DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 10/10/2024 tại trung tâm học lái xe Bắc Giang 

Hạng Khóa Họ và tên Ngày sinh Địa chỉ
B11 ATK298 T2 VŨ THỊ AN 02/03/1980 X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK297 T2 ĐÀO NGUYỆT HÀ ANH 24/07/2001 TT. An Lão, H. An Lão, TP. Hải Phòng
B2 B2K459 T2 LÊ MINH TUẤN ANH 21/06/1999 X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B11 ATK232 T2 NGUYỄN THỤC ANH 18/02/1999 P. Mai Động, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
C CK219 T2 PHẠM TUẤN ANH 05/12/1993 X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B11 ATK302 T2 PHẠM THỊ QUỲNH ANH 05/10/2002 X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K467 T2 PHẠM TIẾN ÁNH 15/01/1994 X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
C CK218 T2 VŨ QUANG BẮC 11/06/1984 X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
C CK217 T2 PHẠM THỊ BỐN 27/04/1980 X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B11 ATK299 T2 NGUYỄN THỊ CẨM 20/10/1992 X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
C CK221 T2 TRẦN XUÂN CƯỜNG 22/04/2003 X. Lơ Ku, H. KBang, T. Gia Lai
C CK221 T2 VŨ HỮU CƯỜNG 16/07/1984 TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K453 T2 TRẦN MINH CHÂU 23/03/1995 X. Gia Vân, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình
C CK220 T2 BÙI QUANG CHIẾN 03/11/1980 X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
C CK222 T2 NGUYỄN TIẾN CHIẾN 06/07/1999 X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K463 T2 PHẠM ĐÌNH CHIẾN 11/05/2003 X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B11 ATK295 T2 NGUYỄN THẾ CHỈNH 25/07/1997 P. Trần Phú, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K466 T2 NGUYỄN THỊ KIM CHUNG 22/08/1985 X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K464 T2 BÙI KHẮC DOANH 09/08/1989 X. Quỳnh Trang, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B11 ATK300 T2 NGUYỄN THỊ DUNG 17/11/1986 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K469 T2 VƯƠNG THỊ DUNG 09/12/1991 P. Trạm Lộ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
C CK219 T2 ĐÀO VĂN DŨNG 17/08/2003 X. Nghĩa Trụ, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
C CK224 T2 LƯU VĂN DŨNG 04/02/1997 TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K462 T2 NGUYỄN TIẾN DŨNG 09/12/1992 X. Phùng Hưng, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K438 T2 VŨ VIỆT DŨNG 15/02/2001 P. Tiền An, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh

Page 1 of 20

 

B2 B2K439 T2 VŨ TIẾN DUY 14/07/1995 P. Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
B11 ATK293 T2 BÙI THỊ DUYÊN 04/03/1989 X. Hiệp Hòa, TX. Kinh Môn, T. Hải Dương
B2 B2K466 T2 VŨ THỊ DUYÊN 20/12/1990 X. Biên Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K469 T2 NGUYỄN DANH DỰ 22/11/2000 X. Chiềng Sung, H. Mai Sơn, T. Sơn La
C CK220 T2 PHẠM VĂN ĐÀI 11/04/1997 X. Bắc Sơn, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K460 T2 HOÀNG TIẾN ĐẠT 03/06/1998 X. Thuần Hưng, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K464 T2 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 30/09/2004 X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK301 T2 NGUYỄN VĂN ĐẠT 09/10/1978 X. Thái Đô, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
C CK219 T2 NGUYỄN VĂN ĐẠT 06/07/2000 X. Bắc Sơn, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
C CK219 T2 NGUYỄN VĂN ĐẠT 06/07/1986 X. Bãi Sậy, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B11 ATK289 T2 PHẠM THÀNH ĐẠT 13/06/1994 P. Đông Hải 2, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
B2 B2K467 T2 BÙI HUY ĐĂNG 10/11/2004 X. Hương Nộn, H. Tam Nông, T. Phú Thọ
B2 B2K451 T2 PHẠM NGỌC ĐĂNG 16/06/1985 X. Lê Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K469 T2 KHÚC THANH ĐIỆP 15/07/1984 X. An Tân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K466 T2 NGUYỄN NGỌC ĐIỆP 24/05/1986 X. Tiền Phong, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
C CK215 T2 VŨ VĂN ĐỊNH 06/09/1992 X. Bắc Sơn, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
C CK219 T2 VŨ ĐỨC ĐÓA 22/03/1997 X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B11 ATK300 T2 NGUYỄN HỮU ĐÔNG 04/07/1987 X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
C CK224 T2 NGUYỄN VĂN ĐÔNG 17/06/1989 X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
C CK222 T2 PHẠM QUỐC ĐUYN 25/08/1987 X. Bắc Sơn, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K467 T2 ĐỖ QUANG ĐỨC 13/08/1998 X. Đại Tập, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K465 T2 NGUYỄN HOÀNG GIÁP 24/01/1995 X. Sơn Ninh, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh
C CK222 T2 TRỊNH VĂN GIÁP 25/08/1984 X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B11 ATK302 T2 LÊ THỊ THÁI HÀ 03/06/1973 X. Thụy Ninh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK258 T2 NGUYỄN THỊ HÀ 29/08/1977 X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K466 T2 BÀNH VĂN HẢI 14/01/2003 X. Đông Tiến, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh
B2 B2K466 T2 NGUYỄN DUY HẠNH 02/12/1983 TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương

 

B2 B2K460 T2 LÊ THỊ HẢO 10/02/1988 X. Vân Trường, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
B11 ATK297 T2 VŨ THỊ HẰNG 29/11/1987 X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K464 T2 NGUYỄN TRỌNG HÂN 01/05/2000 X. Tân Hưng, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
C CK224 T2 NGUYỄN VĂN HẬU 25/05/1990 X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B11 ATK280 T2 LƯU THỊ HỆ 12/05/1978 X. Cẩm Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K417 T2 NGUYỄN HỮU HIỆP 17/03/1996 X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K469 T2 NGUYỄN CÔNG HIỆU 23/03/1993 X. Mỹ Đức, H. An Lão, TP. Hải Phòng
B2 B2K466 T2 NGUYỄN THỊ HÌNH 02/10/1993 X. Thái Đào, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B11 ATK296 T2 ĐỖ THỊ HÒA 16/04/1989 X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
C CK224 T2 PHẠM ĐỨC HÒA 15/08/1990 X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
C CK224 T2 TRẦN VĂN HOÀN 24/12/1986 X. Mộc Bắc, H. Duy Tiên, T. Hà Nam
B2 B2K436 T2 LONG NGỌC HỔ 01/01/1987 P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
C CK224 T2 DƯƠNG VĂN HÙNG 02/05/2001 X. Ia Sol, H. Phú Thiện, T. Gia Lai
C CK224 T2 HOÀNG VĂN HÙNG 13/12/1995 X. An Lạc, H. Sơn Động, T. Bắc Giang
C CK220 T2 TRỊNH VĂN HÙNG 02/09/1993 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K466 T2 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 01/01/1987 X. Đại Tập, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
C CK223 T2 TRẦN XUÂN HỮU 11/07/1994 X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K450 T2 PHẠM GIA KHÁNH 06/05/2005 P. Máy Tơ, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
C CK222 T2 TRẦN NGỌC KHÁNH 22/09/1999 X. Hưng Hòa, TP. Vinh, T. Nghệ An
B2 B2K431 T2 LỤC MINH KHIÊM 17/09/1992 X. Quang Trung, H. Trà Lĩnh, T. Cao Bằng
B2 B2K466 T2 NGUYỄN ĐÌNH KHOA 06/02/1991 X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K425 T2 TRẦN ĐỨC KHỎE 12/04/2002 P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
C CK217 T2 VŨ VĂN KHÔI 26/02/1993 P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B11 ATK301 T2 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG LAN 31/05/1997 X. Tri Phương, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh
B11 ATK299 T2 NGUYỄN THỊ LIÊN 25/03/1998 X. Bảo Đài, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
B2 B2K465 T2 LÊ KHÁNH LINH 15/10/1993 X. Yên Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B11 ATK272 T2 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 05/12/2001 P. Cẩm Đông, TP. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh

 

B11 ATK272 T2 PHẠM THỊ NHẬT LINH 03/01/2005 P. Bạch Sam, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B11 ATK289 T2 PHAN THANH KHÁNH LINH 05/01/2006 TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương
C CK220 T2 BÙI ĐÌNH LONG 27/07/2001 X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K450 T2 NGUYỄN ĐỨC LONG 09/09/2003 X. Định Trung, TP. Vĩnh Yên, T. Vĩnh Phúc
B2 B2K412 T2 NGUYỄN HẠ LONG 04/07/2004 X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
C CK221 T2 TRẦN DUY LONG 17/01/2000 X. Thanh Giang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K469 T2 NGUYỄN VIẾT LỢI 07/11/1983 X. An Tân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK301 T2 TRƯƠNG THỊ LỤA 20/12/1988 X. Lê Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K461 T2 NGUYỄN THÀNH LUÂN 24/02/1986 X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K469 T2 NGUYỄN THÀNH LUÂN 02/05/1992 P. Lam Sơn, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K464 T2 TRẦN THỊ MAI 05/10/1991 X. Nguyên Xá, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
B2 B2K467 T2 TRẦN THỊ HOA MAI 23/01/1988 X. Đại Tập, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K465 T2 HOÀNG VĂN MINH 15/01/1994 X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK295 T2 NGUYỄN ĐỨC MINH 08/06/2006 TT. Đông Anh, H. Đông Anh, TP. Hà Nội
B11 ATK298 T2 NGUYỄN THỊ MINH 28/02/1998 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
C CK219 T2 VŨ BÌNH MINH 03/06/1999 X. Dương Phúc, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK302 T2 ĐÀO VĂN NAM 07/06/1995 X. Lãng Ngâm, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K467 T2 LÊ HOÀI NAM 03/02/2006 X. Minh Hải, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B11 ATK300 T2 NGUYỄN VĂN NAM 25/11/1988 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
C CK222 T2 VŨ BÁ NAM 09/02/1981 X. Thanh An, H. Thanh Hà, T. Hải Dương
B11 ATK301 T2 VŨ ĐÌNH NAM 08/06/1997 X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B11 ATK295 T2 ĐÀO KIM NGÂN 28/11/2004 P. Đại Phúc, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh
C CK221 T2 HOÀNG VĂN NGHĨA 22/07/1995 X. Phì Điền, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K469 T2 LÊ VĂN NGHĨA 14/09/1983 X. Thụy Bình, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
C CK222 T2 LÊ VĂN NGHIỆP 10/10/1995 X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK258 T2 PHÙNG ĐỨC NGỌC 06/06/1976 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
C CK219 T2 TRẦN NGỌC NGUYÊN 08/02/1984 X. Hoàn Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên

 

B11 ATK293 T2 PHẠM THỊ MINH NGUYỆT 26/02/1984 P. Sở Dầu, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
C CK223 T2 ĐINH MINH NHẤT 04/05/1988 X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K463 T2 VŨ TUẤN NHẬT 26/01/2003 X. Trừng Xá, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
C CK221 T2 NGUYỄN QUỐC OAI 09/09/1980 TT. Như Quỳnh, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
C CK224 T2 NGUYỄN VĂN OAI 19/08/1998 X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K467 T2 DƯƠNG THU PHƯƠNG 04/07/2002 X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K461 T2 ĐẶNG THU PHƯƠNG 10/09/1998 X. Nam Hoa, H. Nam Trực, T. Nam Định
B11 ATK295 T2 HOÀNG THỊ LAN PHƯƠNG 10/11/1986 TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B11 ATK297 T2 HOÀNG THỊ PHƯỢNG 20/07/1989 TT. Vôi, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
C CK221 T2 VŨ MẠNH QUANG 30/04/1996 X. Chi Lăng Bắc, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
C CK219 T2 VƯƠNG VĂN QUYỀN 18/08/1991 X. Bãi Sậy, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K468 T2 LÊ THỊ HỒNG SÁNG 03/06/1995 X. Nguyên Xá, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
C CK222 T2 NGUYỄN VĂN SINH 01/01/1982 X. Bắc Sơn, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K460 T2 BÙI VĂN SỞ 18/03/1986 X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K469 T2 ĐẶNG VĂN SƠN 19/03/2002 X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
C CK221 T2 GIANG ĐÌNH SƠN 21/06/2001 X. Ngũ Hùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K443 T2 NGUYỄN HỮU SƠN 28/04/2003 X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK290 T2 LÊ VĂN SỸ 08/12/1984 X. Tân Hưng, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
C CK224 T2 LÊ QUANG TẠO 24/12/1982 X. Hải Triều, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
C CK224 T2 TRẦN VĂN TÂN 29/04/2003 X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
C CK224 T2 NGÔ QUANG TẤN 07/11/2000 X. Xuân Tân, H. Xuân Trường, T. Nam Định
C CK222 T2 CÀ VĂN TIẾN 18/07/1991 X. Nà Sáy, H. Tuần Giáo, T. Điện Biên
B2 B2K468 T2 HOÀNG MẠNH TIẾN 06/03/1997 X. Vũ Phúc, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B2 B2K459 T2 TRỊNH ĐÌNH TỚI 01/11/1980 TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K452 T2 LÊ MINH TUẤN 02/11/1990 X. Quảng Lãng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K455 T2 LÊ THẾ TUẤN 08/09/1997 X. Đông Kết, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B11 ATK302 T2 NGUYỄN MINH TUẤN 24/11/2005 P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng

 

B2 B2K454 T2 NGUYỄN VĂN TUẤN 25/12/2002 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K467 T2 NGUYỄN VĂN TUẤN 18/11/1992 X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
C CK222 T2 VI VĂN TUẤN 23/05/1991 X. Đồng Cốc, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K467 T2 ĐỖ QUANG TÙNG 13/07/2001 X. Đại Tập, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
C CK224 T2 PHẠM VĂN TÙNG 18/01/1994 X. Quốc Tuấn, H. An Lão, TP. Hải Phòng
B2 B2K462 T2 VŨ ĐỨC TÙNG 26/10/1993 X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK301 T2 VŨ ĐÌNH TUYẾN 18/06/1977 X. Quang Hưng, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
C CK222 T2 NGUYỄN VĂN TƯ 22/08/1989 X. Đức Hợp, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B11 ATK298 T2 NGUYỄN THỊ TƯỞNG 28/08/1984 X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K467 T2 PHẠM VĂN TƯỞNG 16/02/1984 X. Đại Tập, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
C CK222 T2 PHẠM VĂN THÁI 31/08/2003 X. Quỳnh Hải, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
C CK221 T2 PHẠM VĂN THANH 27/08/2002 X. Chỉ Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
C CK222 T2 ĐÀO VIỆT THÀNH 27/07/2003 X. Quỳnh Hải, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B11 ATK251 T2 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THẢO 13/03/2003 X. An Thượng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K464 T2 NGUYỄN ĐÌNH THẮNG 09/10/1996 X. Đông Tân, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
C CK220 T2 NGUYỄN VĂN THẾ 20/08/1984 X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
C CK224 T2 NGUYỄN VĂN THẾ 07/07/1996 X. Xuân Thành, H. Xuân Trường, T. Nam Định
C CK224 T2 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 19/09/2001 X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
C CK222 T2 NGUYỄN ĐẮC THOAN 19/03/1988 X. Lê Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
C CK223 T2 NGUYỄN ANH THỨC 05/02/1990 X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K458 T2 THÁI VĂN THỰC 26/08/1981 X. Minh Tiến, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
C CK221 T2 ĐẶNG THỊ TRANG 20/12/1988 X. Chỉ Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2 B2K434 T2 LÝ THỊ TRANG 30/09/1990 TT. Chũ, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B11 ATK300 T2 NGHIÊM PHƯƠNG TRANG 02/12/1987 P. Mai Động, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
B2 B2K464 T2 NGUYỄN THỊ TRANG 23/06/1993 X. Đông Hải, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B11 ATK294 T2 NGUYỄN ĐÌNH TRỌNG 09/05/1998 X. Đại Hợp, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
B2 B2K463 T2 MAI THẾ TRUNG 03/05/1990 X. Nga Thạch, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa
C CK220 T2 TRẦN VĂN TRƯỜNG 14/08/1986 X. Quang Vinh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
C CK220 T2 LÊ VĂN UY 05/04/1998 P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
C CK216 T2 NGUYỄN THẾ ƯỚC 24/04/1987 X. Trừng Xá, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K450 T2 VŨ NGỌC VĂN 20/07/1983 P. Phú Khánh, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
D DK163 T2 ĐOÀN HỒNG VIỆT 11/09/1979 X. Đặng Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2 B2K464 T2 NGUYỄN BẢO VIỆT 08/05/2004 P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng
B2 B2K464 T2 NGUYỄN HỮU VINH 09/07/1993 X. Quỳnh Hoa, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B2 B2K464 T2 VŨ CÔNG VINH 05/05/1972 X. Thụy Duyên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K465 T2 VŨ ĐÌNH VINH 28/02/1993 P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên

DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ KIỂM TRA KẾT THÚC MÔN HỌC NGÀY 10/10/2024

B2 B2K472 T2 LƯU ĐỨC AN 23/06/2003 X. Đông Đô, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B2 B2K471 T2 PHẠM QUÝ AN 01/04/1985 X. Liên Hồng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K473 T2 PHẠM THỊ NGỌC AN 03/10/2005 X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B11 ATK303 T2 LÊ QUỲNH ANH 05/05/1999 P. Phú La, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
B2 B2K475 T2 LƯU QUỐC ANH 30/05/2004 X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B11 ATK307 T2 NGUYỄN TUẤN ANH 25/06/2001 P. Phúc Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
B2 B2K478 T2 NGUYỄN TUẤN ANH 03/03/1998 X. Tân Hoa, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K475 T2 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 20/08/2002 X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K477 T2 TRẦN TUẤN ANH 17/10/2005 X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B11 ATK310 T2 TRẦN THỊ LOAN ANH 16/10/1981 P. Hải Sơn, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng
B2 B2K477 T2 TRẦN THỊ QUỲNH ANH 27/08/2004 X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K475 T2 TRẦN THỊ VÂN ANH 18/07/1987 X. Văn Khê, H. Mê Linh, TP. Hà Nội
B11 ATK305 T2 VŨ TUẤN ANH 08/03/1994 X. Vân Trường, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
B11 ATK308 T2 VŨ THỊ ANH 01/06/1979 X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K476 T2 VŨ THỊ QUỲNH ANH 15/11/2001 X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K472 T2 ĐOÀN THỊ ÁNH 19/06/2001 X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
B11 ATK303 T2 PHẠM THỊ TÂM BĂNG 21/05/1996 X. Hồng Khê, H. Bình Giang, T. Hải Dương

 

B2 B2K474 T2 BÙI VĂN BẰNG 03/08/1983 X. Thụy Liên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K477 T2 HÀ ĐỨC BẰNG 11/03/1979 X. Quang Sơn, H. Lập Thạch, T. Vĩnh Phúc
B2 B2K472 T2 DƯƠNG THỊ BÌNH 29/10/1988 X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B11 ATK305 T2 HỒ THỊ BÌNH 10/03/1984 X. Thụy Liên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K474 T2 NGUYỄN VĂN BÌNH 22/04/1997 X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
B2 B2K472 T2 LÊ VĂN CA 27/07/1997 X. Tăng Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
FC FCK148 T2 NGUYỄN VĂN CAO 28/10/1997 X. Tân Tiến, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
B2 B2K476 T2 VŨ ĐĂNG CAO 25/12/1990 P. Song Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2 B2K475 T2 CAO THỌ CÔNG 14/06/1994 P. Hương Chữ, TX. Hương Trà, T. Thừa Thiên Huế
B2 B2K472 T2 CAO VĂN CÔNG 07/01/1986 X. Đông Tiến, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh
B2 B2K472 T2 NGUYỄN VĂN CÔNG 25/03/1996 X. Đông Kinh, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B2 B2K477 T2 VƯƠNG THÀNH CÔNG 11/08/2003 X. Trừng Xá, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
E EK145 T2 LÊ VĂN CƯƠNG 22/09/1992 X. Giáp Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K475 T2 NGUYỄN ĐÌNH CƯƠNG 06/11/1992 X. Trung Lương, H. Định Hóa, T. Thái Nguyên
B2 B2K471 T2 CAO HUY CƯỜNG 04/02/2000 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K473 T2 ĐẶNG MINH CƯỜNG 04/04/1982 P. Lê Lợi, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
FC FCK148 T2 HOÀNG VĂN CƯỜNG 08/12/1982 TT. Tây Yên Tử, H. Sơn Động, T. Bắc Giang
E EK148 T2 NGÔ MẠNH CƯỜNG 29/07/1985 X. Tân Dĩnh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B11 ATK310 T2 NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG 14/02/1985 X. Nhật Tân, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
FC FCK148 T2 NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG 11/07/1987 X. Thanh Nho, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
B2 B2K473 T2 PHẠM HÙNG CƯỜNG 20/11/1989 P. Ngọc Lâm, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
E EK147 T2 PHẠM VĂN CƯỜNG 14/08/1986 X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
FC FCK147 T2 VŨ NGỌC CƯỜNG 29/12/1982 TT. Yên Viên, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B11 ATK310 T2 TRẦN THỊ CHANG 22/06/1986 P. Hải Sơn, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng
B11 ATK305 T2 HOÀNG KIM CHI 23/07/1989 X. Thụy Bình, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK308 T2 NGUYỄN THỊ TÙNG CHI 17/01/2004 X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK304 T2 PHẠM THỊ KIM CHI 14/09/1999 X. Nghĩa Bình, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định

 

B11 ATK307 T2 LÊ MINH CHIẾN 18/11/2003 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
FC FCK148 T2 BÙI XUÂN CHÚC 04/12/1986 X. Đạo Trù, H. Tam Đảo, T. Vĩnh Phúc
E EK147 T2 LÝ VĂN CHUNG 28/12/1990 X. Quan Sơn, H. Chi Lăng, T. Lạng Sơn
D DK178 T2 NGUYỄN ĐOÀN CHUYỂN 02/09/1986 X. Thanh Quang, H. Nam Sách, T. Hải Dương
B2 B2K475 T2 PHẠM ĐỨC CHỬ 07/02/1978 X. Long Hưng, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
B2 B2K474 T2 PHẠM CÔNG DANH 11/01/1996 X. Thụy Sơn, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK308 T2 NGUYỄN THỊ DINH 28/12/1987 X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B11 ATK309 T2 HÀ THỊ DÍNH 28/04/1984 P. Đông Hải 2, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
B2 B2K476 T2 NGUYỄN THỊ DỊU 02/01/1989 X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK310 T2 NGUYỄN THỊ DUNG 27/02/1994 X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B11 ATK304 T2 PHẠM THỊ DUNG 02/02/1990 X. Xương Lâm, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B11 ATK310 T2 TRẦN THỊ DUNG 20/05/1987 X. Thiện Phiến, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
FC FCK148 T2 CAO SỸ DŨNG 23/09/1987 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K471 T2 LỮ HOÀNG DŨNG 20/12/2001 X. Tản Lĩnh, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
B11 ATK306 T2 LƯƠNG QUANG DŨNG 04/02/2003 X. Vân Nham, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn
E EK146 T2 NGUYỄN VĂN DŨNG 12/02/1986 X. Yên Hòa, H. Tương Dương, T. Nghệ An
B11 ATK309 T2 TRẦN VIỆT DŨNG 17/07/2006 P. Ngọc Hà, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
B2 B2K476 T2 PHẠM XUÂN DUY 16/02/1986 X. Đông Xá, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B2 B2K476 T2 PHẠM XUÂN DUYÊN 22/02/1984 X. Đông Xá, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B11 ATK304 T2 VŨ THỊ LAN DUYÊN 24/04/1993 X. Tân Việt, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K477 T2 HÀ XUÂN DƯƠNG 27/03/1980 P. Hoàng Diệu, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
D DK177 T2 NGUYỄN HỮU DƯƠNG 20/05/1999 X. Đồng Thanh, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
B2 B2K476 T2 VŨ HỮU DƯƠNG 29/07/1993 X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K471 T2 VŨ TÙNG DƯƠNG 25/09/1988 X. Thái Giang, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
FC FCK148 T2 TRỊNH KẾ ĐẠI 10/02/1992 X. Yên Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B11 ATK305 T2 NGUYỄN THỊ ĐÀO 20/09/1995 X. Quỳnh Tân, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
B2 B2K477 T2 LÊ ĐÌNH ĐẠO 26/06/1977 P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên

 

B2 B2K477 T2 NGUYỄN HUY ĐẠT 15/11/1996 X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B11 ATK307 T2 TRẦN TIẾN ĐẠT 11/09/2002 P. Đồng Hải, TP. Đồng Hới, T. Quảng Bình
B11 ATK305 T2 VŨ QUANG ĐẠT 02/02/2004 X. Trung Thành, H. Vụ Bản, T. Nam Định
B2 B2K477 T2 VŨ THÀNH ĐẠT 26/03/2006 X. Bãi Sậy, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K478 T2 VŨ THẾ ĐẠT 17/05/1996 X. Nga Thiện, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa
B11 ATK307 T2 PHẠM DUY ĐỊNH 12/10/1988 X. Cẩm Xá, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K474 T2 NGUYỄN VĂN ĐOÁN 30/06/1983 X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2 B2K476 T2 NGUYỄN VĂN ĐOÀN 12/01/1997 X. Tân Hưng, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K477 T2 BÙI VĂN ĐÔNG 11/10/1994 X. Phú Cường, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K476 T2 TRƯƠNG CÔNG ĐỒNG 20/02/1986 X. Bắc Sơn, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K470 T2 DƯƠNG ĐỨC 28/03/2003 TT. Trạm Trôi, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
D DK177 T2 LÊ XUÂN ĐỨC 05/09/1989 P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K477 T2 NGUYỄN MINH ĐỨC 30/10/1992 X. Liên Nghĩa, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
B11 ATK306 T2 NGUYỄN VĂN ĐỨC 08/07/1975 X. Tân Lập, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K477 T2 HOÀNG ĐỨC ĐƯƠNG 03/03/1998 X. Đồng Yên, H. Bắc Quang, T. Hà Giang
FC FCK148 T2 ÔN HẢI ĐƯỜNG 02/10/1986 X. Sơn Nam, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang
B2 B2K473 T2 NGUYỄN THỊ GẤM 24/05/1991 P. Hà Lầm, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh
B11 ATK310 T2 PHẠM LÊ HỒNG GIA 21/06/2004 P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
FC FCK148 T2 VI TRUNG GIANG 26/11/1987 X. Gia Lộc, H. Chi Lăng, T. Lạng Sơn
B2 B2K472 T2 LÊ VĂN GIỒNG 30/09/1988 X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2 B2K477 T2 NGUYỄN HẢI HÀ 07/04/2006 P. Phố Huế, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
B11 ATK305 T2 NGUYỄN NGUYỆT HÀ 22/11/2004 X. Kim Sơn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B11 ATK309 T2 NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ 09/08/2003 X. Vĩnh Khúc, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
B2 B2K477 T2 NGUYỄN THỊ THU HÀ 17/09/1994 X. Đa Tốn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2 B2K472 T2 HÀ TIẾN HẢI 20/07/2005 X. Phúc Khánh, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B11 ATK305 T2 LÊ THỊ THANH HẢI 08/10/1989 P. Đằng Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
D DK178 T2 TRẦN HOÀNG HẢI 13/01/1981 P. Hàng Bông, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội

 

B2 B2K473 T2 ĐỖ VĂN HÀO 13/02/2004 X. Bình Kiều, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
FC FCK148 T2 HOÀNG VĂN HÀO 26/09/1971 TT. Bố Hạ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
B2 B2K478 T2 PHẠM ĐÌNH HÀO 05/12/2004 X. Nghĩa Hiệp, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K477 T2 NGUYỄN THỊ HẢO 04/11/1994 X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B11 ATK310 T2 MAI THỊ THANH HẰNG 01/05/1997 X. An Lão, H. Bình Lục, T. Hà Nam
B11 ATK306 T2 NGUYỄN THỊ HẰNG 11/06/2000 X. Nam Dong, H. Cư Jút, T. Đắk Nông
B11 ATK304 T2 NGUYỄN VĂN HÂN 10/10/1990 X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K478 T2 BÙI ĐĂNG HIÊN 16/09/2004 X. Điệp Nông, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B11 ATK308 T2 ĐỖ THỊ HIÊN 02/02/1994 X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K478 T2 NGUYỄN VĂN HIẾN 27/03/1973 X. Tống Trân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B2 B2K478 T2 ĐOÀN THỊ HIỀN 11/11/1991 X. Cẩm Ninh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K478 T2 DƯƠNG ĐĂNG HIỂN 12/06/1969 X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K471 T2 ĐỖ VĂN HIỆP 26/06/1998 P. Nhị Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K476 T2 PHẠM TRUNG HIẾU 02/09/1992 X. Thiện Phiến, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B11 ATK306 T2 PHAN MINH HIẾU 24/11/2002 X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K473 T2 ĐỖ DUY HIỆU 21/07/2005 X. Bảo Khê, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K477 T2 LÊ THỊ HOA 18/09/1991 X. Tống Trân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B11 ATK304 T2 NGUYỄN THỊ HOA 25/06/1991 X. Trung Nghĩa, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K476 T2 NGUYỄN THỊ MAI HOA 05/10/1981 X. Thiện Phiến, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B11 ATK307 T2 TRẦN THỊ HOA 17/12/1992 X. Nam Phú, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
FC FCK148 T2 NGUYỄN VĂN HÒA 04/04/1992 X. An Thượng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K478 T2 NGUYỄN VIỆT HÒA 23/10/2002 X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B11 ATK308 T2 BÙI THỊ HOÀI 05/03/1990 X. Hồng Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
B11 ATK305 T2 TẠ THỊ HOÀI 20/03/1991 X. Thụy Trình, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K471 T2 LÊ VĂN HOÀN 14/07/1984 X. Thành Công, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K472 T2 NGUYỄN NAM HOÀNG 11/11/2003 TT. Hưng Hà, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
FC FCK145 T2 PHẠM VĂN HOÀNG 06/06/1987 X. Việt Vinh, H. Bắc Quang, T. Hà Giang

 

B11 ATK304 T2 PHẠM THỊ HỢI 25/06/1995 X. Yên Mỹ, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
D DK178 T2 CẤN VĂN HỢP 09/07/1987 X. Bình Phú, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội
D DK176 T2 NGUYỄN VĂN HỢP 20/05/1986 X. Đặng Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B11 ATK304 T2 HOÀNG THỊ NHƯ HUẾ 02/01/1989 X. Yên Phú, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B11 ATK310 T2 NGUYỄN THỊ HUẾ 25/06/1986 X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B11 ATK305 T2 PHẠM THỊ HUẾ 06/04/1992 X. Yên Nhân, H. Yên Mô, T. Ninh Bình
B2 B2K476 T2 NGUYỄN THỊ HUỆ 01/09/1987 X. Phú Lương, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B2 B2K472 T2 TRƯƠNG THỊ HUỆ 10/07/1992 P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
FC FCK147 T2 CHU MẠNH HÙNG 15/05/1997 X. Liên Hội, H. Văn Quan, T. Lạng Sơn
B2 B2K474 T2 ĐÀO MẠNH HÙNG 19/11/1992 X. Nghĩa Trụ, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
B2 B2K477 T2 KHÚC MẠNH HÙNG 09/02/2002 X. Văn Đức, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2 B2K478 T2 TRẦN THẾ HÙNG 04/02/1985 TT. Kiến Xương, H. Kiến Xương, T. Thái Bình
B2 B2K475 T2 TRƯƠNG DUY HÙNG 13/12/1986 X. Thanh Xương, H. Điện Biên, T. Điện Biên
B2 B2K478 T2 AN VIẾT HUY 22/10/1984 P. Minh Khai, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
E EK147 T2 PHẠM THANH HUY 16/02/1977 TT. Chũ, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B11 ATK310 T2 NGUYỄN THU HUYỀN 20/12/1988 X. Nhật Tân, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B11 ATK306 T2 HOÀNG CÔNG HUYNH 18/12/1975 X. Quỳnh Lâm, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B2 B2K477 T2 NGUYỄN NGỌC HƯNG 08/06/1991 P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
E EK144 T2 NGUYỄN PHÚC HƯNG 18/05/1993 X. Hồng Quang, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
B11 ATK307 T2 TRƯƠNG MẬU HƯNG 14/02/1995 X. Lam Sơn, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K477 T2 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 03/12/1984 P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
B11 ATK310 T2 TRẦN THỊ HỒNG HƯƠNG 20/07/1976 X. An Viên, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B2 B2K475 T2 HOÀNG THỊ HƯỜNG 25/07/1997 X. Tân Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
B2 B2K476 T2 NGUYỄN ĐĂNG HỮU 10/09/1997 X. Mão Điền, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2 B2K475 T2 ĐÀO VĂN KẾT 15/07/1994 TT. Nga Sơn, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa
FC FCK148 T2 HOÀNG MẠNH KIÊN 05/09/1994 TT. Bố Hạ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
B2 B2K477 T2 NGUYỄN TRUNG KIÊN 15/12/2004 X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương

 

B2 B2K473 T2 ĐỖ XUÂN KIỀU 04/05/2003 X. Hoàng Hoa Thám, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K474 T2 LÊ VĂN KHANG 02/01/1968 X. Việt Hưng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B11 ATK303 T2 LƯƠNG DIỆP BẢO KHANH 05/10/2003 P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
B11 ATK308 T2 TRẦN THỊ KHANH 10/03/1975 X. Hưng Long, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
D DK178 T2 BÙI VĂN KHÁNH 06/01/1979 X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
E EK148 T2 BÙI VĂN KHÁNH 19/02/1985 P. Hợp Minh, TP. Yên Bái, T. Yên Bái
B11 ATK310 T2 NGUYỄN PHẠM DUY KHÁNH 26/06/2006 TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2-C B2-CK32 T2 NGUYỄN VĂN KHÁNH 02/10/1981 P. Chí Minh, TP. Chí Linh, T. Hải Dương
E EK147 T2 NGUYỄN VĂN KHÁNH 23/12/1992 X. Chỉ Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B11 ATK308 T2 PHẠM VĂN KHÁNH 27/05/1991 X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B11 ATK309 T2 TRẦN QUỐC KHÁNH 16/02/2000 P. Hạ Long, TP. Nam Định, T. Nam Định
D DK177 T2 NGUYỄN VĂN KHIÊM 04/11/1983 X. Tự Nhiên, H. Thường Tín, TP. Hà Nội
B2 B2K477 T2 NGUYỄN QUANG KHOA 03/12/1976 P. Đông Mai, TX. Quảng Yên, T. Quảng Ninh
B11 ATK311 T2 NGUYỄN VĂN KHOA 16/05/1975 X. Đồng Cẩm, H. Kim Thành, T. Hải Dương
B2 B2K478 T2 ĐẶNG VĂN KHƯƠNG 02/11/1995 X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2-C B2-CK32 T2 NGUYỄN VĂN KHƯƠNG 06/10/1974 X. Hồng Tiến, H. Kiến Xương, T. Thái Bình
B11 ATK304 T2 ĐÀO THỊ QUỲNH LAN 01/07/1991 X. Thiện Phiến, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B11 ATK309 T2 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 03/10/1999 X. Hoàng Long, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
B2 B2K474 T2 NGUYỄN THỊ LÀNH 13/09/1982 X. An Đồng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B11 ATK308 T2 NGUYỄN VŨ LÂM 20/12/2003 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K475 T2 BÙI THANH LÂU 05/09/1974 X. Tân Trung, H. Tân Yên, T. Bắc Giang
B2 B2K476 T2 PHẠM THỊ LEN 16/08/1992 X. Thiện Phiến, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B2 B2K475 T2 LỘC CÔNG LỆNH 11/03/2004 X. Kiên Thành, H. Trấn Yên, T. Yên Bái
B11 ATK304 T2 DƯƠNG MAI LINH 28/07/2005 X. Kim Sơn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2 B2K476 T2 LÊ HỮU LINH 20/11/1984 P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K477 T2 NGHIÊM DUY LINH 25/04/1991 P.5, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị
B11 ATK308 T2 VŨ NHẬT LINH 09/11/2001 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên

 

B2 B2K477 T2 VŨ HOÀNG LONG 28/02/1990 X. Hải Triều, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B11 ATK308 T2 TỪ VĂN LƯƠNG 24/07/2003 X. Đồng Cốc, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K476 T2 NGUYỄN THỪA LƯỢNG 19/03/1992 X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B11 ATK311 T2 NGUYỄN HƯƠNG LY 07/11/2002 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK304 T2 PHẠM VĂN LÝ 30/11/1984 X. Nghĩa Lợi, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định
B11 ATK310 T2 CAO THỊ PHƯƠNG MAI 22/08/2001 X. An Sơn, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng
B11 ATK309 T2 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI 12/10/2000 TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B11 ATK304 T2 PHẠM THỊ MAI 02/01/1974 X. Kim Sơn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2 B2K476 T2 PHẠM THỊ THANH MAI 01/08/2002 TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B11 ATK304 T2 NGHIÊM VĂN MẠNH 22/05/2002 X. Minh Tân, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
B2 B2K476 T2 NGUYỄN NGỌC MẠNH 05/04/1996 P. Song Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2 B2K474 T2 PHẠM TIẾN MẠNH 16/05/2004 X. Phạm Ngũ Lão, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2 B2K477 T2 PHẠM VĂN MẠNH 08/02/1994 P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B11 ATK307 T2 TRẦN VĂN MÃO 11/03/1987 P. Đức Giang, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
B2 B2K473 T2 HOÀNG LÊ ANH MINH 24/09/2005 X. Việt Hòa, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K471 T2 PHẠM NHẬT MINH 07/09/2003 X. Biên Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K477 T2 PHẠM THẾ MINH 13/11/2002 X. Tây Phong, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
D DK178 T2 VŨ TUẤN MINH 30/12/1988 P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B11 ATK309 T2 KHÚC THỊ TRÀ MY 16/06/1996 X. Yên Mỹ, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội
B11 ATK309 T2 TRẦN THỊ TRÀ MY 23/09/2001 TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K473 T2 ĐOÀN VĂN NAM 25/06/1998 X. Phương Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
B2 B2K478 T2 HOÀNG THẾ NAM 15/05/1998 X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K477 T2 LÊ DUY NAM 05/09/1995 TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
D DK178 T2 NGUYỄN CÔNG NAM 04/09/1984 TT. Gia Lộc, H. Gia Lộc, T. Hải Dương
B11 ATK306 T2 NGUYỄN THỊ NAM 25/05/1982 X. Thụy Thanh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K473 T2 NGUYỄN VĂN NAM 24/08/1989 X. Tống Trân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
D DK178 T2 NGUYỄN VĂN NAM 20/05/1998 P. Phú Khánh, TP. Thái Bình, T. Thái Bình

 

B2 B2K478 T2 NGUYỄN VĂN NĂM 08/03/1993 X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK305 T2 BỒN THỊ NÌ 16/07/1993 X. Nghĩa Phong, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định
B11 ATK309 T2 ĐỖ THỊ NGÀ 10/08/1996 X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B11 ATK308 T2 MAI THỊ NGÁT 14/02/1982 X. Tân Hoa, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
E EK146 T2 LÊ THANH NGHỊ 04/08/1992 X. Yên Dưỡng, H. Cẩm Khê, T. Phú Thọ
B2 B2K474 T2 ĐẶNG QUỐC NGHĨA 08/06/1996 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K477 T2 NGUYỄN TRUNG NGHĨA 27/06/2006 P. Phú Khánh, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B2 B2K478 T2 NGÔ HỒNG NGỌ 27/07/1990 X. Mỹ Đức, H. An Lão, TP. Hải Phòng
B2 B2K476 T2 NGUYỄN ĐỨC NGỌC 07/06/1986 X. Thiện Phiến, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B2 B2K477 T2 PHẠM VĂN NGỌC 06/07/1994 P. Lam Sơn, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K477 T2 BÙI QUANG NGUYÊN 18/10/2004 TT. Hưng Nhân, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
E EK147 T2 NGÂN VĂN NGUYỆT 20/04/1992 X. Sơn Thủy, H. Quan Sơn, T. Thanh Hóa
B11 ATK310 T2 NGUYỄN VŨ ÁNH NGUYỆT 14/11/1981 P. Quang Trung, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B11 ATK304 T2 NGUYỄN THỊ NHÀN 10/11/1985 X. Đức Thắng, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B11 ATK304 T2 ĐÀO THỊ THANH NHẪN 28/01/1983 X. Kim Sơn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2 B2K476 T2 NGUYỄN ĐÌNH NHẤT 25/09/2001 X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK308 T2 NGUYỄN THẾ NHẬT 20/01/1995 X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK310 T2 ĐOÀN THỊ NHUNG 10/06/1994 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK304 T2 NGUYỄN THỊ NHUNG 17/01/1987 X. Thủ Sỹ, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B11 ATK307 T2 PHAN HỒNG NHUNG 24/07/2002 X. Tân Tiến, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
B11 ATK308 T2 PHAN THỊ NHUNG 26/09/1991 X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
D DK178 T2 LÊ VĂN PHONG 01/04/1992 X. Liên Hội, H. Văn Quan, T. Lạng Sơn
B2 B2K474 T2 LƯƠNG VĂN PHONG 13/07/1984 X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK308 T2 NGUYỄN VĂN PHONG 23/07/1996 X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B11 ATK309 T2 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 18/10/2002 TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B11 ATK309 T2 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 13/03/1973 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK310 T2 PHẠM HỒNG PHƯỢNG 07/10/1999 X. Hiền Hào, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng

 

B2 B2K473 T2 ĐỖ ĐÌNH QUANG 01/09/1992 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K475 T2 LÊ VĂN QUANG 17/11/1989 P. Tiền Phong, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B11 ATK304 T2 NGHIÊM VĂN QUANG 25/03/1997 X. Minh Tân, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
B11 ATK309 T2 NGUYỄN MINH QUANG 24/09/1994 X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
B11 ATK305 T2 PHẠM MINH QUANG 19/12/2003 P. Xuân Phương, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
B2 B2K477 T2 NGUYỄN ĐỨC QUÂN 14/03/1989 P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
D DK178 T2 HOÀNG VĂN QUÝ 02/01/1984 X. Ngọc Sơn, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang
B11 ATK307 T2 HOÀNG LỆ QUYÊN 02/01/1990 X. Liên Nghĩa, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
B2 B2K474 T2 NGUYỄN THU LỆ QUYÊN 25/10/2000 TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K477 T2 NGUYỄN MẬU QUYẾT 19/07/1999 P. An Bình, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B11 ATK304 T2 NGUYỄN VĂN SÁNG 17/10/1970 X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K478 T2 TRẦN VĂN SÁNG 16/11/1970 P. Long Biên, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
B11 ATK304 T2 ĐINH THỊ SEN 26/06/1980 X. Nghĩa Bình, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định
FC FCK148 T2 HOÀNG NGỌC SƠN 08/11/1994 TT. Bố Hạ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
B2 B2K472 T2 LÊ VĂN SƠN 04/02/2000 X. Đông Tảo, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B11 ATK310 T2 NGUYỄN HỒNG SƠN 12/05/2002 P. Tràng Cát, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
B11 ATK306 T2 PHAN VĂN SƠN 22/04/2003 X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K474 T2 VŨ BÁ SƠN 20/02/2006 P. Quốc Tử Giám, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
B2 B2K475 T2 CHU MINH TÁ 24/10/1973 X. Tân Tiến, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
B2 B2K477 T2 NGUYỄN TRỌNG TÂM 02/11/1997 X. Tràng Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
B11 ATK306 T2 TỐNG THỊ HỒNG TÂM 06/03/1997 X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
E EK147 T2 BÙI VĂN TÂN 27/02/1993 X. Cuối Hạ, H. Kim Bôi, T. Hòa Bình
E EK147 T2 LÊ DUY TIẾN 05/10/1991 X. Mậu Lâm, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
B2 B2K476 T2 NGÔ GIA TIẾN 04/10/1993 X. Bạch Hạ, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
B2 B2K476 T2 NGUYỄN MẠNH TIẾN 10/04/2003 X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
E EK147 T2 NGUYỄN VĂN TIẾN 03/04/1983 P. Xuân Lâm, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
FC FCK148 T2 NGUYỄN VĂN TIẾN 06/08/1996 X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương

 

B2 B2K475 T2 TRẦN VĂN TIẾN 18/10/1983 X. Bắc Hải, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
B2 B2K477 T2 NGUYỄN VĂN TỈNH 01/05/1988 X. Minh Quang, H. Kiến Xương, T. Thái Bình
B2 B2K470 T2 NGUYỄN QUỐC TOÀN 17/08/2003 X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K473 T2 NGUYỄN VĂN TOÀN 23/12/1990 X. Chính Nghĩa, H. Kim Động, T. Hưng Yên
FC FCK148 T2 DƯƠNG KHẮC TỚI 01/04/1986 TT. Tân Uyên, H. Tân Uyên, T. Lai Châu
E EK148 T2 ĐẶNG VĂN TỚI 02/02/1991 X. Tự Nhiên, H. Thường Tín, TP. Hà Nội
E EK148 T2 HOÀNG ĐĂNG TÚ 28/10/1994 X. Thái Sơn, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang
B11 ATK306 T2 NGUYỄN MẠNH TUÂN 11/10/1988 P. Quang Trung, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B11 ATK311 T2 ĐẶNG VĂN TUẤN 20/10/1967 X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
D DK178 T2 ĐỖ TÁ TUẤN 25/03/1978 P. Đình Bảng, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh
B11 ATK304 T2 NGUYỄN ANH TUẤN 20/10/1999 P. Nam Đồng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
B11 ATK304 T2 PHẠM HUY TUẤN 01/01/2005 X. Nghĩa Bình, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định
B11 ATK304 T2 TRẦN VĂN TUẤN 29/05/1995 P. Giang Biên, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
FC FCK148 T2 TRẦN VĂN TUẤN 09/10/1991 X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
D DK178 T2 TRƯƠNG VĂN TUẤN 23/11/1982 P. Ngọc Thụy, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
B2 B2K475 T2 VŨ VĂN TUẤN 17/02/1990 X. Bát Trang, H. An Lão, TP. Hải Phòng
B2 B2K478 T2 PHẠM THỊ TUẦN 21/09/1984 P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
E EK148 T2 PHẠM TRÍ TUỆ 03/05/1984 X. Sơn Thủy, H. Quan Sơn, T. Thanh Hóa
B2 B2K475 T2 BÙI DUY TÙNG 15/11/1990 X. Hồng Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K470 T2 ĐINH XUÂN TÙNG 06/07/1998 X. Hồng Lĩnh, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B2 B2K478 T2 NGUYỄN VĂN TÙNG 30/06/1987 P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B11 ATK306 T2 ĐÀO HỒNG TUYẾN 09/08/2001 P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
D DK177 T2 HOÀNG VĂN TUYẾN 17/01/1990 X. An Ninh, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B11 ATK309 T2 NGUYỄN THỊ TUYẾN 05/11/1981 X. Đông Dư, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
E EK147 T2 VŨ VĂN TƯ 04/05/1984 X. Thống Nhất, H. Gia Lộc, T. Hải Dương
B2 B2K477 T2 NGUYỄN VĂN TỰ 12/07/1986 X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K475 T2 NGUYỄN QUỐC THÁI 24/09/1988 P. Niệm Nghĩa, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng

 

B2 B2K473 T2 TRƯƠNG QUANG THÁI 26/10/1980 P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
B11 ATK308 T2 ĐỖ MAI THANH 23/10/1993 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
D DK178 T2 ĐẶNG TRUNG THÀNH 15/09/1994 P. Sông Bằng, TP. Cao Bằng, T. Cao Bằng
B2 B2K478 T2 LƯU XUÂN THÀNH 25/10/1978 P. Trạm Lộ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B11 ATK305 T2 NGÔ THỊ THẢO 03/02/1992 X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK308 T2 NGUYỄN THỊ THẢO 13/04/2000 X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK304 T2 PHẠM THỊ HƯƠNG THẢO 02/10/1987 P. Quỳnh Mai, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
B2 B2K477 T2 ĐÀO THỊ THẮM 03/07/1981 X. An Ninh, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B2 B2K471 T2 VŨ THỊ THẮM 01/02/1983 X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K473 T2 LƯƠNG ĐÌNH THẮNG 28/11/1982 X. Ngô Quyền, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B2 B2K476 T2 NGUYỄN QUYẾT THẮNG 27/09/1991 TT. Đông Hưng, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B2 B2K474 T2 NGUYỄN VĂN THẾ 25/05/1991 X. La Bằng, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên
D DK177 T2 VI VĂN THẾ 19/09/1987 X. Chi Lăng, H. Tràng Định, T. Lạng Sơn
B2 B2K477 T2 LÊ VĂN THỂ 24/10/1989 X. Quang Minh, H. Kiến Xương, T. Thái Bình
B11 ATK310 T2 LÊ THỊ THÊU 13/04/1980 X. Thụy Sơn, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK308 T2 BÙI ĐỨC THIỀNG 27/10/1971 X. Thụy Liên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K474 T2 ĐOÀN VĂN THIỆP 13/05/1989 X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
D DK178 T2 PHẠM QUANG THỌ 06/01/1984 X. Hoàn Sơn, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh
B2 B2K473 T2 MAI VĂN THOÁNG 14/07/1994 X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B11 ATK308 T2 NGUYỄN VŨ ANH THƠ 05/12/2003 X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B2 B2K473 T2 VŨ THỊ THƠ 10/10/1987 TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B11 ATK307 T2 HÀ THỊ THƠM 21/11/1988 P. Trần Phú, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang
B11 ATK309 T2 LƯƠNG THỊ THƠM 27/07/1982 X. Phì Điền, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K476 T2 VŨ THỊ THƠM 25/02/1993 X. Đông Tân, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B2 B2K477 T2 LÊ VĂN THUẤN 17/01/1984 TT. Thanh Sơn, H. Thanh Sơn, T. Phú Thọ
D DK175 T2 HOÀNG VĂN THUẬN 04/04/1990 X. Gia Cát, H. Cao Lộc, T. Lạng Sơn
B11 ATK305 T2 PHẠM THỊ THUẬN 29/12/1989 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh

 

B2 B2K477 T2 BÙI CÔNG THUẬT 09/04/1985 X. Giáp Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B11 ATK309 T2 TẠ DIỆU THÚY 24/08/2000 P. Lê Lợi, TX. Sơn Tây, TP. Hà Nội
B2 B2K476 T2 TRẦN THỊ THÚY 06/04/1995 X. Thiện Phiến, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B11 ATK310 T2 ĐẶNG THỊ THÙY 26/08/1994 P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
B11 ATK310 T2 ĐỖ THỊ THU THỦY 04/09/1988 X. Dị Chế, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B11 ATK304 T2 NGUYỄN THỊ THỦY 03/03/1984 P. Phùng Chí Kiên, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B11 ATK310 T2 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 03/09/1987 X. Thanh Liệt, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội
B2 B2K474 T2 ĐỖ XUÂN THƯỜNG 07/09/1991 X. La Bằng, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên
B11 ATK308 T2 KHÚC CHÍ THƯỜNG 09/03/1994 X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2 B2K471 T2 PHẠM VĂN THƯỜNG 27/02/1981 X. Vũ Vân, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
B2 B2K474 T2 VŨ THỊ HƯƠNG TRÀ 08/08/1974 X. Quốc Tuấn, H. Kiến Xương, T. Thái Bình
B11 ATK308 T2 BÙI LÊ HÀ TRANG 16/01/2002 X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK304 T2 ĐÀO THỊ THU TRANG 12/02/1983 P. Phùng Chí Kiên, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B11 ATK310 T2 LƯƠNG THỊ TRANG 16/11/1981 P. Ngọc Xuyên, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng
B2 B2K478 T2 LƯƠNG THỊ TRANG 09/05/1985 P. Hố Nai, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai
B2 B2K476 T2 NGUYỄN HUY TRÌNH 12/05/1986 X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
E EK148 T2 HOÀNG VĂN TRỌNG 09/10/1985 X. Tiền Tiến, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K472 T2 NGUYỄN ĐĂNG TRỌNG 05/06/1982 X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K475 T2 VŨ VĂN TRỌNG 16/04/1985 X. Kiến Thiết, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
B2 B2K477 T2 VÙI VĂN TRỌNG 26/06/1996 X. Cốc Ly, H. Bắc Hà, T. Lào Cai
D DK178 T2 NGUYỄN NGỌC TRỤ 13/10/1989 TT. Lương Bằng, H. Kim Động, T. Hưng Yên
FC FCK147 T2 NGUYỄN THÀNH TRUNG 30/08/1987 TT. Phồn Xương, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
B2 B2K476 T2 NGUYỄN VĂN TRUNG 21/03/1979 P. Hoàng Tiến, TP. Chí Linh, T. Hải Dương
D DK178 T2 ĐẶNG QUỐC VĂN 20/01/1982 P. 10, TP. Vũng Tàu, T. Bà Rịa – Vũng Tàu
E EK147 T2 HÀN NGỌC VĂN 13/12/1980 X. Phú Nhuận, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa
B11 ATK309 T2 LÊ THỊ VÂN 21/01/1994 P. Đông Hải 2, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
B11 ATK310 T2 TỐNG THỊ THÚY VÂN 01/03/1984 P. Lê Lợi, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên

 

B2 B2K474 T2 TRẦN KHÁNH VÂN 02/12/2003 P. Bồ Đề, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
B11 ATK310 T2 NGUYỄN CÔNG VIỄN 21/11/1985 P. Nguyễn Trãi, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
E EK148 T2 NGUYỄN VĂN VIỄN 28/09/1990 X. Tự Nhiên, H. Thường Tín, TP. Hà Nội
B2 B2K476 T2 ĐÀO VĂN VIỆT 22/02/1985 X. Thiện Phiến, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B11 ATK304 T2 NGUYỄN VĂN VINH 06/02/1995 X. Minh Tân, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
B11 ATK303 T2 ĐINH VĂN VÕ 26/09/1991 X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K474 T2 VŨ ĐÌNH VŨ 28/10/1974 X. Thụy Duyên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K477 T2 TAO VĂN VUI 19/06/1993 X. Bản Xèo, H. Bát Xát, T. Lào Cai
FC FCK148 T2 TRẦN VĂN XUÂN 18/02/1990 X. Tân Việt, H. Thanh Hà, T. Hải Dương
B2 B2K472 T2 ĐOÀN THỊ YẾN 02/02/1999 X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
B11 ATK309 T2 ĐỖ THỊ YẾN 09/02/1993 X. Thụy Ninh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK303 T2 ĐỖ THỊ HẢI YẾN 18/06/1990 X. Thái Hòa, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
B11 ATK310 T2 TRẦN THỊ YẾN 03/06/1987 X. Thủ Sỹ, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên

Dịch vụ của trung tâm học lái xe Bắc Giang

  • học lái xe Bắc Giang
  • học lái xe ô tô Bắc Giang
  • trung tâm sát hạch lái xe Bắc Giang
  • trường dạy lái xe Bắc Giang
  • trung tâm đào tạo lái xe Bắc Giang
  • trường dạy nghề lái xe ô tô Bắc Giang
  • trung tâm dạy lái xe Bắc Giang
  • dạy lái xe Bắc Giang
  • học bằng lái xe b2 Bắc Giang
  • trường lái xe Bắc Giang
  • Bổ túc lái xe Bắc Giang
  • Nâng hạng lái xe
  • Học bằng xe máy

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *