DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 18/08/2024

Trung tâm đào tạo sát hạch lái xe Bắc Giang công bố danh sách học viên thi tốt nghiệp các hạng b1, b2, c D E Fc

Học viên có nhu cầu đăng ký học bằng lái xe liên hệ với trung tâm, trung tâm sẽ hỗ trợ hồ sơ , học phí trả góp.

KH Khóa Họ và tên Ngày sinh Địa chỉ Nội dung thi, kiểm tra
B2 B2K455 T2 BÙI HẢI ANH 15/02/2006 X. Thanh Cường, H. Thanh Hà, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B11 ATK299 T2 ĐỖ THẾ ANH 27/05/1981 X. Long Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B11 ATK295 T2 HÀ QUỲNH ANH 13/12/1987 P. Phạm Đình Hổ, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội LT+H+CC+ĐT
B11 ATK300 T2 HÁN THỊ NGỌC ANH 29/10/2004 TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang LT+H+CC+ĐT
B2 B2K437 T2 HOÀNG ĐỨC ANH 31/12/2005 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B2 B2K459 T2 HOÀNG TUẤN ANH 25/01/1995 P. Đông Hải 1, Q. Hải An, TP. Hải Phòng LT+H+CC+ĐT
B11 ATK289 T2 HOÀNG THỊ QUỲNH ANH 20/01/2001 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 LÃ VIỆT ANH 16/05/2002 TT. Văn Giang, H. Văn Giang, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B11 ATK293 T2 NGUYỄN LÊ MAI ANH 18/05/1997 P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B11 ATK295 T2 NGUYỄN THỊ HẢI ANH 21/11/1999 TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B11 ATK283 T2 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 22/10/1991 P. Lê Đại Hành, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội LT+H+CC+ĐT
B2 B2K450 T2 NGUYỄN VĂN TUẤN ANH 12/05/1993 X. Hoàng Diệu, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội LT+H+CC+ĐT
B2 B2K450 T2 PHẠM ĐỨC ANH 16/04/2001 P. Dư Hàng Kênh, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng LT+H+CC+ĐT
B11 ATK297 T2 VŨ HOÀNG ANH 09/06/2005 X. Vĩnh Hưng, H. Bình Giang, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B11 ATK295 T2 VŨ THỊ VÂN ANH 11/09/1985 P. Hợp Đức, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng LT+H+CC+ĐT
B11 ATK298 T2 VŨ THỊ VÂN ANH 22/05/1981 P. Quang Trung, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B11 ATK293 T2 HOÀNG THỊ ÁNH 15/11/1999 P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B2 B2K461 T2 NGUYỄN VĂN ÁNH 08/10/1973 X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B11 ATK274 T2 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 03/10/1999 X. Thụy Duyên, H. Thái Thụy, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B11 ATK297 T2 ĐÀO THỊ BA 20/06/1998 X. Yên Phú, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 LÙ THỊ BA 01/01/1987 X. Bạch Đích, H. Yên Minh, T. Hà Giang LT+H+CC+ĐT
B2 B2K457 T2 NGUYỄN SỸ BẢN 22/01/1993 X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 PHẠM HỒNG BÍCH 17/04/1990 X. Đông Kinh, H. Đông Hưng, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B2 B2K458 T2 NGUYỄN NGỌC BIỂN 24/11/2003 P. Hưng Đạo, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng LT+H+CC+ĐT
B11 ATK292 T2 NGUYỄN VĂN BÌN 18/01/1968 X. Thanh Quang, H. Thanh Hà, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 NGUYỄN VĂN BÍNH 05/03/1987 X. Thanh Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT

 

B11 ATK293 T2 LÊ THỊ BÌNH 27/05/1990 P. Đông Khê, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng LT+H+CC+ĐT
B11 ATK295 T2 NGUYỄN THANH BÌNH 03/06/1967 X. Hải Giang, H. Hải Hậu, T. Nam Định LT+H+CC+ĐT
B2 B2K459 T2 NGUYỄN THANH BÌNH 18/04/1985 X. Nghĩa Hiệp, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B2 B2K458 T2 TRẦN ĐỨC CẢNH 08/05/1984 X. Quyết Thắng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 LÊ THANH CAO 07/05/1986 P. Hòa Mạc, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam LT+H+CC+ĐT
B11 ATK298 T2 HOÀNG THỊ CẦM 22/05/1985 X. Cổ Bi, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội LT+H+CC+ĐT
B11 ATK299 T2 LÊ MINH CÔNG 04/09/1988 X. Đa Tốn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội LT+H+CC+ĐT
B2 B2K448 T2 NGUYỄN KHẮC CÔNG 14/04/1997 X. Đông Lỗ, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang LT+H+CC+ĐT
B2 B2K462 T2 NGUYỄN THÀNH CÔNG 11/03/1995 X. Hiệp Lực, H. Ninh Giang, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B11 ATK296 T2 ĐÀO THỊ CÚC 09/08/1986 X. Nam Hưng, H. Tiền Hải, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B11 ATK300 T2 LÊ THỊ CÚC 20/07/1987 P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng LT+H+CC+ĐT
D DK170 T2 NGUYỄN KIM CƯƠNG 19/04/1987 P. Ninh Xá, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 NGUYỄN VĂN CƯƠNG 02/09/1995 X. Liên Giang, H. Đông Hưng, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B2 B2K461 T2 VŨ ĐỨC CƯƠNG 02/10/1990 X. Quỳnh Hội, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B2 B2K458 T2 GIÁP QUỐC CƯỜNG 22/11/1997 X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 05/07/1989 X. Nga Giáp, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 17/08/1995 X. Hòa An, H. Thái Thụy, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B2 B2K404 T2 TIÊU MẠNH CƯỜNG 13/10/1982 P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 TRẦN NGỌC CƯỜNG 21/09/1968 P. Kênh Dương, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng LT+H+CC+ĐT
C CK216 T2 TRỊNH QUỐC CƯỜNG 24/09/1998 P. Phú Khánh, TP. Thái Bình, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B11 ATK263 T2 NGUYỄN THỊ CHIÊM 14/11/1977 X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B11 ATK298 T2 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG CHI N 02/05/2003 P. Kỳ Bá, TP. Thái Bình, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 LƯU ĐÌNH CHUẨN 01/05/1991 P. Quảng Yên, TX. Quảng Yên, T. Quảng Ninh LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 NGUYỄN VĂN CHÚC 06/05/1990 X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B2 B2K439 T2 PHẠM VĂN CHÚC 18/10/1990 X. Giang Sơn, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 ĐỖ LÊ CHUNG 11/11/2001 X. Giai Phạm, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B2 B2K461 T2 LƯU VĂN CHUNG 27/01/1992 X. Quỳnh Hội, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 PHAN QUỐC CHUNG 02/01/2001 X. Cò  Nòi, H. Mai Sơn, T. Sơn La LT+H+CC+ĐT
B2 B2K430 T2 NGUYỄN HỮU CHƯƠNG 16/04/1992 X. Hùng An, H. Kim Động, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B2 B2K459 T2 LƯU QUANG DINH 02/12/1968 X. An Thịnh, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
C CK218 T2 VŨ ĐỨC DUÂN 31/01/1998 X. Liên Phương, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT

 

B11 ATK298 T2 NGUYỄN THỊ DUNG 18/03/1997 X. Phú Lương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B11 ATK300 T2 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 07/06/2003 TT. Trần Cao, H. Phù Cừ, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 ĐÀM QUANG DŨNG 22/12/2002 P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội LT+H+CC+ĐT
B2 B2K459 T2 NGUYỄN ĐỨC DŨNG 27/01/1996 P. Đức Giang, Q. Long Biên, TP. Hà Nội LT+H+CC+ĐT
B2 B2K462 T2 NGUYỄN VĂN DŨNG 06/02/1995 P. Hưng Đạo, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng LT+H+CC+ĐT
B2 B2K461 T2 TRẦN VIẾT DŨNG 08/11/1996 X. Quỳnh Hưng, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
FC FCK141 T2 CAO TIẾN DUY 29/10/1995 P. Đề Thám, TP. Thái Bình, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B2 B2K462 T2 ĐÀO PHƯƠNG DUY 01/06/1992 X. Đa Tốn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội LT+H+CC+ĐT
B11 ATK299 T2 NGUYỄN ANH DUY 23/02/2003 P. Vĩnh Phúc, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội LT+H+CC+ĐT
C CK217 T2 NGUYỄN BÁ DUY 19/09/1995 X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
E EK141 T2 NGUYỄN VĂN DUY 23/09/1996 P. Trang Hạ, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B11 ATK299 T2 NGUYỄN THỊ DUYÊN 24/08/1990 P. Phú Sơn, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa LT+H+CC+ĐT
B11 ATK299 T2 ĐÀO THỊ DƯỢC 26/02/1988 X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B2 B2K434 T2 ĐỒNG THÁI DƯƠNG 06/11/2005 P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B2 B2K445 T2 NGUYỄN TUẤN DƯƠNG 11/12/2005 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B2 B2K443 T2 NGUYỄN THỌ DƯƠNG 27/03/2002 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B2 B2K438 T2 PHẠM ĐÌNH DƯƠNG 16/11/2001 X. Châu Sơn, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B11 ATK292 T2 VŨ THÙY DƯƠNG 12/03/2003 P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 TRẦN NGỌC ĐẠI 27/04/1992 X. Thụy Thanh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B2 B2K450 T2 TRẦN THÀNH ĐẠI 16/01/1996 P. Vạn Mỹ, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng LT+H+CC+ĐT
B2 B2K457 T2 VŨ HỮU ĐẠI 17/07/1976 X. Kiến Quốc, H. Kiến Thụy, TP. Hải Phòng LT+H+CC+ĐT
B11 ATK296 T2 NGUYỄN THỊ ĐAM 06/10/1986 TT. Lai Cách, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B2 B2K457 T2 BÙI VĂN ĐẠT 14/09/1993 X. Tiền Phong, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng LT+H+CC+ĐT
B2 B2K462 T2 NGUYỄN MẠNH ĐẠT 04/04/2005 P. Minh Thành, TX. Quảng Yên, T. Quảng Ninh LT+H+CC+ĐT
B2 B2K461 T2 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 15/12/2001 TT. Yên Thịnh, H. Yên Mô, T. Ninh Bình LT+H+CC+ĐT
B2 B2K462 T2 NGUYỄN TRỌNG ĐẠT 21/07/2003 X. Đông Tân, TP. Thanh Hóa, T. Thanh Hóa LT+H+CC+ĐT
B2 B2K461 T2 NGUYỄN VĂN ĐẠT 22/05/1999 X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B2 B2K462 T2 LÊ HẢI ĐĂNG 27/01/1995 P. Đại Xuân, TX. Quế Võ, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B2 B2K462 T2 ĐẶNG QUANG ĐIỆN 11/02/1993 X. Vân Du, H. Ân Thi, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
C CK217 T2 ĐẶNG HUY ĐOÀN 23/10/1986 X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
C CK217 T2 BÙI TRUNG ĐỨC 29/10/2001 X. Minh Tân, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng LT+H+CC+ĐT

 

B2 B2K464 T2 ĐÀO VĂN ĐỨC 14/04/1992 X. Cổ Bi, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 NGUYỄN HỒNG ĐỨC 23/12/2003 X. Xuân Hồng, H. Nghi Xuân, T. Hà Tĩnh LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 NGUYỄN HUỲNH ĐỨC 11/10/1996 X. Hợp Tiến, H. Đông Hưng, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B2 B2K462 T2 NGUYỄN HỮU ĐỨC 30/06/1994 P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B2 B2K456 T2 TRẦN ANH ĐỨC 22/12/1992 P. Quang Trung, TP. Hải Dương, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B2 B2K462 T2 TRẦN HUY ĐỨC 28/12/2002 X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B11 ATK271 T2 BÙI PHẠM THÙY GIANG 18/01/1979 P. Quỳnh Mai, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội LT+H+CC+ĐT
B11 ATK284 T2 THẠCH THỊ GIANG 15/11/1976 X. Quang Thịnh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang LT+H+CC+ĐT
B11 ATK266 T2 VŨ THỊ GIANG 16/01/1990 X. Cẩm Phúc, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B2 B2K462 T2 VŨ TRƯỜNG GIANG 23/05/2005 X. Thanh Cường, H. Thanh Hà, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B2 B2K459 T2 NGUYỄN VĂN GIÁP 10/03/1994 X. Tân Phong, H. Kiến Thụy, TP. Hải Phòng LT+H+CC+ĐT
B11 ATK293 T2 NGUYỄN THỊ HÀ 01/07/1995 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B11 ATK299 T2 NGUYỄN THỊ HÀ 12/02/1999 X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B11 ATK299 T2 PHAN HẢI HÀ 09/06/1980 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B11 ATK295 T2 TRẦN THỊ HÀ 05/09/1988 P. Quang Trung, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội LT+H+CC+ĐT
B11 ATK296 T2 TRẦN THỊ THU NGỌC HÀ 05/10/1997 X. Tân Bình, TP. Thái Bình, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B11 ATK299 T2 VŨ THỊ HÀ 04/09/1998 X. Thái Học, H. Bình Giang, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B11 ATK298 T2 VŨ THỊ HỒNG HÀ 21/04/1981 X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B2 B2K461 T2 NGÔ THẾ HẢI 14/11/1998 X. Phạm Ngũ Lão, H. Kim Động, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B11 ATK239 T2 NGUYỄN HOÀNG HẢI 26/12/1993 P. Quỳnh Lôi, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội LT+H+CC+ĐT
C CK216 T2 NGUYỄN HỒNG HẢI 08/10/1997 X. Thái Phương, H. Hưng Hà, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B2 B2K461 T2 NGUYỄN VĂN HẢI 08/09/1983 X. Thanh Lạc, H. Nho Quan, T. Ninh Bình LT+H+CC+ĐT
B2 B2K450 T2 PHAN HUY TUẤN HẢI 30/11/2004 P. Máy Tơ, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng LT+H+CC+ĐT
B2 B2K452 T2 TRẦN VĂN HẢI 23/11/1993 X. Thanh Hồng, H. Thanh Hà, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B11 ATK291 T2 BÙI MINH HẠNH 29/03/2003 P. Hàng Kênh, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng LT+H+CC+ĐT
B11 ATK292 T2 PHẠM THỊ HẠNH 01/06/1998 X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 PHẠM THỊ HẠNH 01/09/1990 X. Thụy Thanh, H. Thái Thụy, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B11 ATK206 T2 VŨ THỊ MINH HẠNH 06/04/2004 X. Minh Tân, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng LT+H+CC+ĐT
C CK214 T2 NGUYỄN VĂN HẢO 15/03/1971 X. Tân Sỏi, H. Yên Thế, T. Bắc Giang LT+H+CC+ĐT
B2 B2K457 T2 ĐOÀN THỊ HẰNG 14/02/1990 X. Việt Tiến, H. Việt Yên, T. Bắc Giang LT+H+CC+ĐT
B11 ATK299 T2 LÊ THỊ HẰNG 28/12/1989 X. Tân Phong, H. Vũ Thư, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT

 

B2 B2K458 T2 TRỊNH VĂN HẬU 26/01/1994 X. Tân Hưng, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang LT+H+CC+ĐT
C CK218 T2 BÙI ĐỨC HIẾN 22/12/1995 X. Cương Chính, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B2 B2K431 T2 CHU THỊ THU HIỀN 08/08/1977 X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B11 ATK288 T2 LÃ THỊ THU HIỀN 19/11/1992 P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội LT+H+CC+ĐT
B2 B2K429 T2 NGUYỄN THỊ HIỀN 12/11/1985 X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B11 ATK300 T2 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 13/04/1991 X. Quang Châu, H. Việt Yên, T. Bắc Giang LT+H+CC+ĐT
B11 ATK296 T2 PHẠM THỊ HIỀN 18/05/1990 X. Nam Chính, H. Tiền Hải, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B2 B2K456 T2 HỒ THỊ HIỂN 20/10/1992 X. Quỳnh Trang, TX. Hoàng Mai, T. Nghệ An LT+H+CC+ĐT
B11 ATK295 T2 NGUYỄN VĂN HIỆP 17/05/1983 P. Hợp Đức, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 ĐỖ XUÂN HIẾU 23/07/2005 TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B11 ATK298 T2 HÀ MINH HIẾU 02/05/1998 X. Trọng Quan, H. Đông Hưng, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B2 B2K458 T2 TRỊNH VĂN HIẾU 12/07/1989 X. Tân Hưng, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang LT+H+CC+ĐT
C CK215 T2 VŨ MINH HIẾU 20/10/1997 P. Bạch Sam, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B2 B2K423 T2 ĐỖ THỊ HOA 20/10/1990 X. Liêu Xá, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B11 ATK299 T2 TRẦN THỊ HOA 20/10/1991 X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 BÙI TRUNG HÒA 20/12/2000 X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B2 B2K458 T2 CHU VĂN HÒA 15/01/2006 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B2 B2K457 T2 HỒ ĐÌNH HÒA 20/06/1995 P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 NGUYỄN ĐÌNH HÒA 08/07/1975 X. Đại Hợp, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B2 B2K462 T2 NGUYỄN VĂN HÒA 11/05/1991 P. Minh Thành, TX. Quảng Yên, T. Quảng Ninh LT+H+CC+ĐT
B11 ATK298 T2 PHAN THỊ HÒA 04/10/1981 X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B2 B2K462 T2 ĐẶNG VĂN HOAN 08/01/2006 X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
C CK217 T2 NGUYỄN VĂN HOAN 10/09/1997 X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B11 ATK295 T2 HOÀNG THỊ HOÀN 24/02/1988 X. Đại Bái, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B11 ATK205 T2 ĐỖ VIỆT HOÀNG 04/06/1999 P. Phương Lâm, TP. Hòa Bình, T. Hòa Bình LT+H+CC+ĐT
B2 B2K423 T2 NGUYỄN BÁ HUY HOÀNG 29/12/2003 P. Phạm Ngũ Lão, TP. Hải Dương, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B2 B2K462 T2 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 14/09/2004 P. Nam Khê, TP. Uông Bí, T. Quảng Ninh LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 02/05/1998 P. Quang Trung, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B11 ATK299 T2 HOÀNG ĐÌNH HỌC 16/10/1988 X. Bình Xuyên, H. Bình Giang, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 BÙI VĂN HỒI 27/06/1983 X. Xuân Trúc, H. Ân Thi, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B2 B2K458 T2 ĐẶNG THỊ THÚY HỒNG 18/10/1989 X. Xương Lâm, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang LT+H+CC+ĐT

 

B11 ATK299 T2 ĐINH ÁNH HỒNG 12/12/2000 P. Duy Minh, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam LT+H+CC+ĐT
B2 B2K414 T2 NGUYỄN VĂN HỒNG 14/12/2001 X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 VŨ BÍCH HỒNG 20/02/1995 X. Dương Quang, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B2 B2K460 T2 LÊ THỊ HUỆ 16/03/1984 X. Tiền Phong, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng LT+H+CC+ĐT
B11 ATK297 T2 NGUYỄN THỊ HUỆ 04/10/1987 X. Mỹ Lộc, H. Thái Thụy, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B11 ATK299 T2 NGUYỄN THỊ HUỆ 04/07/1994 X. Quảng Châu, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 ĐÀM VIỆT HÙNG 21/02/1996 X. Thụy Phong, H. Thái Thụy, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B2 B2K460 T2 ĐÀO THANH HÙNG 03/09/1994 X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B11 ATK299 T2 LÊ ĐỨC HÙNG 22/06/1991 X. An Vĩ, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 NGUYỄN HỮU HÙNG 12/11/2000 X. Ngô Quyền, H. Thanh Miện, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B11 ATK297 T2 ĐÀO CÔNG HUY 25/03/2002 X. Yên Phú, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 HOÀNG ĐÌNH HUY 21/09/2002 X. Quỳnh Phú, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 PHAN QUỐC HUY 20/01/2005 X. Cò  Nòi, H. Mai Sơn, T. Sơn La LT+H+CC+ĐT
C CK216 T2 VƯƠNG VĂN HUY 14/10/1996 X. Phùng Hưng, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B11 ATK296 T2 BÙI THỊ HUYỀN 26/09/1987 X. Nam Chính, H. Tiền Hải, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B11 ATK299 T2 NGUYỄN THỊ HUYỀN 23/10/1985 X. Thụy Văn, H. Thái Thụy, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B2 B2K461 T2 VŨ THANH HUYỀN 07/07/1989 X. Nam Chính, H. Tiền Hải, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B2 B2K423 T2 ĐÀO DUY HƯNG 25/01/1999 P. Quang Trung, TP. Thái Bình, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B2 B2K461 T2 KHÚC VĂN HƯNG 31/05/1996 X. Nghĩa Dân, H. Kim Động, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B2 B2K462 T2 LÊ MINH HƯNG 26/07/2005 X. Nghĩa Đạo, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 LÊ VĂN HƯNG 27/09/1990 X. Chuyên Ngoại, H. Duy Tiên, T. Hà Nam LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 NGUYỄN VIẾT HƯNG 18/03/1983 P. An Bình, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B11 ATK298 T2 NGUYỄN XUÂN HƯNG 27/04/1998 TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 PHẠM DUY HƯNG 01/01/1979 X. Pom Lót, H. Điện Biên, T. Điện Biên LT+H+CC+ĐT
B11 ATK292 T2 ĐỖ THỊ THU HƯƠNG 19/02/1997 X. An Ninh, H. Tiền Hải, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B2 B2K460 T2 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 26/02/1991 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B11 ATK298 T2 VŨ THỊ HƯƠNG 24/11/1986 TT. Thanh Miện, H. Thanh Miện, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B11 ATK298 T2 ĐÀO THỊ HƯỜNG 28/10/1996 P. Trần Lãm, TP. Thái Bình, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 ĐÀO VĂN HƯỜNG 09/06/1994 X. Phú Cường, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B11 ATK293 T2 KHÚC THỊ HƯỜNG 03/10/1994 X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B11 ATK297 T2 LÊ THỊ THU HƯỜNG 19/10/1991 X. An Vĩ, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT

 

B11 ATK300 T2 LƯƠNG THỊ HƯỜNG 04/05/1993 P. Nam Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 ĐINH TRUNG KIÊN 26/11/2003 X. Hà Thượng, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên LT+H+CC+ĐT
B11 ATK299 T2 PHẠM TRUNG KIÊN 27/12/1977 P. Vị Xuyên, TP. Nam Định, T. Nam Định LT+H+CC+ĐT
B11 ATK298 T2 NGUYỄN BỘI KỲ 25/05/1996 P. Hội Hợp, TP. Vĩnh Yên, T. Vĩnh Phúc LT+H+CC+ĐT
B2 B2K462 T2 NGUYỄN ĐÌNH KHẢI 14/08/1994 P. Minh Thành, TX. Quảng Yên, T. Quảng Ninh LT+H+CC+ĐT
B2 B2K462 T2 ĐỖ VĂN KHANG 01/12/1995 X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B2 B2K430 T2 NGUYỄN KIM KHANG 13/08/1985 P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B2 B2K458 T2 DƯƠNG VĂN KHANH 23/10/1989 P. Thọ Xương, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 ĐỖ MINH KHÁNH 05/09/2001 X. An Đồng, H. An Dương, TP. Hải Phòng LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 NGUYỄN TÀI KHÁNH 31/08/2005 X. Cò  Nòi, H. Mai Sơn, T. Sơn La LT+H+CC+ĐT
B2 B2K437 T2 LƯU THỊ KHUYẾN 29/07/1988 P. Quỳnh Lôi, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội LT+H+CC+ĐT
B2 B2K458 T2 ĐẶNG THỊ LAN 15/01/2000 P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B2 B2K461 T2 GIANG THỊ LAN 21/02/1989 X. An Mỹ, H. Quỳnh Phụ, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B11 ATK293 T2 NGUYỄN NGỌC LAN 05/03/1996 P. Đức Giang, Q. Long Biên, TP. Hà Nội LT+H+CC+ĐT
B11 ATK288 T2 NGUYỄN THỊ MAI LAN 18/09/1988 X. Thanh Thủy, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 PHẠM TÙNG LÂM 15/06/2004 X. Cò  Nòi, H. Mai Sơn, T. Sơn La LT+H+CC+ĐT
B2 B2K453 T2 TRẦN VĂN LÂN 10/11/1990 X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B2 B2K458 T2 BÙI VĂN LỊCH 19/11/1982 X. Đoan Hùng, H. Hưng Hà, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B11 ATK298 T2 NGUYỄN THỊ LIÊN 07/05/1980 X. Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B2 B2K455 T2 BÙI VĂN LINH 28/09/1992 X. Vĩnh Lập, H. Thanh Hà, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B2 B2K458 T2 ĐẶNG THÙY LINH 15/08/2004 P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B11 ATK291 T2 NGHIÊM DIỆU LINH 27/11/2004 P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội LT+H+CC+ĐT
C CK218 T2 NGUYỄN ĐỨC LINH 06/11/1999 P. Hiệp Sơn, TX. Kinh Môn, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B11 ATK300 T2 NGUYỄN THỊ LINH 08/11/2002 X. Cẩm Văn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B11 ATK290 T2 PHẠM NGUYỄN DIỆU LINH 28/11/2000 P. Đề Thám, TP. Thái Bình, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B11 ATK295 T2 VŨ THỊ LINH 19/12/1988 P. Hợp Đức, Q. Đồ Sơn, TP. Hải Phòng LT+H+CC+ĐT
B11 ATK300 T2 VŨ THÙY LINH 27/09/2000 P. Trần Lãm, TP. Thái Bình, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B11 ATK287 T2 ĐỖ THỊ PHƯƠNG LOAN 04/08/1991 P. Xuân Tảo, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 ĐỖ THÀNH LONG 27/07/2004 TT. Kiến Xương, H. Kiến Xương, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B2 B2K462 T2 NGUYỄN VĂN LONG 06/02/2000 P. Ninh Xá, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
C CK214 T2 HÀ ĐÌNH LUÂN 21/11/1990 X. Mường So, H. Phong Thổ, T. Lai Châu LT+H+CC+ĐT

 

B11 ATK298 T2 PHẠM THỊ HỒNG LUÂN 11/03/1984 X. Hà Giang, H. Đông Hưng, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B11 ATK298 T2 NGÔ THỊ THÚY LUYỆN 18/04/1972 X. Hợp Tiến, H. Đông Hưng, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B2 B2K460 T2 PHAN VĂN LƯ 24/12/1984 X. Nam Tuấn, H. Hòa An, T. Cao Bằng LT+H+CC+ĐT
B2 B2K457 T2 LÝ VĂN LỰC 01/04/1987 X. Tân Hưng, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang LT+H+CC+ĐT
B2 B2K387 T2 NGUYỄN THỊ MAI 30/07/1990 Lý Thành, Yên Thành, Nghệ An LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 VƯƠNG VĂN MAI 27/06/1986 X. Thuần Thành, H. Thái Thụy, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B11 ATK293 T2 VŨ ĐÌNH MẠNH 16/12/2003 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B11 ATK282 T2 ĐOÀN NHẬT MINH 26/02/2003 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 ĐỖ NHẬT MINH 14/01/2003 X. Ninh Mỹ, H. Hoa Lư, T. Ninh Bình LT+H+CC+ĐT
B11 ATK299 T2 LÊ BÌNH MINH 05/12/2003 P. Trúc Bạch, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội LT+H+CC+ĐT
B11 ATK287 T2 LÊ THỊ MINH 15/10/1996 X. Nhật Tân, H. Gia Lộc, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B11 ATK294 T2 NGUYỄN NHẬT MINH 30/10/2005 P. Văn Miếu, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội LT+H+CC+ĐT
B2 B2K435 T2 NGUYỄN QUANG MINH 19/11/2004 P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội LT+H+CC+ĐT
B11 ATK295 T2 NGUYỄN THẾ MINH 17/10/1993 X. Ngũ Thái, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B2 B2K434 T2 NGUYỄN VĂN MINH 21/08/1992 X. Văn Cẩm, H. Hưng Hà, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B11 ATK299 T2 NGUYỄN XUÂN MINH 29/08/2004 X. Đại Hợp, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B2 B2K457 T2 VŨ CÔNG MINH 16/03/2000 X. Đồng Sơn, H. Nam Trực, T. Nam Định LT+H+CC+ĐT
B11 ATK299 T2 PHẠM THỊ MY 09/08/1990 X. Hòa An, H. Thái Thụy, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B11 ATK300 T2 NGUYỄN THỊ MỸ 24/08/1997 X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
C CK217 T2 HÀ PHƯƠNG NAM 19/11/2002 X. Yên Lộc, H. ý Yên, T. Nam Định LT+H+CC+ĐT
B11 ATK299 T2 LÊ HÀ NAM 14/12/1983 X. Chuyên Ngoại, H. Duy Tiên, T. Hà Nam LT+H+CC+ĐT
B2 B2K458 T2 LÊ VĂN NAM 17/01/1999 X. Tiền Phong, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng LT+H+CC+ĐT
B11 ATK289 T2 NGUYỄN THANH NAM 01/02/1996 X. Hợp Thành, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng LT+H+CC+ĐT
B2 B2K462 T2 VI VĂN NAM 07/03/1997 X. Luận Khê, H. Thường Xuân, T. Thanh Hóa LT+H+CC+ĐT
B2 B2K455 T2 CHU THỊ NIÊN 27/10/1994 X. Tự Lạn, H. Việt Yên, T. Bắc Giang LT+H+CC+ĐT
B11 ATK300 T2 TRẦN THÙY NINH 01/10/1968 X. Trường Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang LT+H+CC+ĐT
B11 ATK298 T2 ĐẶNG THỊ QUỲNH NGA 02/05/1998 X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B2 B2K460 T2 ĐOÀN THỊ NGA 09/08/1983 X. Tiền Phong, H. Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng LT+H+CC+ĐT
B11 ATK300 T2 HOÀNG THỊ NGA 13/09/1991 TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang LT+H+CC+ĐT
B11 ATK290 T2 NGUYỄN THỊ THANH NGA 04/03/1983 X. Đặng Xá, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội LT+H+CC+ĐT

 

B2 B2K457 T2 VŨ THỊ NGA 10/12/1987 X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B2 B2K457 T2 ĐÀM THỊ NGÀ 05/06/1990 X. Tân Hưng, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang LT+H+CC+ĐT
B11 ATK298 T2 NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN 05/12/1980 X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B11 ATK298 T2 NGUYỄN THỊ NGÂN 16/12/1990 X. Tân Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
C CK218 T2 PHẠM VĂN NGHĨA 01/04/1990 P. Trảng Dài, TP. Biên Hòa, T. Đồng Nai LT+H+CC+ĐT
B2 B2K460 T2 DƯƠNG ĐÌNH NGHIỆP 16/06/1990 X. Bình Minh, H. Bình Giang, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B2 B2K455 T2 CHU THỊ BÍCH NGỌC 15/09/1994 X. Thượng Lan, H. Việt Yên, T. Bắc Giang LT+H+CC+ĐT
B11 ATK300 T2 MAI THỊ NGỌC 17/05/1998 X. Đông La, H. Đông Hưng, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 NGUYỄN HỒNG NGỌC 28/08/1989 X. Phú Xuyên, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên LT+H+CC+ĐT
B11 ATK297 T2 NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC 18/04/1992 X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B11 ATK293 T2 NGUYỄN THỊ KHÔI NGUYÊ N 05/10/1998 X. Đại Đồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
C CK217 T2 ĐỖ VĂN NGUYỆN 15/01/1988 X. Trừng Xá, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 05/05/1988 X. Phúc Thuận, TP. Phổ Yên, T. Thái Nguyên LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 12/03/1978 X. Đại Hợp, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B11 ATK300 T2 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT 22/06/1993 P. Song Hồ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
C CK217 T2 CAO QUANG NGỮ 25/02/1994 TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B11 ATK292 T2 NGUYỄN ÁNH NHÃ 18/09/1986 P. Đằng Hải, Q. Hải An, TP. Hải Phòng LT+H+CC+ĐT
B11 ATK298 T2 LƯƠNG THỊ NHÀI 04/03/1995 X. Trung Chính, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B11 ATK299 T2 HỒ YẾN NHI 19/11/2005 X. Đại Hợp, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B11 ATK300 T2 LÊ THÙY NHUNG 31/08/1990 P. Vĩnh Niệm, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng LT+H+CC+ĐT
B11 ATK300 T2 NGUYỄN THỊ NHUNG 07/08/1983 TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang LT+H+CC+ĐT
B2 B2K461 T2 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUN G28/12/1989 X. Lương Tài, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B11 ATK277 T2 VŨ THỊ HỒNG NHUNG 11/02/1996 X. Vĩnh Tiến, H. Vĩnh Lộc, T. Thanh Hóa LT+H+CC+ĐT
B11 ATK299 T2 VÕ THỊ TÚ OANH 10/10/1992 X. Kỳ Phong, H. Kỳ Anh, T. Hà Tĩnh LT+H+CC+ĐT
B2 B2K395 T2 LÊ SU PHI 10/10/1985 TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
C CK215 T2 NGUYỄN HỒNG PHONG 23/02/2003 X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B2 B2K372 T2 VŨ ĐỨC PHONG 25/01/2004 TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang LT+H+CC+ĐT
B2 B2K386 T2 CHU QUANG PHÓNG 21/03/1999 X. Phú Lương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 NGUYỄN ĐĂNG PHÚC 18/05/2004 X. Mão Điền, H. Thuận Thành, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B11 ATK298 T2 BÙI THỊ PHƯƠNG 07/05/1993 X. Định Sơn, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B11 ATK294 T2 LÊ THỊ PHƯƠNG 25/08/1990 TT. Tiền Hải, H. Tiền Hải, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT

 

B11 ATK299 T2 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 08/08/2003 P. Bồ Xuyên, TP. Thái Bình, T. Thái Bình   LT+H+CC+ĐT
B11 ATK289 T2 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 03/10/1995 TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương   LT+H+CC+ĐT
B11 ATK295 T2 TRỊNH MAI PHƯƠNG 23/12/1987 P. Thanh Nhàn, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội   LT+H+CC+ĐT
B11 ATK265 T2 VŨ THANH PHƯƠNG 02/12/2005 P. Gia Viên, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng   LT+H+CC+ĐT
B11 ATK292 T2 LÊ THỊ HỒNG PHƯỢNG 22/12/1988 P. Quán Trữ, Q. Kiến An, TP. Hải Phòng   LT+H+CC+ĐT
B11 ATK289 T2 MẠCH THỊ PHƯỢNG 30/12/1991 TT. Cẩm Giang, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương   LT+H+CC+ĐT
B11 ATK300 T2 NGÔ THỊ PHƯỢNG 10/04/1993 P. Tân Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương   LT+H+CC+ĐT
B11 ATK299 T2 TRẦN THỊ PHƯỢNG 27/02/1990 X. Chuyên Ngoại, H. Duy Tiên, T. Hà Nam   LT+H+CC+ĐT
B11 ATK294 T2 ĐẬU TRƯỜNG QUANG 13/01/2004 P. Đồng Nhân, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội   LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 TRIỆU ANH QUANG 25/03/1985 X. Tiên Hội, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên   LT+H+CC+ĐT
B2 B2K459 T2 NGUYỄN MINH QUÂN 16/12/2001 P. Thanh Bình, TP. Hải Dương, T. Hải Dương   LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 VŨ MINH QUÂN 03/09/1997 X. Quang Vinh, H. Ân Thi, T. Hưng Yên   LT+H+CC+ĐT
B2 B2K462 T2 BÙI ĐỨC QUÝ 23/07/1993 X. Hòa Phong, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên   LT+H+CC+ĐT
B11 ATK298 T2 NGUYỄN ĐỖ QUYÊN 14/10/1984 P. Quang Trung, TP. Hưng Yên, T. Hưng Yên   LT+H+CC+ĐT
B2 B2K455 T2 THÂN THỊ QUYÊN 16/02/1987 X. Nội Hoàng, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang   LT+H+CC+ĐT
B11 ATK299 T2 ĐỖ MẠNH QUYỀN 07/01/1998 X. Lý Thường Kiệt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên   LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 NGUYỄN VĂN QUYẾT 19/03/1995 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh   LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 BÙI VĂN QUỲNH 15/09/1986 X. Phú Lương, H. Đông Hưng, T. Thái Bình   LT+H+CC+ĐT
B11 ATK286 T2 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 07/10/2003 P. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí M i LT+H+CC+ĐT
C CK214 T2 NGUYỄN VĂN QUỲNH 06/11/2001 X. Trung Hòa, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên   LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 BÙI VĂN SÁNG 21/10/1987 X. Lê Hồng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương   LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 NGUYỄN ĐÌNH SÁNG 14/05/2003 P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên   LT+H+CC+ĐT
B11 ATK299 T2 NGUYỄN VĂN SINH 28/09/1981 TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên   LT+H+CC+ĐT
C CK214 T2 TẨN A SINH 21/05/1990 X. Nậm Tăm, H. Sìn Hồ, T. Lai Châu   LT+H+CC+ĐT
B2 B2K460 T2 NGUYỄN KHÁNH SƠN 05/07/2005 X. Đông Cứu, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh   LT+H+CC+ĐT
B2 B2K423 T2 TRẦN VĂN TẠ 01/12/1982 X. Quang Minh, H. Kiến Xương, T. Thái Bình   LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 ĐÀO XUÂN TÀI 15/02/1998 X. Tân Việt, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên   LT+H+CC+ĐT
D DK145 T2 NGUYỄN TẤN TÀI 07/08/1996 X. Tân Hòa Tây, H. Tân Phước, T. Tiền Giang   LT+H+CC+ĐT
B2 B2K455 T2 PHẠM ĐÌNH TAM 19/04/1982 X. Tân Hưng, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang   LT+H+CC+ĐT
B11 ATK299 T2 LÊ THỊ MINH TÂM 13/10/1985 P. Phạm Đình Hổ, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội   LT+H+CC+ĐT
B11 ATK277 T2 PHƯƠNG VŨ MINH TÂM 23/05/2003 P. Cát Linh, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội   LT+H+CC+ĐT

 

B2 B2K453 T2 PHẠM MINH TIẾN 03/01/1999 X. Dương Quang, H. Mỹ Hào, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
C CK217 T2 TẨN A TIẾN 11/02/1987 X. Căn Co, H. Sìn Hồ, T. Lai Châu LT+H+CC+ĐT
B11 ATK296 T2 HOÀNG LÊ DANH TIẾNG 19/04/1990 X. Vũ Phúc, TP. Thái Bình, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 PHẠM QUỐC TIỆP 27/03/1997 TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B2 B2K460 T2 PHẠM HỮU TOÁN 05/07/1990 TT. Thứa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B2 B2K461 T2 NGUYỄN VĂN TOÀN 21/09/1997 X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B2 B2K438 T2 PHẠM SONG TOÀN 12/02/1984 X. Vĩnh Lập, H. Thanh Hà, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 VŨ ĐÌNH TOẢN 19/08/2004 X. Thanh Tùng, H. Thanh Miện, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 NGUYỄN TRỌNG TÚ 31/01/2006 P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B11 ATK298 T2 HỒ ANH TUẤN 10/07/1989 TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 LẠI MINH TUẤN 20/04/1977 P. Tân Mai, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội LT+H+CC+ĐT
B2 B2K434 T2 NGUYỄN THẾ TUẤN 26/06/1991 X. Yên Phong, H. ý Yên, T. Nam Định LT+H+CC+ĐT
B2 B2K456 T2 NGUYỄN TRỌNG TUẤN 03/10/2000 X. Hoằng Thanh, H. Hoằng Hóa, T. Thanh Hóa LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 NGUYỄN VĂN TUỆ 06/02/1976 TT. Hùng Sơn, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên LT+H+CC+ĐT
B2 B2K462 T2 VŨ HỒNG TÙNG 09/05/1987 X. Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B2 B2K443 T2 NGUYỄN VĂN TUYÊN 10/08/2001 X. Nga Thạch, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa LT+H+CC+ĐT
B2 B2K449 T2 ĐỖ VĂN TUYẾN 25/10/1995 X. Tứ Dân, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B2 B2K461 T2 PHẠM VĂN TUYẾN 26/08/1981 X. Thủ Sỹ, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B11 ATK287 T2 NGHIÊM THỊ TUYẾT 17/09/1991 P. Phú Đô, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 PHẠM THỊ TUYẾT 27/01/1992 P. Hòa Mạc, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam LT+H+CC+ĐT
C CK218 T2 NGUYỄN VĂN TƯỜNG 19/10/1988 X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B2 B2K462 T2 NGUYỄN DUY THÁI 21/10/2004 P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội LT+H+CC+ĐT
B11 ATK294 T2 KHÚC THỊ THANH 27/01/1998 P. Dị Sử, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B2 B2K394 T2 NGUYỄN TIẾN THANH 04/08/1990 X. Xuân Lai, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
C CK218 T2 NGUYỄN TIẾN THANH 29/12/1997 X. Tân Quang, H. Ninh Giang, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
C CK201 T2 NGUYỄN VĂN THANH 20/10/1994 X. Mộc Nam, H. Duy Tiên, T. Hà Nam LT+H+CC+ĐT
B11 ATK295 T2 ĐỖ PHÚC THÀNH 19/11/2003 P. Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội LT+H+CC+ĐT
C CK215 T2 HÀ VĂN THÀNH 18/06/1997 X. Hoàn Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B2 B2K462 T2 ĐỖ THỊ THANH THẢO 30/05/2004 P. Minh Thành, TX. Quảng Yên, T. Quảng Ninh LT+H+CC+ĐT
B11 ATK195 T2 NGUYỄN LÝ THU THẢO 16/11/2002 P. Hồ Nam, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng LT+H+CC+ĐT
B11 ATK297 T2 NGUYỄN THỊ THẢO 06/01/1990 X. Tân Phong, H. Vũ Thư, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT

 

B11 ATK296 T2 NGUYỄN THỊ MINH THẢO 06/08/1997 X. Đại Lâm, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang   LT+H+CC+ĐT
B11 ATK293 T2 CHU THỊ HỒNG THẮM 29/04/1989 P. Ngọc Thụy, Q. Long Biên, TP. Hà Nội   LT+H+CC+ĐT
B2 B2K461 T2 LƯU THỊ THẮM 28/12/1995 X. Tân Lập, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên   LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 ĐỖ QUANG THẮNG 12/11/2003 P. Trung Đô, TP. Vinh, T. Nghệ An   LT+H+CC+ĐT
B2 B2K461 T2 ĐỖ VĂN THẮNG 10/02/1989 X. Tân Châu, H. Thiệu Hóa, T. Thanh Hóa   LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 HOÀNG VĂN THẮNG 17/09/1987 X. Vũ Thắng, H. Kiến Xương, T. Thái Bình   LT+H+CC+ĐT
B11 ATK300 T2 NGHIÊM VĂN THẮNG 08/08/1982 X. Tân Mộc, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang   LT+H+CC+ĐT
D DK157 T2 NGUYỄN BÁ THẮNG 10/08/1990 P. Phù Chẩn, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh   LT+H+CC+ĐT
B11 ATK300 T2 NGUYỄN THỊ THẮNG 18/02/1985 TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang   LT+H+CC+ĐT
B2 B2K437 T2 TRẦN BÍCH THẮNG 23/09/1978 P. Định Công, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội   LT+H+CC+ĐT
C CK216 T2 ĐỖ VĂN THẾ 04/02/1980 P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên   LT+H+CC+ĐT
B11 ATK298 T2 HOÀNG THỊ THÊU 10/06/1985 X. Hồng Hưng, H. Gia Lộc, T. Hải Dương   LT+H+CC+ĐT
B2 B2K459 T2 HÀ VĂN THIỆN 02/10/1990 X. Tân Kỳ, H. Tứ Kỳ, T. Hải Dương   LT+H+CC+ĐT
B2 B2K460 T2 VŨ CƯỜNG THỊNH 18/10/2005 X. Lương Điền, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương   LT+H+CC+ĐT
B11 ATK300 T2 TRẦN VĂN THỌ 22/09/1984 X. Vô Tranh, H. Lục Nam, T. Bắc Giang   LT+H+CC+ĐT
B11 ATK300 T2 ĐẶNG VĂN THOẠI 18/06/1964 X. Thái Thượng, H. Thái Thụy, T. Thái Bình   LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 VŨ GIA THỜI 25/04/1987 X. Ngọc Long, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên   LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 ĐỖ THỊ HOÀI THU 05/10/1993 X. Phú Xuyên, H. Đại Từ, T. Thái Nguyên   LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 NGUYỄN VĂN THUÂN 19/03/1993 X. Duyên Hải, H. Hưng Hà, T. Thái Bình   LT+H+CC+ĐT
C CK204 T2 HÀ VĂN THUẬN 20/09/1989 X. Tân Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương   LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 NGUYỄN THỊ THÚY 22/09/1989 X. Pom Lót, H. Điện Biên, T. Điện Biên   LT+H+CC+ĐT
B11 ATK300 T2 NGUYỄN THỊ THÙY 20/02/1994 X. Đại Đồng Thành, H. Thuận Thành, T. Bắc Nin h LT+H+CC+ĐT
B11 ATK299 T2 LÊ THỊ THANH THỦY 11/01/1989 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình   LT+H+CC+ĐT
B11 ATK298 T2 TRẦN THỊ THỦY 28/11/1983 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình   LT+H+CC+ĐT
B11 ATK296 T2 NGUYỄN VĂN THỤY 10/10/1979 X. Hiệp Hòa, H. Vũ Thư, T. Thái Bình   LT+H+CC+ĐT
B11 ATK293 T2 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 12/02/1997 X. Đại Đồng, H. Văn Lâm, T. Hưng Yên   LT+H+CC+ĐT
B11 ATK296 T2 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 01/09/1994 X. Thanh Tân, H. Kiến Xương, T. Thái Bình   LT+H+CC+ĐT
B11 ATK300 T2 THÂN THỊ THƯỞNG 02/11/1996 X. Phù ủng, H. Ân Thi, T. Hưng Yên   LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 DƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG 17/10/2004 X. Cò  Nòi, H. Mai Sơn, T. Sơn La   LT+H+CC+ĐT
B11 ATK300 T2 ĐINH THỊ TRANG 20/02/1985 X. Chu Điện, H. Lục Nam, T. Bắc Giang   LT+H+CC+ĐT
B11 ATK299 T2 ĐỖ THỊ TRANG 13/05/1994 X. Tân Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương   LT+H+CC+ĐT

 

B11 ATK299 T2 LƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG 02/07/1991 X. Chuyên Ngoại, H. Duy Tiên, T. Hà Nam LT+H+CC+ĐT
B2 B2K461 T2 LƯU THỊ TRANG 29/05/1996 TT. Yên Mỹ, H. Yên Mỹ, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B11 ATK299 T2 NGUYỄN HÀ TRANG 02/08/2001 TT. Gia Bình, H. Gia Bình, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B11 ATK299 T2 NGUYỄN THỊ TRANG 06/12/1997 X. Hoàng Diệu, H. Gia Lộc, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B11 ATK300 T2 NGUYỄN THỊ TRANG 09/05/1987 TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang LT+H+CC+ĐT
B11 ATK300 T2 NGUYỄN VĂN TRÁNG 01/07/1983 TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 QUÁCH THỊ TRÒN 19/04/1983 P. Đồng Lạc, TP. Chí Linh, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 HOÀNG NGỌC TRỌNG 25/01/2002 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
C CK217 T2 NGUYỄN VĂN TRỌNG 11/02/1992 X. Dạ Trạch, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 BÙI ĐỨC TRUNG 03/06/2005 P. Bần Yên Nhân, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
C CK214 T2 BÙI ĐỨC TRUNG 15/10/1995 X. Ma Ly Pho, H. Phong Thổ, T. Lai Châu LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 ĐỖ KHẮC TRUNG 06/04/1974 X. Lâm Thao, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B2 B2K462 T2 NGUYỄN VĂN TRUNG 16/06/1994 X. Thanh Luận, H. Sơn Động, T. Bắc Giang LT+H+CC+ĐT
C CK218 T2 NGUYỄN VĂN TRUNG 11/11/1992 X. Minh Sơn, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa LT+H+CC+ĐT
B11 ATK294 T2 PHẠM THÀNH TRUNG 28/06/2004 P. Trúc Bạch, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội LT+H+CC+ĐT
B2 B2K434 T2 TRẦN VĂN TRUNG 10/07/1998 X. Phú Hòa, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
B2 B2K463 T2 NGÔ XUÂN TRƯỜNG 25/09/1998 X. Thụy Dân, H. Thái Thụy, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B11 ATK298 T2 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 11/10/2002 X. Đào Dương, H. Ân Thi, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
B2 B2K453 T2 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 15/06/1991 X. Thọ An, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội LT+H+CC+ĐT
B2 B2K452 T2 NGÔ QUANG TRƯỞNG 27/07/1993 P. Tân Thành, Q. Dương Kinh, TP. Hải Phòng LT+H+CC+ĐT
B2 B2K464 T2 VŨ THỊ VÂN 10/08/1985 X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B11 ATK299 T2 NGUYỄN KHÁNH VI 28/02/2004 P. Vĩnh Phúc, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội LT+H+CC+ĐT
B11 ATK299 T2 TRẦN THỊ THƯ VIỆN 20/05/1987 P. Quỳnh Lôi, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội LT+H+CC+ĐT
C CK207 T2 HOÀNG VĂN VINH 12/07/1984 X. Lai Hạ, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
C CK216 T2 NGUYỄN BÁ VŨ 18/03/2003 X. Phú Lương, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh LT+H+CC+ĐT
C CK214 T2 VƯƠNG NGỌC VŨ 27/01/1996 X. Mường So, H. Phong Thổ, T. Lai Châu LT+H+CC+ĐT
B2 B2K461 T2 ĐẶNG QUỐC VƯƠNG 30/04/1987 P. Tiền Phong, TP. Thái Bình, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
C CK215 T2 NGUYỄN VĂN XUÂN 07/02/1992 X. Việt Hòa, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên LT+H+CC+ĐT
E EK127 T2 LÊ VĂN XUẤT 13/08/1984 X. Ngọc Liên, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B11 ATK300 T2 ĐỖ THỊ XUYẾN 04/11/1975 TT. Diêm Điền, H. Thái Thụy, T. Thái Bình LT+H+CC+ĐT
B11 ATK300 T2 PHẠM BÌNH YÊN 20/10/1989 TT. Nham Biền, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang LT+H+CC+ĐT

 

B11 ATK248 T2 ĐÀO THỊ YẾN 29/08/1983 X. Gia Xuyên, TP. Hải Dương, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B2 B2K431 T2 ĐÀO THỊ YẾN 04/03/1988 X. Thúc Kháng, H. Bình Giang, T. Hải Dương LT+H+CC+ĐT
B11 ATK299 T2 NGÔ THỊ YẾN 09/12/1994 P. Dư Hàng Kênh, Q. Lê Chân, TP. Hải Phòng LT+H+CC+ĐT
           
DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 18/08/2024
D DK172 T2 VŨ XUÂN QUÝ 22/09/1994 X. Vĩnh Hồng, H. Bình Giang, T. Hải Dương LT+MP + H+CC+ĐT
D DK172 T2 VŨ THÀNH TÀI 21/02/1995 X. Tân Phong, H. Ninh Giang, T. Hải Dương LT+MP + H+CC+ĐT
D DK173 T2 NGUYỄN TRỌNG ÁNH 23/03/1964 X. Tân Trường, H. Cẩm Giàng, T. Hải Dương LT+MP + H+CC+ĐT
D DK173 T2 TRỊNH MINH CHÂU 01/09/1997 X. Mỹ Lương, H. Chương Mỹ, TP. Hà Nội LT+MP + H+CC+ĐT
D DK173 T2 NGUYỄN VĂN HUỀ 10/01/1980 TT. Chờ, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh LT+MP + H+CC+ĐT
D DK173 T2 NGUYỄN BÙI LUNG 21/01/1983 P. Minh Đức, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên LT+MP + H+CC+ĐT
D DK173 T2 PHẠM ÚT NGUYỆN 15/04/1990 X. Canh Tân, H. Hưng Hà, T. Thái Bình LT+MP + H+CC+ĐT
D DK173 T2 DƯƠNG HỒNG PHI 12/03/1996 X. Đa Tốn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội LT+MP + H+CC+ĐT
D DK173 T2 PHẠM HỒNG QUÂN 16/02/1981 X. Xuân Ninh, H. Xuân Trường, T. Nam Định LT+MP + H+CC+ĐT
D DK173 T2 TRẦN ANH TUẤN 12/07/1989 X. Đa Tốn, H. Gia Lâm, TP. Hà Nội LT+MP + H+CC+ĐT
D DK173 T2 NGUYỄN TIẾN TÙNG 17/02/1994 X. Hoàn Sơn, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh LT+MP + H+CC+ĐT
D DK173 T2 PHẠM THANH TÙNG 07/06/1993 P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội LT+MP + H+CC+ĐT
D DK173 T2 VŨ VĂN TÙNG 23/10/1990 X. Quyết Thắng, TP. Hải Dương, T. Hải Dương LT+MP + H+CC+ĐT
D DK173 T2 HOÀNG VĂN THÁI 22/07/1998 X. Biên Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang LT+MP + H+CC+ĐT
D DK173 T2 LÊ VĂN THẮNG 03/10/1990 X. Dạ Trạch, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên LT+MP + H+CC+ĐT
D DK173 T2 TRẦN VĂN THỊNH 10/09/1991 X. Quý Sơn, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang LT+MP + H+CC+ĐT
D DK173 T2 ĐỖ VĂN TRUNG 28/02/1991 X. Phú Lâm, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh LT+MP + H+CC+ĐT
D DK173 T2 CÁT HUY VIỆT 29/09/1973 P. Thổ Quan, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội LT+MP + H+CC+ĐT
D DK173 T2 QUÁCH VĂN YÊN 25/05/1991 X. Cấn Hữu, H. Quốc Oai, TP. Hà Nội LT+MP + H+CC+ĐT
E EK142 T2 ĐINH VĂN QUỲNH 10/02/1979 X. Đức Xương, H. Gia Lộc, T. Hải Dương LT+MP + H+CC+ĐT
E EK143 T2 NGUYỄN VĂN BÔN 28/05/1983 X. Bắc Sơn, H. Hưng Hà, T. Thái Bình LT+MP + H+CC+ĐT
E EK143 T2 PHẠM VĂN CƯỜNG 10/11/1993 P. Nhân Hòa, TX. Mỹ Hào, T. Hưng Yên LT+MP + H+CC+ĐT
E EK143 T2 ĐỖ HỮU ĐIỀU 11/09/1991 X. Đô Lương, H. Đông Hưng, T. Thái Bình LT+MP + H+CC+ĐT
E EK143 T2 PHẠM CÔNG HÀO 25/10/1993 P. Ninh Xá, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh LT+MP + H+CC+ĐT
E EK143 T2 VƯƠNG ĐỨC NGHĨA 09/12/1990 P. Ninh Xá, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh LT+MP + H+CC+ĐT

 

E EK143 T2 NGUYỄN MẠNH TÙNG 02/04/1996 TT. Phố Ràng, H. Bảo Yên, T. Lào Cai LT+MP + H+CC+ĐT
E EK143 T2 NGUYỄN HỮU THỨ 14/03/1993 X. Thanh Giang, H. Thanh Miện, T. Hải Dương LT+MP + H+CC+ĐT
FC FCK142 T2 PHẠM HỮU NÚI 09/01/1991 X. Vạn Phúc, H. Ninh Giang, T. Hải Dương LT+MP + H+CC+ĐT
FC FCK142 T2 ĐỖ VĂN TOÀN 21/11/1986 X. ứng Hoè, H. Ninh Giang, T. Hải Dương MP + H+CC+ĐT
FC FCK143 T2 TRẦN ĐÌNH QUÂN 03/10/1996 X. Thanh Nho, H. Thanh Chương, T. Nghệ An LT+MP + H+CC+ĐT
FC FCK143 T2 NGUYỄN VĂN VĨNH 29/07/1989 X. Minh Phượng, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên LT+MP + H+CC+ĐT
FC FCK144 T2 LÊ HỮU ĐỨC 26/09/1999 X. Thanh Thủy, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam LT+MP + H+CC+ĐT
FC FCK144 T2 NGÔ ĐỨC HÙNG 07/06/1978 X. Châu Minh, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang LT+MP + H+CC+ĐT
FC FCK144 T2 PHẠM KHẮC LINH 09/11/1995 X. Thọ Cường, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa LT+MP + H+CC+ĐT
FC FCK144 T2 BÙI VĂN TRAI 09/06/1977 P. Châu Giang, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam LT+MP + H+CC+ĐT
FC FCK144 T2 LÊ ĐAN TRƯỜNG 27/11/1999 X. Thanh Tân, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam LT+MP + H+CC+ĐT

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *