Trung tâm học lái xe ô tô Bắc Giang thông báo danh sách học viên thi sát hạch bằng lái xe oto B1 B2 C D E FC ngày 03/07/2024 .

Trung tâm liên tục tuyển sinh và đào tạo sát hạch bằng lái xe, được sự tin tưởng của học viên và người dân trên đại bàn, trung tâm luôn đi đầu trong linh vực giảng dạy . Với bề dạy lịch sử lâu đời và phương pháp đao tạo tiên tiến, học viên luôn tự tin khi học và thi sát hạch , tỉ lể học viên đỗ qua luôn đạt trên 90% khi lần đầu thi.

SBD Họ tên Ngày sinh Hạng Ghi chú
1 PHẠM THỊ BÍCH AN 25/10/1971 Bằng lái xe B11 An
3 VŨ THỊ THÚY AN 01/07/1990 Bằng lái xe B11 An
2 ĐÀO VĂN AN 12/03/1988 Bằng ô tô hạng b2 An
18 BÙI TUẤN ANH 07/04/1991 Bằng lái xe B11 Anh
15 ĐẶNG THỊ LAN ANH 22/09/2001 Bằng lái xe B11 Anh
17 ĐỒNG THỊ LAN ANH 30/01/1999 Bằng lái xe B11 Anh
20 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 29/03/2004 Bằng lái xe B11 Anh
13 NGUYỄN TUẤN ANH 28/08/1995 Bằng lái xe B11 Anh
4 NGUYỄN THỊ THU ANH 15/06/1981 Bằng lái xe B11 Anh
5 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 29/05/1990 Bằng lái xe B11 Anh
10 PHẠM THỊ LAN ANH 08/05/1998 Bằng lái xe B11 Anh
12 DƯƠNG TUẤN ANH 02/11/2002 Bằng ô tô hạng b2 Anh
8 ĐOÀN BÁ ANH 03/01/1994 Bằng ô tô hạng b2 Anh
16 NGUYỄN HOÀNG ANH 16/10/2003 Bằng ô tô hạng b2 Anh
7 NGUYỄN THỊ LAN ANH 09/06/1993 Bằng ô tô hạng b2 Anh
9 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 28/08/1985 Bằng ô tô hạng b2 Anh
14 PHẠM THỊ TÚ ANH 18/04/1986 Bằng ô tô hạng b2 Anh
6 TRẦN THẾ ANH 26/11/1996 Bằng ô tô hạng b2 Anh
19 VŨ TRỌNG ANH 30/11/1984 Bằng ô tô hạng b2 Anh
11 BÙI THẾ ANH 18/01/1995 C Anh
21 NGUYỄN THỊ ÁNH 21/07/1982 Bằng lái xe B11 Ánh
22 NGUYỄN VĂN BẢO 17/07/1991 Bằng ô tô hạng b2 Bảo
617 VŨ VĂN BẰNG 26/08/1992 FC Bằng
23 ĐINH THỊ BÌNH 31/08/1988 Bằng lái xe B11 Bình
26 LƯƠNG NHẬT BÌNH 25/08/1975 Bằng lái xe B11 Bình
25 ĐÀO DUY BÌNH 09/07/1992 Bằng ô tô hạng b2 Bình
24 NGUYỄN THANH BÌNH 25/05/1996 C Bình
565 NGUYỄN DUY BÌNH 24/11/1982 D Bình
27 LÒ VĂN BUÔNG 27/10/1991 C Buông
28 LƯƠNG QUANG CẢNH 06/10/1997 Bằng ô tô hạng b2 Cảnh
595 PHẠM VĂN CẦN 10/08/1988 E Cần
598 NGUYỄN VĂN CÔNG 28/07/1981 E Công
46 ĐOÀN THỊ CÚC 20/12/1988 Bằng lái xe B11 Cúc
45 NGUYỄN THỊ CÚC 29/04/1998 Bằng ô tô hạng b2 Cúc
47 PHẠM CHÍ CƯƠNG 04/03/1995 C Cương
59 PHẠM DƯƠNG THẾ CƯỜNG 17/07/2001 Bằng lái xe B11 Cường
49 PHẠM QUỐC CƯỜNG 22/10/1996 Bằng lái xe B11 Cường
53 ĐÀO ĐÌNH CƯỜNG 17/02/1985 Bằng ô tô hạng b2 Cường
52 NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG 01/06/1992 Bằng ô tô hạng b2 Cường
54 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 27/07/1999 Bằng ô tô hạng b2 Cường
51 NGUYỄN TUẤN CƯỜNG 25/08/1995 Bằng ô tô hạng b2 Cường
57 PHẠM ĐÌNH CƯỜNG 21/10/2002 Bằng ô tô hạng b2 Cường
50 PHẠM ĐÌNH CƯỜNG 25/10/1992 Bằng ô tô hạng b2 Cường
48 TRẦN VĂN CƯỜNG 10/07/1986 Bằng ô tô hạng b2 Cường
58 VŨ HỒNG CƯỜNG 03/09/1977 Bằng ô tô hạng b2 Cường
55 VŨ MẠNH CƯỜNG 27/04/1996 Bằng ô tô hạng b2 Cường
56 HOÀNG MẠNH CƯỜNG 13/05/1998 C Cường
29 NGUYỄN THỊ CHÂM 12/01/1984 Bằng lái xe B11 Châm
596 TRỊNH XUÂN CHẤT 12/03/1983 E Chất

 

SBD Họ tên Ngày sinh Hạng Ghi chú
31 BÙI HẢI CHÂU 31/08/2004 Bằng ô tô hạng b2 Châu
30 LÊ NGỌC CHÂU 28/05/2003 Bằng ô tô hạng b2 Châu
32 NGUYỄN HUY CHÍ 01/01/1964 Bằng lái xe B11 Chí
33 NGUYỄN HUY CHÍ 24/07/1984 Bằng ô tô hạng b2 Chí
34 CAO SỸ CHIẾN 03/12/1992 Bằng ô tô hạng b2 Chiến
35 ĐÀM PHƯƠNG CHIẾN 05/10/1992 Bằng ô tô hạng b2 Chiến
36 TRẦN VĂN CHIẾN 02/01/1989 Bằng ô tô hạng b2 Chiến
597 LÊ VĂN CHIẾN 12/05/1978 E Chiến
618 LÒ VĂN CHIẾN 28/12/1978 FC Chiến
37 NGUYỄN HUY CHIỀU 13/11/1997 Bằng ô tô hạng b2 Chiều
38 ĐẶNG VĂN CHIM 08/12/2004 Bằng ô tô hạng b2 Chim
40 LƯƠNG THỊ CHINH 15/07/1995 Bằng lái xe B11 Chinh
39 TRẦN THỊ TUYẾT CHINH 14/06/1978 Bằng lái xe B11 Chinh
42 BÙI TIẾN CHÍNH 25/12/1981 Bằng ô tô hạng b2 Chính
41 ĐỖ THỊ CHÍNH 16/06/1986 Bằng ô tô hạng b2 Chính
43 NGUYỄN THỊ CHÚC 03/01/1999 Bằng lái xe B11 Chúc
44 ĐỖ VĂN CHUNG 12/03/1993 Bằng ô tô hạng b2 Chung
63 HOÀNG VĂN DANH 16/10/1997 Bằng ô tô hạng b2 Danh
566 TRẦN VĂN DÂN 30/10/1991 D Dân
74 TRỊNH VĂN DIỆM 02/10/1981 Bằng ô tô hạng b2 Diệm
75 ĐỖ NGỌC DIÊN 04/09/1989 Bằng ô tô hạng b2 Diên
78 LÊ THỊ DINH 21/03/1991 Bằng lái xe B11 Dinh
84 LƯƠNG VĂN DUẨN 14/10/1993 Bằng ô tô hạng b2 Duẩn
89 LƯU THỊ DUNG 09/06/1990 Bằng lái xe B11 Dung
88 ĐOÀN THỊ DUNG 27/12/1987 Bằng ô tô hạng b2 Dung
90 VŨ THỊ HỒNG DUNG 26/10/1992 Bằng ô tô hạng b2 Dung
91 LƯƠNG VĂN DÙNG 25/09/1984 Bằng ô tô hạng b2 Dùng
93 BÙI VIỆT DŨNG 11/08/1996 Bằng ô tô hạng b2 Dũng
95 CAO TUẤN DŨNG 31/08/1985 Bằng ô tô hạng b2 Dũng
92 ĐOÀN MẠNH DŨNG 05/02/2001 Bằng ô tô hạng b2 Dũng
99 NGUYỄN ĐÌNH DŨNG 27/08/1981 Bằng ô tô hạng b2 Dũng
94 NGUYỄN TUẤN DŨNG 14/11/1977 Bằng ô tô hạng b2 Dũng
97 NGUYỄN VĂN DŨNG 23/07/1982 Bằng ô tô hạng b2 Dũng
98 PHẠM TIẾN DŨNG 22/01/2001 Bằng ô tô hạng b2 Dũng
96 TRƯƠNG CÔNG DŨNG 02/12/1982 Bằng ô tô hạng b2 Dũng
108 PHÙNG ĐẮC DUY 16/04/2004 Bằng ô tô hạng b2 Duy
109 ĐỖ VĂN DUY 05/09/1979 C Duy
599 TRƯƠNG VĂN DUY 15/10/1987 E Duy
111 MAI THỊ DUYÊN 10/03/1982 Bằng ô tô hạng b2 Duyên
110 VŨ TRỌNG DUYÊN 26/07/1989 Bằng ô tô hạng b2 Duyên
112 NGUYỄN VĂN DUYẾN 27/12/2002 Bằng ô tô hạng b2 Duyến
83 NGUYỄN VĂN DỰ 23/08/1993 Bằng ô tô hạng b2 Dự
104 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 23/09/2004 Bằng lái xe B11 Dương
106 TRẦN THÙY DƯƠNG 08/11/1994 Bằng lái xe B11 Dương
105 NGUYỄN NGỌC DƯƠNG 28/01/2006 Bằng ô tô hạng b2 Dương
102 NGUYỄN NGỌC DƯƠNG 16/08/1993 Bằng ô tô hạng b2 Dương
101 TRẦN KHÁNH DƯƠNG 28/11/1999 Bằng ô tô hạng b2 Dương
103 BÙI VĂN DƯƠNG 22/09/1995 C Dương
62 TRẦN VĂN ĐÃNG 23/08/1982 Bằng ô tô hạng b2 Đãng

 

SBD Họ tên Ngày sinh Hạng Ghi chú
67 LÊ HỮU ĐẠT 26/07/1990 Bằng lái xe B11 Đạt
68 LUYỆN ĐỨC ĐẠT 26/01/1994 Bằng lái xe B11 Đạt
66 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 02/08/1995 Bằng lái xe B11 Đạt
70 BÙI TUẤN ĐẠT 15/03/2002 Bằng ô tô hạng b2 Đạt
64 ĐẶNG XUÂN ĐẠT 09/05/1998 Bằng ô tô hạng b2 Đạt
71 ĐỖ QUANG ĐẠT 14/08/2005 Bằng ô tô hạng b2 Đạt
72 NGUYỄN ĐỨC ĐẠT 25/02/1990 Bằng ô tô hạng b2 Đạt
73 NGUYỄN VĂN ĐẠT 29/05/2003 Bằng ô tô hạng b2 Đạt
65 VŨ VĂN ĐẠT 10/08/1976 Bằng ô tô hạng b2 Đạt
69 ĐỖ VĂN ĐẠT 06/04/2002 C Đạt
60 NGUYỄN HUY ĐĂNG 14/03/1995 Bằng ô tô hạng b2 Đăng
61 VŨ TRỌNG ĐĂNG 28/01/1995 Bằng ô tô hạng b2 Đăng
76 NGÔ VĂN ĐIỆP 01/01/2000 Bằng ô tô hạng b2 Điệp
77 NGUYỄN NHƯ ĐIỆU 08/06/1983 Bằng ô tô hạng b2 Điệu
79 NGUYỄN CÔNG ĐỊNH 12/06/1982 Bằng ô tô hạng b2 Định
80 NGUYỄN VĂN ĐỖ 10/08/1991 Bằng ô tô hạng b2 Đỗ
81 HOÀNG ĐÌNH ĐÔNG 01/01/1990 Bằng ô tô hạng b2 Đông
82 PHẠM LƯƠNG ĐÔNG 20/11/2005 Bằng ô tô hạng b2 Đông
567 PHẠM VĂN ĐỘNG 19/08/1987 D Động
85 NGUYỄN MINH ĐỨC 29/09/1995 Bằng ô tô hạng b2 Đức
87 NGUYỄN TRỌNG ĐỨC 07/07/2000 Bằng ô tô hạng b2 Đức
86 VŨ NGỌC ĐỨC 16/07/1991 Bằng ô tô hạng b2 Đức
568 VŨ NHƯ ĐỨC 14/11/1981 D Đức
100 HOÀNG KIM ĐƯỢC 23/07/1995 Bằng ô tô hạng b2 Được
107 VŨ VĂN ĐƯỜNG 14/02/1990 Bằng ô tô hạng b2 Đường
113 BÙI VĂN GIA 03/03/1981 Bằng ô tô hạng b2 Gia
115 HOÀNG THỊ GIANG 01/01/1992 Bằng lái xe B11 Giang
118 NGUYỄN THỊ GIANG 01/11/1976 Bằng lái xe B11 Giang
117 NGUYỄN VĂN GIANG 03/09/1995 Bằng ô tô hạng b2 Giang
116 NGUYỄN VĂN GIANG 13/10/1990 Bằng ô tô hạng b2 Giang
114 NGUYỄN VĂN GIANG 16/08/1987 Bằng ô tô hạng b2 Giang
123 HOÀNG THANH HÀ 14/05/1987 Bằng lái xe B11
120 NGUYỄN DIỆU HÀ 30/04/2000 Bằng lái xe B11
124 NGUYỄN PHƯƠNG HÀ 16/10/1997 Bằng lái xe B11
126 NGUYỄN THỊ HÀ 25/06/1984 Bằng lái xe B11
125 NGUYỄN THỊ HÀ 08/11/1990 Bằng lái xe B11
119 VI THỊ HÀ 10/06/1985 Bằng lái xe B11
121 NGUYỄN NGỌC HÀ 04/07/2001 Bằng ô tô hạng b2
122 PHAN THANH HÀ 11/04/1999 Bằng ô tô hạng b2
127 LÃ NGỌC HẠ 22/04/1992 Bằng ô tô hạng b2 Hạ
132 ĐỖ THỊ HẢI 31/10/1990 Bằng lái xe B11 Hải
133 NGUYỄN THỊ HẢI 07/11/1997 Bằng lái xe B11 Hải
129 TRẦN THỊ HẢI 29/03/1995 Bằng lái xe B11 Hải
128 ĐỖ VIỆT HẢI 20/10/1996 Bằng ô tô hạng b2 Hải
131 NGUYỄN THỊ THU HẢI 26/10/1988 Bằng ô tô hạng b2 Hải
130 PHẠM VĂN HẢI 14/06/1997 Bằng ô tô hạng b2 Hải
134 TRỊNH NGỌC HẢI 03/05/1988 Bằng ô tô hạng b2 Hải
570 ĐỖ THANH HẢI 05/10/1971 D Hải
569 NGHIÊM XUÂN HẢI 12/06/1999 D Hải

 

SBD Họ tên Ngày sinh Hạng Ghi chú
600 TRẦN THẾ HANH 22/11/1986 E Hanh
145 LÝ THỊ HẠNH 24/11/1985 Bằng lái xe B11 Hạnh
146 TRẦN THỊ HẠNH 14/01/1984 Bằng lái xe B11 Hạnh
144 GIÁP THỊ HẠNH 05/02/1992 Bằng ô tô hạng b2 Hạnh
147 NGUYỄN TRỌNG HÀO 20/10/1996 Bằng ô tô hạng b2 Hào
148 PHẠM THỊ HẢO 24/02/1995 Bằng ô tô hạng b2 Hảo
149 NGUYỄN THỊ HẠT 02/01/1998 Bằng lái xe B11 Hạt
137 ĐỖ THU HẰNG 01/06/1988 Bằng lái xe B11 Hằng
143 NGUYỄN THỊ HẰNG 08/02/1992 Bằng lái xe B11 Hằng
139 NGUYỄN THỊ HẰNG 26/05/1994 Bằng lái xe B11 Hằng
140 NGUYỄN THU HẰNG 02/08/1989 Bằng lái xe B11 Hằng
141 THÂN THỊ HẰNG 03/03/1986 Bằng lái xe B11 Hằng
138 TRẦN THỊ HẰNG 29/08/1990 Bằng lái xe B11 Hằng
142 VŨ THỊ HẰNG 09/03/1993 Bằng lái xe B11 Hằng
135 LÊ THỊ NGỌC HÂN 30/10/1999 Bằng lái xe B11 Hân
136 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 27/12/1996 Bằng lái xe B11 Hân
150 NGUYỄN THỊ HẬU 24/12/1976 Bằng lái xe B11 Hậu
152 ĐOÀN VĂN HẬU 30/05/2003 Bằng ô tô hạng b2 Hậu
151 TRƯƠNG VĂN HẬU 10/10/1995 Bằng ô tô hạng b2 Hậu
159 BÙI THỊ HIỀN 07/02/1989 Bằng lái xe B11 Hiền
157 ĐỖ THU HIỀN 08/10/1987 Bằng lái xe B11 Hiền
156 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 10/04/1994 Bằng lái xe B11 Hiền
160 NÔNG VĂN HIỀN 29/06/1980 Bằng ô tô hạng b2 Hiền
155 NGUYỄN THỊ HIỀN 01/04/1990 Bằng ô tô hạng b2 Hiền
154 NGUYỄN VĂN HIỀN 25/12/1983 Bằng ô tô hạng b2 Hiền
158 PHAN THỊ HIỀN 25/09/1994 Bằng ô tô hạng b2 Hiền
161 NGUYỄN VĂN HIỂN 27/11/1988 Bằng ô tô hạng b2 Hiển
571 NGUYỄN HỮU HIỂN 18/07/1982 D Hiển
153 NGUYỄN VĂN HIẾN 07/01/1987 Bằng ô tô hạng b2 Hiến
164 NGUYỄN QUANG HIỆP 01/09/1989 Bằng lái xe B11 Hiệp
162 NGUYỄN NGỌC HIỆP 01/01/2002 Bằng ô tô hạng b2 Hiệp
165 NGUYỄN VĂN HIỆP 06/08/1989 Bằng ô tô hạng b2 Hiệp
163 TRẦN ĐỨC HIỆP 28/10/2002 Bằng ô tô hạng b2 Hiệp
619 NGUYỄN VĂN HIỆP 15/02/1986 FC Hiệp
168 PHẠM XUÂN HIỂU 02/10/1986 Bằng ô tô hạng b2 Hiểu
167 NGUYỄN MẠNH HIẾU 04/11/1999 Bằng ô tô hạng b2 Hiếu
166 NGUYỄN VĂN HIẾU 25/08/1997 Bằng ô tô hạng b2 Hiếu
169 ĐINH THỊ HOA 22/02/1991 Bằng lái xe B11 Hoa
170 NGUYỄN THỊ HOA 07/10/1981 Bằng lái xe B11 Hoa
175 NGUYỄN THỊ HẢI HÒA 10/07/1985 Bằng lái xe B11 Hòa
171 TỐNG THỊ THANH HÒA 24/12/1974 Bằng lái xe B11 Hòa
173 ĐẶNG XUÂN HÒA 21/09/1991 Bằng ô tô hạng b2 Hòa
174 PHẠM VĂN HÒA 13/12/1980 Bằng ô tô hạng b2 Hòa
172 QUÁCH TRỌNG HÒA 10/05/1991 Bằng ô tô hạng b2 Hòa
176 NGUYỄN THẾ HÒA 15/10/1996 C Hòa
601 QUÁCH ĐÌNH HÒA 22/11/1983 E Hòa
177 NGUYỄN THỊ HOÀI 26/01/1984 Bằng lái xe B11 Hoài
178 NGUYỄN THỊ THU HOÀI 22/04/1995 Bằng lái xe B11 Hoài
179 NGUYỄN VĂN HOÀN 04/10/1993 Bằng ô tô hạng b2 Hoàn

 

SBD Họ tên Ngày sinh Hạng Ghi chú
572 TRẦN VĂN HOÀN 15/02/1990 D Hoàn
183 ĐẶNG VĂN HOÀNG 06/01/2002 Bằng ô tô hạng b2 Hoàng
184 HÀ NGỌC HOÀNG 29/11/1996 Bằng ô tô hạng b2 Hoàng
180 LÊ HUY HOÀNG 14/09/1999 Bằng ô tô hạng b2 Hoàng
181 NGUYỄN DUY HOÀNG 08/08/2002 Bằng ô tô hạng b2 Hoàng
182 NGUYỄN XUÂN HOÀNG 23/03/2005 Bằng ô tô hạng b2 Hoàng
185 NGUYỄN XUÂN HOẰNG 16/04/1983 Bằng ô tô hạng b2 Hoằng
186 BÙI THỊ HÒE 17/07/1997 Bằng lái xe B11 Hòe
187 LÊ THỊ HÒE 29/01/1991 Bằng lái xe B11 Hòe
188 NGUYỄN THỊ HỘI 23/09/1978 Bằng lái xe B11 Hội
190 ĐOÀN THỊ HỒNG 26/08/2002 Bằng lái xe B11 Hồng
192 NGUYỄN THỊ HỒNG 09/02/1986 Bằng lái xe B11 Hồng
191 NGUYỄN THỊ HỒNG 26/11/1974 Bằng lái xe B11 Hồng
189 TỐNG THỊ HỒNG 29/09/1987 Bằng lái xe B11 Hồng
193 HOÀNG ĐÌNH HỢP 30/09/1991 Bằng ô tô hạng b2 Hợp
194 ĐẶNG NGỌC HUẤN 09/07/1987 Bằng ô tô hạng b2 Huấn
198 BÙI THỊ HUẾ 22/08/1989 Bằng lái xe B11 Huế
197 LÊ THỊ HUẾ 12/05/2000 Bằng lái xe B11 Huế
195 TRẦN THỊ HUẾ 02/11/1997 Bằng lái xe B11 Huế
196 CHU THỊ HUẾ 29/03/1990 Bằng ô tô hạng b2 Huế
199 LÊ THỊ HUỆ 07/10/1997 Bằng lái xe B11 Huệ
200 PHẠM THỊ HUỆ 23/09/1984 Bằng lái xe B11 Huệ
202 TRẦN THỊ HUỆ 20/05/1991 Bằng lái xe B11 Huệ
201 ĐÀO THỊ HUỆ 08/04/1989 Bằng ô tô hạng b2 Huệ
205 ĐỖ VIẾT HÙNG 20/02/1968 Bằng lái xe B11 Hùng
206 LÊ VĂN HÙNG 02/04/1964 Bằng lái xe B11 Hùng
204 NGUYỄN NGỌC HÙNG 01/10/1961 Bằng lái xe B11 Hùng
207 NGUYỄN MẠNH HÙNG 14/08/1996 Bằng ô tô hạng b2 Hùng
208 NGUYỄN VĂN HÙNG 04/04/1997 Bằng ô tô hạng b2 Hùng
203 TRẦN MẠNH HÙNG 04/03/1996 Bằng ô tô hạng b2 Hùng
602 NGUYỄN VĂN HÙNG 07/03/1988 E Hùng
238 TẠ ĐỨC HUY 08/12/1994 Bằng lái xe B11 Huy
240 NGHIÊM VĂN HUY 21/12/1992 Bằng ô tô hạng b2 Huy
237 NGUYỄN ĐOAN HUY 03/08/2005 Bằng ô tô hạng b2 Huy
236 NGUYỄN QUANG HUY 12/03/2005 Bằng ô tô hạng b2 Huy
241 PHẠM BÁ HUY 19/02/1985 Bằng ô tô hạng b2 Huy
239 PHẠM QUANG HUY 28/06/1993 Bằng ô tô hạng b2 Huy
235 QUẾ VĂN HUY 08/09/1995 Bằng ô tô hạng b2 Huy
575 NGUYỄN QUANG HUY 12/02/1994 D Huy
603 NÔNG VĂN HUY 22/07/1987 E Huy
244 NGUYỄN THANH HUYỀN 09/11/1996 Bằng lái xe B11 Huyền
246 NGUYỄN THỊ HUYỀN 02/09/1976 Bằng lái xe B11 Huyền
245 NGUYỄN THỊ HUYỀN 19/10/1994 Bằng lái xe B11 Huyền
243 MAI THỊ HUYỀN 01/06/1999 Bằng ô tô hạng b2 Huyền
247 PHẠM THỊ HUYỀN 15/01/1995 Bằng ô tô hạng b2 Huyền
242 VŨ DUY HUYỀN 24/11/1980 Bằng ô tô hạng b2 Huyền
576 NGUYỄN ĐÌNH HUYNH 15/05/1986 D Huynh
248 ĐẶNG THÁI HUỲNH 03/03/1967 Bằng lái xe B11 Huỳnh
210 ĐỖ PHÚC HƯNG 20/12/2003 Bằng ô tô hạng b2 Hưng

 

SBD Họ tên Ngày sinh Hạng Ghi chú
209 NGUYỄN DUY HƯNG 01/03/1978 Bằng ô tô hạng b2 Hưng
211 NGUYỄN VIỆT HƯNG 28/01/2001 Bằng ô tô hạng b2 Hưng
573 HOÀNG HƯNG 13/09/1989 D Hưng
218 BÙI THỊ HƯƠNG 23/08/2000 Bằng lái xe B11 Hương
222 LÊ THỊ HƯƠNG 12/06/1988 Bằng lái xe B11 Hương
223 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 25/06/1986 Bằng lái xe B11 Hương
220 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 02/09/1993 Bằng lái xe B11 Hương
215 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 07/04/1990 Bằng lái xe B11 Hương
224 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 24/03/1996 Bằng lái xe B11 Hương
212 LƯỜNG THỊ THU HƯƠNG 22/01/1996 Bằng ô tô hạng b2 Hương
219 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 05/09/1984 Bằng ô tô hạng b2 Hương
217 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 07/08/1989 Bằng ô tô hạng b2 Hương
221 NGUYỄN THỊ DIỆU HƯƠNG 25/02/1984 Bằng ô tô hạng b2 Hương
213 NGUYỄN THU HƯƠNG 27/11/1997 Bằng ô tô hạng b2 Hương
216 PHẠM THỊ THU HƯƠNG 18/10/2000 Bằng ô tô hạng b2 Hương
214 NGÔ VĂN HƯƠNG 10/10/1968 C Hương
229 BÙI THỊ HƯỜNG 27/11/1988 Bằng lái xe B11 Hường
225 NGÔ THU HƯỜNG 24/10/1999 Bằng lái xe B11 Hường
232 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 27/06/1996 Bằng lái xe B11 Hường
231 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 15/02/1992 Bằng lái xe B11 Hường
227 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 05/05/1990 Bằng lái xe B11 Hường
226 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 02/08/1976 Bằng lái xe B11 Hường
228 PHẠM THỊ HƯỜNG 01/01/1992 Bằng lái xe B11 Hường
230 TRẦN QUANG HƯỜNG 07/08/2003 Bằng ô tô hạng b2 Hường
574 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 13/01/1991 D Hường
234 NGUYỄN KHẮC HƯỞNG 15/04/1983 Bằng ô tô hạng b2 Hưởng
233 NGUYỄN VĂN HƯỞNG 26/01/1987 Bằng ô tô hạng b2 Hưởng
249 NGUYỄN VĂN KA 25/02/1990 Bằng ô tô hạng b2 Ka
262 ĐINH VĂN KIỆM 08/03/1994 C Kiệm
263 ĐỖ TRUNG KIÊN 17/05/1987 Bằng ô tô hạng b2 Kiên
264 PHẠM VĂN KIÊN 21/07/1992 Bằng ô tô hạng b2 Kiên
605 HÀ VĂN KIÊN 25/01/1984 E Kiên
265 HOÀNG THỊ KIM 29/05/1974 Bằng ô tô hạng b2 Kim
266 ĐOÀN VĂN KỶ 15/11/1978 Bằng ô tô hạng b2 Kỷ
577 NGÔ VĂN KHA 06/11/1983 D Kha
250 PHẠM VĂN KHÁ 26/02/1977 Bằng ô tô hạng b2 Khá
251 NGUYỄN QUANG KHẢI 12/02/1994 Bằng lái xe B11 Khải
604 NGÔ VĂN KHÁI 20/01/1988 E Khái
252 PHẠM VĂN KHAM 19/04/1971 Bằng ô tô hạng b2 Kham
253 NGUYỄN VĂN KHANG 05/10/1995 Bằng ô tô hạng b2 Khang
254 TRẦN VĂN KHANG 13/03/1992 Bằng ô tô hạng b2 Khang
255 KHÚC KIM KHÁNH 28/02/1981 Bằng lái xe B11 Khánh
256 PHẠM ĐỨC KHÁNH 09/09/1995 Bằng lái xe B11 Khánh
257 PHẠM VĂN KHÁNH 06/12/2002 Bằng ô tô hạng b2 Khánh
620 BÙI HUY KHOẢN 10/06/1987 FC Khoản
258 NGÔ DUY KHUÊ 10/01/1990 Bằng ô tô hạng b2 Khuê
259 NGUYỄN THỊ KHUNG 05/06/1989 Bằng lái xe B11 Khung
261 VŨ THỊ THANH KHUYÊN 28/08/1987 Bằng lái xe B11 Khuyên
260 ĐÀO DUY KHƯƠNG 09/10/1990 Bằng ô tô hạng b2 Khương

 

SBD Họ tên Ngày sinh Hạng Ghi chú
578 TRẦN QUỐC KHƯƠNG 20/11/1987 D Khương
267 ĐÀO THỊ VÂN LA 26/12/1989 Bằng lái xe B11 La
269 NGUYỄN VĂN LÃM 18/08/1995 Bằng ô tô hạng b2 Lãm
271 VŨ THỊ LAN 12/04/1987 Bằng lái xe B11 Lan
270 LỤC THỊ LAN 07/03/1979 Bằng ô tô hạng b2 Lan
272 PHẠM THỊ THU LÀNH 13/07/1983 Bằng lái xe B11 Lành
268 NGUYỄN THỊ LÂM 16/01/1984 Bằng ô tô hạng b2 Lâm
273 NGUYỄN THANH LIÊM 05/06/1986 Bằng ô tô hạng b2 Liêm
274 NGUYỄN KIM LIÊN 10/11/1983 Bằng lái xe B11 Liên
275 NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN 16/01/1984 Bằng lái xe B11 Liên
276 PHAN THỊ LIÊN 05/02/1995 Bằng lái xe B11 Liên
278 ĐÀO THÙY LINH 21/12/2000 Bằng lái xe B11 Linh
281 NGUYỄN THÙY LINH 25/01/2004 Bằng lái xe B11 Linh
280 PHẠM THỊ LINH 12/07/2002 Bằng lái xe B11 Linh
282 VŨ THÙY LINH 15/10/1992 Bằng lái xe B11 Linh
279 BÙI DUY LINH 30/04/2002 Bằng ô tô hạng b2 Linh
277 NGUYỄN THỊ NGA LINH 12/04/1995 C Linh
579 PHẠM XUÂN LINH 09/07/1995 D Linh
284 PHẠM THỊ LOAN 20/08/1989 Bằng lái xe B11 Loan
283 PHẠM THỊ THANH LOAN 07/08/1995 Bằng lái xe B11 Loan
285 NGUYỄN THỊ LOAN 28/07/1991 Bằng ô tô hạng b2 Loan
289 DIÊM ĐĂNG LONG 26/08/1994 Bằng lái xe B11 Long
290 HOÀNG ĐỨC LONG 28/06/1974 Bằng ô tô hạng b2 Long
288 NGUYỄN XUÂN LONG 01/03/1991 Bằng ô tô hạng b2 Long
287 PHẠM VĂN LONG 14/03/1991 Bằng ô tô hạng b2 Long
621 NGUYỄN THÀNH LONG 08/01/1991 FC Long
286 NGUYỄN XUÂN LỢI 12/06/2002 C Lợi
291 PHAN VĂN LUÂN 04/08/1986 C Luân
294 NGUYỄN VĂN LŨY 19/02/1975 Bằng ô tô hạng b2 Lũy
295 PHẠM THỊ LUYẾN 05/08/1989 Bằng lái xe B11 Luyến
296 NGUYỄN VĂN LUYỆN 10/10/1971 Bằng ô tô hạng b2 Luyện
292 NGUYỄN THỊ LƯỢNG 05/06/1981 Bằng ô tô hạng b2 Lượng
293 VƯƠNG ĐỨC LƯU 20/04/1991 Bằng ô tô hạng b2 Lưu
297 HOÀNG THỊ HƯƠNG LY 19/09/1997 Bằng lái xe B11 Ly
299 TRẦN TRÀ LY 07/10/2005 Bằng lái xe B11 Ly
298 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 06/08/2001 Bằng ô tô hạng b2 Ly
300 PHẠM VĂN MẠC 28/08/1979 Bằng ô tô hạng b2 Mạc
302 NGUYỄN THỊ THANH MAI 28/02/1998 Bằng lái xe B11 Mai
301 PHẠM THỊ NGỌC MAI 16/04/1987 Bằng lái xe B11 Mai
303 PHẠM THỊ QUỲNH MAI 20/11/1994 Bằng lái xe B11 Mai
304 TRẦN THỊ MAI 03/04/1987 Bằng lái xe B11 Mai
306 ĐỖ THỊ MAI 09/02/2000 Bằng ô tô hạng b2 Mai
305 NGUYỄN THỊ MAI 26/05/1999 Bằng ô tô hạng b2 Mai
308 ĐỖ ĐÌNH MẠNH 15/01/1996 Bằng ô tô hạng b2 Mạnh
307 NGUYỄN VĂN MẠNH 01/06/1978 Bằng ô tô hạng b2 Mạnh
622 NGUYỄN VĂN MẠNH 03/07/1988 FC Mạnh
309 NGUYỄN THỊ MÂY 10/09/1973 Bằng lái xe B11 Mây
310 NGUYỄN THỊ MẾN 19/09/1982 Bằng ô tô hạng b2 Mến
313 ĐẶNG THỊ MIỀN 27/06/1985 Bằng lái xe B11 Miền

 

SBD Họ tên Ngày sinh Hạng Ghi chú
311 NGUYỄN THỊ MIỀN 28/08/1999 Bằng lái xe B11 Miền
314 VŨ THỊ MIỀN 30/08/1990 Bằng lái xe B11 Miền
312 PHẠM THỊ MIỀN 19/08/1985 Bằng ô tô hạng b2 Miền
315 LÊ ĐÌNH MINH 22/02/1999 Bằng lái xe B11 Minh
316 NGUYỄN THỊ MƠ 07/11/1991 Bằng lái xe B11
319 LÊ ĐẮC NAM 22/03/2002 Bằng lái xe B11 Nam
322 BÙI ĐỨC NAM 24/01/1999 Bằng ô tô hạng b2 Nam
317 ĐINH VĂN NAM 03/03/1997 Bằng ô tô hạng b2 Nam
321 NGUYỄN QUỐC NAM 13/05/1997 Bằng ô tô hạng b2 Nam
320 NGUYỄN THỊ NAM 05/08/1991 Bằng ô tô hạng b2 Nam
323 TRẦN NGỌC NAM 10/09/1985 Bằng ô tô hạng b2 Nam
318 LƯƠNG VĂN NAM 10/10/1993 C Nam
361 LÊ HẢI NINH 16/05/1984 Bằng ô tô hạng b2 Ninh
360 NGUYỄN VĂN NINH 10/10/1970 Bằng ô tô hạng b2 Ninh
362 VŨ THỊ NỤ 22/12/1999 Bằng lái xe B11 Nụ
324 NGÔ THỊ NGA 12/05/1985 Bằng lái xe B11 Nga
325 NGUYỄN THỊ NGA 18/06/1994 Bằng ô tô hạng b2 Nga
326 NGÔ THỊ NGÀ 28/05/1981 Bằng lái xe B11 Ngà
327 HOÀNG THỊ NGÀN 25/08/1983 Bằng lái xe B11 Ngàn
328 ĐÀO THỊ NGÂN 06/04/1989 Bằng lái xe B11 Ngân
330 PHẠM THỊ HẠNH NGÂN 13/04/1996 Bằng lái xe B11 Ngân
329 VŨ THỊ THÙY NGÂN 12/03/1992 Bằng lái xe B11 Ngân
331 BÙI ĐẠI NGHĨA 13/10/2004 Bằng ô tô hạng b2 Nghĩa
333 BÙI THỊ NGOAN 03/12/1990 Bằng lái xe B11 Ngoan
334 NGUYỄN THỊ NGOAN 11/05/1986 Bằng ô tô hạng b2 Ngoan
332 NGUYỄN THỊ THU NGOAN 01/05/1980 Bằng ô tô hạng b2 Ngoan
337 ĐỒNG DANH NGỌC 22/06/1988 Bằng lái xe B11 Ngọc
339 TRẦN THỊ NGỌC 29/01/1984 Bằng lái xe B11 Ngọc
336 ĐOÀN THỊ BÍCH NGỌC 30/05/1995 Bằng ô tô hạng b2 Ngọc
338 ĐOÀN VĂN NGỌC 10/09/1980 Bằng ô tô hạng b2 Ngọc
340 TRẦN QUANG NGỌC 02/03/1997 Bằng ô tô hạng b2 Ngọc
335 VŨ ANH KHANG NGỌC 20/09/2000 Bằng ô tô hạng b2 Ngọc
580 NGUYỄN HUY NGỌC 07/07/1975 D Ngọc
341 ĐOÀN THỊ NGUYỆT 07/02/1990 Bằng lái xe B11 Nguyệt
345 NGUYỄN BÍCH NGUYỆT 17/10/1993 Bằng lái xe B11 Nguyệt
342 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 02/10/1995 Bằng lái xe B11 Nguyệt
344 CAO THỊ NGUYỆT 07/12/1987 Bằng ô tô hạng b2 Nguyệt
343 ĐƯỜNG THỊ NGUYỆT 18/06/1988 Bằng ô tô hạng b2 Nguyệt
346 NGUYỄN THỊ NHÀI 26/09/1990 Bằng lái xe B11 Nhài
348 LÊ THỊ NHÀN 04/04/1992 Bằng ô tô hạng b2 Nhàn
350 NGUYỄN VĂN NHANH 26/10/1996 Bằng ô tô hạng b2 Nhanh
347 HOÀNG VĂN NHÂM 16/01/1992 C Nhâm
349 NGUYỄN THỊ LỆ NHÂN 11/09/1990 Bằng lái xe B11 Nhân
623 TRẦN ĐĂNG NHẤT 10/12/1996 FC Nhất
581 BÙI HUY NHIÊN 21/05/1972 D Nhiên
351 LÊ THỊ NHO 30/09/1987 Bằng ô tô hạng b2 Nho
352 VŨ THỊ MINH NHUẦN 06/09/1976 Bằng lái xe B11 Nhuần
354 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 20/07/1987 Bằng lái xe B11 Nhung
359 NGUYỄN THỊ NHUNG 12/09/1993 Bằng lái xe B11 Nhung

 

SBD Họ tên Ngày sinh Hạng Ghi chú
357 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 11/12/1980 Bằng lái xe B11 Nhung
356 TRỊNH THỊ NHUNG 08/08/1991 Bằng lái xe B11 Nhung
355 VŨ THỊ NHUNG 25/02/1990 Bằng lái xe B11 Nhung
353 VƯƠNG THỊ NHUNG 18/02/1987 Bằng lái xe B11 Nhung
358 THÂN THỊ NHUNG 11/08/1984 Bằng ô tô hạng b2 Nhung
366 NGUYỄN THỊ OANH 20/11/1989 Bằng lái xe B11 Oanh
365 VŨ NGỌC OANH 02/05/2002 Bằng lái xe B11 Oanh
363 LÝ THỊ OANH 04/11/1999 Bằng ô tô hạng b2 Oanh
364 TRẦN MINH OANH 28/12/2005 Bằng ô tô hạng b2 Oanh
367 VŨ VĂN PHAN 28/10/2002 C Phan
368 NGUYỄN QUANG PHÀN 20/10/1960 Bằng lái xe B11 Phàn
369 LÊ HUỲNH PHÁT 13/11/1999 Bằng ô tô hạng b2 Phát
370 NGUYỄN THỊ HOÀI PHI 17/08/1982 Bằng lái xe B11 Phi
371 NGUYỄN VĂN PHI 16/07/1999 Bằng ô tô hạng b2 Phi
372 NGÔ GIA PHO 01/09/1979 Bằng lái xe B11 Pho
374 HOÀNG QUỐC PHONG 03/07/1979 Bằng lái xe B11 Phong
376 DƯƠNG HẢI PHONG 14/02/2005 Bằng ô tô hạng b2 Phong
373 PHẠM CAO PHONG 13/12/1985 Bằng ô tô hạng b2 Phong
375 BÙI CÔNG PHONG 20/02/1992 C Phong
624 NGUYỄN VĂN PHÔ 16/06/1983 FC Phô
377 NGUYỄN HOÀNG BẢO PHÚC 25/09/2000 Bằng lái xe B11 Phúc
381 BÙI THỊ PHƯƠNG 29/03/1993 Bằng lái xe B11 Phương
380 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 09/09/1993 Bằng lái xe B11 Phương
379 TRẦN THỊ PHƯƠNG 18/01/1994 Bằng lái xe B11 Phương
378 TRẦN THỊ PHƯƠNG 05/01/1990 Bằng ô tô hạng b2 Phương
382 ĐỖ XUÂN PHƯƠNG 04/05/1982 C Phương
606 ĐỖ HỒ PHƯƠNG 19/01/1986 E Phương
626 ĐỒNG PHÚ PHƯƠNG 12/01/1975 FC Phương
625 LƯU VĂN PHƯƠNG 18/09/1997 FC Phương
385 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 04/01/1993 Bằng lái xe B11 Phượng
383 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 10/08/1992 Bằng lái xe B11 Phượng
384 NGUYỄN THỊ LAN PHƯỢNG 23/01/1995 Bằng lái xe B11 Phượng
386 ĐỖ THỊ PHƯỢNG 23/12/2003 Bằng ô tô hạng b2 Phượng
387 TRƯƠNG THỊ PHƯỢNG 20/12/1993 Bằng ô tô hạng b2 Phượng
392 DƯƠNG NGỌC QUANG 09/09/1997 Bằng ô tô hạng b2 Quang
390 PHẠM ĐÌNH QUANG 05/02/2003 Bằng ô tô hạng b2 Quang
393 PHẠM VĂN QUANG 10/09/1999 Bằng ô tô hạng b2 Quang
391 VŨ VĂN QUANG 13/11/1986 Bằng ô tô hạng b2 Quang
607 HOÀNG MINH QUANG 15/11/1989 E Quang
394 TẠ THẾ QUẢNG 19/10/1989 Bằng ô tô hạng b2 Quảng
389 NGUYỄN MINH QUÂN 05/04/2004 Bằng lái xe B11 Quân
388 ĐỖ HỒNG QUÂN 12/12/1999 Bằng ô tô hạng b2 Quân
582 LƯU VĂN QUÂN 30/01/1984 D Quân
395 NGUYỄN THỊ QUY 22/07/1987 Bằng lái xe B11 Quy
396 LƯU ĐÌNH QUÝ 01/11/1993 Bằng ô tô hạng b2 Quý
398 NGUYỄN VĂN QUÝ 26/06/1986 Bằng ô tô hạng b2 Quý
397 LƯU MẠNH QUÝ 11/10/1987 C Quý
399 ĐỖ THỊ QUỲNH 11/10/1989 Bằng lái xe B11 Quỳnh
402 NGUYỄN THỊ QUỲNH 28/12/1991 Bằng lái xe B11 Quỳnh

 

SBD Họ tên Ngày sinh Hạng Ghi chú
400 NGUYỄN THỊ QUỲNH 17/06/1993 Bằng lái xe B11 Quỳnh
403 DƯƠNG THỊ QUỲNH 30/06/1987 Bằng ô tô hạng b2 Quỳnh
401 TRẦN NGỌC QUỲNH 11/07/1997 Bằng ô tô hạng b2 Quỳnh
583 ĐÀO DUY QUỲNH 14/02/2000 D Quỳnh
584 PHẠM QUANG QUỲNH 09/04/1984 D Quỳnh
404 ĐỖ VIẾT SÁCH 26/06/1996 C Sách
405 LƯU VĂN SÁNG 29/05/1987 Bằng ô tô hạng b2 Sáng
406 NGUYỄN XUÂN SÁNG 10/07/1984 Bằng ô tô hạng b2 Sáng
407 NGUYỄN ĐÌNH SAO 06/10/1990 Bằng ô tô hạng b2 Sao
408 TÔ THỊ HƯƠNG SEN 01/08/1973 Bằng lái xe B11 Sen
414 NGUYỄN XUÂN SƠN 15/05/2002 Bằng lái xe B11 Sơn
412 PHẠM NGỌC SƠN 14/01/2001 Bằng lái xe B11 Sơn
411 DƯƠNG NGỌC SƠN 10/03/1994 Bằng ô tô hạng b2 Sơn
409 LƯƠNG NAM SƠN 28/08/1998 Bằng ô tô hạng b2 Sơn
415 NGUYỄN HẢI SƠN 12/10/2003 Bằng ô tô hạng b2 Sơn
410 NGUYỄN SỸ SƠN 15/10/1987 Bằng ô tô hạng b2 Sơn
413 PHÙNG VĂN SƠN 25/06/1991 Bằng ô tô hạng b2 Sơn
585 PHẠM NGỌC SƠN 05/07/1971 D Sơn
627 NGUYỄN NGỌC SƠN 15/01/1998 FC Sơn
628 NGUYỄN VĂN SỸ 01/01/1998 FC Sỹ
417 ĐOÀN DANH TÀI 28/08/1994 Bằng ô tô hạng b2 Tài
416 TRẦN VĂN TÀI 18/08/2003 Bằng ô tô hạng b2 Tài
418 NGUYỄN VĂN TAM 28/07/1987 Bằng ô tô hạng b2 Tam
419 NGHIÊM THỊ TÁM 05/08/1970 Bằng lái xe B11 Tám
420 DOÃN TRUNG TÁM 02/05/1970 Bằng ô tô hạng b2 Tám
422 NGUYỄN VĂN TẠNG 20/04/1996 Bằng ô tô hạng b2 Tạng
421 ĐOÀN VĂN TÂN 06/05/1992 Bằng ô tô hạng b2 Tân
586 NGUYỄN NGỌC TÂN 30/10/1985 D Tân
589 NGUYỄN SỸ TIỀN 26/10/1979 D Tiền
483 ĐINH THỌ TIẾN 05/09/2005 Bằng ô tô hạng b2 Tiến
484 VŨ VIẾT TIẾN 08/01/1990 Bằng ô tô hạng b2 Tiến
482 NGUYỄN MINH TIẾN 15/04/1998 C Tiến
609 ĐÀO TRUNG TIẾN 02/08/1987 E Tiến
485 ĐÀO LÊ TIẾP 08/04/1975 Bằng ô tô hạng b2 Tiếp
486 TẠ VĂN TIẾP 15/01/1994 Bằng ô tô hạng b2 Tiếp
487 NGUYỄN VĂN TIỆP 10/11/1987 Bằng ô tô hạng b2 Tiệp
590 BÙI VĂN TIỆP 15/11/1988 D Tiệp
610 LÊ HUY TIỆP 28/02/1980 E Tiệp
488 BÙI ĐÌNH TIN 26/08/1984 C Tin
489 VŨ NHẬT TÍN 22/05/1993 Bằng ô tô hạng b2 Tín
490 HOÀNG THỊ TÌNH 16/10/2004 Bằng ô tô hạng b2 Tình
491 TRẦN VĂN TỈNH 26/01/1991 Bằng ô tô hạng b2 Tỉnh
492 VŨ BÁ TOAN 22/12/1984 Bằng ô tô hạng b2 Toan
493 NGUYỄN VĂN TOÀN 04/02/1975 Bằng ô tô hạng b2 Toàn
495 PHẠM HUY TOÀN 17/10/2000 Bằng ô tô hạng b2 Toàn
494 TRẦN THANH TOÀN 24/02/1987 Bằng ô tô hạng b2 Toàn
496 NGUYỄN VĂN TOẢN 14/04/1972 Bằng lái xe B11 Toản
633 NGUYỄN VĂN TOẢN 13/08/1982 FC Toản
517 CAO VĂN TÚ 02/08/1996 Bằng ô tô hạng b2

 

SBD Họ tên Ngày sinh Hạng Ghi chú
516 HOÀNG ĐÌNH TÚ 25/09/1998 Bằng ô tô hạng b2
635 HOÀNG ANH TÚ 17/11/1995 FC
518 ĐOÀN VĂN TỤ 04/10/1986 Bằng ô tô hạng b2 Tụ
519 NGUYỄN VĂN TUÂN 05/05/1982 Bằng ô tô hạng b2 Tuân
520 PHẠM THỊ TUÂN 30/09/1992 Bằng ô tô hạng b2 Tuân
521 CHU VĂN TUÂN 16/03/1989 C Tuân
523 NGÔ MINH TUẤN 13/11/2005 Bằng lái xe B11 Tuấn
522 LÊ VIỆT TUẤN 22/05/1997 Bằng ô tô hạng b2 Tuấn
524 NGUYỄN VĂN TUẤN 20/02/1986 Bằng ô tô hạng b2 Tuấn
525 VŨ QUANG TUẤN 09/08/1984 Bằng ô tô hạng b2 Tuấn
611 DƯƠNG ANH TUẤN 01/01/1980 E Tuấn
613 PHAN ĐẮC TUẤN 09/05/1983 E Tuấn
612 VŨ ANH TUẤN 22/02/1996 E Tuấn
636 NGUYỄN ĐĂNG TUẤN 10/09/1988 FC Tuấn
591 ĐÀO VĂN TUỆ 13/10/1992 D Tuệ
528 CÁP THANH TÙNG 20/01/1986 Bằng ô tô hạng b2 Tùng
526 DƯƠNG THANH TÙNG 11/08/1999 Bằng ô tô hạng b2 Tùng
527 LÊ THANH TÙNG 05/07/1989 Bằng ô tô hạng b2 Tùng
529 PHẠM THANH TÙNG 17/12/1996 C Tùng
614 NGUYỄN KIM TÙNG 13/07/1976 E Tùng
532 NGUYỄN ĐỨC TUY 07/02/1985 Bằng lái xe B11 Tuy
615 HOÀNG VĂN TÙY 01/05/1987 E Tùy
592 ĐÀO VĂN TUYÊN 08/09/1991 D Tuyên
535 PHƯƠNG THỊ TUYỀN 16/02/1987 Bằng lái xe B11 Tuyền
534 VŨ THỊ TUYỀN 05/10/1996 Bằng lái xe B11 Tuyền
593 LÊ THANH TUYỀN 09/03/1997 D Tuyền
637 HÀ VĂN TUYỀN 20/07/1987 FC Tuyền
536 PHẠM VĂN TUYỂN 04/07/2001 Bằng ô tô hạng b2 Tuyển
638 HÀ VĂN TUYỂN 15/11/1993 FC Tuyển
533 LÊ THỊ TUYẾN 09/04/1976 Bằng lái xe B11 Tuyến
530 HOÀNG THỊ TƯƠI 19/02/1991 Bằng lái xe B11 Tươi
531 NHỮ VĂN TƯỞNG 28/10/1985 Bằng ô tô hạng b2 Tưởng
423 PHÙNG VĂN THÁI 10/05/1989 Bằng ô tô hạng b2 Thái
431 NGUYỄN TRUNG THANH 15/10/1992 Bằng ô tô hạng b2 Thanh
432 NGUYỄN VĂN THANH 26/04/1969 Bằng ô tô hạng b2 Thanh
433 NGUYỄN BÁ THÀNH 12/05/1995 Bằng ô tô hạng b2 Thành
434 PHẠM NGỌC THAO 07/04/1986 Bằng ô tô hạng b2 Thao
436 NÔNG THỊ THẢO 01/01/1990 Bằng lái xe B11 Thảo
438 NÔNG THỊ PHƯƠNG THẢO 04/04/2001 Bằng lái xe B11 Thảo
437 NGÔ MAI THẢO 30/06/2002 Bằng lái xe B11 Thảo
440 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 28/09/1998 Bằng lái xe B11 Thảo
435 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 13/12/1991 Bằng lái xe B11 Thảo
439 NGUYỄN THỊ THẢO 11/10/1993 Bằng lái xe B11 Thảo
442 TÔ THỊ THẢO 23/09/1984 Bằng lái xe B11 Thảo
441 NGUYỄN THỊ THẢO 16/08/1992 Bằng ô tô hạng b2 Thảo
425 QUÁCH THỊ THẮM 14/11/1991 Bằng lái xe B11 Thắm
424 HOÀNG THỊ THẮM 13/10/2002 Bằng ô tô hạng b2 Thắm
429 NGÔ CAO THẮNG 15/07/1985 Bằng lái xe B11 Thắng
427 NGUYỄN CHIẾN THẮNG 19/06/1997 Bằng lái xe B11 Thắng

 

SBD Họ tên Ngày sinh Hạng Ghi chú
430 NGUYỄN CÔNG THẮNG 18/06/2002 Bằng ô tô hạng b2 Thắng
426 PHẠM QUANG THẮNG 02/11/1996 Bằng ô tô hạng b2 Thắng
428 NGUYỄN VĂN THẮNG 28/09/1993 C Thắng
630 HOÀNG VĂN THẮNG 09/04/1984 FC Thắng
629 NGUYỄN VĂN THẮNG 16/09/1987 FC Thắng
443 TRẦN VĂN THẾ 01/08/1983 C Thế
444 TRẦN THỊ THÊU 27/07/1987 Bằng ô tô hạng b2 Thêu
445 ĐỖ THỊ THI 11/08/1994 Bằng lái xe B11 Thi
587 KHẰM VĂN THÌ 08/06/1982 D Thì
446 BÙI VĂN THÍCH 18/02/1993 Bằng ô tô hạng b2 Thích
448 LÊ ĐỨC THIỆN 15/02/1993 Bằng lái xe B11 Thiện
447 TRẦN ĐÌNH THIỆN 17/07/1993 Bằng ô tô hạng b2 Thiện
449 LÊ VIẾT THIỀNG 01/03/1973 Bằng lái xe B11 Thiềng
450 ĐOÀN VĂN THIỆP 20/08/1989 Bằng ô tô hạng b2 Thiệp
451 MAI VĂN THIẾT 27/09/1990 Bằng ô tô hạng b2 Thiết
452 PHẠM THỊ THÌN 23/04/2000 Bằng ô tô hạng b2 Thìn
454 NGUYỄN THỊ THOẠI 06/07/1984 Bằng lái xe B11 Thoại
453 VŨ VĂN THOẠI 01/06/1987 C Thoại
588 TRẦN VĂN THÔN 02/06/1989 D Thôn
456 PHẠM THỊ THÔNG 10/10/1997 C Thông
455 PHẠM THỊ THƠM 08/11/1994 Bằng ô tô hạng b2 Thơm
458 ĐỖ THỊ THU 21/02/1981 Bằng lái xe B11 Thu
461 NGUYỄN THỊ THU 05/02/1988 Bằng lái xe B11 Thu
459 TRẦN THỊ THU 19/01/1982 Bằng lái xe B11 Thu
457 VI THỊ THU 09/11/1990 Bằng lái xe B11 Thu
460 ĐOÀN THỊ THU 27/04/1995 Bằng ô tô hạng b2 Thu
463 LÊ THANH THUẦN 18/04/1993 Bằng ô tô hạng b2 Thuần
469 NGUYỄN THỊ THANH THÙY 27/10/1984 Bằng lái xe B11 Thùy
470 VŨ THỊ THÙY 20/08/1985 Bằng lái xe B11 Thùy
471 BÙI THỊ THÙY 06/03/1996 Bằng ô tô hạng b2 Thùy
477 HOÀNG BÍCH THỦY 29/09/1995 Bằng lái xe B11 Thủy
480 NGUYỄN THỊ THỦY 10/07/1987 Bằng lái xe B11 Thủy
474 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 15/07/1999 Bằng lái xe B11 Thủy
479 NGUYỄN THU THỦY 20/09/1988 Bằng lái xe B11 Thủy
475 PHÙNG THỊ THỦY 18/05/1997 Bằng lái xe B11 Thủy
473 TRẦN THỊ THỦY 15/03/1972 Bằng lái xe B11 Thủy
476 TRẦN THỊ THU THỦY 16/05/1989 Bằng lái xe B11 Thủy
478 TRUNG THỊ THỦY 21/12/1990 Bằng lái xe B11 Thủy
472 NGUYỄN THỊ THỦY 10/10/1990 Bằng ô tô hạng b2 Thủy
632 LÊ VĂN THỦY 18/06/1974 FC Thủy
468 NGUYỄN THỊ THÚY 10/03/1991 Bằng ô tô hạng b2 Thúy
481 PHẠM THỊ THUYẾT 22/09/1996 Bằng lái xe B11 Thuyết
462 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 22/05/1990 Bằng lái xe B11 Thư
465 DƯƠNG VĂN THỰC 13/06/1981 Bằng ô tô hạng b2 Thực
464 PHẠM VĂN THỰC 22/04/1966 Bằng ô tô hạng b2 Thực
466 HÀ THỊ HUYỀN THƯƠNG 19/11/1979 Bằng lái xe B11 Thương
467 TRƯƠNG VĂN THƯƠNG 20/05/1986 Bằng ô tô hạng b2 Thương
608 NGUYỄN ĐỨC THƯƠNG 22/05/1984 E Thương
631 NGUYỄN DUY THƯƠNG 29/04/1988 FC Thương

 

SBD Họ tên Ngày sinh Hạng Ghi chú
502 ĐINH THỊ THÙY TRANG 06/01/1986 Bằng lái xe B11 Trang
504 NGUYỄN THU TRANG 19/10/2003 Bằng lái xe B11 Trang
501 PHẠM THỊ TRANG 25/03/1989 Bằng lái xe B11 Trang
498 PHẠM THU TRANG 22/11/1991 Bằng lái xe B11 Trang
500 VŨ THỊ TRANG 05/03/1989 Bằng lái xe B11 Trang
499 VŨ THỊ TÂM TRANG 04/12/1998 Bằng lái xe B11 Trang
497 ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG 15/06/2000 Bằng ô tô hạng b2 Trang
503 NGUYỄN VĂN TRANG 20/05/1991 Bằng ô tô hạng b2 Trang
505 NGUYỄN ĐÌNH TRÍ 16/09/2001 Bằng lái xe B11 Trí
506 VŨ ĐỨC TRIỆU 04/11/1982 Bằng ô tô hạng b2 Triệu
507 NGUYỄN THỊ TỐ TRINH 27/06/2001 Bằng ô tô hạng b2 Trinh
509 VŨ VĂN TRỌNG 29/01/1995 Bằng ô tô hạng b2 Trọng
508 NGUYỄN VĂN TRỌNG 14/04/1985 C Trọng
510 LƯƠNG VĂN TRUNG 19/09/2005 Bằng ô tô hạng b2 Trung
634 ĐINH HỮU TRUNG 06/11/1984 FC Trung
512 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 01/09/2002 Bằng ô tô hạng b2 Trường
511 ĐẶNG NGUYÊN TRƯỜNG 26/04/1993 C Trường
513 ĐẶNG NGỌC TRƯỞNG 01/12/1977 Bằng ô tô hạng b2 Trưởng
515 HOÀNG QUỐC TRƯỞNG 17/06/1992 Bằng ô tô hạng b2 Trưởng
514 TRẦN XUÂN TRƯỞNG 20/01/1989 Bằng ô tô hạng b2 Trưởng
538 NGÔ THỊ UYÊN 11/09/2000 Bằng lái xe B11 Uyên
537 NGUYỄN TỐ UYÊN 16/02/1997 Bằng lái xe B11 Uyên
544 LÊ VIẾT VĂN 01/11/1991 Bằng ô tô hạng b2 Văn
543 NGUYỄN VĂN VĂN 16/09/1990 Bằng ô tô hạng b2 Văn
540 BÙI THỊ BÍCH VÂN 06/10/1996 Bằng lái xe B11 Vân
539 NGÔ THỊ VÂN 17/04/1996 Bằng lái xe B11 Vân
542 NGUYỄN THỊ VÂN 28/10/1987 Bằng lái xe B11 Vân
541 PHAN THỊ HẢI VÂN 08/03/1997 Bằng lái xe B11 Vân
546 NGUYỄN ĐÌNH VIỆT 02/12/1989 Bằng ô tô hạng b2 Việt
547 NGUYỄN TRẦN VIỆT 14/09/2005 Bằng ô tô hạng b2 Việt
545 VŨ TRỌNG VIỆT 22/07/1999 Bằng ô tô hạng b2 Việt
616 LẠI QUỐC VIỆT 10/02/1982 E Việt
549 BÙI THỊ VINH 20/05/1980 Bằng lái xe B11 Vinh
551 NGUYỄN PHÚ VINH 13/01/1981 Bằng lái xe B11 Vinh
552 ĐINH VĂN VINH 20/12/1989 Bằng ô tô hạng b2 Vinh
550 PHẠM VĂN VINH 30/04/1981 Bằng ô tô hạng b2 Vinh
548 TRẦN TRỌNG VINH 21/06/1994 Bằng ô tô hạng b2 Vinh
553 LÊ XUÂN VŨ 25/12/1996 Bằng ô tô hạng b2
639 HOÀNG VĂN VŨ 02/12/1991 FC
555 NGUYỄN VĂN VƯƠNG 16/07/1973 Bằng ô tô hạng b2 Vương
554 TRƯƠNG VIỆT VƯƠNG 10/06/1996 Bằng ô tô hạng b2 Vương
556 LÊ VIẾT XUÂN 01/02/1983 Bằng ô tô hạng b2 Xuân
594 LƯU VĂN XUÂN 18/01/1991 D Xuân
557 NGUYỄN ĐÌNH XUYÊN 08/12/1997 Bằng ô tô hạng b2 Xuyên
558 NGUYỄN THỊ YÊN 28/02/1983 Bằng lái xe B11 Yên
562 DƯƠNG THỊ HẢI YẾN 15/04/1986 Bằng lái xe B11 Yến
564 HOÀNG THỊ YẾN 25/07/1995 Bằng lái xe B11 Yến
561 TRẦN THỊ HẢI YẾN 15/12/1979 Bằng lái xe B11 Yến
560 VŨ HẢI YẾN 29/06/1991 Bằng lái xe B11 Yến

 

SBD Họ tên Ngày sinh Hạng Ghi chú
563 ĐỖ HẢI YẾN 05/06/1988 Bằng ô tô hạng b2 Yến
559 ĐỖ THỊ YẾN 29/10/1988 Bằng ô tô hạng b2 Yến

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *