Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe tại Bắc Giang công bố DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 31/05/2024 các hạng bằng B1, B2, C, và nâng hạng D, E, Fc

Trung tâm luôn là địa điểm uy tín đáng tin cậy của học viên, với lịch học và khai giảng vào khóa thường xuyên, cam kết không om hồ sơ, học viên không phải đợi chờ lau để được vào khóa và thi sát hạch

KH Khóa Họ và tên Ngày sinh Địa chỉ
C CK213 T2 LÝ XUÂN ÁI 19/06/1993 X. Minh Hải, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2 B2K443 T2 BÙI QUANG VIỆT ANH 30/07/2005 X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK216 T2 ĐẶNG HẢI ANH 10/09/2002 P. Hàng Buồm, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
B2 B2K399 T2 ĐẶNG TÚ ANH 12/08/2003 TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
D DK166 T2 HOÀNG VĂN ANH 18/12/1987 X. Hòa Sơn, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang
B2 B2K443 T2 LƯƠNG THẾ ANH 27/07/1990 X. Chuyên Ngoại, H. Duy Tiên, T. Hà Nam
B11 ATK281 T2 NGUYỄN HOÀNG DIỆP ANH 30/09/2002 X. Quỳnh Hồng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B2 B2K443 T2 NGUYỄN TUẤN ANH 19/06/1991 X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K431 T2 NGUYỄN THỊ ANH 05/02/1974 TT. Hưng Hà, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B11 ATK285 T2 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 21/07/1998 X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K383 T2 PHẠM THỊ KIỀU ANH 18/12/1999 X. Song Giang, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
D DK165 T2 NGUYỄN VĂN BẢO 01/08/1991 X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K441 T2 NGUYỄN VĂN BẰNG 15/07/1998 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
FC FCK136 T2 VŨ VĂN BẰNG 26/08/1992 X. Thanh Thủy, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam
B2 B2K442 T2 NGUYỄN VĂN BÌNH 11/02/1992 X. Đông Sơn, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
B2 B2K440 T2 PHÙNG ĐÌNH BÌNH 25/12/1993 X. Phú Sơn, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
C CK212 T2 TRẦN HUY BÌNH 18/10/1990 X. Phú Lạc, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên
C CK213 T2 ĐÀO ĐÌNH CÔNG 24/09/1996 X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2-C B2-CK31 T2 NGUYỄN MINH CÔNG 03/03/2000 X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K443 T2 NGUYỄN THÀNH CÔNG 16/01/2006 P. Phúc Tân, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
B2 B2K443 T2 TRẦN VĂN CÔNG 30/12/1996 X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K436 T2 VŨ HỮU CÔNG 18/10/2003 P. Đồng Hòa, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng
C CK207 T2 ĐÀO XUÂN CƯỜNG 02/10/1979 X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K442 T2 ĐẶNG VĂN CƯỜNG 27/04/1985 X. Đào Mỹ, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B2 B2K444 T2 ĐỖ HUY CƯỜNG 07/09/1988 X. Quỳnh Sơn, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang

 

B2 B2K442 T2 LÊ VĂN CƯỜNG 26/06/1993 P. Trần Phú, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang
B2 B2K386 T2 NGUYỄN DUY CƯỜNG 16/12/2003 X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K420 T2 PHẠM TIẾN CƯỜNG 27/01/1990 X. Tam Hiệp, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội
B2 B2K444 T2 NGUYỄN VĂN CHẢI 15/02/1992 X. Lan Mẫu, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
B2 B2K444 T2 ĐẶNG THỊ CHÂM 10/02/1992 X. Văn Nhuệ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K442 T2 PHAN VĂN CHI 18/03/1991 X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
B11 ATK277 T2 TRƯƠNG TRUNG CHÍ 09/08/1990 X. Nam Thanh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
B2 B2K441 T2 NÔNG THỊ CHIÊN 03/03/1987 X. Tuấn Đạo, H. Sơn Động, T. Bắc Giang
B2 B2K430 T2 ĐẶNG VĂN CHIẾN 16/10/2003 X. Tân Lang, H. Phù Yên, T. Sơn La
B2 B2K443 T2 TRẦN VĂN CHIẾN 11/07/1997 X. Đức Hợp, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2 B2K434 T2 NGUYỄN HUY CHIỀU 13/11/1997 X. Đại Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
D DK166 T2 ĐỖ MINH CHINH 08/09/1989 X. Thụy Trình, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
E EK136 T2 BÙI XUÂN CHÍNH 04/11/1990 X. Tam Thanh, H. Vụ Bản, T. Nam Định
B2 B2K444 T2 VŨ THỊ CHÍNH 12/07/1995 X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
C CK212 T2 PHẠM HỮU CHUNG 26/01/1978 X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK285 T2 VŨ THỊ DIÊN 09/06/1994 TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B11 ATK275 T2 PHẠM NGỌC DIỆP 03/11/2005 P. Lạch Tray, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
FC FCK136 T2 NGUYỄN ĐỨC DUẨN 28/04/1989 X. Đông Cơ, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
B11 ATK284 T2 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 28/10/1993 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K421 T2 CAO PHAN DŨNG 05/09/2000 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
D DK165 T2 HOÀNG VĂN DŨNG 17/02/1990 X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B11 ATK284 T2 NGUYỄN NGỌC DŨNG 14/09/1992 P. Kim Mã, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
B2 B2K432 T2 NGUYỄN TUẤN DŨNG 14/11/1977 TT. Văn Giang, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
B2 B2K437 T2 NGUYỄN VĂN DŨNG 06/03/1996 X. Hưng Long, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K434 T2 VŨ VĂN DŨNG 02/08/1981 X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
FC FCK136 T2 LÊ VĂN DUY 16/08/1983 X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K442 T2 PHÙNG ĐẮC DUY 16/04/2004 X. Dương Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2 B2K435 T2 NGUYỄN MINH DUYÊN 08/01/1998 X. Hồng Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên

 

B11 ATK284 T2 NGUYỄN THỊ DUYÊN 26/03/1986 X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B11 ATK285 T2 NGUYỄN THỊ DUYÊN 23/09/1994 X. An Vĩ, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K442 T2 PHẠM PHAN DUYỆT 30/10/1999 P. Bạch Sam, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K442 T2 LÊ VĂN DỰ 25/11/1990 TT. Nếnh, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
B2 B2K442 T2 ĐẶNG THỊ DƯƠNG 07/02/1985 X. Tân Phúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K421 T2 PHẠM ĐÌNH DƯƠNG 10/10/1985 X. Thái Bảo, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B11 ATK283 T2 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG 01/11/1999 X. Ninh Hải, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
B2 B2K444 T2 QUÁCH VĂN DƯƠNG 08/12/1988 X. Hiệp Cường, H. Kim Động, T. Hưng Yên
E EK136 T2 NGUYỄN VĂN ĐÀM 19/04/1984 P. Dương Nội, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
B2 B2K442 T2 VŨ TRỌNG ĐĂNG 28/01/1995 P. Cẩm Trung, TP. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh
E EK136 T2 PHẠM DUY ĐÂNG 25/01/1980 P. Bắc Cường, TP. Lào Cai, T. Lào Cai
B2 B2K439 T2 NGUYỄN KHẮC ĐIỆN 13/02/1991 X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
FC FCK136 T2 TRẦN VĂN ĐIỆP 05/11/1990 P. Châu Giang, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam
B2 B2K441 T2 ĐOÀN VĂN ĐỊNH 05/05/1999 X. Yên Phú, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
D DK164 T2 NGUYỄN VĂN ĐỊNH 25/04/1972 X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
E EK135 T2 ĐỖ TRÁC ĐOAN 31/05/1983 X. Cẩm Xá, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K442 T2 BÙI VĂN ĐOÀN 06/08/1986 X. Nam Tiến, H. Nam Trực, T. Nam Định
E EK136 T2 VY VĂN ĐOÀN 29/08/1988 X. Đại Đồng, H. Tràng Định, T. Lạng Sơn
B2 B2K431 T2 HOÀNG MINH ĐÔNG 06/01/1982 X. Thái Phương, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B2 B2K441 T2 PHẠM DUY ĐÔNG 15/09/2001 X. Đông Sơn, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B2 B2K375 T2 TÔ TRUNG ĐỨC 05/04/2001 X. Tây Giang, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
B2 B2K416 T2 VŨ ANH ĐỨC 19/12/1997 P. Giáp Bát, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
C CK213 T2 TÔ VĂN ĐƯƠNG 19/05/1991 X. Phì Điền, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K442 T2 ĐÀO DUY GIANG 08/07/1989 X. Hương Mai, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
B11 ATK248 T2 ĐOÀN THỊ HÀ GIANG 11/10/1989 X. Duyên Hải, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B2 B2K443 T2 PHẠM HỒNG GIANG 27/07/2003 X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B11 ATK274 T2 PHÙNG CHÂU GIANG 14/01/2002 X. Phú Thị, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
C CK212 T2 VŨ VĂN GIANG 05/05/1991 X. Chi Lăng Bắc, H. Thanh Miện, T. Hải Dương

 

B2 B2K439 T2 TRẦN VĂN GIỎI 15/03/1993 P. Hưng Đạo, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng
B11 ATK206 T2 KHUẤT THỊ NGÂN HÀ 04/09/2000 P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
C CK211 T2 LÊ HỮU HÀ 10/01/1986 X. Nghĩa Hiệp, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K444 T2 NGUYỄN MẠNH HÀ 28/12/1997 X. Nhật Tân, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B11 ATK281 T2 NGUYỄN NGỌC HÀ 01/03/1993 P. Sở Dầu, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
B11 ATK247 T2 NGUYỄN THỊ THÚY HÀ 02/11/1987 X. Thanh Giang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B11 ATK281 T2 NGUYỄN THU HÀ 05/11/1992 P. Trần Nguyên Hãn, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang
C CK207 T2 LÊ XUÂN HAI 15/02/1993 X. Nguyên Hòa, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
E EK136 T2 BÙI DUY HẢI 07/10/1995 P. Thanh Trì, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
B11 ATK285 T2 ĐINH TRỌNG HẢI 10/11/1980 P. Thành Tô, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
B2 B2K444 T2 ĐỖ MẠNH HẢI 15/12/1998 X. Đại Đồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2 B2K433 T2 NGUYỄN NGỌC HẢI 23/02/1982 X. Minh Hải, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B11 ATK277 T2 NGUYỄN THỊ HẢI 23/12/1990 X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK285 T2 NGUYỄN THỊ HẢI 07/11/1997 P. Khúc Xuyên, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh
B2-C B2-CK31 T2 VŨ THỊ HÀNH 16/09/1980 X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
E EK128 T2 NGUYỄN VŨ HẠNH 08/12/1985 P. Vĩnh Trại, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn
C CK213 T2 HOÀNG VĂN HÀO 18/04/1986 X. ứng Hoè, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
B2 B2K439 T2 LƯU THỊ HẢO 10/09/1980 P. Tân Thành, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng
B2 B2K441 T2 NGÔ THỊ HẢO 26/08/1992 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK248 T2 ĐOÀN THỊ THU HẰNG 30/04/1997 X. Đại Sơn, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
B11 ATK279 T2 ĐỖ THỊ HẰNG 20/10/1992 X. Lãng Sơn, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
B11 ATK283 T2 TRẦN THỊ HẰNG 11/05/1983 X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K432 T2 ĐOÀN VĂN HẬU 30/05/2003 X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K419 T2 NGÔ QUANG HẬU 01/10/1998 X. Thụy Lôi, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B2 B2K443 T2 NGUYỄN THỊ HẬU 02/08/1990 X. Song Mai, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2 B2K425 T2 TRƯƠNG VĂN HẬU 14/06/1996 X. Văn Nhuệ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K444 T2 VŨ THỊ HIẾN 04/06/1990 X. Long Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K429 T2 BÙI THẾ HIỂN 21/07/1996 X. Thạch Sơn, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa

 

B2 B2K440 T2 NGUYỄN VĂN HIỂN 02/02/1990 X. Thụy Duyên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
E EK134 T2 HÀ VĂN HIỆP 05/08/1995 X. Tân Dĩnh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
D DK166 T2 CAO TRUNG HIẾU 23/08/1986 X. Đặng Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
FC FCK135 T2 HÀ VĂN HIẾU 28/10/1998 X. Mỹ Thái, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B2 B2K431 T2 NGUYỄN TRUNG HIẾU 09/10/2005 X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
C CK213 T2 TRẦN TRUNG HIẾU 17/02/1999 X. Bình Long, H. Võ Nhai, T. Thái Nguyên
B2 B2K444 T2 HOÀNG VĂN HIỂU 13/11/2005 X. Lạc Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B11 ATK274 T2 LÊ THỊ HOA 02/04/1988 P. Thị Cầu, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh
B11 ATK281 T2 NGUYỄN THỊ HOA 24/04/1984 X. Hồng Phong, H. An Dương, TP. Hải Phòng
B2 B2K443 T2 PHẠM THỊ HOA 05/05/1976 X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K439 T2 NGUYỄN TIẾN HÒA 22/08/1998 X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B11 ATK283 T2 NGUYỄN THỊ HẢI HÒA 10/07/1985 TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương
C CK212 T2 NGUYỄN VĂN HOÀI 11/07/1984 X. Tân Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
B2 B2K418 T2 NGUYỄN VĂN HOÀN 04/10/1993 X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK276 T2 LÊ VIỆT HOÀNG 29/09/2000 X. Hoàng Long, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
B11 ATK281 T2 NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG 10/07/1999 P. Phả Lại, TP. Chí Linh, T. Hải Dương
B2 B2K437 T2 VƯƠNG XUÂN HOÀNG 04/03/2000 P. Trạm Lộ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
D DK165 T2 ĐỖ HUY HOẠT 01/03/1982 X. Thái Học, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B11 ATK268 T2 NGUYỄN THỊ HỘI 23/09/1978 TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
FC FCK133 T2 CẦM VĂN HỒNG 11/11/1994 X. Chiềng Lương, H. Mai Sơn, T. Sơn La
B11 ATK284 T2 NGUYỄN MINH HỒNG 17/09/2002 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
FC FCK136 T2 NGUYỄN QUANG HỒNG 01/07/1995 TT. Bố Hạ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
B2 B2K442 T2 HOÀNG ĐÌNH HỢP 30/09/1991 X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K436 T2 ĐẶNG VĂN HUẤN 28/07/1996 X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK285 T2 NGUYỄN THỊ HUÊ 21/03/1983 X. Tiên Lục, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
E EK136 T2 LÊ DANH HÙNG 14/05/1990 X. Tam Giang, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh
E EK135 T2 NGUYỄN VĂN HÙNG 07/03/1988 X. Phú Điền, H. Nam Sách, T. Hải Dương
B2 B2K434 T2 PHẠM TIẾN HÙNG 27/12/1992 X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương

 

B2 B2K441 T2 TRẦN VĂN HÙNG 08/07/1988 X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
C CK213 T2 TRẦN VĂN HÙNG 24/08/1976 X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
D DK166 T2 TRỊNH QUANG HÙNG 23/12/1990 X. Tam Thuấn, H. Phúc Thọ, TP. Hà Nội
E EK136 T2 NÔNG VĂN HUY 22/07/1987 X. Hòa Bình, H. Chi Lăng, T. Lạng Sơn
B2 B2K428 T2 NGUYỄN PHẠM AN HUY 16/07/2005 X. Bát Tràng, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2 B2K444 T2 PHẠM QUANG HUY 24/10/2002 X. Thống Nhất, H. Gia Lộc, T. Hải Dương
B2 B2K436 T2 NGUYỄN THỊ HUYỀN 18/05/1985 X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B11 ATK268 T2 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 25/02/1990 P. Phạm Ngũ Lão, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K439 T2 VŨ DUY HUYỀN 24/11/1980 P. Hải Sơn, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng
C CK212 T2 HOÀNG MINH HUỲNH 16/10/1989 X. Thanh Hải, H. Thanh Hà, T. Hải Dương
B2 B2K442 T2 ĐINH VĂN HƯNG 10/08/1986 X. Phong Vân, H. Ba Vì, TP. Hà Nội
C CK213 T2 LƯƠNG VĂN HƯNG 19/11/1992 TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
B2 B2K393 T2 NGÔ VĂN HƯNG 25/05/1999 P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
C CK213 T2 VŨ QUỐC HƯNG 07/02/2002 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
E EK136 T2 VŨ VĂN HƯNG 28/03/1989 X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK285 T2 ĐÀO THỊ THANH HƯƠNG 14/08/1991 X. Dương Hồng  Thủy, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK280 T2 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 19/07/1994 X. Liên Hòa, H. Kim Thành, T. Hải Dương
B11 ATK285 T2 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 14/02/1996 P. Gia Đông, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2 B2K444 T2 NGUYỄN THỊ DIỆU HƯƠNG 25/02/1984 X. Quỳnh Sơn, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
FC FCK133 T2 ĐOÀN KIM HƯỜNG 19/04/1997 X. Tiên Phong, H. Tiên Phước, T. Quảng Nam
C CK213 T2 ĐINH VĂN KIỆM 08/03/1994 X. Thanh Bình Thịnh, H. Đức Thọ, T. Hà Tĩnh
B2 B2K444 T2 TRẦN MẠNH KHẢI 03/02/1999 X. Sơn Nam, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang
B11 ATK274 T2 NGUYỄN HỮU KHANG 07/07/1996 TT. Gia Lộc, H. Gia Lộc, T. Hải Dương
B11 ATK282 T2 NGUYỄN DANH KHÁNH 01/08/2005 P. Sài Đồng, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
C CK213 T2 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 07/01/2003 X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K442 T2 NGUYỄN VIẾT KHÁNH 24/02/1998 P. An Bình, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B11 ATK275 T2 PHẠM ĐỨC KHÁNH 09/09/1995 P. Tràng Minh, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng
B2 B2K425 T2 TRẦN ĐỨC KHỎE 12/04/2002 P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương

 

B2 B2K442 T2 VŨ HOÀNG KHÔI 03/11/2005 TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
B2 B2K440 T2 NGUYỄN VĂN KHỞI 10/01/1997 X. Thanh Hải, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B11 ATK283 T2 HOÀNG THỊ LAN 14/09/1986 TT. Vôi, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B2 B2K439 T2 NGÔ THỊ LAN 30/05/1979 P. Hải Sơn, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng
C CK210 T2 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN 02/10/2000 X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK285 T2 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 23/03/2000 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK280 T2 VŨ THỊ LAN 27/01/1996 X. Thăng Long, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa
B11 ATK285 T2 PHẠM HỒNG LÂM 28/01/1975 X. Trung An, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
B2 B2K444 T2 ĐỖ TỰ LÂN 18/08/2005 X. Chỉ Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B11 ATK285 T2 NGUYỄN THỊ LIÊN 15/07/1987 P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
C CK212 T2 PHẠM THỊ LIÊN 25/02/1982 P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K442 T2 VŨ THỊ LIÊN 24/08/1992 X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
C CK208 T2 PHẠM HỮU LIỆU 21/08/2000 X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK206 T2 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 20/01/2001 P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
B11 ATK268 T2 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 19/10/2003 X. Hạ Lễ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B11 ATK259 T2 PHẠM HẢI LINH 08/04/2000 TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B11 ATK281 T2 TRƯƠNG THỊ LINH 19/07/1991 P. Lê Lợi, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang
B11 ATK280 T2 VŨ THỊ PHƯƠNG LINH 21/07/1989 P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B11 ATK284 T2 VŨ THÙY LINH 15/10/1992 P. Đông Khê, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
B11 ATK285 T2 HÀ THỊ LOAN 29/09/1993 X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK283 T2 NGUYỄN THỊ LOAN 12/09/1988 X. Minh Châu, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K443 T2 NGUYỄN THỊ LOAN 28/07/1991 X. Ngọc Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B11 ATK280 T2 PHẠM THỊ LOAN 08/02/1984 X. Thụy Hưng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK279 T2 ĐINH TUẤN LONG 04/09/2005 P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
B2 B2K420 T2 HOÀNG MẠNH LONG 24/06/1995 P. Trung Tâm, TX. Nghĩa Lộ, T. Yên Bái
C CK213 T2 LÊ VĂN LONG 26/09/1989 X. Phì Điền, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
C CK212 T2 LƯU VĂN LONG 17/09/2000 TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K412 T2 NGUYỄN HẠ LONG 04/07/2004 X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh

 

B2 B2K421 T2 NGUYỄN VĂN LONG 31/08/1984 X. Chí Minh, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
B2 B2K432 T2 VŨ PHI LONG 11/09/2003 P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
D DK165 T2 HOÀNG VĂN LỘC 23/10/1985 X. Tiền Tiến, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K444 T2 TRẦN VĂN LỘNG 21/03/1989 X. Kim Định, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình
B11 ATK283 T2 BÙI THANH LUÂN 16/04/1991 X. Thái Thượng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
E EK136 T2 QUÀNG VĂN LUÂN 10/09/1987 X. Tạ Khoa, H. Bắc Yên, T. Sơn La
B11 ATK271 T2 NGUYỄN THỊ LUYẾN 10/10/1987 X. Xuân Hương, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
C CK213 T2 DƯƠNG VĂN LỰC 10/11/1996 X. Nghĩa Phương, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
B11 ATK263 T2 NGUYỄN THỊ LỰU 01/06/1994 X. Dị Chế, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B11 ATK278 T2 HOÀNG THỊ LY 01/01/1992 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B11 ATK280 T2 NGUYỄN THỊ MAI 23/02/1992 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B11 ATK284 T2 NGUYỄN THỊ MAI 21/01/1996 P. Quang Trung, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K427 T2 NGUYỄN VĂN HIỂN MAI 19/11/1979 X. Tân Dĩnh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
E EK136 T2 DƯƠNG ĐỨC MẠNH 26/05/1985 P. Duy Minh, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam
FC FCK135 T2 HÀ VĂN MẠNH 10/11/1993 X. Thanh Mai, H. Chợ Mới, T. Bắc Kạn
C CK211 T2 HOÀNG VĂN MẠNH 04/12/1998 X. Lâm Ca, H. Đình Lập, T. Lạng Sơn
B11 ATK284 T2 LÊ VĂN MẠNH 19/12/2002 X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
FC FCK135 T2 LƯƠNG VĂN MẠNH 16/10/1993 X. Chuyên Ngoại, H. Duy Tiên, T. Hà Nam
B2 B2K444 T2 NGUYỄN VĂN MẠNH 02/11/1994 X. Hồng An, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
C CK212 T2 PHAN ĐỨC MẠNH 29/11/2000 X. Cẩm Xá, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
C CK211 T2 TRẦN TRỌNG ĐỨC MẠNH 03/12/2002 X. Thanh Thủy, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam
B11 ATK285 T2 MAI THANH MINH 22/08/1986 X. Đặng Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
C CK212 T2 NGUYỄN DUY MINH 28/02/1990 X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K415 T2 PHẠM NGỌC MINH 31/08/1996 P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
C CK213 T2 NGUYỄN VĂN MONG 17/12/1992 X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK284 T2 TRẦN THỊ TRÀ MY 23/02/1993 P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
B2 B2K428 T2 LÊ PHƯƠNG NAM 03/04/1995 X. Quyết Thắng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B11 ATK283 T2 NGUYỄN KHUÔNG NAM 10/04/1976 X. Thụy Hải, H. Thái Thụy, T. Thái Bình

 

B2 B2K443 T2 NGUYỄN TRỌNG NAM 05/12/1990 X. Hương Gián, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
B2 B2K425 T2 NGUYỄN XUÂN NAM 19/09/1984 X. Châu Sơn, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
FC FCK136 T2 NGUYỄN XUÂN NAM 25/09/1989 P. Châu Sơn, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam
B11 ATK281 T2 PHẠM THỊ NINH 20/09/1997 X. Nam Hưng, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
B11 ATK283 T2 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 16/06/1993 P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
B2 B2K440 T2 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 24/04/1991 X. Thái Hòa, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B11 ATK284 T2 PHẠM THỊ NGA 20/04/1987 X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B11 ATK281 T2 VŨ THÚY NGA 06/11/2000 X. Long Hưng, H. Phú Riềng, T. Bình Phước
B11 ATK284 T2 PHẠM KIM NGÂN 25/01/2004 X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
FC FCK134 T2 TRẦN TRỌNG NGHĨA 09/08/1987 X. Chính Nghĩa, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2 B2K442 T2 NGUYỄN THỊ NGOAN 11/05/1986 X. Bắc Sơn, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K434 T2 ĐOÀN VĂN NGỌC 10/09/1980 X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK280 T2 NGUYỄN VĂN NGỌC 20/11/1976 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK285 T2 TRỊNH THỊ NGỌC 24/06/1994 X. Xuân Dục, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2-C B2-CK31 T2 TRẦN VĂN NGÔN 30/09/1995 X. Lê Lợi, H. Gia Lộc, T. Hải Dương
B2 B2K444 T2 PHẠM TRỌNG NGUYÊN 26/08/1992 X. Nghĩa Hiệp, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
C CK213 T2 VŨ ĐÌNH NGUYÊN 06/11/1992 X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K442 T2 BÙI VĂN NGUYỆN 07/11/1983 X. Đoàn Kết, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K444 T2 ĐƯỜNG THỊ NGUYỆT 18/06/1988 X. Quỳnh Sơn, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
B2 B2K443 T2 ĐỖ THỊ NHÀN 15/09/1983 X. Quang Phục, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
B11 ATK276 T2 NGUYỄN THƯƠNG NHÀN 26/01/1981 TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2 B2K431 T2 HOÀNG THỊ NHẠN 06/10/1974 X. Minh Hòa, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
C CK213 T2 HOÀNG ĐỨC NHẬT 23/01/1992 X. Nghĩa Dân, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2 B2K442 T2 NGUYỄN TIẾN NHẬT 10/07/1998 TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK284 T2 NGUYỄN THỊ NHIÊN 24/05/1995 X. Khám Lạng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
B2 B2K443 T2 TỪ VĂN NHO 13/10/1994 X. Nghĩa Dân, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B11 ATK274 T2 VŨ THỊ MINH NHUẦN 06/09/1976 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK285 T2 ĐÀO THỊ HỒNG NHUNG 10/02/1989 P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội

 

B2 B2K440 T2 LƯU THỊ NHUNG 10/11/1989 X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K443 T2 LÊ NGỌC NHỤY 28/10/1994 X. An Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội
B2 B2K444 T2 ĐẶNG QUANG NHƯƠNG 25/01/1991 X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
C CK212 T2 TƠ VĂN PHÁT 01/05/1994 X. Đèo Gia, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K405 T2 DƯƠNG HẢI PHONG 14/02/2005 TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
C CK213 T2 PHẠM VĂN PHÚ 02/08/1987 X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K443 T2 ĐÀO HOÀNG PHÚC 06/01/2004 X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K439 T2 ĐINH THỊ THANH PHƯƠNG 12/04/1985 P. Hải Sơn, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng
B11 ATK283 T2 LÝ THỊ PHƯƠNG 04/01/2000 X. Kiên Thành, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K442 T2 PHẠM THỊ PHƯỢNG 23/04/1991 TT. Nếnh, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
C CK213 T2 BÙI QUÝ ĐIỀU QUANG 29/05/1987 X. Yết Kiêu, H. Gia Lộc, T. Hải Dương
D DK163 T2 CHU VĂN QUANG 01/08/1991 X. Văn Tố, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
B2 B2K442 T2 ĐỒNG HUY QUANG 25/01/1980 X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K444 T2 LẠI VĂN QUANG 03/02/1989 X. Bình Minh, H. Bình Giang, T. Hải Dương
E EK135 T2 NGUYỄN MINH QUANG 02/11/1987 TT. Mai Châu, H. Mai Châu, T. Hòa Bình
C CK204 T2 TRẦN VĂN QUẢNG 14/04/1989 X. Cù Vân, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên
B11 ATK284 T2 NGUYỄN MINH QUÂN 05/04/2004 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
C CK212 T2 BÙI VĂN QUÊ 18/11/1995 X. Định Cư, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình
B2 B2K444 T2 NGUYỄN VŨ QUẾ 15/07/1974 X. Thái Bảo, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B11 ATK285 T2 HOÀNG VIẾT QUÝ 02/09/1980 X. Tiên Lục, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B2 B2K440 T2 KHÚC CHÍ QUÝ 01/12/2000 X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2 B2K431 T2 ĐỖ THỊ QUYÊN 25/04/1996 X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K436 T2 NGUYỄN VĂN QUỲNH 25/05/1997 X. Sơn Phú, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh
E EK136 T2 PHẠM HỮU QUỲNH 07/08/1984 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK259 T2 PHẠM LÊ DIỄM QUỲNH 19/01/2000 P. Trần Phú, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
D DK166 T2 TRẦN TRỌNG QUỲNH 18/07/1987 TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương
C CK212 T2 LÂM VĂN ROÒNG 04/04/1990 X. Tân Hoa, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K441 T2 PHẠM VĂN RỘNG 28/01/1992 X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương

 

C CK212 T2 HOÀNG VĂN SANG 22/09/1996 X. Đa Lộc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
C CK212 T2 VŨ VĂN SANG 16/04/1985 X. Quang Hưng, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
D DK166 T2 HOÀNG VĂN SÁNG 14/11/1986 X. Vĩnh Ngọc, H. Đông Anh, TP. Hà Nội
C CK209 T2 HỒ VĂN SÁU 01/02/1982 X. Gia Xuyên, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
D DK165 T2 TRẦN ĐĂNG SINH 16/03/1984 X. Nguyên Xá, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
B2 B2K435 T2 VŨ VIẾT SOANG 17/10/1991 X. Tây Sơn, H. Kiến Xương, T. Thái Bình
FC FCK131 T2 QUÁCH VĂN SỌN 22/06/1992 X. Vũ Bình, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình
B2 B2K434 T2 NGUYỄN VĂN SƠN 27/01/1998 X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K444 T2 DOÃN TRUNG TÁM 02/05/1970 X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B2 B2K416 T2 ĐỖ KHẮC TÂM 20/08/1985 X. Liêm Thuận, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam
B2 B2K440 T2 NGUYỄN VĂN TÂM 08/08/1987 X. Thanh Sơn, H. Thanh Hà, T. Hải Dương
B11 ATK284 T2 TRẦN THỊ THANH TÂM 26/04/1992 P. Đông Khê, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
E EK136 T2 ĐÀO TRUNG TIẾN 02/08/1987 X. Tam Cường, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
B2 B2K413 T2 ĐINH THỌ TIẾN 05/09/2005 X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K444 T2 QUANG ĐỨC TIẾN 07/02/1994 X. Liên Khê, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
D DK165 T2 BÙI VĂN TIỆP 15/11/1988 X. Tân Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
B11 ATK284 T2 ĐẶNG VĂN TIỆP 12/12/1994 X. Quang Bình, H. Kiến Xương, T. Thái Bình
FC FCK136 T2 ĐOÀN VĂN TIỆP 06/06/1992 X. Đông Lỗ, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
E EK136 T2 NGUYỄN VĂN TIN 01/01/1984 P. Thanh Khương, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2 B2K379 T2 TRẦN VĂN TIN 06/09/1991 X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K442 T2 VĂN HỮU TIN 16/12/1992 P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
FC FCK133 T2 NGUYỄN THÀNH TÍN 25/07/1989 X. Tân Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
E EK136 T2 NGUYỄN VĂN TĨNH 06/03/1985 X. Kim Sơn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
C CK211 T2 LƯU NGỌC TOÀN 27/10/1993 X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K439 T2 NGUYỄN ĐÌNH TOÀN 10/10/1996 X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K442 T2 NGUYỄN ĐỨC TÒNG 08/08/2002 X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K442 T2 TRƯƠNG VĂN TÚ 19/06/1990 X. Liên Châu, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội
B2 B2K439 T2 ĐOÀN VĂN TỤ 04/10/1986 X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh

 

B2 B2K423 T2 NGUYỄN VĂN TUÂN 03/06/1985 X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
D DK166 T2 CAO MINH TUẤN 30/08/1991 X. Ngô Quyền, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K443 T2 NGUYỄN VĂN TUẤN 06/05/1997 X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
E EK134 T2 NGUYỄN VĂN TUẤN 11/08/1985 X. Tốt Động, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội
FC FCK135 T2 NGUYỄN XUÂN TUẤN 09/06/1993 X. Tân Việt, H. Thanh Hà, T. Hải Dương
B2 B2K442 T2 VŨ ANH TUẤN 19/12/1999 X. Văn Tự, H. Thường Tín, TP. Hà Nội
B2 B2K442 T2 VŨ ANH TUẤN 05/09/2000 X. Đông Các, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
FC FCK136 T2 NGUYỄN TÀI TUỆ 10/10/1982 X. Vạn Thái, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
B2 B2K440 T2 ĐỖ TIẾN TÙNG 29/06/1996 X. Đồng Cốc, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
C CK212 T2 BÙI DANH TUY 11/10/1978 P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K443 T2 NGUYỄN VĂN TUYÊN 14/10/1989 X. Đồng Kỳ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
C CK211 T2 TẠ VĂN TUYÊN 27/03/1994 X. Hồng Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
B2 B2K444 T2 HOÀNG VĂN TUYẾN 27/05/1988 X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K439 T2 LÊ VIẾT TUYẾN 25/01/1991 X. Dương Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2 B2K416 T2 TRẦN VĂN TUYẾN 30/03/1982 P. Tương Mai, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
B2 B2K443 T2 CHU THỊ TUYỀN 16/02/1991 TT. Tân An, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
B2 B2K443 T2 NGUYỄN VĂN TUYỀN 17/12/1997 X. Cẩm Đoài, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K418 T2 PHẠM HUY TUYỀN 10/02/1994 X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K412 T2 NGUYỄN THỊ TUYẾT 23/05/1996 X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K443 T2 NGUYỄN THỊ TUYẾT 03/06/1992 P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K422 T2 NGUYỄN VIẾT TƯ 07/01/1981 X. Đông Phương, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B2-C B2-CK29 T2 ĐẶNG VĂN THÁI 24/02/1993 X. Thắng Lợi, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
B2 B2K441 T2 NGUYỄN TIẾN THÁI 25/06/1988 TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K367 T2 PHẠM ĐÌNH THÁI 15/06/1987 X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương
FC FCK135 T2 PHẠM HỒNG THÁI 27/06/1999 TT. Yên Châu, H. Yên Châu, T. Sơn La
B2 B2K435 T2 ĐINH VĂN THÀNH 29/04/2004 X. Tiên Sơn, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam
B2 B2K442 T2 LÊ TRƯỜNG THÀNH 23/09/2002 X. Phụng Công, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
B2 B2K431 T2 MAI TUẤN THÀNH 10/10/1983 X. Nam Thịnh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình

 

B11 ATK285 T2 TRẦN TIẾN THÀNH 22/08/1984 X. Tây Tiến, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
B2 B2K434 T2 NGUYỄN THỊ THU THẢO 27/12/2003 X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK284 T2 VŨ THỊ THẢO 04/03/1993 X. Trí Yên, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
E EK133 T2 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 20/05/1992 P. Long Xuyên, TX. Kinh Môn, T. Hải Dương
C CK213 T2 NGUYỄN HỮU THẮNG 06/05/1997 X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B11 ATK280 T2 NGUYỄN THỊ THẮNG 27/12/1985 P. Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
C CK212 T2 NGUYỄN VĂN THẮNG 08/09/2002 X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K431 T2 PHẠM VĂN THẮNG 01/06/1984 X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K443 T2 LÊ VĂN THIỆN 20/09/1974 X. Ký Phú, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên
B2 B2K443 T2 ĐÀM PHƯƠNG THIẾT 30/12/1967 P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
B2 B2K444 T2 NGUYỄN HỮU THỊNH 22/12/1993 P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2 B2K431 T2 NGUYỄN VĂN THỊNH 24/10/2004 X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K435 T2 PHẠM VĂN THỊNH 03/11/2003 X. Cương Chính, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
B2 B2K428 T2 CAO THỊ THOA 05/05/1992 X. Thanh Khê, H. Thanh Hà, T. Hải Dương
C CK213 T2 NGUYỄN VĂN THƠI 26/08/1990 TT. Tân An, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
B2 B2K428 T2 PHẠM THỊ THƠM 08/11/1994 P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
B11 ATK284 T2 DƯƠNG THỊ LỆ THU 06/03/1999 X. Bảo Đài, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
B2 B2K437 T2 LÊ VĂN THU 18/07/1984 X. Phùng Giáo, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa
B2 B2K439 T2 NGUYỄN THỊ THU 19/04/1992 P. Hải Sơn, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng
B2 B2K444 T2 TRỊNH THỊ THU 29/06/1989 X. Nhật Tân, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên
FC FCK136 T2 NGUYỄN VĂN THUẬN 13/01/1980 X. An Ninh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
B11 ATK284 T2 ĐỒNG THỊ THÚY 20/10/1992 X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B11 ATK285 T2 NGUYỄN THỊ THÚY 19/06/1990 P. Tứ Minh, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B11 ATK278 T2 NGUYỄN THỊ THÙY 04/04/1984 X. Đức Hợp, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B11 ATK280 T2 BÙI THỊ THU THỦY 25/12/1991 P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa
B11 ATK272 T2 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 12/10/1979 X. Quỳnh Giao, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B2 B2K443 T2 NGUYỄN VĂN THỦY 11/08/1995 X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B11 ATK285 T2 TRẦN THỊ THỦY 16/10/1990 X. Tây Tiến, H. Tiền Hải, T. Thái Bình

 

E EK135 T2 NGUYỄN CHÍ THỨC 22/10/1991 TT. Mai Châu, H. Mai Châu, T. Hòa Bình
B2 B2K443 T2 NGUYỄN VĂN THỨC 13/12/1969 X. ứng Hoè, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
FC FCK135 T2 PHÙNG VĂN THỨC 01/10/1992 X. Trấn Ninh, H. Văn Quan, T. Lạng Sơn
B2 B2K444 T2 DƯƠNG VĂN THỰC 13/06/1981 TT. Nhã Nam, H. Tân Yên, T. Bắc Giang
B11 ATK285 T2 ĐOÀN THỊ THƯƠNG 26/09/1990 X. Tây Tiến, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
B2 B2K442 T2 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 01/08/1995 X. Chi Lăng Bắc, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B11 ATK274 T2 PHẠM THỊ THƯƠNG 28/04/1995 X. Xuân Thủy, H. Xuân Trường, T. Nam Định
FC FCK135 T2 NGUYỄN QUỐC TRÀ 27/09/1996 X. Tiên Ngoại, H. Duy Tiên, T. Hà Nam
B11 ATK276 T2 ĐỖ THỊ TRANG 25/04/1988 X. Nghĩa Hiệp, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B11 ATK282 T2 LÊ THỊ QUỲNH TRANG 12/02/1990 X. Chỉ Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B11 ATK258 T2 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 21/09/1990 X. Thái Xuyên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK285 T2 PHẠM THỊ TRANG 25/03/1989 X. Việt Cường, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K443 T2 PHẠM THỊ TRANG 25/07/2003 X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B11 ATK283 T2 VŨ THỊ TRANG 24/06/1992 X. Chí Minh, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
B11 ATK284 T2 TRIỆU VĂN TRỌNG 12/01/2001 X. Phú Cường, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên
B2 B2K413 T2 ĐẶNG QUỐC TRUNG 08/11/2005 P. Cẩm Thượng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K441 T2 NGUYỄN HỮU TRUNG 05/02/1984 X. Liên Giang, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
C CK213 T2 ĐẶNG NGUYÊN TRƯỜNG 26/04/1993 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K439 T2 ĐINH ĐÌNH TRƯỜNG 10/03/1983 P. Hải Sơn, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng
B2 B2K442 T2 PHẠM ĐÌNH TRƯỜNG 24/03/2000 X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K434 T2 PHÙNG XUÂN TRƯỜNG 18/09/2003 X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K443 T2 TRẦN THỊ VÂN 20/01/1991 X. Hương Gián, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
B2 B2K432 T2 TRỊNH THANH VÂN 20/10/1984 TT. An Bài, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình
B2 B2K366 T2 HOÀNG THỊ VẺ 12/05/1987 X. Đồng ý, H. Bắc Sơn, T. Lạng Sơn
E EK136 T2 ĐỖ VĂN VIỆT 27/10/1973 X. Vũ Phúc, TP. Thái Bình, T. Thái Bình
B2 B2K428 T2 HÀ QUỐC VIỆT 26/10/2005 X. Mỹ Thái, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B2 B2K443 T2 NGUYỄN ĐÌNH VIỆT 02/12/1989 X. An Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
C CK212 T2 PHẠM ĐÌNH VIỆT 20/05/2002 X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên

 

B2 B2K443 T2 NGUYỄN VĂN VÌNH 02/09/1985 X. Thụy Sơn, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
FC FCK135 T2 HOÀNG VĂN VŨ 02/12/1991 X. Quang Thịnh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
C CK213 T2 PHẠM VĂN VŨ 29/08/1998 X. Chất Bình, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình
B11 ATK283 T2 ĐỖ VĂN VƯƠNG 11/10/1992 X. Hồng Thuận, H. Giao Thủy, T. Nam Định
FC FCK136 T2 LẠI THẾ VƯƠNG 27/07/1992 X. Phương Công, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
B11 ATK277 T2 LƯU THỊ XEN 29/11/2000 X. Trừng Xá, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K442 T2 LÊ VIẾT XUÂN 01/02/1983 X. Hà Châu, H. Hà Trung, T. Thanh Hóa
D DK165 T2 LƯU VĂN XUÂN 18/01/1991 TT. Yên Viên, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2 B2K443 T2 VŨ QUANG YÊN 17/01/1983 TT. Thắng, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang
B2 B2K444 T2 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 23/11/2000 X. An Thượng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *