Học viên đằn ký học bằng lái xe hạng C đã có lịch thi tốt nghiệp vào ngày 05/05/2024 sắp xếp công việc đến dự thi ở trung tâm . Khi đi thi mang theo CCCD để xác minh danh tính
C | CK196 T2 | HOÀNG BÁ CHƯƠNG | 17/02/1986 | X. An Lễ, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
C | CK196 T2 | NGUYỄN VĂN DIỄN | 06/02/1972 | X. Quỳnh Hồng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
C | CK196 T2 | ĐOÀN QUANG HAI | 01/08/1987 | X. Quỳnh Hưng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
C | CK196 T2 | NGUYỄN BÁ HƯỞNG | 11/09/1997 | X. An Vinh, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
C | CK196 T2 | TRẦN VĂN THÀNH | 26/10/1998 | X. An Vũ, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
C | CK196 T2 | NGUYỄN TIẾN THÔNG | 17/07/1977 | X. An Quí, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
C | CK197 T2 | NGUYỄN VĂN HÀO | 10/10/1988 | X. Phùng Xá, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội |
C | CK197 T2 | VŨ VIẾT LỢI | 09/08/1988 | X. Đông Phương, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
C | CK197 T2 | NGUYỄN ĐÌNH NAM | 28/11/1997 | X. Đông Hải, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
C | CK197 T2 | NGÔ XUÂN NGUYỆN | 26/05/1993 | X. Xuân Khê, H. Lý Nhân, T. Hà Nam |
C | CK197 T2 | NGUYỄN VĂN NHẤT | 20/03/1983 | X. An Tràng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
C | CK197 T2 | PHAN VĂN PHÚC | 04/07/1980 | X. Nguyên Xá, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
C | CK197 T2 | NGUYỄN CÔNG TAM | 16/07/1984 | X. Đông Hải, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
C | CK197 T2 | TRẦN NGỌC TÚ | 12/07/1999 | X. Mê Linh, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
C | CK197 T2 | PHẠM ĐỨC THẾ | 11/10/1990 | X. An ấp, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
C | CK197 T2 | LÝ VĂN TRUYỀN | 30/10/1991 | X. Dương Hưu, H. Sơn Động, T. Bắc Giang |
C | CK197 T2 | PHẠM VĂN VIỆT | 22/05/1989 | X. An Lễ, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
C | CK198 T2 | ĐINH THỊ HẰNG | 05/12/1996 | X. An Lễ, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình |
C | CK198 T2 | TRẦN VĂN THẮNG | 11/01/1990 | X. Phú Châu, H. Đông Hưng, T. Thái Bình |
C | CK205 T2 | ĐINH GIANG SƠN | 06/02/1993 | X. Đức Long, H. Nho Quan, T. Ninh Bình |
C | CK206 T2 | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | 21/09/2000 | X. Lạc Vệ, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh |
C | CK207 T2 | LA VĂN HỒNG | 25/03/1989 | X. Phú Nhuận, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
C | CK207 T2 | VŨ VĂN LONG | 05/06/1973 | X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
C | CK207 T2 | ĐÀM VĂN NHÂN | 04/11/1987 | X. Phú Nhuận, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
C | CK207 T2 | NGÔ VĂN PHỤC | 23/07/1990 | X. Phú Nhuận, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
C | CK207 T2 | TRƯƠNG VĂN THẢO | 14/11/1990 | X. Phú Nhuận, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
C | CK207 T2 | LÂM VĂN THIỆN | 27/09/1999 | X. Kiên Lao, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
C | CK207 T2 | ĐÀM VĂN TRƯỜNG | 07/07/1989 | X. Phú Nhuận, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
C | CK208 T2 | TRẦN VĂN PHONG | 23/01/1998 | X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
C | CK208 T2 | NGUYỄN VĂN TỊNH | 17/05/1991 | X. Phú Thịnh, H. Kim Động, T. Hưng Yên |
C | CK209 T2 | NGÔ VĂN AN | 29/09/1982 | P. Phú Khánh, TP. Thái Bình, T. Thái Bình |
C | CK209 T2 | LUYỆN HẢI ĐĂNG | 29/05/1998 | X. Ngọc Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
C | CK209 T2 | HOÀNG TRUNG ĐỨC | 08/06/1994 | TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
C | CK209 T2 | NGUYỄN VĂN HỢP | 06/03/1992 | X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
C | CK209 T2 | ĐỖ VĂN KHÁ | 04/05/1990 | X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
C | CK209 T2 | ĐỖ TUẤN NGHĨA | 03/09/2001 | TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
C | CK209 T2 | HỒ VĂN SÁU | 01/02/1982 | X. Gia Xuyên, TP. Hải Dương, T. Hải Dương |
C | CK209 T2 | NGUYỄN HUY SƠN | 01/07/1998 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
C | CK209 T2 | VŨ ĐÌNH TRƯỜNG | 30/05/1999 | X. Tân Quang, H. Ninh Giang, T. Hải Dương |
C | CK210 T2 | NGUYỄN VĂN CHUNG | 27/08/1988 | X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên |
C | CK210 T2 | TRẦN NGỌC CHUNG | 18/06/1986 | X. Chí Minh, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương |
C | CK210 T2 | NGUYỄN QUANG ĐẠO | 08/09/1993 | TT. Phong Thổ, H. Phong Thổ, T. Lai Châu |
C | CK210 T2 | LÝ VĂN ĐỨC | 14/05/1998 | X. Nậm Xe, H. Phong Thổ, T. Lai Châu |
C | CK210 T2 | VŨ VĂN ĐỨC | 10/09/1998 | X. Mường So, H. Phong Thổ, T. Lai Châu |
C | CK210 T2 | LÝ MINH KHAI | 20/08/1996 | X. Bản Lang, H. Phong Thổ, T. Lai Châu |
C | CK210 T2 | TRẦN QUÝ LÊ | 10/05/1978 | X. Đồng Thanh, H. Vũ Thư, T. Thái Bình |
C | CK210 T2 | NGÔ XUÂN LIÊN | 03/08/1995 | X. Xuân Quang, H. Bảo Thắng, T. Lào Cai |
C | CK210 T2 | VŨ HỮU MẠNH | 23/09/1988 | TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
C | CK210 T2 | NGUYỄN ANH MINH | 21/10/1979 | X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
C | CK210 T2 | HOÀNG VĂN NHÂM | 16/01/1992 | X. Xuân Phú, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
C | CK210 T2 | VŨ VĂN TIẾN | 13/07/1986 | X. Lê Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương |
C | CK210 T2 | VŨ VĂN THOẠI | 01/06/1987 | X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình |
C | CK210 T2 | PHÀN CÙ XOANG | 16/02/1995 | X. Huổi Luông, H. Phong Thổ, T. Lai Châu |
C | CK211 T2 | HOÀNG QUỐC AN | 09/10/2002 | TT. Ân Thi, H. Ân Thi, T. Hưng Yên |
C | CK211 T2 | NGUYỄN HOÀNG ANH | 29/09/1995 | X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
C | CK211 T2 | NGUYỄN VĂN CHÚC | 02/04/1996 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
C | CK211 T2 | BÙI ĐĂNG ĐẦM | 26/08/1977 | X. Dương Quang, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên |
C | CK211 T2 | NGUYỄN ĐỨC HỢP | 15/04/1997 | X. An Lão, H. Bình Lục, T. Hà Nam |
C | CK211 T2 | VŨ THẠCH LÂM | 09/12/1985 | X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
C | CK211 T2 | ĐẶNG VĂN LINH | 01/02/1990 | X. Mường Cơi, H. Phù Yên, T. Sơn La |
C | CK211 T2 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 28/02/1991 | X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên |
C | CK211 T2 | VI VĂN TOÀN | 14/08/1995 | X. Hồng Giang, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang |
C | CK211 T2 | CAO VĂN TUYẾN | 23/01/1988 | X. Tân Liễu, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
C | CK211 T2 | TRẦN HỮU THÀNH | 03/01/1997 | X. Đồng Việt, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang |
C | CK211 T2 | VŨ ĐỨC THẮNG | 15/08/1986 | X. Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương |
C | CK211 T2 | LÒ DUY THỊNH | 10/04/2001 | TT. Ít Ong, H. Mường La, T. Sơn La |
C | CK211 T2 | NGUYỄN ĐỨC THƯỜNG | 04/05/1994 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
C | CK211 T2 | PHÍ HỮU UY | 29/06/1997 | X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
C | CK211 T2 | TRIỆU VĂN VIÊN | 11/09/1990 | X. Quyết Thắng, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn |
C | CK211 T2 | TRỊNH VĂN VÕ | 25/01/1979 | X. Quảng Phú, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |
B2-C | B2-CK30 T2 | NGUYỄN THẾ KHANH | 08/06/1979 | X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh |