Trung tâm đào tạo sát hạch lái xe Bắc Giang công bố danh sách 600 học viên thi sát hạch lái xe vào ngày 14/8/2024, bao gồm các hạng B1 , B2 , C , D, E , FC
Sân thi có quy mô lớn , cơ sở vật chất tốt , đáp ứng tốt nhu cầu thi cử của học viên thi sát hạch .
Học viên có nhu cầu đăng ký liên hệ qua trung tâm sẽ được tư vấn hỗ trợ quá trình làm hồ hơ và nhiều ưu đãi lớn . Tránh các thông tín sai lệch quảng cáo trên mạng về học phí rẻ và bao đỗ .Điều người học quan tâm là tổng tất cả các chi phí từ lúc học đến khi thi nhận bằng là bao nhiêu (Kèm bảng kê chi tiết từng chi phí trải theo lộ trình). Chứ câu kéo chi phí rẻ xong lúc học mới phát sinh làm người học vừa mất tiền vừa bực mình.
Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng GPLX | nội dung sát hạch | S | Ghi chú |
1 | PHẠM THỊ AN | 02/04/1993 | X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
567 | NGUYỄN MINH AN | 28/04/1982 | X. Song Lãng, H. Vũ Thư, T. Thái Bình | D | HĐ | ||
2 | TRẦN THỊ KIỀU ANH | 30/06/1997 | X. Nghĩa Thành, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Đ | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
3 | BÙI THỊ ANH | 23/09/1993 | TT. Mãn Đức, H. Tân Lạc, T. Hòa Bình | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
4 | NGUYỄN HẢI ANH | 23/01/2000 | X. Đại Tập, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
5 | NGUYỄN THỊ ANH | 13/02/1998 | X. Thái Bảo, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
6 | NGUYỄN THỊ ANH | 05/02/1974 | TT. Hưng Hà, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
7 | BÙI HÀ PHƯƠNG ANH | 07/08/2004 | P. Trần Hưng Đạo, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
8 | NGUYỄN HOÀNG ANH | 16/06/1997 | X. Tống Trân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
9 | NGUYỄN CÔNG TUẤN ANH | 08/05/1998 | P. Khắc Niệm, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
10 | PHẠM THỊ TÚ ANH | 18/04/1986 | X. Biển Động, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
11 | PHẠM NGỌC ANH | 09/08/1996 | X. Tiên Sơn, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
12 | HOÀNG THỊ ANH | 20/08/1985 | P. Định Công, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
13 | MÃ THỊ VÂN ANH | 07/01/2005 | X. Tân Sỏi, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
14 | PHÓ ĐỨC ANH | 18/10/1991 | P. Bắc Hà, TP. Hà Tĩnh, T. Hà Tĩnh | C | LMHĐ | ||
15 | PHẠM THẾ ANH | 19/03/1998 | X. Ngũ Hùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dươn | C | LMHĐ | ||
16 | NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH | 16/08/2000 | X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
17 | NGUYỄN VŨ DIỆU ANH | 19/10/2001 | P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
18 | NGUYỄN VŨ DUY ANH | 01/12/1996 | P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | Bằng lái xe B1 | MHĐ | ||
19 | NGUYỄN LÂM TÙNG ANH | 10/08/1998 | P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
20 | NGUYỄN TUẤN ANH | 27/12/1997 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
21 | VŨ THỊ TRANG ANH | 02/11/1990 | X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
22 | VŨ THỊ CHÂM ANH | 06/08/1990 | TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
23 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 20/09/2002 | X. Dương Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
24 | VŨ TUẤN ANH | 12/08/1995 | X. Hải Triều, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
25 | ĐẶNG THỊ LAN ANH | 22/09/2001 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
26 | ĐỒNG THỊ LAN ANH | 30/01/1999 | X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
27 | HOÀNG TUẤN ANH | 26/06/2001 | X. Tam Hiệp, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
28 | ĐOÀN THỊ MINH ANH | 08/12/1996 | X. Tân Bình, TP. Thái Bình, T. Thái Bình | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
29 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | 13/01/1999 | X. Hồ Tùng Mậu, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
30 | NÔNG QUANG ANH | 01/09/1989 | P. Bắc Sơn, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
31 | ĐẶNG TUẤN ANH | 06/11/1993 | X. Chỉ Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
32 | TRẦN THẾ ANH | 26/11/1996 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | LMHĐ |
Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng GPLX | nội dung sát hạch | S | Ghi chú |
601 | NGUYỄN HOÀI ANH | 19/05/1979 | X. Quang Phục, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương | Nâng hạng Fc | LMHĐ | ||
33 | GIÁP THỊ ÁNH | 05/06/1986 | TT. Bích Động, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
34 | ĐỖ NGỌC ÁNH | 04/11/1998 | P. Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
35 | TRẦN THỊ ÁNH | 20/07/1992 | P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
36 | TRẦN THỊ MINH ÁNH | 13/06/1997 | X. An Viên, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
37 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | 08/01/2002 | X. Văn Đức, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
39 | LÊ VĂN BÀI | 15/04/1992 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn | C | LMHĐ | ||
38 | NGUYỄN VĂN BẮC | 12/11/1997 | TT. Thanh Hà, H. Thanh Hà, T. Hải Dương | C | LMHĐ | ||
40 | TÔ THỊ BỀN | 24/12/1986 | X. Đoan Bái, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
41 | NGUYỄN NGỌC BÍCH | 18/02/1985 | X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
42 | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | 11/03/1995 | P. Đằng Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
43 | LÊ THANH BÌNH | 17/07/1997 | X. Gia Thanh, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình | Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
44 | NGUYỄN THANH BÌNH | 14/12/2000 | P. Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
45 | ĐÀO THỊ BÌNH | 03/11/1989 | P. Phả Lại, TP. Chí Linh, T. Hải Dương | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
568 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 05/05/1997 | X. Dương Hà, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | D | MHĐ | ||
46 | LÊ SỸ CA | 04/06/1980 | X. An Tràng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | Bằng lái xe B1 | MHĐ | ||
48 | QUÁCH HỒNG CẢNH | 07/03/1984 | X. Gia Phong, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
47 | CHU VĂN CẦN | 07/01/1988 | X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | C | LMHĐ | ||
68 | NGUYỄN HỒNG CÔNG | 28/12/2003 | X. Trác Văn, H. Duy Tiên, T. Hà Nam | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
69 | VŨ HỮU CÔNG | 18/10/2003 | P. Đồng Hòa, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
603 | VŨ ĐÌNH CÔNG | 27/11/1994 | P. Phả Lại, TP. Chí Linh, T. Hải Dương | Nâng hạng Fc | LMHĐ | ||
70 | NGUYỄN NGỌC CƯƠNG | 08/03/1993 | X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
604 | TRẦN VĂN CƯƠNG | 27/01/1996 | X. Thanh Cao, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình | Nâng hạng Fc | LMHĐ | ||
71 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 08/10/1981 | X. Tống Trân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
72 | ĐỖ VĂN CƯỜNG | 30/04/1988 | X. Duy Nhất, H. Vũ Thư, T. Thái Bình | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
73 | LÊ DUY CƯỜNG | 09/12/1988 | X. Thụy Bình, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
74 | ĐỖ VIẾT CƯỜNG | 22/06/1996 | X. Kiên Thọ, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa | C | LMHĐ | ||
75 | PHẠM QUỐC CƯỜNG | 22/10/1996 | TT. Yên Lâm, H. Yên Định, T. Thanh Hóa | Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
605 | PHẠM QUANG CƯỜNG | 20/01/1996 | X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | Nâng hạng Fc | LMHĐ | ||
606 | VŨ VĂN CƯỜNG | 01/11/1990 | X. Hương Vĩ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | Nâng hạng Fc | LMHĐ | ||
656 | NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG | 01/01/1978 | X. Chi Lăng Nam, H. Thanh Miện, T. Hải D | C | L | ||
49 | NGUYỄN THỊ CHÂM | 12/01/1984 | TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
50 | NGUYỄN THỊ CHÂU | 05/08/1997 | X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng GPLX | nội dung sát hạch | S | Ghi chú |
51 | BÙI HẢI CHÂU | 31/08/2004 | TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | Bằng ô tô B2 | MHĐ | ||
52 | NGUYỄN THỊ THẢO CHI | 02/10/2004 | X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | MHĐ | ||
53 | TRƯƠNG TRUNG CHÍ | 09/08/1990 | X. Nam Thanh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
56 | NGUYỄN BÁ CHIỂN | 26/04/1998 | P. Trạm Lộ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
54 | NGUYỄN MINH CHIẾN | 04/08/1999 | X. Xuân áng, H. Hạ Hòa, T. Phú Thọ | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
55 | NGUYỄN KHẮC CHIẾN | 24/03/1990 | P. Bàng La, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng | Bằng ô tô B2 | MHĐ | ||
57 | VŨ HẢI CHIỀU | 25/06/1998 | X. Bãi Sậy, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
58 | TRẦN VĂN CHIỂU | 01/05/1986 | X. Đội Bình, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
59 | TRẦN VĂN CHINH | 07/03/2002 | X. Quảng Trực, H. Tuy Đức, T. Đắk Nông | C | LMHĐ | ||
60 | LÊ THỊ CHINH | 15/07/1987 | X. Ông Đình, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
61 | NGUYỄN CÔNG CHÍNH | 29/07/2005 | P. Khắc Niệm, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
62 | NGUYỄN VĂN CHÍNH | 15/06/1990 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
64 | NGUYỄN ĐỨC CHUNG | 05/12/2005 | P. Hiến Thành, TX. Kinh Môn, T. Hải Dươn | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
65 | VŨ DUY CHUNG | 12/11/1988 | X. Bình Minh, H. Bình Giang, T. Hải Dươn | g Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
602 | NGUYỄN VĂN CHUNG | 10/03/1995 | X. Cộng Hòa, H. Kim Thành, T. Hải Dương | Nâng hạng Fc | MHĐ | ||
655 | BÙI VĂN CHUNG | 21/05/1990 | TT. Khánh Yên, H. Văn Bàn, T. Lào Cai | C | LHĐ | ||
66 | NGUYỄN SỸ CHUÔNG | 22/06/1990 | X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
67 | NGUYỄN VĂN CHUYÊN | 11/01/1973 | TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
63 | NGUYỄN VĂN CHỨC | 06/08/1982 | X. Nghĩa Hòa, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
83 | TRẦN THỊ BÍCH DIỆP | 21/06/1999 | P. Đông Khê, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
570 | TRƯƠNG KÍNH DIỆP | 06/10/1980 | P. Đức Thắng, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | D | HĐ | ||
85 | TƯỜNG THỊ DINH | 01/07/1979 | X. Liên Khê, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
86 | NGUYỄN THỊ DỊU | 11/06/1993 | X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
87 | NGUYỄN THỊ DỊU | 05/10/1976 | TT. Quỳnh Côi, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bìn | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
88 | TRƯƠNG THỊ DỊU | 17/04/1993 | X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
97 | NGUYỄN VĂN DU | 22/04/1982 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
99 | NGUYỄN QUỐC DUẨN | 16/11/1989 | X. Liên Hoa, H. Đông Hưng, T. Thái Bình | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
114 | PHAN THU DUNG | 25/09/1989 | X. Tân Hòa, H. Vũ Thư, T. Thái Bình | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
115 | LƯU THỊ DUNG | 09/06/1990 | X. Thụy Hương, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nộ | Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
116 | LÊ THỊ DUNG | 13/09/1985 | TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
117 | HOÀNG THỊ THU DUNG | 29/09/1991 | X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
118 | NGUYỄN GIA DŨNG | 18/06/1995 | X. Ngũ Thái, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
119 | NGUYỄN TUẤN DŨNG | 14/11/1977 | TT. Văn Giang, H. Văn Giang, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng GPLX | nội dung sát hạch | S | Ghi chú |
120 | ĐẶNG XUÂN DŨNG | 15/06/2000 | TT. Văn Giang, H. Văn Giang, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
121 | ĐINH TIẾN DŨNG | 09/10/1999 | X. Hùng Dũng, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
122 | TRƯƠNG VĂN DŨNG | 27/10/1983 | X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
123 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 25/01/1990 | X. Kỳ Sơn, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
124 | HÀ ANH DŨNG | 12/06/1993 | X. Hòa Sơn, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
639 | NGUYỄN TRÍ DŨNG | 18/11/1973 | P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dươ | n Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
658 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 01/08/1973 | X. Tam Kỳ, H. Kim Thành, T. Hải Dương | C | LHĐ | ||
132 | TRẦN QUỐC DUY | 12/11/2000 | X. An Thượng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
573 | PHẠM NGỌC DUY | 19/03/1994 | P. Tam Thanh, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn | D | HĐ | ||
611 | TRẦN KHƯƠNG DUY | 12/01/1982 | P. Tứ Minh, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | Nâng hạng Fc | LMHĐ | ||
133 | LÊ THỊ DUYÊN | 16/09/1993 | X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
134 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 25/08/1985 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
574 | VŨ HỒNG DUYÊN | 27/09/1991 | P. Bình Ngọc, TP. Móng Cái, T. Quảng Nin | h D | LMHĐ | ||
98 | CÁP VĂN DỰ | 14/03/1993 | X. An Thượng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
125 | NGUYỄN TUẤN DƯƠNG | 24/06/1990 | X. Minh Tân, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
126 | NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG | 23/06/1988 | X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
127 | PHẠM HỮU DƯƠNG | 19/09/2002 | X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
128 | NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG | 30/11/2003 | X. Hồng Hưng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
129 | PHẠM ÁNH DƯƠNG | 26/11/1992 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương | Bằng lái xe B1 | MHĐ | ||
130 | NGUYỄN NGỌC DƯƠNG | 16/08/1993 | X. Thụy Lôi, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
571 | PHẠM NGỌC DƯƠNG | 20/04/1983 | P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | D | LMHĐ | ||
572 | ĐOÀN QUÝ DƯƠNG | 10/04/1982 | P. Trần Phú, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | D | HĐ | ||
76 | NGUYỄN VĂN ĐẠI | 12/04/2001 | X. Quỳnh Hải, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
580 | ĐOÀN DUY ĐẠI | 10/12/1986 | P. Yên Phụ, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội | E | LMHĐ | ||
581 | TRẦN QUANG ĐẠO | 01/04/1991 | TT. Hưng Nhân, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | E | MHĐ | ||
79 | PHẠM VĂN ĐẠT | 02/07/1989 | X. An Thượng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
80 | HOÀNG VĂN ĐẠT | 17/12/2000 | X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
81 | VŨ VĂN ĐẠT | 03/09/2001 | X. Phú Lâm, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh | C | HĐ | ||
569 | VŨ TIẾN ĐẠT | 21/02/1996 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yê | D | HĐ | ||
607 | PHAN THẾ ĐẠT | 18/12/1997 | TT. Yên Châu, H. Yên Châu, T. Sơn La | Nâng hạng Fc | MHĐ | ||
77 | NGUYỄN ĐỨC ĐĂNG | 05/09/1998 | P. Hồng Châu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
78 | NGUYỄN QUỐC HẢI ĐĂNG | 03/08/2002 | X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
82 | NGUYỄN VĂN ĐỀM | 11/09/1983 | P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng GPLX | nội dung sát hạch | S | Ghi chú |
608 | THÂN THẾ ĐIỀN | 15/01/1985 | X. Nghĩa Hòa, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | Nâng hạng Fc | LMHĐ | ||
84 | PHẠM VĂN ĐIỆP | 26/06/1989 | X. Hà Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
91 | BÙI NGUYÊN ĐOÀI | 06/03/1987 | X. Dương Phúc, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
643 | NGUYỄN VĂN ĐOAN | 20/08/1980 | P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dư | Bằng ô tô B2 | LHĐ | ||
92 | BÙI CÔNG ĐOÀN | 26/08/1996 | X. Nguyên Hòa, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
89 | GIANG MẠNH ĐÔ | 15/11/1999 | X. Đông Tảo, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | C | LMHĐ | ||
90 | ĐOÀN VĂN ĐỘ | 23/10/1993 | X. Giao Xuân, H. Giao Thủy, T. Nam Định | C | LMHĐ | ||
93 | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | 19/08/1995 | X. Hương Mai, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | MHĐ | ||
94 | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | 14/03/1996 | X. Quỳnh Hoàng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bì | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
582 | NGUYỄN THẾ ĐÔNG | 05/06/1986 | X. Ngọc Xá, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh | E | LMHĐ | ||
95 | LÊ MẠNH ĐỒNG | 27/05/1988 | X. Phùng Hưng, H. Khóai Châu, T. Hưng Y | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
96 | ĐẶNG NGỌC ĐỒNG | 15/10/1987 | X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | C | LMHĐ | ||
100 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 06/01/2002 | X. Cổ Bì, H. Bình Giang, T. Hải Dương | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
101 | LÊ VĂN ĐỨC | 21/01/1997 | X. Vĩnh Lập, H. Thanh Hà, T. Hải Dương | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
102 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 03/08/2001 | TT. Khóai Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Y | C | LMHĐ | ||
103 | ĐÀO VĂN ĐỨC | 07/06/1992 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương | C | LMHĐ | ||
104 | ĐỖ MẠNH ĐỨC | 24/10/2005 | X. Thụy Hưng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
105 | PHẠM THÀNH ĐỨC | 12/03/2004 | P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
106 | LÊ VĂN ĐỨC | 05/07/2005 | X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dươn | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
107 | CAO QUANG ĐỨC | 28/11/2000 | P. Yên Sở, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | Bằng lái xe B1 | MHĐ | ||
108 | LÊ VIỆT ĐỨC | 01/12/2001 | X. Lạc Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
109 | TRẦN ĐÌNH ĐỨC | 10/11/2000 | X. Tiến Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
110 | TRƯƠNG VĂN ĐỨC | 16/08/1991 | X. Văn Nhuệ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
111 | HOÀNG VĂN ĐỨC | 07/03/1994 | X. Hòa Sơn, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
112 | ĐÀM PHƯƠNG ĐỨC | 15/09/1986 | X. Tân Chi, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
113 | VƯƠNG VĂN ĐỨC | 04/08/1966 | X. Tống Trân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | MHĐ | ||
609 | LƯU ĐẮC ĐỨC | 01/07/1992 | P. Bàng La, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng | Nâng hạng Fc | MHĐ | ||
610 | TRƯƠNG VĂN ĐỨC | 12/04/1990 | X. Thanh Hải, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | Nâng hạng Fc | LMHĐ | ||
657 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 29/11/1988 | X. Kim Chung, H. Đông Anh, TP. Hà Nội | C | LHĐ | ||
131 | VŨ MINH ĐƯỜNG | 30/01/1984 | X. Đồng Kỳ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
135 | TRẦN FILIP | 10/10/2005 | P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dư | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
140 | LƯU NGỌC GÒN | 17/08/1990 | X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
136 | LÊ VĂN GIANG | 27/09/1990 | X. Yên Lư, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng GPLX | nội dung sát hạch | S | Ghi chú |
137 | HÀ THỊ GIANG | 27/09/1990 | X. Hương Xạ, H. Hạ Hòa, T. Phú Thọ | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
138 | LÊ HƯƠNG GIANG | 08/03/1985 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
139 | PHẠM TRƯỜNG GIANG | 19/07/1993 | X. Mộc Bắc, H. Duy Tiên, T. Hà Nam | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
612 | PHẠM TRƯỜNG GIANG | 01/01/1985 | P. Châu Sơn, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam | Nâng hạng Fc | LMHĐ | ||
141 | NGUYỄN ĐÌNH HA | 30/06/1980 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | C | LMHĐ | ||
142 | TRƯƠNG THỊ HÀ | 01/06/1992 | X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
143 | NGUYỄN THỊ HÀ | 26/10/1982 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
144 | NGUYỄN THỊ THÚY HÀ | 04/04/2001 | X. Tân Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
145 | NGUYỄN THỊ CHI HÀ | 25/11/1983 | X. Quỳnh Hội, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
146 | NGUYỄN THỊ HÀ | 08/11/1990 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | MHĐ | ||
147 | NGUYỄN THỊ HÀ | 10/11/1987 | X. Phì Điền, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
148 | ĐOÀN KHẮC HÀ | 18/02/1979 | X. Quảng Lãng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
149 | PHẠM NGÂN HÀ | 21/11/1995 | P. Lương Khánh Thiện, TP. Phủ Lý, T. Hà N | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
150 | ĐOÀN THỊ THƠM HÀ | 05/04/1989 | X. Thanh Tân, H. Kiến Xương, T. Thái Bình | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
151 | LÊ THỊ HÀ | 19/07/1997 | X. Vũ Ninh, H. Kiến Xương, T. Thái Bình | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
152 | ĐỖ THỊ THANH HÀ | 26/10/1987 | P. Cầu Tre, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
153 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 31/10/1991 | P. Đằng Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
613 | NGUYỄN VĂN HÀ | 10/03/1985 | X. Toàn Thắng, H. Kim Động, T. Hưng Yên | Nâng hạng Fc | LMHĐ | ||
154 | BÙI TRUNG HẢI | 07/09/1989 | X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | C | LMHĐ | ||
155 | LÊ ĐỨC HẢI | 15/05/1984 | X. Trừng Xá, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
156 | NGUYỄN XUÂN HẢI | 10/10/1991 | X. Phú Lương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
644 | PHẠM ĐÌNH HẢI | 01/01/1983 | X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Bằng ô tô B2 | LHĐ | ||
162 | NGUYỄN VĂN HẠNH | 13/03/1981 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn | C | LMHĐ | ||
163 | LA THỊ HẠNH | 04/01/1988 | X. Hồng Giang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
164 | GIÁP THỊ HẠNH | 07/03/1990 | X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
165 | NGÔ KIM HẠNH | 17/05/1995 | X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
168 | NGÔ ĐĂNG HAY | 22/06/1971 | X. Quỳnh Nguyên, H. Quỳnh Phụ, T. Thái B | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
157 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 15/01/1998 | X. Vạn Ninh, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
158 | NGÔ THỊ THU HẰNG | 09/03/1993 | P. Trần Nguyên Hãn, Q. Lê Chân, TP. Hải P | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
159 | PHẠM THỊ THU HẰNG | 14/06/1986 | X. Khám Lạng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
160 | VƯƠNG THỊ HẰNG | 01/11/2003 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
161 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 20/06/1990 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
166 | PHAN THỊ HẬU | 10/04/1996 | X. Quý Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng GPLX | nội dung sát hạch | S | Ghi chú |
167 | VŨ THỊ HẬU | 08/10/1995 | P. Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
169 | NGUYỄN THỊ HIÊN | 04/02/1996 | X. Quỳnh Hải, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
170 | MAI THU HIỀN | 03/04/1999 | TT. Như Quỳnh, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
171 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 07/09/1998 | X. Phú Lâm, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
172 | NGUYỄN THU HIỀN | 04/04/1975 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
173 | NGUYỄN VĂN HIỀN | 25/12/1983 | X. An Dương, H. Tân Yên, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | Đ | ||
614 | TRẦN VĂN HIỂN | 22/12/1985 | P. Nhị Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | Nâng hạng Fc | LMHĐ | ||
174 | LÊ VĂN HIỆP | 28/11/1991 | X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | C | LMHĐ | ||
181 | HOÀNG VĂN HIỂU | 17/06/1994 | X. Phùng Hưng, H. Khóai Châu, T. Hưng Y | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
175 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 23/08/1999 | X. Quảng Thanh, H. Thủy Nguyên, TP. Hải | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
176 | LÊ MINH HIẾU | 02/07/2000 | X. Cửu Cao, H. Văn Giang, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
177 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 08/12/2003 | TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
178 | LƯƠNG VĂN HIẾU | 29/09/1984 | X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | C | Đ | ||
179 | TRẦN DANH HIẾU | 22/01/1999 | X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
180 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 01/08/1986 | X. Quang Tiến, H. Tân Yên, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
583 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 01/02/1981 | P. Phúc Tân, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội | E | LMHĐ | ||
584 | TRẦN NGỌC HIẾU | 24/08/1991 | P. Máy Chai, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | E | LMHĐ | ||
615 | LA TRUNG HIẾU | 11/02/1988 | TT. Bắc Sơn, H. Bắc Sơn, T. Lạng Sơn | Nâng hạng Fc | LMHĐ | ||
182 | NGUYỄN THỊ HOA | 01/01/1990 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
183 | NGUYỄN THỊ NHƯ HOA | 10/02/1990 | TT. Quỳnh Côi, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bìn | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
184 | ĐÀO PHƯƠNG HOA | 10/11/2003 | X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dư | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
185 | TẠ KHẢI HÒA | 14/03/1998 | P. Cẩm Thịnh, TP. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh | C | LMHĐ | ||
186 | PHẠM ĐÌNH HÒA | 26/11/1994 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn | C | LMHĐ | ||
187 | VŨ DUY HÒA | 23/06/2003 | X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
188 | NGUYỄN THỊ THU HOÀI | 22/04/1995 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
616 | TRẦN HOÀI | 11/07/1987 | X. Dương Liễu, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | Nâng hạng Fc | LMHĐ | ||
189 | TRIỆU THỊ HOAN | 09/03/1993 | X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
585 | VI VĂN HOAN | 06/11/1988 | X. Mai Sao, H. Chi Lăng, T. Lạng Sơn | E | HĐ | ||
190 | HOÀNG THỊ HOÀN | 20/10/1994 | X. Mỹ Thái, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
191 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 19/08/2005 | P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
192 | PHẠM HUY HOÀNG | 19/05/2005 | X. Khám Lạng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
193 | NGUYỄN NGỌC HOÀNG | 25/10/1984 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
672 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 27/07/1985 | X. Minh Châu, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Nâng hạng Fc | LHĐ | ||
Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng GPLX | nội dung sát hạch | S | Ghi chú |
194 | BÙI XUÂN HỘI | 16/11/1990 | X. Quảng Lãng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
197 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 09/02/1986 | TT. Chờ, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
198 | PHẠM THỊ THU HỒNG | 02/04/1983 | X. Quang Trung, H. Kiến Xương, T. Thái B | ì Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
199 | NGUYỄN KIM HỒNG | 09/01/2005 | X. Vạn Xuân, H. Tam Nông, T. Phú Thọ | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
195 | NGUYỄN HỮU HỢI | 30/08/1991 | X. Đông Tảo, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | C | LMHĐ | ||
196 | NGUYỄN THỊ HƠN | 01/01/1986 | X. Kim Quan, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
200 | NGÔ ĐÌNH HUÂN | 19/04/1993 | X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
201 | LÊ ĐỨC HUÂN | 10/07/1989 | X. Nghĩa Trụ, H. Văn Giang, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | MHĐ | ||
202 | PHẠM THỊ HUÊ | 26/02/1991 | X. Quang Trung, H. Kiến Xương, T. Thái B | ì Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
203 | NGUYỄN THỊ HUẾ | 17/07/1996 | X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
204 | ĐỖ THỊ HUẾ | 20/12/1991 | X. Dương Quang, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
205 | BÙI THỊ HUỆ | 28/02/1983 | X. Quang Khải, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
206 | PHẠM THỊ HUỆ | 23/09/1982 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
207 | PHẠM KẾ HÙNG | 25/05/2001 | X. Ea Kly, H. Krông Pắc, T. Đắk Lắk | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
208 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 14/08/1996 | X. Minh Châu, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
575 | VŨ MẠNH HÙNG | 06/08/1987 | P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | D | MHĐ | ||
586 | HOÀNG VĂN HÙNG | 21/07/1989 | X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | E | HĐ | ||
587 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 07/03/1988 | X. Phú Điền, H. Nam Sách, T. Hải Dương | E | HĐ | ||
588 | PHẠM VĂN HÙNG | 26/09/1993 | P. Bạch Sam, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | E | LMHĐ | ||
645 | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | 02/01/1975 | P. Ngọc Xuyên, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng | Bằng ô tô B2 | L | ||
233 | ĐỖ NHƯ HUY | 13/07/2005 | X. Tân Quang, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
234 | LƯU ĐỨC HUY | 22/09/1992 | P. 8, TP. Tuy Hòa, T. Phú Yên | C | LMHĐ | ||
235 | PHẠM VĂN HUY | 01/01/1963 | X. Đồng Tiến, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | Bằng ô tô B2 | MHĐ | ||
236 | CHU GIA HUY | 15/08/2002 | P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nộ | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
237 | MAI QUỐC HUY | 09/11/2005 | P. Trung Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
238 | NGUYỄN VĂN HUY | 28/02/1981 | X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
617 | BÙI TIẾN HUY | 01/01/1989 | X. Thái Đào, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | Nâng hạng Fc | LMHĐ | ||
239 | VŨ THỊ HUYÊN | 15/08/1993 | X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
240 | ĐẶNG THỊ HUYỀN | 18/07/1984 | X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
241 | PHẠM THỊ HUYỀN | 15/01/1995 | P. Yên Sở, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội | Bằng ô tô B2 | MHĐ | ||
242 | DƯƠNG THU HUYỀN | 30/07/1998 | X. Trung Sơn, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
243 | TRƯƠNG THỊ THANH HUYỀ | 05/05/1970 | P. Trại Chuối, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòn | g Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
244 | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | 25/02/1990 | P. Phạm Ngũ Lão, TP. Hải Dương, T. Hải D | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng GPLX | nội dung sát hạch | S | Ghi chú |
245 | VŨ DUY HUYỀN | 24/11/1980 | P. Hải Sơn, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
246 | VŨ ĐÌNH HUYNH | 19/09/2003 | X. Quỳnh Hải, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
576 | NGUYỄN ĐÌNH HUYNH | 15/05/1986 | X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | D | MHĐ | ||
247 | VŨ BÁ HUỲNH | 04/12/1999 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
209 | TRẦN VIỆT HƯNG | 07/09/1990 | TT. Lương Bằng, H. Kim Động, T. Hưng Y | ê Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
210 | NGUYỄN VĂN HƯNG | 15/08/1982 | P. Trần Lãm, TP. Thái Bình, T. Thái Bình | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
211 | PHẠM VĂN HƯNG | 16/05/1990 | X. Mỹ Tân, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa | C | LMHĐ | ||
212 | ĐÀM DUY HƯNG | 12/03/2005 | P. Bách Khoa, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
213 | ĐẶNG VĂN HƯNG | 13/06/2004 | X. Thái Thượng, H. Thái Thụy, T. Thái Bìn | h Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
214 | NGUYỄN VIỆT HƯNG | 28/01/2001 | P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
215 | LÊ THỊ HƯƠNG | 13/08/1982 | P. Đề Thám, TP. Thái Bình, T. Thái Bình | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
216 | TRƯƠNG THỊ THU HƯƠNG | 09/10/1992 | X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
217 | LƯU THỊ HƯƠNG | 06/05/1997 | X. Bình Dương, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
218 | GIÁP THANH HƯƠNG | 04/09/1981 | X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
219 | PHẠM THỊ HƯƠNG | 13/09/1984 | X. Thanh Hồng, H. Thanh Hà, T. Hải Dươn | g Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
220 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 12/06/1978 | X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | C | LMHĐ | ||
221 | LÊ THỊ LAN HƯƠNG | 01/01/1986 | X. Thanh Tân, H. Kiến Xương, T. Thái Bình | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
222 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 08/01/1990 | P. Hải Tân, TP. Hải Dương, T. Hải Dương | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
223 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 29/10/1999 | X. Hồng Giang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
224 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 01/10/1988 | X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
225 | LƯƠNG THỊ KIỀU HƯƠNG | 11/07/1976 | X. Trung Nghĩa, TP. Hưng Yên, T. Hưng Y | ê Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
226 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 26/06/1994 | X. Quỳnh Hồng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bìn | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
229 | NGUYỄN THU HƯỜNG | 08/09/1974 | X. An Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
230 | PHẠM THỊ HƯỜNG | 14/04/1985 | X. Lý Thường Kiệt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Y | ê Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
231 | TRỊNH THỊ HƯỜNG | 05/11/1997 | X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
232 | NGUYỄN THỊ THANH HƯỜN | 12/02/1985 | X. Tân Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
227 | NGUYỄN GIA HƯỚNG | 16/07/1968 | X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
228 | NGUYỄN HỮU HƯỚNG | 05/04/1996 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
256 | ĐẶNG VĂN KIỂM | 25/03/1990 | X. Dương Quang, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | C | LMHĐ | ||
257 | NGUYỄN VĂN KIÊN | 14/03/2001 | X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
258 | HOÀNG TRUNG KIÊN | 23/06/2005 | TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | Bằng lái xe B1 | MHĐ | ||
259 | PHẠM TRUNG KIÊN | 13/10/1982 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
260 | VŨ ĐÌNH KIÊN | 11/07/2001 | TT. Lương Bằng, H. Kim Động, T. Hưng Y | ê C | LMHĐ | ||
Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng GPLX | nội dung sát hạch | S | Ghi chú |
647 | NGUYỄN VĂN KỲ | 19/02/1979 | X. Ninh Hiệp, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
620 | TRỊNH QUANG KÝ | 30/10/1993 | X. Nghĩa Hùng, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Đị | n Nâng hạng Fc | LMHĐ | ||
589 | NGÔ VĂN KHÁI | 20/01/1988 | X. Sơn Hà, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | E | HĐ | ||
646 | NGUYỄN VĂN KHANG | 13/03/1984 | P. Gia Đông, TX. Thuận Thành, T. Bắc Nin | h Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
248 | NGUYỄN VĂN KHANH | 10/07/1980 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | C | LMHĐ | ||
249 | NGUYỄN DUY KHÁNH | 22/11/2005 | X. Phú Lương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
250 | NGUYỄN DANH KHÁNH | 01/08/2005 | P. Sài Đồng, Q. Long Biên, TP. Hà Nội | Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
590 | PHẠM NGỌC KHÁNH | 28/03/1990 | X. Xuân Dục, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | E | LMHĐ | ||
618 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 13/05/1996 | X. Cổ Dũng, H. Kim Thành, T. Hải Dương | Nâng hạng Fc | MHĐ | ||
251 | BÙI ĐỨC KHIÊM | 15/11/1979 | X. Thụy Bình, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
252 | NGUYỄN VĂN KHOA | 18/10/1989 | P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
253 | ĐÀO DUY KHƠI | 05/06/1982 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
619 | ĐOÀN VĂN KHUÊ | 03/02/1995 | X. Hương Lạc, H. Lạng Giang, T. Bắc Gian | g Nâng hạng Fc | LMHĐ | ||
254 | PHẠM THỊ HỒNG KHUYÊN | 17/07/2002 | X. Giáp Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | C | LMHĐ | ||
255 | VŨ DUY KHUYẾN | 14/07/1993 | X. Cương Chính, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
261 | NGUYỄN VĂN LAM | 05/02/1982 | TT. Cát Bà, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
264 | NGUYỄN THỊ LAN | 15/09/1994 | P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
265 | NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | 07/12/1990 | X. Xuân Phú, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | Đ | ||
266 | NGUYỄN THỊ THANH LAN | 22/09/1991 | X. Nhật Tân, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
262 | NGUYỄN THỊ LÂM | 11/09/1992 | X. Hòa Sơn, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
263 | NGUYỄN TÙNG LÂM | 12/02/2004 | P. Điện Biên, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
267 | NGUYỄN THỊ HỒNG LÊ | 12/07/1988 | X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
268 | PHẠM THỊ HỒNG LỆ | 04/04/1985 | P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng | Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
269 | NGUYỄN VĂN LÊN | 10/03/1989 | X. Tân Phúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
270 | LÂM THỊ LIÊN | 12/01/1988 | X. Trù Hựu, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
271 | NGUYỄN THỊ LIÊN | 14/12/1982 | X. Đông Ninh, H. Khóai Châu, T. Hưng Yê | n Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
272 | NGUYỄN THỊ LIÊN | 18/03/1988 | X. Giáp Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
273 | BÙI THỊ ÁNH LIÊN | 03/02/1989 | P. Đống Mác, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
274 | PHẠM THỊ LIỄU | 02/08/1992 | P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
275 | NGUYỄN TIẾN LINH | 28/09/1992 | P. An Bình, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
276 | LÊ THỊ THÙY LINH | 30/07/1995 | X. Thụy Quỳnh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
277 | NGUYỄN THỊ LINH | 23/04/1988 | X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
278 | NGUYỄN HIỀN LINH | 23/08/2005 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yê | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng GPLX | nội dung sát hạch | S | Ghi chú |
279 | VŨ THỊ YẾN LINH | 07/07/1998 | TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
280 | ĐỖ HOÀNG LINH | 19/11/2005 | X. Hương Vĩ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
281 | ĐỖ THÙY LINH | 16/10/1997 | X. Tân Chi, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
282 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LOA | 27/01/1981 | P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
283 | VŨ THỊ LOAN | 14/10/1976 | X. Thanh Tân, H. Kiến Xương, T. Thái Bình | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
285 | PHẠM HẢI LONG | 14/08/2004 | P. Mỹ Đình 2, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nộ | i Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
286 | HOÀNG VĂN LONG | 19/07/1988 | X. Hòa Sơn, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn | C | LMHĐ | ||
287 | NGÔ QUANG LONG | 31/08/1998 | TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | C | LMHĐ | ||
288 | VŨ VĂN LONG | 01/03/2000 | X. Vạn Ninh, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | MHĐ | ||
289 | NGUYỄN THẾ HẢI LONG | 29/11/2005 | X. Phong Châu, H. Đông Hưng, T. Thái Bìn | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
623 | VŨ THANH LONG | 20/04/1997 | X. Thanh Cao, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình | Nâng hạng Fc | LMHĐ | ||
624 | PHẠM VĂN LONG | 18/08/1994 | X. Hương Sơn, H. Lạng Giang, T. Bắc Gian | g Nâng hạng Fc | LMHĐ | ||
659 | TRỊNH DUY LONG | 12/04/1978 | P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dư | ơ C | LHĐ | ||
284 | NGUYỄN VĂN LỢI | 28/10/1979 | P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
621 | NGUYỄN VĂN LỢI | 11/08/1975 | TT. Kiện Khê, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam | Nâng hạng Fc | LMHĐ | ||
622 | NGUYỄN THẾ LỢI | 21/09/1977 | P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội | Nâng hạng Fc | LMHĐ | ||
290 | TRẦN VĂN LUÂN | 29/07/1990 | X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
291 | PHẠM THÀNH LUÂN | 12/11/2002 | TT. Vĩnh Bảo, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng | Bằng lái xe B1 | MHĐ | ||
296 | TRẦN THỊ LUYẾN | 12/01/1992 | X. An Hòa, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
297 | NGUYỄN VĂN LUYỆN | 10/10/1971 | X. Điệp Nông, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
292 | VŨ VĂN LƯỢNG | 01/06/1994 | X. Vinh Quang, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòn | g Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
293 | NGUYỄN THỊ LƯỢNG | 05/06/1981 | X. Nghĩa Hiệp, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
294 | HOÀNG VĂN LƯỢNG | 12/08/1982 | X. Ngũ Lão, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòn | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
295 | PHAN VĂN LƯU | 20/08/1971 | X. Gia Khánh, H. Gia Lộc, T. Hải Dương | Bằng ô tô B2 | MHĐ | ||
298 | NGUYỄN THỊ LY | 27/09/1991 | X. Đoàn Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dươn | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
299 | NGÔ THỊ HẢI LÝ | 19/11/1988 | X. Long Hưng, H. Văn Giang, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
300 | BÙI THỊ LÝ | 18/07/1986 | X. Hòa Tiến, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
301 | ĐOÀN THỊ MAI | 06/08/1991 | X. Trung Nghĩa, TP. Hưng Yên, T. Hưng Y | ê Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
302 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI | 11/11/1991 | X. Quang Vinh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
303 | ĐỖ THỊ MAI | 16/07/1980 | X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
304 | LÊ ĐỨC MẠNH | 20/01/1999 | X. Cửu Cao, H. Văn Giang, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
625 | HÀ VĂN MÃO | 19/10/1986 | X. Chiềng Châu, H. Mai Châu, T. Hòa Bình | Nâng hạng Fc | LMHĐ | ||
305 | CỒ THỊ MẾN | 04/02/2000 | X. Đồng Sơn, H. Nam Trực, T. Nam Định | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng GPLX | nội dung sát hạch | S | Ghi chú |
306 | ĐẶNG THỊ MIẾN | 06/11/1986 | TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
307 | TRỊNH VĂN MINH | 09/03/1995 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
308 | ĐỖ TUẤN MINH | 13/05/2002 | P. Máy Tơ, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
309 | NGUYỄN CÔNG MINH | 28/06/2004 | X. Trung Giã, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
310 | NGUYỄN CÔNG MINH | 07/05/2004 | TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
311 | PHẠM VĂN MINH | 05/01/1987 | X. Cẩm Đoài, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | C | LMHĐ | ||
312 | ĐINH CÔNG MINH | 12/01/1982 | X. Đặng Lễ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
313 | VŨ VĂN MINH | 25/01/2006 | X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
314 | ĐINH VĂN NAM | 03/03/1997 | X. An Khê, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | Bằng ô tô B2 | Đ | ||
315 | NGUYỄN HOÀNG NAM | 03/02/2001 | X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
316 | PHẠM VĂN NAM | 05/09/1993 | X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
317 | TRẦN ĐỨC NAM | 12/04/1995 | X. An Vũ, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | C | LMHĐ | ||
318 | NGUYỄN HOÀI NAM | 18/10/1995 | TT. Yên Viên, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
319 | NGUYỄN ĐỨC NAM | 07/01/2000 | X. Hợp Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
320 | NGÔ VĂN NAM | 14/11/1999 | X. Tứ Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
626 | NGUYỄN VĂN NĂM | 05/09/1995 | X. Thanh Hải, H. Thanh Hà, T. Hải Dương | Nâng hạng Fc | LMHĐ | ||
660 | PHẠM ĐÌNH NĂM | 08/09/1983 | X. Hùng Thắng, H. Bình Giang, T. Hải Dươ | n C | LHĐ | ||
346 | NGUYỄN THỊ NIÊN | 20/04/1986 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
347 | ĐỖ DUY NINH | 23/12/2001 | X. Bình Minh, H. Bình Giang, T. Hải Dươn | g Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
348 | VŨ THỊ NINH | 04/11/1992 | X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
349 | HÁN THỊ NINH | 13/01/1973 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
350 | PHẠM THỊ NỤ | 10/11/1987 | X. Giáp Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
321 | VŨ THỊ THANH NGA | 26/02/1991 | X. Trà Giang, H. Kiến Xương, T. Thái Bình | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
322 | NGÔ THỊ NGÀ | 28/05/1981 | X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
669 | PHẠM VĂN NGẠN | 25/01/1975 | X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | D | LHĐ | ||
323 | ĐÀO THỊ NGÂN | 06/04/1989 | X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
324 | LÊ VĂN NGHỊ | 22/01/1982 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | C | LMHĐ | ||
325 | ĐINH HỮU NGHĨA | 01/04/1994 | X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dươn | g Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
326 | NGUYỄN THỊ NGOAN | 02/01/1982 | X. Nhân La, H. Kim Động, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
327 | VŨ THỊ NGỌC | 07/03/1985 | X. Tân Thành, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
328 | LÊ THỊ BÍCH NGỌC | 01/06/1981 | P. Khương Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà N | ộ Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
329 | ĐINH THỊ HỒNG NGỌC | 21/11/1995 | X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | MHĐ | ||
330 | HOÀNG VĂN NGỌC | 16/02/1975 | X. Tân Thành, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng GPLX | nội dung sát hạch | S | Ghi chú |
331 | PHAN THỊ HỒNG NGỌC | 21/04/2004 | X. An Thượng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
627 | ĐỖ ĐẠI NGỌC | 01/04/1987 | P. Phả Lại, TP. Chí Linh, T. Hải Dương | Nâng hạng Fc | LMHĐ | ||
332 | BÙI VĂN NGUYỆN | 23/07/1987 | X. Đoan Hùng, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
333 | NGUYỄN BÍCH NGUYỆT | 17/10/1993 | X. Bát Tràng, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
334 | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | 31/12/1999 | X. Nguyệt Đức, H. Thuận Thành, T. Bắc Ni | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
335 | PHẠM THỊ NGUYỆT | 04/12/1997 | X. Tân Sỏi, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
336 | CAO THỊ NGUYỆT | 07/12/1987 | P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
337 | NGUYỄN THỊ KIM NHI | 19/04/1995 | X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
338 | LƯU VĂN NHIỀU | 09/01/2000 | X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
339 | NGUYỄN THỊ NHUẬN | 18/02/1976 | X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
340 | TRỊNH THỊ NHUNG | 08/08/1991 | X. Thanh Hồng, H. Thanh Hà, T. Hải Dươn | Bằng lái xe B1 | MHĐ | ||
341 | VŨ THỊ NHUNG | 25/02/1990 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
342 | VŨ THỊ NHUNG | 25/10/1989 | X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
343 | HOÀNG THỊ NHUNG | 16/12/1974 | X. Dương Hồng Thủy, H. Thái Thụy, T. Th | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
344 | HOÀNG THỊ NHUNG | 20/12/1992 | X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
345 | NGUYỄN NGỌC NHƯƠNG | 14/11/1988 | X. Thái Phúc, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | C | LMHĐ | ||
351 | NGUYỄN KIÊN OAI | 20/07/1975 | X. Lãng Ngâm, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
352 | ĐINH THỊ OANH | 23/09/1986 | X. Hoàng Hoa Thám, H. Ân Thi, T. Hưng Y | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
353 | NGUYỄN THỊ OANH | 21/03/1991 | P. Dịch Vọng, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
354 | NGUYỄN THỊ OANH | 26/03/1996 | X. Khám Lạng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
355 | PHẠM THỊ OANH | 07/06/1983 | X. Xuân Dục, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | MHĐ | ||
356 | NGUYỄN THỊ OANH | 07/10/1985 | X. Tân Lập, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
357 | NGUYỄN THỊ OANH | 08/04/1982 | X. Nguyễn Trãi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
661 | VƯƠNG VĂN PẢN | 12/12/1981 | X. Hòa Sơn, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn | C | LHĐ | ||
358 | VŨ XUÂN PHÁT | 15/05/1996 | X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
359 | NGUYỄN HỒNG PHI | 12/03/1996 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
360 | LÊ VĂN PHIỂN | 27/02/1976 | P. Hải Sơn, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
362 | NGUYỄN ANH PHONG | 29/01/2005 | P. Chương Dương, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà N | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
363 | NGUYỄN ĐẠI PHONG | 29/01/1997 | X. Châu Sơn, H. Ba Vì, TP. Hà Nội | Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
361 | HOÀNG ĐÌNH PHÔN | 18/01/1998 | X. Quỳnh Nguyên, H. Quỳnh Phụ, T. Thái B | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
364 | LÊ TRỌNG PHÚ | 09/08/2005 | P. Hải Sơn, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
662 | NGUYỄN ĐÌNH PHÚ | 24/12/1980 | X. Dân Chủ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương | C | LHĐ | ||
365 | TRẦN VĂN PHÚC | 15/07/1989 | X. Tứ Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng GPLX | nội dung sát hạch | S | Ghi chú |
577 | NGUYỄN NGỌC PHÚC | 30/08/1984 | P. Nguyễn Trãi, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội | D | HĐ | ||
628 | ĐỖ VĂN PHÚC | 17/01/1992 | X. ứng Hoè, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | Nâng hạng Fc | LMHĐ | ||
366 | VŨ TRUNG PHƯƠNG | 06/06/1996 | X. Quỳnh Ngọc, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bìn | C | LMHĐ | ||
367 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 01/02/1990 | X. Khám Lạng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
368 | NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | 03/03/2003 | X. Quỳnh Ngọc, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bìn | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
369 | TRẦN THỊ PHƯƠNG | 05/10/1986 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
370 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 09/09/1993 | X. Thanh Hồng, H. Thanh Hà, T. Hải Dươn | Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
371 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 04/10/1982 | P. Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
372 | TRẦN THỊ PHƯƠNG | 18/01/1994 | X. Thái Phương, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
373 | PHẠM TRỌNG PHƯƠNG | 10/11/1997 | X. Diễn Thành, H. Diễn Châu, T. Nghệ An | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
374 | NGUYỄN THỊ THÙY PHƯƠN | 18/10/1991 | X. Đông Hội, H. Đông Anh, TP. Hà Nội | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
375 | MAI THỊ KIM PHƯỢNG | 28/02/1980 | P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dươn | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
376 | NGUYỄN VĂN PHƯỢNG | 05/09/2001 | X. Vạn Ninh, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
377 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 04/01/1993 | X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Bằng lái xe B1 | MHĐ | ||
383 | NGUYỄN XUÂN QUANG | 19/12/1995 | X. Kim Sơn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
384 | VŨ BÁ QUANG | 17/05/1998 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
385 | BÙI VĂN QUANG | 08/10/1984 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
591 | HOÀNG MINH QUANG | 15/11/1989 | P. Mỹ Lâm, TP. Tuyên Quang, T. Tuyên Qu | E | LMHĐ | ||
378 | CHU VĂN QUÂN | 22/08/1997 | X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
379 | NGUYỄN MINH QUÂN | 05/04/2004 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
380 | LÊ XUÂN QUÂN | 21/02/1984 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | C | LMHĐ | ||
381 | NGUYỄN MẠNH QUÂN | 17/02/2005 | P. Kim Liên, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
382 | LÊ CÔNG QUÂN | 08/08/1979 | X. Vũ Phúc, TP. Thái Bình, T. Thái Bình | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
648 | NGUYỄN VĂN QUÂN | 11/09/1978 | TT. Lim, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
386 | NGUYỄN THẾ QUỐC | 20/06/1998 | TT. Khóai Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Y | C | LMHĐ | ||
592 | HOÀNG VĂN QUY | 03/01/1993 | X. Bộc Bố, H. Pác Nặm, T. Bắc Kạn | E | LMHĐ | ||
387 | NGUYỄN QUANG QUÝ | 20/02/1997 | X. Hùng An, H. Kim Động, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
388 | NGUYỄN VĂN QUÝ | 26/06/1986 | X. Minh Châu, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
389 | NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN | 04/05/1992 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | MHĐ | ||
649 | ĐINH NHƯ QUYÊN | 04/02/1971 | P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | Bằng ô tô B2 | L | ||
390 | PHẠM VĂN QUYỀN | 19/10/1985 | X. Quang Tiến, H. Tân Yên, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
391 | ĐOÀN KHẮC QUYỂN | 19/09/1990 | X. Quảng Lãng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
392 | TRẦN VĂN QUYẾT | 20/05/1986 | P. Gia Viên, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng GPLX | nội dung sát hạch | S | Ghi chú |
393 | CHU VĂN QUYẾT | 20/07/1984 | X. Quang Vinh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
394 | NGUYỄN KHẮC QUỲNH | 24/06/1987 | X. Song Giang, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
395 | ĐÀO TRÚC QUỲNH | 09/10/2004 | P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
396 | ĐOÀN THỊ NHƯ QUỲNH | 18/09/1995 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
397 | VŨ PHƯƠNG QUỲNH | 07/11/2003 | X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương | Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
398 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 01/08/1996 | X. Đa Tốn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | Bằng ô tô B2 | MHĐ | ||
399 | HỒ VĂN SÁU | 01/02/1982 | X. Gia Xuyên, TP. Hải Dương, T. Hải Dươn | C | LMHĐ | ||
400 | NGUYỄN THỊ SEN | 18/07/1980 | X. Lãng Ngâm, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
401 | BÙI DOÃN SOẠN | 09/10/1972 | X. Hoàn Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
402 | TRẦN NGUYỄN NGUYÊN S | 02/12/2005 | X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Y | ê Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
403 | NGUYỄN VĂN SƠN | 01/03/1996 | X. Song Giang, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
404 | VŨ VĂN SƠN | 08/09/1996 | X. Hiệp Lực, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
405 | NGUYỄN HẢI SƠN | 12/10/2003 | TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
406 | NGUYỄN TUẤN SƠN | 17/01/2006 | X. ứng Hoè, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
663 | BÙI VĂN SƠN | 20/09/1971 | X. Quỳnh Hội, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | C | LHĐ | ||
407 | VŨ VĂN SỰ | 16/02/1980 | X. Cảnh Thụy, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
640 | NGUYỄN VĂN SỸ | 03/07/1982 | X. Đại Hùng, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội | Bằng lái xe B1 | LHĐ | ||
408 | LƯƠNG VĂN TÀI | 13/04/1991 | X. Liêm Hải, H. Trực Ninh, T. Nam Định | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
409 | PHÙNG THẾ TÀI | 10/11/1999 | X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
593 | TRẦN VĂN TÀI | 21/02/1993 | X. Xuân Lương, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | E | MHĐ | ||
410 | NGHIÊM THỊ TÁM | 05/08/1970 | P. Tân Thành, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phò | n Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
411 | NGUYỄN VĂN TÁM | 10/05/1985 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn | C | LMHĐ | ||
629 | NGUYỄN VĂN TẢN | 11/09/1974 | X. Đoan Hùng, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | Nâng hạng Fc | MHĐ | ||
417 | NGUYỄN VĂN TĂNG | 01/11/1997 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
412 | NGUYỄN THỊ TÂM | 26/02/1997 | X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
413 | CAO QUYẾT TÂM | 05/07/2005 | P. Thanh Khương, TX. Thuận Thành, T. Bắ | c Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
414 | ĐÀO THỊ TÂM | 04/04/1991 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
415 | NGUYỄN VĂN TÂN | 10/05/1988 | X. Quang Trung, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
416 | NGUYỄN ĐÌNH TÂN | 16/03/2006 | X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
666 | NGUYỄN ĐÌNH TIỆM | 01/08/1976 | X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | C | LHĐ | ||
635 | LÊ VĂN TIỀN | 23/10/1991 | X. Lai Vu, H. Kim Thành, T. Hải Dương | Nâng hạng Fc | MHĐ | ||
476 | NGUYỄN QUỐC TIẾN | 16/09/1990 | X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | C | LMHĐ | ||
596 | HOÀNG VĂN TIẾN | 16/08/1988 | X. Biển Động, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | E | LMHĐ | ||
Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng GPLX | nội dung sát hạch | S | Ghi chú |
597 | NGUYỄN CHU TIẾN | 24/08/1978 | P. Nhật Tân, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội | E | LMHĐ | ||
673 | BÙI ĐÌNH TIẾN | 22/09/1984 | X. Quỳnh Xá, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | Nâng hạng Fc | LHĐ | ||
477 | NGUYỄN VÂN TIỆP | 17/05/1983 | P. Phượng Mao, TX. Quế Võ, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
478 | NGUYỄN VĂN TIỆP | 02/10/1989 | X. Đại Đồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
479 | ỨNG QUỐC TÍN | 28/05/1992 | X. Hiền Giang, H. Thường Tín, TP. Hà Nội | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
480 | NGUYỄN NGỌC TÌNH | 11/12/1988 | X. Nguyệt Đức, H. Thuận Thành, T. Bắc Ni | n C | LMHĐ | ||
598 | NGUYỄN VĂN TÌNH | 04/05/1988 | X. Quy Mông, H. Trấn Yên, T. Yên Bái | E | HĐ | ||
482 | NGUYỄN VĂN TỈNH | 22/01/2000 | X. Đồng Thanh, H. Vũ Thư, T. Thái Bình | C | HĐ | ||
481 | HỨA THỊ TĨNH | 08/03/1993 | X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
636 | PHẠM VĂN TÍNH | 07/07/1992 | X. Kim Đường, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội | Nâng hạng Fc | LMHĐ | ||
483 | NGUYỄN DOÃN TOÀN | 04/09/1991 | X. Thanh Quang, H. Thanh Hà, T. Hải Dươn | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
484 | LÊ ANH TOÀN | 16/06/1994 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
485 | TRẦN THANH TOÀN | 04/12/1978 | X. An Thượng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
486 | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | 21/09/2005 | P. Bàng La, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
599 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 01/02/1991 | P. Xuân Lâm, TX. Thuận Thành, T. Bắc Nin | E | LMHĐ | ||
515 | NGUYỄN TIẾN TÚ | 20/12/1991 | X. An Quí, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | C | LMHĐ | ||
516 | NGUYỄN ANH TÚ | 29/07/1990 | X. An Khánh, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
652 | NGUYỄN NGỌC TÚ | 25/06/1994 | TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Gian | g Bằng ô tô B2 | L | ||
517 | NGUYỄN ĐÌNH TUÂN | 26/04/2001 | X. Nghĩa Hiệp, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
518 | PHAN MINH TUÂN | 02/09/1980 | X. Hồng Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dươ | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
519 | VŨ ANH TUẤN | 05/09/2000 | X. Đông Các, H. Đông Hưng, T. Thái Bình | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
520 | ĐỖ VĂN TUẤN | 02/12/2000 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
521 | PHẠM QUỐC TUẤN | 21/08/1992 | X. Chuyên Ngoại, H. Duy Tiên, T. Hà Nam | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
522 | PHẠM ANH TUẤN | 10/04/1989 | X. Thái Phúc, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
523 | NGUYỄN MINH TUẤN | 12/10/1989 | X. Quỳnh Bảo, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | C | LMHĐ | ||
668 | TỐNG VĂN TUẤN | 09/09/1991 | Thái Sơn, X. Tân Phúc, H. Nông Cống, T. T | C | L | ||
524 | LÊ THANH TÙNG | 05/07/1989 | P. Lam Sơn, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
525 | HOÀNG THANH TÙNG | 22/06/1998 | P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
526 | PHẠM THANH TÙNG | 17/12/1996 | X. Thái Phương, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | C | LMHĐ | ||
527 | TRẦN HOÀNG TÙNG | 19/05/1994 | X. Bình Dương, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
528 | ĐỖ ĐỨC TÙNG | 02/12/1996 | X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
579 | TRẦN VĂN TÙNG | 22/09/1995 | X. Phúc Thuận, TP. Phổ Yên, T. Thái Nguy | ê D | LMHĐ | ||
600 | PHƯƠNG KHÁNH TÙNG | 28/01/1994 | X. Cường Lợi, H. Na Rì, T. Bắc Kạn | E | LMHĐ | ||
Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng GPLX | nội dung sát hạch | S | Ghi chú |
638 | CHU HỮU TÙNG | 19/11/1992 | X. Hoàng Đồng, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn | Nâng hạng Fc | LMHĐ | ||
642 | NGUYỄN LÂM TÙNG | 17/12/1980 | TT. An Dương, H. An Dương, TP. Hải Phòn | Bằng lái xe B1 | L | ||
530 | HOÀNG ĐÌNH TUYÊN | 09/09/1991 | X. Tả Thanh Oai, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội | C | LMHĐ | ||
533 | NGUYỄN QUANG TUYỀN | 22/04/2002 | X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | C | LMHĐ | ||
534 | NGUYỄN THỊ TUYỀN | 25/05/1989 | P. Bạch Sam, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
535 | ĐẶNG VĂN TUYỀN | 11/05/2003 | X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
536 | MA THỊ TUYỂN | 18/04/1989 | X. Yên Nguyên, H. Chiêm Hóa, T. Tuyên Q | u Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
531 | NGUYỄN THỊ TUYẾN | 29/06/1993 | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dươ | n Bằng lái xe B1 | MHĐ | ||
532 | PHẠM THỊ TUYẾN | 13/10/1992 | P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
537 | VŨ THỊ TUYẾT | 28/04/1991 | X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
538 | TRẦN THỊ TUYẾT | 15/02/1992 | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dươ | n Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
667 | NGUYỄN THẾ TƯ | 09/02/1993 | X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | C | L | ||
637 | NGUYỄN VĂN TỨ | 22/08/1992 | X. Thanh Hải, H. Thanh Hà, T. Hải Dương | Nâng hạng Fc | MHĐ | ||
529 | NGUYỄN GIA TƯỜNG | 25/12/2004 | X. Quỳnh Mỹ, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
418 | BÙI XUÂN THÁI | 13/10/2000 | X. Cẩm Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
419 | LÊ VĂN THÁI | 03/08/1967 | X. Quảng Lãng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
420 | ĐỖ NGỌC THÁI | 19/06/1977 | X. An Viên, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
423 | TRẦN VĂN THẢN | 23/10/1994 | X. Tân Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dươn | g C | LMHĐ | ||
426 | NGUYỄN XUÂN THANH | 11/04/2004 | P. Thượng Thanh, Q. Long Biên, TP. Hà Nộ | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
427 | VŨ VĂN THANH | 08/08/1977 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
428 | NGUYỄN THỊ NHẬT THANH | 02/04/2006 | X. Hiệp Lực, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
429 | NGUYỄN VĂN THANH | 26/04/1969 | X. Giai Phạm, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | Đ | ||
430 | ĐỖ HUYỀN THANH | 24/07/1990 | P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
431 | VŨ VĂN THANH | 27/08/2001 | X. Đồng Yên, H. Bắc Quang, T. Hà Giang | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
665 | DƯƠNG VĂN THANH | 02/05/1982 | X. Nga Thanh, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa | C | LHĐ | ||
432 | HÀ VĂN THÀNH | 22/05/1983 | X. Hòa Sơn, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn | C | LMHĐ | ||
433 | NGUYỄN TIẾN THÀNH | 01/01/1999 | X. Nghĩa Lạc, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
434 | CHU VĂN THÀNH | 14/10/1989 | X. Đồng Than, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | C | LMHĐ | ||
435 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 01/10/1985 | X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
436 | NGUYỄN VĂN THẢNH | 19/07/1972 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
437 | NGÔ THỊ PHƯƠNG THẢO | 17/03/1997 | P. Minh Khai, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
438 | NGÔ XUÂN THẢO | 09/10/1999 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
439 | LÊ THỊ THẢO | 12/07/1996 | X. Lạc Vệ, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng GPLX | nội dung sát hạch | S | Ghi chú |
440 | ĐỖ PHƯƠNG THẢO | 28/06/1984 | X. Đồng Tâm, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
441 | NGUYỄN THỊ THẢO | 23/03/1986 | X. Quang Trung, H. Kiến Xương, T. Thái B | ì Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
442 | NGUYỄN THỊ THẢO | 11/03/1989 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
443 | CHU THỊ THẢO | 20/02/1987 | X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
444 | PHẠM PHƯƠNG THẢO | 20/07/1991 | TT. Cát Bà, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
421 | NGUYỄN THỊ THẮM | 13/01/1982 | X. Ngọc Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
424 | NGUYỄN VĂN THĂNG | 09/08/1999 | X. Vĩnh Hòa, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
425 | NGÔ CAO THẮNG | 15/07/1985 | P. Trúc Bạch, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội | Bằng lái xe B1 | MHĐ | ||
594 | NGUYỄN MẠNH THẮNG | 15/07/1981 | P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng | E | LMHĐ | ||
650 | ĐẶNG NAM THẮNG | 08/09/1990 | Tổ 44, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà N | ộ Bằng ô tô B2 | L | ||
664 | THIỀU QUYẾT THẮNG | 26/07/1992 | X. Hoàn Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | C | L | ||
670 | PHẠM QUANG THẮNG | 09/03/1983 | X. An Thanh, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương | E | LHĐ | ||
578 | NGUYỄN KHẮC THẶNG | 23/05/1979 | TT. Chờ, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh | D | HĐ | ||
422 | TRƯƠNG THỊ THẬM | 14/03/1983 | X. Hoàng Hoa Thám, H. Ân Thi, T. Hưng Y | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
445 | NGUYỄN THỊ THẾ | 20/10/1988 | X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dươ | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
630 | ĐỖ VĂN THẾ | 18/08/1993 | X. Nong Lay, H. Thuận Châu, T. Sơn La | Nâng hạng Fc | MHĐ | ||
631 | NGUYỄN VĂN THẾ | 11/11/1998 | X. Đông Sơn, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | Nâng hạng Fc | LMHĐ | ||
446 | HOÀNG YẾN THI | 02/08/2005 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
632 | TĂNG NGỌC THIÊN | 27/11/1997 | TT. Yên Thế, H. Lục Yên, T. Yên Bái | Nâng hạng Fc | LMHĐ | ||
595 | TRẦN VĂN THIỆN | 11/01/1990 | X. Hồng Giang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | E | LMHĐ | ||
447 | TẠ CÔNG THIỆP | 01/03/1989 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
633 | NGUYỄN MẠNH THIỀU | 03/02/1989 | X. Trọng Quan, H. Đông Hưng, T. Thái Bìn | h Nâng hạng Fc | LMHĐ | ||
448 | PHẠM THỊ THÌN | 23/04/2000 | X. Tam Đa, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | Đ | ||
449 | TRẦN VĂN THỊNH | 23/02/1989 | X. Lão Hộ, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
450 | ĐÀO VĂN THỊNH | 22/12/2002 | X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dươn | g C | LMHĐ | ||
451 | PHẠM VĂN THỊNH | 16/02/1989 | X. Hồng Giang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
452 | NGUYỄN THỊ THOẠI | 06/07/1984 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | MHĐ | ||
634 | TÔ XUÂN THOẠI | 02/09/1990 | X. Tây Ninh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình | Nâng hạng Fc | LMHĐ | ||
455 | PHẠM THỊ THÔNG | 10/10/1997 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | C | HĐ | ||
453 | NGUYỄN VĂN THƠM | 18/06/1990 | X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | C | LMHĐ | ||
454 | LÊ THỊ THƠM | 02/04/1996 | X. Giang Sơn, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
456 | TRỊNH THỊ THU | 26/01/1986 | X. Tân Hoa, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
457 | ĐOÀN THỊ THU | 24/11/1973 | TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng GPLX | nội dung sát hạch | S | Ghi chú |
458 | NGUYỄN THỊ THU | 05/05/1990 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
459 | DƯƠNG HOÀI THU | 15/06/2001 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
460 | VI THỊ THU | 09/11/1990 | X. Giáp Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
463 | VƯƠNG THỊ THUẬN | 15/12/1975 | P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
464 | LÊ ĐỨC THUẬN | 19/05/1989 | X. Cẩm Ninh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | C | LMHĐ | ||
465 | TẠ XUÂN THUẬN | 28/07/2005 | P. Võ Cường, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
471 | TRỊNH THỊ THÙY | 21/12/1988 | X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
472 | VŨ XUÂN THÙY | 20/01/1980 | X. Tân Việt, H. Bình Giang, T. Hải Dương | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
473 | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | 15/07/1999 | X. Đa Tốn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội | Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
474 | NGUYỄN THỊ THỦY | 02/06/1994 | X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dươ | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
475 | NGÔ THỊ THỦY | 19/09/1983 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
468 | NGUYỄN THỊ THÚY | 10/03/1991 | P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dươ | n Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
469 | PHẠM THỊ THÚY | 10/10/1984 | X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
470 | NGUYỄN THỊ THÚY | 08/04/1994 | X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
461 | TRẦN THỊ THƯ | 09/07/2004 | X. Hòa Hậu, H. Lý Nhân, T. Hà Nam | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
462 | LƯƠNG ĐÌNH THƯ | 29/04/1989 | X. Vũ Đoài, H. Vũ Thư, T. Thái Bình | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
466 | NGUYỄN VĂN THỨC | 28/08/1993 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
651 | NGÔ VĂN THỰC | 08/11/1971 | TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươ | Bằng ô tô B2 | L | ||
467 | TẠ VĂN THƯƠNG | 04/06/1997 | TT. Hàng Trạm, H. Yên Thủy, T. Hòa Bình | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
489 | VŨ HOÀNG HÀ TRANG | 11/07/1998 | X. Việt Hòa, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
490 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 03/05/1991 | X. Cửu Cao, H. Văn Giang, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
491 | VŨ THỊ TRANG | 15/04/1988 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
492 | LÊ HOÀNG TRANG | 17/07/1988 | X. Phì Điền, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
493 | CHU THỊ TRANG | 19/01/1983 | X. An Thượng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
494 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 20/06/1991 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
495 | TRẦN THỊ HIỀN TRANG | 19/08/1991 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
496 | NGUYỄN THỊ THƯ TRANG | 27/10/1984 | X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
497 | NGUYỄN VĂN TRANG | 20/05/1991 | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dươ | n Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
498 | PHẠM THU TRANG | 22/11/1991 | X. Thái Phương, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | Bằng lái xe B1 | MHĐ | ||
499 | TRƯƠNG THỊ TRANG | 30/12/1992 | X. Thái Học, H. Bình Giang, T. Hải Dương | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
500 | NGUYỄN THỊ TRANG | 23/11/1984 | X. Việt Cường, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
501 | TRẦN THỊ THU TRANG | 01/09/1998 | X. Xuân Trung, H. Xuân Trường, T. Nam Đ | Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
502 | PHẠM THỊ TRANG | 10/12/1988 | P. Lam Sơn, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng GPLX | nội dung sát hạch | S | Ghi chú |
641 | PHẠM ĐÌNH TRÁNG | 19/11/1959 | P. Hải Thành, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phò | n Bằng lái xe B1 | LHĐ | ||
487 | ĐẶNG THỊ TRÂM | 12/04/1982 | X. Quỳnh Hải, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
488 | VŨ HOÀNG NGỌC TRÂM | 25/08/2005 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
503 | HOÀNG VĂN TRIỀM | 25/05/1982 | X. Hồng Giang, H. Đông Hưng, T. Thái Bìn | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
504 | HOÀNG HỮU TRIỀU | 13/04/1973 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
505 | NGUYỄN KHẮC TRIỆU | 23/09/1993 | X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
506 | NGUYỄN VĂN TRỌNG | 26/03/1997 | X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
507 | NGUYỄN VĂN TRỌNG | 09/03/1973 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
508 | TẠ THÀNH TRUNG | 23/08/1992 | X. Hồng Thái, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
509 | NGUYỄN ĐÌNH TRUNG | 16/12/1998 | X. An Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | C | LMHĐ | ||
510 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 10/06/1994 | X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | C | LMHĐ | ||
511 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 06/05/2003 | X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh | C | LMHĐ | ||
512 | TRẦN VĂN TRƯỜNG | 21/08/1983 | P. Hưng Đạo, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòn | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
513 | TRẦN XUÂN TRƯỞNG | 20/01/1989 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng ô tô B2 | MHĐ | ||
514 | VŨ XUÂN TRƯỢNG | 15/05/1980 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dươn | C | LMHĐ | ||
540 | PHẠM THỊ UYÊN | 02/02/1972 | TT. Quỳnh Côi, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bìn | h Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
539 | LÊ ĐỨC ƯỚC | 01/02/1987 | X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên | C | HĐ | ||
543 | ĐOÀN DUY VĂN | 01/05/1992 | X. Hồng Dũng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
544 | PHẠM NGỌC VĂN | 18/11/1982 | TT. Khóai Châu, H. Khóai Châu, T. Hưng Y | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
545 | DƯƠNG ĐÌNH VĂN | 12/08/1992 | X. Hoàng Hanh, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yê | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
541 | ĐẶNG THỊ VÂN | 15/06/1986 | X. Hoàng Châu, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
542 | BÙI THỊ BÍCH VÂN | 06/10/1996 | X. Thống Nhất, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | Bằng lái xe B1 | HĐ | ||
546 | NGUYỄN TRẦN VIỆT | 14/09/2005 | TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
547 | TRẦN ĐỨC VIỆT | 06/09/1995 | P. Đông Khê, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
653 | NGUYỄN VĂN VIỆT | 27/02/1993 | X. Minh Lãng, H. Vũ Thư, T. Thái Bình | Bằng ô tô B2 | L | ||
548 | NGUYỄN NGỌC HẢI VINH | 14/09/2000 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
671 | NGUYỄN THẾ VINH | 06/11/1972 | P. Thị Cầu, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh | E | LHĐ | ||
549 | ĐÀO VĂN VŨ | 06/08/1994 | X. Đồng Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yê | n Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
550 | ĐỖ THỊ VUI | 25/03/1991 | P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
551 | PHẠM VIẾT VỮNG | 24/04/1993 | X. Nam Hưng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
552 | NGUYỄN VĂN VƯƠNG | 21/11/1998 | X. Thắng Lợi, H. Văn Giang, T. Hưng Yên | C | LMHĐ | ||
553 | NGUYỄN VĂN VƯƠNG | 15/08/1974 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
654 | TRẦN QUỐC VƯƠNG | 10/05/1986 | X. Trấn Dương, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòn | g Bằng ô tô B2 | LHĐ |
Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi cư trú | Hạng GPLX | nội dung sát hạch | S | Ghi chú |
554 | NGUYỄN THỊ VY | 26/01/1986 | TT. Quỳnh Côi, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bìn | h Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
555 | LỀU HIỂU VY | 10/09/2005 | P. Lê Đại Hành, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà N | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
556 | VŨ THỊ XUÂN | 14/02/1990 | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dươ | n Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
557 | NGUYỄN THỊ NHƯ XUÂN | 04/09/1986 | X. Phan Sào Nam, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | LMHĐ | ||
558 | NGUYỄN THỊ XUÂN | 04/10/1992 | X. An Hòa, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
559 | ĐẶNG THỊ XUYẾN | 03/07/1988 | X. Toàn Thắng, H. Kim Động, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
560 | VŨ THỊ Ý YÊN | 02/11/1983 | P. An Tảo, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
561 | HOÀNG THỊ YẾN | 25/07/1995 | X. Thanh Xuân, H. Thanh Hà, T. Hải Dương | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
562 | NGUYỄN ĐẮC YẾN | 28/04/1972 | X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
563 | ĐỖ HẢI YẾN | 05/06/1988 | X. Ngọc Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | HĐ | ||
564 | NGUYỄN LÊ MINH YẾN | 03/12/1994 | P. Ngọc Lâm, Q. Long Biên, TP. Hà Nội | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
565 | ĐỖ HẢI YẾN | 31/12/1993 | P. Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội | Bằng lái xe B1 | LMHĐ | ||
566 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 21/07/1995 | X. Cẩm Ninh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên | Bằng ô tô B2 | MHĐ |