNG VĂN HẠNH | 02/05/1985 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
112 | 112 | VI THỊ HẰNG | 16/03/1990 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
113 | 113 | NGUYỄN VĂN HIỀN | 14/08/1989 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | ||||||||||||
114 | 114 | PHẠM THỊ THANH HIỀN | 07/01/2005 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
115 | 115 | NGUYỄN VĂN HIỆP | 22/10/1985 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
116 | 116 | NGUYỄN MINH HIẾU | 26/10/1999 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
117 | 117 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 11/01/1982 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
118 | 118 | MAI ĐÌNH HINH | 02/08/1973 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
119 | 119 | ĐỖ THỊ HÒA | 23/05/1996 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
120 | 120 | LƯƠNG THỊ HÒA | 31/07/1992 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
121 | 121 | VŨ MINH HOÀNG | 14/02/1990 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
122 | 122 | HÀ THANH HỒNG | 06/10/1995 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
123 | 123 | NGUYỄN QUỐC HÙNG | 26/07/2005 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
124 | 124 | TRẦN ĐĂNG HÙNG | 09/01/2004 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
125 | 125 | GIÁP VĂN HUY | 12/09/1994 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
126 | 126 | HÀ VĂN HUY | 09/12/1997 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
127 | 127 | NGUYỄN ĐÌNH HUY | 31/12/1992 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
128 | 128 | NGUYỄN QUANG HUY | 19/07/2005 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
129 | 129 | NGUYỄN VĂN HƯNG | 03/07/1994 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
130 | 130 | HOÀNG THỊ HƯỜNG | 21/09/1981 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
131 | 131 | ĐOÀN MINH KIÊN | 02/08/2000 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
132 | 132 | ĐÀO DUY KHA | 27/11/1996 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
133 | 133 | NGUYỄN XUÂN KHIÊM | 10/12/1972 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
134 | 134 | NGUYỄN NGỌC KHOA | 19/10/1999 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
135 | 135 | NGUYỄN VĂN KHƯƠNG | 06/01/1980 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | ||||||||||||
136 | 136 | PHẠM THỊ LAN | 04/10/1983 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
137 | 137 | ĐỒNG QUANG LÂM | 04/01/2001 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
138 | 138 | NGUYỄN HẢI LINH | 04/11/1992 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
139 | 139 | HÀ THỊ LOAN | 04/05/1990 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
140 | 140 | NGỤY LÊ LONG | 27/11/1973 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
141 | 141 | ĐÀO THỊ NGỌC MAI | 17/12/1996 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
142 | 142 | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI | 01/01/2000 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
143 | 143 | DƯƠNG ĐỨC MẠNH | 23/03/2005 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
144 | 144 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 27/01/1997 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
145 | 145 | NGUYỄN TIẾN MẠNH | 08/01/1991 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
146 | 146 | NGUYỄN THỊ MINH | 23/08/1999 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
147 | 147 | NGUYỄN VĂN MINH | 11/04/1987 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
148 | 148 | CHU THỊ THÚY NGÂN | 04/12/1999 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
149 | 149 | BÙI THỊ BÍCH NGỌC | 21/06/1986 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
150 | 150 | TRẦN THỊ TRANG NHUNG | 08/05/2000 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
151 | 151 | TRỊNH THỊ NHUNG | 16/05/1991 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
152 | 152 | NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH | 12/05/2001 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
153 | 153 | NGUYỄN THỊ QUÍ OANH | 07/05/1999 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
154 | 154 | BÙI THỊ PHƯỢNG | 22/09/1992 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
155 | 155 | ĐOÀN THỊ PHƯƠNG | 14/07/1997 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
156 | 156 | PHẠM VĂN PHƯỢNG | 30/11/1991 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
157 | 157 | TRẦN THỊ PHƯỢNG | 06/12/1994 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
158 | 158 | TIÊU HOÀNG QUẾ | 28/08/1979 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
159 | 159 | HOÀNG TRỌNG QUỐC | 16/02/1997 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
160 | 160 | ĐỖ THỊ QUÝ | 01/01/1968 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
161 | 161 | PHAN LÂM QUỲNH | 30/05/1981 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
162 | 162 | NGUYỄN MINH SANG | 10/11/2005 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
163 | 163 | NÔNG VĂN SỰ | 24/11/1997 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
164 | 164 | NGUYỄN TIẾN TÀI | 26/06/2000 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
165 | 165 | ĐỖ NGỌC TÁM | 16/09/1986 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
166 | 166 | LÊ ĐÌNH TIẾN | 14/02/1986 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
167 | 167 | NGUYỄN MẠNH TOẢN | 17/01/1990 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
168 | 168 | VŨ TRÍ TỚI | 06/03/1984 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
169 | 169 | HOÀNG VĂN TÚ | 30/04/1984 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
170 | 170 | LƯƠNG THẾ TUẤN | 15/02/1979 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
171 | 171 | NGỤY VĂN TUẤN | 05/10/1986 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
172 | 172 | NGUYỄN NGỌC TUẤN | 07/09/1996 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
173 | 173 | LẠI VĂN TƯỞNG | 14/10/2005 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
174 | 174 | LỀU VĂN THANG | 10/11/1968 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
175 | 175 | HOÀNG VĂN THÀNH | 19/05/1995 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
176 | 176 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 08/01/1992 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
177 | 177 | VŨ VĂN THÀNH | 20/04/1998 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
178 | 178 | TĂNG VĂN THẢO | 25/09/1961 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
179 | 179 | VŨ THỊ THẢO | 24/07/1989 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
180 | 180 | VY VĂN THAO | 20/09/1997 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
181 | 181 | LÊ THỊ HỒNG THẮM | 06/07/1979 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
182 | 182 | ĐỖ VĂN THẮNG | 01/07/1975 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
183 | 183 | TRẦN VĂN THẮNG | 08/12/1980 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
184 | 184 | LÊ VĂN THÊ | 12/08/1983 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
185 | 185 | NGUYỄN MẠNH THẾ | 11/11/1979 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
186 | 186 | ĐỖ ĐỨC THỌ | 14/02/1985 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
187 | 187 | PHẠM VĂN THUẦN | 24/06/1988 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | ||||||||||||
188 | 188 | ĐỖ THỊ BÍCH THỦY | 01/09/1989 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
189 | 189 | NGUYỄN VĂN THƯ | 07/12/1983 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
190 | 190 | TRẦN VĂN THỨC | 25/04/1993 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
191 | 191 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 19/11/1989 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
192 | 192 | LÊ THU TRANG | 14/10/1996 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
193 | 193 | NGUYỄN THỊ TRANG | 30/03/2001 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
194 | 194 | HOÀNG VÊ TRÒN | 31/01/1987 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
195 | 195 | ĐỖ THỊ TỐ UYÊN | 07/08/1993 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
196 | 196 | HÀ THỊ HỒNG VÂN | 15/11/1975 | Thi bằng lái xe B2 | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
197 | 197 | LÊ THỊ VẺ | 18/09/1997 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
198 | 198 | NGUYỄN VĂN VỤ | 29/08/1991 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
199 | 199 | VŨ PHƯƠNG XA | 30/09/1987 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
200 | 200 | NGUYỄN THỊ XUÂN | 03/02/1975 | Thi bằng lái xe B2 | |||||||||||||
201 | 201 | NGUYỄN DUY ANH | 27/07/1998 | C | |||||||||||||
202 | 202 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 12/08/1982 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
203 | 203 | LÝ VĂN CẢNH | 01/11/1989 | C | |||||||||||||
204 | 204 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 12/10/1987 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | ||||||||||||
205 | 205 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | 01/04/1991 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
206 | 206 | LÝ THỊ CHINH | 06/07/1993 | C | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
207 | 207 | ĐOÀN VĂN CHUNG | 11/11/1979 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
208 | 208 | NGUYỄN VĂN CHUNG | 15/09/1982 | C | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
209 | 209 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 28/08/1997 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
210 | 210 | VŨ QUỐC ĐẠT | 16/09/1988 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
211 | 211 | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 04/07/2001 | C | |||||||||||||
212 | 212 | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | 06/11/2002 | C | |||||||||||||
213 | 213 | KIM VĂN ĐỨC | 12/02/1995 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | ||||||||||||
214 | 214 | LÝ VĂN GIÁP | 08/05/1986 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
215 | 215 | NGUYỄN XUÂN HÀ | 26/11/1974 | C | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
216 | 216 | TRẦN VĂN HẢI | 25/02/1992 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
217 | 217 | PHẠM VĂN HÂN | 23/09/1992 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
218 | 218 | NGUYỄN VĂN HIỀN | 08/02/1999 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | ||||||||||||
219 | 219 | NGÔ ĐỨC HOAN | 12/04/1981 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
220 | 220 | NGUYỄN VĂN HUẤN | 20/10/1998 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | ||||||||||||
221 | 221 | NINH THỊ HUẾ | 10/11/1994 | C | |||||||||||||
222 | 222 | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | 14/03/1974 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
223 | 223 | NGUYỄN XUÂN HÙNG | 10/10/1984 | C | |||||||||||||
224 | 224 | BÙI VĂN HUY | 19/05/1999 | C | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
225 | 225 | ĐẶNG QUỐC HUY | 22/08/1993 | C | |||||||||||||
226 | 226 | NGUYỄN TRỌNG HƯNG | 28/02/1986 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
227 | 227 | CHU VĂN KẾT | 03/02/1991 | C | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
228 | 228 | BÙI ĐẮC KHẢI | 04/02/1995 | C | |||||||||||||
229 | 229 | VƯƠNG VĂN LONG | 11/10/1979 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
230 | 230 | PHẠM VĂN LUÂN | 02/10/1987 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
231 | 231 | NGUYỄN VĂN LƯƠNG | 16/05/1994 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | ||||||||||||
232 | 232 | CHUNG VĂN MẠNH | 14/09/1991 | C | |||||||||||||
233 | 233 | NGUYỄN TIẾN MẠNH | 30/03/1994 | C | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
234 | 234 | NGUYỄN VĂN MINH | 12/10/1975 | C | |||||||||||||
235 | 235 | NGUYỄN VĂN NINH | 04/06/1990 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
236 | 236 | CHU VĂN NHÂN | 24/11/1993 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | ||||||||||||
237 | 237 | TRẦN ĐỨC PHÚ | 25/11/1994 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | ||||||||||||
238 | 238 | TRƯƠNG VĂN PHƯƠNG | 30/06/1980 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | ||||||||||||
239 | 239 | TRẠC VĂN QUAN | 01/06/1991 | C | |||||||||||||
240 | 240 | HÀ VĂN QUYÊN | 23/04/2000 | C | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
241 | 241 | LÝ VĂN QUỲNH | 06/12/1997 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | ||||||||||||
242 | 242 | ĐỖ VĂN SƠN | 23/02/1993 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | ||||||||||||
243 | 243 | TRẦN VĂN TÀI | 19/06/1983 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | ||||||||||||
244 | 244 | TOÀN VĂN TÍN | 24/09/1986 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
245 | 245 | NỊNH VĂN TOÀN | 28/02/1991 | C | |||||||||||||
246 | 246 | NGUYỄN VĂN TOẢN | 29/09/1995 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | ||||||||||||
247 | 247 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 27/10/1982 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | ||||||||||||
248 | 248 | ĐỖ VĂN THÁI | 17/02/1989 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | ||||||||||||
249 | 249 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | 11/04/1993 | C | |||||||||||||
250 | 250 | NGUYỄN VĂN THANH | 20/02/1987 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
251 | 251 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 19/09/1988 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | ||||||||||||
252 | 252 | BÙI VĂN THAO | 10/11/1970 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
253 | 253 | LÊ THỊ THOA | 01/12/1990 | C | |||||||||||||
254 | 254 | GIÁP VĂN THUẬN | 08/08/1995 | C | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
255 | 255 | NỊNH VĂN THỨC | 26/12/1995 | C | |||||||||||||
256 | 256 | NGUYỄN THANH THƯƠNG | 10/08/1984 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
257 | 257 | NGUYỄN VĂN TRANG | 03/06/1986 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
258 | 258 | PHẠM KHẮC TRỌNG | 12/12/1981 | C | Thi sát hạch lại lý thuyết + H + Đ | ||||||||||||
259 | 259 | VI THỊ VÂN | 26/04/1992 | C | |||||||||||||
260 | 260 | DƯƠNG THỊ YẾN | 03/01/1992 | C | Thi sát hạch lại sa hình | ||||||||||||
261 | 261 | NGUYỄN VĂN NGHIÊM | 03/02/1976 | D | Thi sát hạch lại lý thuyết | ||||||||||||
262 | 262 | NGUYỄN MẠNH THẾ | 18/04/1986 | D | Thi sát hạch lại lý thuyết |