Danh sách học viên thi tốt nghiệp lái xe B11 tại Bắc Giang vào ngày 05/05/2024

KH Khóa Họ và tên Ngày sinh Địa chỉ
B11 ATK206 T2 KHUẤT THỊ NGÂN HÀ 04/09/2000 P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
B11 ATK206 T2 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 20/01/2001 P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội
B11 ATK236 T2 HOÀNG VĂN TUẤN 01/01/1988 X. Hồng Thái, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
B11 ATK248 T2 NGÔ THỊ MAI LY 27/07/1998 X. Tăng Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
B11 ATK252 T2 VŨ MAI LAN 12/09/2001 TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B11 ATK258 T2 MẠC THU ANH 15/04/1997 P. Nguyễn Trung Trực, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
B11 ATK258 T2 HOÀNG ĐÌNH THÀNH 21/11/2000 P. Nam Đồng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
B11 ATK259 T2 VŨ THỊ THÙY DUNG 28/05/2005 X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK259 T2 PHẠM VĂN ĐỨC 10/04/1994 X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B11 ATK260 T2 NGUYỄN HỒNG NHUNG 29/05/2003 X. Yên Lư, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
B11 ATK262 T2 PHẠM THANH NGÂN 26/06/1986 P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
B11 ATK262 T2 PHẠM THỊ THÚY 17/05/1989 P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
B11 ATK263 T2 LÊ KHÁNH LINH 14/02/2003 X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK263 T2 NGUYỄN THẾ TÂM 15/08/1976 TT. Phong Thổ, H. Phong Thổ, T. Lai Châu
B11 ATK264 T2 LÊ THỊ LAN 12/10/1993 X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK264 T2 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 11/02/1993 P. Phú La, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
B11 ATK267 T2 PHẠM THỊ VIỆT NGA 26/06/1978 P. Hàng Đào, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
B11 ATK267 T2 PHẠM ÁNH NGỌC 18/12/2005 X. Đại Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B11 ATK268 T2 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 23/05/1990 P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
B11 ATK269 T2 ĐOÀN THỊ HÒA 28/12/1991 TT. Nam Giang, H. Nam Trực, T. Nam Định
B11 ATK269 T2 ĐÀM THỊ YẾN 09/06/1996 X. Mai Pha, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn
B11 ATK269 T2 LƯU THỊ BẢO YẾN 23/06/2001 X. Vĩnh Phong, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
B11 ATK270 T2 PHẠM THỊ HẰNG 14/08/1981 P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
B11 ATK271 T2 HOÀNG THỊ HIẾU 29/07/1990 P. Hoàng Văn Thụ, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang
B11 ATK271 T2 PHẠM THỊ HUYỀN 27/10/1987 P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B11 ATK271 T2 PHAN THỊ NGA 17/06/1985 X. Tam Quang, H. Vũ Thư, T. Thái Bình
B11 ATK271 T2 TRẦN THỊ THU 08/08/1992 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK272 T2 BÙI THỊ VINH 20/05/1980 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh

 

B11 ATK273 T2 NGUYỄN QUỲNH ANH 17/01/1981 P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
B11 ATK273 T2 NGUYỄN TUẤN ANH 08/08/1990 P. Hàng Trống, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
B11 ATK273 T2 BÙI THU HÀ 05/02/1989 X. Mỹ Đồng, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng
B11 ATK273 T2 NGUYỄN VỊNH HÀO 28/11/1976 P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
B11 ATK273 T2 NGÔ QUỲNH LAM 05/10/2005 P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
B11 ATK273 T2 LÊ THU TRANG 22/08/2003 P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B11 ATK275 T2 HOÀNG THỊ HẠNH 02/07/1994 X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B11 ATK275 T2 PHÙNG TRỌNG HIẾU 20/08/1997 P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
B11 ATK275 T2 LÊ VIỆT TUẤN HOÀNG 10/01/1986 P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
B11 ATK275 T2 TRẦN THỊ HUẾ 03/12/1987 X. Nam Hải, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
B11 ATK275 T2 DƯƠNG THỊ HUỆ 22/06/1986 X. Mỹ Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B11 ATK275 T2 VŨ PHẠM THẢO LINH 25/02/2003 X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK275 T2 HOÀNG THỊ LOAN 14/07/1995 TT. Lộc Bình, H. Lộc Bình, T. Lạng Sơn
B11 ATK275 T2 BÙI THỊ LƯƠNG 15/12/1991 X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK275 T2 TRẦN THỊ LƯƠNG 16/07/1991 X. Phú Cường, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B11 ATK275 T2 PHẠM NGỌC RUYẾN 15/05/1973 X. Nam Hải, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
B11 ATK275 T2 HOÀNG THỊ TUYẾT 17/06/1985 X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK276 T2 LÊ MINH CHÂU 16/11/2000 TT. Tiền Hải, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
B11 ATK276 T2 TRẦN THỊ ĐIỆP 24/10/1993 X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK276 T2 NGUYỄN TÚ LINH 23/12/2004 X. Thụy Lâm, H. Đông Anh, TP. Hà Nội
B11 ATK276 T2 ĐỖ THỊ HOÀNG MAI 02/07/1979 TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B11 ATK276 T2 LÊ KIỀU NGÂN 05/10/1996 TT. Tứ Trưng, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc
B11 ATK276 T2 TẠ THỊ TÚ QUYÊN 29/07/2002 TT. Quốc Oai, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
B11 ATK276 T2 ĐÀM PHƯƠNG THẢO 08/10/1995 X. Đa Tốn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B11 ATK276 T2 VŨ NGỌC THẢO 23/09/2005 TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B11 ATK276 T2 PHAN THỊ THU 23/03/1991 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK276 T2 TRƯƠNG THỊ THỦY 30/08/1992 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK276 T2 PHẠM THỊ THU UYÊN 11/05/1997 X. Xuân Dục, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B11 ATK276 T2 TRẦN THỊ KIỀU YẾN 04/09/1993 X. Đồng Phúc, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
B11 ATK277 T2 PHẠM MẠNH CƯỜNG 20/06/2000 X. Thanh Hồng, H. Thanh Hà, T. Hải Dương
B11 ATK277 T2 LUYỆN THỊ QUỲNH GIANG 18/09/2000 X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên

 

B11 ATK277 T2 VŨ THỊ HÒA 01/02/1987 P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
B11 ATK277 T2 VŨ THỊ HỒNG 12/07/1998 X. Trực Thuận, H. Trực Ninh, T. Nam Định
B11 ATK277 T2 BÙI THỊ HƯƠNG 23/08/2000 X. Đông Kinh, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B11 ATK277 T2 NGUYỄN THỊ NGA 13/02/1975 TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B11 ATK277 T2 BÙI THỊ NGOAN 03/12/1990 X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK277 T2 LƯƠNG QUỲNH TRANG 17/05/1996 TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B11 ATK277 T2 TRẦN THỊ TRANG 13/01/1994 X. Thanh Hải, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B11 ATK278 T2 NGUYỄN THỊ HOÀI ANH 15/09/2005 X. Đoàn Đào, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B11 ATK278 T2 PHAN HỮU CƯỜNG 08/09/1998 TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B11 ATK278 T2 NGUYỄN CÔNG ĐÔNG 08/08/1991 X. Tân Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
B11 ATK278 T2 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG 23/11/1993 X. Đoàn Đào, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B11 ATK278 T2 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 22/11/1984 P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
B11 ATK278 T2 PHẠM THỊ THU HOÀI 30/10/1984 X. Minh Tân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B11 ATK278 T2 PHẠM THỊ HƯƠNG 23/10/1983 X. Thụy Liên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK278 T2 NGÔ THỊ HƯỜNG 17/06/2001 X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK278 T2 VI THỊ LÀNH 18/10/1980 X. Tam Đa, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B11 ATK278 T2 LÊ THỊ LIỄU 01/08/1988 P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B11 ATK278 T2 NGUYỄN BÁ LINH 12/02/1992 X. Thắng Thuỷ, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
B11 ATK278 T2 VŨ THÙY LINH 01/11/1993 P. Ngọc Lâm, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
B11 ATK278 T2 NGUYỄN THỊ THANH LOAN 05/11/1986 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK278 T2 LÊ THỊ LUYẾN 23/11/1991 X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B11 ATK278 T2 TRẦN THỊ MAI 01/10/1984 X. Quảng Minh, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
B11 ATK278 T2 TRẦN THỊ NA 30/04/1990 P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B11 ATK278 T2 NGUYỄN THỊ NGẦN 26/04/2000 X. Mỹ Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B11 ATK278 T2 LÊ THỊ NHÀN 29/06/1995 X. Bảo Khê, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B11 ATK278 T2 NGUYỄN THỊ NHUNG 12/09/1992 X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
B11 ATK278 T2 LÊ THỊ MAI PHƯƠNG 08/07/1991 P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
B11 ATK278 T2 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 01/03/1989 X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
B11 ATK278 T2 NGUYỄN CÔNG QUÝ 21/08/1999 P. Pom Hán, TP. Lào Cai, T. Lào Cai
B11 ATK278 T2 NGUYỄN THỊ SAO 03/06/1984 X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B11 ATK278 T2 JIANG TAO 03/11/1982 P. Đại Phúc, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh

 

B11 ATK278 T2 HOÀNG VĂN TOẢN 12/11/1975 X. Minh Tân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B11 ATK278 T2 VŨ THỊ NGỌC TÚ 08/06/1989 X. Đặng Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B11 ATK278 T2 NGUYỄN THỊ THỊNH 03/08/1987 X. Hán Quảng, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh
B11 ATK278 T2 NGUYỄN THỊ THỦY 23/01/1989 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B11 ATK279 T2 PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH 09/12/2003 X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B11 ATK279 T2 VŨ THỊ VÂN ANH 03/10/1996 X. Trịnh Xá, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam
B11 ATK279 T2 ĐẶNG THỊ KIM ÁNH 09/05/1982 X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B11 ATK279 T2 PHẠM THỊ DUNG 07/02/1993 TT. Lương Bằng, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B11 ATK279 T2 HOÀNG THỊ THÙY DƯƠNG 25/11/1995 P. Tràng Minh, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng
B11 ATK279 T2 PHẠM THỊ HẰNG 27/07/1992 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK279 T2 TRẦN THỊ HẰNG 30/03/1996 X. Thanh Sơn, H. Thanh Hà, T. Hải Dương
B11 ATK279 T2 NGUYỄN THỊ HÂN 25/02/1977 TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
B11 ATK279 T2 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 17/10/2000 TT. Khoái Châu, H. Khoái Châu, T. Hưng Yên
B11 ATK279 T2 HOÀNG THỊ THÙY LINH 15/05/1987 X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK279 T2 ĐỖ THỊ NGÀ 07/08/2002 TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B11 ATK279 T2 HOÀNG THỊ NGUYỆT 18/08/1979 X. Chu Điện, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
B11 ATK279 T2 NGUYỄN HỢP PHỐ 18/09/1993 P. Phúc Tân, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
B11 ATK279 T2 HOÀNG THỊ PHƯƠNG 06/10/1985 P. Tràng Minh, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng
B11 ATK279 T2 TRẦN THỊ PHƯỢNG 21/07/1994 P. Việt Hòa, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B11 ATK279 T2 PHẠM THỊ THÚY QUỲNH 13/12/1999 X. Hồng Giang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B11 ATK279 T2 DƯƠNG THỊ TUYẾT 20/06/1979 X. Nội Hoàng, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
B11 ATK279 T2 PHAN THỊ THẮM 25/11/1998 X. Tân Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B11 ATK279 T2 TẠ THỊ THU THỦY 18/08/1990 X. Yên Hưng, H. ý Yên, T. Nam Định
B11 ATK279 T2 NGUYỄN THỊ THU TRANG 09/08/1990 X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B11 ATK279 T2 HOÀNG THỊ YẾN 28/02/1983 TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
B11 ATK279 T2 TRƯƠNG THỊ YẾN 20/06/1973 X. An Hòa, H. An Dương, TP. Hải Phòng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *