Học viên đăng ký học bằng lái xe ô tô B2 của trung tâm đào tạo lái xe Bắc Giang đã có danh sách thi tốt nghiệp vào ngày 05/05/2024, sau đó học viên sẽ chuẩn bị thi sát hạch

B2 B2K378 T2 ĐỖ ĐÌNH DŨNG 14/09/2005 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K378 T2 HOÀNG THỊ NINH 29/06/1986 P. Thọ Xương, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang
B2 B2K379 T2 TRẦN BÁ TUYẾN 30/01/2000 X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K387 T2 TRỊNH XUÂN TUYÊN 28/09/1982 X. Thụy Thanh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K393 T2 TRẦN QUỐC ĐẠT 13/03/1987 X. Tràng An, H. Bình Lục, T. Hà Nam

 

B2 B2K393 T2 CAO THÀNH NAM 22/05/2001 P. Hải Tân, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K396 T2 NGUYỄN HỮU THUẤN 21/09/1996 X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K398 T2 NGUYỄN XUÂN QUANG 19/12/1995 X. Kim Sơn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2 B2K399 T2 NGUYỄN VĂN DẠO 06/09/1990 P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
B2 B2K400 T2 TRẦN TUẤN ANH 01/01/2004 TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B2 B2K404 T2 ĐOÀN NGỌC CHUNG 25/07/2005 X. Trừng Xá, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K406 T2 LÊ DUY KHÁNH 26/08/2005 X. Đồng Tân, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn
B2 B2K407 T2 VŨ BÁ HUỲNH 16/09/1988 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K407 T2 LƯƠNG VĂN QUÝ 18/07/1993 X. Đồng Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2 B2K408 T2 ĐỖ VĂN THƯỜNG 16/10/2000 X. Lan Mẫu, H. Lục Nam, T. Bắc Giang
B2 B2K410 T2 HOÀNG VĂN TOẢN 26/03/2000 X. Tân Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K412 T2 NGUYỄN VĂN BẮC 18/08/1997 X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K412 T2 LÊ VĂN HIẾU 27/06/1998 X. Kim Sơn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2 B2K412 T2 NGUYỄN VĂN XUÂN 26/05/1989 P. Bến Gót, TP. Việt Trì, T. Phú Thọ
B2 B2K413 T2 VŨ VĂN KHỞI 07/12/1980 P. Tân Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K413 T2 NGUYỄN VĂN THINH 12/01/1986 X. Liên Mạc, H. Thanh Hà, T. Hải Dương
B2 B2K414 T2 LÊ TIẾN DŨNG 07/05/2002 X. Kỳ Văn, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh
B2 B2K414 T2 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 29/11/1998 X. Nam Phong, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
B2 B2K415 T2 DƯƠNG VIỆT DŨNG 28/10/2000 X. Vũ Ninh, H. Kiến Xương, T. Thái Bình
B2 B2K416 T2 NÔNG VĂN BÔN 22/07/2000 X. Quang Minh, H. Bắc Quang, T. Hà Giang
B2 B2K416 T2 NGUYỄN PHƯƠNG ĐIỆP 04/11/1985 X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K416 T2 PHẠM VĂN HIẾU 27/05/1986 X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K416 T2 ĐỖ KHẮC TÂM 20/08/1985 X. Liêm Thuận, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam
B2 B2K417 T2 HOÀNG TRỌNG PHỤNG 02/06/1997 X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K418 T2 TRẦN TRỌNG HẢI 13/07/2002 X. Vô Tranh, H. Hạ Hòa, T. Phú Thọ
B2 B2K419 T2 NGUYỄN VĂN GIANG 16/08/1987 X. Hoàng Long, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội
B2 B2K419 T2 NGUYỄN QUÝ GIÁP 06/06/2004 X. Đông Lỗ, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội
B2 B2K419 T2 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 23/08/1994 P. Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K420 T2 ĐỖ QUANG MINH 14/05/2001 TT. Yên Bình, H. Yên Bình, T. Yên Bái
B2 B2K421 T2 NGUYỄN TUẤN ANH 15/12/2000 P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
B2 B2K422 T2 NGUYỄN KHẮC LỢI 18/04/1984 P. Cổ Nhuế 2, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội

 

B2 B2K424 T2 NGUYỄN ĐÌNH DUY 16/02/1998 X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K424 T2 VŨ THỊ THU TRANG 17/01/2004 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K424 T2 ĐOÀN THANH VĂN 28/08/1981 TT. Nam Giang, H. Nam Trực, T. Nam Định
B2 B2K425 T2 TRẦN THỊ HOA 26/06/1982 TT. Lương Bằng, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2 B2K425 T2 VŨ QUỐC KHÁNH 01/12/2005 X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K425 T2 ĐẶNG ANH QUÂN 19/05/1993 TT. Lương Bằng, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2 B2K426 T2 NGUYỄN GIA HOÀNG LINH 05/11/2003 X. Hạ Long, H. Vân Đồn, T. Quảng Ninh
B2 B2K427 T2 BÙI HẢI CHÂU 31/08/2004 TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2 B2K427 T2 NGUYỄN THỊ NGẦN 07/12/1984 X. Liên Nghĩa, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
B2 B2K427 T2 VŨ ĐÌNH TÙNG 09/10/1990 P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K428 T2 PHẠM VĂN ĐỨC 02/04/1989 X. Hùng Cường, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K428 T2 LÊ VĂN HÙNG 06/04/1982 X. Tân Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K428 T2 PHẠM THỊ THƠM 08/11/1994 P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
B2 B2K428 T2 NGUYỄN THỊ THÚY 15/10/1990 X. Trung Nghĩa, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K429 T2 ĐOÀN BÁ ANH 03/01/1994 X. Hương Vĩnh, H. Hương Khê, T. Hà Tĩnh
B2 B2K429 T2 MAI VĂN HẢI 02/03/1968 X. Đồng Kỳ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang
B2 B2K429 T2 NGUYỄN HUY MINH KHÔI 04/11/2005 P. Song Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2 B2K429 T2 ĐOÀN TUẤN MINH 03/11/2004 X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K429 T2 NGUYỄN THỊ SOI 22/11/1986 X. Vạn Ninh, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K429 T2 ĐINH VĂN TÍN 06/06/1996 X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K429 T2 ĐOÀN SƠN TÙNG 03/10/2000 X. Long Hưng, H. Văn Giang, T. Hưng Yên
B2 B2K429 T2 ĐẶNG VĂN TUYỂN 19/05/1988 X. Tân Phúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K429 T2 NGUYỄN VĂN THÁP 07/02/1989 X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K429 T2 MAI THỊ HỒNG THẮM 15/08/1987 X. Cẩm Ninh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K430 T2 NGUYỄN TUẤN ANH 11/07/1995 P. Bắc Sơn, TP. Tam Điệp, T. Ninh Bình
B2 B2K430 T2 NGUYỄN TRẦN HUY NHẬT 30/11/2004 P. Hà Cầu, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
B2 B2K430 T2 VŨ ĐÌNH TÁM 30/09/1983 P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K431 T2 TRỊNH DUY CƯỜNG 01/10/1991 TT. Triệu Sơn, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa
B2 B2K431 T2 HOÀNG MINH ĐÔNG 06/01/1982 X. Thái Phương, H. Hưng Hà, T. Thái Bình
B2 B2K431 T2 PHẠM QUANG MINH 20/01/2002 X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K432 T2 NGUYỄN HOÀNG ANH 16/06/1997 X. Tống Trân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên

 

B2 B2K432 T2 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 27/06/1990 P. Tân Mai, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
B2 B2K432 T2 NGUYỄN TUẤN HOÀNG 15/06/1993 TT. Bình Mỹ, H. Bình Lục, T. Hà Nam
B2 B2K432 T2 VŨ ĐÌNH HÙNG 12/01/2004 X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K432 T2 NGUYỄN TRUNG KIÊN 06/10/2003 X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K432 T2 NGUYỄN VĂN LINH 15/06/1985 X. Tân Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
B2 B2K432 T2 LÊ HỮU PHƯỚC 21/08/1993 X. Bảo Khê, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K432 T2 NGUYỄN VĂN THÁI 10/04/2002 X. Minh Châu, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K432 T2 NGUYỄN VĂN THÁP 02/01/1985 X. Đồng Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên
B2 B2K432 T2 BÙI THỊ THÚY 16/02/1987 X. Nam Hải, H. Tiền Hải, T. Thái Bình
B2 B2K433 T2 PHẠM TUẤN ANH 11/05/1995 X. Tân Việt, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K433 T2 PHẠM THỊ NGỌC ANH 04/02/1999 X. Vạn Phúc, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
B2 B2K433 T2 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 13/01/2006 X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K433 T2 NGUYỄN MẠNH HOÀN 04/08/2005 P. Quang Trung, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K433 T2 TRẦN VĂN HOÀN 23/09/1995 X. Minh Dân, H. Hàm Yên, T. Tuyên Quang
B2 B2K433 T2 THỌ VĂN LÃI 14/07/1979 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K433 T2 TRẦN THỊ THÙY MAI 28/10/1997 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K433 T2 PHẠM THỊ TÂM 16/01/1997 X. Lãng Ngâm, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K433 T2 NGUYỄN THỊ YẾN 09/11/1995 X. Dân Chủ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương
B2 B2K434 T2 ĐỒNG VĂN DIỄN 07/12/1989 X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B2 B2K434 T2 ĐỖ DANH HẢI 06/01/1996 X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K434 T2 ĐẶNG THỊ HIỀN 05/07/1985 X. Tân Việt, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K434 T2 NGUYỄN QUANG HIỆU 02/09/1999 X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K434 T2 NGUYỄN VĂN TẠO 26/05/1973 X. Nghĩa Hưng, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang
B2 B2K434 T2 TRẦN VĂN TỈNH 26/01/1991 X. Hoàng Tây, H. Kim Bảng, T. Hà Nam
B2 B2K434 T2 LÊ VĂN THÌN 28/10/1979 P. Phú Thượng, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội
B2 B2K434 T2 ĐỖ VĂN VIÊN 17/05/1984 X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K434 T2 ĐỖ HẢI YẾN 05/06/1988 X. Ngọc Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K435 T2 NGUYỄN THẾ ANH 15/10/2003 X. Hàm Tử, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K435 T2 LÊ THỊ CHIÊM 20/10/1981 X. Lạc Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2 B2K435 T2 NGUYỄN ĐÌNH DŨNG 10/05/1997 TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
B2 B2K435 T2 PHẠM VĂN DUY 08/08/1999 X. Tân Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên

 

B2 B2K435 T2 BÙI TIẾN ĐẠT 27/11/2005 X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K435 T2 TRẦN HỮU ĐỘNG 11/09/1990 X. Quảng Châu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K435 T2 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 06/08/1994 P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K435 T2 NGUYỄN TRỌNG GIANG 12/02/1983 P. Thanh Khương, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2 B2K435 T2 ĐỖ THU HÀ 06/12/1982 X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K435 T2 PHAN THANH HÀ 11/04/1999 X. Thanh Hòa, H. Bù Đốp, T. Bình Phước
B2 B2K435 T2 NGUYỄN VĂN HIỆP 20/05/1990 X. Hoàng Hanh, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K435 T2 HÁN VĂN HUY 31/05/1993 TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
B2 B2K435 T2 ĐẶNG THỊ HUYỀN 18/07/1984 X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên
B2 B2K435 T2 NGUYỄN THỊ LÂM 16/01/1984 X. Hoàng Hanh, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K435 T2 NGỤY THẾ LƯỢNG 06/09/1990 X. Tư Mại, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
B2 B2K435 T2 NGUYỄN THỊ MẾN 19/09/1982 P. An Tảo, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K435 T2 LÊ THỊ MỘNG 25/05/1982 P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng
B2 B2K435 T2 NGUYỄN VĂN NAM 22/08/1984 X. Phú Thịnh, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên
B2 B2K435 T2 NGUYỄN THỊ NHÀN 20/07/1985 X. Phú Thịnh, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên
B2 B2K435 T2 TRẦN VĂN PHƯỚC 19/02/1984 TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
B2 B2K435 T2 TRẦN THỊ PHƯƠNG 26/02/1993 X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K435 T2 LUYỆN VĂN QUỐC 08/05/2002 X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K435 T2 DƯƠNG NGỌC SƠN 10/03/1994 X. Quảng Châu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K435 T2 BÙI VĂN TỈNH 14/08/1989 X. Tân Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K435 T2 NGUYỄN ĐỨC TOÀN 01/08/1990 X. Khoan Dụ, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình
B2 B2K435 T2 CÁP THANH TÙNG 20/01/1986 P. Lam Sơn, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K435 T2 LÊ ĐỨC THIÊM 02/01/1990 X. Công Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam
B2 B2K435 T2 HOÀNG VĂN THUYẾT 14/01/1987 X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K435 T2 HOÀNG XUÂN THỨC 02/03/1990 TT. Bình Mỹ, H. Bình Lục, T. Hà Nam
B2 B2K435 T2 HÀ MẠNH THƯỜNG 30/06/1991 X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K435 T2 TẠ NGUYỄN HỮU TRÀ 17/08/2002 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K435 T2 LÊ VĂN VIỆT 29/12/1993 X. Trung Hưng, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K436 T2 ĐẶNG VĂN ANH 02/05/1980 X. Đông Ninh, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K436 T2 NGUYỄN TUẤN ANH 28/03/1993 X. Cao Thắng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K436 T2 NGUYỄN NGỌC DIỆN 09/01/1987 X. Thụy Thanh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình

 

B2 B2K436 T2 NGUYỄN VĂN DŨNG 10/03/1999 X. Cao Thắng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K436 T2 HÀ VĂN DƯƠNG 17/01/1999 X. Phượng Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K436 T2 HOÀNG VĂN DƯƠNG 02/08/1997 X. Tiến Dũng, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang
B2 B2K436 T2 LỀU VĂN ĐĨNH 21/03/1965 X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K436 T2 NGUYỄN THỊ HẰNG 27/06/1992 X. Thanh Hải, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K436 T2 NGUYỄN VĂN HÒA 28/04/1990 X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K436 T2 HOÀNG VĂN HỌC 02/08/1985 X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K436 T2 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 30/04/1993 X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K436 T2 TRẦN TRUNG KẾT 22/08/1992 X. Thụy Duyên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K436 T2 PHẠM THỊ XUÂN LỆ 31/03/1988 X. Tân Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K436 T2 NGUYỄN ĐỨC LỢI 05/12/1992 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K436 T2 PHẠM ĐĂNG NAM 23/09/1997 X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K436 T2 TỪ THỊ NGÂN 26/06/2005 X. Quý Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang
B2 B2K436 T2 VŨ BÁ QUÂN 06/07/1982 X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K436 T2 DƯƠNG ĐÌNH SƠN 28/11/1985 X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K436 T2 PHÙNG VĂN SƠN 25/06/1991 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K436 T2 NGUYỄN TRỌNG TIẾN 27/02/1988 X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2 B2K436 T2 NGUYỄN NGỌC TOÀN 23/03/1972 P. Song Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2 B2K436 T2 NHỮ VĂN TƯỞNG 28/10/1985 X. Đồng Tiến, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn
B2 B2K436 T2 TRƯƠNG VIỆT VƯƠNG 10/06/1996 X. Đông Tiến, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh
B2 B2K437 T2 TRỊNH HOÀNG HÙNG ANH 30/10/2005 P. Quang Trung, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
B2 B2K437 T2 HOÀNG HẢI BÁCH 23/08/1993 X. Minh Tân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên
B2 B2K437 T2 PHAN TẤT DƯƠNG 10/02/1997 P. Đức Thuận, TX. Hồng Lĩnh, T. Hà Tĩnh
B2 B2K437 T2 ĐỖ XUÂN ĐẠT 30/11/1991 TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K437 T2 LÊ VĂN ĐẠT 25/01/1998 X. Chí Tân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K437 T2 NHỮ TIẾN ĐẠT 20/04/1985 X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K437 T2 LONG VĂN HOÀNG 27/06/2003 X. Quang Trung, H. Trà Lĩnh, T. Cao Bằng
B2 B2K437 T2 NGUYỄN TUẤN HƯNG 03/12/1999 P. Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
B2 B2K437 T2 NGUYỄN VĂN HƯNG 02/10/1972 X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh
B2 B2K437 T2 KIM NGỌC LONG 22/08/1997 X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K437 T2 PHẠM DUY LUÂN 29/09/1985 X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương

 

B2 B2K437 T2 VŨ VĂN NGỌC 25/02/1997 P. Tân Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K437 T2 LÝ THỊ OANH 04/11/1999 X. Dương Quang, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên
B2 B2K437 T2 HOÀNG VĂN PHÚC 23/01/2006 X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K437 T2 VŨ DUY QUÂN 28/12/1994 X. Hồng Khê, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K437 T2 NGUYỄN VĂN TUẤN 20/06/1999 X. Tiên Sơn, H. Việt Yên, T. Bắc Giang
B2 B2K437 T2 PHẠM VĂN THẮNG 08/03/1982 X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương
B2 B2K437 T2 ĐINH THỊ THOAN 08/03/1990 X. Hương Hóa, H. Tuyên Hóa, T. Quảng Bình
B2 B2K437 T2 PHẠM VĂN THƯỞNG 17/01/1996 TT. Khoái Châu, H. Khoái Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K437 T2 BÙI QUANG VINH 11/11/2002 X. Lại Xuân, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng
B2 B2K438 T2 NGÔ NHƯ ANH 22/07/1990 TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K438 T2 NGUYỄN ĐỨC THÁI ANH 20/01/2004 X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh
B2 B2K438 T2 NGUYỄN VĂN BÍNH 01/10/1985 X. Tân Quang, H. Ninh Giang, T. Hải Dương
B2 B2K438 T2 NGUYỄN HUY DU 13/03/1986 X. Nam Hồng, H. Nam Trực, T. Nam Định
B2 B2K438 T2 ĐỖ MẠNH DŨNG 03/10/1999 P. An Tảo, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên
B2 B2K438 T2 NGUYỄN LÊ DƯƠNG 18/06/1987 X. Tân Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên
B2 B2K438 T2 NGUYỄN AN GIANG 17/10/1994 X. Dương Phúc, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K438 T2 BÙI MINH HIẾU 15/05/2004 X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K438 T2 VŨ TRỌNG HUẤN 02/11/1991 X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương
B2 B2K438 T2 NGUYỄN TIẾN HUY 12/03/2003 X. Thụy Ninh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình
B2 B2K438 T2 NGUYỄN ĐÌNH AN HỮU 01/10/2003 X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2 B2K438 T2 ĐOÀN VĂN KỶ 15/11/1978 X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2 B2K438 T2 NGUYỄN ĐỨC KHƠ 05/08/1976 X. Cao An, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương
B2 B2K438 T2 NGUYỄN NGỌC HOÀNG LONG 23/08/1988 X. Kim Sơn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2 B2K438 T2 LÊ ĐỨC LUYẾN 17/04/1984 X. Hán Quảng, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh
B2 B2K438 T2 ĐẶNG VĂN MINH 28/11/1979 X. Văn Đức, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội
B2 B2K438 T2 PHẠM VĂN MINH 28/08/2001 X. Yên Mạc, H. Yên Mô, T. Ninh Bình
B2 B2K438 T2 NGUYỄN THỊ THU NGOAN 01/05/1980 X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên
B2 B2K438 T2 PHẠM SỸ PHÚ 12/06/2000 P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương
B2 B2K438 T2 BÙI TIẾN PHÚC 05/09/1999 X. Nam Tiến, H. Nam Trực, T. Nam Định
B2 B2K438 T2 VŨ HỒNG QUÂN 10/05/1995 X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên
B2 B2K438 T2 NGUYỄN VĂN TẬP 14/11/1989 X. Quỳnh Nguyên, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình

 

B2 B2K438 T2 HOÀNG VĂN TUẤN 23/08/1991 P. Hoàng Văn Thụ, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang
B2 B2K438 T2 NGUYỄN CAO TUẤN 28/11/2001 X. Đông Cường, H. Đông Hưng, T. Thái Bình
B2 B2K438 T2 NGUYỄN VĂN TUẤN 22/07/1972 TT. Thanh Hà, H. Thanh Hà, T. Hải Dương
B2 B2K438 T2 VŨ VIẾT TUẤN 04/11/2004 P. Trạm Lộ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh
B2 B2K438 T2 NGUYỄN VĂN TÙNG 20/02/1991 X. La Bằng, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên
B2 B2K438 T2 LƯƠNG VĂN TRUNG 19/09/2005 X. Bắc Hưng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng