Trung tâm học lái xe Bắc Giang công bố DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ TỐT NGHIỆP NGÀY 07/06/2024
Thi tốt nghiệp lấy chúng chỉ sơ cấp lái xe ô tô B1 , B2, C , D, E, Fc theo hạng học viên đăng ký . Chúng chỉ này chúng minh học viên đã thông qua đào tạo của trung tâm và đủ điều kiện thi sát hạch , nên rất quan trọng , yêu cầu học viên có mặt đầy đủ hôm thi tốt nghiệp
KH | Khóa | Họ và tên | Ngày sinh | Địa chỉ |
B2 | B2K444 T2 | DƯƠNG VIỆT ANH | 16/04/1997 | X. Kim Sơn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
D | DK167 T2 | ĐỒNG TUẤN ANH | 18/06/1989 | X. Lê Lợi, TP. Chí Linh, T. Hải Dương |
D | DK166 T2 | NGUYỄN ĐỨC ANH | 23/05/1982 | X. Nhân Thắng, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | NGUYỄN HÀ ANH | 17/01/1993 | X. Vân Trung, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
Bằng lái xe B1 | ATK274 T2 | NGUYỄN HOÀNG ANH | 28/06/1996 | P. Hồ Nam, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
Bằng lái xe B1 | ATK281 T2 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 29/05/1990 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
Bằng lái xe B1 | ATK282 T2 | PHẠM NGỌC ANH | 18/08/1990 | X. Nam Hưng, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH | 23/01/1993 | P. Đằng Giang, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | TRỊNH THỊ LAN ANH | 23/03/1998 | X. Giang Sơn, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | VŨ THỊ NGỌC ÁNH | 12/09/1989 | X. Phúc Tiến, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội |
B2 | B2K447 T2 | ĐỖ HỮU BẰNG | 04/05/1986 | X. Vũ Đoài, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
D | DK167 T2 | LƯU THỊ NGỌC BÍCH | 10/02/1996 | X. Thượng Lan, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | ĐINH THỊ BÌNH | 31/08/1988 | X. Hồng Dũng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
FC | FCK137 T2 | LỪ VĂN BÌNH | 16/02/1989 | X. Mường Khoa, H. Bắc Yên, T. Sơn La |
B2 | B2K430 T2 | PHẠM ĐÌNH BÌNH | 01/09/1989 | X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K446 T2 | QUÀNG THÀNH CÔNG | 12/07/2003 | X. Thanh Minh, TP. Điện Biên Phủ, T. Điện Biên |
B2 | B2K447 T2 | PHẠM VĂN CUNG | 19/04/1991 | X. Hồng Đức, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
D | DK156 T2 | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | 20/12/1978 | X. Hồng Quang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
FC | FCK136 T2 | PHÙNG VĂN CƯƠNG | 06/08/1994 | X. Vân Sơn, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang |
B2 | B2K396 T2 | CAO MẠNH CƯỜNG | 20/06/2000 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K400 T2 | LẠI VĂN CƯỜNG | 22/07/2002 | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
Bằng lái xe B1 | ATK284 T2 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 08/10/1981 | X. Tống Trân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | PHẠM QUỐC CƯỜNG | 22/10/1996 | TT. Yên Lâm, H. Yên Định, T. Thanh Hóa |
Bằng lái xe B1 | ATK284 T2 | LƯƠNG VĂN CHẤN | 01/01/1963 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K446 T2 | NGUYỄN VĂN CHÍ | 14/12/1996 | X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
Bằng lái xe B1 | ATK277 T2 | TRƯƠNG TRUNG CHÍ | 09/08/1990 | X. Nam Thanh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
FC | FCK137 T2 | LÒ VĂN CHIẾN | 28/12/1978 | X. Mường Bằng, H. Mai Sơn, T. Sơn La |
D | DK164 T2 | TRỊNH VĂN CHIẾN | 19/09/1996 | X. Hợp Tiến, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội |
D | DK167 T2 | VŨ VĂN CHIẾN | 05/10/1979 | X. Thái Học, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
Bằng lái xe B1 | ATK282 T2 | PHẠM VĂN CHINH | 13/11/1984 | X. Cẩm Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K445 T2 | PHẠM VĂN CHINH | 28/04/1997 | X. Xuân Hòa, H. Xuân Trường, T. Nam Định |
Bằng lái xe B1 | ATK284 T2 | HÀ THỊ CHUNG | 26/12/1988 | P. Lê Hồng Phong, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B2 | B2K432 T2 | TRẦN CHUNG | 26/12/1986 | X. Quỳnh Hưng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B2 | B2K444 T2 | HOÀNG VĂN DANH | 16/10/1997 | X. Thanh Thủy, TX. Nghi Sơn, T. Thanh Hóa |
B2 | B2K423 T2 | PHẠM KIM DUẨN | 08/11/2000 | X. Nguyên Xá, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
Bằng lái xe B1 | ATK265 T2 | VŨ THỊ DUNG | 28/11/1990 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | VŨ THỊ DUNG | 24/05/1998 | X. An Đồng, H. An Dương, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K423 T2 | NGUYỄN HỮU DŨNG | 21/11/1997 | X. Vũ Chính, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B2 | B2K445 T2 | PHẠM TIẾN DŨNG | 22/01/2001 | X. An Thượng, H. Yên Thế, T. Bắc Giang |
B2 | B2K437 T2 | VŨ TIẾN DŨNG | 22/08/1977 | X. Tân Thịnh, H. Văn Chấn, T. Yên Bái |
B2 | B2K447 T2 | BÀN VĂN DUY | 21/08/1987 | X. Bảo Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B2 | B2K441 T2 | ĐOÀN MẠNH QUỐC DUY | 31/12/2003 | P. Trần Hưng Đạo, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | NGUYỄN VĂN DUY | 01/07/1993 | TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định |
Bằng lái xe B1 | ATK264 T2 | KHƯƠNG THỊ DUYÊN | 28/11/1989 | X. Quỳnh Hải, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
Bằng lái xe B1 | ATK284 T2 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 04/03/1995 | X. Toàn Thắng, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2-C | B2-CK31 T2 | HOÀNG DƯƠNG | 31/08/1978 | X. Minh Châu, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K443 T2 | TRẦN THỊ ĐÀO | 20/11/1995 | X. Phú Xuyên, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên |
B2 | B2K446 T2 | NGUYỄN QUỐC ĐẠT | 01/01/2000 | X. Đại Hợp, H. Kiến Thụy, TP. Hải Phòng |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | VŨ TIẾN ĐẠT | 01/07/2002 | P. Đông Khê, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
FC | FCK138 T2 | PHẠM QUANG ĐỆ | 28/10/1999 | TT. Kiện Khê, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
E | EK130 T2 | PHẠM ĐÌNH ĐỎ | 20/08/1990 | X. Bắc Sơn, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
E | EK137 T2 | BÙI ĐỨC ĐOAN | 20/07/1986 | X. Hưng Long, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K431 T2 | NGUYỄN KHẮC ĐÔN | 27/08/1993 | X. Vạn Ninh, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K439 T2 | PHẠM LƯƠNG ĐÔNG | 20/11/2005 | X. Tân Tiến, H. An Dương, TP. Hải Phòng |
FC | FCK138 T2 | TRẦN VĂN ĐÔNG | 06/12/1990 | TT. Kiện Khê, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
B2 | B2K446 T2 | ĐÀM PHƯƠNG ĐỨC | 15/09/1986 | X. Tân Chi, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K446 T2 | ĐÀO TRỌNG ĐỨC | 19/11/1978 | X. Thụy Quỳnh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
B2 | B2K446 T2 | ĐỖ MINH ĐỨC | 02/09/2000 | X. Đông Lỗ, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
B2 | B2K446 T2 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 03/05/2002 | P. Đức Giang, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
Bằng lái xe B1 | ATK284 T2 | VƯƠNG VĂN ĐỨC | 04/08/1966 | X. Tống Trân, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
C | CK213 T2 | NGUYỄN CÔNG ĐƯỢC | 28/07/1990 | P. Thọ Xương, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
Bằng lái xe B1 | ATK282 T2 | TRẦN THỊ GÁI | 12/11/1986 | P. Đồng Hòa, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | DƯƠNG VĂN GIANG | 29/12/1995 | TT. Yên Lâm, H. Yên Định, T. Thanh Hóa |
E | EK137 T2 | DƯƠNG VĂN GIÁP | 07/06/1979 | X. Minh Phú, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội |
FC | FCK137 T2 | LÒ VĂN GIÓT | 11/03/1987 | X. Chiềng Mai, H. Mai Sơn, T. Sơn La |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | LÊ THU HÀ | 01/08/1994 | X. Vạn Ninh, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K446 T2 | NGUYỄN NGỌC HÀ | 04/07/2001 | TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K428 T2 | TẠ VĂN HAI | 02/09/1993 | X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | HOÀNG VĂN HẢI | 12/05/1993 | TT. Hưng Hà, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B2 | B2K443 T2 | LÊ VĂN HẰNG | 04/08/1993 | X. Ký Phú, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên |
Bằng lái xe B1 | ATK284 T2 | LÊ THỊ NGỌC HÂN | 30/10/1999 | P. Quang Trung, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K446 T2 | VÌ VĂN HẬU | 03/09/2004 | X. Tân Xuân, H. Vân Hồ, T. Sơn La |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | NGUYỄN THỊ HIÊN | 01/01/1987 | X. Bãi Sậy, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
D | DK167 T2 | NGUYỄN VĂN HIÊN | 04/05/1989 | X. Đình Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên |
Bằng lái xe B1 | ATK282 T2 | VŨ THỊ HIÊN | 04/03/1997 | X. Kiến Thiết, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | BÙI THỊ HIỀN | 07/02/1989 | X. Song An, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
Bằng lái xe B1 | ATK285 T2 | BÙI THỊ THANH HIỀN | 02/07/2004 | TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
Bằng lái xe B1 | ATK281 T2 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 06/12/1991 | X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K444 T2 | NGUYỄN VĂN HIỀN | 25/12/1983 | X. An Dương, H. Tân Yên, T. Bắc Giang |
Bằng lái xe B1 | ATK281 T2 | NGUYỄN VĂN HIỆP | 20/12/1988 | X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K447 T2 | NGUYỄN VĂN HIỆP | 06/08/1989 | P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
FC | FCK137 T2 | NGUYỄN VĂN HIỆP | 15/02/1986 | P. Thất Hùng, TX. Kinh Môn, T. Hải Dương |
B2 | B2K447 T2 | VŨ QUANG HIỆP | 05/04/1998 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
D | DK167 T2 | ĐOÀN VĂN HIẾU | 18/06/1992 | X. Vân Trường, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
E | EK137 T2 | ĐỖ XUÂN HIẾU | 06/07/1990 | X. Tây Ninh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | HÀ TRẦN HIẾU | 14/09/1971 | P. Cầu Đất, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
D | DK166 T2 | HOÀNG VĂN HIẾU | 26/05/1987 | X. Dân Tiến, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
B2 | B2K432 T2 | TRẦN VĂN HIẾU | 02/01/1988 | X. Tân Thịnh, H. Văn Chấn, T. Yên Bái |
D | DK164 T2 | NGUYỄN DOÃN HIỆU | 27/02/1991 | P. Ninh Xá, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | VŨ THỊ NHƯ HOA | 08/10/1984 | P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | ĐỖ THỊ HIỀN HÒA | 02/09/1975 | X. Phú Lương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | NGÔ THỊ HÒA | 26/05/1992 | X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K441 T2 | NGÔ THỊ HÒA | 11/09/1999 | X. Tự Tân, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
E | EK137 T2 | QUÁCH ĐÌNH HÒA | 22/11/1983 | X. Đông Tân, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
B2 | B2K445 T2 | VŨ XUÂN HOÀNG | 16/01/2004 | X. Thắng Lợi, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
Bằng lái xe B1 | ATK268 T2 | NGUYỄN THỊ HỘI | 23/09/1978 | TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | LÊ THỊ HUẾ | 12/05/2000 | X. Chính Mỹ, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K445 T2 | CAO ĐĂNG HUY | 13/02/1990 | P. Tân Thuận Đông, Q.7, TP. Hồ Chí Minh |
B2 | B2K446 T2 | NGUYỄN ĐÌNH HUY | 30/01/1995 | X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | VŨ TRẦN HUY | 01/10/2003 | P. Đông Hải, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K420 T2 | PHẠM THỊ HUYỀN | 15/01/1995 | P. Yên Sở, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
Bằng lái xe B1 | ATK280 T2 | VŨ THỊ HUYỀN | 21/03/1983 | X. Nhân Quyền, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K445 T2 | LÊ CAO NGỌC HƯNG | 22/12/2005 | P. Đằng Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
FC | FCK138 T2 | NGUYỄN THÀNH HƯNG | 26/06/1993 | X. Thanh Thủy, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
D | DK161 T2 | PHẠM THẾ HƯNG | 18/09/1988 | P. Đông Ngàn, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K446 T2 | TRẦN NGỌC HƯNG | 02/04/1991 | X. Ngọc Thanh, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | ĐOÀN THỊ THU HƯƠNG | 08/06/1990 | P. Trần Lãm, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
Bằng lái xe B1 | ATK263 T2 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 26/08/1990 | X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K446 T2 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 07/08/1989 | X. Gia Mô, H. Tân Lạc, T. Hòa Bình |
B2 | B2K446 T2 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 05/09/1984 | TT. Tân An, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
B2 | B2K447 T2 | NGUYỄN THU HƯƠNG | 27/11/1997 | P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | VŨ HOÀI HƯƠNG | 21/08/2002 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
Bằng lái xe B1 | ATK281 T2 | NGÔ THU HƯỜNG | 24/10/1999 | TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
D | DK167 T2 | TRẦN VĂN HỮU | 01/08/1987 | X. Hữu Bằng, H. Thạch Thất, TP. Hà Nội |
B2 | B2K426 T2 | NGUYỄN VĂN KA | 25/02/1990 | X. Tây Đô, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
FC | FCK136 T2 | PHẠM ĐỨC KIỆN | 06/10/1986 | X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
E | EK137 T2 | NGÔ VĂN KHÁI | 20/01/1988 | X. Sơn Hà, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
E | EK134 T2 | NGUYỄN MINH KHANG | 17/06/1995 | X. Đại áng, H. Thanh Trì, TP. Hà Nội |
B2 | B2K446 T2 | ĐỖ DUY KHÁNH | 19/11/1995 | P. Trần Phú, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | KHÚC KIM KHÁNH | 28/02/1981 | P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | NGUYỄN DUY KHÁNH | 31/08/1996 | P. Quang Hanh, TP. Cẩm Phả, T. Quảng Ninh |
B2 | B2K447 T2 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 07/12/2004 | X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | PHẠM DUY KHÁNH | 12/11/1991 | P. Niệm Nghĩa, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K403 T2 | PHẠM ĐỨC KHÁNH | 05/10/2003 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K447 T2 | ĐÀO DUY KHƯƠNG | 09/10/1990 | P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | TRẦN THỊ LAN | 29/10/1990 | P. Anh Dũng, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K443 T2 | TRẦN THỊ LAN | 03/08/1986 | X. Khôi Kỳ, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | VŨ THỊ LAN | 12/04/1987 | X. Hồng Thuận, H. Giao Thủy, T. Nam Định |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | PHẠM THỊ LÀN | 11/11/1990 | P. Đông Hải 2, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
FC | FCK138 T2 | HOÀNG VĂN LÂM | 25/07/1992 | X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
B2 | B2K446 T2 | NGUYỄN XUÂN LẬP | 14/09/1986 | X. Tân Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN | 16/01/1984 | X. Phú Minh, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội |
B2 | B2K438 T2 | BÙI ĐÌNH LINH | 19/08/1987 | X. Châu Sơn, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH | 24/08/2002 | X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
Bằng lái xe B1 | ATK280 T2 | HOÀNG THỊ LOAN | 07/11/1990 | X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
FC | FCK138 T2 | NGUYỄN THÀNH LONG | 08/01/1991 | TT. Kiện Khê, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
C | CK212 T2 | TRƯƠNG ĐỨC LỘC | 22/12/1998 | X. Đoan Bái, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
E | EK137 T2 | NGUYỄN QUANG LỢI | 13/02/1993 | X. Vạn Thái, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | VŨ ĐÌNH LUẬT | 25/10/1989 | X. Hiệp Cường, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K377 T2 | PHAN VĂN LƯU | 20/08/1971 | X. Gia Khánh, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
B2 | B2K443 T2 | ĐẶNG KHÁNH LY | 08/03/1992 | X. Phú Xuyên, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên |
Bằng lái xe B1 | ATK277 T2 | NGÔ KHÁNH LY | 30/07/1999 | X. Đông Quí, H. Tiền Hải, T. Thái Bình |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | ĐỖ NGỌC MAI | 27/03/1991 | X. Hoài Thượng, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K438 T2 | HOÀNG THỊ PHƯƠNG MAI | 29/06/1998 | P. Nguyễn Trãi, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
Bằng lái xe B1 | ATK282 T2 | KIM THỊ MAI | 23/01/2006 | X. Cẩm Hưng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | VŨ THỊ MAI | 28/08/1993 | P. An Tảo, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K446 T2 | ĐỖ ĐÌNH MẠNH | 15/01/1996 | X. Tứ Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
C | CK213 T2 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 27/07/1990 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
FC | FCK137 T2 | NGUYỄN VĂN MẠNH | 03/07/1988 | X. Chuyên Ngoại, H. Duy Tiên, T. Hà Nam |
B2 | B2K445 T2 | VŨ VĂN MẠNH | 10/08/1995 | X. Xuân Chính, H. Kim Sơn, T. Ninh Bình |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | LƯƠNG THỊ THU MINH | 26/07/1991 | P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K445 T2 | NGUYỄN NGỌC MINH | 12/12/2001 | X. Thiệu Nguyên, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | ĐỖ THÚY TRÀ MY | 15/11/1997 | P. Hoàng Văn Thụ, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K441 T2 | NGUYỄN THỊ MỸ | 21/09/1998 | X. Tự Tân, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
C | CK212 T2 | HÀ MẠNH NAM | 06/06/1994 | X. Đào Xá, H. Thanh Thuỷ, T. Phú Thọ |
B2 | B2K447 T2 | NGUYỄN TIẾN NAM | 16/05/1984 | X. Lục Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B2 | B2K446 T2 | NGUYỄN VĂN NAM | 11/11/1987 | X. Lãng Sơn, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
D | DK165 T2 | NGUYỄN VĂN NAM | 11/10/1991 | X. Đoàn Thượng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương |
D | DK167 T2 | TRẦN ĐĂNG NAM | 29/11/1996 | X. Hòa Bình, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
B2 | B2K447 T2 | TRẦN NGỌC NAM | 10/09/1985 | X. Vũ Tiến, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
FC | FCK138 T2 | TRIỆU VĂN NAM | 06/02/1993 | X. Cai Kinh, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
B2 | B2K442 T2 | NGUYỄN VĂN NINH | 12/03/1983 | X. Đông Lỗ, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | HOÀNG SỸ NỘI | 01/08/1998 | X. Cẩm Tú, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | NGUYỄN THỊ NGÀ | 10/02/1983 | X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K447 T2 | BÙI ĐẠI NGHĨA | 13/10/2004 | X. Đông Phong, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
D | DK167 T2 | CAO XUÂN NGỌC | 28/05/1996 | P. Sao Đỏ, TP. Chí Linh, T. Hải Dương |
B2 | B2K446 T2 | CHU BÁ NGỌC | 02/12/1997 | X. Tự Lạn, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | TRỊNH ÁNH NGỌC | 17/04/1997 | P. Trung Thành, TP. Phổ Yên, T. Thái Nguyên |
E | EK137 T2 | TRỊNH VIẾT NGỌC | 08/11/1980 | X. Đông Hải, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B2 | B2K445 T2 | VI THỊ NGỌC | 15/03/1995 | X. Ia Lốp, H. Ea Súp, T. Đắk Lắk |
FC | FCK137 T2 | HOÀNG VĂN NGUYÊN | 06/12/1996 | X. Chiềng Mai, H. Mai Sơn, T. Sơn La |
D | DK165 T2 | NGUYỄN ĐÌNH NGUYÊN | 20/12/1997 | X. Tân Bình, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B2 | B2K413 T2 | LÊ THỊ NGUYỆT | 17/08/1989 | X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | NGUYỄN THỊ NHÀI | 26/09/1990 | X. Nghĩa Trụ, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
FC | FCK138 T2 | TRẦN ĐĂNG NHẤT | 10/12/1996 | X. Thanh Thủy, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
Bằng lái xe B1 | ATK284 T2 | BÙI THỊ YẾN NHI | 22/11/2004 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | TRẦN HÀ NHI | 17/12/2005 | P. Quang Trung, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B2 | B2K446 T2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 25/09/1989 | X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | VƯƠNG THỊ NHUNG | 18/02/1987 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K437 T2 | NGUYỄN HỮU OANH | 29/06/1982 | P. Trần Hưng Đạo, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
B2 | B2K447 T2 | TRẦN MINH OANH | 28/12/2005 | X. Yên Thường, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | NGUYỄN ĐA ƠN | 02/02/1986 | X. Hưng Long, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | NGUYỄN NGỌC PHAN | 28/06/1978 | X. Quảng Đại, TP. Sầm Sơn, T. Thanh Hóa |
E | EK137 T2 | NGUYỄN ĐĂNG PHONG | 22/12/1996 | X. Hải Long, H. Như Thanh, T. Thanh Hóa |
Bằng lái xe B1 | ATK274 T2 | NGUYỄN MINH PHONG | 29/11/1990 | P. Trại Cau, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | PHẠM PHONG PHÚ | 10/10/1994 | X. Tân Quang, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
E | EK134 T2 | LÊ XUÂN PHÚC | 25/04/1994 | X. Đỉnh Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An |
D | DK167 T2 | NGUYỄN NHƯ PHÚC | 09/02/1985 | X. Đại Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | NGUYỄN HÀ PHƯƠNG | 24/06/2005 | X. Nghi Phú, TP. Vinh, T. Nghệ An |
B2 | B2K447 T2 | PHẠM THỊ PHƯƠNG | 08/07/1990 | X. Yên Lợi, H. ý Yên, T. Nam Định |
C | CK213 T2 | ĐẬU THẾ PHƯỢNG | 23/04/1999 | X. Diễn Quảng, H. Diễn Châu, T. Nghệ An |
B2 | B2K446 T2 | DƯƠNG NGỌC QUANG | 09/09/1997 | X. Đa Tốn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K439 T2 | TRỊNH VĂN QUANG | 30/08/2005 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K441 T2 | VŨ MINH QUANG | 25/09/1997 | X. Thanh Giang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
B2 | B2K446 T2 | ĐOÀN TRỌNG QUÂN | 18/08/1996 | P. Tân Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
D | DK159 T2 | NGHIÊM XUÂN QUÂN | 03/08/1987 | P. Lý Thái Tổ, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K431 T2 | PHÙNG MẠNH QUÂN | 26/11/2000 | X. An Vĩ, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
E | EK137 T2 | NGUYỄN NGỌC QUÝ | 22/08/1996 | X. Cộng Hòa, H. Vụ Bản, T. Nam Định |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | TỐNG BẢO QUYÊN | 20/01/1997 | X. Thái Đào, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
E | EK137 T2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 01/02/1975 | Tân Hương, Ninh Giang, Hải Dương |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | ĐINH THỊ NHƯ QUỲNH | 10/06/1988 | TT. Phong Châu, H. Phù Ninh, T. Phú Thọ |
B2 | B2K445 T2 | NGUYỄN CÔNG QUỲNH | 16/09/1997 | X. Châu Sơn, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
Bằng lái xe B1 | ATK279 T2 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 19/10/2004 | X. Minh Tân, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
B2 | B2K436 T2 | NGUYỄN VĂN QUỲNH | 25/05/1997 | X. Sơn Phú, H. Hương Sơn, T. Hà Tĩnh |
E | EK136 T2 | PHẠM HỮU QUỲNH | 07/08/1984 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K434 T2 | NGUYỄN BÁ RỒNG | 04/05/2000 | X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | NGUYỄN SINH | 22/07/1993 | P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K446 T2 | NGUYỄN VŨ SINH | 26/02/1997 | X. Hồng Khê, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
Bằng lái xe B1 | ATK274 T2 | ĐẶNG THỊ SOA | 10/10/1986 | X. Thanh Đức, H. Thanh Chương, T. Nghệ An |
B2 | B2K446 T2 | NGUYỄN HẢI SƠN | 12/10/2003 | TT. Trâu Quỳ, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
C | CK213 T2 | NGUYỄN VĂN SƠN | 27/09/1993 | X. Bình Kiều, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | PHẠM THANH SƯƠNG | 30/03/1998 | P. Đông Khê, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng |
Bằng lái xe B1 | ATK284 T2 | NGUYỄN THỊ TÁ | 20/03/1992 | X. Bình Định, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | PHẠM VĂN TÀI | 09/05/1993 | X. Quảng Cát, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa |
C | CK212 T2 | NGUYỄN THÀNH TÂM | 25/05/1993 | X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
Bằng lái xe B1 | ATK265 T2 | NGUYỄN THỊ TÂM | 16/01/1993 | TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
B2 | B2K447 T2 | TRẦN ĐÌNH TẤN | 13/06/1997 | X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | LƯƠNG VĂN TIẾN | 02/02/1973 | P. Mỹ Đình 1, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội |
D | DK163 T2 | NGUYỄN SỸ TIỀN | 26/10/1979 | X. Đông Lỗ, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang |
B2 | B2K445 T2 | BÙI ĐÌNH TIỆP | 15/02/1981 | X. Châu Sơn, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | ĐÀO THỊ TÌNH | 14/11/1986 | P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K446 T2 | TRẦN THANH TOÀN | 24/02/1987 | P. Sở Dầu, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng |
FC | FCK136 T2 | HOÀNG ANH TÚ | 17/11/1995 | X. Yên Mỹ, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
B2 | B2K439 T2 | NGUYỄN VĂN TÚ | 04/11/1999 | X. Đông Phong, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
E | EK137 T2 | DƯƠNG ANH TUẤN | 01/01/1980 | P. Lĩnh Nam, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
FC | FCK138 T2 | ĐÀM VĂN TUẤN | 11/12/1990 | X. Bình Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
B2 | B2K445 T2 | LÊ VIỆT TUẤN | 22/05/1997 | X. Xuân Sinh, H. Thọ Xuân, T. Thanh Hóa |
C | CK213 T2 | NGUYỄN CÔNG TUẤN | 03/11/1995 | P. Nhị Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
FC | FCK136 T2 | NGUYỄN TÀI TUỆ | 10/10/1982 | X. Vạn Thái, H. Ứng Hòa, TP. Hà Nội |
FC | FCK133 T2 | BÙI THANH TÙNG | 27/01/1988 | P. Đông Thanh, TP. Đông Hà, T. Quảng Trị |
Bằng lái xe B1 | ATK285 T2 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 18/12/1993 | X. Hồng An, H. Hưng Hà, T. Thái Bình |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | LÊ THỊ TUYẾN | 09/04/1976 | P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K432 T2 | HÀ HỮU TUYỀN | 30/09/1966 | X. Tân Thịnh, H. Văn Chấn, T. Yên Bái |
FC | FCK136 T2 | HÀ VĂN TUYỀN | 20/07/1987 | X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
FC | FCK136 T2 | HÀ VĂN TUYỂN | 15/11/1993 | X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
Bằng lái xe B1 | ATK271 T2 | HÀ THỊ TUYẾT | 25/01/1970 | X. Huyền Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | TRƯƠNG THỊ ÁNH TUYẾT | 02/02/1989 | P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
Bằng lái xe B1 | ATK277 T2 | ĐẶNG VĂN THÁI | 19/07/1976 | X. Quỳnh Hồng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | TỐNG VĂN THÁI | 14/01/1990 | X. Mộc Bắc, H. Duy Tiên, T. Hà Nam |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | BÙI THỊ THÀNH | 30/08/1985 | TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K437 T2 | NGUYỄN BÁ THÀNH | 12/05/1995 | X. Lãng Ngâm, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
C | CK212 T2 | NGUYỄN NHƯ THÀNH | 14/07/1987 | P. Phan Đình Phùng, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
B2 | B2K443 T2 | ĐỖ THỊ THẢO | 10/03/2004 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | NÔNG THỊ THẢO | 01/01/1990 | P. Dĩnh Kế, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | NÔNG THỊ PHƯƠNG THẢO | 04/04/2001 | X. Phương Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang |
Bằng lái xe B1 | ATK278 T2 | NGUYỄN THỊ THẢO | 25/09/1998 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 29/01/1992 | X. Kiến Quốc, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
C | CK213 T2 | VI VĂN THẢO | 16/02/2000 | X. Lục Dạ, H. Con Cuông, T. Nghệ An |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | NGÔ CAO THẮNG | 15/07/1985 | P. Trúc Bạch, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội |
D | DK159 T2 | NGUYỄN TRỌNG THẮNG | 11/09/1969 | P. Ngọc Lâm, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
D | DK166 T2 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 24/10/1978 | X. Tam Giang, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh |
E | EK137 T2 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 08/01/1993 | TT. Bích Động, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
FC | FCK137 T2 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 16/09/1987 | X. Phù Vân, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam |
B2 | B2K438 T2 | HOÀNG THỊ THẪM | 25/07/1983 | X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K443 T2 | LÊ VĂN THIỆN | 20/09/1974 | X. Ký Phú, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên |
D | DK167 T2 | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | 12/05/1989 | P. Bến Tắm, TP. Chí Linh, T. Hải Dương |
B2 | B2K434 T2 | BÙI VĂN THỌ | 02/09/1983 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K445 T2 | ĐẶNG VĂN THOẠI | 04/11/1989 | X. Cẩm Đông, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
C | CK212 T2 | PHẠM THỊ THÔNG | 10/10/1997 | TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | LƯU THỊ THU | 02/11/1986 | X. Hùng An, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
B2 | B2K445 T2 | NGUYỄN XUÂN THU | 15/07/1989 | X. Trị Quận, H. Phù Ninh, T. Phú Thọ |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | VŨ THỊ THANH THU | 08/11/2004 | P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K445 T2 | LÊ THANH THUẦN | 18/04/1993 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K439 T2 | NGUYỄN HUY THUNG | 12/06/1983 | X. Vạn Ninh, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
B2 | B2K443 T2 | BÙI THỊ THÚY | 26/10/1986 | X. An Thanh, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
FC | FCK138 T2 | NGUYỄN VĂN THÙY | 24/11/1991 | TT. Kiện Khê, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
FC | FCK137 T2 | LÊ VĂN THỦY | 18/06/1974 | X. Chuyên Ngoại, H. Duy Tiên, T. Hà Nam |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | NGUYỄN THỊ THỦY | 01/10/1991 | X. Nghĩa Lộ, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | 15/07/1999 | X. Đa Tốn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
Bằng lái xe B1 | ATK284 T2 | LÊ THỊ THƯ | 27/04/1990 | P. Gia Thụy, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 21/11/2005 | P. Hưng Dũng, TP. Vinh, T. Nghệ An |
C | CK213 T2 | BÙI THỊ THƯƠNG | 11/10/1989 | X. Văn Tố, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
FC | FCK136 T2 | NGUYỄN DUY THƯƠNG | 29/04/1988 | X. An Hà, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang |
E | EK137 T2 | TRẦN XUÂN THƯỜNG | 13/04/1990 | X. Hiển Khánh, H. Vụ Bản, T. Nam Định |
Bằng lái xe B1 | ATK283 T2 | NGUYỄN VĂN TRÃI | 01/08/1964 | X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | VŨ CÔNG TRÃI | 28/10/1979 | P. Đông Hải 2, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
B2 | B2K445 T2 | CHU THỊ HUYỀN TRANG | 18/11/1991 | TT. Văn Giang, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | NGUYỄN THỊ TRANG | 12/09/1994 | X. Kiến Quốc, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
Bằng lái xe B1 | ATK258 T2 | NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG | 21/09/1990 | X. Thái Xuyên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 30/11/1992 | X. Vân Trung, H. Việt Yên, T. Bắc Giang |
Bằng lái xe B1 | ATK285 T2 | PHẠM THỊ TRANG | 25/03/1989 | X. Việt Cường, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | VŨ THỊ TÂM TRANG | 04/12/1998 | X. Châu Sơn, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
B2 | B2K447 T2 | NGÔ ĐỨC TRUNG | 06/06/1997 | P. Hàng Bạc, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
B2 | B2K446 T2 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 22/09/1992 | TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
B2 | B2K416 T2 | PHẠM ĐỨC TRUNG | 26/02/2005 | P. Việt Hưng, Q. Long Biên, TP. Hà Nội |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | MAI CÔNG TRƯỜNG | 28/09/1977 | X. Vinh Quang, H. Tiên Lãng, TP. Hải Phòng |
Bằng lái xe B1 | ATK270 T2 | TRẦN ĐỨC TRƯỜNG | 27/04/2003 | X. Đại Bản, H. An Dương, TP. Hải Phòng |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | NINH DUY TRƯỞNG | 12/05/1996 | X. Yên Ninh, H. ý Yên, T. Nam Định |
B2 | B2K445 T2 | LÊ DUY UY | 01/11/1980 | X. Tân Quang, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | BÙI THỊ THANH UYÊN | 06/07/1988 | P. An Tảo, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên |
B2 | B2K444 T2 | LÊ VIẾT VĂN | 01/11/1991 | X. Dương Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | NGUYỄN THỊ VÂN | 02/02/1993 | X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | PHAN THỊ HẢI VÂN | 08/03/1997 | X. Cổ Đạm, H. Nghi Xuân, T. Hà Tĩnh |
B2 | B2K445 T2 | NGUYỄN PHÚC VIỆT | 04/02/1994 | X. Xuân Dục, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
Bằng lái xe B1 | ATK287 T2 | NGUYỄN PHÚ VINH | 13/01/1981 | P. Đông Hải 2, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
D | DK167 T2 | NGUYỄN ĐÌNH VĨNH | 21/04/1985 | X. Minh Đức, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
B2 | B2K445 T2 | TRẦN THỊ XEN | 02/04/1997 | TT. Văn Giang, H. Văn Giang, T. Hưng Yên |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | LÊ THỊ YẾN | 27/03/1994 | X. Trung Kênh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
Bằng lái xe B1 | ATK286 T2 | LÊ THỊ YẾN | 07/02/1990 | P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |