Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe tại Bắc Giang công bố DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 31/05/2024 các hạng bằng B1, B2, C, và nâng hạng D, E, Fc
Trung tâm luôn là địa điểm uy tín đáng tin cậy của học viên, với lịch học và khai giảng vào khóa thường xuyên, cam kết không om hồ sơ, học viên không phải đợi chờ lau để được vào khóa và thi sát hạch
KH | Khóa | Họ và tên | Ngày sinh | Địa chỉ |
C | CK213 T2 | LÝ XUÂN ÁI | 19/06/1993 | X. Minh Hải, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K443 T2 | BÙI QUANG VIỆT ANH | 30/07/2005 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK216 T2 | ĐẶNG HẢI ANH | 10/09/2002 | P. Hàng Buồm, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K399 T2 | ĐẶNG TÚ ANH | 12/08/2003 | TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
D | DK166 T2 | HOÀNG VĂN ANH | 18/12/1987 | X. Hòa Sơn, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
B2 | B2K443 T2 | LƯƠNG THẾ ANH | 27/07/1990 | X. Chuyên Ngoại, H. Duy Tiên, T. Hà Nam |
B11 | ATK281 T2 | NGUYỄN HOÀNG DIỆP ANH | 30/09/2002 | X. Quỳnh Hồng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B2 | B2K443 T2 | NGUYỄN TUẤN ANH | 19/06/1991 | X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K431 T2 | NGUYỄN THỊ ANH | 05/02/1974 | TT. Hưng Hà, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B11 | ATK285 T2 | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | 21/07/1998 | X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K383 T2 | PHẠM THỊ KIỀU ANH | 18/12/1999 | X. Song Giang, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
D | DK165 T2 | NGUYỄN VĂN BẢO | 01/08/1991 | X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K441 T2 | NGUYỄN VĂN BẰNG | 15/07/1998 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
FC | FCK136 T2 | VŨ VĂN BẰNG | 26/08/1992 | X. Thanh Thủy, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
B2 | B2K442 T2 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 11/02/1992 | X. Đông Sơn, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
B2 | B2K440 T2 | PHÙNG ĐÌNH BÌNH | 25/12/1993 | X. Phú Sơn, H. Ba Vì, TP. Hà Nội |
C | CK212 T2 | TRẦN HUY BÌNH | 18/10/1990 | X. Phú Lạc, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên |
C | CK213 T2 | ĐÀO ĐÌNH CÔNG | 24/09/1996 | X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2-C | B2-CK31 T2 | NGUYỄN MINH CÔNG | 03/03/2000 | X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K443 T2 | NGUYỄN THÀNH CÔNG | 16/01/2006 | P. Phúc Tân, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K443 T2 | TRẦN VĂN CÔNG | 30/12/1996 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K436 T2 | VŨ HỮU CÔNG | 18/10/2003 | P. Đồng Hòa, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng |
C | CK207 T2 | ĐÀO XUÂN CƯỜNG | 02/10/1979 | X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K442 T2 | ĐẶNG VĂN CƯỜNG | 27/04/1985 | X. Đào Mỹ, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K444 T2 | ĐỖ HUY CƯỜNG | 07/09/1988 | X. Quỳnh Sơn, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B2 | B2K442 T2 | LÊ VĂN CƯỜNG | 26/06/1993 | P. Trần Phú, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K386 T2 | NGUYỄN DUY CƯỜNG | 16/12/2003 | X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K420 T2 | PHẠM TIẾN CƯỜNG | 27/01/1990 | X. Tam Hiệp, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội |
B2 | B2K444 T2 | NGUYỄN VĂN CHẢI | 15/02/1992 | X. Lan Mẫu, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B2 | B2K444 T2 | ĐẶNG THỊ CHÂM | 10/02/1992 | X. Văn Nhuệ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K442 T2 | PHAN VĂN CHI | 18/03/1991 | X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
B11 | ATK277 T2 | TRƯƠNG TRUNG CHÍ | 09/08/1990 | X. Nam Thanh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
B2 | B2K441 T2 | NÔNG THỊ CHIÊN | 03/03/1987 | X. Tuấn Đạo, H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
B2 | B2K430 T2 | ĐẶNG VĂN CHIẾN | 16/10/2003 | X. Tân Lang, H. Phù Yên, T. Sơn La |
B2 | B2K443 T2 | TRẦN VĂN CHIẾN | 11/07/1997 | X. Đức Hợp, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K434 T2 | NGUYỄN HUY CHIỀU | 13/11/1997 | X. Đại Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
D | DK166 T2 | ĐỖ MINH CHINH | 08/09/1989 | X. Thụy Trình, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
E | EK136 T2 | BÙI XUÂN CHÍNH | 04/11/1990 | X. Tam Thanh, H. Vụ Bản, T. Nam Định |
B2 | B2K444 T2 | VŨ THỊ CHÍNH | 12/07/1995 | X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
C | CK212 T2 | PHẠM HỮU CHUNG | 26/01/1978 | X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK285 T2 | VŨ THỊ DIÊN | 09/06/1994 | TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B11 | ATK275 T2 | PHẠM NGỌC DIỆP | 03/11/2005 | P. Lạch Tray, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
FC | FCK136 T2 | NGUYỄN ĐỨC DUẨN | 28/04/1989 | X. Đông Cơ, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
B11 | ATK284 T2 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG | 28/10/1993 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K421 T2 | CAO PHAN DŨNG | 05/09/2000 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
D | DK165 T2 | HOÀNG VĂN DŨNG | 17/02/1990 | X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK284 T2 | NGUYỄN NGỌC DŨNG | 14/09/1992 | P. Kim Mã, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội |
B2 | B2K432 T2 | NGUYỄN TUẤN DŨNG | 14/11/1977 | TT. Văn Giang, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
B2 | B2K437 T2 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 06/03/1996 | X. Hưng Long, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K434 T2 | VŨ VĂN DŨNG | 02/08/1981 | X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
FC | FCK136 T2 | LÊ VĂN DUY | 16/08/1983 | X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K442 T2 | PHÙNG ĐẮC DUY | 16/04/2004 | X. Dương Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K435 T2 | NGUYỄN MINH DUYÊN | 08/01/1998 | X. Hồng Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B11 | ATK284 T2 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 26/03/1986 | X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK285 T2 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 23/09/1994 | X. An Vĩ, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K442 T2 | PHẠM PHAN DUYỆT | 30/10/1999 | P. Bạch Sam, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K442 T2 | LÊ VĂN DỰ | 25/11/1990 | TT. Nếnh, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
B2 | B2K442 T2 | ĐẶNG THỊ DƯƠNG | 07/02/1985 | X. Tân Phúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K421 T2 | PHẠM ĐÌNH DƯƠNG | 10/10/1985 | X. Thái Bảo, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK283 T2 | PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG | 01/11/1999 | X. Ninh Hải, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K444 T2 | QUÁCH VĂN DƯƠNG | 08/12/1988 | X. Hiệp Cường, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
E | EK136 T2 | NGUYỄN VĂN ĐÀM | 19/04/1984 | P. Dương Nội, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội |
B2 | B2K442 T2 | VŨ TRỌNG ĐĂNG | 28/01/1995 | P. Cẩm Trung, TP. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh |
E | EK136 T2 | PHẠM DUY ĐÂNG | 25/01/1980 | P. Bắc Cường, TP. Lào Cai, T. Lào Cai |
B2 | B2K439 T2 | NGUYỄN KHẮC ĐIỆN | 13/02/1991 | X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
FC | FCK136 T2 | TRẦN VĂN ĐIỆP | 05/11/1990 | P. Châu Giang, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam |
B2 | B2K441 T2 | ĐOÀN VĂN ĐỊNH | 05/05/1999 | X. Yên Phú, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
D | DK164 T2 | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | 25/04/1972 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
E | EK135 T2 | ĐỖ TRÁC ĐOAN | 31/05/1983 | X. Cẩm Xá, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K442 T2 | BÙI VĂN ĐOÀN | 06/08/1986 | X. Nam Tiến, H. Nam Trực, T. Nam Định |
E | EK136 T2 | VY VĂN ĐOÀN | 29/08/1988 | X. Đại Đồng, H. Tràng Định, T. Lạng Sơn |
B2 | B2K431 T2 | HOÀNG MINH ĐÔNG | 06/01/1982 | X. Thái Phương, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B2 | B2K441 T2 | PHẠM DUY ĐÔNG | 15/09/2001 | X. Đông Sơn, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
B2 | B2K375 T2 | TÔ TRUNG ĐỨC | 05/04/2001 | X. Tây Giang, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
B2 | B2K416 T2 | VŨ ANH ĐỨC | 19/12/1997 | P. Giáp Bát, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
C | CK213 T2 | TÔ VĂN ĐƯƠNG | 19/05/1991 | X. Phì Điền, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B2 | B2K442 T2 | ĐÀO DUY GIANG | 08/07/1989 | X. Hương Mai, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
B11 | ATK248 T2 | ĐOÀN THỊ HÀ GIANG | 11/10/1989 | X. Duyên Hải, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B2 | B2K443 T2 | PHẠM HỒNG GIANG | 27/07/2003 | X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B11 | ATK274 T2 | PHÙNG CHÂU GIANG | 14/01/2002 | X. Phú Thị, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
C | CK212 T2 | VŨ VĂN GIANG | 05/05/1991 | X. Chi Lăng Bắc, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K439 T2 | TRẦN VĂN GIỎI | 15/03/1993 | P. Hưng Đạo, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK206 T2 | KHUẤT THỊ NGÂN HÀ | 04/09/2000 | P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
C | CK211 T2 | LÊ HỮU HÀ | 10/01/1986 | X. Nghĩa Hiệp, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K444 T2 | NGUYỄN MẠNH HÀ | 28/12/1997 | X. Nhật Tân, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK281 T2 | NGUYỄN NGỌC HÀ | 01/03/1993 | P. Sở Dầu, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK247 T2 | NGUYỄN THỊ THÚY HÀ | 02/11/1987 | X. Thanh Giang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B11 | ATK281 T2 | NGUYỄN THU HÀ | 05/11/1992 | P. Trần Nguyên Hãn, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
C | CK207 T2 | LÊ XUÂN HAI | 15/02/1993 | X. Nguyên Hòa, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
E | EK136 T2 | BÙI DUY HẢI | 07/10/1995 | P. Thanh Trì, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
B11 | ATK285 T2 | ĐINH TRỌNG HẢI | 10/11/1980 | P. Thành Tô, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K444 T2 | ĐỖ MẠNH HẢI | 15/12/1998 | X. Đại Đồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K433 T2 | NGUYỄN NGỌC HẢI | 23/02/1982 | X. Minh Hải, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B11 | ATK277 T2 | NGUYỄN THỊ HẢI | 23/12/1990 | X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK285 T2 | NGUYỄN THỊ HẢI | 07/11/1997 | P. Khúc Xuyên, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
B2-C | B2-CK31 T2 | VŨ THỊ HÀNH | 16/09/1980 | X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
E | EK128 T2 | NGUYỄN VŨ HẠNH | 08/12/1985 | P. Vĩnh Trại, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn |
C | CK213 T2 | HOÀNG VĂN HÀO | 18/04/1986 | X. ứng Hoè, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K439 T2 | LƯU THỊ HẢO | 10/09/1980 | P. Tân Thành, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K441 T2 | NGÔ THỊ HẢO | 26/08/1992 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK248 T2 | ĐOÀN THỊ THU HẰNG | 30/04/1997 | X. Đại Sơn, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
B11 | ATK279 T2 | ĐỖ THỊ HẰNG | 20/10/1992 | X. Lãng Sơn, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B11 | ATK283 T2 | TRẦN THỊ HẰNG | 11/05/1983 | X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K432 T2 | ĐOÀN VĂN HẬU | 30/05/2003 | X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K419 T2 | NGÔ QUANG HẬU | 01/10/1998 | X. Thụy Lôi, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K443 T2 | NGUYỄN THỊ HẬU | 02/08/1990 | X. Song Mai, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K425 T2 | TRƯƠNG VĂN HẬU | 14/06/1996 | X. Văn Nhuệ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K444 T2 | VŨ THỊ HIẾN | 04/06/1990 | X. Long Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K429 T2 | BÙI THẾ HIỂN | 21/07/1996 | X. Thạch Sơn, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa |
B2 | B2K440 T2 | NGUYỄN VĂN HIỂN | 02/02/1990 | X. Thụy Duyên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
E | EK134 T2 | HÀ VĂN HIỆP | 05/08/1995 | X. Tân Dĩnh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
D | DK166 T2 | CAO TRUNG HIẾU | 23/08/1986 | X. Đặng Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
FC | FCK135 T2 | HÀ VĂN HIẾU | 28/10/1998 | X. Mỹ Thái, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K431 T2 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 09/10/2005 | X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
C | CK213 T2 | TRẦN TRUNG HIẾU | 17/02/1999 | X. Bình Long, H. Võ Nhai, T. Thái Nguyên |
B2 | B2K444 T2 | HOÀNG VĂN HIỂU | 13/11/2005 | X. Lạc Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B11 | ATK274 T2 | LÊ THỊ HOA | 02/04/1988 | P. Thị Cầu, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK281 T2 | NGUYỄN THỊ HOA | 24/04/1984 | X. Hồng Phong, H. An Dương, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K443 T2 | PHẠM THỊ HOA | 05/05/1976 | X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K439 T2 | NGUYỄN TIẾN HÒA | 22/08/1998 | X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK283 T2 | NGUYỄN THỊ HẢI HÒA | 10/07/1985 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
C | CK212 T2 | NGUYỄN VĂN HOÀI | 11/07/1984 | X. Tân Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K418 T2 | NGUYỄN VĂN HOÀN | 04/10/1993 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK276 T2 | LÊ VIỆT HOÀNG | 29/09/2000 | X. Hoàng Long, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội |
B11 | ATK281 T2 | NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG | 10/07/1999 | P. Phả Lại, TP. Chí Linh, T. Hải Dương |
B2 | B2K437 T2 | VƯƠNG XUÂN HOÀNG | 04/03/2000 | P. Trạm Lộ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
D | DK165 T2 | ĐỖ HUY HOẠT | 01/03/1982 | X. Thái Học, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK268 T2 | NGUYỄN THỊ HỘI | 23/09/1978 | TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
FC | FCK133 T2 | CẦM VĂN HỒNG | 11/11/1994 | X. Chiềng Lương, H. Mai Sơn, T. Sơn La |
B11 | ATK284 T2 | NGUYỄN MINH HỒNG | 17/09/2002 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
FC | FCK136 T2 | NGUYỄN QUANG HỒNG | 01/07/1995 | TT. Bố Hạ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
B2 | B2K442 T2 | HOÀNG ĐÌNH HỢP | 30/09/1991 | X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K436 T2 | ĐẶNG VĂN HUẤN | 28/07/1996 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK285 T2 | NGUYỄN THỊ HUÊ | 21/03/1983 | X. Tiên Lục, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
E | EK136 T2 | LÊ DANH HÙNG | 14/05/1990 | X. Tam Giang, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
E | EK135 T2 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 07/03/1988 | X. Phú Điền, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
B2 | B2K434 T2 | PHẠM TIẾN HÙNG | 27/12/1992 | X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K441 T2 | TRẦN VĂN HÙNG | 08/07/1988 | X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
C | CK213 T2 | TRẦN VĂN HÙNG | 24/08/1976 | X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
D | DK166 T2 | TRỊNH QUANG HÙNG | 23/12/1990 | X. Tam Thuấn, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội |
E | EK136 T2 | NÔNG VĂN HUY | 22/07/1987 | X. Hòa Bình, H. Chi Lăng, T. Lạng Sơn |
B2 | B2K428 T2 | NGUYỄN PHẠM AN HUY | 16/07/2005 | X. Bát Tràng, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K444 T2 | PHẠM QUANG HUY | 24/10/2002 | X. Thống Nhất, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
B2 | B2K436 T2 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 18/05/1985 | X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B11 | ATK268 T2 | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | 25/02/1990 | P. Phạm Ngũ Lão, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K439 T2 | VŨ DUY HUYỀN | 24/11/1980 | P. Hải Sơn, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng |
C | CK212 T2 | HOÀNG MINH HUỲNH | 16/10/1989 | X. Thanh Hải, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
B2 | B2K442 T2 | ĐINH VĂN HƯNG | 10/08/1986 | X. Phong Vân, H. Ba Vì, TP. Hà Nội |
C | CK213 T2 | LƯƠNG VĂN HƯNG | 19/11/1992 | TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B2 | B2K393 T2 | NGÔ VĂN HƯNG | 25/05/1999 | P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
C | CK213 T2 | VŨ QUỐC HƯNG | 07/02/2002 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
E | EK136 T2 | VŨ VĂN HƯNG | 28/03/1989 | X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK285 T2 | ĐÀO THỊ THANH HƯƠNG | 14/08/1991 | X. Dương Hồng Thủy, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK280 T2 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 19/07/1994 | X. Liên Hòa, H. Kim Thành, T. Hải Dương |
B11 | ATK285 T2 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 14/02/1996 | P. Gia Đông, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K444 T2 | NGUYỄN THỊ DIỆU HƯƠNG | 25/02/1984 | X. Quỳnh Sơn, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
FC | FCK133 T2 | ĐOÀN KIM HƯỜNG | 19/04/1997 | X. Tiên Phong, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam |
C | CK213 T2 | ĐINH VĂN KIỆM | 08/03/1994 | X. Thanh Bình Thịnh, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh |
B2 | B2K444 T2 | TRẦN MẠNH KHẢI | 03/02/1999 | X. Sơn Nam, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang |
B11 | ATK274 T2 | NGUYỄN HỮU KHANG | 07/07/1996 | TT. Gia Lộc, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
B11 | ATK282 T2 | NGUYỄN DANH KHÁNH | 01/08/2005 | P. Sài Đồng, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
C | CK213 T2 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 07/01/2003 | X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K442 T2 | NGUYỄN VIẾT KHÁNH | 24/02/1998 | P. An Bình, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK275 T2 | PHẠM ĐỨC KHÁNH | 09/09/1995 | P. Tràng Minh, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K425 T2 | TRẦN ĐỨC KHỎE | 12/04/2002 | P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K442 T2 | VŨ HOÀNG KHÔI | 03/11/2005 | TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B2 | B2K440 T2 | NGUYỄN VĂN KHỞI | 10/01/1997 | X. Thanh Hải, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B11 | ATK283 T2 | HOÀNG THỊ LAN | 14/09/1986 | TT. Vôi, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K439 T2 | NGÔ THỊ LAN | 30/05/1979 | P. Hải Sơn, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng |
C | CK210 T2 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN | 02/10/2000 | X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK285 T2 | NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | 23/03/2000 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK280 T2 | VŨ THỊ LAN | 27/01/1996 | X. Thăng Long, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa |
B11 | ATK285 T2 | PHẠM HỒNG LÂM | 28/01/1975 | X. Trung An, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
B2 | B2K444 T2 | ĐỖ TỰ LÂN | 18/08/2005 | X. Chỉ Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B11 | ATK285 T2 | NGUYỄN THỊ LIÊN | 15/07/1987 | P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
C | CK212 T2 | PHẠM THỊ LIÊN | 25/02/1982 | P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K442 T2 | VŨ THỊ LIÊN | 24/08/1992 | X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
C | CK208 T2 | PHẠM HỮU LIỆU | 21/08/2000 | X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK206 T2 | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | 20/01/2001 | P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
B11 | ATK268 T2 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | 19/10/2003 | X. Hạ Lễ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK259 T2 | PHẠM HẢI LINH | 08/04/2000 | TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK281 T2 | TRƯƠNG THỊ LINH | 19/07/1991 | P. Lê Lợi, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
B11 | ATK280 T2 | VŨ THỊ PHƯƠNG LINH | 21/07/1989 | P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B11 | ATK284 T2 | VŨ THÙY LINH | 15/10/1992 | P. Đông Khê, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK285 T2 | HÀ THỊ LOAN | 29/09/1993 | X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK283 T2 | NGUYỄN THỊ LOAN | 12/09/1988 | X. Minh Châu, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K443 T2 | NGUYỄN THỊ LOAN | 28/07/1991 | X. Ngọc Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK280 T2 | PHẠM THỊ LOAN | 08/02/1984 | X. Thụy Hưng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK279 T2 | ĐINH TUẤN LONG | 04/09/2005 | P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
B2 | B2K420 T2 | HOÀNG MẠNH LONG | 24/06/1995 | P. Trung Tâm, TX. Nghĩa Lộ, T. Yên Bái |
C | CK213 T2 | LÊ VĂN LONG | 26/09/1989 | X. Phì Điền, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
C | CK212 T2 | LƯU VĂN LONG | 17/09/2000 | TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K412 T2 | NGUYỄN HẠ LONG | 04/07/2004 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K421 T2 | NGUYỄN VĂN LONG | 31/08/1984 | X. Chí Minh, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
B2 | B2K432 T2 | VŨ PHI LONG | 11/09/2003 | P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
D | DK165 T2 | HOÀNG VĂN LỘC | 23/10/1985 | X. Tiền Tiến, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K444 T2 | TRẦN VĂN LỘNG | 21/03/1989 | X. Kim Định, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình |
B11 | ATK283 T2 | BÙI THANH LUÂN | 16/04/1991 | X. Thái Thượng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
E | EK136 T2 | QUÀNG VĂN LUÂN | 10/09/1987 | X. Tạ Khoa, H. Bắc Yên, T. Sơn La |
B11 | ATK271 T2 | NGUYỄN THỊ LUYẾN | 10/10/1987 | X. Xuân Hương, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
C | CK213 T2 | DƯƠNG VĂN LỰC | 10/11/1996 | X. Nghĩa Phương, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B11 | ATK263 T2 | NGUYỄN THỊ LỰU | 01/06/1994 | X. Dị Chế, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK278 T2 | HOÀNG THỊ LY | 01/01/1992 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK280 T2 | NGUYỄN THỊ MAI | 23/02/1992 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK284 T2 | NGUYỄN THỊ MAI | 21/01/1996 | P. Quang Trung, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K427 T2 | NGUYỄN VĂN HIỂN MAI | 19/11/1979 | X. Tân Dĩnh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
E | EK136 T2 | DƯƠNG ĐỨC MẠNH | 26/05/1985 | P. Duy Minh, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam |
FC | FCK135 T2 | HÀ VĂN MẠNH | 10/11/1993 | X. Thanh Mai, H. Chợ Mới, T. Bắc Kạn |
C | CK211 T2 | HOÀNG VĂN MẠNH | 04/12/1998 | X. Lâm Ca, H. Đình Lập, T. Lạng Sơn |
B11 | ATK284 T2 | LÊ VĂN MẠNH | 19/12/2002 | X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
FC | FCK135 T2 | LƯƠNG VĂN MẠNH | 16/10/1993 | X. Chuyên Ngoại, H. Duy Tiên, T. Hà Nam |
B2 | B2K444 T2 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 02/11/1994 | X. Hồng An, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
C | CK212 T2 | PHAN ĐỨC MẠNH | 29/11/2000 | X. Cẩm Xá, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
C | CK211 T2 | TRẦN TRỌNG ĐỨC MẠNH | 03/12/2002 | X. Thanh Thủy, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
B11 | ATK285 T2 | MAI THANH MINH | 22/08/1986 | X. Đặng Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
C | CK212 T2 | NGUYỄN DUY MINH | 28/02/1990 | X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K415 T2 | PHẠM NGỌC MINH | 31/08/1996 | P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
C | CK213 T2 | NGUYỄN VĂN MONG | 17/12/1992 | X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK284 T2 | TRẦN THỊ TRÀ MY | 23/02/1993 | P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
B2 | B2K428 T2 | LÊ PHƯƠNG NAM | 03/04/1995 | X. Quyết Thắng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B11 | ATK283 T2 | NGUYỄN KHUÔNG NAM | 10/04/1976 | X. Thụy Hải, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K443 T2 | NGUYỄN TRỌNG NAM | 05/12/1990 | X. Hương Gián, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B2 | B2K425 T2 | NGUYỄN XUÂN NAM | 19/09/1984 | X. Châu Sơn, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
FC | FCK136 T2 | NGUYỄN XUÂN NAM | 25/09/1989 | P. Châu Sơn, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam |
B11 | ATK281 T2 | PHẠM THỊ NINH | 20/09/1997 | X. Nam Hưng, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
B11 | ATK283 T2 | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | 16/06/1993 | P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội |
B2 | B2K440 T2 | NGUYỄN THỊ THÚY NGA | 24/04/1991 | X. Thái Hòa, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK284 T2 | PHẠM THỊ NGA | 20/04/1987 | X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK281 T2 | VŨ THÚY NGA | 06/11/2000 | X. Long Hưng, H. Phú Riềng, T. Bình Phước |
B11 | ATK284 T2 | PHẠM KIM NGÂN | 25/01/2004 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
FC | FCK134 T2 | TRẦN TRỌNG NGHĨA | 09/08/1987 | X. Chính Nghĩa, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K442 T2 | NGUYỄN THỊ NGOAN | 11/05/1986 | X. Bắc Sơn, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K434 T2 | ĐOÀN VĂN NGỌC | 10/09/1980 | X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK280 T2 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 20/11/1976 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK285 T2 | TRỊNH THỊ NGỌC | 24/06/1994 | X. Xuân Dục, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2-C | B2-CK31 T2 | TRẦN VĂN NGÔN | 30/09/1995 | X. Lê Lợi, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
B2 | B2K444 T2 | PHẠM TRỌNG NGUYÊN | 26/08/1992 | X. Nghĩa Hiệp, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
C | CK213 T2 | VŨ ĐÌNH NGUYÊN | 06/11/1992 | X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K442 T2 | BÙI VĂN NGUYỆN | 07/11/1983 | X. Đoàn Kết, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K444 T2 | ĐƯỜNG THỊ NGUYỆT | 18/06/1988 | X. Quỳnh Sơn, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B2 | B2K443 T2 | ĐỖ THỊ NHÀN | 15/09/1983 | X. Quang Phục, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
B11 | ATK276 T2 | NGUYỄN THƯƠNG NHÀN | 26/01/1981 | TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K431 T2 | HOÀNG THỊ NHẠN | 06/10/1974 | X. Minh Hòa, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
C | CK213 T2 | HOÀNG ĐỨC NHẬT | 23/01/1992 | X. Nghĩa Dân, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K442 T2 | NGUYỄN TIẾN NHẬT | 10/07/1998 | TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK284 T2 | NGUYỄN THỊ NHIÊN | 24/05/1995 | X. Khám Lạng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B2 | B2K443 T2 | TỪ VĂN NHO | 13/10/1994 | X. Nghĩa Dân, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B11 | ATK274 T2 | VŨ THỊ MINH NHUẦN | 06/09/1976 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK285 T2 | ĐÀO THỊ HỒNG NHUNG | 10/02/1989 | P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
B2 | B2K440 T2 | LƯU THỊ NHUNG | 10/11/1989 | X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K443 T2 | LÊ NGỌC NHỤY | 28/10/1994 | X. An Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội |
B2 | B2K444 T2 | ĐẶNG QUANG NHƯƠNG | 25/01/1991 | X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
C | CK212 T2 | TƠ VĂN PHÁT | 01/05/1994 | X. Đèo Gia, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B2 | B2K405 T2 | DƯƠNG HẢI PHONG | 14/02/2005 | TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
C | CK213 T2 | PHẠM VĂN PHÚ | 02/08/1987 | X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K443 T2 | ĐÀO HOÀNG PHÚC | 06/01/2004 | X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K439 T2 | ĐINH THỊ THANH PHƯƠNG | 12/04/1985 | P. Hải Sơn, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK283 T2 | LÝ THỊ PHƯƠNG | 04/01/2000 | X. Kiên Thành, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B2 | B2K442 T2 | PHẠM THỊ PHƯỢNG | 23/04/1991 | TT. Nếnh, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
C | CK213 T2 | BÙI QUÝ ĐIỀU QUANG | 29/05/1987 | X. Yết Kiêu, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
D | DK163 T2 | CHU VĂN QUANG | 01/08/1991 | X. Văn Tố, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
B2 | B2K442 T2 | ĐỒNG HUY QUANG | 25/01/1980 | X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K444 T2 | LẠI VĂN QUANG | 03/02/1989 | X. Bình Minh, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
E | EK135 T2 | NGUYỄN MINH QUANG | 02/11/1987 | TT. Mai Châu, H. Mai Châu, T. Hòa Bình |
C | CK204 T2 | TRẦN VĂN QUẢNG | 14/04/1989 | X. Cù Vân, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên |
B11 | ATK284 T2 | NGUYỄN MINH QUÂN | 05/04/2004 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
C | CK212 T2 | BÙI VĂN QUÊ | 18/11/1995 | X. Định Cư, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình |
B2 | B2K444 T2 | NGUYỄN VŨ QUẾ | 15/07/1974 | X. Thái Bảo, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK285 T2 | HOÀNG VIẾT QUÝ | 02/09/1980 | X. Tiên Lục, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K440 T2 | KHÚC CHÍ QUÝ | 01/12/2000 | X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K431 T2 | ĐỖ THỊ QUYÊN | 25/04/1996 | X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K436 T2 | NGUYỄN VĂN QUỲNH | 25/05/1997 | X. Sơn Phú, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh |
E | EK136 T2 | PHẠM HỮU QUỲNH | 07/08/1984 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK259 T2 | PHẠM LÊ DIỄM QUỲNH | 19/01/2000 | P. Trần Phú, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
D | DK166 T2 | TRẦN TRỌNG QUỲNH | 18/07/1987 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
C | CK212 T2 | LÂM VĂN ROÒNG | 04/04/1990 | X. Tân Hoa, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B2 | B2K441 T2 | PHẠM VĂN RỘNG | 28/01/1992 | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
C | CK212 T2 | HOÀNG VĂN SANG | 22/09/1996 | X. Đa Lộc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
C | CK212 T2 | VŨ VĂN SANG | 16/04/1985 | X. Quang Hưng, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
D | DK166 T2 | HOÀNG VĂN SÁNG | 14/11/1986 | X. Vĩnh Ngọc, H. Đông Anh, TP. Hà Nội |
C | CK209 T2 | HỒ VĂN SÁU | 01/02/1982 | X. Gia Xuyên, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
D | DK165 T2 | TRẦN ĐĂNG SINH | 16/03/1984 | X. Nguyên Xá, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
B2 | B2K435 T2 | VŨ VIẾT SOANG | 17/10/1991 | X. Tây Sơn, H. Kiến Xương, T. Thái Bình |
FC | FCK131 T2 | QUÁCH VĂN SỌN | 22/06/1992 | X. Vũ Bình, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình |
B2 | B2K434 T2 | NGUYỄN VĂN SƠN | 27/01/1998 | X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K444 T2 | DOÃN TRUNG TÁM | 02/05/1970 | X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K416 T2 | ĐỖ KHẮC TÂM | 20/08/1985 | X. Liêm Thuận, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
B2 | B2K440 T2 | NGUYỄN VĂN TÂM | 08/08/1987 | X. Thanh Sơn, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
B11 | ATK284 T2 | TRẦN THỊ THANH TÂM | 26/04/1992 | P. Đông Khê, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
E | EK136 T2 | ĐÀO TRUNG TIẾN | 02/08/1987 | X. Tam Cường, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K413 T2 | ĐINH THỌ TIẾN | 05/09/2005 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K444 T2 | QUANG ĐỨC TIẾN | 07/02/1994 | X. Liên Khê, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
D | DK165 T2 | BÙI VĂN TIỆP | 15/11/1988 | X. Tân Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK284 T2 | ĐẶNG VĂN TIỆP | 12/12/1994 | X. Quang Bình, H. Kiến Xương, T. Thái Bình |
FC | FCK136 T2 | ĐOÀN VĂN TIỆP | 06/06/1992 | X. Đông Lỗ, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội |
E | EK136 T2 | NGUYỄN VĂN TIN | 01/01/1984 | P. Thanh Khương, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K379 T2 | TRẦN VĂN TIN | 06/09/1991 | X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K442 T2 | VĂN HỮU TIN | 16/12/1992 | P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
FC | FCK133 T2 | NGUYỄN THÀNH TÍN | 25/07/1989 | X. Tân Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
E | EK136 T2 | NGUYỄN VĂN TĨNH | 06/03/1985 | X. Kim Sơn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
C | CK211 T2 | LƯU NGỌC TOÀN | 27/10/1993 | X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K439 T2 | NGUYỄN ĐÌNH TOÀN | 10/10/1996 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K442 T2 | NGUYỄN ĐỨC TÒNG | 08/08/2002 | X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K442 T2 | TRƯƠNG VĂN TÚ | 19/06/1990 | X. Liên Châu, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội |
B2 | B2K439 T2 | ĐOÀN VĂN TỤ | 04/10/1986 | X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K423 T2 | NGUYỄN VĂN TUÂN | 03/06/1985 | X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
D | DK166 T2 | CAO MINH TUẤN | 30/08/1991 | X. Ngô Quyền, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K443 T2 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 06/05/1997 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
E | EK134 T2 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 11/08/1985 | X. Tốt Động, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội |
FC | FCK135 T2 | NGUYỄN XUÂN TUẤN | 09/06/1993 | X. Tân Việt, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
B2 | B2K442 T2 | VŨ ANH TUẤN | 19/12/1999 | X. Văn Tự, H. Thường Tín, TP. Hà Nội |
B2 | B2K442 T2 | VŨ ANH TUẤN | 05/09/2000 | X. Đông Các, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
FC | FCK136 T2 | NGUYỄN TÀI TUỆ | 10/10/1982 | X. Vạn Thái, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội |
B2 | B2K440 T2 | ĐỖ TIẾN TÙNG | 29/06/1996 | X. Đồng Cốc, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
C | CK212 T2 | BÙI DANH TUY | 11/10/1978 | P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K443 T2 | NGUYỄN VĂN TUYÊN | 14/10/1989 | X. Đồng Kỳ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
C | CK211 T2 | TẠ VĂN TUYÊN | 27/03/1994 | X. Hồng Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K444 T2 | HOÀNG VĂN TUYẾN | 27/05/1988 | X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K439 T2 | LÊ VIẾT TUYẾN | 25/01/1991 | X. Dương Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K416 T2 | TRẦN VĂN TUYẾN | 30/03/1982 | P. Tương Mai, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
B2 | B2K443 T2 | CHU THỊ TUYỀN | 16/02/1991 | TT. Tân An, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B2 | B2K443 T2 | NGUYỄN VĂN TUYỀN | 17/12/1997 | X. Cẩm Đoài, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K418 T2 | PHẠM HUY TUYỀN | 10/02/1994 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K412 T2 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | 23/05/1996 | X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K443 T2 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | 03/06/1992 | P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K422 T2 | NGUYỄN VIẾT TƯ | 07/01/1981 | X. Đông Phương, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
B2-C | B2-CK29 T2 | ĐẶNG VĂN THÁI | 24/02/1993 | X. Thắng Lợi, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
B2 | B2K441 T2 | NGUYỄN TIẾN THÁI | 25/06/1988 | TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K367 T2 | PHẠM ĐÌNH THÁI | 15/06/1987 | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
FC | FCK135 T2 | PHẠM HỒNG THÁI | 27/06/1999 | TT. Yên Châu, H. Yên Châu, T. Sơn La |
B2 | B2K435 T2 | ĐINH VĂN THÀNH | 29/04/2004 | X. Tiên Sơn, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam |
B2 | B2K442 T2 | LÊ TRƯỜNG THÀNH | 23/09/2002 | X. Phụng Công, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
B2 | B2K431 T2 | MAI TUẤN THÀNH | 10/10/1983 | X. Nam Thịnh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
B11 | ATK285 T2 | TRẦN TIẾN THÀNH | 22/08/1984 | X. Tây Tiến, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
B2 | B2K434 T2 | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 27/12/2003 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK284 T2 | VŨ THỊ THẢO | 04/03/1993 | X. Trí Yên, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
E | EK133 T2 | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | 20/05/1992 | P. Long Xuyên, TX. Kinh Môn, T. Hải Dương |
C | CK213 T2 | NGUYỄN HỮU THẮNG | 06/05/1997 | X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK280 T2 | NGUYỄN THỊ THẮNG | 27/12/1985 | P. Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
C | CK212 T2 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 08/09/2002 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K431 T2 | PHẠM VĂN THẮNG | 01/06/1984 | X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K443 T2 | LÊ VĂN THIỆN | 20/09/1974 | X. Ký Phú, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên |
B2 | B2K443 T2 | ĐÀM PHƯƠNG THIẾT | 30/12/1967 | P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
B2 | B2K444 T2 | NGUYỄN HỮU THỊNH | 22/12/1993 | P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K431 T2 | NGUYỄN VĂN THỊNH | 24/10/2004 | X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K435 T2 | PHẠM VĂN THỊNH | 03/11/2003 | X. Cương Chính, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K428 T2 | CAO THỊ THOA | 05/05/1992 | X. Thanh Khê, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
C | CK213 T2 | NGUYỄN VĂN THƠI | 26/08/1990 | TT. Tân An, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B2 | B2K428 T2 | PHẠM THỊ THƠM | 08/11/1994 | P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
B11 | ATK284 T2 | DƯƠNG THỊ LỆ THU | 06/03/1999 | X. Bảo Đài, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B2 | B2K437 T2 | LÊ VĂN THU | 18/07/1984 | X. Phùng Giáo, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa |
B2 | B2K439 T2 | NGUYỄN THỊ THU | 19/04/1992 | P. Hải Sơn, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K444 T2 | TRỊNH THỊ THU | 29/06/1989 | X. Nhật Tân, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
FC | FCK136 T2 | NGUYỄN VĂN THUẬN | 13/01/1980 | X. An Ninh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
B11 | ATK284 T2 | ĐỒNG THỊ THÚY | 20/10/1992 | X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK285 T2 | NGUYỄN THỊ THÚY | 19/06/1990 | P. Tứ Minh, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B11 | ATK278 T2 | NGUYỄN THỊ THÙY | 04/04/1984 | X. Đức Hợp, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B11 | ATK280 T2 | BÙI THỊ THU THỦY | 25/12/1991 | P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa |
B11 | ATK272 T2 | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | 12/10/1979 | X. Quỳnh Giao, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B2 | B2K443 T2 | NGUYỄN VĂN THỦY | 11/08/1995 | X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK285 T2 | TRẦN THỊ THỦY | 16/10/1990 | X. Tây Tiến, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
E | EK135 T2 | NGUYỄN CHÍ THỨC | 22/10/1991 | TT. Mai Châu, H. Mai Châu, T. Hòa Bình |
B2 | B2K443 T2 | NGUYỄN VĂN THỨC | 13/12/1969 | X. ứng Hoè, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
FC | FCK135 T2 | PHÙNG VĂN THỨC | 01/10/1992 | X. Trấn Ninh, H. Văn Quan, T. Lạng Sơn |
B2 | B2K444 T2 | DƯƠNG VĂN THỰC | 13/06/1981 | TT. Nhã Nam, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
B11 | ATK285 T2 | ĐOÀN THỊ THƯƠNG | 26/09/1990 | X. Tây Tiến, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
B2 | B2K442 T2 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 01/08/1995 | X. Chi Lăng Bắc, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B11 | ATK274 T2 | PHẠM THỊ THƯƠNG | 28/04/1995 | X. Xuân Thủy, H. Xuân Trường, T. Nam Định |
FC | FCK135 T2 | NGUYỄN QUỐC TRÀ | 27/09/1996 | X. Tiên Ngoại, H. Duy Tiên, T. Hà Nam |
B11 | ATK276 T2 | ĐỖ THỊ TRANG | 25/04/1988 | X. Nghĩa Hiệp, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK282 T2 | LÊ THỊ QUỲNH TRANG | 12/02/1990 | X. Chỉ Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B11 | ATK258 T2 | NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG | 21/09/1990 | X. Thái Xuyên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK285 T2 | PHẠM THỊ TRANG | 25/03/1989 | X. Việt Cường, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K443 T2 | PHẠM THỊ TRANG | 25/07/2003 | X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B11 | ATK283 T2 | VŨ THỊ TRANG | 24/06/1992 | X. Chí Minh, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
B11 | ATK284 T2 | TRIỆU VĂN TRỌNG | 12/01/2001 | X. Phú Cường, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên |
B2 | B2K413 T2 | ĐẶNG QUỐC TRUNG | 08/11/2005 | P. Cẩm Thượng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K441 T2 | NGUYỄN HỮU TRUNG | 05/02/1984 | X. Liên Giang, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
C | CK213 T2 | ĐẶNG NGUYÊN TRƯỜNG | 26/04/1993 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K439 T2 | ĐINH ĐÌNH TRƯỜNG | 10/03/1983 | P. Hải Sơn, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K442 T2 | PHẠM ĐÌNH TRƯỜNG | 24/03/2000 | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K434 T2 | PHÙNG XUÂN TRƯỜNG | 18/09/2003 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K443 T2 | TRẦN THỊ VÂN | 20/01/1991 | X. Hương Gián, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B2 | B2K432 T2 | TRỊNH THANH VÂN | 20/10/1984 | TT. An Bài, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B2 | B2K366 T2 | HOÀNG THỊ VẺ | 12/05/1987 | X. Đồng ý, H. Bắc Sơn, T. Lạng Sơn |
E | EK136 T2 | ĐỖ VĂN VIỆT | 27/10/1973 | X. Vũ Phúc, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B2 | B2K428 T2 | HÀ QUỐC VIỆT | 26/10/2005 | X. Mỹ Thái, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K443 T2 | NGUYỄN ĐÌNH VIỆT | 02/12/1989 | X. An Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
C | CK212 T2 | PHẠM ĐÌNH VIỆT | 20/05/2002 | X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K443 T2 | NGUYỄN VĂN VÌNH | 02/09/1985 | X. Thụy Sơn, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
FC | FCK135 T2 | HOÀNG VĂN VŨ | 02/12/1991 | X. Quang Thịnh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
C | CK213 T2 | PHẠM VĂN VŨ | 29/08/1998 | X. Chất Bình, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình |
B11 | ATK283 T2 | ĐỖ VĂN VƯƠNG | 11/10/1992 | X. Hồng Thuận, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
FC | FCK136 T2 | LẠI THẾ VƯƠNG | 27/07/1992 | X. Phương Công, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
B11 | ATK277 T2 | LƯU THỊ XEN | 29/11/2000 | X. Trừng Xá, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K442 T2 | LÊ VIẾT XUÂN | 01/02/1983 | X. Hà Châu, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa |
D | DK165 T2 | LƯU VĂN XUÂN | 18/01/1991 | TT. Yên Viên, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K443 T2 | VŨ QUANG YÊN | 17/01/1983 | TT. Thắng, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
B2 | B2K444 T2 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 23/11/2000 | X. An Thượng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |