DANH SÁCH HỌC VIÊN TỐT NGHIỆP NGÀY 19/05/2024
Trung tâm học lái xe ô tô Bắc Giang công bố lịch thi tốt nghiệp lái xe Hạng B1 , B2, C , D, E, Fc cho học viên .
Trung tâm được nhiều học viên tin tưởng và đăng ký học .
Hạng bằng lái xe | Khóa | Họ và tên | Ngày sinh | Địa chỉ |
B2 | B2K424 T2 | PHẠM THỊ AN | 02/04/1993 | X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
E | EK135 T2 | TRƯƠNG VĂN AN | 18/09/1986 | X. Uy Nỗ, H. Đông Anh, TP. Hà Nội |
C | CK211 T2 | BÙI THẾ ANH | 18/01/1995 | X. Nguyên Xá, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
B2 | B2K439 T2 | ĐÀO MINH ANH | 24/08/1998 | X. Thiện Phiến, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK280 T2 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG ANH | 08/08/1984 | X. Lạc Hồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K440 T2 | HÀ NGỌC TUẤN ANH | 09/10/1999 | TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
B11 | ATK282 T2 | LÊ DOÃN TUẤN ANH | 30/10/2000 | X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K434 T2 | LÊ THỊ KIM ANH | 30/06/1986 | X. Châu Sơn, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B11 | ATK282 T2 | LƯƠNG THỊ HẢI ANH | 15/09/2002 | P. Đằng Lâm, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K438 T2 | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | 16/03/1997 | Tt Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên |
B11 | ATK191 T2 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 11/10/1988 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K424 T2 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 22/12/1988 | X. Hạ Lễ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK272 T2 | TRẦN THỊ LAN ANH | 05/01/1987 | P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K411 T2 | TRƯƠNG TUẤN ANH | 06/10/1999 | X. Hưng Nhân, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
C | CK209 T2 | VŨ THỊ NGỌC ANH | 13/06/1995 | X. Cộng Lạc, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
B2 | B2K421 T2 | NGUYỄN THỊ ÁNH | 17/10/1992 | X. Thái Bảo, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
D | DK163 T2 | NGUYỄN VĂN ÁNH | 10/10/1986 | X. Thăng Long, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
B2-C | B2-CK31 T2 | NGÔ VĂN BA | 01/07/1988 | X. Biên Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B2 | B2K440 T2 | ĐẶNG GIA BÁCH | 27/02/2003 | P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
B2 | B2K441 T2 | NGUYỄN VĂN BẢO | 17/07/1991 | X. Dương Quang, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K440 T2 | ĐẶNG VĂN BẮC | 01/11/1980 | P. Quang Trung, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
E | EK135 T2 | ĐỒNG VĂN BIÊN | 20/11/1994 | X. Lạc Long, TX. Kinh Môn, T. Hải Dương |
B2 | B2K440 T2 | VŨ ĐÌNH BIÊN | 13/12/1989 | X. Tân Hưng, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B11 | ATK275 T2 | NGUYỄN VĂN BIỀN | 10/06/1973 | P. Bạch Sam, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK281 T2 | ĐỖ VŨ BÌNH | 03/07/1997 | X. Phùng Hưng, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B11 | ATK280 T2 | LÊ THANH BÌNH | 17/07/1997 | X. Gia Thanh, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình |
B2 | B2K402 T2 | ĐÀO DUY CẢNH | 20/08/1990 | X. Tả Thanh Oai, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội |
Page 1 of 18
C | CK207 T2 | NGÔ VĂN COÒNG | 01/06/1996 | X. Phú Nhuận, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B11 | ATK256 T2 | VŨ VĂN CÔNG | 21/10/1978 | X. Lâm Sơn, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình |
B2 | B2K437 T2 | BÙI THỊ CÚC | 24/10/1989 | X. Bình Hòa, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
B11 | ATK274 T2 | NGUYỄN THẾ CƯƠNG | 08/09/2002 | X. Mỹ Thuận, H. Mỹ Lộc, T. Nam Định |
D | DK164 T2 | ĐOÀN VĂN CƯỜNG | 23/12/1997 | P. Hải Tân, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K439 T2 | ĐỖ HÙNG CƯỜNG | 10/11/1982 | TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K436 T2 | HOÀNG MẠNH CƯỜNG | 02/08/2004 | X. Đồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K439 T2 | HOÀNG VĂN CƯỜNG | 16/01/1996 | X. Giáp Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B2 | B2K441 T2 | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | 20/02/1999 | X. Tân Hưng, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K430 T2 | NGUYỄN PHÚ CƯỜNG | 07/10/2005 | P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
E | EK128 T2 | NGUYỄN TRẮC CƯỜNG | 13/09/1991 | X. Tân Việt, H. Thanh Hà, T. Hải Dương |
B2 | B2K441 T2 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 10/10/1998 | P. Bạch Sam, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
C | CK211 T2 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 04/04/1996 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K441 T2 | TRỪ XUÂN CƯỜNG | 24/10/1992 | X. Điệp Nông, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
FC | FCK133 T2 | VŨ VĂN CƯỜNG | 01/11/1990 | X. Hương Vĩ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
B11 | ATK281 T2 | TRẦN QUỲNH CHI | 12/01/2005 | P. Phúc Xá, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội |
E | EK129 T2 | LÊ VĂN CHIẾN | 12/05/1978 | X. Nhật Tiến, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
B2 | B2K429 T2 | NGUYỄN QUANG CHIẾN | 14/02/1988 | X. Văn Cẩm, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B11 | ATK280 T2 | NGUYỄN ĐÌNH CHÍNH | 11/09/1983 | X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
D | DK162 T2 | BẾ VĂN CHỨC | 08/09/1987 | X. Trấn Yên, H. Bắc Sơn, T. Lạng Sơn |
B11 | ATK282 T2 | LƯƠNG THỊ DINH | 10/06/1992 | X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK283 T2 | TRƯƠNG THỊ THÚY DỊU | 14/08/1982 | P. Ngọc Lâm, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
B2 | B2K418 T2 | HOÀNG VĂN DU | 16/09/1985 | X. Dương Hồng Thủy, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
D | DK165 T2 | NGUYỄN HỮU DUẤN | 20/04/1982 | X. An Tân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K438 T2 | NGUYỄN VĂN DỤC | 10/08/1978 | X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK281 T2 | ĐỖ THANH DUNG | 04/11/1988 | TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B11 | ATK281 T2 | VŨ NGỌC DUNG | 18/06/1997 | P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
B2 | B2K423 T2 | NGUYỄN HỮU DŨNG | 21/11/1997 | X. Vũ Chính, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
C | CK208 T2 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 15/01/1991 | P. Cát Lái, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
B2 | B2K403 T2 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 23/07/1982 | X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2-C | B2-CK31 T2 | THIỀU NGỌC DŨNG | 22/04/1991 | X. Thắng Lợi, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
B2 | B2K390 T2 | TRỊNH ANH DŨNG | 29/12/2004 | X. Hồng Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K441 T2 | ĐÀO VĂN DUY | 03/11/1992 | X. Thuần Thành, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K441 T2 | VŨ VĂN DUY | 23/03/1984 | X. Đoàn Kết, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
C | CK211 T2 | BÙI VĂN DƯƠNG | 22/09/1995 | X. Nguyên Xá, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
B11 | ATK280 T2 | ĐỖ THÙY DƯƠNG | 14/09/1993 | X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B11 | ATK280 T2 | ĐỖ TRỌNG DƯƠNG | 24/05/1995 | X. Ngọc Hồi, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội |
B2 | B2K410 T2 | HOÀNG XUÂN DƯƠNG | 30/10/2005 | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K436 T2 | NGUYỄN MINH DƯƠNG | 01/06/1991 | P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
C | CK210 T2 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | 20/08/2002 | X. Quỳnh Tam, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An |
B11 | ATK279 T2 | PHẠM THỊ DƯƠNG | 07/12/1987 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K439 T2 | PHẠM VĂN DƯƠNG | 11/09/1998 | X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K428 T2 | LÊ VĂN ĐẠI | 25/05/1979 | X. Minh Hải, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B11 | ATK283 T2 | BÙI THỊ ĐÀO | 09/11/1994 | TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K435 T2 | BÙI TIẾN ĐẠT | 27/11/2005 | X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B11 | ATK281 T2 | LÊ VĂN ĐẠT | 01/11/1999 | X. Yên Hùng, H. Yên Định, T. Thanh Hóa |
B2 | B2K410 T2 | LƯU NHƯ ĐẠT | 28/10/2005 | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK274 T2 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 15/12/2002 | X. Bích Hòa, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội |
B2 | B2K438 T2 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 10/10/1990 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K378 T2 | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 18/10/2004 | X. Hưng Đạo, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
B11 | ATK278 T2 | NGUYỄN HỮU ĐỈNH | 02/10/1995 | X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K433 T2 | MAI XUÂN ĐỊNH | 18/07/1990 | X. Định Công, H. Yên Định, T. Thanh Hóa |
E | EK135 T2 | ĐỖ TRÁC ĐOAN | 31/05/1983 | X. Cẩm Xá, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
C | CK200 T2 | HOÀNG VĂN ĐOÀN | 14/02/1998 | X. Cát Thịnh, H. Văn Chấn, T. Yên Bái |
D | DK165 T2 | HOÀNG VĂN ĐOÀN | 08/08/1983 | P. Ái Quốc, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
C | CK207 T2 | NGUYỄN HUY ĐOÀN | 07/05/1998 | X. Bách Thuận, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
B2 | B2K440 T2 | NGUYỄN VĂN ĐỖ | 10/08/1991 | X. Lạc Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K436 T2 | ĐÀO VĂN ĐÔNG | 10/03/1974 | X. Nam Thắng, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
B2 | B2K437 T2 | GIÁP VĂN ĐÔNG | 15/10/1993 | X. Đồng Lạc, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
FC | FCK134 T2 | NGUYỄN CHÍ ĐÔNG | 14/03/1992 | P. Hải Tân, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
D | DK162 T2 | CHU VĂN ĐỨC | 06/11/1989 | X. An Sơn, H. Văn Quan, T. Lạng Sơn |
B11 | ATK283 T2 | ĐÀO VĂN ĐỨC | 28/02/1993 | X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K424 T2 | NGUYỄN ANH ĐỨC | 14/06/2005 | X. Nghĩa Dân, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
E | EK135 T2 | NGUYỄN TRUNG ĐỨC | 25/10/1994 | P. Thanh Trì, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
B2 | B2K439 T2 | VŨ NGỌC ĐỨC | 16/07/1991 | X. Chi Lăng Bắc, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B11 | ATK271 T2 | PHẠM THỊ HƯƠNG GIANG | 04/12/1971 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K421 T2 | NGUYỄN BÁ GIÁP | 28/05/1969 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
C | CK209 T2 | PHẠM VĂN GIỎI | 22/10/2001 | X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK256 T2 | ĐÀO THỊ HÀ | 01/12/1995 | TT. Hưng Nhân, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B11 | ATK281 T2 | HOÀNG THANH HÀ | 14/05/1987 | P. Khương Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
B11 | ATK280 T2 | HOÀNG THỊ THU HÀ | 20/08/1994 | TT. Đạ Tẻh, H. Đạ Tẻh, T. Lâm Đồng |
B11 | ATK282 T2 | NGUYỄN NGỌC HÀ | 11/12/1979 | TT. Vôi, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B11 | ATK281 T2 | NGUYỄN THU HÀ | 05/11/1992 | P. Trần Nguyên Hãn, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
B11 | ATK275 T2 | NHỮ DUY HÀ | 08/02/1961 | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK280 T2 | VŨ THỊ HÀ | 02/11/1991 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK281 T2 | VƯƠNG THỊ HÀ | 24/03/1991 | X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K440 T2 | TRỊNH ĐỨC HAI | 21/08/1994 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK278 T2 | ĐOÀN VĂN HẢI | 28/06/1991 | TT. Vôi, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K439 T2 | LÊ THANH HẢI | 19/06/1982 | X. Tống Phan, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B11 | ATK252 T2 | LÊ THỊ HẢI | 30/10/2000 | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
C | CK208 T2 | NGUYỄN ĐÌNH HẢI | 10/09/1987 | TT. Tây Đằng, H. Ba Vì, TP. Hà Nội |
B11 | ATK239 T2 | NGUYỄN HOÀNG HẢI | 26/12/1993 | P. Quỳnh Lôi, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
B2 | B2K440 T2 | NGUYỄN THỊ THU HẢI | 26/10/1988 | X. Vĩnh Thịnh, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc |
B11 | ATK275 T2 | PHẠM ĐÌNH HẢI | 29/11/1962 | X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
C | CK211 T2 | VŨ VĂN HẢI | 23/11/1989 | X. Tân Trào, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K428 T2 | NGUYỄN VIỆT HÀN | 10/02/2003 | X. Quỳnh Ngọc, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
E | EK128 T2 | NGUYỄN VŨ HẠNH | 08/12/1985 | P. Vĩnh Trại, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn |
B2 | B2K415 T2 | NGUYỄN PHÚC HÀO | 05/04/2001 | X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
C | CK211 T2 | LÊ NHẬT HẢO | 15/02/1998 | X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K435 T2 | NGUYỄN THỊ HẢO | 16/11/2005 | X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B11 | ATK283 T2 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 14/10/1993 | TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K440 T2 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 28/10/1990 | X. Lan Giới, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
B11 | ATK279 T2 | PHẠM THỊ HẰNG | 30/11/1992 | P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K434 T2 | VŨ ĐÌNH HÂN | 18/02/1978 | X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K434 T2 | VŨ THỊ HẦN | 17/11/1986 | X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K424 T2 | ĐỖ VĂN HẬU | 20/06/1980 | X. Đặng Lễ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
E | EK135 T2 | NGUYỄN VĂN HIÊN | 12/01/1981 | X. Thống Nhất, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
B2 | B2K440 T2 | NGUYỄN VĂN HIẾN | 07/01/1987 | X. Đoàn Kết, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B11 | ATK281 T2 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 17/04/1988 | X. Cổ Bi, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
D | DK156 T2 | NGUYỄN HỮU HIỂN | 18/07/1982 | X. Quốc Việt, H. Tràng Định, T. Lạng Sơn |
B2 | B2K439 T2 | NGUYỄN VĂN HIỂN | 27/11/1988 | X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K423 T2 | VŨ DUY HIỆP | 19/10/1989 | X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K414 T2 | CHU MẠNH HIẾU | 01/10/1988 | P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
B2 | B2K441 T2 | ĐẶNG HỒNG HIẾU | 25/10/1996 | P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K441 T2 | LÊ TRUNG HIẾU | 23/02/1989 | P. Trần Phú, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K429 T2 | PHẠM VĂN HIẾU | 23/11/1994 | X. Tiên Cường, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK248 T2 | PHÙNG ĐỨC HIẾU | 19/03/2002 | P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K440 T2 | TRẦN TRUNG HIẾU | 22/07/1991 | P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội |
D | DK164 T2 | NGUYỄN DOÃN HIỆU | 27/02/1991 | P. Ninh Xá, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K412 T2 | LÊ VĂN HINH | 08/12/1979 | X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK282 T2 | ĐẶNG THỊ NHƯ HOA | 30/09/1999 | X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
B11 | ATK231 T2 | ĐỖ DIỆU HOA | 15/01/1991 | P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B11 | ATK222 T2 | HOÀNG THỊ HÒA | 10/02/1990 | X. Thái Phương, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B2 | B2K410 T2 | NGUYỄN ĐỨC THÁI HÒA | 13/01/2003 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK272 T2 | TRẦN VĂN HOẠCH | 10/02/1968 | X. Tân Lễ, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B11 | ATK276 T2 | NGUYỄN THỊ THU HOÀI | 22/04/1995 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
FC | FCK134 T2 | ĐẶNG VĂN HOAN | 15/10/1991 | X. Sơn Công, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội |
B11 | ATK279 T2 | HÀ THỊ HOÀN | 27/12/1972 | X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
E | EK134 T2 | NGUYỄN VĂN HOÀN | 04/08/1978 | X. Cộng Hòa, H. Kim Thành, T. Hải Dương |
B2 | B2K415 T2 | ĐÀO HUY HOÀNG | 30/07/2002 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK205 T2 | ĐỖ VIỆT HOÀNG | 04/06/1999 | P. Phương Lâm, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình |
E | EK135 T2 | NGUYỄN KHÁNH HOÀNG | 02/10/1994 | X. Xuân Lương, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
C | CK206 T2 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 24/04/2000 | TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK282 T2 | DƯƠNG THỊ THU HỒNG | 18/10/1986 | P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
FC | FCK134 T2 | NGUYỄN ĐÌNH HUÂN | 07/06/1998 | X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
C | CK211 T2 | PHẠM MINH HUÂN | 10/06/1994 | X. Nga Thạch, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa |
B2 | B2K406 T2 | ĐẶNG NGỌC HUẤN | 09/07/1987 | X. Đồng Tân, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
B11 | ATK280 T2 | NGUYỄN THỊ HUẾ | 01/04/1984 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK280 T2 | LÊ THỊ HUỆ | 07/10/1997 | X. An Thượng, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội |
B2 | B2K434 T2 | NGUYỄN THỊ HUỆ | 06/06/1987 | X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK282 T2 | PHẠM THỊ HUỆ | 23/09/1984 | X. Nghĩa Trụ, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
B11 | ATK275 T2 | TRẦN THỊ HUỆ | 20/07/1990 | X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
C | CK209 T2 | ĐÀO VĂN HÙNG | 01/09/1993 | X. Hà Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
B11 | ATK282 T2 | ĐỖ VĂN HÙNG | 13/04/1985 | X. Yên Chính, H. ý Yên, T. Nam Định |
E | EK135 T2 | HOÀNG VĂN HÙNG | 21/07/1989 | X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
E | EK135 T2 | LÊ KHẮC HÙNG | 12/04/1995 | TT. Lang Chánh, H. Lang Chánh, T. Thanh Hóa |
B11 | ATK283 T2 | LÊ VĂN HÙNG | 02/04/1964 | X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
C | CK200 T2 | LÊ VĂN HÙNG | 03/08/1991 | X. Thụy Quỳnh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K437 T2 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 27/05/1997 | X. Hòa Tiến, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B11 | ATK282 T2 | NGUYỄN NGỌC HÙNG | 01/10/1961 | X. Minh Hải, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
E | EK135 T2 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 27/11/1991 | X. Vạn Phúc, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội |
C | CK210 T2 | TÔ SỸ HÙNG | 23/09/1985 | X. Cộng Hòa, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B2 | B2K415 T2 | TRẦN VĂN HÙNG | 05/11/1979 | X. Trực Cường, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
B2 | B2K429 T2 | ĐỖ MẠNH HUY | 08/10/1987 | X. Đình Dù, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K435 T2 | LÊ QUANG HUY | 10/04/2001 | X. Tàm Xá, H. Đông Anh, TP. Hà Nội |
B2 | B2K441 T2 | NGUYỄN VĂN HUY | 21/03/1990 | X. Song Giang, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K428 T2 | PHẠM VĂN HUY | 01/01/1983 | X. Đồng Tiến, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B2-C | B2-CK31 T2 | PHAN VĂN HUY | 25/10/1987 | X. Tái Sơn, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
B11 | ATK282 T2 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 02/11/1988 | X. Đồng Quang, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
B11 | ATK268 T2 | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | 25/02/1990 | P. Phạm Ngũ Lão, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B11 | ATK262 T2 | PHẠM THỊ HUYỀN | 06/04/1986 | X. Lê Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B11 | ATK276 T2 | PHẠM THỊ HUYỀN | 22/09/1993 | X. Tân Việt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K441 T2 | VŨ THỊ HUYỀN | 05/09/1991 | X. Thụy Quỳnh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K421 T2 | ĐẶNG VĂN HƯNG | 09/10/1986 | X. Ngọc Quan, H. Đoan Hùng, T. Phú Thọ |
B11 | ATK279 T2 | LÊ THỊ HƯƠNG | 10/07/1985 | X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B11 | ATK283 T2 | LÊ THỊ HƯƠNG | 04/10/1997 | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K382 T2 | LƯỜNG THỊ THU HƯƠNG | 22/01/1996 | X. Nam Mẫu, H. Ba Bể, T. Bắc Kạn |
B11 | ATK263 T2 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 26/08/1990 | X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK275 T2 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 01/09/1999 | TT. Nhã Nam, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
B11 | ATK282 T2 | VI THỊ HƯƠNG | 02/10/1998 | X. Lan Mẫu, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B11 | ATK268 T2 | ĐỖ THÚY HƯỜNG | 06/07/2004 | X. Thanh Bình, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội |
B11 | ATK276 T2 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 29/07/1991 | X. Tứ Cường, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K440 T2 | LÊ HỮU KIÊN | 17/12/1989 | X. Nghĩa Hiệp, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K441 T2 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 03/08/1997 | P. Bình Hàn, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2 | B2K439 T2 | NGUYỄN KIM KÝ | 18/08/1995 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K431 T2 | ĐOÀN QUANG KHÁNH | 31/10/2002 | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K440 T2 | HOÀNG VĂN KHÁNH | 02/09/1998 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
D | DK159 T2 | LÃ MINH KHOA | 15/02/1973 | X. Nhật Tiến, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
B2 | B2K440 T2 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | 14/11/2004 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K440 T2 | VŨ DUY KHOA | 06/12/1978 | X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
FC | FCK135 T2 | BÙI HUY KHOẢN | 10/06/1987 | X. Cảnh Hưng, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh |
FC | FCK134 T2 | BÙI ĐĂNG KHÔI | 26/10/1991 | X. Phú Xuân, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B2 | B2K424 T2 | ĐINH NGUYỄN ANH KHÔI | 12/10/2005 | TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK281 T2 | VŨ THỊ THANH KHUYÊN | 28/08/1987 | P. Võ Cường, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK281 T2 | NGUYỄN THỊ LÂM | 05/10/1992 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K439 T2 | NGUYỄN THỊ LÂM | 12/01/2001 | X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2-C | B2-CK31 T2 | NGỌC VĂN LẬP | 28/02/1979 | X. Tân Hiệp, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
B11 | ATK279 T2 | ĐẶNG THỊ LỆ | 02/09/1990 | X. Hoàng Sơn, H. Nông Cống, T. Thanh Hóa |
B11 | ATK282 T2 | ĐINH THỊ LIÊN | 14/06/1997 | X. Hùng Thắng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK283 T2 | HOÀNG THỊ LIÊN | 08/09/1988 | P. Tiền An, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK282 T2 | NGUYỄN THỊ LIÊN | 23/03/1982 | X. Mỹ Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K435 T2 | NGUYỄN THỊ LIÊN | 10/08/1999 | X. Đức Minh, H. Đắk Mil, T. Đắk Nông |
B11 | ATK275 T2 | BÙI KHÁNH LINH | 12/04/1995 | P. Đề Thám, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B11 | ATK281 T2 | ĐỖ DIỆU LINH | 10/06/2001 | P. Thượng Lý, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K437 T2 | HOÀNG VĂN LINH | 29/02/1992 | X. Bình Nhân, H. Chiêm Hóa, T. Tuyên Quang |
B11 | ATK280 T2 | NÔNG THỊ LINH | 16/03/1997 | X. Yên Lãng, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên |
B11 | ATK266 T2 | NGUYỄN GIA LINH | 12/10/2004 | TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK206 T2 | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | 20/01/2001 | P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
B11 | ATK282 T2 | NGUYỄN THỊ DIỆU LINH | 19/03/2000 | P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K436 T2 | NGUYỄN VĂN LINH | 24/04/1991 | P. Sài Đồng, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
FC | FCK133 T2 | TÔ MẠNH LINH | 02/11/1984 | X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B11 | ATK281 T2 | TRẦN HUYỀN LINH | 23/12/1997 | P. Phố Cò, TP. Sông Công, T. Thái Nguyên |
B2 | B2K412 T2 | NGUYỄN HẠ LONG | 04/07/2004 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK282 T2 | NGUYỄN VĂN LONG | 24/08/1995 | X. Vạn Thái, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội |
FC | FCK133 T2 | NGUYỄN VĂN LONG | 18/02/1984 | X. Tân Tiến, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
C | CK211 T2 | TRẦN VĂN LONG | 07/10/1993 | X. Trung An, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
B2 | B2K430 T2 | NGUYỄN TUẤN LỘC | 31/08/2003 | P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
B11 | ATK265 T2 | LÊ THỊ LUYẾN | 05/02/1997 | X. Tân Hưng, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B11 | ATK271 T2 | NGUYỄN THỊ LUYẾN | 10/10/1987 | X. Xuân Hương, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K439 T2 | NGUYỄN THỊ LUYỆN | 24/08/1991 | X. Trừng Xá, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K418 T2 | NGUYỄN VĂN LUYỆN | 10/10/1971 | X. Điệp Nông, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
C | CK211 T2 | BÙI DUY LƯỢNG | 27/02/1999 | X. Nguyên Xá, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
B2-C | B2-CK31 T2 | NGUYỄN VĂN LƯỢNG | 24/05/1981 | X. Linh Sơn, TP. Thái Nguyên, T. Thái Nguyên |
B2 | B2K428 T2 | NGUYỄN ĐÌNH LƯU | 09/05/1980 | X. Quỳnh Hưng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B2 | B2K377 T2 | PHAN VĂN LƯU | 20/08/1971 | X. Gia Khánh, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
B11 | ATK272 T2 | HOÀNG THỊ HƯƠNG LY | 19/09/1997 | P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B11 | ATK280 T2 | LÊ THỊ LÝ | 21/02/1992 | X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K431 T2 | DƯƠNG VĂN MẠNH | 29/07/2002 | X. Tân Tiến, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
C | CK211 T2 | HOÀNG VĂN MẠNH | 04/12/1998 | X. Lâm Ca, H. Đình Lập, T. Lạng Sơn |
FC | FCK134 T2 | NGUYỄN ĐÌNH MẠNH | 05/12/1995 | X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K439 T2 | NGUYỄN NGỌC MẠNH | 04/09/1994 | X. Nga An, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa |
B2 | B2K438 T2 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 02/05/1981 | X. Vạn Ninh, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK283 T2 | PHAN VĂN MẠNH | 23/06/1995 | X. Triệu Lộc, H. Hậu Lộc, T. Thanh Hóa |
C | CK211 T2 | NGUYỄN VĂN MAY | 21/03/1990 | X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK283 T2 | LÊ THỊ MẾN | 27/07/1994 | X. Bắc Sơn, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK277 T2 | BÙI THỊ MỊN | 04/12/1976 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K438 T2 | ĐẶNG VĂN MINH | 28/11/1979 | X. Văn Đức, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B11 | ATK282 T2 | ĐINH VĂN MINH | 18/07/1997 | X. Liêm Hải, H. Trực Ninh, T. Nam Định |
B2 | B2K436 T2 | LÊ CÔNG NHẬT MINH | 21/01/2005 | X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K441 T2 | QUÁCH QUANG MINH | 29/08/2004 | P. Yên Phụ, Q. Tây Hồ, TP. Hà Nội |
B2 | B2K441 T2 | TRẦN VĂN MINH | 10/08/2005 | X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K435 T2 | LÊ THỊ MỘNG | 25/05/1982 | P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK281 T2 | NGUYỄN THỊ MỪNG | 11/02/1994 | X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
C | CK211 T2 | TĂNG VĂN MƯỜI | 06/07/1991 | X. Gia Xuyên, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B11 | ATK282 T2 | NGUYỄN THỊ THẢO MY | 19/02/1995 | P. Thọ Xương, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K436 T2 | CAO NGỌC NAM | 30/07/2004 | X. Đình Dù, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B11 | ATK278 T2 | NGUYỄN DUY NAM | 30/11/1990 | P. Đáp Cầu, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
E | EK135 T2 | NGUYỄN ĐĂNG NAM | 19/03/1984 | X. Hoàng Hoa Thám, TP. Chí Linh, T. Hải Dương |
B2 | B2K441 T2 | VŨ QUANG NINH | 01/11/1989 | X. An Thái, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B11 | ATK276 T2 | ĐỖ THỊ NGA | 26/10/1991 | X. Ca Đình, H. Đoan Hùng, T. Phú Thọ |
B2 | B2K438 T2 | NGUYỄN PHƯƠNG NGA | 11/03/2004 | P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
B2 | B2K441 T2 | NGUYỄN THỊ NGA | 28/05/1983 | X. Thụy Liên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK263 T2 | VŨ THỊ NGA | 10/12/1977 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK278 T2 | GIANG THỊ HỒNG NGÁT | 26/10/1998 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK281 T2 | ĐẶNG TUYẾT NGÂN | 15/11/1994 | X. Hùng Thắng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK281 T2 | NGUYỄN THỊ NGÂN | 24/04/1998 | X. Đại Thắng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK273 T2 | PHẠM THỊ KIM NGÂN | 16/10/2005 | P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
C | CK209 T2 | DƯƠNG VĂN NGHIÊM | 26/06/1995 | X. Hoàng Diệu, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
D | DK164 T2 | ĐỖ ĐÌNH NGỌC | 21/10/1990 | X. Đình Tổ, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK280 T2 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 20/11/1976 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
C | CK204 T2 | TĂNG DUY NGỌC | 29/01/2002 | TT. Lộc Bình, H. Lộc Bình, T. Lạng Sơn |
C | CK211 T2 | TRƯƠNG QUÝ NGỌC | 29/01/1993 | X. Nguyên Xá, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
B2-C | B2-CK31 T2 | NGUYỄN TRUNG NGUYÊN | 02/12/1999 | X. Cư Jang, H. Ea Kar, T. Đắk Lắk |
B2 | B2K439 T2 | TRẦN ĐÌNH KHÔI NGUYÊN | 07/06/2002 | P. Phúc Xá, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội |
B2 | B2K431 T2 | HOÀNG THỊ NHẠN | 06/10/1974 | X. Minh Hòa, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B2 | B2K441 T2 | BÙI VĂN NHẤT | 17/06/1992 | TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
E | EK135 T2 | ĐẶNG VĂN NHẤT | 05/11/1995 | X. Xuân Lương, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
B2 | B2K410 T2 | HOÀNG THỊ YẾN NHI | 17/10/2005 | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
C | CK209 T2 | ĐỖ VĂN NHƠN | 26/03/1986 | X. Nhật Tân, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
B11 | ATK274 T2 | VŨ THỊ MINH NHUẦN | 06/09/1976 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK283 T2 | ĐẶNG TUYẾT NHUNG | 25/03/1986 | X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K381 T2 | HOÀNG THỊ NHUNG | 05/10/1983 | X. Hồng Thái, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
C | CK209 T2 | LÊ THỊ NHUNG | 03/06/1989 | X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B11 | ATK250 T2 | TRẦN THỊ HỒNG NHUNG | 09/10/2001 | X. Quỳnh Khê, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B11 | ATK283 T2 | HOÀNG THỊ OANH | 31/03/1980 | X. Yên Tân, H. ý Yên, T. Nam Định |
B2 | B2K441 T2 | NGUYỄN XUÂN PHAN | 01/04/1993 | X. Phú Lương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
C | CK209 T2 | BÙI CÔNG PHONG | 20/02/1992 | X. Hưng Long, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
B2-C | B2-CK31 T2 | ĐÀM HÙNG PHONG | 28/02/2001 | X. Trung Phúc, H. Trùng Khánh, T. Cao Bằng |
B2 | B2K439 T2 | ĐOÀN TRẮC MINH PHONG | 04/04/2000 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
D | DK162 T2 | LÊ VĂN PHONG | 02/09/1985 | X. Liên Hồng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B11 | ATK281 T2 | NGUYỄN ĐẠI PHONG | 29/01/1997 | X. Châu Sơn, H. Ba Vì, TP. Hà Nội |
B2 | B2K437 T2 | TƯỞNG THỊ PHONG | 05/09/1996 | X. Minh Lãng, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
B11 | ATK278 T2 | NGUYỄN THỊ PHÓNG | 08/07/1976 | X. Đoàn Kết, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
C | CK211 T2 | ĐINH VĂN PHỐ | 30/03/1999 | TT. Như Quỳnh, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
FC | FCK135 T2 | PHẠM ĐÌNH PHÚ | 01/01/1974 | X. Thái Học, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K440 T2 | TRẦN VĂN PHÚC | 15/11/1987 | X. Vũ Phúc, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
C | CK211 T2 | VŨ VĂN PHƯỚC | 01/10/1994 | X. Thái Dương, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK282 T2 | CHU THỊ MAI PHƯƠNG | 15/04/2003 | P. Hùng Thắng, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh |
B2 | B2K434 T2 | DƯƠNG THỊ PHƯƠNG | 12/05/1993 | X. Tăng Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
C | CK211 T2 | ĐỖ XUÂN PHƯƠNG | 04/05/1982 | X. Song An, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
FC | FCK135 T2 | ĐỒNG PHÚ PHƯƠNG | 12/01/1975 | X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B11 | ATK278 T2 | LÊ THỊ HIỀN PHƯƠNG | 01/03/1977 | P. Bồ Xuyên, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B11 | ATK283 T2 | LÝ THỊ PHƯƠNG | 04/01/2000 | X. Kiên Thành, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B11 | ATK281 T2 | NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG | 05/12/1981 | P. Ngọc Lâm, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
E | EK135 T2 | NGUYỄN HỮU PHƯƠNG | 13/02/1991 | X. Phùng Xá, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội |
B11 | ATK270 T2 | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯƠNG | 15/06/1983 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK260 T2 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | 06/04/2004 | X. Đồng Hưu, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
B2 | B2K421 T2 | PHẠM VĂN PHƯƠNG | 28/02/1978 | X. Xuân Hòa, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
D | DK162 T2 | QUẢN HÀ PHƯƠNG | 15/08/1991 | X. Liên Nghĩa, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
B2 | B2K432 T2 | TRẦN THỊ PHƯƠNG | 24/01/1988 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK282 T2 | HOÀNG THỊ KIM PHƯỢNG | 10/12/1996 | P. Yên Thế, TP. Pleiku, T. Gia Lai |
B11 | ATK282 T2 | TỐNG THỊ PHƯỢNG | 12/07/1999 | X. Trung Sơn, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
B2 | B2K440 T2 | TRỊNH THỊ PHƯỢNG | 24/07/1990 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK282 T2 | VŨ THỊ PHƯỢNG | 09/12/2000 | X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K439 T2 | BÙI VĂN QUANG | 15/05/1987 | X. Thạch Lâm, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa |
B2 | B2K437 T2 | LÊ VĂN QUANG | 12/05/1995 | X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K418 T2 | NGUYỄN NGỌC QUANG | 27/12/2003 | P. Song Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK267 T2 | NGUYỄN VĂN QUANG | 23/04/1999 | X. Quỳnh Mỹ, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B2 | B2K441 T2 | TẠ THẾ QUẢNG | 19/10/1989 | X. Giai Phạm, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K423 T2 | NGUYỄN ANH QUÂN | 09/09/1997 | P. Cẩm Trung, TP. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh |
B2 | B2K441 T2 | NGUYỄN VIẾT QUÂN | 28/11/2001 | X. Thiệu Nguyên, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa |
B2 | B2K432 T2 | PHẠM ĐÌNH QUÂN | 24/09/1993 | X. Đông Hợp, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
FC | FCK135 T2 | MA VĂN QUY | 27/08/1994 | X. Hùng Mỹ, H. Chiêm Hóa, T. Tuyên Quang |
D | DK162 T2 | NGUYỄN VĂN QUÝ | 04/11/1982 | X. Tân Sỏi, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
B11 | ATK280 T2 | ĐỖ VĂN QUYÊN | 03/02/1971 | X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K425 T2 | NGUYỄN THỊ QUYÊN | 17/01/1986 | X. Quảng Minh, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
FC | FCK135 T2 | ĐẶNG VĂN QUYỀN | 02/12/1994 | X. Chân Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam |
C | CK210 T2 | HOÀNG VĂN QUYẾT | 28/01/2000 | X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K437 T2 | NGUYỄN VĂN QUYẾT | 19/11/1998 | X. Thuần Hưng, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
FC | FCK134 T2 | LÊ TÚ QUỲNH | 02/09/1988 | X. Tân Dĩnh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B11 | ATK279 T2 | PHẠM THỊ THÚY QUỲNH | 13/12/1999 | X. Hồng Giang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
C | CK211 T2 | ĐỖ VIẾT SÁCH | 26/06/1996 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2-C | B2-CK31 T2 | NGUYỄN VĂN SANG | 23/01/1988 | P. Hoàng Văn Thụ, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
B2-C | B2-CK31 T2 | NGUYỄN VĂN SÁNG | 02/03/1990 | X. Tiến Dũng, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B2 | B2K437 T2 | SẦM VĂN SÁNG | 20/07/1992 | X. Phì Điền, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B2 | B2K430 T2 | VŨ VĂN SÁNG | 15/10/1989 | X. Hồng Phong, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
C | CK209 T2 | HỒ VĂN SÁU | 01/02/1982 | X. Gia Xuyên, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B11 | ATK278 T2 | NGUYỄN THỊ SEN | 22/02/1979 | X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK277 T2 | TÔ THỊ HƯƠNG SEN | 01/08/1973 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K434 T2 | NGUYỄN VĂN SOÀI | 03/10/1971 | X. Châu Sơn, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B2 | B2K425 T2 | LÊ THANH SƠN | 09/05/1990 | X. Quỳnh Trang, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B2 | B2K436 T2 | NGUYỄN BÁ SƠN | 08/02/2001 | TT. Xuân Mai, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội |
B2 | B2K434 T2 | NGUYỄN VĂN SƠN | 04/09/1989 | X. Châu Sơn, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
C | CK210 T2 | PHẠM VĂN SƠN | 15/01/1995 | X. Quang Hưng, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K420 T2 | NGUYỄN ĐÌNH SÙNG | 28/08/1985 | X. Lô Giang, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
B2 | B2K434 T2 | CHU VĂN SỬU | 01/12/1986 | X. Thái Hòa, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K396 T2 | VŨ VĂN SỸ | 21/01/1995 | X. Bắc Lũng, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
D | DK164 T2 | NGUYỄN XUÂN TÁ | 05/06/1989 | X. Phú Lương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK188 T2 | NGHIÊM THỊ TÁM | 05/08/1970 | P. Tân Thành, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng |
E | EK135 T2 | TRẦN VĂN TÁM | 11/02/1991 | X. Thụy Sơn, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK278 T2 | JIANG TAO | 03/11/1982 | P. Đại Phúc, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK275 T2 | DƯƠNG THỊ TÂM | 01/03/1988 | X. Đặng Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B11 | ATK282 T2 | ĐẶNG THỊ TÂM | 15/11/1985 | X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
B11 | ATK283 T2 | HOÀNG THỊ THANH TÂM | 11/11/1988 | X. Vĩnh Xá, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B11 | ATK283 T2 | NGUYỄN THỊ TÂN | 06/02/1986 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K438 T2 | NGUYỄN VĂN TẬP | 14/11/1989 | X. Quỳnh Nguyên, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
D | DK164 T2 | NGÔ MINH TIẾN | 26/10/1999 | X. Tân Minh, H. Thường Tín, TP. Hà Nội |
B2 | B2K441 T2 | NGUYỄN MINH TIẾN | 17/02/1989 | TT. Hưng Nhân, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
C | CK211 T2 | NGUYỄN MINH TIẾN | 15/04/1998 | X. Nguyên Xá, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
B2 | B2K440 T2 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 06/10/1971 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K440 T2 | TRẦN ĐÌNH TIẾN | 01/01/1978 | X. Nhân La, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K419 T2 | TRƯƠNG ĐĂNG TIẾN | 05/05/2000 | X. Quỳnh Xá, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B2 | B2K441 T2 | VŨ VĂN TIẾN | 05/02/1994 | P. An Tảo, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K436 T2 | VŨ NHẬT TÍN | 22/05/1993 | X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K432 T2 | LÊ THỊ TÌNH | 11/10/1993 | X. Dạ Trạch, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K427 T2 | NGUYỄN CHÍ TÌNH | 24/03/1999 | X. Tân Tiến, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
B2 | B2K435 T2 | BÙI VĂN TỈNH | 14/08/1989 | X. Tân Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B11 | ATK281 T2 | ĐỖ TRỌNG TĨNH | 01/07/1991 | X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
FC | FCK134 T2 | NGUYỄN VĂN TĨNH | 10/02/1988 | X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K441 T2 | BÙI HỮU TOÀN | 16/08/1995 | X. Thụy Trường, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
FC | FCK133 T2 | CHU VĂN TOÀN | 23/09/1983 | X. Hương Sơn, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K405 T2 | NGUYỄN HỮU TOÀN | 03/06/1990 | X. Cao Xá, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
B2 | B2K440 T2 | TRẦN QUỐC TOẢN | 17/04/1993 | X. Vũ Xá, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K432 T2 | BÙI VĂN TỐT | 12/04/1992 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K384 T2 | CHU ĐỨC TÚ | 28/05/1996 | X. Đồng Phúc, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
D | DK164 T2 | NGUYỄN ANH TÚ | 29/01/1982 | X. Xuân Dương, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội |
B11 | ATK278 T2 | PHÙNG VĂN TÚ | 28/07/1995 | X. Đức Chính, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K436 T2 | VŨ ĐÌNH TÚ | 27/01/1989 | P. Hoàng Đông, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam |
D | DK164 T2 | VŨ VĂN TÚ | 26/08/1986 | P. Ninh Xá, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K439 T2 | NGUYỄN CÔNG TUẤN | 16/06/1983 | P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K437 T2 | NGUYỄN MINH TUẤN | 06/06/1997 | X. Hòa Tiến, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B2 | B2K440 T2 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 23/04/1965 | X. Nguyễn Trãi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
FC | FCK132 T2 | PHẠM VĂN TUẤN | 30/08/1989 | X. Mỹ Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K440 T2 | PHAN ANH TUẤN | 25/08/2002 | TT. Chi Lăng, H. Chi Lăng, T. Lạng Sơn |
D | DK164 T2 | TẠ QUỐC TUẤN | 09/08/1984 | X. Đông Sơn, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K419 T2 | BÙI HỮU TÙNG | 04/07/1988 | X. Quỳnh Xá, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B2 | B2K441 T2 | ĐỖ SƠN TÙNG | 31/08/2005 | P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
B2 | B2K436 T2 | MAI SINH TÙNG | 21/06/2005 | X. Tân Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K439 T2 | NGÔ THANH TÙNG | 03/12/1990 | X. Thụy Văn, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K440 T2 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 30/08/1988 | X. Quang Trung, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
B2 | B2K440 T2 | TRẦN VĂN TÙNG | 12/05/1993 | X. Tân Hưng, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B2-C | B2-CK31 T2 | BÙI VĂN TUYÊN | 26/03/1989 | X. Lan Mẫu, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
E | EK135 T2 | MAI NGỌC TUYÊN | 12/04/1991 | X. Yên Thọ, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa |
D | DK164 T2 | NGUYỄN HỮU TUYÊN | 10/08/1988 | X. Minh Đạo, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K439 T2 | LÊ VIẾT TUYẾN | 25/01/1991 | X. Dương Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B11 | ATK256 T2 | NGUYỄN THỊ TUYẾN | 18/04/1987 | X. Hồng Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B11 | ATK281 T2 | TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN | 06/11/1987 | X. Hoàng Hoa Thám, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K434 T2 | ĐỖ XUÂN TUYỂN | 20/07/1979 | X. Châu Sơn, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B11 | ATK279 T2 | DƯƠNG THỊ TUYẾT | 20/06/1979 | X. Nội Hoàng, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
FC | FCK135 T2 | HOÀNG HUY TUYNH | 08/04/1978 | X. Vũ Vân, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
E | EK135 T2 | PHẠM VĂN TƯỞNG | 02/04/1981 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK277 T2 | ĐẶNG VĂN THÁI | 19/07/1976 | X. Quỳnh Hồng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B11 | ATK280 T2 | NGUYỄN QUANG THÁI | 31/12/2002 | X. Ninh Hiệp, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B11 | ATK237 T2 | DƯƠNG THỊ THANH | 07/07/1991 | X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K440 T2 | NGUYỄN VĂN THANH | 26/04/1969 | X. Giai Phạm, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K435 T2 | DƯƠNG VĂN THÀNH | 13/08/1995 | X. Trí Yên, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B2 | B2K381 T2 | NGUYỄN HOÀNG THÀNH | 26/02/2001 | X. Hương Lạc, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K441 T2 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 10/03/1993 | P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
E | EK133 T2 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 19/03/1979 | X. Tân Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K440 T2 | NGUYỄN VĂN THẢNH | 19/07/1972 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
D | DK165 T2 | NGUYỄN VĂN THAO | 12/11/1994 | X. Long Châu, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K441 T2 | PHẠM NGỌC THAO | 07/04/1986 | X. Lam Sơn, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B11 | ATK271 T2 | ĐỖ PHƯƠNG THẢO | 10/05/1997 | X. Bắc Sơn, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B11 | ATK270 T2 | NGÔ THỊ PHƯƠNG THẢO | 17/03/1997 | P. Minh Khai, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B11 | ATK278 T2 | NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO | 19/12/1999 | P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
D | DK164 T2 | TRẦN ANH THẢO | 08/12/1995 | X. Thanh Hải, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B2 | B2K439 T2 | DƯƠNG QUANG THẮNG | 09/05/1991 | X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K439 T2 | NGUYỄN CHIẾN THẮNG | 15/12/1999 | X. Cổ Bi, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
FC | FCK135 T2 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 15/01/1988 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K424 T2 | PHẠM VĂN THẮNG | 08/03/1983 | X. Hồng Vân, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K440 T2 | THÂN VIỆT THẮNG | 11/06/2001 | X. Tăng Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
B11 | ATK280 T2 | LÊ VIẾT THIỀNG | 01/03/1973 | X. Thụy Quỳnh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK280 T2 | NGUYỄN THỊ THIẾT | 27/06/1991 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K439 T2 | NGUYỄN VĂN THỊNH | 05/09/1995 | TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
E | EK133 T2 | HOÀNG VĂN THỌ | 12/09/1986 | X. Lam Cốt, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
B11 | ATK266 T2 | NGUYỄN THỊ THOA | 03/02/1987 | X. Văn Hội, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK282 T2 | PHẠM THỊ THOA | 13/11/1996 | X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K414 T2 | TRẦN VĂN THOẠI | 14/01/1995 | X. Tân Lễ, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
C | CK211 T2 | NGUYỄN VĂN THỐNG | 21/12/1993 | X. Ngọc Thiện, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
B11 | ATK283 T2 | NGHIÊM THỊ THU | 17/10/1982 | X. Thái Học, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK276 T2 | PHAN THỊ THU | 23/03/1991 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B11 | ATK255 T2 | TRỊNH THỊ LỆ THU | 03/06/1998 | X. Dương Đức, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K439 T2 | PHẠM MẬU THUÂN | 10/11/1983 | P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
B11 | ATK283 T2 | HOÀNG MINH THUẬN | 26/07/1986 | X. Vĩnh Xá, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B11 | ATK280 T2 | NGUYỄN VĂN THUẬN | 19/05/1969 | X. Yên Phụ, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
E | EK134 T2 | NGUYỄN VĂN THUẬN | 15/05/1988 | TT. Nam Sách, H. Nam Sách, T. Hải Dương |
B11 | ATK273 T2 | LÊ THỊ THÚY | 14/07/1994 | X. Tàm Xá, H. Đông Anh, TP. Hà Nội |
B2 | B2K437 T2 | LƯU THỊ THÚY | 01/06/1998 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK283 T2 | NGUYỄN THANH THÚY | 24/12/1974 | P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK275 T2 | NGUYỄN THỊ THÚY | 14/06/1990 | X. Long Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B11 | ATK281 T2 | NGUYỄN THỊ THÚY | 30/01/1996 | X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B11 | ATK279 T2 | TRIỆU THỊ THÚY | 15/03/1990 | X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B11 | ATK282 T2 | HOÀNG BÍCH THỦY | 29/09/1995 | P. Khương Đình, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
B11 | ATK276 T2 | TRƯƠNG THỊ THỦY | 30/08/1992 | TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K439 T2 | LÊ NGỌC THỤY | 26/09/1992 | P. Thanh Trì, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
B2 | B2K441 T2 | VŨ VĂN THUYẾT | 06/10/1990 | X. Tân Lễ, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B2 | B2K441 T2 | LÊ THỊ THƯ | 08/12/1993 | P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK278 T2 | NGUYỄN THỊ BÍCH THƯ | 03/04/1988 | X. Quỳnh Hải, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B11 | ATK269 T2 | NGUYỄN THỊ THANH THƯ | 14/04/2001 | P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
D | DK164 T2 | NGUYỄN VĂN THỰC | 15/03/1985 | P. Thanh Khương, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
E | EK134 T2 | NGUYỄN VĂN THỰC | 07/06/1991 | X. Thái Đào, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B11 | ATK277 T2 | DƯƠNG HƯƠNG TRÀ | 04/04/2003 | TT. Bích Động, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
B11 | ATK273 T2 | LÊ THU TRANG | 22/08/2003 | P. Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK282 T2 | NGUYỄN MINH TRANG | 17/10/1990 | P. Đức Giang, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
B11 | ATK281 T2 | NGUYỄN QUỲNH TRANG | 04/12/1992 | P. Thượng Thanh, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
B11 | ATK282 T2 | NGUYỄN QUỲNH TRANG | 27/03/1987 | P. Phan Bội Châu, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK258 T2 | NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG | 21/09/1990 | X. Thái Xuyên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K440 T2 | NGUYỄN VĂN TRANG | 29/09/1983 | P. Kim Sơn, TX. Đông Triều, T. Quảng Ninh |
B11 | ATK280 T2 | TRẦN THỊ THU TRANG | 01/09/1998 | X. Xuân Trung, H. Xuân Trường, T. Nam Định |
FC | FCK135 T2 | VŨ XUÂN TRÁNG | 28/08/1985 | TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K430 T2 | TRẦN HIỆU TRIỆU | 21/06/1980 | P. Hiến Nam, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B11 | ATK279 T2 | TỐNG THỊ TRINH | 03/04/1993 | X. Xuân ái, H. Văn Yên, T. Yên Bái |
D | DK164 T2 | ĐINH VĂN TRÌNH | 09/06/1986 | X. Đông Phong, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
C | CK211 T2 | NGUYỄN TRUNG TRÌNH | 06/12/1995 | X. Minh Châu, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
E | EK135 T2 | LÊ TRỌNG TRUNG | 21/03/1986 | X. Thọ Lộc, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa |
B2 | B2K430 T2 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 07/05/1990 | X. Vũ Đoài, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
B11 | ATK280 T2 | TRẦN HỮU TRUNG | 06/09/1994 | X. Nghĩa Trụ, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
B2 | B2K436 T2 | NGUYỄN HỮU TRỰC | 19/05/1993 | P. Hoàng Đông, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam |
B2 | B2K430 T2 | VŨ TRUNG TRỰC | 20/11/1991 | X. Sơn Hà, H. Nho Quan, T. Ninh Bình |
C | CK210 T2 | ĐÀO VĂN TRƯỜNG | 15/12/2002 | X. Hồng Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K440 T2 | NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG | 15/02/2002 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K406 T2 | NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG | 30/09/2005 | TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
D | DK165 T2 | PHẠM ANH TRƯỜNG | 29/07/1984 | P. Võ Cường, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK275 T2 | LÊ VĂN TRƯỞNG | 18/07/1975 | X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K439 T2 | VŨ THỊ UYÊN | 30/12/1994 | X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
C | CK211 T2 | LÊ ĐỨC ƯỚC | 01/02/1987 | X. Ngọc Lâm, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B11 | ATK282 T2 | BÙI NGỌC VĂN | 20/10/1987 | X. Chỉ Đạo, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
B2 | B2K426 T2 | HOÀNG HỮU VĂN | 14/12/2000 | X. Nguyệt Đức, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK282 T2 | BÙI THỊ VÂN | 19/08/1995 | X. Nguyên Khê, H. Đông Anh, TP. Hà Nội |
B11 | ATK274 T2 | NGUYỄN THỊ VÂN | 24/06/1974 | X. Chính Nghĩa, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B11 | ATK283 T2 | NGUYỄN THỊ VÂN | 15/06/1982 | X. Tân Quang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
B2 | B2K434 T2 | CHU VĂN VIỆT | 05/09/1979 | X. Thái Hòa, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K438 T2 | LÊ QUÝ VIỆT | 30/01/1998 | P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
B2-C | B2-CK31 T2 | NGUYỄN BẢO VIỆT | 28/04/2001 | TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
D | DK165 T2 | PHẠM NGỌC VIỆT | 04/07/1993 | P. Ninh Xá, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K435 T2 | VŨ VĂN VIỆT | 20/07/1971 | X. Nam Thái, H. Nam Trực, T. Nam Định |
C | CK209 T2 | HOÀNG VĂN VINH | 10/07/1996 | X. Đại Phú, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang |
C | CK211 T2 | CHU VĂN VỊNH | 12/09/1989 | X. Điệp Nông, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B2 | B2K441 T2 | BÙI VĂN VỌNG | 27/05/1990 | X. Tân Hưng, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K436 T2 | ĐẶNG VĂN TUẤN VŨ | 03/09/2004 | X. Mỹ Hương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B11 | ATK278 T2 | PHẠM THẾ VŨ | 26/02/1993 | X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
E | EK127 T2 | LÊ VĂN XUẤT | 13/08/1984 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
C | CK209 T2 | PHAN VĂN XUYÊN | 20/07/1994 | X. Vĩnh Quỳnh, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội |
B11 | ATK271 T2 | TRẦN THỊ XUYÊN | 16/02/1982 | TT. Ngô Đồng, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
B11 | ATK269 T2 | LƯU THỊ BẢO YẾN | 23/06/2001 | X. Vĩnh Phong, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK282 T2 | NGUYỄN THỊ YẾN | 08/01/1994 | X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
B11 | ATK279 T2 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 09/11/1988 | X. Đặng Lễ, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
B2 | B2K426 T2 | NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN | 06/10/1992 | TT. Trạm Trôi, H. Hòai Đức, TP. Hà Nội |
B2 | B2K399 T2 | PHẠM HẢI YẾN | 26/08/1990 | X. Trân Châu, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng |
B11 | ATK283 T2 | PHẠM THỊ YẾN | 10/02/1987 | TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K422 T2 | PHẠM THỊ YẾN | 06/01/1988 | X. Quỳnh Hội, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B2 | B2K432 T2 | PHAN THỊ YẾN | 25/01/1995 | X. Vũ Lạc, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B11 | ATK269 T2 | TRẦN THỊ HẢI YẾN | 16/09/1990 | P. Thanh Xuân Nam, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội |